A. PHẦN MỞ ĐẦU
Các em học sinh lớp 10 thân mến, Thực hành tiếng Việt không chỉ là những bài tập ngữ pháp khô khan mà là cơ hội để chúng ta mài giũa công cụ ngôn ngữ, giúp việc diễn đạt trở nên sắc sảo và biểu cảm hơn. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào trang 15 của sách giáo khoa Ngữ văn 10, tập 2, bộ Chân trời sáng tạo. Nội dung chính của bài học xoay quanh hai biện pháp tu từ quen thuộc nhưng vô cùng hiệu quả: chêm xen và liệt kê, cùng với đó là cách nhận diện phương thức trình bày thông tin trong văn bản. Nắm vững kiến thức này không chỉ giúp các em giải quyết tốt các bài tập trong sách mà còn nâng cao kỹ năng đọc hiểu và tạo lập văn bản, giúp các em tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá vẻ đẹp và sức mạnh của tiếng Việt nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Ôn tập và hệ thống hóa kiến thức trọng tâm
Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta cần nắm thật vững lý thuyết về biện pháp tu từ chêm xen, liệt kê và các cách trình bày thông tin. Đây là nền tảng vững chắc giúp các em phân tích và vận dụng một cách chính xác.
1.1. Biện pháp tu từ chêm xen
a. Khái niệm và dấu hiệu nhận biết
Biện pháp chêm xen là biện pháp chèn thêm một từ, một cụm từ hoặc một câu (gọi là thành phần chêm xen) vào giữa câu để bổ sung thông tin, giải thích, làm rõ nghĩa hoặc bộc lộ cảm xúc, thái độ của người nói/viết. Thành phần chêm xen thường không phải là thành phần chính của câu.
- Dấu hiệu nhận biết: Thành phần chêm xen thường được đặt giữa hai dấu phẩy, hai dấu gạch ngang hoặc trong dấu ngoặc đơn. Ví dụ: "Cô bé – con gái út của ông – học rất giỏi."
b. Tác dụng của biện pháp chêm xen
- Bổ sung thông tin, giải thích: Cung cấp thêm chi tiết để người đọc hiểu rõ hơn về đối tượng được nói đến. Ví dụ: "Hà Nội, thủ đô ngàn năm văn hiến, luôn có sức hấp dẫn đặc biệt." Thành phần chêm xen làm rõ hơn về Hà Nội.
- Bộc lộ cảm xúc, thái độ: Thể hiện tình cảm, suy nghĩ, sự đánh giá của người viết một cách kín đáo, tự nhiên. Ví dụ: "Tôi tin rằng, và tôi luôn có một niềm tin mãnh liệt như vậy, chúng ta sẽ thành công."
- Tạo giọng điệu gần gũi, thân mật: Khiến lời văn giống như một cuộc trò chuyện, tâm sự, phá vỡ cấu trúc câu trang trọng. Ví dụ: "Lão Hạc, ôi! cái tên nghe thật tội nghiệp, là một người nông dân đáng thương."
1.2. Biện pháp tu từ liệt kê
a. Khái niệm và dấu hiệu nhận biết
Biện pháp liệt kê là sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ hay cụm từ cùng loại để diễn tả được đầy đủ hơn, sâu sắc hơn những khía cạnh khác nhau của thực tế hay tư tưởng, tình cảm.
- Dấu hiệu nhận biết: Các từ/cụm từ được liệt kê thường được ngăn cách bởi dấu phẩy, dấu chấm phẩy và thường đi liền nhau.
b. Phân loại và tác dụng
- Xét về cấu tạo:
- Liệt kê theo từng cặp: "Tình yêu và thù hận, niềm vui và nỗi buồn, hy vọng và thất vọng đều là những cung bậc của cuộc sống."
- Liệt kê không theo từng cặp: "Tre, nứa, trúc, mai, vầu giúp người trăm nghìn công việc khác nhau."
- Xét về ý nghĩa:
- Liệt kê tăng tiến: Các yếu tố được sắp xếp theo mức độ tăng dần về ý nghĩa, cảm xúc. Ví dụ: "Anh ta đã hy sinh tất cả: thời gian, công sức, tiền bạc và cả danh dự của mình."
- Liệt kê không tăng tiến: Các yếu tố được sắp xếp không theo một trật tự mức độ nào. Ví dụ: "Trong vườn, muôn vàn loài hoa đang khoe sắc: hồng, cúc, lan, huệ, thược dược."
Tác dụng chung: Biện pháp liệt kê giúp diễn tả một cách toàn diện, đầy đủ các khía cạnh của sự vật, hiện tượng; tạo nhịp điệu cho câu văn, làm tăng sức gợi hình, gợi cảm và nhấn mạnh ý tưởng của tác giả.
1.3. Cách trình bày thông tin trong văn bản
Khi tạo lập một văn bản, đặc biệt là văn bản thông tin, việc lựa chọn cách trình bày phù hợp là vô cùng quan trọng. Một số cách trình bày phổ biến bao gồm:
- Trình bày theo trật tự thời gian: Kể lại các sự kiện theo trình tự trước sau. Thường dùng trong văn bản tường thuật, lịch sử.
- Trình bày theo quan hệ nhân quả: Chỉ ra nguyên nhân dẫn đến kết quả. Thường dùng trong văn bản giải thích, nghị luận.
- Trình bày theo mức độ quan trọng: Nêu ý quan trọng nhất trước, sau đó đến các ý ít quan trọng hơn (cấu trúc hình tháp ngược). Thường dùng trong tin tức báo chí.
- Trình bày theo cách so sánh, đối chiếu: Làm rõ điểm giống và khác nhau giữa hai hay nhiều đối tượng. Thường dùng trong văn bản phân tích, bình luận.
2. Hướng dẫn giải chi tiết bài tập trang 15
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết từng bài tập trong sách giáo khoa.
Bài tập 1: Chỉ ra và phân tích tác dụng của biện pháp chêm xen trong các câu sau:
Câu a: "Thôi, để mặc nó! – Cụ bá quát – Mai nó vào đây cụ xử cho. Phen này cho nó chừa cái thói hống hách đi!" (Nam Cao, Chí Phèo)
- Phân tích:
- Thành phần chêm xen: "Cụ bá quát"
- Dấu hiệu nhận biết: Nằm giữa hai dấu gạch ngang.
- Tác dụng: Thành phần này có tác dụng chú thích, làm rõ người phát ngôn của câu nói "Thôi, để mặc nó!" và "Mai nó vào đây cụ xử cho...". Nó giúp người đọc xác định chính xác lời thoại này là của nhân vật Cụ bá, qua đó thể hiện được quyền uy, thái độ dứt khoát của nhân vật này.
Câu b: "Những tấm ảnh ấy, nói đúng hơn là những kỷ niệm cuối cùng của mẹ, tôi không thể nào quên được."
- Phân tích:
- Thành phần chêm xen: "nói đúng hơn là những kỷ niệm cuối cùng của mẹ"
- Dấu hiệu nhận biết: Nằm giữa hai dấu phẩy.
- Tác dụng: Thành phần này có tác dụng giải thích, định nghĩa lại ý nghĩa của "những tấm ảnh". Đối với nhân vật "tôi", đó không chỉ là vật thể vật chất mà còn là những kỷ niệm thiêng liêng. Việc chêm xen này nhấn mạnh giá trị tinh thần to lớn của những tấm ảnh và bộc lộ tình cảm sâu sắc, sự trân trọng của người con đối với người mẹ đã khuất.
Bài tập 2: Phân tích hiệu quả của biện pháp liệt kê trong đoạn trích sau:
Đoạn trích: "Rồi những cảnh tuyệt đẹp của đất nước hiện ra: cánh đồng với những đàn trâu thung thăng gặm cỏ; dòng sông với những đoàn thuyền ngược xuôi; và cả những nét tâm tình, những cái duyên của một quá khứ mà ta không nên và không thể nào quên."
- Phân tích:
- Các thành phần được liệt kê:
- "cánh đồng với những đàn trâu thung thăng gặm cỏ"
- "dòng sông với những đoàn thuyền ngược xuôi"
- "những nét tâm tình, những cái duyên của một quá khứ"
- Hiệu quả nghệ thuật:
- Gợi ra bức tranh toàn cảnh: Biện pháp liệt kê đã vẽ ra một bức tranh phong phú, đa dạng và sống động về vẻ đẹp của đất nước. Vẻ đẹp đó không chỉ là cảnh vật hữu hình (cánh đồng, dòng sông) mà còn là những giá trị văn hóa, tinh thần vô hình ("nét tâm tình", "cái duyên").
- Tạo nhịp điệu dồn dập, lan tỏa: Việc sắp xếp nối tiếp các hình ảnh làm cho câu văn có nhịp điệu nhanh hơn, tạo cảm giác về sự giàu có, trù phú của cảnh sắc và văn hóa quê hương.
- Nhấn mạnh tình yêu quê hương, đất nước: Bằng cách điểm ra hàng loạt những vẻ đẹp bình dị mà thân thương, tác giả đã khơi gợi trong lòng người đọc niềm tự hào và tình yêu sâu sắc đối với tổ quốc.
- Các thành phần được liệt kê:
Bài tập 3: Xác định cách trình bày thông tin chính trong văn bản "Thành tựu của y học hiện đại" (một văn bản giả định dựa trên cấu trúc thường gặp).
(Lưu ý: Học sinh cần đọc kĩ văn bản được cung cấp trong sách giáo khoa để trả lời. Dưới đây là hướng dẫn phân tích một cấu trúc văn bản thông tin phổ biến.)
Giả sử văn bản có cấu trúc như sau:
- Giới thiệu về sự phát triển vượt bậc của y học.
- Phần 1: Thành tựu trong lĩnh vực chẩn đoán bệnh (máy MRI, CT scan).
- Phần 2: Thành tựu trong lĩnh vực điều trị (phẫu thuật nội soi, liệu pháp gen).
- Phần 3: Thành tựu trong lĩnh vực vắc-xin và phòng bệnh.
- Kết luận: Khẳng định vai trò của y học với đời sống con người.
- Phân tích cách trình bày thông tin:
- Cách trình bày chính: Văn bản này sử dụng cách trình bày thông tin theo phân loại và liệt kê. Tác giả đã chia các thành tựu của y học hiện đại thành các nhóm lĩnh vực khác nhau (chẩn đoán, điều trị, phòng bệnh) và trình bày lần lượt từng nhóm.
- Cách trình bày phụ trợ: Trong mỗi phần nhỏ, tác giả có thể sử dụng cách trình bày nhân - quả (ví dụ: nhờ có máy MRI mà việc phát hiện khối u trở nên chính xác hơn) hoặc so sánh - đối chiếu (ví dụ: so sánh phẫu thuật nội soi với phẫu thuật mổ mở truyền thống).
- Tác dụng: Cách trình bày này giúp cấu trúc văn bản trở nên rõ ràng, mạch lạc. Người đọc có thể dễ dàng nắm bắt thông tin theo từng mảng, hệ thống hóa kiến thức một cách logic và khoa học. Nó tránh được sự hỗn loạn, chồng chéo thông tin, giúp người đọc hiểu sâu và nhớ lâu hơn.
3. Mở rộng và vận dụng
Kiến thức không chỉ nằm trên trang sách. Để thực sự làm chủ ngôn ngữ, các em cần biết cách vận dụng chúng vào thực tế đọc và viết của mình.
3.1. Nhận diện trong thực tế
Khi đọc một bài báo, một câu chuyện hay thậm chí là xem một bài đăng trên mạng xã hội, các em hãy thử tập thói quen tìm kiếm các biện pháp tu từ này. Hãy tự hỏi:
- Tác giả đang liệt kê những gì? Mục đích của việc liệt kê này là gì?
- Câu văn này có thành phần nào được chêm xen không? Nếu bỏ nó đi, ý nghĩa câu có thay đổi nhiều không? Tại sao tác giả lại chèn nó vào?
Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp các em có một đôi mắt tinh tường hơn khi phân tích văn bản.
3.2. Vận dụng vào bài viết của bản thân
Đừng chỉ phân tích, hãy chủ động sử dụng chúng! Khi viết văn, hãy thử áp dụng:
- Khi miêu tả: Thay vì viết "Phong cảnh ở đây rất đẹp", hãy thử dùng biện pháp liệt kê: "Phong cảnh ở đây đẹp đến nao lòng: những ngọn núi trập trùng trong sương sớm, dòng sông xanh biếc uốn lượn, những cánh đồng lúa vàng ươm trải dài tít tắp."
- Khi biểu cảm: Thay vì viết "Tôi rất nhớ bà", hãy thử dùng biện pháp chêm xen: "Tôi nhớ bà, nhớ đến quay quắt, nhớ cả dáng ngồi bên hiên nhà và đôi mắt hiền từ của bà."
- Khi trình bày luận điểm: Hãy sắp xếp các luận cứ một cách logic. Nếu muốn nhấn mạnh, hãy dùng cấu trúc liệt kê tăng tiến. Nếu muốn giải thích rõ hơn một thuật ngữ, hãy dùng chêm xen trong ngoặc đơn.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
Để củng cố kiến thức, các em hãy thử sức với các bài tập sau đây.
-
Câu hỏi 1: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về chức năng ngữ pháp và tác dụng biểu đạt giữa thành phần chêm xen và thành phần biệt lập tình thái. Cho ví dụ minh họa.
Gợi ý trả lời:
- Về chức năng ngữ pháp: Cả hai đều không phải thành phần chính của câu. Tuy nhiên, thành phần chêm xen thường có chức năng giải thích, bổ sung thông tin cho một thành phần khác trong câu. Thành phần biệt lập tình thái thể hiện cách nhìn, thái độ của người nói đối với sự việc (chắc chắn, có lẽ, theo tôi...).
- Về tác dụng biểu đạt: Chêm xen làm rõ nghĩa, bộc lộ cảm xúc gắn với đối tượng. Tình thái thể hiện độ tin cậy, quan điểm của người nói.
- Ví dụ: "Anh ấy, người bạn thân nhất của tôi, đã về nước." (Chêm xen). "Chắc chắn, anh ấy đã về nước." (Tình thái).
-
Câu hỏi 2: Viết một đoạn văn (khoảng 150 - 200 chữ) giới thiệu về một cuốn sách hoặc bộ phim mà em yêu thích. Trong đoạn văn, sử dụng ít nhất một biện pháp liệt kê và một biện pháp chêm xen. Gạch chân và chỉ rõ tác dụng của chúng.
Gợi ý trả lời: Học sinh tự viết đoạn văn đảm bảo yêu cầu. Ví dụ: "'Nhà Giả Kim' của Paulo Coelho – một tác phẩm đã thay đổi thế giới quan của hàng triệu người – là cuốn sách tôi yêu thích nhất. (Chêm xen: nhấn mạnh tầm ảnh hưởng, sức hấp dẫn của cuốn sách). Tác phẩm kể về hành trình của cậu chăn cừu Santiago đi tìm kho báu, một hành trình đầy ắp những thử thách, những cuộc gặp gỡ, những bài học sâu sắc. (Liệt kê: gợi ra sự phong phú, đa dạng trong hành trình của nhân vật)."
-
Câu hỏi 3: Giả sử em cần viết một email cho thầy cô để xin nghỉ học. Em sẽ lựa chọn cách trình bày thông tin nào (theo trật tự thời gian, nhân quả, hay cách khác)? Tại sao?
Gợi ý trả lời:
- Lựa chọn: Nên sử dụng cách trình bày theo quan hệ nhân - quả.
- Giải thích: Cấu trúc này hợp lý và thuyết phục nhất. Mở đầu là trình bày kết quả (việc xin nghỉ học). Phần thân email sẽ giải thích nguyên nhân (ví dụ: bị ốm, có việc gia đình đột xuất...). Cuối cùng là đề xuất giải pháp (sẽ chép bài, làm bài tập đầy đủ). Cách trình bày này thể hiện sự rõ ràng, mạch lạc và thái độ tôn trọng đối với người nhận.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và thực hành về hai biện pháp tu từ quan trọng là chêm xen và liệt kê, cũng như tìm hiểu về các cách trình bày thông tin trong văn bản. Các em cần nhớ rằng, đây không chỉ là những đơn vị kiến thức để đối phó với các bài kiểm tra, mà chúng là những công cụ đầy sức mạnh giúp các em diễn đạt tư tưởng, tình cảm của mình một cách sinh động, rõ ràng và thuyết phục hơn. Hãy tích cực quan sát, nhận diện và vận dụng những gì đã học vào quá trình đọc và viết hàng ngày. Việc làm chủ ngôn ngữ chính là làm chủ tư duy và khả năng giao tiếp của bản thân. Chúc các em học tốt!