Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 128 - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 128 Tập 2 sách Chân trời sáng tạo chi tiết. Nắm vững kiến thức về thành phần biệt lập, nghĩa tường minh và hàm ý.

A. Mở đầu: Khám phá vẻ đẹp ngôn ngữ qua các lớp nghĩa

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Trong hành trình chinh phục môn Ngữ văn, chúng ta không chỉ học về các tác phẩm văn học kinh điển mà còn khám phá những quy tắc tinh vi, thú vị của tiếng Việt. Bài học hôm nay, Thực hành tiếng Việt trang 128, sẽ đưa chúng ta đến với hai mảng kiến thức quan trọng: Thành phần biệt lậpNghĩa tường minh, hàm ý. Đây không chỉ là những khái niệm ngữ pháp khô khan mà còn là những công cụ đắc lực giúp các em giao tiếp hiệu quả hơn, tinh tế hơn và thấu hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa của lời nói, câu văn. Sau bài học này, các em sẽ tự tin nhận diện và sử dụng các thành phần biệt lập, đồng thời có khả năng "đọc vị" những ý nghĩa ẩn sau con chữ. Hãy cùng bắt đầu nhé!

B. Nội dung chính: Giải mã kiến thức và bài tập

1. Ôn tập và củng cố kiến thức về Thành phần biệt lập

Thành phần biệt lập là một phần không thể thiếu để câu văn trở nên giàu sắc thái biểu cảm. Chúng ta hãy cùng hệ thống lại kiến thức nền tảng về các thành phần này.

a. Khái niệm Thành phần biệt lập

Thành phần biệt lập là những bộ phận không tham gia trực tiếp vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu, tức là không phải là thành phần chính (chủ ngữ, vị ngữ) hay thành phần phụ (trạng ngữ, bổ ngữ, định ngữ) của câu. Chúng được dùng để thể hiện cách nhìn, thái độ của người nói hoặc để tạo lập, duy trì cuộc hội thoại.

Có bốn loại thành phần biệt lập chính mà chúng ta cần ghi nhớ:

  • Thành phần tình thái: Dùng để thể hiện cách nhìn, thái độ của người nói đối với sự việc được nói đến trong câu (ví dụ: chắc chắn, có lẽ, dường như, hình như,...).
  • Thành phần cảm thán: Dùng để bộc lộ trực tiếp cảm xúc, tâm lí của người nói (ví dụ: ôi, chao ôi, trời ơi,...).
  • Thành phần gọi - đáp: Dùng để tạo lập hoặc duy trì quan hệ giao tiếp (ví dụ: này, ơi, vâng, dạ, thưa,...).
  • Thành phần phụ chú: Dùng để bổ sung chi tiết, giải thích cho một phần nào đó của câu (thường được đặt giữa hai dấu gạch ngang, hai dấu phẩy, hai dấu ngoặc đơn hoặc giữa một dấu gạch ngang và một dấu phẩy).

b. Hướng dẫn giải bài tập về Thành phần biệt lập (SGK trang 128)

Câu 1 (Trang 128 SGK Ngữ văn 9 Tập 2):

Yêu cầu: Tìm thành phần biệt lập trong các câu sau và cho biết chúng thuộc loại nào.

Gợi ý giải:

  • Câu a: Chao ôi, đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi... (Nam Cao, Lão Hạc)

    • Thành phần biệt lập: Chao ôi.
    • Loại: Thành phần cảm thán.
    • Phân tích: Từ "Chao ôi" bộc lộ trực tiếp cảm xúc ngậm ngùi, xót xa của nhân vật ông giáo khi suy ngẫm về cách nhìn nhận, đối xử giữa con người với nhau. Nó không tham gia vào cấu trúc ngữ pháp chính của câu.
  • Câu b: Nhưng còn cái này nữa mà ông sợ, có lẽ còn ghê rợn hơn cả những tiếng kia nhiều. (Kim Lân, Làng)

    • Thành phần biệt lập: có lẽ.
    • Loại: Thành phần tình thái.
    • Phân tích: Từ "có lẽ" thể hiện thái độ phỏng đoán, ước lượng với độ tin cậy không cao của người nói (ở đây là lời của người kể chuyện theo điểm nhìn của nhân vật ông Hai) về mức độ đáng sợ của sự việc.
  • Câu c: Này, bác có biết mấy hôm nay súng nó bắn ở đâu mà nghe rát thế không? (Kim Lân, Làng)

    • Thành phần biệt lập: Này.
    • Loại: Thành phần gọi – đáp (cụ thể là thành phần gọi).
    • Phân tích: Từ "Này" được dùng để thu hút sự chú ý của người nghe (bác), nhằm mục đích bắt đầu một cuộc hội thoại.
  • Câu d: Chúng tôi, những người lính của Trung đoàn Thủ đô, đã và đang ngày đêm giữ vững từng tấc đất của Hà Nội thân yêu.

    • Thành phần biệt lập: những người lính của Trung đoàn Thủ đô.
    • Loại: Thành phần phụ chú.
    • Phân tích: Cụm từ này được đặt giữa hai dấu phẩy, có chức năng giải thích, làm rõ cho chủ ngữ "Chúng tôi" là ai. Nếu bỏ đi, câu vẫn có nghĩa nhưng không cụ thể bằng.

2. Tìm hiểu và vận dụng Nghĩa tường minh và Hàm ý

Trong giao tiếp, không phải lúc nào ý nghĩa cũng được nói ra một cách trực tiếp. Hiểu được cả nghĩa tường minh và hàm ý sẽ giúp các em trở thành người giao tiếp tinh tế và hiệu quả.

a. Phân biệt Nghĩa tường minh và Hàm ý

Hãy cùng làm rõ hai khái niệm này:

Nghĩa tường minh là phần thông báo được diễn đạt trực tiếp bằng từ ngữ trong câu. Đây là lớp nghĩa bề mặt, dễ dàng nhận thấy.

Ví dụ: Câu "Ngoài trời đang mưa." có nghĩa tường minh là thông báo về tình hình thời tiết hiện tại là có mưa.

Hàm ý là phần thông báo không được diễn đạt trực tiếp bằng từ ngữ trong câu nhưng có thể suy ra từ câu chữ, ngữ cảnh giao tiếp. Đây là lớp nghĩa ẩn, cần suy luận để hiểu.

Ví dụ: Cũng câu nói "Ngoài trời đang mưa.", trong ngữ cảnh một người bạn đang định ra về, câu nói này có thể có hàm ý là: "Bạn nên đợi tạnh mưa rồi hãy về" hoặc "Bạn có cần áo mưa không?".

b. Điều kiện sử dụng hàm ý

Để việc sử dụng hàm ý thành công, cần có hai điều kiện:

  1. Về phía người nói (người viết): Phải có ý thức đưa hàm ý vào câu nói.
  2. Về phía người nghe (người đọc): Phải có năng lực và sẵn sàng giải đoán hàm ý, dựa vào ngữ cảnh, tri thức nền và mối quan hệ với người nói.

Nếu thiếu một trong hai điều kiện này, việc giao tiếp bằng hàm ý sẽ thất bại.

c. Hướng dẫn giải bài tập về Nghĩa tường minh và Hàm ý (SGK trang 128)

Câu 2 (Trang 128 SGK Ngữ văn 9 Tập 2):

Yêu cầu: Đọc đoạn trích sau và thực hiện các yêu cầu bên dưới: Chị Dậu vừa nói vừa mếu: - Thôi, u không ăn, u để phần cho con. Con chỉ được ăn ở nhà bữa này nữa thôi. U không muốn ăn tranh của con. Con cứ ăn thật no, không phải nhường nhịn cho u.

Gợi ý giải:

  • a. Lời nói của chị Dậu có hàm ý gì?

    • Phân tích: Lời nói của chị Dậu có vẻ như khuyên con cứ ăn no, nhưng đặt trong ngữ cảnh chị phải bán con (cái Tí) và đây là bữa ăn cuối cùng của con ở nhà, ta có thể suy ra hàm ý sâu xa.
    • Hàm ý: Lời nói của chị Dậu chứa đựng hàm ý về một sự chia ly đau đớn sắp xảy ra. Chị đang thông báo một cách gián tiếp và đau xót rằng sau bữa ăn này, cái Tí sẽ không còn ở với gia đình nữa, phải đi ở cho nhà người ta. Hàm ý này thể hiện tình yêu thương con vô bờ bến và nỗi đau tột cùng của người mẹ.
  • b. Vì sao chị Dậu không dám nói thẳng với con mà phải dùng hàm ý?

    • Phân tích: Việc phải bán con là một sự thật quá phũ phàng và đau đớn. Nói thẳng ra sẽ khiến đứa trẻ bị tổn thương nặng nề và không khí bữa ăn cuối cùng trở nên bi thảm hơn.
    • Lí do: Chị Dậu dùng hàm ý vì:
      1. Thương con: Chị không nỡ nói thẳng ra sự thật tàn nhẫn, sợ con bị sốc và đau khổ. Chị muốn giữ cho con một bữa ăn (dù là cuối cùng) được trọn vẹn phần nào.
      2. Nỗi đau của chính mình: Chính chị cũng quá đau đớn, không đủ can đảm để nói ra lời chia ly phũ phàng ấy. Dùng hàm ý là một cách để giảm nhẹ, để né tránh việc phải đối diện trực tiếp với sự thật khủng khiếp.
  • c. Cách nói bằng hàm ý này có thành công không? Vì sao?

    • Phân tích: Để biết có thành công hay không, ta phải xem xét phản ứng của người nghe (cái Tí). Trong tác phẩm, cái Tí đã hiểu ra vấn đề.
    • Kết quả: Cách nói bằng hàm ý này đã thành công.
    • Lí do: Cái Tí đã hiểu được hàm ý trong lời mẹ nói. Bằng chứng là sau đó, nó đã "quẳng đũa, oà lên khóc" và nói: "Con van u, con lạy u, con không đi ở cho nhà cụ Nghị đâu...". Điều này cho thấy người nghe (cái Tí) đã có năng lực giải đoán đúng hàm ý của người nói (chị Dậu).

3. Luyện tập tổng hợp và nâng cao

Bây giờ, chúng ta sẽ kết hợp cả hai kiến thức vừa ôn tập để phân tích và tạo lập câu văn một cách thành thạo hơn.

a. Phân tích ví dụ phức hợp

Xét câu sau: "Trời ơi, nhìn bài vở của con mà xem, có lẽ con nên tắt ti vi đi thì hơn."

  • Thành phần biệt lập:
    • Trời ơi: Thành phần cảm thán (bộc lộ sự ngán ngẩm, bất lực).
    • có lẽ: Thành phần tình thái (làm giảm nhẹ tính áp đặt của lời khuyên).
  • Nghĩa tường minh: Người nói đưa ra một phỏng đoán rằng việc tắt ti vi là một lựa chọn tốt hơn.
  • Hàm ý: Người nói đang yêu cầu, ra lệnh cho người con phải tắt ti vi ngay lập tức để tập trung vào việc học. Việc dùng thành phần tình thái "có lẽ" và cấu trúc câu khuyên bảo là để lời nói nhẹ nhàng hơn nhưng hàm ý mệnh lệnh vẫn rất rõ ràng.

b. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Viết một đoạn hội thoại ngắn (3-4 lượt lời) trong đó có sử dụng ít nhất:

  • Một thành phần gọi - đáp.
  • Một thành phần phụ chú.
  • Một câu có hàm ý từ chối.

Gợi ý:

A: - Lan ơi, cuối tuần này cậu có rảnh không? Lớp mình định tổ chức đi xem phim "Mắt Biếc", bộ phim chuyển thể từ truyện của Nguyễn Nhật Ánh ấy.

B: - Nghe hay quá nhỉ! Nhưng mà cuối tuần này tớ phải về quê thăm bà ngoại rồi.

A: - Tiếc thật! Vậy để lần sau nhé.

Phân tích:

  • Thành phần gọi - đáp: Lan ơi.
  • Thành phần phụ chú: bộ phim chuyển thể từ truyện của Nguyễn Nhật Ánh ấy.
  • Câu có hàm ý từ chối: "Nhưng mà cuối tuần này tớ phải về quê thăm bà ngoại rồi.". Nghĩa tường minh là thông báo kế hoạch, hàm ý là từ chối lời mời đi xem phim.

C. Câu hỏi ôn tập và tự luận

  1. Câu 1: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về chức năng giữa thành phần tình thái và thành phần cảm thán. Cho ví dụ minh họa với mỗi loại.

    Hướng dẫn trả lời: Nêu rõ chức năng chính: tình thái thể hiện thái độ, cách nhìn (sự tin cậy, phỏng đoán), còn cảm thán bộc lộ cảm xúc trực tiếp (vui, buồn, ngạc nhiên). Lấy ví dụ rõ ràng như "Chắc chắn, anh ấy sẽ đến" (tình thái) và "Ôi, anh ấy đến rồi!" (cảm thán).

  2. Câu 2: Tại sao trong nhiều trường hợp, người ta lại chọn cách nói dùng hàm ý thay vì nói thẳng bằng nghĩa tường minh? Việc này thể hiện điều gì trong văn hóa giao tiếp của người Việt?

    Hướng dẫn trả lời: Người ta dùng hàm ý để giữ lịch sự, thể diện cho người đối thoại (ví dụ khi từ chối, phê bình), để lời nói có chiều sâu, tế nhị, hoặc để thử phản ứng của người nghe. Điều này thể hiện nét văn hóa trọng tình, ý tứ, tinh tế, "lời nói chẳng mất tiền mua" trong giao tiếp của người Việt.

  3. Câu 3: Phân tích các thành phần biệt lập và hàm ý (nếu có) trong đoạn trích sau:

    Bỗng một hôm, chắc là vào một buổi chiều, lão Hạc sang nhà tôi. Vừa thấy tôi, lão báo ngay: - Cậu Vàng đi đời rồi, ông giáo ạ! (Nam Cao, Lão Hạc)

    Hướng dẫn trả lời: - Thành phần biệt lập: "chắc là" (tình thái), "ông giáo ạ" (gọi - đáp). - Câu "Cậu Vàng đi đời rồi, ông giáo ạ!" có nghĩa tường minh là thông báo con chó đã chết. Tuy nhiên, đặt trong ngữ cảnh lão Hạc vô cùng yêu quý nó, câu nói này còn chứa đựng hàm ý về nỗi đau đớn, sự dằn vặt và tuyệt vọng của lão. Lão không chỉ thông báo một sự việc, mà còn đang chia sẻ nỗi đau và tìm kiếm sự đồng cảm.

D. Kết luận và tóm tắt

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và làm sáng tỏ hai đơn vị kiến thức quan trọng của Tiếng Việt: Thành phần biệt lậpNghĩa tường minh, hàm ý. Các em đã thấy rằng, câu văn không chỉ có cấu trúc ngữ pháp chính mà còn chứa đựng những thành phần thể hiện tình cảm, thái độ, giúp cuộc giao tiếp thêm sống động. Hơn nữa, việc hiểu được cả những gì được nói ra (tường minh) và những gì ẩn ý (hàm ý) là chìa khóa để thấu hiểu con người và các tác phẩm văn học. Hãy tích cực quan sát, lắng nghe và vận dụng những kiến thức này vào việc học tập và cuộc sống hàng ngày để ngôn ngữ của các em ngày càng trở nên phong phú, tinh tế và sắc sảo hơn nhé!

thành phần biệt lập nghĩa tường minh và hàm ý Thực hành tiếng Việt lớp 9 Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo
Preview

Đang tải...