A. Mở đầu
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một nội dung vô cùng quen thuộc nhưng cũng đầy thú vị trong chương trình Ngữ văn: Thực hành tiếng Việt về đặc điểm của ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Đây không chỉ là kiến thức sách vở mà còn là kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày và học tập. Bài học này sẽ giúp các em phân biệt rõ ràng hai dạng thức tồn tại của ngôn ngữ, từ đó sử dụng chúng một cách chính xác, linh hoạt và hiệu quả hơn trong mọi tình huống, từ việc trò chuyện với bạn bè, phát biểu trước lớp cho đến việc viết một bài văn nghị luận sâu sắc. Hãy cùng bắt đầu hành trình làm chủ ngôn ngữ của mình nhé!
B. Nội dung chính
1. Ôn tập kiến thức cơ bản về ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết
Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta cần hệ thống lại những kiến thức nền tảng về hai dạng thức quan trọng của ngôn ngữ.
a. Khái niệm
- Ngôn ngữ nói (Khẩu ngữ): Là ngôn ngữ được thể hiện bằng âm thanh, dùng trong giao tiếp trực tiếp hàng ngày. Đây là dạng ngôn ngữ tự nhiên, nguyên sinh và có trước ngôn ngữ viết.
- Ngôn ngữ viết (Bút ngữ): Là ngôn ngữ được thể hiện bằng chữ viết, dùng trong các loại văn bản. Nó ra đời sau ngôn ngữ nói, là sự ghi lại của ngôn ngữ nói một cách có hệ thống và quy chuẩn.
b. Đặc điểm đặc trưng
Để dễ dàng phân biệt, chúng ta có thể lập bảng so sánh các đặc điểm cơ bản của ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết:
Tiêu chí Ngôn ngữ nói Ngôn ngữ viết Phương tiện Âm thanh (ngữ điệu, trọng âm, nhịp điệu) và các yếu tố phi ngôn ngữ (cử chỉ, nét mặt, ánh mắt). Chữ viết, hệ thống dấu câu, các ký hiệu văn tự. Hoàn cảnh giao tiếp Trực tiếp, có sự hiện diện của người nói và người nghe. Người nói có thể nhận phản hồi ngay lập tức. Gián tiếp, người viết và người đọc thường không cùng không gian, thời gian. Phản hồi chậm hoặc không có. Từ vựng Thường dùng từ ngữ sinh động, gần gũi, giàu hình ảnh và cảm xúc. Sử dụng nhiều từ địa phương, tiếng lóng, từ đưa đẩy, chêm xen (à, ừ, thì, là,...). Sử dụng từ ngữ được chọn lọc kỹ càng, mang tính phổ thông, trang trọng. Hạn chế tối đa từ địa phương, tiếng lóng. Ngữ pháp Cấu trúc câu thường linh hoạt, có thể tỉnh lược chủ ngữ, vị ngữ. Câu văn có thể không hoàn chỉnh, có nhiều câu đặc biệt, câu cảm thán. Cấu trúc câu chặt chẽ, tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc ngữ pháp. Các câu phải hoàn chỉnh về cấu trúc. Phong cách Gần với phong cách sinh hoạt, khẩu ngữ. Mang đậm dấu ấn cá nhân, tự nhiên, ít trau chuốt. Đa dạng phong cách (chính luận, khoa học, hành chính, nghệ thuật,...). Được gọt giũa, trau chuốt cẩn thận.
2. Hướng dẫn giải bài tập trang 82
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.
a. Bài tập 1 (Trang 82, SGK Ngữ văn 12, Tập 1)
Đề bài: Phân tích những đặc điểm của ngôn ngữ nói được thể hiện trong đoạn trích sau (trích vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ):
HỒN TRƯƠNG BA: (ngồi ôm đầu một lúc lâu rồi đứng vụt dậy) Không! Không! Tôi không muốn sống như thế này mãi! (nhìn chân tay, thân thể) Tôi chán cái chỗ ở không phải của tôi này lắm rồi, chán lắm rồi! Cái Gã Hàng Thịt hèn hạ, thô lỗ ấy, ta ghét cay ghét đắng hắn! Ta đã bảo hắn: "Mày hãy cút đi!" Sao hắn cứ ở lỳ trong ta? Sao hắn cứ làm ta khốn khổ vì hắn?
ĐẾ THÍCH: (xuất hiện, vẻ mặt thông cảm) Tôi đây, Trương Ba. Tôi đã nghe hết lời than thở của ông. Tôi rất thông cảm...
HỒN TRƯƠNG BA: (quay phắt lại) Ông? Ông Đế Thích? A, may quá! Chính ông là người đã đưa tôi vào cái cảnh trớ trêu này! Ông phải giúp tôi!
Hướng dẫn giải:
Đoạn trích trên là lời thoại của các nhân vật trong một vở kịch, do đó nó mang đậm đặc điểm của ngôn ngữ nói. Chúng ta có thể phân tích các yếu tố sau:
- Sử dụng câu đặc biệt, câu cảm thán: Các câu như "Không! Không!", "A, may quá!" thể hiện cảm xúc trực tiếp, mạnh mẽ của nhân vật. Các câu hỏi tu từ "Sao hắn cứ ở lỳ trong ta? Sao hắn cứ làm ta khốn khổ vì hắn?" bộc lộ sự dằn vặt, bế tắc.
- Sử dụng từ ngữ khẩu ngữ, giàu sắc thái biểu cảm: Các từ như "chán lắm rồi", "ghét cay ghét đắng", "cút đi", "ở lỳ", "trớ trêu" là những từ ngữ rất đời thường, bộc lộ trực tiếp thái độ, cảm xúc của người nói (chán ghét, tức giận, đau khổ).
- Sử dụng từ hô gọi, từ tình thái: Hồn Trương Ba gọi Đế Thích là "Ông", từ "A" biểu thị sự ngạc nhiên, từ "quá" trong "may quá" nhấn mạnh mức độ. Những từ này giúp cuộc đối thoại trở nên tự nhiên và sống động.
- Sự xuất hiện của các chỉ dẫn sân khấu: Các cụm từ trong ngoặc đơn như (ngồi ôm đầu một lúc lâu rồi đứng vụt dậy), (nhìn chân tay, thân thể), (xuất hiện, vẻ mặt thông cảm), (quay phắt lại) không phải là lời thoại nhưng là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ nói trên sân khấu. Chúng mô tả hành động, cử chỉ, nét mặt (yếu tố phi ngôn ngữ) đi kèm với lời nói, giúp thể hiện đầy đủ trạng thái cảm xúc của nhân vật.
- Cấu trúc câu linh hoạt: Câu nói của Hồn Trương Ba có sự đứt quãng, lặp lại ("Không! Không!", "chán lắm rồi!") thể hiện sự rối bời, bế tắc trong suy nghĩ.
Kết luận: Đoạn trích đã tái hiện thành công ngôn ngữ nói trong đời sống thông qua lời thoại kịch. Ngôn ngữ ở đây không chỉ để truyền đạt thông tin mà chủ yếu để bộc lộ cảm xúc, tính cách và thúc đẩy hành động kịch.
b. Bài tập 2 (Trang 82, SGK Ngữ văn 12, Tập 1)
Đề bài: Hãy chỉ ra và phân tích những đặc điểm của ngôn ngữ viết trong đoạn trích dưới đây (trích "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh). So sánh với một cuộc trò chuyện thông thường để thấy sự khác biệt.
"Hỡi đồng bào cả nước,
Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.
Lời bất hủ ấy ở trong bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của nước Mỹ. Suy rộng ra, câu ấy có ý nghĩa là: tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do.
Bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1791 cũng nói: Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi; và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi.
Đó là những lẽ phải không ai chối cãi được."
Hướng dẫn giải:
Đoạn trích là phần mở đầu của một văn bản chính luận - pháp lí quan trọng, vì vậy nó thể hiện rõ nét các đặc điểm của ngôn ngữ viết, cụ thể là phong cách chính luận.
- Phân tích đặc điểm ngôn ngữ viết:
- Từ vựng trang trọng, chính xác: Tác giả sử dụng các thuật ngữ chính trị, pháp lí như quyền bình đẳng, quyền không ai có thể xâm phạm được, quyền được sống, quyền tự do, quyền mưu cầu hạnh phúc, Tuyên ngôn Độc lập, Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền. Các từ ngữ được lựa chọn cẩn thận, mang tính khái quát cao (Tạo hóa, dân tộc, lẽ phải).
- Cấu trúc câu chặt chẽ, mạch lạc: Các câu văn được viết đầy đủ thành phần chủ - vị, có cấu trúc phức tạp nhưng rõ ràng. Ví dụ: "Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc." là một câu ghép có cấu trúc chặt chẽ.
- Lập luận logic, giàu sức thuyết phục: Tác giả mở đầu bằng cách trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp để làm cơ sở, tiền đề (lập luận bằng cách nêu bằng chứng). Sau đó, từ tiền đề đó, tác giả "suy rộng ra" một nguyên tắc phổ quát cho tất cả các dân tộc. Cách lập luận này tạo nên tính chặt chẽ, thuyết phục cao cho văn bản.
- Sử dụng dấu câu chuẩn mực: Dấu phẩy, dấu chấm, dấu hai chấm, dấu chấm phẩy được sử dụng chính xác để ngắt các thành phần câu, các vế câu, giúp người đọc hiểu đúng, hiểu rõ ý của người viết.
- So sánh với cuộc trò chuyện thông thường:
- Về từ vựng: Trong trò chuyện, ta ít khi dùng các từ như "Tạo hóa", "bất hủ", "không ai chối cãi được". Thay vào đó, ta sẽ nói "trời sinh ra", "câu nói nổi tiếng", "đúng quá rồi, ai mà cãi được".
- Về câu cú: Khi nói chuyện, câu văn thường ngắn, đơn giản, có thể tỉnh lược. Ta sẽ không nói một câu dài và phức tạp như câu trích dẫn từ Tuyên ngôn. Thay vào đó có thể là những câu ngắn: "Ai sinh ra cũng bình đẳng. Ai cũng có quyền sống, quyền tự do."
- Về lập luận: Trong giao tiếp hàng ngày, lập luận thường dựa vào kinh nghiệm cá nhân và cảm tính, ít khi chặt chẽ và có hệ thống bằng chứng như trong văn bản này.
- Về phương tiện: Đoạn văn bản này chỉ có chữ viết và dấu câu. Một cuộc trò chuyện sẽ có thêm ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt để biểu đạt.
Kết luận: Qua sự phân tích và so sánh, ta thấy rõ sự khác biệt giữa ngôn ngữ viết trong văn bản chính luận và ngôn ngữ nói trong giao tiếp hàng ngày. Ngôn ngữ viết đòi hỏi sự chính xác, logic, trang trọng và chuẩn mực, trong khi ngôn ngữ nói thiên về sự tự nhiên, linh hoạt và biểu cảm.
c. Bài tập 3 (Trang 82, SGK Ngữ văn 12, Tập 1)
Đề bài: Hãy chuyển những câu hoặc đoạn chỉ dẫn sân khấu (in nghiêng, đặt trong ngoặc đơn) ở bài tập 1 thành các câu văn trần thuật (thuộc ngôn ngữ viết).
Hướng dẫn giải:
Đây là bài tập rèn luyện kỹ năng chuyển đổi từ dạng thức này sang dạng thức khác của ngôn ngữ. Các chỉ dẫn sân khấu vốn ngắn gọn, mang tính gợi ý, khi chuyển sang văn trần thuật cần được diễn đạt thành câu văn hoàn chỉnh, có sự miêu tả và kết nối.
- Chỉ dẫn sân khấu: (ngồi ôm đầu một lúc lâu rồi đứng vụt dậy)
- Chuyển thành văn trần thuật: Hồn Trương Ba ngồi ôm đầu, chìm trong suy tư đau khổ một lúc lâu. Rồi như không thể chịu đựng thêm được nữa, ông đột ngột đứng vụt dậy.
- Chỉ dẫn sân khấu: (nhìn chân tay, thân thể)
- Chuyển thành văn trần thuật: Ánh mắt ông tuyệt vọng nhìn xuống đôi chân, cánh tay và tấm thân tù túng không phải của mình.
- Chỉ dẫn sân khấu: (xuất hiện, vẻ mặt thông cảm)
- Chuyển thành văn trần thuật: Đúng lúc ấy, Đế Thích hiện ra. Vẻ mặt ông đầy ái ngại và thông cảm cho cảnh ngộ của Trương Ba.
- Chỉ dẫn sân khấu: (quay phắt lại)
- Chuyển thành văn trần thuật: Nghe thấy tiếng nói, Hồn Trương Ba liền quay phắt người lại, đầy kinh ngạc.
Nhận xét: Khi chuyển sang văn trần thuật, chúng ta đã thêm vào các từ ngữ miêu tả, các liên từ để câu văn trở nên mượt mà, giàu hình ảnh và có sự kết nối logic hơn. Ngôn ngữ viết đòi hỏi sự tường minh, trong khi chỉ dẫn sân khấu (một dạng của ngôn ngữ nói được ghi lại) có thể cô đọng, hàm súc vì nó được hỗ trợ bởi diễn xuất của diễn viên.
3. Mở rộng và ứng dụng
Hiểu rõ đặc điểm của ngôn ngữ nói và viết không chỉ để làm bài tập, mà còn để ứng dụng vào thực tế học tập và cuộc sống.
a. Ứng dụng trong học tập
- Khi viết bài văn nghị luận: Phải sử dụng ngôn ngữ viết chuẩn mực, từ ngữ trang trọng, lập luận chặt chẽ, câu cú đúng ngữ pháp. Tránh dùng từ khẩu ngữ, tiếng lóng, câu văn cộc lốc.
- Khi phát biểu, thuyết trình: Cần kết hợp sự chuẩn bị kỹ lưỡng của ngôn ngữ viết (viết ra dàn ý, nội dung chính) với sự linh hoạt, tự nhiên của ngôn ngữ nói. Sử dụng ngữ điệu, cử chỉ để tăng sức hấp dẫn.
- Khi ghi chép bài giảng: Cần tốc ký, có thể dùng các câu tỉnh lược, ký hiệu riêng (gần với ngôn ngữ nói) nhưng sau đó phải hệ thống lại bằng ngôn ngữ viết rõ ràng, mạch lạc để dễ ôn tập.
b. Ứng dụng trong giao tiếp
- Giao tiếp hàng ngày: Sử dụng ngôn ngữ nói tự nhiên, thân mật nhưng vẫn cần giữ sự văn minh, lịch sự, tránh lạm dụng tiếng lóng, từ ngữ phản cảm.
- Khi viết email, tin nhắn cho thầy cô, người lớn: Cần sử dụng ngôn ngữ viết trang trọng hơn, có đầy đủ chủ ngữ - vị ngữ, có lời thưa gửi, cảm ơn rõ ràng. Không thể nhắn tin cho thầy cô như cách nhắn cho bạn bè.
- Trên mạng xã hội: Tùy vào đối tượng và ngữ cảnh mà lựa chọn cách diễn đạt phù hợp. Cần ý thức rằng những gì viết ra sẽ tồn tại lâu dài và thể hiện văn hóa của bản thân.
C. Câu hỏi ôn tập
-
Câu hỏi 1: Trình bày những điểm khác biệt cơ bản nhất giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết về phương tiện, hoàn cảnh sử dụng và đặc điểm từ vựng, ngữ pháp.
Gợi ý trả lời: Dựa vào bảng so sánh ở phần 1. Nêu rõ ngôn ngữ nói dùng âm thanh, yếu tố phi ngôn ngữ, giao tiếp trực tiếp, từ ngữ sinh động, ngữ pháp linh hoạt. Ngược lại, ngôn ngữ viết dùng chữ viết, dấu câu, giao tiếp gián tiếp, từ ngữ chọn lọc, ngữ pháp chuẩn mực.
-
Câu hỏi 2: Tại sao trong một vở kịch, lời thoại của nhân vật lại mang đậm đặc điểm của ngôn ngữ nói? Việc sử dụng ngôn ngữ nói trong kịch có tác dụng gì?
Gợi ý trả lời: Kịch là thể loại sân khấu, mô phỏng lại cuộc sống và giao tiếp của con người. Lời thoại phải tự nhiên, chân thật như lời nói hàng ngày để khán giả tin và đồng cảm. Tác dụng: bộc lộ tính cách, tâm trạng nhân vật một cách trực tiếp, sinh động; thúc đẩy xung đột và hành động kịch phát triển.
-
Câu hỏi 3: Khi viết một lá đơn xin nghỉ học, em cần tuân thủ những nguyên tắc nào của ngôn ngữ viết? Hãy chỉ ra một số lỗi thường gặp do nhầm lẫn với ngôn ngữ nói.
Gợi ý trả lời: Nguyên tắc: dùng ngôn ngữ trang trọng, văn phong hành chính; câu cú đầy đủ thành phần, rõ ràng; trình bày đúng thể thức (quốc hiệu, tiêu ngữ, kính gửi, nội dung, chữ ký). Lỗi thường gặp: viết tắt (nghỉ hc), dùng từ khẩu ngữ ("con bị mệt quá nên cô cho con nghỉ"), câu văn cộc lốc, không có thưa gửi đầy đủ.
D. Kết luận & Tóm tắt
Bài học hôm nay đã giúp chúng ta hệ thống hóa và đào sâu kiến thức về đặc điểm của ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Chúng ta đã thấy rằng, mỗi dạng thức ngôn ngữ đều có những đặc trưng và ưu thế riêng, phù hợp với những hoàn cảnh giao tiếp khác nhau. Ngôn ngữ nói linh hoạt, tự nhiên và giàu cảm xúc, trong khi ngôn ngữ viết lại chuẩn mực, chặt chẽ và có sức lưu truyền bền vững. Việc nắm vững và vận dụng linh hoạt cả hai dạng thức này là chìa khóa để trở thành một người giao tiếp hiệu quả và thành công trong học tập cũng như cuộc sống. Hãy thường xuyên luyện tập để làm chủ công cụ tuyệt vời này của tư duy nhé!