A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Trong hành trình chinh phục môn Ngữ văn, bên cạnh việc cảm thụ vẻ đẹp của tác phẩm văn học, kĩ năng sử dụng tiếng Việt một cách chuẩn xác và hiệu quả là vô cùng quan trọng. Bài học Thực hành tiếng Việt trang 127 hôm nay sẽ là một "trạm bảo dưỡng ngôn ngữ", giúp chúng ta rà soát và nâng cấp các công cụ diễn đạt của mình. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về công dụng của dấu chấm phẩy, dấu gạch ngang, đồng thời nhận diện và sửa các lỗi thường gặp về trật tự từ và tính mạch lạc của đoạn văn. Nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn nâng cao khả năng giao tiếp, viết lách rành mạch, logic trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng bắt đầu nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa
Câu 1 (Trang 127 SGK Ngữ văn 11 Tập 1)
Yêu cầu: Phân tích công dụng của dấu chấm phẩy trong các câu sau:
a) Tác phẩm của Nguyễn Tuân không chỉ tài hoa, uyên bác; ông còn là một nhà văn có bản lĩnh, có một quan niệm riêng về cái đẹp và lòng yêu nước tha thiết. (Theo một tác giả)
b) Các tác phẩm văn học viết về đề tài người lính trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ đã khắc hoạ thành công hình tượng người lính Cụ Hồ với những vẻ đẹp đáng trân trọng: lòng yêu nước nồng nàn, sẵn sàng hi sinh vì Tổ quốc; tinh thần đồng đội keo sơn, gắn bó; sự lạc quan, yêu đời và một tâm hồn lãng mạn, bay bổng.
1. Phân tích ngữ liệu và xác định công dụng
- Câu a: Dấu chấm phẩy (;) được dùng để ngăn cách hai vế của một câu ghép có cấu trúc phức tạp, đặc biệt khi các vế này có mối quan hệ ý nghĩa chặt chẽ với nhau.
- Vế 1: "Tác phẩm của Nguyễn Tuân không chỉ tài hoa, uyên bác".
- Vế 2: "ông còn là một nhà văn có bản lĩnh, có một quan niệm riêng về cái đẹp và lòng yêu nước tha thiết".
Hai vế này đều cùng nói về đặc điểm của nhà văn Nguyễn Tuân và văn nghiệp của ông. Việc dùng dấu chấm phẩy ở đây vừa tạo ra một khoảng ngắt dài hơn dấu phẩy, giúp câu văn rõ ràng hơn, vừa thể hiện sự liên kết ý nghĩa mật thiết hơn so với việc dùng dấu chấm để tách thành hai câu đơn.
- Câu b: Dấu chấm phẩy (;) được dùng để ngăn cách các bộ phận trong một chuỗi liệt kê phức tạp, khi mà bản thân mỗi bộ phận đó đã có chứa dấu phẩy.
Ở đây, tác giả liệt kê các "vẻ đẹp đáng trân trọng" của người lính. Mỗi vẻ đẹp là một cụm từ tương đối dài. Ví dụ, bộ phận thứ ba là "sự lạc quan, yêu đời và một tâm hồn lãng mạn, bay bổng" đã chứa dấu phẩy bên trong. Nếu dùng dấu phẩy để ngăn cách các vẻ đẹp này, câu văn sẽ trở nên rối rắm, khó hiểu. Dấu chấm phẩy giúp phân định rạch ròi từng thành phần liệt kê, làm cho cấu trúc câu trở nên sáng sủa, mạch lạc.
2. Tổng kết kiến thức về dấu chấm phẩy
Từ hai ví dụ trên, ta có thể rút ra hai công dụng chính của dấu chấm phẩy:
- Ngăn cách các vế của một câu ghép: Dùng khi các vế câu có cấu trúc tương đối phức tạp và có quan hệ ý nghĩa gần gũi, bổ sung cho nhau. Nó tạo ra một điểm dừng lâu hơn dấu phẩy nhưng chưa tách biệt hoàn toàn như dấu chấm.
- Ngăn cách các thành phần trong một phép liệt kê phức tạp: Dùng khi các thành phần được liệt kê có cấu trúc rắc rối hoặc đã chứa dấu phẩy bên trong, giúp người đọc dễ dàng phân biệt các ý.
Câu 2 (Trang 127 SGK Ngữ văn 11 Tập 1)
Yêu cầu: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) về một tác phẩm hoặc nhân vật văn học mà em yêu thích, trong đó có sử dụng dấu chấm phẩy với hai công dụng trên.
1. Hướng dẫn thực hiện
- Bước 1: Chọn tác phẩm hoặc nhân vật (ví dụ: nhân vật Huấn Cao trong "Chữ người tử tù", nhân vật Mị trong "Vợ chồng A Phủ", bài thơ "Tây Tiến"...).
- Bước 2: Lên ý tưởng cho đoạn văn. Cần có ít nhất một câu ghép và một chuỗi liệt kê.
- Bước 3: Viết đoạn văn, chú ý đặt dấu chấm phẩy đúng vị trí và đúng công dụng.
- Bước 4: Đọc lại và chỉnh sửa để đảm bảo đoạn văn mạch lạc, dấu câu hợp lý.
2. Đoạn văn tham khảo
Ví dụ về nhân vật Mị trong "Vợ chồng A Phủ":
Nhân vật Mị trong tác phẩm "Vợ chồng A Phủ" của Tô Hoài là một hình tượng văn học để lại nhiều ám ảnh. Cuộc đời Mị là chuỗi ngày bi kịch nối tiếp bi kịch; cô bị tước đoạt tuổi xuân, tình yêu và cả khát vọng sống. Ban đầu, Mị là một cô gái trẻ trung, yêu đời, có tài thổi sáo; sau khi bị bắt về làm dâu gạt nợ, cô trở nên câm lặng, lùi lũi như một cái bóng. Sức sống tiềm tàng trong Mị chưa bao giờ tắt hẳn; nó chỉ âm ỉ cháy và chờ đợi một cơ hội để bùng lên. Chính sức sống ấy đã giúp Mị thức tỉnh trong đêm tình mùa xuân; nhận ra nỗi đau của A Phủ, một người cùng cảnh ngộ; và cuối cùng là hành động cắt dây trói, giải thoát cho A Phủ và cho chính mình. Qua Mị, Tô Hoài đã thể hiện một giá trị nhân đạo sâu sắc: trân trọng và tin tưởng vào vẻ đẹp tâm hồn, sức sống mãnh liệt của con người.
Phân tích cách dùng dấu chấm phẩy:
- "Cuộc đời Mị là chuỗi ngày bi kịch nối tiếp bi kịch; cô bị tước đoạt tuổi xuân, tình yêu và cả khát vọng sống." -> Dùng để ngăn cách hai vế của câu ghép, thể hiện mối quan hệ nhân quả, giải thích.
- "Chính sức sống ấy đã giúp Mị thức tỉnh trong đêm tình mùa xuân; nhận ra nỗi đau của A Phủ, một người cùng cảnh ngộ; và cuối cùng là hành động cắt dây trói, giải thoát cho A Phủ và cho chính mình." -> Dùng để ngăn cách các thành phần liệt kê phức tạp (các hành động của Mị).
Câu 3 (Trang 127 SGK Ngữ văn 11 Tập 1)
Yêu cầu: Phân tích tác dụng của dấu gạch ngang trong đoạn văn sau:
Màu tím – màu hoa cà, hoa mua quen thuộc, gần gũi với người dân quê Việt Nam – trong bức tranh của Hoàng Phủ Ngọc Tường còn là màu của hoài niệm, của một nỗi buồn xa xăm, của một tấm lòng thuỷ chung son sắt.
1. Phân tích tác dụng
Trong câu văn trên, cặp dấu gạch ngang được dùng để bao bọc cụm từ "màu hoa cà, hoa mua quen thuộc, gần gũi với người dân quê Việt Nam".
Tác dụng: Cặp dấu gạch ngang này có tác dụng đánh dấu bộ phận chú thích, giải thích cho cụm từ "màu tím" đứng trước nó.
- Nó làm rõ "màu tím" mà tác giả đang nói đến không phải một màu tím bất kỳ, mà là một màu tím cụ thể, gắn liền với hình ảnh quê hương (hoa cà, hoa mua).
- Nó cung cấp thêm thông tin, mở rộng ý nghĩa cho đối tượng đang được nói đến.
- Việc tách phần chú thích bằng dấu gạch ngang giúp cấu trúc chính của câu ("Màu tím... trong bức tranh của Hoàng Phủ Ngọc Tường còn là màu của hoài niệm...") không bị gián đoạn, giữ cho câu văn mạch lạc mà vẫn giàu thông tin.
2. Mở rộng: Phân biệt dấu gạch ngang và dấu gạch nối
Các em cần phân biệt rõ hai loại dấu này vì chúng có chức năng và hình thức khác nhau.
| Tiêu chí | Dấu gạch ngang (–) | Dấu gạch nối (-) |
| Chức năng |
|
Nối các tiếng trong một từ mượn được phiên âm (ví dụ: Mác-xây, Pu-skin). Nối các thành tố của một số tên riêng, địa danh nước ngoài. |
| Độ dài | Dài hơn dấu gạch nối. | Ngắn hơn dấu gạch ngang. |
| Ví dụ | "Hà Nội – thủ đô ngàn năm văn hiến – luôn đẹp trong lòng du khách." | "Vích-to Huy-gô là một nhà văn vĩ đại." |
Câu 4 (Trang 127 SGK Ngữ văn 11 Tập 1)
Yêu cầu: Chỉ ra lỗi về trật tự từ trong câu sau và sửa lại cho đúng.
Thông qua việc xây dựng thành công hình tượng nhân vật Huấn Cao, một con người tài hoa, có khí phách hiên ngang, bất khuất, Nguyễn Tuân đã thể hiện quan niệm về cái đẹp của mình.
1. Phân tích lỗi
Câu văn trên mắc lỗi lặp từ và sắp xếp trật tự từ chưa hợp lí, cụ thể là cụm từ "Thông qua việc". Đây là một lỗi diễn đạt theo kiểu hành chính, công vụ, làm cho câu văn trở nên nặng nề, thiếu tự nhiên và dài dòng không cần thiết.
Bản chất của cấu trúc "xây dựng thành công hình tượng nhân vật..." đã hàm chứa ý nghĩa "thông qua" rồi. Việc thêm cụm từ này vào đầu câu là thừa thãi.
2. Cách sửa lỗi
Chúng ta có thể sửa lại câu văn bằng cách lược bỏ cụm từ thừa và sắp xếp lại các thành phần để câu văn tự nhiên, mạch lạc hơn. Có nhiều cách sửa:
- Cách 1 (Phổ biến và hiệu quả nhất): Đưa chủ ngữ lên đầu câu.
"Nguyễn Tuân đã thể hiện quan niệm về cái đẹp của mình qua việc xây dựng thành công hình tượng nhân vật Huấn Cao, một con người tài hoa, có khí phách hiên ngang, bất khuất."
Phân tích: Cách này đưa chủ thể hành động (Nguyễn Tuân) lên đầu, giúp câu văn rõ ràng, trực tiếp và đúng ngữ pháp hơn.
- Cách 2: Đảo trạng ngữ chỉ phương tiện, cách thức lên đầu nhưng bỏ từ "Thông".
"Bằng việc xây dựng thành công hình tượng nhân vật Huấn Cao..., Nguyễn Tuân đã thể hiện quan niệm về cái đẹp của mình."
Phân tích: Từ "Bằng" tự nhiên và mang tính văn chương hơn "Thông qua".
- Cách 3: Một cách diễn đạt khác, tự nhiên hơn.
"Việc xây dựng thành công hình tượng nhân vật Huấn Cao... đã cho thấy quan niệm về cái đẹp của Nguyễn Tuân."
Phân tích: Cách này biến vế đầu thành một cụm chủ ngữ lớn, nhấn mạnh vào hành động "xây dựng hình tượng".
Câu 5 (Trang 127 SGK Ngữ văn 11 Tập 1)
Yêu cầu: Chỉ ra lỗi về mạch lạc, liên kết trong đoạn văn sau và sửa lại.
Với truyện ngắn "Chữ người tử tù", Nguyễn Tuân đã khắc hoạ thành công hình tượng Huấn Cao. Huấn Cao là một con người tài hoa, có khí phách hiên ngang. Ông không chỉ có tài viết chữ đẹp mà còn có một tấm lòng trong sáng. Tấm lòng ấy được thể hiện ở thái độ của ông đối với viên quản ngục.
1. Phân tích lỗi
Về mặt ngữ pháp, các câu trong đoạn văn đều đúng. Tuy nhiên, đoạn văn mắc lỗi về tính liên kết và mạch lạc. Cụ thể:
- Lặp cấu trúc: Các câu khá đơn điệu, chủ yếu là câu đơn ngắn (Chủ ngữ + là/có + Vị ngữ).
- Thiếu từ ngữ liên kết: Giữa các câu thiếu các phương tiện kết nối (quan hệ từ, từ nối,...) khiến sự chuyển ý hơi đột ngột, rời rạc. Câu 2, 3, 4 dường như chỉ là những phát biểu riêng lẻ đặt cạnh nhau thay vì tạo thành một dòng chảy lập luận thống nhất.
- Mạch lạc chưa chặt chẽ: Đoạn văn chỉ dừng ở mức liệt kê các phẩm chất của Huấn Cao mà chưa tạo ra sự phát triển ý, chưa cho thấy mối quan hệ biện chứng giữa các phẩm chất đó.
2. Cách sửa lỗi
Để đoạn văn mạch lạc hơn, chúng ta cần sử dụng các phương tiện liên kết và kết hợp các câu đơn thành câu ghép hoặc câu phức để tạo sự uyển chuyển.
Đoạn văn sửa lại tham khảo:
"Với truyện ngắn "Chữ người tử tù", Nguyễn Tuân đã khắc hoạ thành công hình tượng Huấn Cao, một con người hội tụ cả tài năng và khí phách. Không chỉ là người có tài viết chữ "vuông" và "nhanh" nổi tiếng khắp vùng, Huấn Cao còn là một trang anh hùng có khí phách hiên ngang, bất khuất. Đặc biệt, vẻ đẹp của nhân vật này còn toả sáng ở một tấm lòng trong sáng, thể hiện qua cách ông trân trọng và đối đãi với viên quản ngục – một người có sở thích cao quý giữa một môi trường tăm tối. Chính sự thống nhất giữa tài, tâm và khí phách đã tạo nên một hình tượng nhân vật bất hủ, qua đó thể hiện sâu sắc quan niệm về cái đẹp của Nguyễn Tuân."
Phân tích sự thay đổi:
- Sử dụng cặp quan hệ từ "Không chỉ... mà còn..." để nối ý về tài năng và khí phách, tạo sự liền mạch.
- Sử dụng từ nối "Đặc biệt," để chuyển ý và nhấn mạnh phẩm chất "tấm lòng trong sáng".
- Thay câu "Tấm lòng ấy được thể hiện ở thái độ..." bằng một vế câu phức tạp hơn "thể hiện qua cách ông trân trọng...", giúp câu văn cô đọng.
- Thêm câu kết "Chính sự thống nhất..." để tổng hợp lại các ý đã trình bày và nâng cao lập luận, tạo sự hoàn chỉnh cho đoạn văn.
II. Kiến thức mở rộng và Luyện tập thêm
1. Bí quyết sử dụng dấu câu hiệu quả
Việc sử dụng thành thạo dấu câu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để tạo nên một văn bản rõ ràng, chuyên nghiệp. Ngoài dấu chấm phẩy và dấu gạch ngang, các em cần lưu ý:
- Dấu phẩy (,): Không lạm dụng dấu phẩy. Tránh ngắt câu một cách tùy tiện. Hãy chắc chắn rằng dấu phẩy được dùng để ngăn cách các thành phần đồng chức, các vế của câu ghép (khi chúng không quá phức tạp), hoặc ngăn cách trạng ngữ với nòng cốt câu.
- Dấu hai chấm (:): Dùng để báo hiệu phần giải thích, thuyết minh cho một phần trước đó, hoặc báo hiệu lời đối thoại trực tiếp, hoặc một sự liệt kê.
- Dấu ngoặc đơn (()): Dùng để chứa phần thông tin bổ sung, giải thích thêm nhưng có tính độc lập cao hơn phần chú thích của dấu gạch ngang.
2. Nguyên tắc về trật tự từ trong câu
Trật tự từ trong tiếng Việt tuy linh hoạt nhưng vẫn tuân theo những nguyên tắc nhất định để đảm bảo ý nghĩa. Nguyên tắc chung là:
Thành phần nào cần được nhấn mạnh thì được đặt ở vị trí nổi bật (thường là đầu câu hoặc cuối câu).
- Trật tự thông thường: Chủ ngữ - Vị ngữ - Bổ ngữ - Trạng ngữ. Đây là cấu trúc phổ biến và an toàn nhất.
- Đảo ngữ: Là việc thay đổi trật tự thông thường của các thành phần câu. Tác dụng của đảo ngữ là để nhấn mạnh một đặc điểm, hành động, hoặc tạo nhịp điệu, âm hưởng cho câu văn, câu thơ.
- Ví dụ: "Lom khom dưới núi tiều vài chú / Lác đác bên sông chợ mấy nhà." (Bà Huyện Thanh Quan) -> Đảo vị ngữ "lom khom", "lác đác" lên đầu câu để nhấn mạnh sự thưa thớt, hoang vắng của cảnh vật.
3. Các phép liên kết hình thức trong đoạn văn
Để đoạn văn mạch lạc, ngoài việc đảm bảo logic về nội dung (liên kết chủ đề), chúng ta cần sử dụng các phương tiện liên kết hình thức:
- Phép lặp: Lặp lại một từ, cụm từ ở câu sau để tạo sự kết nối với câu trước. (Cần sử dụng hợp lý để tránh nhàm chán).
- Phép thế: Dùng các đại từ (nó, hắn, họ, đó, ấy,...) hoặc từ đồng nghĩa để thay thế cho từ ngữ đã xuất hiện ở câu trước.
- Phép nối: Dùng các quan hệ từ, từ chuyển tiếp (và, nhưng, vì, cho nên, tuy nhiên, do đó, ngoài ra, mặt khác,...) để nối các câu, các ý lại với nhau.
- Phép liên tưởng: Các từ ngữ trong các câu văn cùng gợi về một trường liên tưởng nào đó.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
-
Câu hỏi 1: Phân tích sự khác biệt trong cách dùng và hiệu quả biểu đạt giữa dấu phẩy, dấu chấm phẩy và dấu chấm trong việc ngắt câu. Cho ví dụ minh họa.
Gợi ý trả lời: Nêu rõ mức độ ngăn cách tăng dần: dấu phẩy (ngắt ngắn, ngăn cách thành phần phụ) -> dấu chấm phẩy (ngắt dài hơn, ngăn cách các vế độc lập có quan hệ gần) -> dấu chấm (kết thúc hoàn toàn một câu). Lấy ví dụ về một ý tưởng được diễn đạt bằng 3 cách dùng 3 dấu câu khác nhau để so sánh.
-
Câu hỏi 2: Tìm và sửa các lỗi về diễn đạt (dùng từ, trật tự từ, liên kết) trong đoạn văn sau:
"Bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng rất thành công. Quang Dũng đã miêu tả vẻ đẹp của người lính. Người lính Tây Tiến rất hào hoa và lãng mạn. Người lính còn có tinh thần hi sinh vì tổ quốc. Vẻ đẹp của người lính được thể hiện qua nhiều chi tiết."
Gợi ý trả lời: Chỉ ra lỗi lặp từ ("Quang Dũng", "người lính"), các câu đơn quá ngắn gây rời rạc. Sửa lại bằng cách dùng phép thế, phép nối, kết hợp các câu đơn thành câu phức để đoạn văn uyển chuyển và mạch lạc hơn.
-
Câu hỏi 3: Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích một khía cạnh của truyện ngắn "Vợ nhặt" (Kim Lân), trong đó có sử dụng ít nhất một dấu chấm phẩy, một cặp dấu gạch ngang và sử dụng hợp lí các phép liên kết.
Gợi ý trả lời: Chọn một khía cạnh (ví dụ: giá trị nhân đạo, hình tượng bà cụ Tứ, ý nghĩa của chi tiết nồi cháo cám,...). Viết đoạn văn đảm bảo các yêu cầu về hình thức (dấu câu, liên kết) và nội dung (lập luận chặt chẽ). Sau khi viết xong, tự gạch chân và chú thích các yếu tố đã sử dụng theo yêu cầu.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn lại và nâng cao kiến thức về thực hành tiếng Việt. Các em hãy ghi nhớ những điểm chính: dấu chấm phẩy có hai công dụng chính là ngăn cách vế câu ghép phức tạp và các thành phần liệt kê phức tạp; dấu gạch ngang dùng để đánh dấu phần chú thích, giải thích. Bên cạnh đó, việc sắp xếp trật tự từ hợp lí và sử dụng các phép liên kết là chìa khóa để tạo nên những câu văn, đoạn văn rõ ràng, mạch lạc và có sức biểu cảm cao. Ngôn ngữ là công cụ của tư duy. Vì vậy, hãy rèn luyện mỗi ngày để sử dụng công cụ này một cách sắc bén và tinh tế nhất, không chỉ trong môn Văn mà trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.