A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Bài học hôm nay sẽ đưa chúng ta đến với một phần kiến thức vô cùng quan trọng và thú vị trong chương trình Ngữ văn: Thực hành tiếng Việt về từ Hán Việt và nghĩa của từ. Việc sử dụng từ ngữ chính xác, phong phú, đặc biệt là các từ Hán Việt, không chỉ giúp bài viết của các em trở nên trang trọng, súc tích mà còn thể hiện chiều sâu trong tư duy ngôn ngữ. Bài soạn chi tiết trang 24 sách Cánh diều này sẽ là kim chỉ nam giúp các em nắm vững kiến thức, giải quyết triệt để các bài tập trong sách giáo khoa. Qua bài học, các em sẽ tự tin hơn trong việc nhận diện, giải nghĩa và sử dụng từ Hán Việt, đồng thời tránh được những lỗi sai không đáng có trong giao tiếp và làm văn.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững
Trước khi đi vào giải quyết từng bài tập cụ thể, chúng ta hãy cùng hệ thống lại những kiến thức nền tảng về từ Hán Việt và nghĩa của từ nhé.
1. Từ Hán Việt là gì?
Từ Hán Việt là những từ trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Hán và được đọc theo âm Hán Việt. Đây là một bộ phận quan trọng, chiếm một tỉ lệ không nhỏ trong vốn từ vựng tiếng Việt.
Ví dụ: thiên nhiên, quốc gia, giang sơn, độc lập, tự do, hạnh phúc,...
2. Vai trò và đặc điểm của từ Hán Việt
- Tạo sắc thái trang trọng, cổ kính: Từ Hán Việt thường được dùng trong các văn bản chính luận, khoa học, hành chính hoặc khi cần biểu đạt thái độ tôn kính. Ví dụ, thay vì nói "vợ của vua", ta dùng phu nhân; thay vì "chết", ta dùng từ trần, băng hà.
- Tạo sắc thái khái quát, trừu tượng: Nhiều khái niệm khoa học, chính trị, triết học phức tạp được biểu đạt ngắn gọn qua từ Hán Việt. Ví dụ: bảo tồn, duy vật, siêu hình, giá trị nhân đạo.
- Tính hệ thống và khả năng tạo từ mới: Các yếu tố Hán Việt có khả năng kết hợp với nhau một cách linh hoạt để tạo ra từ mới, giúp hệ thống từ vựng tiếng Việt thêm phong phú. Ví dụ, từ yếu tố "gia" (nhà), ta có: gia đình, gia sản, gia sư, gia phả,...
3. Những lỗi thường gặp khi sử dụng từ Hán Việt
- Dùng từ không đúng nghĩa: Đây là lỗi phổ biến nhất, do người dùng không hiểu rõ nghĩa gốc của từ. Ví dụ: Dùng "yếu điểm" (điểm quan trọng) thay cho "điểm yếu" (weakness).
- Dùng từ không phù hợp với văn cảnh: Lạm dụng từ Hán Việt trong giao tiếp hàng ngày có thể khiến lời nói trở nên thiếu tự nhiên, kiểu cách.
- Thừa từ: Kết hợp một từ Hán Việt với một từ thuần Việt đồng nghĩa. Ví dụ: "ngày sinh nhật của tôi" (thừa chữ "ngày" vì "sinh nhật" đã có nghĩa là ngày sinh).
II. Hướng dẫn giải bài tập trang 24
Bây giờ, chúng ta sẽ cùng nhau phân tích và giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa Ngữ văn 11, tập 1, trang 24.
Câu 1 (Trang 24 SGK Ngữ văn 11 Tập 1)
Đề bài: Tìm các từ Hán Việt trong những câu sau (trích đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài). Giải thích ý nghĩa của các từ đó và cho biết trong những ngữ cảnh nào thì nên dùng các từ Hán Việt này.
a. Kẻ phản nghịch là ta. Sao ngươi không giết ta đi?
b. Đời ta chưa tận, mệnh ta chưa cùng. Ta sẽ xây cho ngươi một Cửu Trùng Đài cao cả, huy hoàng.
c. Ngươi có tội hay không, để ta xét. Ngươi là một kẻ sĩ, xây Cửu Trùng Đài không phải là tội.
Gợi ý trả lời:
-
Xác định các từ Hán Việt:
- Câu a: phản nghịch.
- Câu b: tận, mệnh, Cửu Trùng Đài, huy hoàng.
- Câu c: tội, xét, kẻ sĩ.
-
Giải thích ý nghĩa:
- Phản nghịch: Chống lại, làm trái với bề trên, với những quy tắc, đạo lý đương thời. Trong ngữ cảnh này, Vũ Như Tô tự nhận mình là kẻ chống lại mệnh lệnh của đám đông nổi loạn.
- Tận: Hết, kết thúc.
- Mệnh: Vận mệnh, số mệnh, sự sống.
- Cửu Trùng Đài: "Cửu" là chín, "trùng" là tầng, "đài" là cái nền cao. Cửu Trùng Đài là đài cao chín tầng, chỉ một công trình kiến trúc cực kỳ vĩ đại.
- Huy hoàng: Rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy.
- Tội: Việc làm sai trái, vi phạm pháp luật, đạo đức.
- Xét: Xem xét, phán đoán đúng sai.
- Kẻ sĩ: Người trí thức thời xưa, có học vấn, có lý tưởng.
-
Ngữ cảnh sử dụng:
- Các từ như phản nghịch, Cửu Trùng Đài, huy hoàng, kẻ sĩ mang sắc thái trang trọng, cổ kính, phù hợp với bối cảnh lịch sử của vở kịch. Sử dụng chúng giúp tái hiện không khí của xã hội phong kiến.
- Các từ tận, mệnh, tội, xét cũng mang sắc thái trang trọng, phù hợp trong các văn bản luật pháp, chính luận hoặc trong các tác phẩm văn chương có bối cảnh tương tự để tăng tính biểu cảm và sự cô đọng. Ví dụ, dùng "xét xử" thay vì "xem và xử", "sinh mệnh" thay vì "sự sống".
Câu 2 (Trang 24 SGK Ngữ văn 11 Tập 1)
Đề bài: Yếu tố Hán Việt tuyệt trong từ tuyệt bút (ở đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài) có nghĩa là gì? Tìm và giải thích nghĩa của một số từ có chứa yếu tố Hán Việt tuyệt với ý nghĩa tương tự.
Gợi ý trả lời:
- Nghĩa của yếu tố tuyệt trong tuyệt bút:
Yếu tố tuyệt ở đây có nghĩa là cực kỳ, đỉnh cao, nhất. Tuyệt bút là nét vẽ, nét viết đẹp đến mức đỉnh cao, không gì sánh bằng.
- Một số từ chứa yếu tố tuyệt có nghĩa tương tự:
- Tuyệt đỉnh: Đỉnh cao nhất, mức độ cao nhất. (Ví dụ: Vẻ đẹp của vịnh Hạ Long là tuyệt đỉnh.)
- Tuyệt tác: Tác phẩm nghệ thuật đạt đến đỉnh cao, hoàn mỹ. (Ví dụ: Bức tranh Mona Lisa là một tuyệt tác của Leonardo da Vinci.)
- Tuyệt vời: Đẹp đẽ, hoàn hảo trên mọi phương diện. (Ví dụ: Chuyến đi này thật tuyệt vời.)
- Tuyệt thế: Vẻ đẹp hoặc tài năng hiếm có trên đời, không ai sánh kịp. (Ví dụ: Nàng được mệnh danh là giai nhân tuyệt thế.)
- Tuyệt mật: Cần được giữ bí mật ở mức độ cao nhất. (Ví dụ: Đây là tài liệu tuyệt mật của quốc gia.)
- Lưu ý: Yếu tố tuyệt còn có nghĩa khác là "dứt, hết" như trong các từ: tuyệt giao (cắt đứt quan hệ), tuyệt chủng (nòi giống bị diệt vong), tuyệt vọng (mất hết hy vọng). Cần dựa vào ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác.
Câu 3 (Trang 24 SGK Ngữ văn 11 Tập 1)
Đề bài: Tìm từ thuần Việt đồng nghĩa với các từ Hán Việt sau: phu nhân, thân mẫu, huynh đệ, từ trần. Cho biết việc sử dụng từ Hán Việt trong những trường hợp này có tác dụng gì?
Gợi ý trả lời:
- Từ thuần Việt đồng nghĩa:
- Phu nhân ↔ vợ
- Thân mẫu ↔ mẹ, má, u
- Huynh đệ ↔ anh em
- Từ trần ↔ chết, mất, qua đời
- Tác dụng của việc sử dụng từ Hán Việt:
Việc sử dụng các từ Hán Việt này mang lại những sắc thái ý nghĩa và biểu cảm khác biệt so với từ thuần Việt:
- Tạo sắc thái trang trọng, tôn kính: Khi nói "phu nhân" của một vị lãnh đạo, ta thể hiện sự tôn trọng hơn là dùng từ "vợ". Tương tự, nói "thân mẫu" thể hiện sự kính trọng, yêu quý đối với mẹ mình, thường dùng trong văn viết hoặc những ngữ cảnh trang trọng.
- Tạo sắc thái cổ kính: Từ "huynh đệ" thường gợi lên không khí của xã hội xưa, tình cảm gắn bó keo sơn theo kiểu nghĩa khí, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ, truyện kiếm hiệp.
- Giảm nhẹ, tránh gây cảm giác đau buồn, nặng nề: Khi thông báo về cái chết của một người, dùng từ "từ trần" hoặc "qua đời" sẽ trang trọng và giảm bớt sự đột ngột, đau thương hơn so với dùng từ "chết". Đây là một cách nói giảm nói tránh tinh tế.
Câu 4 (Trang 24 SGK Ngữ văn 11 Tập 1)
Đề bài: Phát hiện và sửa lỗi dùng từ trong các câu sau. Giải thích vì sao em sửa như vậy.
a. Những hành động của anh ấy là rất chung chung, không có gì cụ thể.
b. Ông ấy là một người có tính khí rất ngang tàng, hoành tráng.
c. Do không đề phòng, chúng tôi đã bị động trong tình huống đó.
Gợi ý trả lời:
-
Câu a: Những hành động của anh ấy là rất chung chung, không có gì cụ thể.
- Lỗi sai: Thừa từ. Từ "chung chung" và "cụ thể" đã đối lập nhau về nghĩa, việc dùng "không có gì cụ thể" sau "rất chung chung" là một sự lặp lại không cần thiết.
- Cách sửa 1: Bỏ vế sau. "Những hành động của anh ấy rất chung chung."
- Cách sửa 2: Bỏ vế trước. "Những hành động của anh ấy không có gì cụ thể."
- Giải thích: Việc sửa lại giúp câu văn trở nên gọn gàng, súc tích và tránh được lỗi lặp ý.
-
Câu b: Ông ấy là một người có tính khí rất ngang tàng, hoành tráng.
- Lỗi sai: Dùng từ không đúng nghĩa. Từ "hoành tráng" dùng để chỉ quy mô, tầm vóc to lớn, bề thế của công trình, sự kiện (ví dụ: lễ hội hoành tráng, công trình hoành tráng), không dùng để miêu tả tính cách con người.
- Cách sửa: Thay từ "hoành tráng" bằng một từ phù hợp để miêu tả tính cách. Ví dụ: "Ông ấy là một người có tính khí rất ngang tàng, bất cần." hoặc "Ông ấy là một người có tính khí rất ngang tàng, phóng khoáng."
- Giải thích: Sửa lại để từ ngữ được sử dụng đúng với nét nghĩa của nó, đảm bảo câu văn diễn đạt chính xác nội dung muốn truyền tải.
-
Câu c: Do không đề phòng, chúng tôi đã bị động trong tình huống đó.
- Lỗi sai: Dùng từ không đúng nghĩa. Từ "bị động" trong tiếng Việt thường được hiểu là ở thế bị người khác tác động, không chủ động. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, ý muốn nói là rơi vào thế bất ngờ, lúng túng.
- Cách sửa: Thay từ "bị động" bằng từ chính xác hơn. "Do không đề phòng, chúng tôi đã rơi vào thế bị động trong tình huống đó." hoặc "Do không đề phòng, chúng tôi đã trở nên lúng túng/bất ngờ trong tình huống đó."
- Giải thích: Câu gốc về mặt ngữ pháp không sai hoàn toàn nhưng cách diễn đạt chưa hay và chưa thoát ý. Cụm từ "rơi vào thế bị động" là một cách diễn đạt chuẩn và phổ biến hơn, làm rõ trạng thái bị動 (bị động) trong thế trận, tình huống.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG
Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với các bài tập tự luận dưới đây nhé!
-
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và thực hiện yêu cầu:
"Chủ nghĩa nhân đạo là một giá trị cốt lõi của văn học. Nó thể hiện niềm tin vào phẩm giá con người, sự cảm thông sâu sắc với mọi số phận, đặc biệt là những người bất hạnh. Các tác phẩm kinh điển luôn thấm nhuần tinh thần cao cả ấy, trở thành bất tử trong lòng độc giả."
a. Tìm các từ Hán Việt có trong đoạn văn.
b. Giải thích ngắn gọn nghĩa của các từ: nhân đạo, phẩm giá, bất hạnh, kinh điển, bất tử.
Gợi ý trả lời:
a. Các từ Hán Việt: chủ nghĩa, nhân đạo, giá trị, cốt lõi, văn học, thể hiện, phẩm giá, con người, cảm thông, sâu sắc, số phận, đặc biệt, bất hạnh, tác phẩm, kinh điển, tinh thần, cao cả, bất tử, độc giả.
b. Giải nghĩa: nhân đạo (đạo lý làm người, yêu thương con người), phẩm giá (giá trị, phẩm chất tốt đẹp của con người), bất hạnh (không may mắn, đau khổ), kinh điển (tác phẩm mẫu mực, có giá trị lâu dài), bất tử (sống mãi, không chết). -
Câu 2: Chỉ ra lỗi sai và sửa lại các câu sau:
a. Bức tranh này miêu tả một cách chân thật quang cảnh của ngày khai trường đầu tiên.
b. Anh ấy có một lí lịch rất trong sáng, không hề có tiền án tiền lệ.
Gợi ý trả lời:
a. Lỗi: Dùng từ sai. "Khai trường" đã có nghĩa là "mở cửa trường, bắt đầu năm học mới". Thường dùng "ngày khai giảng". Sửa lại: "Bức tranh này miêu tả một cách chân thật quang cảnh của ngày khai giảng đầu tiên."
b. Lỗi: Thừa từ. "Tiền án" đã có nghĩa là án tích từ trước. "Tiền lệ" là việc đã xảy ra trước dùng làm mẫu cho các việc sau. Dùng "tiền án tiền lệ" là thừa. Sửa lại: "Anh ấy có một lí lịch rất trong sáng, không hề có tiền án." -
Câu 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) trình bày suy nghĩ của em về trách nhiệm của thế hệ trẻ ngày nay, trong đó có sử dụng ít nhất 3 từ Hán Việt: lý tưởng, cống hiến, tương lai.
Gợi ý trả lời:
Học sinh tự viết đoạn văn, đảm bảo sử dụng đúng và hợp lý các từ Hán Việt đã cho. Ví dụ: "Thế hệ trẻ ngày nay mang trên vai trọng trách lớn lao với đất nước. Để xây dựng một tương lai tươi sáng, mỗi thanh niên cần xác định cho mình một lý tưởng sống cao đẹp. Đó là không ngừng học tập, rèn luyện và sẵn sàng cống hiến tài năng, sức trẻ của mình cho sự nghiệp chung của dân tộc..."
D. KẾT LUẬN VÀ TÓM TẮT
Qua bài học ngày hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và giải quyết các bài tập liên quan đến từ Hán Việt và nghĩa của từ. Hy vọng rằng, các em đã hiểu rõ hơn về vai trò, cách dùng và những lỗi cần tránh khi sử dụng bộ phận từ vựng quan trọng này. Việc nắm vững kiến thức tiếng Việt không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong môn Ngữ văn mà còn là nền tảng để giao tiếp hiệu quả và tư duy mạch lạc trong cuộc sống. Hãy tiếp tục rèn luyện bằng cách chú ý đến cách dùng từ trong sách báo và trong chính lời ăn tiếng nói hàng ngày của mình nhé. Chúc các em học tốt!