Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 23 - Ngữ văn - Lớp 11 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 11 trang 23 Tập 2 sách Cánh diều chi tiết. Giải đáp các bài tập về từ đồng nghĩa, từ gần âm, gần nghĩa.

A. Phần mở đầu

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Trong hành trình chinh phục môn Ngữ văn, việc nắm vững kiến thức Tiếng Việt là nền tảng vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn nâng cao khả năng diễn đạt, giao tiếp và tư duy ngôn ngữ trong cuộc sống. Bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi vào phần Thực hành tiếng Việt trang 23, Tập 2, sách Cánh diều. Nội dung chính của bài học sẽ xoay quanh hai mảng kiến thức quan trọng: cách sử dụng từ đồng nghĩaphân biệt các từ dễ nhầm lẫn do gần âm hoặc gần nghĩa. Qua bài soạn chi tiết này, các em sẽ được củng cố lại lý thuyết, hướng dẫn giải cặn kẽ từng bài tập và mở rộng thêm nhiều kiến thức bổ ích, từ đó sử dụng tiếng Việt một cách chính xác, tinh tế và hiệu quả hơn.

B. Nội dung chính

I. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta hãy cùng nhau hệ thống lại những kiến thức lý thuyết cốt lõi về từ đồng nghĩa và các hiện tượng từ vựng dễ gây nhầm lẫn.

1. Ôn tập về từ đồng nghĩa

Định nghĩa: Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Ví dụ: mẹ, má, u, bầm,... đều chỉ người phụ nữ sinh ra mình.

Tuy nhiên, trong tiếng Việt, rất hiếm các từ đồng nghĩa hoàn toàn. Chúng thường được chia thành hai loại chính:

  • Từ đồng nghĩa hoàn toàn (đồng nghĩa tuyệt đối): Là những từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau, có thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh mà không làm thay đổi sắc thái ý nghĩa của câu. Ví dụ: lợn - heo, ngô - bắp, hổ - cọp. Loại từ này không nhiều và thường là sự khác biệt về phương ngữ (Bắc - Nam).
  • Từ đồng nghĩa không hoàn toàn (đồng nghĩa tương đối): Là những từ tuy cùng nghĩa nhưng khác nhau về sắc thái biểu cảm, phong cách sử dụng hoặc khả năng kết hợp. Đây là loại phổ biến nhất.

Ví dụ phân tích:

  • Các từ chết, hi sinh, từ trần, qua đời, băng hà, toi mạng đều chỉ sự kết thúc sự sống.
  • Hi sinh: Mang sắc thái trang trọng, ca ngợi, dùng cho những người có công với đất nước, dân tộc (chiến sĩ hi sinh).
  • Từ trần, qua đời: Mang sắc thái trang trọng, lịch sự, thể hiện sự tiếc thương (nhà văn A vừa qua đời).
  • Băng hà: Mang sắc thái cổ kính, chỉ dùng cho vua, chúa (Nhà vua vừa băng hà).
  • Toi mạng: Mang sắc thái tiêu cực, khinh miệt (Tên cướp đã toi mạng).

Lưu ý khi sử dụng: Việc lựa chọn từ đồng nghĩa nào để sử dụng phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh giao tiếp, đối tượng, mục đích và thái độ của người nói/viết. Sử dụng từ đồng nghĩa đúng lúc, đúng chỗ sẽ làm cho lời văn, lời nói trở nên giàu hình ảnh, biểu cảm và chính xác hơn.

2. Phân biệt các từ gần âm, gần nghĩa

Đây là một trong những lỗi sai phổ biến nhất khi sử dụng tiếng Việt. Nguyên nhân là do các từ có hình thức âm thanh (cách đọc) hoặc hình thức chữ viết gần giống nhau, nhưng nghĩa lại hoàn toàn khác nhau.

  • Từ gần âm: Là những từ có cách phát âm tương tự nhau, dễ dẫn đến viết sai chính tả. Ví dụ: xán lạn / sán lạn, dành dụm / giành dụm, chẩn đoán / chuẩn đoán.
  • Từ gần nghĩa: Là những từ có nét nghĩa tương đồng ở một khía cạnh nào đó nhưng không thể thay thế cho nhau. Ví dụ: kết quả / hậu quả, yếu điểm / điểm yếu.

Để tránh nhầm lẫn, cách duy nhất là phải hiểu rõ nghĩa gốc của từng từ và đặt chúng vào ngữ cảnh cụ thể để kiểm tra. Việc tra từ điển thường xuyên là một thói quen rất tốt để khắc phục lỗi này.

II. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa trang 23

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.

Bài tập 1 (Trang 23, SGK Ngữ văn 11, Tập 2)

Yêu cầu: Tìm các từ đồng nghĩa trong đoạn trích sau và phân tích sự khác biệt về sắc thái nghĩa giữa chúng (nếu có):

"(Vũ Như Tô:) ... Vài năm nữa, Cửu Trùng Đài hoàn thành, cao cả, huy hoàng, giữa cõi trần lao lực, có một cảnh Bồng Lai...
(Đan Thiềm:) Dân chúng đói lầm than vì Cửu Trùng Đài, vì ông. Họ căm giận ông đến xương tuỷ.
(Vũ Như Tô:) Ta có tội gì? Ta chỉ vâng lệnh vua, đem hết tài ra xây cho nòi giống một toà đài hoa lệ...
(Quân sĩ vào, có Nguyễn Vũ)
(Nguyễn Vũ:) Lệnh của An Hoà vương cho chúng tôi phải bắt kiến trúc sư Vũ Như Tô.
(Vũ Như Tô:) Các người không có quyền bắt ta. (Y nói với Đan Thiềm) Ta tội gì?
(Một quân sĩ:) Có tội hay không, để An Hoà vương phán bảo. Dẫn đi!"
(Trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, Nguyễn Huy Tưởng)
a. Hướng dẫn phân tích

Để làm tốt bài tập này, các em cần đọc kĩ đoạn trích, chú ý đến các từ ngữ chỉ mệnh lệnh, yêu cầu. Sau đó, xác định các từ có nét nghĩa tương đồng và đặt chúng trong ngữ cảnh lời nói của từng nhân vật để thấy rõ sự khác biệt.

b. Lời giải chi tiết

Trong đoạn trích trên, có hai từ đồng nghĩa cùng chỉ mệnh lệnh, sự sai khiến từ cấp trên là: lệnhphán bảo.

Phân tích sự khác biệt về sắc thái nghĩa:

  • Lệnh:
    • Người sử dụng/được nhắc đến: Vũ Như Tô nhắc đến "lệnh vua", Nguyễn Vũ nhắc đến "lệnh của An Hoà vương".
    • Ngữ cảnh: Đây là một từ mang tính trung tính, phổ biến trong môi trường có cấp bậc, thứ bậc (vua - tôi, tướng - quân). Nó chỉ đơn thuần là một mệnh lệnh bắt buộc phải thi hành.
    • Sắc thái: Trang trọng, thể hiện tính chất mệnh lệnh, quyền uy hành chính hoặc quân sự.
  • Phán bảo:
    • Người sử dụng/được nhắc đến: Tên quân sĩ nói về An Hoà vương.
    • Ngữ cảnh: Tên quân sĩ dùng từ này để gạt đi lời của Vũ Như Tô ("Ta tội gì?"). Hắn muốn khẳng định quyền uy tuyệt đối của An Hoà vương lúc bấy giờ.
    • Sắc thái: Từ "phán" và "bảo" đều mang sắc thái của người ở vị thế rất cao, có quyền sinh sát, quyết định số phận người khác. "Phán" gợi đến sự phán xét, định đoạt; "bảo" là ra lệnh. Kết hợp lại, phán bảo mang sắc thái đề cao tuyệt đối quyền lực của An Hoà vương, xem lời nói của ông ta như một chân lí không thể chối cãi, gần như lời của thánh thần. Nó thể hiện thái độ tâng bốc, sùng bái của tên quân sĩ đối với chủ mới.

Kết luận: Mặc dù cùng chỉ mệnh lệnh, nhưng "lệnh" là một từ trung tính, trong khi "phán bảo" mang sắc thái đề cao, thần thánh hóa người ra lệnh, thể hiện rõ bối cảnh loạn lạc và sự thay đổi quyền lực trong vở kịch.

Bài tập 2 (Trang 23, SGK Ngữ văn 11, Tập 2)

Yêu cầu: Tìm các từ đồng nghĩa với các từ sau đây: anh dũng, bao la, mong muốn.

a. Hướng dẫn và gợi ý

Các em hãy huy động vốn từ của mình, có thể sử dụng từ điển từ đồng nghĩa để tìm các từ có nghĩa tương tự. Sau đó, thử đặt câu với mỗi từ để cảm nhận sắc thái khác nhau của chúng.

b. Lời giải chi tiết

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa cho các từ đã cho:

  • Đồng nghĩa với anh dũng:
    • dũng cảm: có dũng khí, dám đương đầu với khó khăn, nguy hiểm. (Sắc thái phổ biến, trung tính).
    • can đảm: có dũng khí lớn, không sợ nguy hiểm, đau khổ. (Nhấn mạnh về tinh thần).
    • gan dạ: gan góc, không sợ nguy hiểm. (Mang nét dân dã, mộc mạc hơn).
    • quả cảm: quyết đoán và dũng cảm. (Mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong văn học, chính luận).
    • bạo gan: liều lĩnh, không sợ sệt. (Có thể mang sắc thái trung tính hoặc hơi tiêu cực, tùy ngữ cảnh).
  • Đồng nghĩa với bao la:
    • mênh mông: rộng lớn đến mức không thấy giới hạn, thường dùng cho không gian mặt nước. (Cánh đồng lúa mênh mông).
    • bát ngát: rộng và trải dài ngút tầm mắt. (Đồng cỏ bát ngát).
    • thênh thang: rộng và thoáng. (Con đường thênh thang).
    • vô tận: không có giới hạn, không cùng. (Vũ trụ vô tận).
    • mênh mang: rộng lớn và gợi cảm giác buồn, xa vắng. (Nỗi buồn mênh mang).
  • Đồng nghĩa với mong muốn:
    • ước ao: mong muốn một cách tha thiết. (Ước ao được về thăm quê).
    • khát khao: mong muốn ở mức độ mãnh liệt, cháy bỏng. (Khát khao tự do).
    • trông mong: mong và chờ đợi. (Trông mong tin tức từ gia đình).
    • ước vọng: mong muốn, hi vọng lớn lao. (Ước vọng hòa bình).
    • ao ước: từ đồng nghĩa hoàn toàn với ước ao.

Bài tập 3 (Trang 23, SGK Ngữ văn 11, Tập 2)

Yêu cầu: Phân biệt nghĩa của các từ trong từng cặp sau: tham quan - thăm quan, bàng quan - bàng quang, kết quả - hậu quả, tinh tuý - tinh tường.

a. Hướng dẫn phân tích

Đây là bài tập kiểm tra khả năng phân biệt từ gần âm và gần nghĩa. Các em cần giải thích rõ nghĩa của từng từ và đặt câu để minh hoạ sự khác biệt. Đặc biệt chú ý đến những từ sai chính tả.

b. Lời giải chi tiết
  1. tham quan - thăm quan:
    • Tham quan: (động từ) Đi đến một nơi nào đó để xem xét, tìm hiểu, mở rộng kiến thức hoặc để thưởng ngoạn. Đây là từ đúng chính tả.
      Ví dụ: Đoàn học sinh tổ chức đi tham quan Dinh Độc Lập.
    • Thăm quan: Đây là một từ sai chính tả, do sự nhầm lẫn trong phát âm giữa /th/ và /t/.
  2. bàng quan - bàng quang:
    • Bàng quan: (tính từ) Tỏ ra không quan tâm, không dính líu đến sự việc diễn ra xung quanh, coi như chuyện của người khác.
      Ví dụ: Anh ta có thái độ bàng quan trước nỗi đau của đồng loại.
    • Bàng quang: (danh từ) Một bộ phận trong cơ thể, là cái bóng đái.
      Ví dụ: Sỏi bàng quang là một bệnh lí cần được chữa trị kịp thời.
  3. kết quả - hậu quả:
    • Kết quả: (danh từ) Cái thu được sau một quá trình, một việc làm. Từ này mang nghĩa trung tính, có thể là tốt hoặc xấu.
      Ví dụ: Kết quả học tập của cậu ấy rất xuất sắc. / Vụ tai nạn là kết quả của việc lái xe bất cẩn.
    • Hậu quả: (danh từ) Kết quả xấu, tác động tiêu cực do một hành động, sự việc nào đó gây ra. Từ này luôn mang sắc thái tiêu cực.
      Ví dụ: Trận lũ lụt đã để lại hậu quả nặng nề cho người dân địa phương.
  4. tinh tuý - tinh tường:
    • Tinh tuý: (danh từ) Phần cốt lõi, tốt đẹp và giá trị nhất.
      Ví dụ: Tác phẩm này là sự kết tinh tinh tuý của văn hoá dân tộc.
    • Tinh tường: (tính từ) Hiểu biết một cách thấu đáo, cặn kẽ, rõ ràng.
      Ví dụ: Ông ấy là người am hiểu tinh tường về lịch sử Việt Nam.

Bài tập 4 (Trang 23, SGK Ngữ văn 11, Tập 2)

Yêu cầu: Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của em về một trong hai vấn đề sau:
a. Bi kịch của người nghệ sĩ Vũ Như Tô.
b. Vẻ đẹp của một danh lam thắng cảnh ở quê hương em.
Trong đoạn văn có sử dụng các từ đồng nghĩa.

a. Hướng dẫn các bước viết
  1. Lựa chọn đề tài: Chọn 1 trong 2 đề tài mà em cảm thấy am hiểu và có cảm xúc nhất.
  2. Lập dàn ý và tìm từ: Gạch ra các ý chính sẽ trình bày. Song song đó, hãy liệt kê các từ đồng nghĩa mà em có thể sử dụng để diễn đạt các ý đó. Ví dụ, với đề tài a, các từ có thể dùng: bi kịch, thảm kịch; nghệ sĩ, người tài hoa; khát vọng, ước mơ, hoài bão; xây dựng, kiến tạo; sụp đổ, tan vỡ...
  3. Viết đoạn văn: Bắt đầu viết, triển khai các ý đã lập. Cố gắng lồng ghép các từ đồng nghĩa một cách tự nhiên, tránh lạm dụng gây cảm giác khoe chữ, nặng nề.
  4. Rà soát và chỉnh sửa: Đọc lại đoạn văn, kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp và xem xét cách dùng từ đồng nghĩa đã hợp lý và hiệu quả chưa. Đảm bảo độ dài khoảng 150 chữ.
b. Đoạn văn tham khảo

Đề tài a: Bi kịch của người nghệ sĩ Vũ Như Tô

Bi kịch của Vũ Như Tô là một trong những thảm kịch lớn nhất của người nghệ sĩ tài hoa nhưng lầm lạc. Vốn là một kiến trúc sư thiên tài, ông khát khao cháy bỏng được cống hiến tài năng, mong mỏi dựng nên một Cửu Trùng Đài hùng vĩ, một công trình nghệ thuật tuyệt tác cho hậu thế. Ước vọng cao cả ấy thật đáng trân trọng. Thế nhưng, bi kịch bắt đầu khi hoài bão của người nghệ sĩ lại đặt trên sự lầm than, đau khổ của nhân dân. Ông đã vô tình trở thành công cụ cho hôn quân bạo chúa, gây ra bao oán thán. Để rồi khi Cửu Trùng Đài sụp đổ trong biển lửa, cũng là lúc giấc mộng lớn của người nghệ sĩ tan vỡ. Vũ Như Tô phải trả giá cho bi kịch của chính mình: bi kịch vỡ mộng và bi kịch của tài năng bị hủy diệt trong sự căm phẫn của quần chúng.

(Các từ đồng nghĩa đã sử dụng: bi kịch - thảm kịch; khát khao - mong mỏi; ước vọng - hoài bão; sụp đổ - tan vỡ).

III. Mở rộng và nâng cao kiến thức

1. Nghệ thuật sử dụng từ đồng nghĩa trong văn chương

Các nhà văn, nhà thơ lớn thường là bậc thầy trong việc sử dụng từ đồng nghĩa để tạo ra những lớp nghĩa phong phú, tinh tế. Việc sử dụng và lặp lại các từ đồng nghĩa có thể tạo ra hiệu ứng nghệ thuật như:

  • Nhấn mạnh, tô đậm một đặc điểm, tính chất: "Buồn trông cửa bể chiều hôm, Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa? Buồn trông ngọn nước mới sa, Hoa trôi man mác biết là về đâu?" (Truyện Kiều). Điệp từ "buồn trông" lặp lại bốn lần, khắc sâu nỗi buồn da diết, vô vọng của Thúy Kiều.
  • Tạo nhịp điệu, sự cân đối cho câu văn: "Nước biếc non xanh, thuyền gối bãi, đêm thanh ngày vắng, khách đi về". Các cặp từ (nước biếc - non xanh, đêm thanh - ngày vắng) tạo ra sự hài hòa, đăng đối.

2. Bảng tổng hợp các cặp từ dễ nhầm lẫn thường gặp

Ngoài các từ trong sách giáo khoa, các em nên ghi nhớ thêm một số cặp từ sau để tránh sai sót:

Từ đúng Nghĩa Từ sai/Từ dễ nhầm lẫn Nghĩa
chẩn đoán Xác định bệnh dựa trên triệu chứng. chuẩn đoán (Sai chính tả)
xán lạn Rực rỡ, tươi sáng (tương lai xán lạn). sán lạn (Sai chính tả)
dành dụm Tiết kiệm, cất giữ lại. giành dụm (Sai chính tả)
yếu điểm Điểm quan trọng, có tác dụng chi phối. điểm yếu Chỗ yếu, thiếu sót.

C. Câu hỏi ôn tập và bài tập tự luyện

  1. Câu hỏi 1: Phân biệt sắc thái nghĩa và cách dùng của các từ đồng nghĩa sau: nhìn, trông, ngó, liếc, lườm.

    Gợi ý trả lời: Phân tích mức độ, mục đích và thái độ của hành động. Nhìn (trung tính), trông (nhìn xa, chờ đợi), ngó (nhìn qua, nhanh), liếc (nhìn rất nhanh bằng khóe mắt), lườm (nhìn với vẻ giận dữ, không hài lòng).

  2. Câu hỏi 2: Chỉ ra và sửa lỗi dùng từ trong các câu sau:

    a. Tác phẩm đã để lại một kết quả sâu sắc trong lòng độc giả.

    b. Thời tiết hôm nay thật là đẹp đẽ.

    Gợi ý trả lời: a) Sửa "kết quả" thành "ấn tượng" hoặc "dấu ấn". b) Sửa "đẹp đẽ" (thường chỉ phẩm chất) thành "đẹp trời" hoặc "tươi đẹp".

  3. Câu hỏi 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) miêu tả một cơn mưa, trong đó có sử dụng ít nhất 2 cặp từ đồng nghĩa để miêu tả âm thanh và quang cảnh.

    Gợi ý trả lời: Vận dụng các từ đồng nghĩa như: ầm ầm, ào ào, rả rích, tí tách (âm thanh); xám xịt, u ám, mịt mùng (quang cảnh);... để đoạn văn thêm sinh động.

D. Kết luận & Tóm tắt

Qua bài học ngày hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và thực hành về cách sử dụng từ đồng nghĩa cũng như phân biệt các từ gần âm, gần nghĩa. Có thể thấy, tiếng Việt vô cùng phong phú và tinh tế. Việc lựa chọn từ ngữ chính xác không chỉ là yêu cầu trong học tập mà còn là một kỹ năng quan trọng trong cuộc sống. Để làm chủ được ngôn ngữ, các em cần rèn luyện thói quen đọc nhiều, viết nhiều và luôn ý thức trau dồi vốn từ. Hãy xem việc sử dụng từ ngữ như một nghệ thuật, nơi mỗi từ được đặt đúng chỗ sẽ tỏa sáng và phát huy tối đa giá trị biểu đạt của nó. Chúc các em học tốt và ngày càng yêu thêm vẻ đẹp của tiếng Việt!

Soạn bài Thực hành tiếng Việt Cánh diều Ngữ văn lớp 11 từ đồng nghĩa từ gần âm
Preview

Đang tải...