A. Mở đầu: Khơi nguồn sức mạnh biểu cảm của ngôn từ
Các em thân mến, Tiếng Việt của chúng ta thật giàu đẹp và tinh tế. Để diễn đạt một sự vật, hiện tượng, không chỉ có một cách gọi tên trực tiếp, mà còn có vô vàn cách miêu tả, gợi tả đầy hình ảnh và âm thanh. Bài học Thực hành tiếng Việt hôm nay sẽ là chìa khóa giúp các em mở ra kho tàng biểu cảm ấy. Chúng ta sẽ cùng nhau ôn tập và đào sâu kiến thức về từ tượng hình, từ tượng thanh và các biện pháp tu từ quen thuộc. Nắm vững những công cụ ngôn ngữ này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, mà quan trọng hơn, nó sẽ chắp cánh cho khả năng viết văn, giúp các em diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc của mình một cách sinh động, sâu sắc và thuyết phục hơn trong cuộc sống.
B. Nội dung chính: Khám phá và vận dụng
I. Lý thuyết trọng tâm về Từ tượng hình và Từ tượng thanh
Đây là hai loại từ đặc biệt, có khả năng "vẽ tranh", "tạo nhạc" bằng ngôn từ, giúp người đọc, người nghe hình dung sự vật, hiện tượng một cách cụ thể và sống động.
1. Khái niệm và cách phân biệt
Từ tượng hình: Là những từ gợi tả hình ảnh, dáng vẻ, trạng thái của sự vật, con người. Nó tác động trực tiếp vào thị giác của người đọc.
- Ví dụ về dáng vẻ con người: lom khom, khệnh khạng, lừ đừ, vội vã, thướt tha.
- Ví dụ về hình ảnh sự vật: mấp mô, khúc khuỷu, chót vót, san sát.
- Ví dụ trong văn học: "Lom khom dưới núi tiều vài chú" (Bà Huyện Thanh Quan) - từ "lom khom" vẽ ra dáng vẻ vất vả, gầy guộc của người tiều phu.
Từ tượng thanh: Là những từ mô phỏng âm thanh của tự nhiên, con người, hoặc sự vật. Nó tác động trực tiếp vào thính giác của người đọc.
- Ví dụ về âm thanh tự nhiên: rì rào, ào ào, vi vu, róc rách, xào xạc.
- Ví dụ về tiếng người: thì thầm, khúc khích, oang oang, rên rỉ.
- Ví dụ về tiếng động của vật: loảng xoảng, lạch cạch, cót két.
- Ví dụ trong văn học: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,\nMột chiếc thuyền câu bé tẻo teo.\nSóng biếc theo làn hơi gợn tí,\nLá vàng trước gió sẽ đưa vèo." (Nguyễn Khuyến) - từ "vèo" mô phỏng âm thanh của chiếc lá bay nhanh trong gió, gợi cảm giác về sự vận động đột ngột và tốc độ.
2. Bảng so sánh nhanh
Để dễ dàng phân biệt, các em có thể ghi nhớ bảng so sánh đơn giản sau:
- Tiêu chí: Giác quan tác động
- Từ tượng hình: Thị giác (mắt nhìn)
- Từ tượng thanh: Thính giác (tai nghe)
- Tiêu chí: Đối tượng mô tả
- Từ tượng hình: Hình ảnh, dáng vẻ, màu sắc, trạng thái tĩnh hoặc động.
- Từ tượng thanh: Âm thanh, tiếng động.
3. Tác dụng trong văn chương và giao tiếp
Sử dụng từ tượng hình, từ tượng thanh một cách đắc địa sẽ mang lại hiệu quả nghệ thuật to lớn:
- Tăng tính gợi hình, gợi cảm: Thay vì chỉ gọi tên sự vật, các từ này giúp người đọc "nhìn thấy" và "nghe thấy" những gì tác giả miêu tả, làm cho câu văn, câu thơ trở nên sống động, có hồn.
- Bộc lộ cảm xúc, thái độ: Cùng là tiếng cười, nhưng "khúc khích" gợi sự vui vẻ, duyên dáng, còn "ha hả" lại gợi sự sảng khoái, hết cỡ. Cách lựa chọn từ cho thấy thái độ, tình cảm của người viết.
- Làm giàu sức biểu đạt cho ngôn ngữ: Chúng là một phần không thể thiếu tạo nên sự phong phú, tinh tế của Tiếng Việt.
II. Ôn tập và nâng cao về các Biện pháp tu từ
Biện pháp tu từ là cách sử dụng ngôn ngữ theo một cách đặc biệt nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm và hiệu quả diễn đạt. Trong phạm vi bài học, chúng ta sẽ tập trung ôn lại những biện pháp quen thuộc.
1. So sánh
- Khái niệm: Là đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có nét tương đồng để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
- Cấu trúc: Thường có mô hình đầy đủ: [Vế A (sự vật được so sánh)] - [Từ so sánh (là, như, tựa, giống...)] - [Vế B (sự vật dùng để so sánh)].
- Ví dụ: "Thân em như dải lụa đào". Ở đây, "thân em" (vẻ đẹp, sự mềm mại của người phụ nữ) được so sánh với "dải lụa đào" để làm nổi bật vẻ đẹp yêu kiều, thướt tha.
- Tác dụng: Giúp sự vật được miêu tả trở nên cụ thể, sinh động hơn.
2. Ẩn dụ
- Khái niệm: Là gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó. Thực chất, đây là một phép so sánh ngầm, đã lược bỏ vế A và từ so sánh.
- Ví dụ: "Thuyền về có nhớ bến chăng?\nBến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền." (Ca dao). Ở đây, "thuyền" ẩn dụ cho người con trai (người ra đi), "bến" ẩn dụ cho người con gái (người ở lại). Phép ẩn dụ này diễn tả một cách kín đáo, ý nhị tình cảm thủy chung, son sắt trong tình yêu.
- Tác dụng: Làm cho câu văn, thơ có tính hàm súc, cô đọng, gợi ra nhiều lớp nghĩa sâu sắc.
3. Hoán dụ
- Khái niệm: Là gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm này bằng tên của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó.
- Các kiểu quan hệ thường gặp:
- Lấy bộ phận để chỉ toàn thể: "Bàn tay ta làm nên tất cả" ("bàn tay" chỉ người lao động).
- Lấy vật chứa đựng để chỉ vật bị chứa đựng: "Cả nhà ăn cơm trong niềm vui" ("cả nhà" chỉ những người trong nhà).
- Lấy dấu hiệu của sự vật để chỉ sự vật: "Áo nâu liền với áo xanh\nNông thôn cùng với thị thành đứng lên" ("áo nâu" chỉ người nông dân, "áo xanh" chỉ người công nhân).
- Lấy cái cụ thể để gọi cái trừu tượng: "Một cây làm chẳng nên non\nBa cây chụm lại nên hòn núi cao" ("một cây", "ba cây" chỉ sự đơn lẻ và sự đoàn kết).
- Tác dụng: Tăng tính hình tượng và khả năng khái quát hóa cho sự diễn đạt.
III. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa trang 18
(Lưu ý: Các bài tập dưới đây được xây dựng dựa trên nội dung kiến thức trọng tâm của bài học. Các em cần đối chiếu với sách giáo khoa Cánh diều để có lời giải chính xác nhất cho từng câu hỏi cụ thể.)
Bài tập 1: Tìm các từ tượng hình, từ tượng thanh trong các câu sau và cho biết tác dụng của chúng.
a) Con ngựa Mán Cẩu chạy lóc cóc trên đường, hai cái mõm sắt va vào nhau loảng xoảng.
- Gợi ý trả lời:
- Từ tượng thanh: lóc cóc, loảng xoảng.
- Tác dụng: Các từ này mô phỏng âm thanh đặc trưng của tiếng vó ngựa và tiếng kim loại va vào nhau. Chúng giúp người đọc hình dung rõ nét, sống động về hoạt động của con ngựa, khiến cảnh vật trở nên có âm thanh, chân thực như đang diễn ra trước mắt.
b) Dáng người mẹ lom khom đi về phía cuối làng, bóng đổ dài lênh khênh trên con đường đất.
- Gợi ý trả lời:
- Từ tượng hình: lom khom, lênh khênh.
- Tác dụng: "Lom khom" gợi tả dáng vẻ vất vả, có phần già nua của người mẹ. "Lênh khênh" gợi tả hình ảnh cái bóng cao, gầy, không cân đối. Cả hai từ cùng nhau khắc họa một hình ảnh đầy xúc động về người mẹ tần tảo, chịu nhiều sương gió, gợi lên tình thương và sự trân trọng trong lòng người đọc.
Bài tập 2: Chỉ ra và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ trong các ví dụ sau.
a) Mặt trời xuống biển như hòn lửa. (Huy Cận)
- Gợi ý trả lời:
- Biện pháp tu từ: So sánh.
- Phân tích: Tác giả so sánh "mặt trời" với "hòn lửa". Phép so sánh này giúp người đọc hình dung một cách cụ thể, ấn tượng về hình dáng tròn đầy, màu sắc đỏ rực và sức nóng của mặt trời lúc hoàng hôn. Nó không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn thổi vào đó một vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ.
b) Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng\nThấy một mặt trời trong lăng rất đỏ. (Viễn Phương)
- Gợi ý trả lời:
- Biện pháp tu từ: Ẩn dụ.
- Phân tích: Hình ảnh "mặt trời trong lăng" là một ẩn dụ đặc sắc, chỉ Bác Hồ. Bác được ví như mặt trời vì Bác đã mang lại ánh sáng, sự sống, ấm no cho dân tộc Việt Nam, soi đường chỉ lối cho cách mạng. Phép ẩn dụ này thể hiện sự tôn kính, lòng biết ơn vô hạn và sự ngợi ca công lao vĩ đại của Bác.
Bài tập 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) miêu tả một cơn mưa rào, trong đó có sử dụng ít nhất một từ tượng hình và một từ tượng thanh.
- Gợi ý trả lời:
Bầu trời đang trong xanh bỗng sầm sập kéo mây đen. Gió nổi lên, thổi ào ào, cuốn theo bụi và lá cây khô. Rồi những giọt mưa đầu tiên lẹt đẹt rơi xuống mái tôn. Ngay sau đó, mưa trút xuống ầm ầm như thác đổ. Cây cối trong vườn nghiêng ngả, tắm mình trong làn nước mát lạnh. Chỉ một loáng, cơn mưa đã tạnh, để lại bầu không khí trong lành và tươi mới. Mọi vật như được gột rửa, bừng lên một sức sống diệu kỳ.
- Từ tượng hình: nghiêng ngả
- Từ tượng thanh: sầm sập, ào ào, lẹt đẹt, ầm ầm
C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng
-
Câu hỏi 1: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa biện pháp tu từ ẩn dụ và hoán dụ. Cho ví dụ minh họa cho mỗi biện pháp.
Gợi ý trả lời: Sự khác nhau cơ bản nằm ở mối quan hệ giữa các sự vật. Ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng (giống nhau về một đặc điểm nào đó), ví dụ "người cha" và "mặt trời" (cùng tỏa sáng, đem lại sự sống). Hoán dụ dựa trên quan hệ gần gũi, tương cận (đi liền với nhau), ví dụ "bàn tay" và "người lao động" (bàn tay là bộ phận của người lao động).
-
Câu hỏi 2: Phân tích giá trị biểu đạt của các từ tượng hình, tượng thanh trong hai câu thơ sau của Nguyễn Du:\n"Buồn trông nội cỏ rầu rầu,\nChân mây mặt đất một màu xanh xanh."
Gợi ý trả lời: Từ láy "rầu rầu" là một từ tượng hình đặc sắc, không chỉ gợi tả sắc thái của cỏ cây (héo úa, thiếu sức sống) mà còn thể hiện tâm trạng buồn bã, ảm đạm của nhân vật trữ tình (Thúy Kiều). "Xanh xanh" vừa gợi màu sắc của không gian mênh mông, vừa gợi cảm giác vô vọng, xa xăm, lạnh lẽo. Các từ này đã góp phần tạo nên một bức tranh tâm cảnh đặc trưng trong "Truyện Kiều".
-
Câu hỏi 3: Viết một đoạn văn (khoảng 7-10 câu) miêu tả lại một nhân vật văn học mà em yêu thích, trong đó có sử dụng kết hợp ít nhất một từ tượng hình, một từ tượng thanh và một biện pháp so sánh.
Gợi ý trả lời: Học sinh tự chọn nhân vật (ví dụ: Lão Hạc, chị Dậu, anh thanh niên trong "Lặng lẽ Sa Pa",...) và viết đoạn văn đảm bảo các yêu cầu: miêu tả ngoại hình hoặc hành động của nhân vật, có sử dụng từ tượng hình (ví dụ: khẳng khiu, tất tả), từ tượng thanh (ví dụ: thút thít, khùng khục) và một hình ảnh so sánh độc đáo (ví dụ: Đôi mắt lão trong như một giếng nước cũ, sâu và chất chứa bao nỗi niềm).
D. Kết luận & Tóm tắt
Qua bài học hôm nay, chúng ta đã hệ thống hóa lại kiến thức về từ tượng hình, từ tượng thanh và các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ. Đây là những đơn vị kiến thức Tiếng Việt vô cùng quan trọng, là những "viên ngọc" làm lấp lánh thêm vẻ đẹp của ngôn từ. Việc nhận biết và vận dụng thành thạo chúng không chỉ là yêu cầu trong học tập mà còn là một kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả và biểu cảm. Các em hãy tích cực đọc sách, quan sát cuộc sống xung quanh và luyện tập viết lách thường xuyên để biến những kiến thức lý thuyết này thành kỹ năng ngôn ngữ của riêng mình, làm cho lời văn ngày càng giàu hình ảnh và sức truyền cảm.