Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 136 - Ngữ văn - Lớp 11 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 11 trang 136 (Tập 2, Cánh diều) chi tiết. Phân tích và sửa các lỗi về thành phần câu một cách dễ hiểu nhất.

A. Mở đầu: Tầm quan trọng của việc xây dựng câu đúng chuẩn

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Trong quá trình viết văn hay giao tiếp hàng ngày, việc diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc là vô cùng quan trọng. Nền tảng của sự mạch lạc đó chính là cấu trúc câu vững chắc. Tuy nhiên, chúng ta đôi khi vẫn mắc phải những lỗi cơ bản về thành phần câu, khiến cho câu văn trở nên tối nghĩa, khó hiểu hoặc sai lệch về ngữ pháp. Bài học Thực hành tiếng Việt trang 136 hôm nay sẽ giúp chúng ta "bắt bệnh" và "chữa trị" triệt để các lỗi thường gặp liên quan đến thành phần chính của câu. Thông qua bài học này, các em sẽ nắm vững cách nhận biết lỗi thiếu chủ ngữ, vị ngữ, và các lỗi cấu trúc khác. Quan trọng hơn, các em sẽ được trang bị những phương pháp sửa lỗi hiệu quả để nâng cao kỹ năng viết, giúp câu văn của mình luôn trong sáng và chuẩn mực.

B. Nội dung chính: Phân tích và sửa lỗi thành phần câu

I. Hệ thống hóa kiến thức về thành phần chính của câu

Trước khi đi vào phân tích lỗi sai, chúng ta hãy cùng nhau ôn lại những kiến thức nền tảng về hai thành phần không thể thiếu để cấu tạo nên một câu hoàn chỉnh: chủ ngữvị ngữ.

1. Chủ ngữ (CN)

Khái niệm: Chủ ngữ là thành phần chính của câu, thường nêu lên sự vật, hiện tượng, con người có hành động, đặc điểm, trạng thái được miêu tả ở vị ngữ. Chủ ngữ trả lời cho các câu hỏi: Ai?, Cái gì?, Con gì?, Việc gì?

  • Ví dụ 1: Học sinh đang chăm chú nghe giảng. (Ai đang chăm chú nghe giảng? -> Học sinh)
  • Ví dụ 2: Cuốn sách ấy chứa đựng nhiều tri thức bổ ích. (Cái gì chứa đựng nhiều tri thức bổ ích? -> Cuốn sách ấy)

Cấu tạo của chủ ngữ: Chủ ngữ thường do danh từ hoặc cụm danh từ đảm nhiệm. Ngoài ra, động từ, tính từ hoặc các cụm từ tương ứng cũng có thể làm chủ ngữ.

2. Vị ngữ (VN)

Khái niệm: Vị ngữ là thành phần chính của câu, có chức năng miêu tả hành động, trạng thái, đặc điểm, tính chất, nguồn gốc... của sự vật, hiện tượng được nêu ở chủ ngữ. Vị ngữ trả lời cho các câu hỏi: Làm gì?, Như thế nào?, Là gì?

  • Ví dụ 1: Chú mèo mướp đang sưởi nắng bên thềm. (Chú mèo mướp làm gì? -> đang sưởi nắng bên thềm)
  • Ví dụ 2: Bầu trời mùa thu trong xanh và cao vời vợi. (Bầu trời mùa thu như thế nào? -> trong xanh và cao vời vợi)

Cấu tạo của vị ngữ: Vị ngữ thường do động từ, tính từ hoặc các cụm từ tương ứng (cụm động từ, cụm tính từ) đảm nhiệm. Vị ngữ cũng có thể là một cụm chủ - vị.

3. Tầm quan trọng của việc đảm bảo đủ thành phần chính

Một câu đơn hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp bắt buộc phải có đủ cả chủ ngữ và vị ngữ (trừ những trường hợp câu đặc biệt). Việc thiếu một trong hai thành phần này sẽ khiến câu trở nên què quặt, thông tin truyền đạt bị dang dở, gây khó hiểu cho người đọc, người nghe.

II. Các lỗi thường gặp về thành phần câu và phương pháp sửa chữa

Trong thực tế, do diễn đạt phức tạp hoặc chưa cẩn thận, người viết thường mắc một số lỗi cơ bản về thành phần câu. Chúng ta sẽ tìm hiểu các lỗi phổ biến nhất.

1. Lỗi thiếu chủ ngữ

Đây là một trong những lỗi phổ biến nhất, đặc biệt trong các câu có thành phần phụ trạng ngữ đứng đầu.

  • Dấu hiệu nhận biết: Câu thường bắt đầu bằng một cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích (qua, bằng, với, từ, trong, để,...) nhưng sau đó lại đi thẳng vào vị ngữ mà không có chủ thể thực hiện hành động.
  • Nguyên nhân: Người viết nhầm lẫn thành phần trạng ngữ hoặc thành phần khởi ngữ với chủ ngữ của câu.
  • Ví dụ lỗi: Qua tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân đã cho ta thấy được sức sống mãnh liệt của người nông dân.
    • Phân tích: Cụm từ "Qua tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân" là trạng ngữ chỉ phương tiện, cách thức. Phần còn lại "đã cho ta thấy..." là vị ngữ. Câu này hoàn toàn thiếu chủ ngữ. Ai/Cái gì đã cho ta thấy?
  • Cách sửa:
    1. Bỏ quan hệ từ ở đầu câu: Biến trạng ngữ thành chủ ngữ.
      Tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân đã cho ta thấy được sức sống mãnh liệt của người nông dân.
    2. Thêm chủ ngữ phù hợp: Giữ nguyên trạng ngữ và thêm chủ ngữ vào sau nó.
      → Qua tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, nhà văn đã cho ta thấy được sức sống mãnh liệt của người nông dân.
      → Qua tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, chúng ta thấy được sức sống mãnh liệt của người nông dân.

2. Lỗi thiếu vị ngữ

Lỗi này xảy ra khi câu mới chỉ có chủ ngữ hoặc một cụm chủ vị rất dài làm chủ ngữ mà chưa có thành phần vị ngữ tương ứng để tạo thành một phán đoán hoàn chỉnh.

  • Dấu hiệu nhận biết: Câu có một chủ ngữ (thường là một cụm danh từ hoặc một cụm C-V rất phức tạp) rồi kết thúc đột ngột, khiến người đọc cảm thấy hụt hẫng, không biết chủ thể đó "làm gì?" hay "như thế nào?".
  • Nguyên nhân: Người viết triển khai một chủ ngữ quá dài và phức tạp, sau đó lầm tưởng rằng câu đã đủ ý và kết thúc câu.
  • Ví dụ lỗi: Những học sinh khối 11 với tinh thần ham học hỏi, luôn nỗ lực vươn lên trong học tập và rèn luyện.
    • Phân tích: Toàn bộ vế "Những học sinh khối 11 với tinh thần ham học hỏi, luôn nỗ lực vươn lên trong học tập và rèn luyện" mới chỉ là một cụm danh từ phức tạp, đóng vai trò chủ ngữ. Câu này thiếu hoàn toàn vị ngữ. Những học sinh đó thì sao?
  • Cách sửa:
    1. Thêm vị ngữ phù hợp:
      → Những học sinh khối 11 với tinh thần ham học hỏi, luôn nỗ lực vươn lên trong học tập và rèn luyện xứng đáng là tấm gương sáng cho các em khóa dưới.
    2. Biến một phần của chủ ngữ thành vị ngữ:
      Những học sinh khối 11 có tinh thần ham học hỏi, luôn nỗ lực vươn lên trong học tập và rèn luyện.

3. Lỗi câu có thành phần không phải là câu hoàn chỉnh

Đôi khi, người viết tách một bộ phận của câu (thường là cụm danh từ, cụm tính từ) thành một câu riêng, dẫn đến lỗi cấu trúc.

  • Dấu hiệu nhận biết: Một "câu" chỉ bao gồm một cụm từ, không có đủ nòng cốt C-V, thường đứng độc lập và kết thúc bằng dấu chấm.
  • Ví dụ lỗi: Từ một học sinh rụt rè, nhút nhát. Giờ đây, bạn ấy đã trở thành một người hoạt bát, năng nổ.
    • Phân tích: Vế "Từ một học sinh rụt rè, nhút nhát" chỉ là một cụm từ có giới từ đứng đầu, không phải là một câu hoàn chỉnh vì thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ. Nó chỉ có ý nghĩa khi được ghép với câu sau.
  • Cách sửa:
    1. Ghép hai vế lại thành một câu duy nhất:
      → Từ một học sinh rụt rè, nhút nhát, giờ đây, bạn ấy đã trở thành một người hoạt bát, năng nổ. (Ở đây, "bạn ấy" được thêm vào để câu rõ nghĩa hơn, hoặc có thể hiểu ngầm).
    2. Biến vế sai thành câu hoàn chỉnh:
      Bạn ấy từng là một học sinh rụt rè, nhút nhát. Giờ đây, bạn ấy đã trở thành một người hoạt bát, năng nổ.

III. Hướng dẫn giải bài tập Sách giáo khoa Ngữ văn 11 Cánh diều - trang 136

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.

Bài tập 1 (Trang 136)

Yêu cầu: Phát hiện và sửa lỗi về thành phần câu trong các câu sau:

a. Qua tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân đã cho ta thấy được sức sống mãnh liệt của người nông dân.

  • Phân tích lỗi:
    • Câu này mắc lỗi thiếu chủ ngữ.
    • Thành phần đứng đầu câu "Qua tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân" là trạng ngữ chỉ cách thức, phương tiện.
    • Phần còn lại "đã cho ta thấy..." là vị ngữ. Câu văn thiếu chủ thể thực hiện hành động "cho thấy".
  • Gợi ý cách sửa:
    • Cách 1 (Bỏ quan hệ từ): Tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân đã cho ta thấy được sức sống mãnh liệt của người nông dân.
    • Cách 2 (Thêm chủ ngữ): Qua tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, người đọc thấy được sức sống mãnh liệt của người nông dân.
    • Cách 3 (Thêm chủ ngữ khác): Qua tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, nhà văn đã cho chúng ta thấy được sức sống mãnh liệt của người nông dân.

b. Từ một học sinh rụt rè, nhút nhát. Giờ đây, bạn ấy đã trở thành một người hoạt bát, năng nổ.

  • Phân tích lỗi:
    • Đây là lỗi tách câu sai, biến một thành phần phụ thành một câu độc lập.
    • Vế "Từ một học sinh rụt rè, nhút nhát" không phải là một câu hoàn chỉnh, nó chỉ là một cụm từ chỉ sự chuyển biến, thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ.
  • Gợi ý cách sửa:
    • Cách 1 (Ghép thành một câu): Bỏ dấu chấm, thay bằng dấu phẩy để nối hai vế lại với nhau.
      Từ một học sinh rụt rè, nhút nhát, giờ đây, bạn ấy đã trở thành một người hoạt bát, năng nổ.
    • Cách 2 (Biến thành hai câu hoàn chỉnh): Thêm chủ ngữ và vị ngữ cho vế đầu tiên.
      Trước đây, bạn ấy là một học sinh rụt rè, nhút nhát. Giờ đây, bạn ấy đã trở thành một người hoạt bát, năng nổ.

Bài tập 2 (Trang 136)

Yêu cầu: Phát hiện và sửa lỗi về thành phần câu trong đoạn văn sau:

(1) Nhân vật ông lái đò trong tuỳ bút “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân. (2) Với ngoại hình và những hành động của một người lao động khoẻ khoắn, rắn rỏi. (3) Qua cuộc vượt thác dữ dội trên sông Đà đã thể hiện những phẩm chất anh hùng của ông.
  • Phân tích và sửa lỗi từng câu:

    Câu (1): Nhân vật ông lái đò trong tuỳ bút “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân.

    • Lỗi: Câu thiếu vị ngữ. Cả câu mới chỉ là một cụm danh từ dài, đóng vai trò chủ ngữ.
    • Sửa lại: Thêm vị ngữ để hoàn thiện câu.
      → Nhân vật ông lái đò trong tuỳ bút “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân là một hình tượng nghệ thuật đặc sắc. (hoặc) Nhân vật ông lái đò trong tuỳ bút “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân hiện lên với vẻ đẹp của một người anh hùng lao động.

    Câu (2): Với ngoại hình và những hành động của một người lao động khoẻ khoắn, rắn rỏi.

    • Lỗi: Câu này không phải là một câu hoàn chỉnh. Nó chỉ là một cụm từ bắt đầu bằng giới từ "Với", thiếu cả chủ ngữ lẫn vị ngữ.
    • Sửa lại: Ghép câu này vào câu trước hoặc câu sau để nó trở thành một thành phần của câu hoàn chỉnh, hoặc biến nó thành một câu đầy đủ.
      Cách sửa kết hợp với câu (1): Nhân vật ông lái đò trong tuỳ bút “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân hiện lên với ngoại hình và những hành động của một người lao động khoẻ khoắn, rắn rỏi.

    Câu (3): Qua cuộc vượt thác dữ dội trên sông Đà đã thể hiện những phẩm chất anh hùng của ông.

    • Lỗi: Câu thiếu chủ ngữ. "Qua cuộc vượt thác dữ dội trên sông Đà" là trạng ngữ.
    • Sửa lại:
      • Cách a (Bỏ quan hệ từ): Cuộc vượt thác dữ dội trên sông Đà đã thể hiện những phẩm chất anh hùng của ông.
      • Cách b (Thêm chủ ngữ): Qua cuộc vượt thác dữ dội trên sông Đà, nhân vật ông lái đò đã thể hiện những phẩm chất anh hùng của mình.
  • Gợi ý viết lại cả đoạn văn:

    Nhân vật ông lái đò trong tùy bút “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân hiện lên với ngoại hình và hành động của một người lao động khỏe khoắn, rắn rỏi. Qua cuộc vượt thác dữ dội trên sông Đà, ông đã thể hiện những phẩm chất anh hùng của mình. (Hoặc) Cuộc vượt thác dữ dội trên sông Đà đã thể hiện những phẩm chất anh hùng của ông.

Bài tập 3 (Trang 136)

Yêu cầu: Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của em về sức mạnh của tình người trong hoàn cảnh khó khăn, thử thách. (Lưu ý: Không mắc lỗi về thành phần câu).

Gợi ý dàn ý và viết đoạn văn:

  1. Mở đoạn: Giới thiệu trực tiếp vấn đề: Sức mạnh của tình người là ngọn lửa ấm áp, đặc biệt quý giá trong những hoàn cảnh khó khăn.
  2. Thân đoạn:
    • Tình người biểu hiện như thế nào? (Sự sẻ chia, đùm bọc, giúp đỡ lẫn nhau về vật chất và tinh thần).
    • Sức mạnh của nó là gì? (Giúp con người có thêm động lực, niềm tin để vượt qua nghịch cảnh; lan tỏa giá trị nhân văn, làm xã hội tốt đẹp hơn).
    • Lấy dẫn chứng: Có thể liên hệ đến hình ảnh người dân đùm bọc nhau trong truyện "Vợ nhặt", hay những hành động tương thân tương ái trong đại dịch COVID-19,...
  3. Kết đoạn: Khẳng định lại giá trị và ý nghĩa của tình người, liên hệ bản thân cần làm gì để lan tỏa tình yêu thương đó.

Đoạn văn tham khảo (đảm bảo đúng cấu trúc câu):

Cuộc sống luôn tiềm ẩn những khó khăn, thử thách mà không ai có thể lường trước. Trong những hoàn cảnh khắc nghiệt ấy, sức mạnh của tình người lại càng tỏa sáng rực rỡ. Tình người không phải là điều gì xa xôi, nó hiện hữu trong từng hành động sẻ chia, đùm bọc giản dị. là bát cháo hành của Thị Nở, là bữa cơm ngày đói của bà cụ Tứ, là những chuyến xe miễn phí trong mùa dịch. Những nghĩa cử cao đẹp đó đã tiếp thêm sức mạnh vật chất và tinh thần, giúp con người có thêm niềm tin và động lực để vượt qua nghịch cảnh. Hơn thế nữa, lòng nhân ái còn có sức mạnh cảm hóa, gắn kết cộng đồng và lan tỏa những giá trị nhân văn sâu sắc. Mỗi chúng ta hãy biết trân trọng và lan tỏa yêu thương, bởi đó chính là ngọn lửa sưởi ấm tâm hồn và giúp cuộc đời trở nên ý nghĩa hơn.

(Sau khi viết xong, các em hãy tự kiểm tra lại từng câu, xác định chủ ngữ - vị ngữ để chắc chắn rằng mình không mắc lỗi).

C. Câu hỏi ôn tập và bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức, các em hãy thử sức với các bài tập nhỏ sau đây nhé!

  1. Câu 1: Phân biệt lỗi thiếu chủ ngữ và lỗi thiếu vị ngữ. Cho ví dụ minh họa cho mỗi loại lỗi.

    Gợi ý trả lời: Nêu lại khái niệm, dấu hiệu nhận biết của từng lỗi như đã học ở phần II. Lấy ví dụ tương tự như các câu đã phân tích (VD: Với mong muốn đạt điểm cao trong kì thi. -> thiếu cả CN-VN; Qua trận mưa rào đêm qua đã làm cây cối thêm xanh tốt. -> thiếu CN).

  2. Câu 2: Phát hiện và sửa lỗi trong câu sau bằng hai cách khác nhau: "Bằng khối óc sáng tạo và đôi bàn tay khéo léo của những người thợ thủ công đã tạo ra những sản phẩm tinh xảo."

    Gợi ý trả lời: Chỉ ra lỗi thiếu chủ ngữ. Cách 1: Bỏ từ "Bằng", biến vế đầu thành CN. Cách 2: Giữ nguyên trạng ngữ, thêm CN phù hợp (ví dụ: "...những người thợ thủ công đã tạo ra...").

  3. Câu 3: Viết một câu văn có chủ ngữ là một cụm chủ-vị. Gạch chân và phân tích cấu tạo của chủ ngữ đó.

    Gợi ý trả lời: Ví dụ: "Việc bạn Nam luôn giúp đỡ bạn bè đã khiến thầy cô và mọi người rất yêu quý." Phân tích: Chủ ngữ là "Việc bạn Nam luôn giúp đỡ bạn bè", trong đó có cụm C-V nhỏ là "bạn Nam // luôn giúp đỡ bạn bè".

D. Kết luận và tóm tắt

Qua bài thực hành hôm nay, chúng ta đã hệ thống lại kiến thức về thành phần chính của câu và tập trung vào việc nhận diện, sửa chữa các lỗi sai phổ biến. Các em cần ghi nhớ rằng, một câu văn đúng ngữ pháp phải đảm bảo có đủ hai thành phần nòng cốt là chủ ngữvị ngữ. Việc nhầm lẫn trạng ngữ với chủ ngữ hay viết những câu thiếu vị ngữ sẽ làm giảm hiệu quả biểu đạt. Bài học quan trọng nhất là hãy rèn luyện thói quen cẩn thận, đọc lại và tự biên tập bài viết của chính mình. Hãy luôn tự hỏi: "Ai/Cái gì thực hiện hành động?" và "Họ/Nó làm gì/như thế nào?". Chúc các em sẽ luôn tự tin và viết ngày càng hay hơn!

Thực hành tiếng Việt Cánh diều lỗi thành phần câu Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11
Preview

Đang tải...