Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 44 - Ngữ văn - Lớp 10 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 10 trang 44 Tập 2 sách Chân trời sáng tạo. Phân tích, nhận diện và sửa các lỗi về thành phần câu hiệu quả.

Soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 10 trang 44 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào một phần kiến thức vô cùng quan trọng trong môn Ngữ văn, đó là Thực hành tiếng Việt trang 44, sách Chân trời sáng tạo, Tập 2. Bài học này tập trung vào việc nhận diện và sửa các lỗi liên quan đến thành phần câu – một kỹ năng nền tảng giúp các em viết đúng, viết hay và giao tiếp hiệu quả. Việc nắm vững cách xây dựng một câu hoàn chỉnh, logic không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, bài thi mà còn là một công cụ đắc lực trong cuộc sống hàng ngày. Qua bài học này, các em sẽ có khả năng “bắt bệnh” cho các câu văn, từ đó tự tin hơn trong việc diễn đạt suy nghĩ của mình một cách rõ ràng, mạch lạc.

I. Kiến thức trọng tâm về thành phần câu

Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta cần hệ thống lại những kiến thức cơ bản về thành phần câu trong tiếng Việt. Đây là nền tảng vững chắc để các em nhận diện lỗi và sửa lỗi một cách chính xác.

1. Thành phần chính (Nòng cốt câu)

Thành phần chính là những thành phần bắt buộc phải có để câu có cấu trúc hoàn chỉnh và diễn đạt được một ý trọn vẹn. Nòng cốt câu bao gồm chủ ngữ và vị ngữ.

a. Chủ ngữ (CN)

Khái niệm: Chủ ngữ là thành phần chính của câu, thường nêu lên sự vật, hiện tượng, khái niệm... làm chủ cho hành động, trạng thái, đặc điểm được nói đến ở vị ngữ. Chủ ngữ thường trả lời cho câu hỏi “Ai?”, “Cái gì?”, “Con gì?”.
  • Ví dụ: Học sinh đang chăm chú nghe giảng. (Ai đang chăm chú nghe giảng? -> Học sinh)
  • Cấu tạo: Chủ ngữ thường do danh từ, cụm danh từ, đại từ đảm nhiệm. Đôi khi động từ, tính từ, cụm động từ, cụm tính từ cũng có thể làm chủ ngữ.

b. Vị ngữ (VN)

Khái niệm: Vị ngữ là thành phần chính của câu, có chức năng thông báo về hành động, trạng thái, đặc điểm, tính chất, nguồn gốc... của sự vật, hiện tượng được nêu ở chủ ngữ. Vị ngữ thường trả lời cho câu hỏi “Làm gì?”, “Như thế nào?”, “Là gì?”.
  • Ví dụ: Học sinh đang chăm chú nghe giảng. (Học sinh làm gì? -> đang chăm chú nghe giảng)
  • Cấu tạo: Vị ngữ thường do động từ, cụm động từ, tính từ, cụm tính từ đảm nhiệm.

2. Thành phần phụ

Thành phần phụ là những thành phần không bắt buộc, có chức năng bổ sung ý nghĩa cho nòng cốt câu hoặc cho một thành phần nào đó trong câu.

a. Trạng ngữ (TN)

Trạng ngữ là thành phần phụ của câu, bổ sung ý nghĩa về thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích, phương tiện, cách thức... cho hành động, trạng thái được nói đến trong câu.

  • Ví dụ: Sáng nay, em đi học. (Trạng ngữ chỉ thời gian)

b. Khởi ngữ (KN)

Khởi ngữ là thành phần đứng trước chủ ngữ, dùng để nêu lên đề tài được nói đến trong câu.

  • Ví dụ: Về thể thao, tôi thích nhất là bóng đá.

II. Các lỗi thường gặp về thành phần câu và cách sửa

Đây là phần quan trọng nhất của bài học. Nắm vững các dạng lỗi này sẽ giúp các em tránh được những sai sót không đáng có trong quá trình viết.

1. Lỗi thiếu thành phần nòng cốt câu

Đây là lỗi cơ bản và phổ biến nhất, khiến câu không hoàn chỉnh về ngữ pháp và ý nghĩa.

a. Lỗi thiếu Chủ ngữ

Câu thiếu chủ ngữ khi thành phần đứng đầu câu là một cụm từ chỉ nơi chốn, thời gian, hoàn cảnh... (thường là trạng ngữ) nhưng người viết lại nhầm đó là chủ ngữ.

  • Ví dụ lỗi: Qua tác phẩm “Tắt đèn” đã cho thấy hình ảnh người phụ nữ nông dân trong xã hội cũ.
  • Phân tích: Cụm từ “Qua tác phẩm Tắt đèn” là trạng ngữ. Câu này có vị ngữ “đã cho thấy...” nhưng hoàn toàn thiếu chủ ngữ. Ai cho thấy? Cái gì cho thấy?
  • Cách sửa:
    1. Bỏ từ “Qua”, biến trạng ngữ thành chủ ngữ: Tác phẩm “Tắt đèn” đã cho thấy hình ảnh người phụ nữ nông dân trong xã hội cũ.
    2. Thêm chủ ngữ phù hợp: Qua tác phẩm “Tắt đèn”, nhà văn Ngô Tất Tố đã cho thấy hình ảnh người phụ nữ nông dân trong xã hội cũ.

b. Lỗi thiếu Vị ngữ

Lỗi này xảy ra khi câu mới chỉ có chủ ngữ hoặc các thành phần phụ đi kèm chủ ngữ mà chưa có thông tin về hành động, trạng thái, đặc điểm của chủ ngữ đó.

  • Ví dụ lỗi: Những bạn học sinh lớp 10A, những người luôn nỗ lực trong học tập và rèn luyện.
  • Phân tích: Cả câu là một cụm danh từ rất dài, đóng vai trò là chủ ngữ nhưng chưa có vị ngữ. Những bạn học sinh đó “làm gì?”, “như thế nào?” thì chưa được nói đến.
  • Cách sửa: Thêm vị ngữ để hoàn chỉnh câu.
    • Những bạn học sinh lớp 10A, những người luôn nỗ lực trong học tập và rèn luyện, xứng đáng nhận được giấy khen.

c. Lỗi thiếu cả Chủ ngữ và Vị ngữ (Câu què)

Câu chỉ có các thành phần phụ (thường là trạng ngữ) mà không có nòng cốt câu.

  • Ví dụ lỗi: Để trở thành một học sinh giỏi toàn diện.
  • Phân tích: Đây chỉ là một cụm từ chỉ mục đích (trạng ngữ), không phải là một câu hoàn chỉnh.
  • Cách sửa: Thêm nòng cốt câu (CN-VN) để hoàn thiện.
    • Để trở thành một học sinh giỏi toàn diện, chúng ta cần phải cố gắng rất nhiều.

2. Lỗi câu không phân định rõ các thành phần (Câu mơ hồ)

Lỗi này xảy ra khi các thành phần trong câu được sắp xếp không hợp lý, khiến người đọc có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau.

  • Ví dụ lỗi: Tôi nhìn thấy con mèo của bạn đang ăn vụng cá.
  • Phân tích: Câu này có thể hiểu theo hai cách:
    1. Tôi (chủ ngữ) nhìn thấy con mèo của bạn (bổ ngữ), con mèo đó đang ăn vụng cá.
    2. Tôi và bạn (chủ ngữ) cùng nhìn thấy một con mèo nào đó đang ăn vụng cá.
  • Cách sửa: Tách thành câu riêng hoặc dùng dấu câu để làm rõ nghĩa.
    • Tôi nhìn thấy con mèo của bạn. Nó đang ăn vụng cá.
    • Bạn ơi, tôi nhìn thấy con mèo đang ăn vụng cá kìa!

III. Hướng dẫn giải bài tập trang 44

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức trên để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.

Bài tập 1: Chỉ ra lỗi về thành phần câu trong các trường hợp sau và nêu cách sửa.

a. Với những nét đặc sắc về nghệ thuật và nội dung của truyện ngắn “Chữ người tử tù” đã cho các thế hệ bạn đọc một bài học sâu sắc về cái đẹp, cái tài.

  • Phân tích lỗi: Câu này mắc lỗi thiếu chủ ngữ. Cụm từ “Với những nét đặc sắc về nghệ thuật và nội dung của truyện ngắn “Chữ người tử tù”” là một cụm từ có giới từ đứng đầu, đóng vai trò như trạng ngữ chỉ phương tiện, cách thức. Câu có vị ngữ “đã cho...” nhưng không có chủ thể thực hiện hành động “cho”.
  • Cách sửa:
    1. Cách 1 (Biến trạng ngữ thành chủ ngữ): Bỏ giới từ “Với”.

      Những nét đặc sắc về nghệ thuật và nội dung của truyện ngắn “Chữ người tử tù” đã cho các thế hệ bạn đọc một bài học sâu sắc về cái đẹp, cái tài.

    2. Cách 2 (Thêm chủ ngữ): Giữ nguyên trạng ngữ và thêm chủ ngữ.

      Với những nét đặc sắc về nghệ thuật và nội dung, truyện ngắn “Chữ người tử tù” đã cho các thế hệ bạn đọc một bài học sâu sắc về cái đẹp, cái tài.

b. Qua hình ảnh người anh hùng Lục Vân Tiên sẵn sàng cứu giúp người hoạn nạn, một mình chống lại bọn cướp hung hãn.

  • Phân tích lỗi: Câu này mắc lỗi thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ (thiếu nòng cốt câu). Toàn bộ câu chỉ là một cụm danh từ rất dài, có thể đóng vai trò trạng ngữ hoặc một phần của câu ghép, nhưng bản thân nó không phải là một câu đơn hoàn chỉnh.
  • Cách sửa: Thêm chủ ngữ và vị ngữ để tạo thành câu hoàn chỉnh.
    1. Cách 1:

      Qua hình ảnh người anh hùng Lục Vân Tiên sẵn sàng cứu giúp người hoạn nạn, một mình chống lại bọn cướp hung hãn, tác phẩm đã đề cao tinh thần nghĩa hiệp.

    2. Cách 2:

      Hình ảnh người anh hùng Lục Vân Tiên, người sẵn sàng cứu giúp người hoạn nạn, một mình chống lại bọn cướp hung hãn, đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả.

Bài tập 2: Chọn một trong hai câu ở bài tập 1 và viết lại thành đoạn văn (khoảng 100 – 150 chữ) có sử dụng câu đã sửa.

Dưới đây là một đoạn văn tham khảo dựa trên câu (a) đã sửa. Các em có thể tự viết đoạn văn của riêng mình.

Đoạn văn tham khảo:

Nguyễn Tuân là một nghệ sĩ ngôn từ bậc thầy, và điều đó được thể hiện rõ nét qua kiệt tác “Chữ người tử tù”. Với những nét đặc sắc về nghệ thuật và nội dung, truyện ngắn “Chữ người tử tù” đã cho các thế hệ bạn đọc một bài học sâu sắc về cái đẹp, cái tài. Tác phẩm không chỉ xây dựng thành công tình huống truyện độc đáo - cuộc gặp gỡ éo le giữa Huấn Cao, một tử tù, và viên quản ngục, người say mê cái đẹp. Qua đó, nhà văn khẳng định một chân lí: cái đẹp có thể sinh sôi nảy nở ngay cả ở nơi tăm tối, và nó có sức mạnh cảm hóa con người. Cảnh cho chữ, một “cảnh tượng xưa nay chưa từng có”, chính là đỉnh cao nghệ thuật của tác phẩm, nơi cái tài, cái tâm và cái đẹp cùng thăng hoa.

Bài tập 3: Nêu công dụng của dấu chấm lửng trong các câu sau:

a. Tôi không thể nào… không thể nào… quên được những lời mẹ dặn dò trước lúc tôi đi xa.

  • Công dụng: Dấu chấm lửng trong trường hợp này dùng để biểu thị sự ngập ngừng, đứt quãng trong lời nói do cảm xúc (xúc động, bối rối) chi phối. Nó nhấn mạnh sự khắc sâu, không thể quên của nhân vật “tôi” đối với lời dặn của mẹ.

b. Lão Hạc, Binh Tư, Lang Rận,… là những hình ảnh quen thuộc trong các tác phẩm của nhà văn Nam Cao.

  • Công dụng: Dấu chấm lửng ở đây cho thấy người viết đang liệt kê nhưng chưa hết các nhân vật hoặc các tác phẩm. Nó biểu thị rằng danh sách các hình ảnh quen thuộc trong tác phẩm của Nam Cao vẫn còn nữa, chưa được liệt kê hết.

IV. Câu hỏi ôn tập và củng cố

Để khắc sâu kiến thức, các em hãy thử trả lời các câu hỏi dưới đây.

  1. Câu hỏi 1: Trình bày sự khác biệt cơ bản giữa lỗi thiếu chủ ngữ và lỗi câu không có nòng cốt. Cho ví dụ minh họa cho mỗi trường hợp.

    Gợi ý trả lời: Lỗi thiếu chủ ngữ là câu có vị ngữ nhưng thiếu chủ thể. Lỗi câu không có nòng cốt là câu thiếu cả chủ ngữ lẫn vị ngữ, thường chỉ là một cụm từ. Dựa vào đó để lấy ví dụ.

  2. Câu hỏi 2: Đọc đoạn văn sau, chỉ ra các câu mắc lỗi về thành phần và sửa lại cho đúng:
    “Trong cuộc sống hiện đại ngày nay. Đã đặt ra cho thế hệ trẻ chúng ta rất nhiều cơ hội và thách thức. Để nắm bắt được cơ hội và vượt qua thách thức. Đòi hỏi mỗi người phải không ngừng học hỏi, trau dồi kiến thức và kĩ năng.”

    Gợi ý trả lời: Phân tích từng câu. Câu đầu tiên chỉ là trạng ngữ. Câu thứ hai thiếu chủ ngữ. Câu thứ ba thiếu cả nòng cốt câu. Hãy kết hợp hoặc thêm thành phần để tạo thành các câu hoàn chỉnh, logic.

  3. Câu hỏi 3: Tại sao việc sử dụng câu đúng thành phần ngữ pháp lại quan trọng trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày? Hãy nêu ít nhất hai lý do và giải thích.

    Gợi ý trả lời: Có thể nêu các lý do như: đảm bảo truyền đạt thông tin chính xác, tránh gây hiểu lầm; thể hiện sự rõ ràng, mạch lạc trong tư duy; thể hiện sự tôn trọng người đọc, người nghe và sự cẩn trọng của người viết/nói.

V. Kết luận và tóm tắt

Qua bài học ngày hôm nay, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại kiến thức về thành phần câu và tập trung phân tích các lỗi thường gặp như thiếu chủ ngữ, thiếu vị ngữ, hoặc câu mơ hồ về cấu trúc. Việc nhận diện và sửa lỗi thành phần câu là một kỹ năng thiết yếu, giúp các em diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả. Hãy nhớ rằng, một câu văn đúng ngữ pháp là viên gạch đầu tiên để xây nên một bài văn hay. Thường xuyên luyện tập viết và tự kiểm tra, sửa lỗi cho chính bài viết của mình là cách tốt nhất để các em nâng cao kỹ năng này. Chúc các em học tốt và ngày càng yêu thích môn Ngữ văn!

soạn văn 10 Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 10 lỗi thành phần câu Thực hành tiếng Việt trang 44
Preview

Đang tải...