A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần kiến thức tiếng Việt vô cùng thú vị và gần gũi trong đời sống: Từ ngữ địa phương và Biệt ngữ xã hội. Bài học này không chỉ giúp các em giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa trang 42 mà còn trang bị cho các em khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, phù hợp và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ sự đa dạng của tiếng Việt qua các vùng miền và các nhóm xã hội sẽ làm giàu thêm vốn từ và giúp các em trân trọng hơn sự phong phú của ngôn ngữ dân tộc. Qua bài học này, các em sẽ nhận biết, phân tích và biết cách sử dụng hợp lí hai lớp từ vựng đặc biệt này.
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Ôn tập kiến thức cơ bản về từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội
a. Từ ngữ địa phương (Phương ngữ)
Từ ngữ địa phương, hay còn gọi là phương ngữ, là những từ ngữ chỉ được sử dụng ở một hoặc một vài địa phương nhất định. Chúng tạo nên sự khác biệt trong cách nói của người dân các vùng miền khác nhau trên cả nước.
- Đặc điểm: Từ địa phương có ý nghĩa tương đương với các từ ngữ toàn dân nhưng chỉ phổ biến trong phạm vi một vùng lãnh thổ.
- Nguyên nhân hình thành: Do sự khác biệt về lịch sử, địa lý, văn hóa, và quá trình giao lưu giữa các vùng miền.
- Ví dụ:
Bảng so sánh Từ địa phương và Từ toàn dân tương ứng:
- Bắc Bộ: quả dứa, cái bát, con lợn, ngã.
- Trung Bộ: trái thơm/trái khóm, cái đọi/cái chén, con heo, té.
- Nam Bộ: trái thơm/trái khóm, cái chén, con heo, té.
- Toàn dân: quả dứa, cái bát, con lợn, ngã.
b. Biệt ngữ xã hội
Biệt ngữ xã hội là những từ ngữ chỉ được sử dụng trong một tầng lớp xã hội hoặc một nhóm người có chung đặc điểm về nghề nghiệp, sở thích, lứa tuổi...
- Đặc điểm: Biệt ngữ thường mang tính "bí mật", "nội bộ", nhằm tạo ra sự khác biệt, nhận diện thành viên trong nhóm hoặc để che giấu ý nghĩa thực sự của lời nói với người ngoài nhóm.
- Phân loại:
- Biệt ngữ nghề nghiệp: Gắn với các ngành nghề cụ thể (y khoa, luật, quân sự...). Ví dụ: "cháy án" (trong ngành công an, chỉ vụ án không tìm ra thủ phạm), "vào cữ" (trong nông nghiệp, chỉ thời điểm thích hợp để gieo cấy).
- Biệt ngữ của các tầng lớp xã hội: Ví dụ, biệt ngữ của giới trẻ (teen code), của giới tội phạm...
- Ví dụ về biệt ngữ của giới trẻ: "trúng tủ" (ôn trúng phần đề thi ra), "gét gô" (let's go - đi thôi), "flex" (khoe khoang), "cháy" (hết mình, tuyệt vời).
c. Nguyên tắc sử dụng từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội
Việc sử dụng hai lớp từ này cần tuân thủ nguyên tắc phù hợp với tình huống giao tiếp (ngữ cảnh).
- Khi nào nên dùng?
- Từ ngữ địa phương: Dùng trong giao tiếp thân mật, sinh hoạt hàng ngày với những người cùng địa phương. Trong văn bản nghệ thuật, tác giả sử dụng từ địa phương để tô đậm màu sắc địa phương, khắc họa tính cách nhân vật.
- Biệt ngữ xã hội: Dùng trong phạm vi nhóm xã hội của mình để tăng tính biểu cảm, gần gũi.
- Khi nào cần tránh?
- Tránh lạm dụng trong các văn bản hành chính, khoa học, chính luận hoặc khi giao tiếp với người ở địa phương khác, người ngoài nhóm xã hội để đảm bảo tính trang trọng, rõ ràng và lịch sự.
2. Hướng dẫn giải bài tập trang 42 SGK Ngữ văn 12 Tập 2
Câu 1 (Trang 42 SGK Ngữ văn 12 Tập 2)
Yêu cầu: Đọc các câu sau và thực hiện yêu cầu:
a. Đồn Tây cá ngão mất vía, kinh hồn. (Ca dao)
b. Tui kêu "ú" một tiếng rồi vừa chạy vừa kêu "ú" nữa. (Phi Vân, Kỉ niệm về một ngôi trường)
c. Con cá đối nằm trên cối đá / Nó kêu con cá trích lại mà than rằng: / "Chị với em một dòng một giống / Sao chị lịch sự, sao em bần hàn?" (Ca dao)
- Tìm từ ngữ địa phương trong các câu trên.
- Giải thích ý nghĩa của các từ ngữ địa phương đó và cho biết chúng được sử dụng ở vùng miền nào.
Hướng dẫn giải:
-
Xác định từ ngữ địa phương:
- Câu a: cá ngão
- Câu b: tui, ú
- Câu c: kêu, chị, em (trong ngữ cảnh này)
-
Giải thích ý nghĩa và xác định vùng miền:
- Cá ngão:
- Ý nghĩa: Chỉ con hổ, con cọp. Đây là cách nói kiêng kị, gọi chệch tên của người dân một số vùng để tránh tai họa.
- Vùng miền: Thường được sử dụng ở một số địa phương miền Trung.
- Tui, ú:
- Ý nghĩa: "Tui" là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất, tương đương với từ toàn dân "tôi". "Ú" là từ tượng thanh dùng để gọi mẹ, tương đương với "mẹ ơi", "u ơi".
- Vùng miền: Phổ biến ở Nam Bộ.
- Kêu, chị, em:
- Ý nghĩa: "Kêu" ở đây có nghĩa là "gọi". Cách xưng hô "chị - em" giữa cá đối và cá trích là một cách nhân hóa, thể hiện sự gần gũi, thân thuộc trong cách nói của người dân.
- Vùng miền: Cách dùng từ "kêu" với nghĩa là "gọi" rất phổ biến ở các tỉnh miền Trung và miền Nam.
- Cá ngão:
Câu 2 (Trang 42 SGK Ngữ văn 12 Tập 2)
Yêu cầu: Tìm một số từ ngữ địa phương nơi em sống hoặc ở vùng khác mà em biết. Nêu từ ngữ toàn dân tương ứng.
Hướng dẫn giải:
Đây là một câu hỏi mở, các em có thể dựa vào vốn sống và hiểu biết của mình. Dưới đây là một số ví dụ để tham khảo:
Bảng tham khảo Từ địa phương và Từ toàn dân:
Vùng miền Từ địa phương Từ toàn dân tương ứng Bắc Bộ u, bầm, thầy mẹ, bố Bắc Bộ cái thìa, hoa cái muỗng, bông Trung Bộ mô, tê, răng, rứa đâu, kia, sao, thế Trung Bộ trốc, mép, đọi đầu, môi, bát Nam Bộ heo, thơm, ghe lợn, dứa, thuyền Nam Bộ lì xì, nói xạo mừng tuổi, nói dối
Gợi ý: Các em hãy thử hỏi ông bà, cha mẹ hoặc những người lớn tuổi trong gia đình để sưu tầm thêm nhiều từ ngữ địa phương độc đáo của quê hương mình nhé!
Câu 3 (Trang 42 SGK Ngữ văn 12 Tập 2)
Yêu cầu: Đọc đoạn trích sau và thực hiện yêu cầu:
"[...]- Ai cũng biết rằng mỗi khi một "ông lớn" về hưu là có một loạt "đệ tử" chạy đôn chạy đáo lo "ghế" cho sếp mình. Nhưng lo "ghế" cho sếp đã "hạ cánh" thì quả là chuyện lạ. [...] Theo thông lệ, khi một quan chức chuẩn bị "hạ cánh an toàn" thường tìm mọi cách để "cài cắm" người của mình vào những vị trí cần thiết, nhất là những vị trí có thể "hái ra tiền"." (Theo báo Thanh Niên)
- Tìm các biệt ngữ xã hội trong đoạn trích trên và giải thích ý nghĩa của chúng.
- Theo em, việc sử dụng các biệt ngữ xã hội trong trường hợp này có phù hợp không? Vì sao?
Hướng dẫn giải:
-
Xác định và giải thích ý nghĩa các biệt ngữ xã hội:
- Ông lớn: Chỉ những người có chức vụ, quyền hạn cao trong một cơ quan, tổ chức.
- Đệ tử: Chỉ những người dưới quyền, thân cận, trung thành và được cấp trên nâng đỡ.
- Chạy: Chỉ hành động lo lót, tìm kiếm sự giúp đỡ, tác động một cách không chính thức để đạt được mục đích.
- Ghế: Chỉ chức vụ, vị trí công tác.
- Hạ cánh / Hạ cánh an toàn: Chỉ việc một quan chức về hưu hoặc kết thúc nhiệm kỳ một cách êm thấm, không gặp rắc rối về pháp luật hay kỷ luật.
- Cài cắm: Chỉ hành động sắp đặt, bố trí người thân tín của mình vào các vị trí quan trọng một cách có chủ đích.
- Hái ra tiền: Chỉ những vị trí, chức vụ có thể mang lại nhiều lợi lộc, thu nhập bất chính.
-
Đánh giá sự phù hợp của việc sử dụng biệt ngữ:
- Mức độ phù hợp: Việc sử dụng các biệt ngữ xã hội trong đoạn trích trên là hoàn toàn phù hợp.
- Lí do:
- Tăng tính hình ảnh và biểu cảm: Các biệt ngữ này giúp diễn đạt các khái niệm, hành vi tiêu cực trong xã hội một cách sinh động, hình ảnh và châm biếm sâu sắc (ví dụ: "hạ cánh an toàn", "cài cắm", "hái ra tiền").
- Phản ánh thực tế: Đây là những từ ngữ được sử dụng phổ biến trong đời sống xã hội và trên báo chí để nói về các vấn đề tiêu cực trong bộ máy công quyền. Việc sử dụng chúng giúp bài báo phản ánh đúng thực trạng ngôn ngữ và thực trạng xã hội, làm cho nội dung trở nên gần gũi, dễ hiểu và có sức hấp dẫn hơn đối với độc giả.
- Tạo sự ngắn gọn, hàm súc: Thay vì phải diễn giải dài dòng, các biệt ngữ này giúp thông tin được truyền tải một cách cô đọng, súc tích.
Câu 4 (Trang 42 SGK Ngữ văn 12 Tập 2)
Yêu cầu: Hãy tìm một số biệt ngữ xã hội mà em và các bạn thường dùng trong giao tiếp hằng ngày và giải thích ý nghĩa của chúng.
Hướng dẫn giải:
Đây là một câu hỏi mở, gắn liền với thực tế giao tiếp của lứa tuổi học sinh. Các em có thể liệt kê các từ "hot trend" hoặc từ ngữ mà nhóm bạn của mình hay sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến:
- Học tủ / Trúng tủ: Chỉ học một phần kiến thức giới hạn để đi thi / Đề thi ra đúng phần kiến thức đã học.
- Gà / Gà mờ: Chỉ người kém cỏi, non nớt kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó.
- Pro / Vip pro: Chỉ người giỏi, chuyên nghiệp (bắt nguồn từ "professional").
- Flex: Khoe khoang thành tích, tài sản một cách (có thể là) lố bịch hoặc hài hước.
- Cháy: Làm một việc gì đó hết mình, nhiệt huyết; hoặc chỉ một màn trình diễn, một sự kiện rất tuyệt vời.
- Toang: Hỏng việc, thất bại, đổ bể kế hoạch.
- Cày view: Hành động xem đi xem lại một video ca nhạc, một bộ phim... để tăng lượt xem (view) cho thần tượng.
- Bóc phốt: Vạch trần, tiết lộ những chuyện xấu, bí mật của một ai đó.
- Ét o ét (SOS): Kêu cứu, cầu cứu sự giúp đỡ một cách khẩn cấp (thường mang sắc thái hài hước).
- Lemỏn: Chán nản, mệt mỏi (đọc lái từ "lemon" trong tiếng Anh).
Lưu ý: Biệt ngữ của giới trẻ thay đổi rất nhanh. Các em hãy tự tin liệt kê những từ mà chính các em đang sử dụng để bài làm của mình thêm sinh động và chân thực nhé!
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG
-
Câu hỏi tự luận 1: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội về phạm vi sử dụng và mục đích sử dụng. Cho ví dụ minh họa.
Gợi ý trả lời: - Phạm vi sử dụng: Từ địa phương gắn với lãnh thổ, địa lí (vùng miền). Biệt ngữ xã hội gắn với các nhóm xã hội (nghề nghiệp, lứa tuổi, sở thích...).
- Mục đích sử dụng: Từ địa phương chủ yếu dùng trong sinh hoạt đời thường, tạo sự thân mật, gần gũi. Biệt ngữ xã hội ngoài mục đích giao tiếp thông thường còn có thể nhằm giữ bí mật trong nhóm, tạo sự khác biệt, thể hiện cá tính... -
Câu hỏi tự luận 2: Trong tác phẩm văn học, việc tác giả sử dụng từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội có tác dụng gì? Hãy tìm một ví dụ trong các tác phẩm văn học đã học để chứng minh.
Gợi ý trả lời: - Tác dụng: Tô đậm màu sắc địa phương, vùng miền; khắc họa tính cách, xuất thân của nhân vật; làm cho lời văn, lời thoại trở nên sinh động, chân thực, gần gũi với đời sống.
- Ví dụ: Các từ "u", "thầy", "mợ", cách nói của người dân làng Chợ Dầu trong tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân mang đậm màu sắc của vùng nông thôn Bắc Bộ. Cách xưng hô "tui", các từ ngữ Nam Bộ trong tác phẩm của Nguyễn Quang Sáng (Chiếc lược ngà) hoặc Sơn Nam. -
Câu hỏi tự luận 3: Viết một đoạn hội thoại ngắn (khoảng 5-7 câu) giữa hai người bạn, trong đó có sử dụng ít nhất 3 biệt ngữ của giới trẻ. Sau đó, hãy viết lại đoạn hội thoại đó bằng cách sử dụng các từ ngữ toàn dân tương ứng.
Gợi ý trả lời: - Đoạn hội thoại dùng biệt ngữ:
A: "Ê, mai kiểm tra Sử rồi, học bài chưa? Tớ "toang" quá, chưa chữ nào vào đầu." B: "Yên tâm, tớ "học tủ" chương III rồi, nghe nói khả năng cao vào phần đó. Cứ ôn kĩ là "cháy" thôi!" - Đoạn hội thoại dùng từ toàn dân:
A: "Này, mai kiểm tra Lịch sử rồi, bạn đã học bài chưa? Tớ lo quá, chưa học được chữ nào cả." B: "Bạn yên tâm, tớ đã học kĩ chương III rồi, nghe nói khả năng cao đề thi sẽ ra vào phần đó. Cứ ôn tập cẩn thận là sẽ làm bài tốt thôi!"
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu và thực hành về từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội. Bài học giúp chúng ta nhận ra rằng tiếng Việt vô cùng đa dạng và phong phú. Từ ngữ địa phương làm nên bản sắc văn hóa vùng miền, trong khi biệt ngữ xã hội thể hiện sự năng động và cá tính của các nhóm cộng đồng. Điểm mấu chốt các em cần ghi nhớ là phải sử dụng chúng một cách linh hoạt, đúng lúc, đúng chỗ, phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp để đạt hiệu quả cao nhất và thể hiện mình là người giao tiếp có văn hóa. Hãy tiếp tục quan sát, lắng nghe và làm giàu thêm vốn từ của mình mỗi ngày nhé!