A. Giới thiệu chung về bài học
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào một phần cực kỳ quan trọng trong quá trình tạo lập văn bản, đặc biệt là văn bản nghị luận: Thực hành tiếng Việt trang 23. Bài học này không chỉ giúp các em nhận diện và sửa chữa các lỗi thường gặp về lập luận, dùng từ, đặt câu mà còn là chìa khóa để nâng cao kỹ năng viết, giúp các em diễn đạt ý tưởng một cách logic, mạch lạc và thuyết phục hơn. Việc nắm vững kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc cho các em không chỉ trong môn Ngữ văn mà còn trong giao tiếp và học tập các môn khác. Qua bài học, các em sẽ tự tin hơn khi xây dựng luận điểm, trình bày luận cứ và hoàn thiện một văn bản hoàn chỉnh, chặt chẽ.
B. Nội dung chính của bài học
I. Kiến thức trọng tâm về lỗi lập luận và diễn đạt
Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể trong sách giáo khoa, chúng ta cần hệ thống lại những kiến thức lý thuyết nền tảng. Đây là công cụ giúp các em "bắt bệnh" và "chữa bệnh" cho các đoạn văn, bài văn của mình.
1. Lỗi về lập luận trong văn bản nghị luận
Lập luận là "xương sống" của một bài văn nghị luận. Một lập luận yếu sẽ khiến toàn bộ bài viết sụp đổ. Dưới đây là các lỗi phổ biến các em cần tránh:
- Thiếu luận điểm hoặc luận điểm không rõ ràng: Bài viết không nêu được ý kiến, quan điểm chính hoặc nêu một cách chung chung, mờ nhạt. Người đọc không hiểu người viết muốn chứng minh điều gì.
- Thiếu luận cứ hoặc luận cứ không xác thực, không đáng tin cậy: Người viết không đưa ra được lí lẽ, dẫn chứng để bảo vệ luận điểm, hoặc lí lẽ, dẫn chứng đưa ra sai sự thật, không liên quan, không được kiểm chứng.
- Luận cứ không đủ, không toàn diện: Chỉ đưa ra một vài luận cứ sơ sài, không đủ sức thuyết phục, nhìn nhận vấn đề một cách phiến diện, một chiều.
- Lập luận mâu thuẫn: Các luận điểm, luận cứ trong bài viết trái ngược, "đá" nhau, phủ định lẫn nhau. Ví dụ, phần đầu khẳng định bảo vệ môi trường là cấp bách, phần sau lại cho rằng phát triển kinh tế quan trọng hơn nên có thể tạm gác vấn đề môi trường.
- Lập luận không chặt chẽ, thiếu logic: Các lí lẽ, dẫn chứng được sắp xếp lộn xộn, không theo một trình tự hợp lý (nguyên nhân - kết quả, tổng - phân - hợp,...), làm cho bài viết rời rạc, khó theo dõi.
2. Lỗi về mạch lạc và liên kết
Mạch lạc và liên kết là hai yếu tố đảm bảo tính trôi chảy, thống nhất cho văn bản. Mạch lạc là sự thông suốt về ý, còn liên kết là sự kết nối về hình thức ngôn ngữ.
- Lỗi mạch lạc: Các phần, các đoạn trong văn bản không cùng hướng về một chủ đề chung, chuyển ý đột ngột, không tự nhiên, làm cho người đọc cảm thấy hụt hẫng, khó hiểu.
- Lỗi liên kết:
- Lỗi liên kết về nội dung: Các câu, các đoạn không có sự kết nối ý nghĩa, logic.
- Lỗi liên kết về hình thức: Không sử dụng hoặc sử dụng sai các phương tiện liên kết như phép lặp, phép thế, phép nối, phép liên tưởng. Ví dụ: lạm dụng quan hệ từ "và", "thì", "là" một cách vô nghĩa.
3. Lỗi dùng từ và lỗi câu
Đây là những lỗi cơ bản nhưng rất dễ mắc phải, ảnh hưởng trực tiếp đến sự trong sáng và rõ nghĩa của diễn đạt.
- Lỗi dùng từ:
- Dùng từ sai nghĩa: Dùng từ không đúng với ý nghĩa mà nó biểu thị. Ví dụ: "Thái độ của anh ấy rất bàng quang" (đúng ra phải là bàng quan).
- Lặp từ: Lặp lại một từ hoặc cụm từ quá nhiều lần trong một câu, một đoạn văn gây nhàm chán.
- Dùng từ không phù hợp với phong cách ngôn ngữ: Dùng khẩu ngữ trong văn bản chính luận, dùng từ Hán Việt không đúng chỗ,...
- Dùng từ thừa: Dùng những từ không bổ sung thêm thông tin cần thiết. Ví dụ: "Chúng ta phải cùng nhau đoàn kết" (đã "đoàn kết" thì phải là "cùng nhau").
- Lỗi câu:
- Câu thiếu thành phần chính (chủ ngữ, vị ngữ): Làm cho câu không trọn nghĩa. Ví dụ: "Qua tác phẩm Tắt đèn cho thấy số phận bi thảm của người nông dân." (thiếu chủ ngữ).
- Câu sai trật tự các thành phần: Sắp xếp các bộ phận trong câu lộn xộn, gây khó hiểu.
- Câu mơ hồ, đa nghĩa: Do cấu trúc câu hoặc cách dùng từ khiến câu có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau.
II. Hướng dẫn giải bài tập trang 23 SGK Ngữ văn 11 Tập 2
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức trên để phân tích và sửa các lỗi trong bài tập sách giáo khoa.
Câu 1 (Trang 23 SGK Ngữ văn 11 Tập 2)
Đề bài: Chỉ ra lỗi lập luận trong các trường hợp sau và nêu cách sửa.
a. Một học sinh viết: “Vứt rác ra đường thật đáng chê trách. Hành động này thể hiện ý thức bảo vệ môi trường rất kém. Người có văn hoá không bao giờ làm như vậy. Tuy nhiên, nếu xung quanh không có thùng rác thì việc vứt rác ra đường là điều có thể chấp nhận được.”
- Phân tích lỗi: Lỗi cơ bản trong đoạn văn này là lỗi lập luận mâu thuẫn.
- Ở ba câu đầu, người viết khẳng định mạnh mẽ rằng hành vi vứt rác ra đường là đáng chê trách, là biểu hiện của ý thức kém và thiếu văn hóa. Luận điểm rất rõ ràng và đúng đắn.
- Tuy nhiên, ở câu cuối cùng ("Tuy nhiên, nếu xung quanh không có thùng rác thì việc vứt rác ra đường là điều có thể chấp nhận được."), người viết lại tự phủ định quan điểm của mình. Việc cho rằng hành vi đó "có thể chấp nhận được" trong một hoàn cảnh cụ thể đã mâu thuẫn trực tiếp với sự "đáng chê trách" đã nêu trước đó. Lập luận này tạo ra sự biện minh cho một hành vi sai trái, làm cho toàn bộ quan điểm trở nên yếu ớt và thiếu nhất quán.
- Cách sửa: Chúng ta cần loại bỏ sự mâu thuẫn bằng cách giữ vững quan điểm ban đầu. Thay vì biện minh, chúng ta có thể đề xuất giải pháp hoặc nêu lên khó khăn nhưng không đồng tình với hành vi sai.
- Sửa cách 1 (Nhấn mạnh ý thức): Bỏ câu cuối cùng và thay bằng một câu khẳng định ý thức. Ví dụ: "Vứt rác ra đường thật đáng chê trách. Hành động này thể hiện ý thức bảo vệ môi trường rất kém. Người có văn hoá không bao giờ làm như vậy, ngay cả khi không tìm thấy thùng rác gần đó, họ sẽ giữ lại rác cho đến khi tìm được nơi bỏ rác đúng quy định."
- Sửa cách 2 (Nêu giải pháp): "Vứt rác ra đường thật đáng chê trách. Hành động này thể hiện ý thức bảo vệ môi trường rất kém. Người có văn hoá không bao giờ làm như vậy. Thực tế, việc thiếu thùng rác công cộng ở một số nơi gây ra bất tiện, nhưng đó không phải là lí do để biện minh cho hành vi xả rác bừa bãi. Thay vào đó, chúng ta cần nâng cao ý thức cá nhân và đồng thời kiến nghị lắp đặt thêm thùng rác."
b. Bàn về truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, có ý kiến cho rằng: “Trong truyện, tất cả các nhân vật đều tốt. Bà cụ Tứ là người mẹ nhân hậu. Chị vợ nhặt là người phụ nữ hiền thảo. Anh Tràng là người con có hiếu.”
- Phân tích lỗi: Lỗi chính ở đây là lỗi lập luận phiến diện, thiếu toàn diện và luận cứ quá đơn giản.
- Nhận định "tất cả các nhân vật đều tốt" là một sự khái quát hóa vội vã và không hoàn toàn chính xác. Trong tác phẩm văn học, nhân vật thường được xây dựng với tính cách phức tạp, đa chiều, có cả ưu điểm và nhược điểm.
- Các luận cứ đưa ra ("bà cụ Tứ nhân hậu", "vợ nhặt hiền thảo", "Tràng có hiếu") tuy đúng nhưng chỉ là một phần bề nổi của nhân vật. Cách nhận xét này làm "phẳng" nhân vật, bỏ qua những diễn biến tâm lí phức tạp, những nét tính cách khác của họ. Ví dụ, chị "vợ nhặt" ban đầu xuất hiện với vẻ chao chát, chỏng lỏn, liều lĩnh theo không một người đàn ông về nhà. Anh Tràng ban đầu cũng có vẻ ngờ nghệch, vô tâm. Chính sự thay đổi và những phẩm chất tốt đẹp tiềm ẩn sau vẻ ngoài đó mới làm nên giá trị của nhân vật.
- Cách sửa: Cần phải bổ sung và làm sâu sắc thêm các luận cứ, tránh những nhận định tuyệt đối hóa, một chiều.
- Sửa lại lập luận: "Trong truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân, các nhân vật hiện lên với vẻ đẹp tâm hồn đáng quý, tỏa sáng ngay trong hoàn cảnh tăm tối của nạn đói. Tuy nhiên, vẻ đẹp ấy không phải là thứ có sẵn mà được bộc lộ qua một quá trình. Bà cụ Tứ, từ nỗi lo lắng, ai oán ban đầu đã mở rộng tấm lòng nhân hậu để cưu mang người phụ nữ xa lạ. Người vợ nhặt, từ vẻ ngoài chỏng lỏn, táo tợn vì miếng ăn, đã trở về với đúng bản chất của một người phụ nữ hiền thảo, biết vun vén cho gia đình. Ngay cả anh Tràng, một người tưởng chừng ngờ nghệch, lại là một người con hiếu thảo và sống đầy trách nhiệm. Chính sự vận động trong tính cách nhân vật đã làm nổi bật giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm."
Câu 2 (Trang 23 SGK Ngữ văn 11 Tập 2)
Đề bài: Các câu sau đây mắc lỗi gì về mạch lạc và liên kết? Nêu cách sửa.
a. Em rất thích đọc sách. Nam là một học sinh giỏi.
- Phân tích lỗi: Hai câu này mắc lỗi về mạch lạc và liên kết nội dung. Chúng là hai thông tin hoàn toàn độc lập, không có bất kỳ sự liên quan nào về ý nghĩa. Câu trước nói về sở thích đọc sách của "em", câu sau nói về thành tích học tập của bạn "Nam". Đặt cạnh nhau, chúng tạo ra một sự rời rạc, phi logic.
- Cách sửa: Để sửa lỗi này, chúng ta cần tạo ra một cầu nối ý nghĩa giữa hai câu, hoặc đơn giản là tách chúng ra khỏi nhau vì chúng không thuộc cùng một mạch tư duy.
- Sửa cách 1 (Tạo liên kết): "Em rất thích đọc sách, vì sách giúp em mở mang kiến thức giống như bạn Nam. Nhờ chăm đọc sách và học hỏi, Nam đã trở thành một học sinh giỏi." (Ở đây, ta đã tạo ra mối liên kết nhân quả và so sánh).
- Sửa cách 2 (Thêm câu chuyển): "Em rất thích đọc sách. (Nói về chuyện học tập, bạn thân của em là Nam cũng là một tấm gương sáng). Nam là một học sinh giỏi." (Cách này ít tự nhiên hơn nhưng vẫn tạo được sự chuyển ý).
- Sửa cách 3 (Tách biệt): Nếu hai câu này không có chủ đích liên quan đến nhau, chúng không nên được đặt cạnh nhau trong cùng một đoạn văn ngắn.
b. Tác phẩm “Chí Phèo” của Nam Cao đã xây dựng thành công một nhân vật điển hình. Và nhân vật này để lại nhiều ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Và nhân vật này cho thấy sự tha hóa của con người.
- Phân tích lỗi: Đoạn văn này mắc lỗi lặp từ và lạm dụng phương tiện liên kết (từ "Và").
- Cụm từ "nhân vật này" được lặp lại một cách không cần thiết.
- Việc bắt đầu hai câu liên tiếp bằng từ "Và" làm cho diễn đạt trở nên nặng nề, đơn điệu và thiếu chuyên nghiệp. Từ "Và" dùng để nối các yếu tố ngang hàng, nhưng ở đây các ý có thể được diễn đạt một cách mượt mà hơn.
- Cách sửa: Chúng ta cần lược bỏ từ lặp và sử dụng các cấu trúc câu đa dạng hơn để liên kết ý.
- Sửa cách 1 (Dùng mệnh đề quan hệ): "Tác phẩm 'Chí Phèo' của Nam Cao đã xây dựng thành công một nhân vật điển hình, để lại nhiều ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc về bi kịch tha hóa của con người trong xã hội cũ."
- Sửa cách 2 (Dùng các câu đơn ngắn gọn hơn): "Tác phẩm 'Chí Phèo' của Nam Cao đã xây dựng thành công một nhân vật điển hình. Nhân vật này không chỉ để lại ấn tượng sâu sắc mà còn cho thấy bi kịch tha hóa của con người trong xã hội thực dân nửa phong kiến."
Câu 3 (Trang 23 SGK Ngữ văn 11 Tập 2)
Đề bài: Phát hiện và sửa lỗi dùng từ, lỗi câu trong các trường hợp sau.
a. Qua hình ảnh người phụ nữ trong xã hội phong kiến đã nói lên sự bất công của xã hội đó.
- Phân tích lỗi: Đây là lỗi câu thiếu thành phần chính (thiếu chủ ngữ). Cụm từ "Qua hình ảnh người phụ nữ trong xã hội phong kiến" là một trạng ngữ chỉ phương tiện, cách thức. Toàn bộ phần còn lại "đã nói lên sự bất công của xã hội đó" là vị ngữ. Câu này không có chủ thể thực hiện hành động "nói lên". Ai đã nói lên điều đó?
- Cách sửa: Chúng ta cần thêm chủ ngữ cho câu.
- Sửa cách 1 (Thêm chủ ngữ là tác giả/tác phẩm): "Qua hình ảnh người phụ nữ trong xã hội phong kiến, nhà văn/tác phẩm đã nói lên sự bất công của xã hội đó."
- Sửa cách 2 (Biến trạng ngữ thành chủ ngữ): Bỏ từ "Qua", biến cụm từ đầu câu thành chủ ngữ. "Hình ảnh người phụ nữ trong xã hội phong kiến đã nói lên sự bất công của xã hội đó."
b. Anh ấy có một yếu điểm là hay nói chuyện phiếm.
- Phân tích lỗi: Đây là lỗi dùng từ sai nghĩa. Từ "yếu điểm" có nghĩa là điểm trọng yếu, quan trọng (thường dùng trong quân sự, ví dụ: đánh vào yếu điểm của địch). Từ đúng để chỉ một khuyết điểm, một điểm yếu trong tính cách phải là "nhược điểm".
- Cách sửa: Thay từ "yếu điểm" bằng từ "nhược điểm".
- Câu đúng: "Anh ấy có một nhược điểm là hay nói chuyện phiếm."
c. Chúng ta cần phải loại bỏ những tư tưởng lạc hậu, cũ kĩ.
- Phân tích lỗi: Đây là lỗi dùng từ thừa. Từ "lạc hậu" và "cũ kĩ" có nghĩa tương đương nhau. "Lạc hậu" đã bao hàm ý nghĩa là cũ, không còn phù hợp. Dùng cả hai từ cạnh nhau không làm tăng thêm nghĩa mà chỉ làm câu văn rườm rà.
- Cách sửa: Bỏ một trong hai từ.
- Sửa cách 1: "Chúng ta cần phải loại bỏ những tư tưởng lạc hậu."
- Sửa cách 2: "Chúng ta cần phải loại bỏ những tư tưởng cũ kĩ." (Cách 1 phổ biến và mạnh mẽ hơn về nghĩa).
Câu 4 (Trang 23 SGK Ngữ văn 11 Tập 2)
Đề bài: Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của em về vai trò của việc đọc sách, sau đó chỉ ra và sửa chữa (nếu có) các lỗi về lập luận, diễn đạt trong đoạn văn đó.
Đây là một bài tập thực hành tổng hợp, yêu cầu các em tự tạo lập văn bản và tự "soi lỗi". Dưới đây là một đoạn văn mẫu và quá trình tự rà soát.
Đoạn văn tham khảo (bản nháp ban đầu):
Đọc sách là một thói quen rất tốt. Qua việc đọc sách mang lại cho chúng ta nhiều kiến thức bổ ích. Sách là kho tàng tri thức vô tận của nhân loại, đọc sách giúp ta mở rộng tầm hiểu biết về mọi lĩnh vực. Hơn nữa, đọc sách còn giúp tâm hồn ta phong phú hơn. Nhưng nhiều bạn trẻ bây giờ không thích đọc sách. Họ thích xem điện thoại hơn. Điều này rất đáng báo động vì nó làm giảm đi văn hóa đọc. Vì vậy, chúng ta phải đọc sách nhiều hơn.
Tự rà soát và sửa lỗi:
- Lỗi câu: Câu "Qua việc đọc sách mang lại cho chúng ta nhiều kiến thức bổ ích." bị thiếu chủ ngữ. Giống lỗi ở câu 3a.
- Lỗi lặp từ: Từ "đọc sách" được lặp lại 4 lần, gây nhàm chán.
- Lỗi lập luận: Lập luận hơi đơn giản, các ý chưa được liên kết chặt chẽ. Câu "Nhưng nhiều bạn trẻ bây giờ không thích đọc sách. Họ thích xem điện thoại hơn." hơi lạc khỏi mạch chính đang nói về lợi ích của sách, dù nó có liên quan. Cần diễn đạt mượt mà hơn để tạo sự so sánh, phản đề.
- Lỗi diễn đạt: Câu cuối "Vì vậy, chúng ta phải đọc sách nhiều hơn" là một lời kêu gọi hơi khô khan, chưa đủ sức thuyết phục.
Viết lại đoạn văn hoàn chỉnh:
Trong thế giới số hiện đại, việc duy trì thói quen đọc sách giữ một vai trò vô cùng quan trọng. Trước hết, sách là kho tàng tri thức vô tận của nhân loại, và việc đọc chính là chìa khóa để mở ra kho báu đó. Mỗi trang sách không chỉ cung cấp kiến thức về khoa học, lịch sử, văn hóa mà còn giúp chúng ta mở rộng tầm hiểu biết, bồi đắp một nền tảng tri thức vững chắc. Không chỉ vậy, việc đắm mình trong thế giới của những câu chữ còn giúp nuôi dưỡng tâm hồn, làm cho đời sống tinh thần của chúng ta trở nên phong phú và sâu sắc hơn. Đáng tiếc, một bộ phận giới trẻ ngày nay lại dành quá nhiều thời gian cho các thiết bị điện tử thay vì tìm đến sách. Thực trạng này có thể dẫn đến sự suy giảm văn hóa đọc và hạn chế khả năng tư duy chiều sâu. Do đó, mỗi người cần nhận thức rõ giá trị của việc đọc và chủ động xây dựng cho mình một thói quen đọc sách đều đặn, bởi đó chính là con đường ngắn nhất để hoàn thiện bản thân.
III. Bài tập vận dụng và củng cố
Để nắm vững hơn kiến thức, các em hãy thử sức với các bài tập dưới đây.
1. Bài tập nhận diện lỗi
Yêu cầu: Chỉ ra các lỗi (lập luận, diễn đạt, từ ngữ, câu) trong các đoạn văn sau:
Đoạn 1: Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi người. Nhưng việc này quá khó khăn và tốn kém, nên để cho các cơ quan nhà nước lo liệu.
Đoạn 2: Cuộc sống của Lão Hạc vô cùng khốn khổ. Lão Hạc phải bán con chó Vàng mà lão rất yêu quý. Lão Hạc phải ăn khoai, ăn ráy. Cuối cùng, Lão Hạc đã chọn cái chết.
Đoạn 3: Những đóng góp của ông cho nền văn học nước nhà thật đáng ghi nhận và trân trọng vô cùng to lớn.
2. Bài tập sửa lỗi và viết lại
Yêu cầu: Viết lại các đoạn văn trên sau khi đã sửa lỗi để diễn đạt được mạch lạc, logic và trong sáng hơn.
(Các em hãy tự làm sau đó đối chiếu với gợi ý ở phần Câu hỏi ôn tập nhé!)
C. Câu hỏi ôn tập và bài tập tự luận
Câu 1: Tại sao việc mắc lỗi lập luận (mâu thuẫn, phiến diện) lại nguy hiểm hơn các lỗi dùng từ hay lỗi câu trong một bài văn nghị luận? Hãy giải thích.
Gợi ý trả lời: Lỗi lập luận ảnh hưởng đến "xương sống", đến toàn bộ cấu trúc và sức thuyết phục của bài viết. Nó làm cho quan điểm của người viết trở nên vô giá trị hoặc không đáng tin cậy. Trong khi đó, lỗi dùng từ, lỗi câu chỉ là lỗi ở bề mặt ngôn từ, có thể sửa chữa mà không làm thay đổi toàn bộ luận điểm. Một bài văn có thể có vài lỗi diễn đạt nhưng lập luận chặt chẽ thì vẫn có giá trị. Ngược lại, một bài văn diễn đạt trôi chảy nhưng lập luận mâu thuẫn, phiến diện thì hoàn toàn thất bại.
Câu 2: Phân tích lỗi trong đoạn văn sau và viết lại cho hoàn chỉnh: "Sống ảo trên mạng xã hội là một thói quen xấu. Nó làm chúng ta mất thời gian. Nó khiến chúng ta xa rời thực tế. Nhưng đôi khi sống ảo cũng giúp ta giải trí và kết nối bạn bè. Vì thế, sống ảo không hoàn toàn xấu."
Gợi ý trả lời:
- Lỗi: Lỗi lập luận mâu thuẫn (câu đầu khẳng định "là một thói quen xấu", câu cuối lại nói "không hoàn toàn xấu"). Lỗi lặp từ ("Nó").
- Viết lại: Cần có một cái nhìn hai mặt, biện chứng ngay từ đầu. Ví dụ: "Việc sử dụng mạng xã hội, hay còn gọi là 'sống ảo', đang trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, mang lại cả những tác động tích cực và tiêu cực. Một mặt, mạng xã hội là công cụ kết nối bạn bè, cập nhật thông tin và giải trí hiệu quả. Mặt khác, nếu lạm dụng, nó có thể gây lãng phí thời gian, khiến con người xa rời cuộc sống thực và chạy theo những giá trị ảo. Vì vậy, điều quan trọng không phải là tẩy chay mạng xã hội, mà là sử dụng chúng một cách thông minh và có chừng mực."
Câu 3: Hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 100-150 chữ) về chủ đề "Lòng nhân ái", sau đó tự kiểm tra và sửa các lỗi về diễn đạt, lập luận mà bạn có thể mắc phải.
Gợi ý trả lời: Học sinh tự viết, sau đó dựa vào các tiêu chí đã học để rà soát:
- Luận điểm có rõ ràng không? (Ví dụ: Lòng nhân ái là sức mạnh kết nối con người).
- Luận cứ có thuyết phục không? (Dẫn chứng về hành động nhân ái).
- Có mắc lỗi lặp từ, thừa từ không?
- Các câu có đủ thành phần chủ - vị không?
- Các câu có được liên kết mượt mà không?
D. Kết luận và tóm tắt
Qua bài học hôm nay, chúng ta đã hệ thống lại các lỗi thường gặp trong quá trình tạo lập văn bản, bao gồm lỗi lập luận, lỗi mạch lạc, liên kết, lỗi dùng từ và lỗi câu. Việc nhận diện chính xác các lỗi này là bước đầu tiên và quan trọng nhất để cải thiện kỹ năng viết. Hãy nhớ rằng, một bài văn hay không chỉ cần cảm xúc mà còn phải có một tư duy logic, một lập luận chặt chẽ và một cách diễn đạt trong sáng, chính xác. Thầy/cô hi vọng các em sẽ thường xuyên thực hành, rèn luyện thói quen "viết và tự sửa" để mỗi bài viết của mình ngày một hoàn thiện hơn. Chúc các em học tốt!