Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Thực hành tiếng Việt trang 143 - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 12 trang 143 (Chân trời sáng tạo) chi tiết. Nắm vững cách nhận biết và sửa lỗi về thành phần câu hiệu quả.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Bài học Thực hành tiếng Việt hôm nay sẽ đưa chúng ta đến với một trong những kĩ năng quan trọng nhất của việc sử dụng ngôn ngữ: xây dựng câu đúng và hiệu quả. Trang 143 trong sách Ngữ văn 12 - Chân trời sáng tạo tập trung vào việc nhận diện và sửa các lỗi liên quan đến thành phần câu. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, bài thi tốt nghiệp mà còn là nền tảng cho kĩ năng viết lách, giao tiếp mạch lạc, rõ ràng trong học tập và cuộc sống sau này. Qua bài học này, các em sẽ có khả năng tự "bắt bệnh" và "chữa bệnh" cho câu văn của mình, từ đó nâng cao năng lực biểu đạt và tư duy ngôn ngữ một cách toàn diện.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Ôn tập kiến thức nền tảng về câu và thành phần câu

Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta hãy cùng nhau hệ thống lại những kiến thức cốt lõi về câu trong tiếng Việt. Đây là bước quan trọng để có một nền tảng vững chắc.

1.1. Thành phần chính của câu

Thành phần chính là những thành phần bắt buộc phải có để câu có cấu tạo hoàn chỉnh và diễn đạt được một ý trọn vẹn. Chúng bao gồm chủ ngữ và vị ngữ.

  • Chủ ngữ (CN): Là thành phần chính của câu, thường đứng trước vị ngữ, nêu lên sự vật, hiện tượng có hành động, trạng thái, đặc điểm được miêu tả ở vị ngữ. Chủ ngữ trả lời cho câu hỏi Ai? Cái gì? Con gì?. Ví dụ: Học sinh đang chăm chú nghe giảng.
  • Vị ngữ (VN): Là thành phần chính của câu, kết hợp với chủ ngữ để tạo thành nòng cốt câu. Vị ngữ có chức năng thông báo về hành động, trạng thái, đặc điểm, nguồn gốc, quan hệ... của đối tượng được nêu ở chủ ngữ. Vị ngữ trả lời cho câu hỏi Làm gì? Như thế nào? Là gì?. Ví dụ: Học sinh đang chăm chú nghe giảng.
Một câu hoàn chỉnh tối thiểu phải có đủ cả chủ ngữ và vị ngữ (trừ các loại câu đặc biệt). Thiếu một trong hai thành phần này sẽ dẫn đến lỗi cấu trúc câu.

1.2. Thành phần phụ của câu

Thành phần phụ không bắt buộc phải có mặt trong cấu trúc của câu nhưng chúng giữ vai trò bổ sung, làm rõ nghĩa cho các thành phần khác hoặc cho cả câu.

  • Trạng ngữ (TN): Bổ sung thông tin về hoàn cảnh (thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích, phương tiện...) cho nòng cốt câu. Trạng ngữ thường đứng đầu câu và được ngăn cách bằng dấu phẩy. Ví dụ: Sáng nay, lớp em có bài kiểm tra Văn.
  • Khởi ngữ (KN): Là thành phần đứng trước chủ ngữ, dùng để nêu lên đề tài được nói đến trong câu. Khởi ngữ thường được ngăn cách với các thành phần còn lại bằng dấu phẩy. Ví dụ: Còn tôi, tôi lại nghĩ khác.
  • Định ngữ và Bổ ngữ: Đây là các thành phần phụ trong cụm từ. Định ngữ bổ sung ý nghĩa cho danh từ (VD: chiếc áo mới), còn bổ ngữ bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ (VD: học giỏi).

2. Hướng dẫn giải chi tiết bài tập trang 143

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa. Các em hãy đọc kĩ yêu cầu và phân tích từng ví dụ.

Bài tập 1: Chỉ ra lỗi về thành phần câu trong các câu dưới đây và nêu cách sửa.

a. Qua tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao đã cho ta thấy hình ảnh người nông dân bị tha hóa trong xã hội cũ.
  • Phân tích lỗi: Câu này mắc lỗi thiếu chủ ngữ. Cụm từ "Qua tác phẩm \"Chí Phèo\" của Nam Cao" là một cụm giới từ, đóng vai trò là trạng ngữ chỉ phương tiện, cách thức. Thành phần đứng sau trạng ngữ là "đã cho ta thấy..." lại là vị ngữ. Như vậy, câu văn chỉ có trạng ngữ và vị ngữ mà không có chủ ngữ thực hiện hành động "cho ta thấy". Ai cho ta thấy? Tác phẩm hay tác giả?
  • Cách sửa: Chúng ta cần biến đổi câu để có một chủ ngữ rõ ràng. Có hai cách sửa phổ biến:
    1. Cách 1: Bỏ quan hệ từ "Qua". Khi bỏ từ "Qua", cụm từ "tác phẩm \"Chí Phèo\" của Nam Cao" sẽ trở thành chủ ngữ của câu. Đây là cách sửa đơn giản và hiệu quả nhất.
      Câu sửa: Tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao đã cho ta thấy hình ảnh người nông dân bị tha hóa trong xã hội cũ.
    2. Cách 2: Thêm chủ ngữ. Giữ nguyên trạng ngữ và thêm một chủ ngữ phù hợp như "nhà văn Nam Cao", "tác giả" hoặc "chúng ta".
      Câu sửa: Qua tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao, nhà văn đã cho ta thấy hình ảnh người nông dân bị tha hóa trong xã hội cũ. (Hoặc: ...chúng ta thấy được hình ảnh...)
b. Hình ảnh người phụ nữ trong xã hội phong kiến, họ vừa là nạn nhân, vừa là người cất lên tiếng nói tố cáo, phản kháng mạnh mẽ.
  • Phân tích lỗi: Câu này mắc lỗi thừa chủ ngữ, hay còn gọi là lỗi câu có hai chủ ngữ không liên kết chặt chẽ. "Hình ảnh người phụ nữ trong xã hội phong kiến" đã có thể làm chủ ngữ. Tuy nhiên, tác giả lại thêm đại từ "họ" vào ngay sau đó, lặp lại đối tượng đã được nhắc đến. Điều này làm cho câu văn trở nên rườm rà, thiếu tự nhiên.
  • Cách sửa: Chúng ta chỉ cần loại bỏ một trong hai chủ ngữ bị lặp.
    1. Cách 1: Bỏ đại từ "họ". Đây là cách sửa trực tiếp và giữ được ý nhấn mạnh vào "hình ảnh".
      Câu sửa: Hình ảnh người phụ nữ trong xã hội phong kiến vừa là nạn nhân, vừa là người cất lên tiếng nói tố cáo, phản kháng mạnh mẽ.
    2. Cách 2: Bỏ vế đầu, giữ lại chủ ngữ "họ" và biến vế đầu thành khởi ngữ hoặc trạng ngữ. Cách này làm câu văn mềm mại hơn.
      Câu sửa: Về hình ảnh người phụ nữ trong xã hội phong kiến, họ vừa là nạn nhân, vừa là người cất lên tiếng nói tố cáo, phản kháng mạnh mẽ. (Chuyển thành khởi ngữ).
c. Với vốn hiểu biết sâu rộng về nhiều lĩnh vực và khả năng sáng tạo dồi dào của các thành viên trong nhóm.
  • Phân tích lỗi: Câu này mắc lỗi thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ, hay nói cách khác, nó chỉ là một cụm từ chứ chưa phải là một câu hoàn chỉnh. Cụm từ "Với vốn hiểu biết..." là một trạng ngữ chỉ phương tiện/điều kiện. Sau trạng ngữ này, câu không có nòng cốt chủ - vị để diễn đạt một ý trọn vẹn. Nó chỉ mới nêu ra một hoàn cảnh, một tiền đề.
  • Cách sửa: Chúng ta cần thêm nòng cốt câu (chủ ngữ và vị ngữ) để hoàn thiện ý.
    Câu sửa: Với vốn hiểu biết sâu rộng về nhiều lĩnh vực và khả năng sáng tạo dồi dào của các thành viên trong nhóm, dự án đã thành công rực rỡ. (Thêm CN: dự án, VN: đã thành công rực rỡ).
    Hoặc: Với vốn hiểu biết sâu rộng về nhiều lĩnh vực và khả năng sáng tạo dồi dào, các thành viên trong nhóm đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ. (Thêm CN-VN)

Bài tập 2: Lựa chọn từ ngữ (cho trong ngoặc đơn) điền vào chỗ trống để câu văn có sự liên kết chặt chẽ.

(Đây là một dạng bài tập giả định dựa trên cấu trúc thường gặp, các em hãy áp dụng nguyên tắc tương tự cho bài tập cụ thể trong sách)

Ví dụ đề bài: Nguyễn Tuân là một nhà văn có phong cách độc đáo. ... ông luôn tìm kiếm và khám phá cái đẹp ở những khía cạnh phi thường, dữ dội. (Vì vậy / Hơn nữa / Thật vậy / Tuy nhiên)

  • Phân tích yêu cầu: Chúng ta cần một từ nối để liên kết hai câu. Câu thứ nhất giới thiệu Nguyễn Tuân có phong cách độc đáo. Câu thứ hai giải thích, làm rõ cho sự độc đáo đó (tìm kiếm cái đẹp phi thường). Mối quan hệ giữa hai câu là quan hệ giải thích, khẳng định, làm rõ.
  • Lựa chọn từ ngữ:
    • Vì vậy: Chỉ quan hệ nguyên nhân - kết quả (Không phù hợp).
    • Hơn nữa: Chỉ quan hệ bổ sung, tăng tiến (Không phù hợp).
    • Thật vậy: Chỉ quan hệ khẳng định, chứng minh cho ý đã nêu trước đó (Rất phù hợp).
    • Tuy nhiên: Chỉ quan hệ đối lập, tương phản (Không phù hợp).
  • Đáp án: Từ cần điền là "Thật vậy".

    Câu hoàn chỉnh: Nguyễn Tuân là một nhà văn có phong cách độc đáo. Thật vậy, ông luôn tìm kiếm và khám phá cái đẹp ở những khía cạnh phi thường, dữ dội.

Bài tập 3: Viết lại các câu sau theo những cách khác nhau để làm nổi bật đối tượng được in đậm.

Câu gốc: Em rất yêu thích những vần thơ của Xuân Quỳnh vì chúng giàu nữ tính và sự trắc ẩn.

Phân tích yêu cầu: Đối tượng cần làm nổi bật là "những vần thơ của Xuân Quỳnh". Hiện tại, nó đang đóng vai trò là bổ ngữ cho động từ "yêu thích". Để làm nổi bật, chúng ta có thể đưa nó lên đầu câu.

  • Cách 1: Sử dụng câu có khởi ngữ. Đây là cách phổ biến nhất để nhấn mạnh một đề tài.

    Câu viết lại: Những vần thơ của Xuân Quỳnh, em rất yêu thích vì chúng giàu nữ tính và sự trắc ẩn.

    Phân tích hiệu quả: Việc đưa đối tượng lên đầu và ngăn cách bằng dấu phẩy tạo ra sự chú ý đặc biệt cho người đọc, người nghe ngay từ đầu.

  • Cách 2: Sử dụng câu bị động. Câu bị động cho phép đưa đối tượng của hành động lên làm chủ ngữ.

    Câu viết lại: Những vần thơ của Xuân Quỳnh được em rất yêu thích vì chúng giàu nữ tính và sự trắc ẩn.

    Phân tích hiệu quả: Cách này biến đối tượng thành chủ thể ngữ pháp của câu, nhấn mạnh vào bản thân "những vần thơ" và sự tác động của chúng.

  • Cách 3: Sử dụng câu chẻ (cấu trúc "Chính là... mà..."). Cấu trúc này có tác dụng nhấn mạnh tuyệt đối.

    Câu viết lại: Chính những vần thơ của Xuân Quỳnh mà em rất yêu thích vì chúng giàu nữ tính và sự trắc ẩn.

    Phân tích hiệu quả: Đây là cách nhấn mạnh mạnh mẽ nhất, khẳng định đối tượng được yêu thích là "những vần thơ của Xuân Quỳnh" chứ không phải bất cứ thứ gì khác.

3. Mở rộng và nâng cao: Các lỗi sai thường gặp khác

Ngoài các lỗi đã nêu trong bài tập, khi viết văn, các em còn có thể mắc một số lỗi khác về cấu trúc và logic. Nhận diện được chúng sẽ giúp các em hoàn thiện hơn kĩ năng của mình.

3.1. Lỗi logic do dùng sai quan hệ từ

Quan hệ từ (tuy...nhưng, vì...nên, nếu...thì...) thể hiện mối quan hệ logic giữa các vế câu hoặc các bộ phận trong câu. Dùng sai quan hệ từ sẽ phá vỡ logic này.

  • Ví dụ sai: Tuy nhà xa trường nhưng bạn Nam vẫn luôn đi học muộn.
  • Phân tích: "Tuy...nhưng" diễn tả sự tương phản, đối lập. Vế "nhà xa trường" là một khó khăn, lẽ ra kết quả phải là "vẫn đi học đúng giờ" mới tạo ra sự đối lập. Việc "đi học muộn" là kết quả hợp lý của "nhà xa", không có gì tương phản.
  • Cách sửa: Dùng quan hệ từ chỉ nguyên nhân - kết quả.
    Câu sửa: nhà xa trường nên bạn Nam thường đi học muộn.

3.2. Lỗi các vế câu không đồng nhất về cấu trúc (thiếu tính song song)

Khi liệt kê các ý tưởng, các hành động, các đặc điểm, chúng cần được thể hiện bằng các cấu trúc ngữ pháp tương đương nhau (danh từ với danh từ, động từ với động từ, cụm từ với cụm từ).

  • Ví dụ sai: Tác phẩm không chỉ tố cáo xã hội bất công mà còn cho thấy lòng nhân đạo của tác giả.
  • Phân tích: Cấu trúc "không chỉ...mà còn..." đòi hỏi sự song song. Vế đầu ("tố cáo xã hội bất công") là một cụm động từ. Vế sau ("cho thấy lòng nhân đạo của tác giả") cũng là một cụm động từ, nhưng cấu trúc này chưa thật sự cân xứng và hay. Ta có thể làm cho nó song song và hay hơn.
  • Cách sửa: Đưa hai động từ chính về cùng một dạng.
    Câu sửa: Tác phẩm không chỉ tố cáo xã hội bất công mà còn thể hiện lòng nhân đạo sâu sắc của tác giả.

3.3. Bảng tóm tắt một số lỗi câu và cách sửa

Loại lỗi Ví dụ sai Phân tích Gợi ý sửa
Thiếu Chủ ngữ Qua việc đọc sách giúp em mở mang kiến thức. "Qua việc đọc sách" là trạng ngữ, "giúp em..." là vị ngữ. Câu thiếu chủ thể thực hiện hành động. Bỏ "Qua": Việc đọc sách giúp em mở mang kiến thức.
Thiếu Vị ngữ Bạn Lan, người học giỏi nhất lớp tôi. Câu chỉ có chủ ngữ và cụm danh từ giải thích cho chủ ngữ, chưa có hành động, trạng thái. Thêm vị ngữ: Bạn Lan, người học giỏi nhất lớp tôi, đã đạt giải Nhất trong kì thi.
Thừa Chủ ngữ Bài thơ "Tây Tiến", nó đã khắc họa thành công hình ảnh người lính. "Bài thơ Tây Tiến" và "nó" cùng chỉ một đối tượng, gây lặp. Bỏ "nó": Bài thơ "Tây Tiến" đã khắc họa thành công hình ảnh người lính.
Lẫn lộn thành phần câu Cuốn sách này đọc rất hay. "Cuốn sách" không thể thực hiện hành động "đọc". Chủ ngữ và hành động không tương hợp. Chuyển thành câu bị động hoặc thay đổi chủ ngữ: Cuốn sách này được viết rất hay. hoặc Tôi thấy cuốn sách này đọc rất hay.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố kiến thức, các em hãy thử sức với các bài tập tự luyện sau đây.

  1. Bài tập 1: Phát hiện và sửa lỗi trong các câu sau:

    a. Bằng quyết tâm cao độ của toàn đội đã giành chiến thắng trong trận chung kết.

    b. Nhân vật ông Hai trong truyện ngắn "Làng", một người nông dân có tình yêu làng hòa quyện với lòng yêu nước.

    c. Mặc dù thời tiết không thuận lợi nhưng chuyến đi của chúng tôi vẫn diễn ra không thành công.

  2. Bài tập 2: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) trình bày cảm nhận của em về một nhân vật văn học mà em yêu thích. Trong đoạn văn, yêu cầu sử dụng ít nhất một câu có thành phần khởi ngữ và một câu ghép có dùng cặp quan hệ từ.
  3. Bài tập 3: Chuyển đổi câu sau thành một câu bị động và một câu có cấu trúc chẻ (Chính...mà...) để nhấn mạnh đối tượng "lòng yêu nước nồng nàn".
    Câu gốc: Người nông dân Việt Nam thể hiện lòng yêu nước nồng nàn qua những hành động bình dị.

Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn:

  • Bài tập 1:
    • a. Lỗi thiếu chủ ngữ. Sửa: Bỏ "Bằng", "Quyết tâm cao độ của toàn đội đã..."
    • b. Lỗi thiếu vị ngữ. Sửa: Thêm vị ngữ, ví dụ: "...là một hình tượng tiêu biểu cho người nông dân..."
    • c. Lỗi logic (dùng sai quan hệ từ). Sửa: "Mặc dù...nhưng chuyến đi vẫn diễn ra tốt đẹp" hoặc "Vì thời tiết không thuận lợi nên chuyến đi không thành công".
  • Bài tập 2: Học sinh tự viết, đảm bảo các yêu cầu về hình thức (câu khởi ngữ, câu ghép) và nội dung (cảm nhận về nhân vật). Ví dụ: "Về nhân vật Vũ Nương, em luôn cảm thấy xót thương cho số phận của nàng. Nàng là người phụ nữ đức hạnh nhưng xã hội phong kiến bất công nên nàng phải chịu nỗi oan khuất tày trời."
  • Bài tập 3:
    • Câu bị động: "Lòng yêu nước nồng nàn được người nông dân Việt Nam thể hiện qua những hành động bình dị."
    • Câu chẻ: "Chính lòng yêu nước nồng nàn mà người nông dân Việt Nam thể hiện qua những hành động bình dị."

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học Thực hành tiếng Việt hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn lại và thực hành các kiến thức quan trọng về thành phần câu và các lỗi sai thường gặp. Việc nhận diện lỗi thiếu chủ ngữ, vị ngữ, lỗi logic hay sử dụng câu chưa hiệu quả là một kĩ năng thiết yếu. Bài học đã nhấn mạnh rằng, một câu văn đúng ngữ pháp và trong sáng là tiền đề cho một đoạn văn, một bài văn mạch lạc và có sức thuyết phục. Hãy biến việc "soi lỗi" câu chữ thành một thói quen tích cực khi đọc và viết. Chăm chút cho từng câu văn chính là cách các em rèn luyện tư duy logic và thể hiện sự tôn trọng đối với người đọc cũng như với tiếng mẹ đẻ của chúng ta.

soạn văn 12 Chân trời sáng tạo Thực hành tiếng Việt Ngữ văn lớp 12 lỗi thành phần câu
Preview

Đang tải...