A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một đơn vị kiến thức vô cùng thú vị và quan trọng trong chương trình Ngữ văn - bài Thực hành tiếng Việt trang 42, Tập 1, sách Cánh diều. Nội dung chính của bài học xoay quanh hai khái niệm quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu sâu sắc: Thành ngữ và Điển cố. Việc nắm vững và vận dụng thành thạo hai đơn vị từ vựng này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn làm cho lời ăn tiếng nói, câu văn trở nên giàu hình ảnh, hàm súc và có chiều sâu văn hóa hơn. Qua bài học này, các em sẽ củng cố lại kiến thức lý thuyết, phân biệt rõ ràng hai khái niệm và thực hành giải các bài tập trong sách giáo khoa một cách hiệu quả nhất.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Hệ thống hóa kiến thức về Thành ngữ và Điển cố
Trước khi đi vào giải bài tập cụ thể, chúng ta hãy cùng nhau ôn lại những kiến thức cốt lõi về thành ngữ và điển cố nhé. Đây là nền tảng vững chắc giúp các em tự tin chinh phục các câu hỏi.
1. Khái niệm Thành ngữ
Thành ngữ là một tập hợp từ cố định, đã quen dùng mà nghĩa của nó thường không thể giải thích được một cách đơn giản bằng nghĩa của các từ tạo nên nó. Thành ngữ có chức năng định danh sự vật, hiện tượng, tính chất hoặc hoạt động và thường mang tính hình tượng, biểu cảm cao.
- Cấu tạo cố định: Các từ trong thành ngữ gần như không thể thay đổi hoặc thay thế. Ví dụ, ta nói "Nước đến chân mới nhảy" chứ không nói "Nước tới cổ mới nhảy".
- Tính hình tượng: Thành ngữ thường dùng hình ảnh cụ thể để nói về những khái niệm trừu tượng. Ví dụ, "Lên voi xuống chó" dùng hình ảnh con voi (sang trọng) và con chó (thấp hèn) để chỉ sự thay đổi đột ngột của số phận, từ giàu sang đến nghèo hèn.
- Tính biểu cảm: Thành ngữ thể hiện thái độ, tình cảm, sự đánh giá của người nói một cách ngắn gọn, súc tích. Ví dụ, nói ai đó "đứng núi này trông núi nọ" là đã hàm ý chê bai người đó không biết an phận, hay so bì.
2. Khái niệm Điển cố
Điển cố (hay còn gọi là điển tích) là những sự việc xưa, câu chữ cũ được dẫn lại một cách cô đọng, hàm súc trong các tác phẩm văn học hoặc trong lời nói hằng ngày. Nguồn gốc của điển cố thường là từ các câu chuyện lịch sử, truyền thuyết, giai thoại văn học của Trung Quốc hoặc Việt Nam.
- Tính hàm súc, cô đọng: Chỉ cần dùng vài từ của điển cố là có thể gợi lại cả một câu chuyện, một tình huống phức tạp. Ví dụ, nói "Tái Ông thất mã" là người nghe hiểu ngay ý nghĩa về sự may rủi, họa phúc khó lường trong cuộc đời.
- Tính bác học, trang trọng: Sử dụng điển cố cho thấy người nói, người viết có vốn kiến thức văn hóa, lịch sử sâu rộng, làm cho lời văn thêm phần trang trọng, uyên bác.
- Nguồn gốc rõ ràng: Mỗi điển cố đều gắn với một câu chuyện cụ thể. Để hiểu được điển cố, người đọc, người nghe phải biết câu chuyện gốc đó.
3. Phân biệt Thành ngữ và Điển cố
Nhiều bạn thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Bảng dưới đây sẽ giúp các em phân biệt một cách rõ ràng:
| Tiêu chí | Thành ngữ | Điển cố |
|---|---|---|
| Nguồn gốc | Đúc kết từ kinh nghiệm, quan sát đời sống nhân dân. | Bắt nguồn từ các câu chuyện trong sách vở, văn học, lịch sử, thần thoại (thường là văn học Trung Quốc hoặc Việt Nam). |
| Cấu tạo | Là một cụm từ cố định, hoàn chỉnh về cấu trúc và ý nghĩa. | Thường là một cụm từ hoặc một từ, gợi lại một sự tích, một câu chuyện. |
| Ý nghĩa | Nghĩa biểu trưng, có tính hình tượng, bắt nguồn từ nghĩa đen của các từ nhưng thường đã được khái quát hóa. | Để hiểu nghĩa, bắt buộc phải biết câu chuyện gốc mà nó đề cập đến. |
| Sắc thái | Gần gũi, dân dã, mang đậm màu sắc đời sống. | Trang trọng, cổ kính, mang tính bác học. |
| Ví dụ | Mưa như trút nước, Đắt như tôm tươi, Chân ướt chân ráo. | Gót chân A-sin, Ngọa hổ tàng long, Nợ như Chúa Chổm. |
II. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa trang 42
Bây giờ, chúng ta sẽ vận dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.
Bài tập 1: Tìm và giải thích nghĩa của các thành ngữ trong những câu sau:
(Lưu ý: Các câu văn dưới đây là ví dụ minh họa, các em cần đối chiếu với câu văn chính xác trong sách giáo khoa của mình.)
a. Kẻ ở người đi, đầu tắt mặt tối, bạn còn có gan nói đến chuyện trăm năm. (Tắt đèn - Ngô Tất Tố)
Gợi ý trả lời:
- Thành ngữ: đầu tắt mặt tối.
- Giải thích nghĩa: Chỉ tình trạng làm việc vô cùng vất vả, bận rộn, không có lúc nào được nghỉ ngơi, từ sáng sớm đến tối mịt. Hình ảnh "đầu tắt" (tóc tai bù xù) và "mặt tối" (mặt mày tối sầm vì mệt mỏi) gợi tả sự cực nhọc của người lao động.
- Ý nghĩa trong câu: Nhấn mạnh hoàn cảnh sống cơ cực, lam lũ của nhân vật. Họ phải làm việc quần quật suốt ngày mà vẫn không đủ ăn, vì vậy việc nghĩ đến "chuyện trăm năm" (hôn nhân) là một điều xa xỉ, không thực tế.
b. Một hôm, có người làng bên sang ra mắt, làm quen và mời ông đến chơi nhà. Thấy ông khách mặt mũi khôi ngô, quần áo bảnh bao, lại là người có chữ, chủ nhà bèn dọn một mâm cỗ thật thịnh soạn để tiếp đãi.
Gợi ý trả lời:
- Thành ngữ: mặt mũi khôi ngô.
- Giải thích nghĩa: Chỉ vẻ đẹp của người con trai, với khuôn mặt sáng sủa, thông minh, đường nét hài hòa, tuấn tú.
- Ý nghĩa trong câu: Miêu tả ngoại hình ưa nhìn, sáng sủa của người khách, tạo thiện cảm ban đầu cho chủ nhà và là một trong những lý do khiến ông được tiếp đãi nồng hậu.
Bài tập 2: Tìm điển cố và giải thích ý nghĩa của chúng trong các câu thơ sau:
a. Một mình lưỡng lự canh chầy, Đường xa nghĩ nỗi sau này mà kinh. (Truyện Kiều - Nguyễn Du)
(Lưu ý: Đây là một câu hỏi giả định vì câu thơ này không chứa điển cố rõ ràng. Một ví dụ phù hợp hơn có thể là:)
Ví dụ minh họa: Nỗi mình thêm tức nỗi nhà, Thềm hoa một bước, lệ hoa mấy hàng! (Truyện Kiều - Nguyễn Du)
Gợi ý trả lời:
- Điển cố: Thềm hoa một bước, lệ hoa mấy hàng.
- Giải thích nguồn gốc: Điển cố này bắt nguồn từ một câu thơ cổ của Trung Quốc miêu tả vẻ đẹp và nỗi buồn của Dương Quý Phi, một phi tần nổi tiếng đời Đường: "Lệ hoa nhất đới vũ" (Một cành hoa lê đẫm mưa). Câu thơ ví giọt nước mắt của người đẹp như giọt mưa đọng trên cành hoa lê.
- Ý nghĩa trong câu: Nguyễn Du đã vận dụng điển cố này để miêu tả nỗi đau đớn, tủi nhục của Thúy Kiều khi phải bước chân vào lầu xanh. Vẻ đẹp của Kiều ("hoa") hòa quyện với nỗi đau khổ tột cùng (nước mắt tuôn rơi như mưa - "lệ... mấy hàng"). Việc sử dụng điển cố làm cho hình ảnh của Kiều thêm phần trang trọng, gợi cảm và bi thương.
b. Nghìn năm gương cũ soi kim cổ, Cảnh đấy người đây luống đoạn trường. (Vịnh Côn Sơn - Nguyễn Trãi)
Gợi ý trả lời:
- Điển cố: đoạn trường.
- Giải thích nguồn gốc: Điển cố này xuất phát từ sách "Thế thuyết tân ngữ" của Trung Quốc. Chuyện kể rằng có một viên tướng đi thuyền trên sông, quân lính bắt được một con vượn con. Vượn mẹ ở trên bờ chạy theo thuyền kêu la thảm thiết hàng trăm dặm. Cuối cùng, vượn mẹ nhảy lên thuyền rồi chết. Khi người ta mổ bụng vượn mẹ ra xem thì thấy ruột gan đã đứt ra từng khúc. Từ đó, "đoạn trường" (đứt ruột) được dùng để chỉ nỗi đau đớn đến tột cùng, như đứt từng khúc ruột.
- Ý nghĩa trong câu: Nguyễn Trãi dùng điển cố "đoạn trường" để diễn tả nỗi đau xót xa, tái tê của mình khi chứng kiến cảnh cũ còn đây mà người xưa đã không còn. Nỗi đau ấy lớn đến mức như làm tan nát cõi lòng.
Bài tập 3: Đặt câu với mỗi thành ngữ, điển cố sau:
- Thành ngữ: Bảy nổi ba chìm
- Thành ngữ: Chân cứng đá mềm
- Điển cố: Lá ngón, hồn trinh
Gợi ý trả lời:
- Với thành ngữ Bảy nổi ba chìm (chỉ cuộc đời long đong, vất vả, phiêu bạt):
- Cuộc đời người phụ nữ trong xã hội cũ thật lắm gian truân, phải trải qua bao cảnh bảy nổi ba chìm.
- Sau bao năm bảy nổi ba chìm nơi xứ người, cuối cùng ông ấy cũng được trở về đoàn tụ với gia đình.
- Với thành ngữ Chân cứng đá mềm (lời chúc hoặc lời khen về sức khỏe, sự dẻo dai, bền bỉ để vượt qua khó khăn):
- Trước khi lên đường nhập ngũ, cả nhà chúc anh luôn chân cứng đá mềm, hoàn thành tốt nhiệm vụ.
- Chúc các bạn trong chuyến đi phượt sắp tới luôn chân cứng đá mềm để chinh phục mọi cung đường.
- Với điển cố Lá ngón, hồn trinh (gợi đến cái chết bi thương của Mị Châu trong truyền thuyết An Dương Vương, để chỉ sự oan khuất, bi thảm):
- Nỗi oan của nàng Kiều khi bị vu cho tội ăn cắp thật chẳng khác nào cảnh lá ngón, hồn trinh, khiến người đọc không khỏi xót xa.
- Câu chuyện về người con gái tài sắc vẹn toàn nhưng phải chịu cái chết oan khuất đã trở thành một giai thoại lá ngón, hồn trinh lưu truyền mãi trong dân gian.
Bài tập 4: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của em về lòng dũng cảm, trong đó có sử dụng ít nhất một thành ngữ và một điển cố.
Gợi ý trả lời:
Dưới đây là một đoạn văn tham khảo, các em có thể dựa vào để phát triển ý tưởng của riêng mình.
Đoạn văn tham khảo:
Lòng dũng cảm không phải là điều gì quá lớn lao, xa vời mà đôi khi nó hiện hữu trong những hành động rất đỗi bình thường. Đó là khi bạn dám đứng lên bảo vệ lẽ phải, dám đấu tranh với cái xấu dù biết mình có thể gặp nguy hiểm. Lịch sử dân tộc đã ghi danh biết bao tấm gương anh hùng, những người vào sinh ra tử nơi chiến trường để bảo vệ non sông, gấm vóc. Họ chính là minh chứng sống động cho lòng dũng cảm. Tuy nhiên, dũng cảm không có nghĩa là liều lĩnh. Trước mỗi khó khăn, thử thách, chúng ta cần phải bình tĩnh, suy xét cẩn thận như người xưa đã dạy qua điển tích "Tái Ông thất mã", hiểu rằng trong nguy có cơ, trong họa có phúc. Có như vậy, lòng dũng cảm mới thực sự trở thành một phẩm chất đáng quý, giúp chúng ta vượt qua mọi sóng gió của cuộc đời và đạt được thành công.
Phân tích:
- Thành ngữ: vào sinh ra tử (chỉ sự trải qua nhiều trận mạc, nguy hiểm đến tính mạng).
- Điển cố: Tái Ông thất mã (chỉ sự may rủi, họa phúc trong cuộc đời là khó lường, cần bình tĩnh đối mặt).
- Hiệu quả: Việc kết hợp thành ngữ và điển cố giúp đoạn văn trở nên cô đọng, giàu hình ảnh và có chiều sâu hơn. Lập luận vừa gần gũi (qua thành ngữ) vừa mang tính triết lý, uyên bác (qua điển cố).
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG
Để củng cố kiến thức đã học, các em hãy thử trả lời các câu hỏi sau:
-
Câu hỏi 1: Phân biệt thành ngữ và tục ngữ. Cho ví dụ minh họa.
Gợi ý trả lời: Thành ngữ là cụm từ chỉ khái niệm, chưa thành câu hoàn chỉnh, thường làm thành phần câu (ví dụ: "Nhanh như chớp"). Tục ngữ là câu nói hoàn chỉnh, diễn đạt một kinh nghiệm, một lời khuyên, một chân lý (ví dụ: "Tấc đất tấc vàng.").
-
Câu hỏi 2: Vì sao việc sử dụng điển cố lại được xem là một cách thể hiện sự uyên bác, hiểu biết sâu rộng của người viết, người nói?
Gợi ý trả lời: Vì để sử dụng đúng điển cố, người nói/viết phải có kiến thức về văn học, lịch sử, triết học. Người nghe/đọc cũng cần có một vốn văn hóa nhất định mới có thể hiểu được hết ý nghĩa hàm ẩn. Do đó, nó thể hiện sự giao thoa văn hóa giữa người tạo lập và người tiếp nhận văn bản.
-
Câu hỏi 3: Hãy sưu tầm 3 thành ngữ về chủ đề gia đình và đặt câu với mỗi thành ngữ đó.
Gợi ý trả lời: Ví dụ: Chị ngã em nâng (Anh em phải biết yêu thương, đùm bọc lẫn nhau); Máu chảy ruột mềm (Tình cảm ruột thịt, máu mủ là vô cùng thiêng liêng); Kính trên nhường dưới (Thái độ lễ phép, đúng mực trong gia đình). Các em tự đặt câu với các thành ngữ này nhé!
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài học Thực hành tiếng Việt hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và làm sáng tỏ hai đơn vị kiến thức quan trọng là thành ngữ và điển cố. Các em cần ghi nhớ rằng, thành ngữ bắt nguồn từ đời sống, mang tính hình tượng và dân dã, trong khi điển cố có nguồn gốc từ sách vở, mang sắc thái trang trọng và bác học. Việc hiểu rõ và vận dụng linh hoạt chúng không chỉ là yêu cầu của môn học mà còn là một kỹ năng ngôn ngữ quan trọng, giúp làm giàu thêm vốn từ và nâng cao khả năng diễn đạt của mỗi người. Hãy tích cực đọc sách, quan sát cuộc sống để không ngừng tích lũy cho mình vốn thành ngữ, điển cố phong phú, các em nhé!