Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 20 Tập 2 - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 20, Tập 2 sách Cánh diều. Phân tích chi tiết lỗi dùng từ, lỗi về ngữ pháp và cách sửa lỗi hiệu quả.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào một phần kiến thức cực kỳ quan trọng và thiết thực: Thực hành tiếng Việt. Bài học ở trang 20, Tập 2 sách Cánh diều sẽ giúp chúng ta rèn luyện kỹ năng sử dụng từ ngữ và câu văn một cách chính xác, mạch lạc. Việc nhận diện và sửa lỗi dùng từ, lỗi ngữ pháp không chỉ giúp các em làm tốt các bài kiểm tra mà còn nâng cao khả năng giao tiếp, viết lách trong cuộc sống hàng ngày. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững các lỗi thường gặp, nguyên nhân và cách khắc phục để diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và hiệu quả nhất.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Giới thiệu chung về lỗi dùng từ và lỗi ngữ pháp

Trong quá trình nói và viết, việc mắc lỗi là điều khó tránh khỏi. Tuy nhiên, để trở thành người sử dụng tiếng Việt thành thạo, chúng ta cần nhận biết và sửa chữa chúng. Lỗi dùng từ và lỗi ngữ pháp là hai trong số những lỗi phổ biến nhất. Chúng làm cho câu văn trở nên khó hiểu, tối nghĩa hoặc sai lệch về thông tin.

a. Lỗi dùng từ là gì?

Lỗi dùng từ là lỗi liên quan đến việc lựa chọn và sử dụng từ ngữ không phù hợp với ngữ cảnh, ý nghĩa hoặc đặc điểm ngữ pháp của từ. Lỗi này có thể khiến người đọc, người nghe hiểu sai hoặc không hiểu được ý người nói, người viết. Các dạng lỗi dùng từ thường gặp bao gồm:

  • Lặp từ: Dùng một từ hoặc cụm từ nhiều lần trong một câu hoặc một đoạn văn ngắn, gây cảm giác nhàm chán, nặng nề.
  • Dùng từ không đúng nghĩa: Sử dụng từ có nghĩa không phù hợp với điều muốn diễn đạt. Ví dụ, nhầm lẫn giữa các từ gần âm, gần nghĩa (tham quan/thăm quan, yếu điểm/điểm yếu).
  • Dùng từ sai phong cách: Sử dụng từ ngữ không phù hợp với phong cách ngôn ngữ của văn bản (ví dụ: dùng khẩu ngữ trong văn bản khoa học).

b. Lỗi ngữ pháp là gì?

Lỗi ngữ pháp là lỗi liên quan đến cấu trúc câu, cách kết hợp các thành phần trong câu không đúng theo quy tắc ngữ pháp tiếng Việt. Lỗi này làm cho câu văn sai cấu trúc, thiếu logic và không hoàn chỉnh về mặt ý nghĩa. Các dạng lỗi ngữ pháp phổ biến là:

  • Câu thiếu thành phần chính: Câu thiếu chủ ngữ, vị ngữ hoặc cả hai.
  • Câu sai trật tự từ: Sắp xếp các từ, cụm từ trong câu không đúng vị trí, gây hiểu lầm.
  • Câu sai về quan hệ ngữ pháp: Các thành phần trong câu không kết nối logic với nhau (ví dụ: chủ ngữ và vị ngữ không tương hợp).

2. Hướng dẫn giải bài tập trang 20 SGK Ngữ văn 10 Tập 2

Câu 1 (Trang 20 SGK Ngữ văn 10 Tập 2 Cánh diều)

Yêu cầu: Chỉ ra lỗi dùng từ trong các câu dưới đây và sửa lại cho đúng.

a. Câu văn:
Vì không có sự chuẩn bị kĩ càng nên kết quả bài kiểm tra của anh ấy rất yếu điểm.
Phân tích lỗi:

Từ "yếu điểm" thường được dùng như một danh từ, chỉ những mặt hạn chế, điểm còn yếu kém của một người hay một sự vật (ví dụ: "Yếu điểm của anh ta là thiếu kiên nhẫn"). Trong câu này, tác giả muốn nói về kết quả (danh từ) ở mức độ thấp, kém. Do đó, cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "kết quả". Việc dùng danh từ "yếu điểm" là không phù hợp.

Cách sửa:
  • Cách 1 (Dùng tính từ phù hợp): Thay "yếu điểm" bằng các tính từ như "kém", "thấp", "tệ".
    → Vì không có sự chuẩn bị kĩ càng nên kết quả bài kiểm tra của anh ấy rất kém.
  • Cách 2 (Giữ lại từ "yếu" và biến đổi câu): Có thể dùng từ "yếu" nhưng cần thay đổi cấu trúc.
    → Vì không có sự chuẩn bị kĩ càng nên bài kiểm tra của anh ấy bị điểm yếu (hoặc điểm kém).
b. Câu văn:
Trong thời kì kinh tế khó khăn, chính phủ đã có những biện pháp nhằm can thiệp nền kinh tế.
Phân tích lỗi:

Từ "can thiệp" thường mang sắc thái nghĩa tiêu cực, chỉ sự xen vào một việc gì đó của người khác một cách trái phép hoặc không được mong muốn, gây cản trở. Ví dụ: "Đừng can thiệp vào chuyện riêng của tôi". Trong ngữ cảnh này, hành động của chính phủ là chủ động, có mục đích tích cực nhằm điều chỉnh, hỗ trợ nền kinh tế. Do đó, dùng từ "can thiệp" tạo ra một sắc thái nghĩa không phù hợp.

Cách sửa:

Chúng ta cần thay bằng một từ mang sắc thái nghĩa tích cực hơn, thể hiện sự điều tiết, quản lí của nhà nước.

  • Cách 1: Dùng từ "điều tiết".
    → Trong thời kì kinh tế khó khăn, chính phủ đã có những biện pháp nhằm điều tiết nền kinh tế.
  • Cách 2: Dùng từ "hỗ trợ" hoặc "thúc đẩy".
    → Trong thời kì kinh tế khó khăn, chính phủ đã có những biện pháp nhằm hỗ trợ nền kinh tế.
c. Câu văn:
Báo chí đã đưa tin về những hành vi bạo hành của ông ta với những người hàng xóm.
Phân tích lỗi:

Từ "bạo hành" thường được dùng để chỉ hành vi tàn ác, ngược đãi đối với những người yếu thế, phụ thuộc trong gia đình (như vợ chồng, con cái, cha mẹ già). Mặc dù hành vi của ông ta với hàng xóm có thể là bạo lực, nhưng dùng từ "bạo hành" trong ngữ cảnh này chưa thực sự chính xác về phạm vi sử dụng của từ.

Cách sửa:

Nên sử dụng những từ ngữ có nghĩa rộng hơn, bao quát hơn để chỉ hành vi vũ lực, hung hãn nói chung.

  • Cách 1: Dùng từ "bạo lực".
    → Báo chí đã đưa tin về những hành vi bạo lực của ông ta với những người hàng xóm.
  • Cách 2: Dùng cụm từ mô tả cụ thể hơn.
    → Báo chí đã đưa tin về những hành vi hung hãn/gây gổ của ông ta với những người hàng xóm.

Câu 2 (Trang 20 SGK Ngữ văn 10 Tập 2 Cánh diều)

Yêu cầu: Chỉ ra lỗi ngữ pháp trong các câu dưới đây và sửa lại cho đúng.

a. Câu văn:
Qua tác phẩm “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân đã cho ta thấy quan niệm về cái đẹp của tác giả.
Phân tích lỗi:

Đây là lỗi câu thiếu thành phần chính, cụ thể là thiếu chủ ngữ. Cụm từ “Qua tác phẩm “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân” là một trạng ngữ chỉ phương tiện, cách thức. Phần còn lại “đã cho ta thấy quan niệm về cái đẹp của tác giả” là vị ngữ. Vì vậy, câu này không có chủ ngữ trả lời cho câu hỏi “Ai/Cái gì cho ta thấy...?”

Cách sửa:
  • Cách 1 (Bỏ quan hệ từ "Qua"): Biến trạng ngữ thành chủ ngữ.
    → Tác phẩm “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân đã cho ta thấy quan niệm về cái đẹp của tác giả.
  • Cách 2 (Thêm chủ ngữ): Giữ lại trạng ngữ và thêm chủ ngữ thích hợp.
    → Qua tác phẩm “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân, người đọc (hoặc chúng ta) thấy được quan niệm về cái đẹp của tác giả.
b. Câu văn:
Bạn Lan, người học giỏi nhất lớp và luôn giúp đỡ bạn bè.
Phân tích lỗi:

Câu này cũng là một dạng lỗi thiếu thành phần chính, cụ thể là thiếu vị ngữ. “Bạn Lan” là chủ ngữ. Phần “người học giỏi nhất lớp và luôn giúp đỡ bạn bè” là một cụm danh từ có định ngữ ở sau, chỉ có tác dụng giải thích, làm rõ cho chủ ngữ “Bạn Lan” chứ không phải là vị ngữ thực hiện hành động hay nêu trạng thái.

Cách sửa:
  • Cách 1 (Thêm vị ngữ): Thêm một vị ngữ để hoàn chỉnh câu.
    → Bạn Lan, người học giỏi nhất lớp và luôn giúp đỡ bạn bè, rất được mọi người yêu mến.
  • Cách 2 (Biến định ngữ thành vị ngữ): Bỏ từ "người" để cụm từ phía sau trở thành vị ngữ.
    → Bạn Lan học giỏi nhất lớp và luôn giúp đỡ bạn bè.

3. Mở rộng và luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức, các em hãy thử sức với một vài bài tập tương tự. Việc thực hành thường xuyên là chìa khóa để sử dụng tiếng Việt ngày càng chuẩn xác và tinh tế hơn.

a. Bài tập nhận diện lỗi dùng từ

Hãy tìm và sửa lỗi dùng từ trong các câu sau:

  1. Nhà trường sẽ tổ chức cho học sinh đi thăm quan Lăng Bác.
    Phân tích và sửa lỗi: "Thăm quan" là từ không có trong từ điển, là lỗi kết hợp sai giữa "tham quan" (đi xem để mở rộng hiểu biết) và "thăm" (đến gặp gỡ, hỏi han). Sửa lại: Nhà trường sẽ tổ chức cho học sinh đi tham quan Lăng Bác.
  2. Những yếu tố ngoại cảnh đã tác động không tốt đến tâm lí của anh ấy.
    Phân tích và sửa lỗi: "Yếu tố" thường dùng để chỉ thành phần cấu tạo nên sự vật. Trong trường hợp này, nên dùng "ngoại cảnh" hoặc "các yếu tố bên ngoài" thì phù hợp hơn. Tuy nhiên, từ "ngoại cảnh" vốn đã bao hàm ý nghĩa "bên ngoài". Lỗi ở đây là thừa từ. Sửa lại: Ngoại cảnh đã tác động không tốt đến tâm lí của anh ấy. Hoặc: Những yếu tố bên ngoài đã tác động không tốt đến tâm lí của anh ấy.

b. Bài tập nhận diện lỗi ngữ pháp

Hãy tìm và sửa lỗi ngữ pháp trong các câu sau:

  1. Với truyền thống yêu nước của dân tộc ta đã đánh thắng mọi kẻ thù xâm lược.
    Phân tích và sửa lỗi: Câu thiếu chủ ngữ. "Với truyền thống yêu nước của dân tộc ta" là trạng ngữ. Sửa lại: Dân tộc ta, với truyền thống yêu nước, đã đánh thắng mọi kẻ thù xâm lược. Hoặc: Bằng truyền thống yêu nước, dân tộc ta đã đánh thắng mọi kẻ thù xâm lược.
  2. Hình ảnh người nông dân trong xã hội cũ, một nắng hai sương, bán mặt cho đất, bán lưng cho trời.
    Phân tích và sửa lỗi: Câu thiếu vị ngữ. Phần sau dấu phẩy chỉ là các cụm từ miêu tả, làm rõ cho chủ ngữ. Sửa lại: Hình ảnh người nông dân trong xã hội cũ hiện lên thật vất vả, một nắng hai sương, bán mặt cho đất, bán lưng cho trời.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy hoàn thành các câu hỏi tự luận dưới đây. Hãy cố gắng vận dụng những gì đã phân tích để trả lời một cách chính xác và rõ ràng nhất.

  1. Câu 1: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa lỗi dùng từ và lỗi ngữ pháp. Cho ví dụ minh họa cho mỗi loại lỗi.
    Hướng dẫn trả lời: Nêu định nghĩa hai loại lỗi. Lỗi dùng từ liên quan đến ý nghĩa, sắc thái, phạm vi sử dụng của từ. Lỗi ngữ pháp liên quan đến cấu trúc câu, mối quan hệ giữa các thành phần câu. Tự lấy ví dụ tương tự như trong bài học.
  2. Câu 2: Tìm và sửa các lỗi trong đoạn văn sau: "Khi đọc truyện ngắn “Lão Hạc” của Nam Cao. Đã làm em vô cùng xúc động trước số phận bi thảm của người nông dân. Nhân vật Lão Hạc, một người cha rất mực thương con, một con người có lòng tự trọng đáng kính."
    Hướng dẫn trả lời:
    • Câu 1: Thiếu chủ ngữ. Sửa: Bỏ "Khi" và "Đã làm", sửa thành "Truyện ngắn “Lão Hạc” của Nam Cao làm em vô cùng xúc động...".
    • Câu 2: Thiếu vị ngữ. Sửa: Thêm vị ngữ, ví dụ: "Nhân vật Lão Hạc là một người cha rất mực thương con, một con người có lòng tự trọng đáng kính."
  3. Câu 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) trình bày cảm nhận của em về một tác phẩm văn học đã học, trong đó cố gắng không mắc lỗi dùng từ và lỗi ngữ pháp.
    Hướng dẫn trả lời: Học sinh tự chọn tác phẩm và viết. Sau khi viết xong, hãy tự kiểm tra lại bằng cách đặt câu hỏi: Từ này dùng đúng nghĩa chưa? Câu này có đủ chủ ngữ, vị ngữ không? Các thành phần trong câu đã liên kết hợp lý chưa?

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn lại và thực hành cách nhận diện, sửa chữa hai loại lỗi rất phổ biến: lỗi dùng từlỗi ngữ pháp. Các em đã biết cách phân tích nguyên nhân gây lỗi trong từng trường hợp cụ thể và đưa ra phương án sửa chữa hợp lí. Ghi nhớ rằng, việc rèn luyện kỹ năng này đòi hỏi sự cẩn thận và thực hành thường xuyên. Hãy tập thói quen đọc lại và tự chỉnh sửa bài viết của mình. Điều đó không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong môn Ngữ văn mà còn hoàn thiện kỹ năng diễn đạt, một công cụ vô giá trong học tập và cuộc sống sau này. Chúc các em học tốt!

Thực hành tiếng Việt Ngữ văn lớp 10 Cánh diều sửa lỗi dùng từ lỗi ngữ pháp
Preview

Đang tải...