A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một bài học tiếng Việt vô cùng thú vị và hữu ích trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong việc tạo lập văn bản: Thực hành tiếng Việt trang 138. Bài học này sẽ tập trung vào hai mảng kiến thức quan trọng: biện pháp tu từ nói giảm nói tránh và vai trò của các phương tiện phi ngôn ngữ. Đây không chỉ là những kiến thức lí thuyết khô khan mà còn là những công cụ giúp các em giao tiếp tinh tế, lịch sự hơn, đồng thời giúp các văn bản của các em trở nên sinh động, thuyết phục và dễ hiểu hơn. Qua bài học này, các em sẽ không chỉ giải quyết được các bài tập trong sách giáo khoa mà còn trang bị cho mình những kĩ năng ngôn ngữ quan trọng, áp dụng được trong cả học tập và cuộc sống.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Ôn tập và hệ thống hóa kiến thức về biện pháp tu từ Nói giảm nói tránh
Trong giao tiếp, không phải lúc nào chúng ta cũng có thể nói thẳng, nói thật một cách trực diện. Có những tình huống đòi hỏi sự khéo léo, tế nhị để tránh gây tổn thương, khó xử cho người nghe. Đó là lúc biện pháp tu từ nói giảm nói tránh phát huy tác dụng.
1. Khái niệm Nói giảm nói tránh là gì?
Nói giảm nói tránh là một biện pháp tu từ dùng cách diễn đạt tế nhị, uyển chuyển để tránh gây cảm giác quá đau buồn, ghê sợ, nặng nề, hoặc tránh thô tục, thiếu lịch sự.
Mục đích chính của biện pháp này là làm giảm nhẹ đi tính chất của thông tin được truyền đạt, đặc biệt là những thông tin tiêu cực như cái chết, bệnh tật, khiếm khuyết cơ thể, hoặc những lời chê bai, từ chối. Bằng cách sử dụng nói giảm nói tránh, người nói thể hiện được sự tôn trọng, đồng cảm và thái độ lịch sự đối với người nghe.
- Ví dụ 1: Thay vì nói "Bà cụ đã chết rồi", người ta thường nói "Bà cụ đã đi xa rồi", "Bà cụ đã qua đời", hoặc "Bà cụ đã về với tổ tiên". Cách nói này làm giảm đi sự đột ngột và đau thương của tin tức về cái chết.
- Ví dụ 2: Khi muốn góp ý về một món ăn không ngon, thay vì nói "Món này mặn quá!", ta có thể nói "Món này có lẽ hơi đậm đà một chút". Cách nói này vừa truyền đạt được thông tin, vừa không làm người nấu phật lòng.
2. Các cách thức thực hiện nói giảm nói tránh phổ biến
Có nhiều cách để tạo ra một lối nói giảm nói tránh. Dưới đây là bốn phương thức phổ biến nhất mà các em thường gặp:
a. Dùng từ ngữ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa có sắc thái giảm nhẹ
Đây là cách phổ biến nhất. Chúng ta sẽ thay thế từ ngữ có ý nghĩa trực diện, gây sốc bằng những từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng, trang trọng hơn.
- Chủ đề cái chết: Thay vì dùng từ "chết", ta có thể dùng: mất, qua đời, từ trần, tạ thế, hi sinh, quy tiên, yên nghỉ, nhắm mắt xuôi tay...
- Chủ đề khiếm khuyết: Thay vì "mù", có thể dùng "người khiếm thị"; thay vì "điếc", có thể dùng "người khiếm thính"; thay vì "lùn", có thể dùng "có chiều cao khiêm tốn".
- Chủ đề bài tiết: Thay vì dùng các từ ngữ thô tục, người ta dùng các từ như: đi vệ sinh, đi nặng, đi nhẹ...
b. Dùng cách nói phủ định của từ trái nghĩa
Phương pháp này là dùng hình thức phủ định (thêm các từ như "không", "chưa", "chẳng") kết hợp với một từ có nghĩa trái ngược để diễn tả ý khẳng định một cách nhẹ nhàng. Cách này thường được dùng trong nhận xét, đánh giá để giảm tính chất phê bình trực tiếp.
- Thay vì nói "Bức tranh này xấu", ta có thể nói "Bức tranh này chưa được đẹp lắm".
- Thay vì nói "Anh học kém môn Toán", giáo viên có thể nói "Em học chưa tốt môn Toán".
- Thay vì nói "Bạn viết chữ cẩu thả", ta có thể góp ý: "Chữ viết của bạn chưa được cẩn thận".
c. Dùng cách nói vòng (nói quanh)
Thay vì đi thẳng vào vấn đề, người nói sẽ diễn đạt một cách vòng vo, gián tiếp để người nghe tự hiểu, tránh sự sỗ sàng.
- Khi một người xin việc nhưng không đủ tiêu chuẩn, công ty có thể trả lời: "Chúng tôi rất ấn tượng với hồ sơ của bạn, tuy nhiên vị trí này có những yêu cầu đặc thù khác. Chúng tôi sẽ lưu lại hồ sơ và liên hệ khi có vị trí phù hợp hơn." (thay vì nói thẳng "Bạn đã trượt").
- Khi từ chối một lời mời, thay vì nói "Tôi không đi đâu", ta có thể nói "Cảm ơn bạn đã mời, nhưng hôm đó mình bận mất rồi".
d. Dùng cách nói tỉnh lược (lược bớt từ ngữ)
Trong một số trường hợp, người nói có thể lược bỏ một phần của câu nói, để lại một khoảng trống để người nghe tự điền vào ý nghĩa, thường là những ý khó nói.
- Một người lính báo tin cho gia đình đồng đội đã hi sinh có thể nói: "Cháu xin báo tin, anh nhà đã..." và dừng lại, để gia đình tự hiểu.
- Khi nói về một căn bệnh nan y, người ta có thể nói: "Bác sĩ nói bệnh của ông cụ đã ở giai đoạn..."
3. Phân biệt Nói giảm nói tránh và Nói dối
Nhiều bạn có thể nhầm lẫn giữa nói giảm nói tránh và nói dối. Tuy nhiên, hai khái niệm này hoàn toàn khác nhau về bản chất và mục đích.
| Tiêu chí | Nói giảm nói tránh | Nói dối |
|---|---|---|
| Bản chất | Vẫn dựa trên sự thật, chỉ là thay đổi cách diễn đạt cho nhẹ nhàng, tế nhị hơn. | Cố tình che giấu sự thật, đưa ra thông tin sai lệch hoàn toàn. |
| Mục đích | Thể hiện sự tôn trọng, lịch sự, tránh gây tổn thương, đau buồn cho người nghe. Mục đích mang tính tích cực. | Lừa gạt, che đậy lỗi lầm, trục lợi cá nhân hoặc vì một mục đích không trong sáng. Mục đích thường mang tính tiêu cực. |
| Hậu quả | Giúp cuộc giao tiếp trở nên tốt đẹp hơn, duy trì mối quan hệ. | Gây mất lòng tin, tổn hại đến mối quan hệ, có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. |
| Ví dụ | "Con được điểm 5 môn Văn" -> "Lần này con làm bài chưa được tốt lắm". (Sự thật là điểm kém, cách nói giảm nhẹ) | "Con được điểm 5 môn Văn" -> "Con được điểm 9 ạ!". (Thông tin sai sự thật) |
II. Tìm hiểu về vai trò của Phương tiện phi ngôn ngữ
Lời nói và chữ viết (ngôn ngữ) là phương tiện giao tiếp chính. Tuy nhiên, để thông điệp được truyền tải hiệu quả, chúng ta thường kết hợp chúng với các phương tiện phi ngôn ngữ. Trong một văn bản, những yếu tố này đóng vai trò cực kỳ quan trọng.
1. Phương tiện phi ngôn ngữ là gì?
Phương tiện phi ngôn ngữ là tất cả các yếu tố thông tin không dùng lời nói hay chữ viết, được sử dụng để hỗ trợ, bổ sung hoặc thay thế cho thông điệp ngôn ngữ. Trong văn bản, chúng bao gồm hình ảnh, sơ đồ, biểu đồ, số liệu, kí hiệu và các yếu tố trình bày khác.
Hãy tưởng tượng một bài báo khoa học chỉ toàn chữ là chữ, so với một bài báo có cả hình ảnh minh họa, biểu đồ thống kê. Rõ ràng, bài báo thứ hai sẽ hấp dẫn, dễ hiểu và thuyết phục hơn rất nhiều. Đó chính là sức mạnh của các phương tiện phi ngôn ngữ.
2. Các loại phương tiện phi ngôn ngữ và vai trò của chúng trong văn bản
Mỗi loại phương tiện phi ngôn ngữ có một chức năng riêng, góp phần làm cho văn bản trở nên hoàn chỉnh và hiệu quả.
a. Hình ảnh, tranh vẽ, ảnh chụp
- Vai trò: Trực quan hóa đối tượng, sự việc được nói đến; giúp người đọc dễ dàng hình dung; tạo cảm xúc, tăng tính thẩm mĩ và sự hấp dẫn cho văn bản.
- Ví dụ: Trong một bài văn tả cảnh Vịnh Hạ Long, một bức ảnh chụp toàn cảnh vịnh sẽ có giá trị hơn hàng trăm từ miêu tả. Trong một bài báo về ô nhiễm môi trường, hình ảnh một dòng sông đầy rác sẽ có sức tác động mạnh mẽ hơn nhiều so với chỉ mô tả bằng chữ.
b. Sơ đồ, bản đồ
- Vai trò: Hệ thống hóa thông tin phức tạp, thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố (sơ đồ tư duy, sơ đồ tổ chức); chỉ dẫn vị trí, không gian (bản đồ).
- Ví dụ: Để tóm tắt diễn biến một trận đánh lịch sử, một bản đồ chiến dịch với các mũi tên chỉ hướng tấn công sẽ hiệu quả hơn nhiều so với một đoạn văn dài. Sơ đồ tư duy giúp hệ thống hóa kiến thức một bài học một cách logic và dễ nhớ.
c. Biểu đồ, đồ thị
- Vai trò: Trình bày số liệu một cách trực quan, giúp người đọc dễ dàng so sánh, nhận ra xu hướng, quy luật. Các dạng phổ biến là biểu đồ cột, biểu đồ tròn, biểu đồ đường.
- Ví dụ: Thay vì viết "Năm 2020, tỉ lệ học sinh giỏi là 20%, năm 2021 là 25%, năm 2022 là 30%", một biểu đồ cột thể hiện sự tăng trưởng này sẽ giúp người đọc nắm bắt thông tin nhanh hơn rất nhiều.
d. Kí hiệu, biểu tượng (Icons)
- Vai trò: Truyền đạt thông tin nhanh, gọn, vượt qua rào cản ngôn ngữ. Chúng ta thấy chúng ở khắp mọi nơi: biển báo giao thông, giao diện website, ứng dụng điện thoại.
- Ví dụ: Biểu tượng chiếc điện thoại có nghĩa là "gọi điện", biểu tượng thùng rác có nghĩa là "xóa", một hình trái tim đỏ tượng trưng cho tình yêu hoặc "thích".
e. Các yếu tố trình bày văn bản
- Vai trò: Nhấn mạnh thông tin, phân cấp nội dung, giúp văn bản dễ đọc, dễ theo dõi.
- Ví dụ:
- In đậm (Bold): Dùng cho các tiêu đề, từ khóa quan trọng.
- In nghiêng (Italic): Dùng để nhấn mạnh, trích dẫn, thuật ngữ.
- Gạch chân (Underline): Dùng để tạo sự chú ý đặc biệt.
- Thay đổi kích thước và kiểu chữ: Giúp phân biệt các cấp độ đề mục.
III. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa trang 138
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa Ngữ văn 9, tập 2, trang 138, bộ sách Chân trời sáng tạo.
Bài tập 1 (Trang 138)
Yêu cầu: Tìm biện pháp nói giảm nói tránh trong những câu dưới đây và cho biết chúng được thực hiện bằng cách nào, có tác dụng gì.
a. Lão nông đã trút hơi thở cuối cùng vào một buổi chiều thu yên ả.
- Biện pháp nói giảm nói tránh: "trút hơi thở cuối cùng".
- Cách thực hiện: Dùng cách nói vòng (nói quanh) để chỉ cái chết.
- Tác dụng: Giảm đi sự đau thương, tang tóc khi thông báo về cái chết của một người. Cách diễn đạt này gợi ra sự ra đi nhẹ nhàng, thanh thản, thể hiện sự trân trọng đối với người đã khuất.
b. Cậu ấy không được nhanh nhẹn như các bạn khác trong lớp.
- Biện pháp nói giảm nói tránh: "không được nhanh nhẹn".
- Cách thực hiện: Dùng cách nói phủ định của từ trái nghĩa (phủ định của "nhanh nhẹn" để chỉ sự "chậm chạp").
- Tác dụng: Tránh nhận xét một cách nặng nề, trực diện về khuyết điểm của người khác. Cách nói này thể hiện sự tế nhị, lịch sự, giúp người nghe dễ tiếp thu lời góp ý mà không cảm thấy bị xúc phạm hay tự ti.
c. Mẹ chỉ hơi yếu một chút thôi, vài hôm là khỏe lại ngay.
- Biện pháp nói giảm nói tránh: "hơi yếu một chút".
- Cách thực hiện: Dùng từ ngữ giảm nhẹ mức độ ("hơi", "một chút") kết hợp với cách nói vòng để chỉ tình trạng ốm, bệnh.
- Tác dụng: An ủi người nghe, làm giảm đi sự lo lắng về tình hình sức khỏe. Cách nói này thể hiện sự lạc quan, động viên, giúp người bệnh và người thân có thêm tinh thần tích cực.
Bài tập 2 (Trang 138)
Yêu cầu: Trong mỗi cặp câu dưới đây, câu nào có sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh? Việc sử dụng biện pháp này có làm thay đổi ý nghĩa của sự thật không? Vì sao?
Cặp 1: (1a) Bài thơ của bạn viết dở quá. (1b) Theo mình, bài thơ của bạn viết chưa được hay lắm.
- Câu sử dụng nói giảm nói tránh: Câu (1b) "chưa được hay lắm".
- Có làm thay đổi ý nghĩa sự thật không? Không. Cả hai câu đều truyền đạt một sự thật là bài thơ không đạt chất lượng tốt.
- Vì sao? Câu (1b) chỉ thay đổi cách diễn đạt. Thay vì dùng từ "dở" mang tính phê bình gay gắt, người nói dùng cách phủ định của từ trái nghĩa ("chưa hay") để làm nhẹ đi lời nhận xét. Mục đích là để góp ý một cách chân thành nhưng vẫn giữ được sự lịch sự, khích lệ người viết, tránh làm họ tổn thương. Đây là đặc điểm của nói giảm nói tránh: giữ nguyên sự thật, thay đổi cách nói.
Cặp 2: (2a) Con chó nhà tôi bị người ta bắt trộm mất rồi. (2b) Con chó nhà tôi hôm qua chạy đi đâu mất, giờ vẫn chưa về.
- Câu sử dụng nói giảm nói tránh: Không có câu nào thực sự là nói giảm nói tránh. Đây là một trường hợp cần phân biệt với nói dối hoặc che giấu sự thật.
- Phân tích:
- Câu (2a) nói thẳng sự thật.
- Câu (2b) không phải là nói giảm nói tránh, mà là nói sai sự thật (nói dối). Người nói biết rõ con chó bị bắt trộm nhưng lại nói là nó tự chạy đi. Mục đích ở đây có thể là để tạm thời che giấu một tin xấu, nhưng bản chất là cung cấp thông tin không đúng sự thật.
Bài tập 3 (Trang 138)
Yêu cầu: Phân tích vai trò của các phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản sau (Văn bản giả định trong SGK về "Tình hình sử dụng mạng xã hội của học sinh khối 9" có kèm biểu đồ tròn và một hình ảnh học sinh đang dùng điện thoại).
Gợi ý trả lời:
- Biểu đồ tròn (thể hiện tỉ lệ % các mạng xã hội được ưa thích):
- Vai trò:
- Cung cấp thông tin trực quan: Thay vì liệt kê các con số khô khan bằng lời (ví dụ: "Facebook chiếm 60%, TikTok chiếm 25%,..."), biểu đồ tròn giúp người đọc nhìn thấy ngay lập tức tỉ lệ và sự chênh lệch giữa các mạng xã hội.
- Tăng tính thuyết phục: Số liệu được trình bày dưới dạng biểu đồ tạo cảm giác khoa học, chính xác, làm tăng độ tin cậy cho những lập luận trong văn bản.
- Dễ so sánh: Người đọc có thể dễ dàng so sánh được mạng xã hội nào đang chiếm ưu thế nhất và mạng xã hội nào ít phổ biến hơn.
- Vai trò:
- Hình ảnh (học sinh đang chăm chú nhìn vào điện thoại):
- Vai trò:
- Minh họa cho chủ đề: Hình ảnh giúp người đọc hình dung ngay được đối tượng và hành động mà văn bản đang đề cập (học sinh và việc sử dụng điện thoại/mạng xã hội).
- Tạo sự kết nối và gợi cảm xúc: Hình ảnh có thể gợi ra nhiều suy ngẫm về sự tập trung, thậm chí là sự sao nhãng của học sinh trong thời đại số, tạo ra sự đồng cảm hoặc trăn trở nơi người đọc.
- Tăng tính hấp dẫn: Một văn bản có hình ảnh sẽ thu hút ánh nhìn của người đọc hơn là một trang giấy toàn chữ.
- Vai trò:
Kết luận chung: Các phương tiện phi ngôn ngữ này không chỉ trang trí cho văn bản mà còn đóng vai trò cốt lõi trong việc truyền tải thông tin, giúp văn bản trở nên rõ ràng, sinh động, thuyết phục và dễ tiếp nhận hơn.
Bài tập 4 (Trang 138)
Yêu cầu: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) trình bày ý kiến của em về vấn đề "nghiện game" ở một bộ phận học sinh hiện nay, trong đó có sử dụng ít nhất một biện pháp nói giảm nói tránh.
Đoạn văn tham khảo:
Hiện nay, việc dành quá nhiều thời gian cho trò chơi điện tử đang là một vấn đề đáng quan tâm trong giới học sinh. Không thể phủ nhận game online mang lại những giây phút giải trí, kết nối bạn bè, nhưng nếu không kiểm soát được thời gian, nó có thể dẫn đến những hệ quả không mong muốn. Nhiều bạn vì quá say mê thế giới ảo mà kết quả học tập chưa được như ý, sức khỏe cũng bị ảnh hưởng do thói quen thức khuya, ít vận động. Tệ hơn, việc chìm đắm trong game có thể làm các bạn dần xa rời các mối quan hệ gia đình và xã hội thực tế. Vì vậy, mỗi học sinh cần tự nhận thức và cân bằng giữa việc giải trí và nhiệm vụ học tập để không tự đẩy mình vào tình trạng đáng tiếc đó.
- Biện pháp nói giảm nói tránh được sử dụng: "kết quả học tập chưa được như ý".
- Phân tích: Thay vì nói thẳng "học hành sa sút", "học dốt đi", cách nói này nhẹ nhàng hơn, tránh gây cảm giác chỉ trích nặng nề, giúp người đọc (có thể chính là người trong cuộc) dễ dàng tiếp nhận vấn đề hơn.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Để củng cố kiến thức đã học, các em hãy thử sức với các câu hỏi tự luận dưới đây nhé.
- Câu 1: Trình bày khái niệm biện pháp tu từ nói giảm nói tránh và nêu ít nhất 3 ví dụ cho các cách thực hiện khác nhau của biện pháp này.
- Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp nói giảm nói tránh trong hai câu thơ sau của Tố Hữu:
"Bác đã đi rồi sao Bác ơi!
Mùa thu đang đẹp, nắng xanh trời" - Câu 3: Theo em, vì sao trong các văn bản thông tin (như bài báo, sách giáo khoa khoa học), người ta lại thường xuyên sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ như biểu đồ, số liệu, hình ảnh?
- Câu 4: Hãy viết lại những câu sau đây bằng cách sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh để câu văn trở nên lịch sự, tế nhị hơn:
a. Báo cáo của bạn có quá nhiều lỗi sai.
b. Ông cụ hàng xóm đã chết hôm qua.
c. Ý kiến của bạn hoàn toàn sai.
Gợi ý trả lời ngắn gọn:
- Câu 1: Nêu đúng định nghĩa. Ví dụ: Dùng từ đồng nghĩa (mất thay chết), dùng phủ định (chưa đẹp thay xấu), dùng nói vòng (bạn ấy có hoàn cảnh khó khăn thay bạn ấy nghèo).
- Câu 2: Cụm từ "đi rồi" là cách nói giảm nói tránh cho sự kiện Bác Hồ qua đời. Tác dụng: Giảm bớt sự đau thương, mất mát tột cùng của cả dân tộc; thể hiện sự kính trọng, xem sự ra đi của Bác như một cuộc hành trình về cõi vĩnh hằng, nhẹ nhàng và thanh thản.
- Câu 3: Vì các phương tiện phi ngôn ngữ giúp: trực quan hóa thông tin phức tạp, tăng tính chính xác và thuyết phục, giúp người đọc dễ dàng so sánh và nắm bắt dữ liệu, làm cho văn bản sinh động và hấp dẫn hơn.
- Câu 4 (Gợi ý viết lại):
a. Báo cáo của bạn cần xem lại một vài chỗ cho chính xác hơn.
b. Ông cụ hàng xóm đã qua đời/từ trần hôm qua.
c. Mình nghĩ ý kiến của bạn có lẽ chưa hoàn toàn phù hợp.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hoàn thành bài học Thực hành tiếng Việt trang 138. Qua bài học, các em đã hệ thống lại kiến thức về biện pháp tu từ nói giảm nói tránh - một công cụ ngôn ngữ tinh tế giúp lời nói thêm phần lịch sự, nhân văn. Đồng thời, chúng ta cũng nhận thức rõ hơn về vai trò không thể thiếu của các phương tiện phi ngôn ngữ trong việc tạo lập và tiếp nhận văn bản. Chúng giúp thông tin trở nên rõ ràng, sinh động và có sức thuyết phục cao. Thầy/cô hi vọng các em sẽ chủ động vận dụng những kiến thức này vào trong giao tiếp hàng ngày, trong cách viết văn để trở thành những người sử dụng tiếng Việt thành thạo và khéo léo. Hãy tiếp tục luyện tập để biến những kiến thức này thành kĩ năng của riêng mình nhé!