Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 36 - Ngữ văn - Lớp 11 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 36, Ngữ văn 11 Kết nối tri thức. Phân tích chi tiết đặc điểm ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết, giải bài tập SGK.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề vô cùng quen thuộc nhưng cũng đầy thú vị trong bài Thực hành tiếng Việt trang 36: Ngôn ngữ nói và Ngôn ngữ viết. Hàng ngày, các em trò chuyện với bạn bè, thầy cô, gia đình và cũng thường xuyên phải viết bài văn, soạn tin nhắn, email. Mỗi hình thức giao tiếp đó lại sử dụng một dạng ngôn ngữ khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết không chỉ giúp các em làm tốt các bài tập trong sách giáo khoa mà còn là một kỹ năng thiết yếu trong học tập và cuộc sống. Bài học này sẽ trang bị cho các em kiến thức nền tảng để phân biệt, phân tích và sử dụng linh hoạt hai dạng ngôn ngữ này, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt và giao tiếp một cách hiệu quả nhất.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Lý thuyết trọng tâm: Ngôn ngữ nói và Ngôn ngữ viết

1.1. Khái niệm và vai trò

a. Ngôn ngữ nói (Khẩu ngữ)

Ngôn ngữ nói là ngôn ngữ được thể hiện bằng âm thanh, dùng trong giao tiếp trực tiếp hàng ngày. Đây là dạng ngôn ngữ có trước, tồn tại một cách tự nhiên và gắn liền với đời sống sinh hoạt. Đặc điểm của ngôn ngữ nói là sự tức thời, espontânea, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ ngữ cảnh, tình huống giao tiếp và các yếu tố phi ngôn ngữ như giọng điệu, cử chỉ, nét mặt.

Ví dụ: "Ui, bài này khó ghê! Cậu giảng lại cho tớ đoạn này với?"

b. Ngôn ngữ viết (Bút ngữ)

Ngôn ngữ viết là ngôn ngữ được thể hiện bằng chữ viết, dùng trong sách báo, văn bản, tài liệu... Nó ra đời sau ngôn ngữ nói, là sản phẩm của quá trình tư duy, gọt giũa, biên tập kỹ lưỡng. Ngôn ngữ viết có tính bền vững, được lưu giữ lại và có thể truyền đạt thông tin vượt qua không gian và thời gian. Nó đòi hỏi sự chính xác, mạch lạc và tuân thủ các quy tắc ngữ pháp, chính tả nghiêm ngặt.

Ví dụ: "Đây là một bài tập có độ khó cao. Rất mong bạn có thể giải thích lại phần kiến thức này để tôi hiểu rõ hơn."

1.2. Bảng so sánh đặc điểm cơ bản

Để dễ dàng phân biệt, chúng ta hãy cùng nhau xem xét bảng so sánh chi tiết dưới đây:

Tiêu chí Ngôn ngữ nói Ngôn ngữ viết
Phương tiện Âm thanh (ngữ điệu, nhịp điệu, cường độ) và các yếu tố phi ngôn ngữ (cử chỉ, nét mặt). Chữ viết, hệ thống dấu câu, các ký hiệu văn tự.
Hoàn cảnh giao tiếp Trực tiếp, tức thời. Người nói và người nghe cùng có mặt trong một không gian, thời gian. Gián tiếp. Người viết và người đọc thường không cùng không gian, thời gian.
Nhân vật giao tiếp Có sự đổi vai liên tục (người nói thành người nghe và ngược lại). Có sự tương tác hai chiều ngay lập tức. Vai trò cố định (người viết và người đọc). Tương tác một chiều hoặc có độ trễ lớn.
Đặc điểm từ vựng Sử dụng từ ngữ đời thường, khẩu ngữ, từ địa phương, tiếng lóng. Thường dùng trợ từ, thán từ (à, ờ, nhỉ, nhé, trời ơi...). Sử dụng từ ngữ được chọn lọc, trau chuốt, mang tính toàn dân, học thuật. Hạn chế tối đa khẩu ngữ, tiếng lóng.
Đặc điểm ngữ pháp Câu văn thường ngắn, cấu trúc đơn giản. Hay có câu tỉnh lược, câu đặc biệt, câu chen xen, lặp cấu trúc. Câu văn thường dài, cấu trúc phức tạp, chặt chẽ. Các thành phần câu đầy đủ, liên kết logic bằng từ nối, phép liên kết.
Mức độ trang trọng Thường mang tính thân mật, suồng sã, tự nhiên (trừ các diễn văn, bài phát biểu trang trọng). Thường mang tính chính thức, trang trọng, khách quan.

1.3. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết

Ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết có mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại lẫn nhau. Ngôn ngữ nói là cơ sở, là nguồn cung cấp chất liệu cho ngôn ngữ viết. Nhiều tác phẩm văn học đã thành công khi đưa khẩu ngữ vào một cách tinh tế để lời văn sinh động, gần gũi. Ngược lại, ngôn ngữ viết giúp chuẩn hóa và làm phong phú thêm cho ngôn ngữ nói, cung cấp những cấu trúc, từ ngữ mẫu mực để giao tiếp bằng lời trở nên chính xác và thuyết phục hơn, đặc biệt trong các tình huống trang trọng như phát biểu, thuyết trình.

2. Hướng dẫn giải bài tập trang 36 SGK Ngữ văn 11 Kết nối tri thức

Bài tập 1 (Trang 36)

Yêu cầu: Phân tích đặc điểm của ngôn ngữ nói được thể hiện trong đoạn trích sau:

"[...] Ông trông thấy một thằng bé con, tóc để trái đào, ngồi vắt vẻo ở trên một cành cây to. Thấy ông đi tới, nó cười ngặt nghẽo và trỏ tay vào ông mà bảo người nhà rằng:

– Kìa, kìa! Lão già kia đến! Lão già kia đến!

Ông cụ tức lắm, nhưng ngoài miệng thì lại tươi cười nói rằng:

– Có trông thấy một ông cụ nào vừa đi qua đây không, cháu?

Thằng bé đáp:

– Có chứ! Ông cụ ấy vừa mới qua đây xong.

Ông cụ hỏi:

– Cháu có biết ông cụ ấy đi đâu không?

Thằng bé đáp:

– Có chứ! Ông cụ ấy vào trong cái nhà kia để hỏi cô nào đẹp nhất ở đấy, rồi cưới làm vợ.

Bấy giờ ông cụ mới ngã ngửa ra là thằng bé nó trêu mình. [...]"

(Trích Em bé thông minh)

a. Phân tích ngữ cảnh và nhân vật giao tiếp

  • Ngữ cảnh: Cuộc trò chuyện trực tiếp, bất ngờ giữa một ông cụ và một em bé bên đường.
  • Nhân vật: Ông cụ và em bé. Họ trực tiếp đối thoại, đổi vai liên tục (người hỏi - người đáp).
  • Mục đích giao tiếp: Ông cụ muốn "dạy" cho em bé một bài học về lễ phép. Em bé thì tinh nghịch, trêu chọc lại ông cụ.

b. Phân tích các đặc điểm ngôn ngữ nói trong đoạn trích

  • Sử dụng từ ngữ khẩu ngữ: Đoạn trích sử dụng nhiều từ ngữ mang đậm màu sắc giao tiếp hàng ngày như "thằng bé con", "lão già", "ngặt nghẽo", "ngã ngửa ra". Cách gọi "lão già" thể hiện sự chưa lễ phép, tự nhiên của trẻ con.
  • Sử dụng trợ từ, tình thái từ: Các từ như "Kìa, kìa!", "Có chứ!" được sử dụng để nhấn mạnh thái độ, cảm xúc. "Kìa" thể hiện sự phát hiện, "chứ" thể hiện sự khẳng định chắc chắn, pha chút tinh nghịch.
  • Câu văn ngắn, cấu trúc đơn giản: Các câu thoại đều rất ngắn gọn, cấu trúc đơn giản, phù hợp với lời nói tự nhiên, tức thời. Ví dụ: "Lão già kia đến!", "Có chứ!".
  • Vai trò của yếu tố phi ngôn ngữ: Mặc dù là văn bản viết, tác giả đã miêu tả lại các yếu tố phi ngôn ngữ quan trọng trong cuộc hội thoại: "cười ngặt nghẽo", "trỏ tay vào ông" (hành động của em bé); "tức lắm, nhưng ngoài miệng thì lại tươi cười" (sự đối lập giữa cảm xúc bên trong và biểu cảm bên ngoài của ông cụ). Những chi tiết này giúp người đọc hình dung rõ hơn về tính chất của cuộc đối thoại.
  • Lối nói trực tiếp, tự nhiên: Lời thoại của em bé phản ánh đúng cách nói của một đứa trẻ thông minh, lanh lợi và có phần tinh nghịch, không bị gò bó bởi các quy tắc trang trọng.

c. Kết luận

Đoạn trích đã tái hiện rất thành công một cuộc hội thoại sống động bằng cách sử dụng hàng loạt đặc điểm của ngôn ngữ nói. Điều này giúp khắc họa rõ nét tính cách nhân vật (sự tinh nghịch của em bé, vẻ "bất lực" của ông cụ) và làm cho câu chuyện trở nên hấp dẫn, gần gũi với người đọc.

Bài tập 2 (Trang 36)

Yêu cầu: Phân tích đặc điểm của ngôn ngữ viết được thể hiện trong đoạn trích sau:

"Sự giàu đẹp của tiếng Việt được biểu hiện trên nhiều phương diện. Trước hết, đó là một thứ tiếng có hệ thống ngữ âm và ngữ pháp rất uyển chuyển, tinh tế. [...] Về mặt từ vựng, tiếng Việt có một khối lượng từ ngữ rất lớn, có khả năng diễn đạt đầy đủ, chính xác mọi trạng thái, biểu hiện của con người và thế giới khách quan. [...] Vẻ đẹp của tiếng Việt còn được biểu hiện ở cấu trúc câu linh hoạt, ở các phép tu từ độc đáo, ở hệ thống thành ngữ, tục ngữ giàu hình ảnh và hàm súc..."

(Phỏng theo một tài liệu)

a. Phân tích phong cách ngôn ngữ và mục đích

  • Phong cách ngôn ngữ: Đoạn trích thuộc phong cách ngôn ngữ chính luận hoặc khoa học, dùng để trình bày, phân tích một vấn đề (sự giàu đẹp của tiếng Việt).
  • Mục đích: Cung cấp thông tin, lập luận để thuyết phục người đọc về sự giàu đẹp của tiếng Việt trên các phương diện ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng.

b. Phân tích các đặc điểm ngôn ngữ viết trong đoạn trích

  • Từ ngữ chọn lọc, mang tính học thuật: Tác giả sử dụng các từ ngữ trang trọng, chính xác, mang tính khái quát cao như "biểu hiện", "phương diện", "hệ thống ngữ âm và ngữ pháp", "uyển chuyển, tinh tế", "khối lượng từ ngữ", "thế giới khách quan", "hàm súc". Hoàn toàn không có khẩu ngữ hay từ ngữ suồng sã.
  • Cấu trúc câu chặt chẽ, phức tạp: Câu văn dài, có cấu trúc phức tạp, sử dụng nhiều thành phần phụ để làm rõ nghĩa. Ví dụ, câu thứ hai có cấu trúc: "Về mặt từ vựng, tiếng Việt có một khối lượng từ ngữ rất lớn, có khả năng diễn đạt đầy đủ, chính xác mọi trạng thái, biểu hiện của con người và thế giới khách quan."
  • Tư duy logic, mạch lạc: Đoạn văn được tổ chức rất logic. Tác giả nêu luận điểm chung ("Sự giàu đẹp của tiếng Việt được biểu hiện trên nhiều phương diện"), sau đó dùng các từ ngữ chỉ trình tự ("Trước hết...", "Về mặt từ vựng...", "Vẻ đẹp của tiếng Việt còn được biểu hiện ở...") để triển khai các luận cứ một cách rõ ràng, mạch lạc.
  • Không có yếu tố phi ngôn ngữ: Đây là đặc trưng của ngôn ngữ viết. Toàn bộ thông tin được truyền tải qua con chữ và cấu trúc văn bản.

c. So sánh với ngôn ngữ nói

Nếu chuyển đoạn văn này sang ngôn ngữ nói trong một buổi trò chuyện thông thường, người nói có thể diễn đạt đơn giản hơn: "Tiếng Việt mình hay lắm nhé! Từ phát âm đến ngữ pháp đều linh hoạt. Mà từ vựng thì thôi rồi, cực kỳ nhiều, nói gì cũng được. Lại còn có cả thành ngữ, tục ngữ nữa, nghe rất hay.". So sánh như vậy, ta thấy rõ sự khác biệt về mức độ trang trọng, độ chính xác và sự phức tạp trong cấu trúc giữa ngôn ngữ viết và ngôn ngữ nói.

Bài tập 3 (Trang 36)

Yêu cầu: Chuyển đổi đoạn hội thoại sau đây sang một đoạn văn bản viết mạch lạc, phù hợp với phong cách ngôn ngữ chính luận.

A: Theo tớ, Internet bây giờ quan trọng khủng khiếp. Không có nó chắc chết mất.

B: Ừ, công nhận. Sáng nào ngủ dậy cũng phải lướt face một tí. Tìm tài liệu học, xem phim, nghe nhạc, cái gì cũng có.

B: Nhưng mà cũng lắm cái toxic lắm. Lừa đảo trên mạng đầy rẫy. Với lại nhiều đứa nghiện game, nghiện mạng xã hội quá, chả học hành gì.

A: Đúng rồi, cái gì cũng có hai mặt của nó thôi. Quan trọng là mình dùng thế nào.

a. Phân tích những điểm cần chỉnh sửa

  • Từ ngữ khẩu ngữ: "khủng khiếp", "chắc chết mất", "lướt face", "toxic lắm", "đầy rẫy", "nghiện game".
  • Câu văn ngắn, tỉnh lược: "Ừ, công nhận.", "Đúng rồi.".
  • Cách diễn đạt suồng sã: "cái gì cũng có", "chả học hành gì".
  • Cấu trúc lỏng lẻo: Các ý được tung ra một cách tự nhiên, thiếu sự sắp xếp logic chặt chẽ của một văn bản chính luận.

b. Gợi ý phương án chuyển đổi sang văn bản viết

Dưới đây là một phương án chuyển đổi, các em có thể tham khảo và tự viết theo cách của mình:

Trong thời đại kỹ thuật số, Internet đã khẳng định được vai trò vô cùng quan trọng trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội. Trước hết, Internet là một kho tàng tri thức khổng lồ và là phương tiện giải trí đa dạng. Người dùng có thể dễ dàng truy cập để tìm kiếm tài liệu học tập, nghiên cứu, cũng như thưởng thức các sản phẩm văn hóa như phim ảnh, âm nhạc. Thêm vào đó, Internet còn là một công cụ kết nối con người vượt qua mọi khoảng cách địa lý, giúp duy trì liên lạc với gia đình và bạn bè trên toàn thế giới thông qua các ứng dụng gọi video và mạng xã hội.

Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích to lớn, Internet cũng tiềm ẩn không ít tiêu cực. Các vấn đề như lừa đảo trực tuyến, thông tin sai lệch, và đặc biệt là tình trạng nghiện game, nghiện mạng xã hội đang trở thành một thách thức lớn, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập và sức khỏe tinh thần của giới trẻ. Do đó, việc nhận thức đầy đủ hai mặt lợi và hại của Internet là vô cùng cần thiết. Mỗi cá nhân cần phải xây dựng cho mình một thái độ sử dụng thông minh và có trách nhiệm để khai thác hiệu quả những giá trị tích cực mà Internet mang lại, đồng thời tự bảo vệ mình khỏi những rủi ro tiềm tàng.

c. Phân tích sự thay đổi

  • Từ ngữ: Các từ khẩu ngữ đã được thay bằng từ ngữ trang trọng, chính luận: "vai trò vô cùng quan trọng", "kho tàng tri thức khổng lồ", "tiềm ẩn không ít tiêu cực", "thách thức lớn".
  • Câu cú: Các câu ngắn, tỉnh lược được thay bằng các câu đầy đủ thành phần, có cấu trúc phức tạp hơn.
  • Logic: Các ý được sắp xếp lại một cách logic. Đoạn 1 nêu lợi ích. Đoạn 2 nêu tác hại và đưa ra kết luận, giải pháp. Các từ nối như "Trước hết", "Thêm vào đó", "Tuy nhiên", "Do đó" được sử dụng để tạo sự liên kết chặt chẽ.

Bài tập 4 (Trang 36)

Yêu cầu: Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) về vai trò của Internet đối với giới trẻ hiện nay. (Lưu ý sử dụng các đặc điểm của ngôn ngữ viết).

a. Xác định yêu cầu của đề bài

  • Hình thức: Đoạn văn khoảng 150 chữ.
  • Nội dung: Vai trò của Internet đối với giới trẻ.
  • Yêu cầu đặc biệt: Sử dụng ngôn ngữ viết (trau chuốt, logic, cấu trúc chặt chẽ).

b. Dàn ý chi tiết cho đoạn văn

  • Câu mở đoạn: Giới thiệu khái quát vai trò không thể phủ nhận của Internet trong đời sống giới trẻ ngày nay.
  • Thân đoạn:
    • Lợi ích: Nguồn kiến thức vô tận cho học tập, phương tiện giải trí, cầu nối bạn bè.
    • Thách thức: Gây sao nhãng học tập, nguy cơ từ thông tin xấu độc, vấn đề nghiện mạng xã hội.
  • Câu kết đoạn: Khẳng định lại vấn đề: Internet là công cụ hữu ích nếu được sử dụng một cách thông minh và có chừng mực.

c. Đoạn văn tham khảo

Internet đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của giới trẻ hiện nay, mang đến cả cơ hội và thách thức to lớn. Về mặt tích cực, mạng lưới toàn cầu này là một thư viện khổng lồ, cung cấp nguồn tài liệu học tập phong phú và đa dạng, giúp các bạn trẻ mở rộng tri thức và phát triển kỹ năng. Hơn nữa, Internet còn là không gian giải trí hấp dẫn và là phương tiện kết nối bạn bè hiệu quả. Tuy nhiên, mặt trái của nó cũng đáng lo ngại khi sự lạm dụng có thể dẫn đến tình trạng sao nhãng học tập, tiếp xúc với những nội dung độc hại và đối mặt với nguy cơ nghiện mạng xã hội. Do đó, để Internet thực sự là một công cụ đắc lực, mỗi bạn trẻ cần trang bị cho mình kỹ năng quản lý thời gian và tư duy phản biện, biến nó thành người bạn đồng hành hữu ích trên con đường chinh phục tương lai.

d. Phân tích đặc điểm ngôn ngữ viết trong đoạn văn mẫu

  • Từ ngữ trang trọng: "không thể thiếu", "cơ hội và thách thức", "thư viện khổng lồ", "sao nhãng học tập", "công cụ đắc lực".
  • Câu văn mạch lạc: Sử dụng các từ nối "Về mặt tích cực", "Hơn nữa", "Tuy nhiên", "Do đó" để liên kết các ý.
  • Cấu trúc chặt chẽ: Đoạn văn có cấu trúc rõ ràng với câu chủ đề, các câu phát triển ý và câu kết luận.

3. Mở rộng và Nâng cao

3.1. Sự "xâm lấn" của ngôn ngữ nói vào ngôn ngữ viết trong thời đại số

Ngày nay, với sự bùng nổ của mạng xã hội (Facebook, TikTok, Zalo), tin nhắn văn bản, ranh giới giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết đang dần bị xóa nhòa. Giới trẻ thường có xu hướng sử dụng ngôn ngữ chat, teencode (ví dụ: "ko" thay cho "không", "bt" thay cho "bình thường", dùng nhiều icon cảm xúc) ngay cả trong những môi trường đòi hỏi sự nghiêm túc như viết email cho thầy cô, làm bài tập.

  • Tích cực: Tạo ra sự nhanh chóng, tiện lợi, thể hiện cá tính, sự sáng tạo.
  • Tiêu cực: Làm mất đi sự trong sáng của tiếng Việt, hình thành thói quen diễn đạt cẩu thả, thiếu chuyên nghiệp, gây khó khăn trong giao tiếp chính thức và ảnh hưởng đến kết quả học tập.

Vì vậy, các em cần ý thức rõ ràng về ngữ cảnh giao tiếp để lựa chọn cách dùng ngôn ngữ cho phù hợp.

3subsection>3.2. Vận dụng ngôn ngữ nói và viết hiệu quả trong học tập và đời sống

Hiểu rõ đặc điểm của hai dạng ngôn ngữ này giúp chúng ta trở thành người giao tiếp hiệu quả. Hãy luôn tự hỏi: "Mình đang nói hay đang viết? Mình đang giao tiếp với ai? Trong hoàn cảnh nào?"

  • Sử dụng hiệu quả ngôn ngữ nói: Khi phát biểu xây dựng bài trên lớp, khi thuyết trình, khi tranh biện. Hãy luyện tập để có ngữ điệu truyền cảm, kết hợp cử chỉ tự nhiên, sử dụng từ ngữ rõ ràng, mạch lạc nhưng vẫn giữ được sự sinh động.
  • Sử dụng hiệu quả ngôn ngữ viết: Khi làm bài kiểm tra, bài thi môn Ngữ văn, khi viết thư, đơn từ, email. Hãy rèn luyện thói quen tư duy logic, lựa chọn từ ngữ chính xác, viết câu đúng ngữ pháp và kiểm tra lại lỗi chính tả cẩn thận.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP TỰ LUẬN

  1. Câu hỏi 1: Tìm một đoạn hội thoại trong một tác phẩm văn học mà em đã học và phân tích những đặc điểm của ngôn ngữ nói được thể hiện trong đoạn hội thoại đó.

    Gợi ý trả lời: Chọn đoạn hội thoại (ví dụ: cuộc trò chuyện giữa Chí Phèo và Thị Nở). Phân tích các yếu a tố như: từ ngữ khẩu ngữ ("giời", "chỉ có", "thì có"...), câu tỉnh lược, vai trò của ngữ điệu được gợi tả qua lời văn, mục đích giao tiếp của nhân vật...

  2. Câu hỏi 2: Hãy viết lại một email xin phép nghỉ học mà em gửi cho thầy/cô giáo. Sau đó, chỉ ra những đặc điểm của ngôn ngữ viết (phong cách trang trọng) mà em đã sử dụng trong email đó.

    Gợi ý trả lời: Viết email có đầy đủ các phần: Tiêu đề, Kính gửi, Nội dung (trình bày lý do rõ ràng, mạch lạc), Lời cảm ơn và Ký tên. Phân tích các đặc điểm: dùng từ ngữ trang trọng ("Kính gửi", "em viết email này để xin phép", "trân trọng cảm ơn"), câu văn đầy đủ chủ vị, trình bày logic.

  3. Câu hỏi 3: Theo em, việc giới trẻ lạm dụng ngôn ngữ chat, teencode trong giao tiếp hàng ngày và cả trong học tập sẽ gây ra những hệ quả gì? Em có đề xuất giải pháp nào để khắc phục tình trạng này?

    Gợi ý trả lời: Nêu các hệ quả (làm mất đi sự trong sáng của tiếng Việt, ảnh hưởng đến kỹ năng viết văn bản trang trọng, tạo thói quen cẩu thả...). Đề xuất giải pháp (nâng cao ý thức về ngữ cảnh giao tiếp, nhà trường và gia đình định hướng, bản thân mỗi học sinh tự rèn luyện...).

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau làm rõ sự khác biệt fundamentally giữa ngôn ngữ nóingôn ngữ viết. Ngôn ngữ nói gắn với giao tiếp tức thời, tự nhiên, sử dụng âm thanh và yếu tố phi ngôn ngữ. Ngược lại, ngôn ngữ viết là sản phẩm của tư duy, được thể hiện bằng chữ viết, đòi hỏi sự chính xác, logic và trang trọng. Việc nắm vững và vận dụng linh hoạt hai dạng ngôn ngữ này tùy thuộc vào từng ngữ cảnh giao tiếp là chìa khóa để các em thành công trong học tập và cuộc sống. Hãy luôn ý thức về việc "giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt", sử dụng ngôn ngữ một cách chuẩn mực và hiệu quả nhé!

Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11 Thực hành tiếng Việt trang 36 ngôn ngữ nói và viết
Preview

Đang tải...