A. Giới thiệu bài học
Xin chào các em học sinh lớp 12! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi vào một bài học vô cùng quan trọng và thiết thực: Thực hành tiếng Việt trang 112. Bài học này tập trung vào việc nhận diện và sửa các lỗi thường gặp về từ ngữ và câu. Đây không chỉ là kiến thức nền tảng để các em làm tốt các bài kiểm tra, bài thi tốt nghiệp THPT mà còn là kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp và viết lách hàng ngày. Việc sử dụng tiếng Việt một cách chuẩn xác, trong sáng và mạch lạc sẽ giúp các em diễn đạt suy nghĩ của mình hiệu quả hơn, tạo ấn tượng tốt và thể hiện sự trân trọng đối với ngôn ngữ dân tộc. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững cách phát hiện lỗi sai, hiểu rõ nguyên nhân và tự tin sửa chữa chúng một cách chính xác.
B. Hướng dẫn soạn bài chi tiết
1. Lỗi về từ ngữ và cách sửa
Trong quá trình giao tiếp và tạo lập văn bản, việc mắc lỗi về từ ngữ là điều khó tránh khỏi. Tuy nhiên, nhận diện và sửa chữa chúng là một kỹ năng quan trọng. Các lỗi về từ ngữ thường gặp bao gồm: lặp từ, dùng từ không đúng nghĩa, dùng từ sai phong cách, và sử dụng từ ngữ địa phương hoặc khẩu ngữ không phù hợp.
a. Lỗi lặp từ
Lỗi lặp từ là hiện tượng một từ hoặc một cụm từ xuất hiện nhiều lần gần nhau trong một câu hoặc một đoạn văn, gây ra sự đơn điệu, nhàm chán và làm giảm chất lượng diễn đạt.
- Nguyên nhân: Thường do vốn từ vựng hạn chế, người viết chưa tìm được từ ngữ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác để thay thế. Đôi khi, lỗi này cũng xảy ra do sự thiếu cẩn trọng trong quá trình biên tập, chỉnh sửa văn bản.
- Cách sửa:
- Sử dụng từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa: Tìm các từ có ý nghĩa tương đương để thay thế cho từ bị lặp. Ví dụ: thay vì viết "Anh ấy là một học sinh giỏi. Anh ấy luôn đạt điểm cao", có thể viết "Anh ấy là một học sinh xuất sắc. Cậu ấy luôn đạt điểm cao".
- Dùng đại từ thay thế: Sử dụng các đại từ như nó, hắn, họ, ông ấy, điều đó, việc này... để thay cho danh từ đã được nhắc đến trước đó.
- Thay đổi cấu trúc câu: Viết lại câu để loại bỏ từ bị lặp mà không làm thay đổi ý nghĩa. Có thể kết hợp hai câu đơn thành một câu ghép hoặc câu phức.
Ví dụ phân tích:
- Câu lỗi: Truyện Kiều là một tác phẩm vĩ đại của Nguyễn Du. Tác phẩm này đã chinh phục hàng triệu trái tim độc giả. Tác phẩm này được dịch ra nhiều thứ tiếng.
- Phân tích lỗi: Cụm từ "Tác phẩm này" bị lặp lại, gây cảm giác nặng nề.
- Cách sửa: Truyện Kiều là một tác phẩm vĩ đại của Nguyễn Du. Kiệt tác này đã chinh phục hàng triệu trái tim độc giả và được dịch ra nhiều thứ tiếng. (Sử dụng từ đồng nghĩa "kiệt tác" và kết hợp câu).
b. Lỗi dùng từ không đúng nghĩa
Lỗi dùng từ không đúng nghĩa xảy ra khi người viết/nói sử dụng một từ trong một ngữ cảnh mà ý nghĩa của từ đó không phù hợp, dẫn đến diễn đạt sai lệch, khó hiểu hoặc gây hiểu lầm.
- Nguyên nhân: Do không nắm vững nghĩa của từ, đặc biệt là các từ Hán Việt, từ đồng âm, từ gần nghĩa. Sự nhầm lẫn này thường dẫn đến những câu văn "ngô nghê", sai lạc về thông tin.
- Cách sửa:
- Tra từ điển: Đây là cách chắc chắn nhất. Khi không chắc chắn về nghĩa của một từ, hãy tra cứu trong từ điển tiếng Việt.
- Học từ trong ngữ cảnh: Chú ý cách các từ được sử dụng trong các văn bản mẫu, sách báo uy tín để hiểu rõ sắc thái nghĩa và cách dùng của chúng.
- Phân biệt từ gần nghĩa: Lập bảng so sánh các cặp từ gần nghĩa thường nhầm lẫn (ví dụ: tham quan - thăm quan, yếu điểm - điểm yếu, linh động - sinh động).
Ví dụ phân tích:
- Câu lỗi: Trong đại dịch COVID-19, nhiều bệnh nhân đã được chữa trị một cách linh động và kịp thời.
- Phân tích lỗi: Từ "linh động" có nghĩa là không cứng nhắc trong việc thực hiện quy định, kế hoạch. Trong ngữ cảnh này, nó không phù hợp. Từ cần dùng phải thể hiện sự hiệu quả, nhanh chóng.
- Cách sửa: Trong đại dịch COVID-19, nhiều bệnh nhân đã được chữa trị một cách hiệu quả và kịp thời.
c. Lỗi dùng từ sai phong cách ngôn ngữ
Lỗi dùng từ sai phong cách ngôn ngữ là việc sử dụng từ ngữ của phong cách này trong một văn bản thuộc phong cách khác, làm mất đi tính nhất quán và sự phù hợp của văn bản.
Mỗi phong cách ngôn ngữ (sinh hoạt, nghệ thuật, chính luận, khoa học, hành chính-công vụ) có một hệ thống từ ngữ đặc trưng. Ví dụ, không nên dùng khẩu ngữ, từ lóng trong văn bản khoa học hoặc hành chính.
- Nguyên nhân: Do chưa phân biệt rõ đặc trưng của các phong cách ngôn ngữ hoặc do thói quen sử dụng ngôn ngữ sinh hoạt hàng ngày.
- Cách sửa:
- Xác định phong cách văn bản: Trước khi viết, cần xác định rõ văn bản của mình thuộc phong cách nào (ví dụ: bài nghị luận xã hội thuộc phong cách chính luận, đơn xin nghỉ học thuộc phong cách hành chính).
- Lựa chọn từ ngữ phù hợp: Dựa trên phong cách đã xác định, chọn lựa lớp từ vựng tương ứng. Tránh dùng từ quá suồng sã trong văn bản trang trọng và ngược lại.
Ví dụ phân tích:
- Câu lỗi (trong bài văn nghị luận): Nam Cao đã phanh phui bộ mặt thật của xã hội cũ, một xã hội chán phèo, bóp nghẹt cuộc sống con người.
- Phân tích lỗi: Các từ "phanh phui", "chán phèo" là những từ thuộc phong cách sinh hoạt, không phù hợp với tính trang trọng, mạch lạc của văn nghị luận.
- Cách sửa: Nam Cao đã vạch trần bộ mặt thật của xã hội cũ, một xã hội ngột ngạt, bóp nghẹt cuộc sống con người.
2. Lỗi về câu và cách sửa
Bên cạnh lỗi về từ, lỗi về câu cũng rất phổ biến, ảnh hưởng đến sự rõ ràng và logic của văn bản. Các lỗi này bao gồm câu thiếu thành phần chính, câu sai logic, câu mơ hồ về nghĩa.
a. Câu thiếu thành phần chính (Chủ ngữ - Vị ngữ)
Câu thiếu thành phần chính là câu không có đủ chủ ngữ và vị ngữ, hoặc thiếu cả hai, làm cho câu không hoàn chỉnh về cấu trúc và không thể hiện một ý trọn vẹn.
- Nguyên nhân: Thường xảy ra khi viết câu dài, câu ghép, người viết dễ bị nhầm lẫn giữa thành phần phụ (trạng ngữ, khởi ngữ) với thành phần chính của câu.
- Cách sửa:
- Xác định nòng cốt câu: Sau khi viết, hãy đọc lại và tự hỏi: "Ai/Cái gì làm gì/như thế nào?" để kiểm tra xem câu đã có đủ chủ ngữ và vị ngữ chưa.
- Thêm thành phần bị thiếu: Bổ sung chủ ngữ hoặc vị ngữ để câu trở nên hoàn chỉnh.
- Biến thành phần phụ thành chính: Chuyển đổi trạng ngữ hoặc khởi ngữ thành chủ ngữ, hoặc kết hợp với một vế câu khác để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Ví dụ phân tích:
- Câu lỗi: Qua tác phẩm "Tắt đèn" của Ngô Tất Tố, cho thấy hình ảnh người nông dân trong xã hội cũ.
- Phân tích lỗi: Cụm "Qua tác phẩm 'Tắt đèn' của Ngô Tất Tố" là trạng ngữ. Phần còn lại "cho thấy hình ảnh..." là vị ngữ. Câu này thiếu chủ ngữ. Ai "cho thấy"?
- Cách sửa 1 (Thêm chủ ngữ): Qua tác phẩm "Tắt đèn", Ngô Tất Tố đã cho thấy hình ảnh người nông dân trong xã hội cũ.
- Cách sửa 2 (Biến trạng ngữ thành chủ ngữ): Tác phẩm "Tắt đèn" của Ngô Tất Tố đã cho thấy hình ảnh người nông dân trong xã hội cũ.
b. Câu sai về quan hệ ngữ nghĩa (lỗi logic)
Câu sai logic là câu có các bộ phận, các vế câu được kết nối với nhau một cách khiên cưỡng, mâu thuẫn về ý nghĩa, hoặc vi phạm những quy luật thông thường của tư duy và thực tế khách quan.
- Nguyên nhân: Do tư duy thiếu rành mạch, không sắp xếp các ý một cách hợp lý, hoặc sử dụng sai các quan hệ từ (vì...nên, tuy...nhưng, nếu...thì...).
- Cách sửa:
- Sắp xếp lại các ý: Đảm bảo các vế câu thể hiện đúng mối quan hệ nhân quả, điều kiện-kết quả, tương phản...
- Sử dụng đúng quan hệ từ: Chọn cặp quan hệ từ phù hợp với mối quan hệ logic giữa các vế câu.
- Tách thành các câu riêng: Nếu các ý quá phức tạp hoặc không liên quan trực tiếp, hãy tách thành nhiều câu đơn để diễn đạt rõ ràng hơn.
Ví dụ phân tích:
- Câu lỗi: Vì gia đình có hoàn cảnh khó khăn nhưng bạn Nam vẫn luôn nỗ lực vươn lên trong học tập.
- Phân tích lỗi: Dùng sai cặp quan hệ từ. "Vì...nên" chỉ quan hệ nguyên nhân-kết quả. Trong khi đó, nội dung câu thể hiện sự tương phản, đối lập.
- Cách sửa: Tuy gia đình có hoàn cảnh khó khăn nhưng bạn Nam vẫn luôn nỗ lực vươn lên trong học tập. (Hoặc: Mặc dù gia đình có hoàn cảnh khó khăn, bạn Nam vẫn luôn nỗ lực vươn lên trong học tập.)
c. Câu mơ hồ, tối nghĩa
Câu mơ hồ là câu có thể được hiểu theo hai hoặc nhiều cách khác nhau, gây khó khăn cho người đọc trong việc xác định ý nghĩa chính xác mà người viết muốn truyền tải.
- Nguyên nhân:
- Sắp xếp trật tự từ không hợp lý, khiến các thành phần câu có thể kết hợp với nhau theo nhiều cách.
- Thiếu dấu câu (đặc biệt là dấu phẩy) để phân tách các thành phần.
- Đại từ không có đối tượng quy chiếu rõ ràng.
- Cách sửa:
- Thêm dấu câu: Sử dụng dấu phẩy để ngắt các thành phần, làm rõ cấu trúc câu.
- Thay đổi trật tự từ: Sắp xếp lại các từ ngữ trong câu để chỉ còn một cách hiểu duy nhất.
- Viết lại câu: Diễn đạt lại toàn bộ câu bằng một cách khác rõ ràng hơn.
Ví dụ phân tích:
- Câu lỗi: Mời các bạn không có nhiệm vụ ra ngoài.
- Phân tích lỗi: Câu này có thể hiểu theo hai cách: (1) Mời những bạn "không có nhiệm vụ" đi ra ngoài. (2) Thông báo cho các bạn rằng "không có nhiệm vụ" nào ở bên ngoài cả.
- Cách sửa (để hiểu theo cách 1): Mời những bạn không có nhiệm vụ đi ra ngoài. Hoặc rõ hơn: Những ai không có nhiệm vụ, mời ra ngoài.
3. Thực hành sửa lỗi trong các câu cụ thể
a. Phân tích và sửa lỗi trong câu 1 SGK trang 112
Câu văn: Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Sóng" là một cái tôi giàu khát vọng và trăn trở về tình yêu, một cái tôi dám vượt qua mọi giới hạn, khuôn khổ để đến với tình yêu, để sống hết mình cho tình yêu.
- Phân tích lỗi: Lỗi lặp từ. Từ "tình yêu" được lặp lại 3 lần, từ "cái tôi" lặp lại 2 lần, gây cảm giác nặng nề, đơn điệu.
- Hướng sửa: Thay thế các từ bị lặp bằng từ đồng nghĩa hoặc thay đổi cấu trúc câu để lược bỏ chúng.
- Phương án sửa tham khảo:
- Cách 1: Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Sóng" là một cái tôi giàu khát vọng và trăn trở về tình yêu, dám vượt qua mọi giới hạn, khuôn khổ để sống hết mình cho khát vọng hạnh phúc lứa đôi. (Thay "đến với tình yêu" và "sống hết mình cho tình yêu" bằng cụm từ khác).
- Cách 2: Nhân vật trữ tình trong "Sóng" là một người con gái giàu khát vọng, luôn trăn trở về tình yêu và dám vượt qua mọi khuôn khổ để sống trọn vẹn với nó. (Thay "cái tôi" bằng "người con gái" và dùng đại từ "nó" để thay thế).
b. Phân tích và sửa lỗi trong câu 2 SGK trang 112
Câu văn: Đến với truyện ngắn "Vợ nhặt" của nhà văn Kim Lân đã cho chúng ta thấy được một bức tranh hiện thực về nạn đói khủng khiếp năm 1945.
- Phân tích lỗi: Lỗi thiếu chủ ngữ. Cụm "Đến với truyện ngắn 'Vợ nhặt' của nhà văn Kim Lân" là trạng ngữ chỉ phương tiện, cách thức. Vế sau "đã cho chúng ta thấy..." là vị ngữ. Câu này thiếu chủ thể thực hiện hành động "cho thấy".
- Hướng sửa: Thêm chủ ngữ hoặc biến trạng ngữ thành chủ ngữ.
- Phương án sửa tham khảo:
- Cách 1 (Thêm chủ ngữ): Đến với truyện ngắn "Vợ nhặt", nhà văn Kim Lân đã cho chúng ta thấy được một bức tranh hiện thực về nạn đói khủng khiếp năm 1945.
- Cách 2 (Biến trạng ngữ thành chủ ngữ): Truyện ngắn "Vợ nhặt" của nhà văn Kim Lân đã cho chúng ta thấy được một bức tranh hiện thực về nạn đói khủng khiếp năm 1945.
c. Phân tích và sửa lỗi trong câu 3 SGK trang 112
Câu văn: Có thể nói, vẻ đẹp của hình tượng người lính trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng là vẻ đẹp của những con người có những ước mơ, hoài bão, lí tưởng cao đẹp, những con người không tiếc tuổi xuân của mình để cống hiến cho Tổ quốc.
- Phân tích lỗi: Lỗi lặp từ và diễn đạt dài dòng. Cụm từ "vẻ đẹp của", "những con người" bị lặp lại. Câu văn rườm rà, có thể rút gọn để súc tích hơn.
- Hướng sửa: Lược bỏ các từ lặp, sắp xếp lại cấu trúc câu cho gọn gàng, mạch lạc.
- Phương án sửa tham khảo:
- Cách 1: Có thể nói, vẻ đẹp của hình tượng người lính trong bài thơ "Tây Tiến" là vẻ đẹp của những con người giàu ước mơ, hoài bão, lí tưởng cao đẹp và sẵn sàng cống hiến tuổi xuân cho Tổ quốc.
- Cách 2 (Gọn hơn): Hình tượng người lính trong "Tây Tiến" của Quang Dũng hiện lên thật đẹp với những ước mơ, lí tưởng cao cả và tinh thần sẵn sàng hiến dâng tuổi xuân cho Tổ quốc.
C. Câu hỏi ôn tập
-
Câu hỏi 1: Hãy chỉ ra và sửa lỗi trong câu sau: "Thông qua bài phát biểu của hiệu trưởng đã giúp chúng em hiểu rõ hơn về truyền thống của nhà trường."
Gợi ý trả lời: Đây là lỗi thiếu chủ ngữ. Có thể sửa thành: "Bài phát biểu của hiệu trưởng đã giúp chúng em hiểu rõ hơn về truyền thống của nhà trường." hoặc "Thông qua bài phát biểu của hiệu trưởng, chúng em đã hiểu rõ hơn về truyền thống của nhà trường."
-
Câu hỏi 2: Phân tích và sửa lỗi trong câu: "Nhà thơ Tố Hữu là một nhà thơ lớn của dân tộc, ông đã có nhiều đóng góp to lớn cho nền văn học nước nhà và ông được mệnh danh là lá cờ đầu của thơ ca cách mạng."
Gợi ý trả lời: Lỗi lặp từ ("nhà thơ", "ông", "lớn") và cấu trúc rườm rà. Có thể sửa thành: "Tố Hữu là một nhà thơ lớn của dân tộc, người được mệnh danh là lá cờ đầu của thơ ca cách mạng với nhiều đóng góp to lớn cho nền văn học nước nhà."
-
Câu hỏi 3: Câu văn sau mắc lỗi gì và hãy sửa lại cho đúng: "Những đề xuất của anh ấy rất thực tiễn và mang tính khả thi cao."
Gợi ý trả lời: Lỗi thừa từ. "Thực tiễn" và "khả thi" có nét nghĩa gần nhau, gây thừa. Có thể sửa thành: "Những đề xuất của anh ấy rất khả thi." hoặc "Những đề xuất của anh ấy mang tính thực tiễn cao."
-
Câu hỏi 4: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) trình bày cảm nhận của em về một nhân vật văn học mà em yêu thích. Sau đó, tự rà soát và chỉ ra ít nhất một lỗi (nếu có) về từ ngữ hoặc câu và đề xuất cách sửa.
Gợi ý trả lời: Đây là bài tập thực hành mở. Học sinh tự viết đoạn văn, sau đó áp dụng các kiến thức đã học để rà soát lỗi lặp từ, dùng từ sai nghĩa, thiếu thành phần câu... và tự sửa chữa. Ví dụ, sau khi viết, học sinh có thể gạch chân những từ bị lặp và tìm từ thay thế, hoặc kiểm tra cấu trúc chủ-vị của từng câu.
D. Kết luận và tóm tắt
Qua bài Thực hành tiếng Việt hôm nay, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại các lỗi thường gặp về từ ngữ và câu, đồng thời tìm hiểu nguyên nhân và cách khắc phục chúng. Các lỗi như lặp từ, dùng từ sai nghĩa, sai phong cách, câu thiếu thành phần chính hay sai logic đều ảnh hưởng lớn đến chất lượng diễn đạt. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp các em tự tin hơn trong các bài viết nghị luận văn học, nghị luận xã hội mà còn rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Việt một cách chuẩn mực, trong sáng trong cuộc sống. Hãy biến việc "nói đúng, viết hay" thành một thói quen, một kỹ năng quan trọng đồng hành cùng các em trên con đường học tập và phát triển bản thân. Chúc các em học tốt!