Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 26 - Ngữ văn - Lớp 10 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 10 trang 26 (Tập 2) sách Kết nối tri thức. Phân tích chi tiết lỗi thành phần câu và cách sửa hiệu quả nhất.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào một phần kiến thức vô cùng quan trọng trong môn Ngữ văn: Thực hành tiếng Việt về lỗi thành phần câu. Việc xây dựng một câu văn đúng ngữ pháp, rõ ràng về ý nghĩa là nền tảng cơ bản để các em có thể viết nên những đoạn văn, bài văn hay và thuyết phục. Bài học trang 26 trong sách giáo khoa Kết nối tri thức - Tập 2 sẽ trang bị cho các em những kỹ năng cần thiết để "chẩn đoán" và "chữa trị" các "căn bệnh" thường gặp của câu. Thông qua bài soạn chi tiết này, các em không chỉ hoàn thành tốt các bài tập trong sách mà còn nắm vững cách nhận biết, phân tích và sửa các lỗi về thành phần câu, từ đó nâng cao kỹ năng viết và diễn đạt của bản thân một cách hiệu quả.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Lý thuyết trọng tâm về lỗi thành phần câu

Trước khi đi vào giải quyết từng bài tập cụ thể, chúng ta cần hệ thống lại những kiến thức lý thuyết cốt lõi về các lỗi liên quan đến thành phần câu. Đây là chìa khóa giúp các em hiểu sâu bản chất của vấn đề.

1. Lỗi thiếu thành phần chính (chủ ngữ, vị ngữ)

Định nghĩa: Đây là lỗi câu không có đủ hai thành phần chính là chủ ngữ (CN) và vị ngữ (VN). Một câu thiếu chủ ngữ sẽ không rõ ai hoặc cái gì thực hiện hành động, có đặc điểm được nêu ở vị ngữ. Một câu thiếu vị ngữ sẽ không rõ chủ thể (chủ ngữ) làm gì, như thế nào, là gì.
  • Dấu hiệu nhận biết: Câu đọc lên cảm giác hụt hẫng, không trọn vẹn ý nghĩa. Khi phân tích cấu trúc, ta không thể xác định được đâu là CN hoặc VN. Lỗi này thường xảy ra khi người viết nhầm lẫn trạng ngữ hoặc các thành phần phụ khác với thành phần chính của câu.
  • Ví dụ điển hình: Qua tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao, đã cho thấy số phận bi thảm của người nông dân.
    • Phân tích: Cụm từ "Qua tác phẩm 'Chí Phèo' của Nam Cao" là trạng ngữ chỉ phương tiện, không phải chủ ngữ. Vế sau "đã cho thấy..." là vị ngữ. Vậy câu này thiếu chủ ngữ. Ai đã cho thấy?
    • Cách sửa: Bỏ từ "Qua", biến trạng ngữ thành chủ ngữ: Tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao đã cho thấy số phận bi thảm của người nông dân.

2. Lỗi câu không phân định rõ các thành phần

Định nghĩa: Đây là lỗi các thành phần trong câu được sắp xếp một cách mơ hồ, chồng chéo, khiến người đọc có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau hoặc không thể hiểu rõ ý của người viết. Ranh giới giữa các thành phần câu (chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ, định ngữ...) không rõ ràng.
  • Dấu hiệu nhận biết: Câu văn dài, rườm rà, các từ ngữ nối kết với nhau một cách lỏng lẻo. Người đọc phải đọc đi đọc lại nhiều lần mới có thể đoán được ý nghĩa. Lỗi này thường do lạm dụng kết cấu nhiều tầng bậc hoặc thiếu dấu câu hợp lý.
  • Ví dụ điển hình: Cuốn sách của người bạn học cùng lớp 10 chuyên văn trường Amsterdam cho tôi mượn rất hay.
    • Phân tích: Cụm chủ ngữ "Cuốn sách của người bạn học cùng lớp 10 chuyên văn trường Amsterdam cho tôi mượn" quá dài và phức tạp, khiến câu trở nên nặng nề, khó xác định đâu là trung tâm ngữ nghĩa.
    • Cách sửa: Tách thành nhiều câu hoặc dùng dấu phẩy để ngắt các thành phần: Người bạn học cùng lớp 10 chuyên văn trường Amsterdam đã cho tôi mượn một cuốn sách. Cuốn sách đó rất hay. Hoặc: Cuốn sách mà người bạn cùng lớp... cho tôi mượn, rất hay.

II. Hướng dẫn giải bài tập SGK Ngữ văn 10 Tập 2 trang 26

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức lý thuyết trên để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.

Bài tập 1: Chỉ ra lỗi thiếu thành phần chính trong các câu sau và nêu cách sửa.

a. Qua hình tượng những “gã rô-bốt” trong văn bản “Lời tiễn dặn”, cho ta thấy rõ sức mạnh của tình yêu thương.
  • Phân tích lỗi:
    • Cụm từ "Qua hình tượng những 'gã rô-bốt' trong văn bản 'Lời tiễn dặn'" đóng vai trò là trạng ngữ chỉ phương tiện, cách thức.
    • Phần còn lại "cho ta thấy rõ sức mạnh của tình yêu thương" là vị ngữ.
    • Kết luận: Câu này thiếu chủ ngữ.
  • Cách sửa:
    • Cách 1 (Biến trạng ngữ thành chủ ngữ): Bỏ từ "Qua", câu sẽ có chủ ngữ rõ ràng.
      Hình tượng những “gã rô-bốt” trong văn bản “Lời tiễn dặn” cho ta thấy rõ sức mạnh của tình yêu thương.
    • Cách 2 (Thêm chủ ngữ): Giữ nguyên trạng ngữ và thêm một chủ ngữ phù hợp.
      Qua hình tượng những “gã rô-bốt” trong văn bản “Lời tiễn dặn”, tác giả dân gian cho ta thấy rõ sức mạnh của tình yêu thương.
b. Với việc sử dụng thành công nhiều hình ảnh, biện pháp tu từ đặc sắc đã làm nổi bật vẻ đẹp của Kiều.
  • Phân tích lỗi:
    • Cụm từ "Với việc sử dụng thành công nhiều hình ảnh, biện pháp tu từ đặc sắc" là trạng ngữ.
    • Phần còn lại "đã làm nổi bật vẻ đẹp của Kiều" là vị ngữ.
    • Kết luận: Câu này thiếu chủ ngữ. Ai/Cái gì đã làm nổi bật vẻ đẹp của Kiều?
  • Cách sửa:
    • Cách 1 (Biến trạng ngữ thành chủ ngữ): Bỏ từ "Với", biến cụm danh từ làm trung tâm thành chủ ngữ.
      Việc sử dụng thành công nhiều hình ảnh, biện pháp tu từ đặc sắc đã làm nổi bật vẻ đẹp của Kiều.
    • Cách 2 (Thêm chủ ngữ): Thêm chủ ngữ là tác giả vào câu.
      Với việc sử dụng thành công nhiều hình ảnh, biện pháp tu từ đặc sắc, Nguyễn Du đã làm nổi bật vẻ đẹp của Kiều.
c. Từ một cậu bé mồ côi, nghèo khổ, không người thân thích đã vươn lên trở thành một vị tướng tài ba.
  • Phân tích lỗi:
    • Cụm từ "Từ một cậu bé mồ côi, nghèo khổ, không người thân thích" là trạng ngữ chỉ sự xuất phát.
    • Phần còn lại "đã vươn lên trở thành một vị tướng tài ba" là vị ngữ.
    • Kết luận: Câu thiếu chủ ngữ. Ai đã vươn lên?
  • Cách sửa:
    • Cách 1 (Thêm chủ ngữ): Thêm một tên riêng hoặc một danh từ chung vào đầu câu.
      Từ một cậu bé mồ côi, nghèo khổ, không người thân thích, anh ấy đã vươn lên trở thành một vị tướng tài ba. (Nếu ngữ cảnh đã đề cập đến nhân vật)
    • Cách 2 (Thay đổi cấu trúc): Có thể đảo vị ngữ lên trước một phần để tạo câu hoàn chỉnh, dù cách này ít tự nhiên hơn.
      Một cậu bé mồ côi, nghèo khổ, không người thân thích đã vươn lên trở thành một vị tướng tài ba. (Bỏ từ "Từ")

Bài tập 2: Chỉ ra lỗi câu không phân định rõ các thành phần trong các câu sau và nêu cách sửa.

a. Danh sách những học sinh đạt danh hiệu học sinh giỏi nhà trường đã thông báo.
  • Phân tích lỗi: Câu này gây mơ hồ về chủ thể hành động. Có hai cách hiểu:
    1. Nhà trường là chủ thể thông báo: (Nhà trường) đã thông báo (danh sách...).
    2. Danh sách được nhà trường thông báo: (Danh sách...) đã được (nhà trường) thông báo.
    Sự sắp xếp các thành phần làm cho ranh giới giữa định ngữ của chủ ngữ ("nhà trường") và chủ thể của hành động ("nhà trường") bị mập mờ.
  • Cách sửa:
    • Cách 1 (Làm rõ chủ thể): Thêm từ ngữ để xác định ai thực hiện hành động.
      Nhà trường đã thông báo danh sách những học sinh đạt danh hiệu học sinh giỏi.
    • Cách 2 (Dùng câu bị động): Biến danh sách thành chủ ngữ và sử dụng cấu trúc bị động.
      Danh sách những học sinh đạt danh hiệu học sinh giỏi đã được nhà trường thông báo.
    • Cách 3 (Dùng dấu phẩy): Dùng dấu phẩy để tách trạng ngữ, nhưng cách này vẫn có thể chưa rõ nghĩa hoàn toàn.
      Danh sách những học sinh đạt danh hiệu học sinh giỏi, nhà trường đã thông báo. (Cách này không ưu tiên)
b. Những sinh viên tình nguyện mùa hè xanh không ngại khó khăn gian khổ đã về các vùng sâu, vùng xa giúp đỡ bà con.
  • Phân tích lỗi: Cụm chủ ngữ "Những sinh viên tình nguyện mùa hè xanh không ngại khó khăn gian khổ" quá dài. Cụm "không ngại khó khăn gian khổ" là định ngữ nhưng lại dễ bị hiểu nhầm thành một phần của vị ngữ, làm câu trở nên nặng nề, thiếu rành mạch.
  • Cách sửa:
    • Cách 1 (Tách định ngữ bằng dấu phẩy): Dùng dấu phẩy để làm rõ cụm định ngữ, nhấn mạnh đặc điểm của chủ ngữ.
      Những sinh viên tình nguyện mùa hè xanh, không ngại khó khăn gian khổ, đã về các vùng sâu, vùng xa giúp đỡ bà con.
    • Cách 2 (Tách thành hai câu): Để câu văn trong sáng và mạch lạc hơn.
      Những sinh viên tình nguyện mùa hè xanh không ngại khó khăn gian khổ. Họ đã về các vùng sâu, vùng xa giúp đỡ bà con.

Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau, phân tích lỗi và đề xuất cách sửa.

(Nguyên văn đoạn văn trong SGK)

Phân tích lỗi và sửa chữa:

Chúng ta sẽ đi qua từng câu để phân tích và sửa lỗi một cách hệ thống.

  • Câu 1: “Tác phẩm văn học lớn có khả năng thay đổi nhận thức, tâm hồn của con người.”
    • Phân tích: Câu này đúng ngữ pháp, không có lỗi. Nó đóng vai trò là câu chủ đề của đoạn.
  • Câu 2: “Qua những tác phẩm văn học chân chính của những nhà văn thiên tài giúp người đọc nhận ra善, ác, đúng, sai, biết yêu thương, trân trọng cái đẹp.”
    • Phân tích lỗi: Đây là lỗi thiếu chủ ngữ. Cụm từ "Qua những tác phẩm..." là trạng ngữ. "giúp người đọc..." là vị ngữ. Ai giúp?
    • Cách sửa:
      Những tác phẩm văn học chân chính của những nhà văn thiên tài giúp người đọc nhận ra thiện, ác, đúng, sai, biết yêu thương, trân trọng cái đẹp. (Bỏ "Qua")
      → Hoặc: Qua những tác phẩm văn học chân chính của những nhà văn thiên tài, người đọc nhận ra thiện, ác, đúng, sai, biết yêu thương, trân trọng cái đẹp. (Thay đổi vị ngữ)
  • Câu 3: “Từ đó bồi đắp cho ta những tình cảm cao đẹp, trong sáng.”
    • Phân tích lỗi: Câu này tiếp tục thiếu chủ ngữ. "Từ đó" là trạng ngữ. "bồi đắp..." là vị ngữ. Cái gì bồi đắp?
    • Cách sửa: Cần liên kết với câu trước để có chủ ngữ.
      Từ đó, văn học bồi đắp cho ta những tình cảm cao đẹp, trong sáng. (Thêm chủ ngữ tường minh)
      → Hoặc có thể nối với câu trước: ...trân trọng cái đẹp, từ đó bồi đắp cho ta những tình cảm cao đẹp, trong sáng. (Biến câu này thành một vế của câu ghép)
  • Câu 4: “Đọc “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, một trong những tác phẩm văn học vĩ đại của dân tộc để thấy rõ hơn điều đó.”
    • Phân tích lỗi: Câu này thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ chính. Nó chỉ có trạng ngữ chỉ mục đích ("để thấy rõ hơn điều đó") và một cụm danh từ rất dài. Ai đọc? Đọc rồi thì sao?
    • Cách sửa:
      Khi đọc “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, một trong những tác phẩm văn học vĩ đại của dân tộc, chúng ta sẽ thấy rõ hơn điều đó. (Thêm CN-VN)

Đoạn văn viết lại hoàn chỉnh:

Tác phẩm văn học lớn có khả năng thay đổi nhận thức, tâm hồn của con người. Những tác phẩm văn học chân chính của những nhà văn thiên tài giúp người đọc nhận ra thiện, ác, đúng, sai, biết yêu thương và trân trọng cái đẹp. Từ đó, văn học bồi đắp cho ta những tình cảm cao đẹp, trong sáng. Khi đọc “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, một trong những tác phẩm văn học vĩ đại của dân tộc, chúng ta sẽ thấy rõ hơn điều đó.

Bài tập 4: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của bạn về một tác phẩm văn học có ý nghĩa, trong đó không mắc lỗi về thành phần câu.

a. Gợi ý cách viết:
  1. Chọn tác phẩm: Lựa chọn một tác phẩm văn học mà em yêu thích và hiểu sâu sắc (ví dụ: Truyện Kiều, Lời tiễn dặn, Bình Ngô đại cáo...).
  2. Xác định ý chính: Tác phẩm đó đã mang lại cho em ý nghĩa gì? (Về giá trị nhân đạo, vẻ đẹp ngôn từ, bài học lịch sử...).
  3. Lập dàn ý:
    • Câu mở đoạn: Giới thiệu tác phẩm và ấn tượng chung của em.
    • Thân đoạn (3-4 câu): Trình bày các suy nghĩ, cảm nhận cụ thể. Mỗi câu tập trung vào một khía cạnh. Chú ý xây dựng câu đủ thành phần chủ-vị, rõ ràng, mạch lạc.
    • Câu kết đoạn: Khẳng định lại giá trị của tác phẩm đối với bản thân.
  4. Viết và rà soát: Sau khi viết xong, hãy đọc lại thật kỹ. Tự đặt câu hỏi cho mỗi câu: "Chủ ngữ đâu? Vị ngữ đâu? Các thành phần đã rõ ràng chưa?". Đây là bước quan trọng nhất để tránh mắc lỗi.
b. Đoạn văn tham khảo:
Trong kho tàng văn học Việt Nam, "Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi luôn chiếm một vị trí đặc biệt trong lòng tôi. Tác phẩm không chỉ là một áng "thiên cổ hùng văn" mà còn là bản tuyên ngôn đanh thép về chủ quyền dân tộc. Mở đầu bài cáo, Nguyễn Trãi đã khẳng định tư tưởng nhân nghĩa cốt lõi: "Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân / Quân điếu phạt trước lo trừ bạo". Tư tưởng ấy trở thành sợi chỉ đỏ xuyên suốt, làm kim chỉ nam cho mọi hành động. Tiếp đó, tác giả đã tái hiện lại những năm tháng gian khổ nhưng hào hùng của cuộc kháng chiến Lam Sơn bằng một giọng văn đầy tự hào. Mỗi chiến công, mỗi tên đất, tên người đều được khắc tạc như những tượng đài bất tử. Cuối cùng, bài cáo khép lại bằng việc tuyên bố nền độc lập, mở ra một kỷ nguyên mới cho đất nước. Có thể nói, "Bình Ngô đại cáo" đã bồi đắp cho thế hệ trẻ chúng tôi lòng yêu nước và niềm tự hào dân tộc sâu sắc.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Câu hỏi 1: Đọc đoạn văn sau, chỉ ra các câu mắc lỗi thành phần và sửa lại cho đúng.

    "Với tinh thần yêu nước nồng nàn của nhân dân ta đã làm nên những trang sử vẻ vang. Qua những cuộc kháng chiến chống ngoại xâm cho thấy rõ lòng dũng cảm, sự mưu trí của cha ông. Từ đó để lại cho chúng ta những bài học quý giá."

    Gợi ý trả lời: Cả ba câu đều thiếu chủ ngữ. Cần sửa lại bằng cách bỏ các từ "Với", "Qua", "Từ đó" hoặc thêm chủ ngữ phù hợp vào mỗi câu.

  2. Câu hỏi 2: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa lỗi thiếu thành phần chính và lỗi câu không phân định rõ các thành phần. Cho ví dụ minh họa cho mỗi loại lỗi.

    Gợi ý trả lời: Lỗi thiếu thành phần chính là câu không có đủ CN-VN, làm câu không hoàn chỉnh về cấu trúc. Lỗi không phân định rõ thành phần là câu có đủ CN-VN nhưng sắp xếp mơ hồ, gây khó hiểu, nhầm lẫn về nghĩa.

  3. Câu hỏi 3: Tại sao việc viết câu đúng ngữ pháp, rõ ràng về thành phần lại quan trọng trong cả học tập và giao tiếp hàng ngày?

    Gợi ý trả lời: Viết câu đúng giúp người đọc/nghe hiểu chính xác ý của người viết/nói, tránh gây hiểu lầm. Nó thể hiện sự cẩn thận, tôn trọng người giao tiếp và khả năng tư duy logic, rành mạch của bản thân.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Bài thực hành tiếng Việt hôm nay đã giúp chúng ta nhận diện và khắc phục hai loại lỗi phổ biến về thành phần câu: lỗi thiếu thành phần chính và lỗi câu không phân định rõ các thành phần. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ là yêu cầu của môn học mà còn là một kỹ năng thiết yếu trong cuộc sống. Một câu văn được cấu trúc chặt chẽ, rõ ràng sẽ là phương tiện hiệu quả nhất để truyền tải tư tưởng, tình cảm. Các em hãy nhớ rằng, để viết hay, trước hết cần phải viết đúng. Hãy thường xuyên rèn luyện thói quen kiểm tra lại câu văn của mình sau khi viết để diễn đạt ngày một trong sáng và chính xác hơn. Chúc các em học tập tốt!

Kết nối tri thức soạn văn 10 Thực hành tiếng Việt Ngữ văn lớp 10 lỗi thành phần câu
Preview

Đang tải...