Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 46 - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 46 Tập 2 sách Chân trời sáng tạo chi tiết. Nắm vững kiến thức về thành phần biệt lập và cách giải bài tập.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một đơn vị kiến thức quan trọng trong chương trình Ngữ văn - đó là Thành phần biệt lập. Bài học Thực hành tiếng Việt trang 46 trong sách Chân trời sáng tạo Tập 2 sẽ giúp các em củng cố và nâng cao kỹ năng nhận diện, phân tích và sử dụng các thành phần này. Thành phần biệt lập không tham gia trực tiếp vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu, nhưng chúng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc thể hiện thái độ, cảm xúc, cách nhìn của người nói/người viết và tạo lập mối quan hệ với người đọc/người nghe. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp các em làm tốt các bài kiểm tra mà còn làm cho lời văn, lời nói của mình trở nên sinh động, có chiều sâu và biểu cảm hơn. Qua bài học này, các em sẽ tự tin xác định bốn loại thành phần biệt lập, hiểu rõ công dụng và biết cách vận dụng chúng vào việc tạo lập văn bản.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Ôn tập lý thuyết trọng tâm về Thành phần biệt lập

Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta hãy cùng nhau hệ thống lại những kiến thức nền tảng về thành phần biệt lập nhé. Đây là bước quan trọng để đảm bảo các em có một nền tảng vững chắc.

1.1. Khái niệm và đặc điểm của Thành phần biệt lập

Thành phần biệt lập là những bộ phận không tham gia vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu, tức là không phải là thành phần chính (chủ ngữ, vị ngữ) hay thành phần phụ (trạng ngữ, khởi ngữ, định ngữ, bổ ngữ) của câu.

Chúng có những đặc điểm chính sau:

  • Về vị trí: Có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
  • Về hình thức: Thường được ngăn cách với các thành phần chính của câu bằng dấu phẩy, dấu gạch ngang hoặc dấu ngoặc đơn.
  • Về chức năng: Chúng được dùng để thể hiện cách nhìn, thái độ của người nói đối với sự việc được nói đến trong câu hoặc để tạo lập, duy trì quan hệ giao tiếp.

1.2. Phân loại các Thành phần biệt lập

Dựa vào công dụng, thành phần biệt lập được chia thành bốn loại chính:

1.2.1. Thành phần tình thái

  • Khái niệm: Là thành phần được dùng để thể hiện cách nhìn, thái độ của người nói đối với sự việc được nói đến trong câu.
  • Công dụng: Thể hiện sự tin cậy (chắc chắn, chắc là, hình như, dường như...), sự đánh giá theo quan điểm cá nhân (theo tôi, ý tôi là...), thái độ đối với người nghe (à, ạ, nhé, nhỉ...).
  • Ví dụ: Chắc chắn, ngày mai trời sẽ lại nắng đẹp. (Từ "chắc chắn" thể hiện độ tin cậy cao của người nói về sự việc).

1.2.2. Thành phần cảm thán

  • Khái niệm: Là thành phần được dùng để bộc lộ trực tiếp cảm xúc, tâm lý của người nói (vui, buồn, mừng, giận...).
  • Công dụng: Làm cho câu văn trở nên giàu cảm xúc, thể hiện rõ trạng thái của người viết.
  • Ví dụ: Ôi, que hương xứ sở! (Từ "Ôi" bộc lộ cảm xúc ngỡ ngàng, xúc động).

1.2.3. Thành phần gọi – đáp

  • Khái niệm: Là thành phần được dùng để tạo lập hoặc duy trì quan hệ giao tiếp.
  • Công dụng: Dùng để gọi người khác hoặc đáp lời người khác.
  • Ví dụ: Này, bạn có thể cho mình mượn cây bút được không? (Từ "Này" là thành phần gọi). / Vâng, cháu đã hiểu ạ. (Từ "Vâng" là thành phần đáp).

1.2.4. Thành phần phụ chú

  • Khái niệm: Là thành phần được dùng để bổ sung chi tiết, giải thích hoặc làm rõ nghĩa cho một từ ngữ trong câu.
  • Công dụng: Cung cấp thêm thông tin, giúp người đọc hiểu rõ hơn về đối tượng được nhắc đến.
  • Ví dụ: Lão Hạc, người nông dân nghèo khổ nhưng giàu lòng tự trọng, đã chọn cái chết để bảo toàn nhân phẩm. (Cụm từ in nghiêng giải thích rõ hơn Lão Hạc là ai).

2. Hướng dẫn giải bài tập trang 46 SGK Ngữ văn 9 Tập 2

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa. Các em hãy đọc kĩ yêu cầu của từng bài và thử tự làm trước khi xem gợi ý nhé!

Bài tập 1: Xác định thành phần biệt lập trong các câu sau và cho biết chúng thuộc loại nào.

a) “Chao ôi, đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi... toàn những cớ để cho ta tàn nhẫn; không bao giờ ta thấy họ là những người đáng thương; không bao giờ ta thương...” (Nam Cao, Lão Hạc)

Phân tích và trả lời:

  • Thành phần biệt lập: Chao ôi.
  • Loại thành phần: Đây là thành phần cảm thán.
  • Tác dụng: Từ "Chao ôi" được đặt ở đầu câu, bộc lộ trực tiếp cảm xúc đau xót, ngậm ngùi của nhân vật "ông giáo" khi chiêm nghiệm về cách đối nhân xử thế. Nó làm cho lời văn mang đậm màu sắc triết lí và cảm xúc, nhấn mạnh sự ân hận, day dứt về việc đã có lúc nhìn nhận Lão Hạc một cách hời hợt.

b) “Thưa ông, chúng cháu ở Gia Lâm lên đấy ạ. Đi bốn năm hôm mới lên đến đây, vất vả quá!” (Tô Hoài, Vợ chồng A Phủ)

Phân tích và trả lời:

  • Thành phần biệt lập: Thưa ông.
  • Loại thành phần: Đây là thành phần gọi – đáp (cụ thể hơn là thành phần gọi).
  • Tác dụng: Cụm từ "Thưa ông" được Mị dùng để bắt đầu cuộc đối thoại với A Phủ, thể hiện thái độ lễ phép, kính trọng. Nó có chức năng tạo lập quan hệ giao tiếp, mở đầu cho lời nói.

c) “Lão không hiểu tôi, tôi nghĩ vậy, và tôi càng buồn lắm.” (Nam Cao, Lão Hạc)

Phân tích và trả lời:

  • Thành phần biệt lập: tôi nghĩ vậy.
  • Loại thành phần: Đây là thành phần tình thái.
  • Tác dụng: Cụm từ "tôi nghĩ vậy" được chèn vào giữa câu, ngăn cách bằng dấu phẩy. Nó thể hiện thái độ, cách nhìn của người nói (nhân vật "tôi") về sự việc "Lão không hiểu tôi". Đây là một sự phỏng đoán, một nhận định chủ quan chứ không phải là một sự khẳng định chắc chắn. Nó cho thấy sự băn khoăn, trăn trở trong suy nghĩ của nhân vật.

d) “Chúng tôi, mọi người – kể cả anh, đều tin vào ngày mai.”

Phân tích và trả lời:

  • Thành phần biệt lập: kể cả anh.
  • Loại thành phần: Đây là thành phần phụ chú.
  • Tác dụng: Cụm từ "kể cả anh" được đặt giữa hai dấu gạch ngang, có tác dụng làm rõ, bổ sung thông tin cho cụm từ "mọi người" đứng trước nó. Nó nhấn mạnh rằng trong "mọi người" đó, có bao gồm cả người đang nghe (anh), làm cho lời nói thêm phần cụ thể và có sức thuyết phục hơn.

Bài tập 2: Chỉ ra sự khác biệt về chức năng ngữ pháp giữa các bộ phận in đậm trong những cặp câu sau.

a1) Nam, cậu học sinh giỏi nhất lớp, đã đạt giải nhất trong kì thi thành phố.

a2) Nam và cậu học sinh giỏi nhất lớp đã đạt giải nhất trong kì thi thành phố.

Phân tích và trả lời:

  • Trong câu a1: Cụm từ "cậu học sinh giỏi nhất lớp" là thành phần phụ chú. Nó được ngăn cách bằng dấu phẩy, có chức năng giải thích, làm rõ cho danh từ riêng "Nam" đứng trước. Nếu bỏ đi thành phần này, câu vẫn giữ nguyên cấu trúc ngữ pháp và nghĩa sự việc cơ bản: "Nam đã đạt giải nhất trong kì thi thành phố."
  • Trong câu a2: Cụm từ "cậu học sinh giỏi nhất lớp" là một bộ phận của chủ ngữ phức (chủ ngữ gồm hai thành phần đẳng lập). Nó kết hợp với "Nam" qua quan hệ từ "và" để cùng làm chủ ngữ cho vị ngữ "đã đạt giải nhất...". Ở đây, "Nam" và "cậu học sinh giỏi nhất lớp" là hai đối tượng khác nhau. Nếu bỏ đi bộ phận này, nghĩa của câu sẽ thay đổi hoàn toàn.
  • Kết luận: Sự khác biệt cơ bản là ở chức năng. Một bên là thành phần biệt lập (phụ chú), không tham gia vào cấu trúc nòng cốt của câu. Một bên là thành phần chính (chủ ngữ), đóng vai trò cốt lõi trong câu.

Bài tập 3: Đặt câu có sử dụng các thành phần biệt lập theo yêu cầu.

a) Một câu có thành phần tình thái thể hiện sự phỏng đoán, không chắc chắn.

Gợi ý:

  • Câu mẫu 1: Hình như, có một cơn mưa rào sắp đến.
  • Câu mẫu 2: Con đường này, dường như, tôi đã đi qua một lần rồi.

b) Một câu có thành phần cảm thán bộc lộ sự ngạc nhiên.

Gợi ý:

  • Câu mẫu 1: Trời! Sao cậu lại ở đây?
  • Câu mẫu 2: A, đây chính là món quà mà mình tìm kiếm bấy lâu nay!

c) Một câu có thành phần gọi – đáp để duy trì cuộc giao tiếp.

Gợi ý:

  • Câu mẫu 1: Câu chuyện này hay thật đấy, này!
  • Câu mẫu 2: Cháu nghe lời bà dặn rồi ạ, thưa bà.

d) Một câu có thành phần phụ chú giải thích cho một địa danh.

Gợi ý:

  • Câu mẫu 1: Sa Pa, xứ sở của sương mù và mây trắng, luôn là điểm đến hấp dẫn du khách.
  • Câu mẫu 2: Tôi sinh ra và lớn lên ở Huế - thành phố của những di sản cổ kính.

Bài tập 4: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 - 200 chữ) trình bày cảm nhận của em về nhân vật anh thanh niên trong truyện ngắn “Lặng lẽ Sa Pa” của Nguyễn Thành Long, trong đó có sử dụng ít nhất hai thành phần biệt lập khác nhau. Gạch chân và chú thích rõ.

Đoạn văn tham khảo:

Nhân vật anh thanh niên trong truyện ngắn “Lặng lẽ Sa Pa” của Nguyễn Thành Long đã để lại trong lòng độc giả những ấn tượng sâu sắc về vẻ đẹp của con người lao động thầm lặng. Anh sống và làm việc một mình trên đỉnh Yên Sơn cao 2600 mét, một công việc đầy thử thách và cô đơn (Thành phần phụ chú). Dù vậy, anh không hề cảm thấy buồn chán. Trái lại, anh tìm thấy niềm vui và ý nghĩa trong công việc cống hiến cho đất nước. Có lẽ, chính tình yêu nghề và ý thức trách nhiệm đã giúp anh vượt qua mọi khó khăn (Thành phần tình thái). Anh còn là một người rất cởi mở, chân thành và hiếu khách, luôn thèm được trò chuyện, được gặp gỡ mọi người. Ôi, vẻ đẹp tâm hồn của anh thật đáng quý biết bao! Anh thanh niên, cũng như bao con người lao động vô danh khác, đã và đang lặng lẽ làm đẹp cho cuộc đời.

Phân tích:

  • Thành phần phụ chú: "một công việc đầy thử thách và cô đơn" -> Giải thích, làm rõ hơn về công việc của anh thanh niên.
  • Thành phần tình thái: "Có lẽ" -> Thể hiện sự phỏng đoán, suy luận của người viết về nguồn sức mạnh tinh thần của nhân vật.

3. Mở rộng và Nâng cao kiến thức

Để sử dụng thành phần biệt lập một cách thành thạo, các em cần chú ý thêm một số điểm sau:

3.1. Dấu câu đi kèm với Thành phần biệt lập

Việc sử dụng đúng dấu câu là vô cùng quan trọng để phân biệt thành phần biệt lập với các thành phần khác trong câu.

  • Dấu phẩy: Là dấu câu phổ biến nhất, thường dùng để tách các thành phần tình thái, cảm thán, gọi-đáp khi chúng đứng ở đầu hoặc cuối câu. Ví dụ: Than ôi, thời oanh liệt nay còn đâu?
  • Dấu gạch ngang (một cặp): Thường dùng để tách thành phần phụ chú nằm ở giữa câu. Ví dụ: Việt Nam - đất nước của những con người hiền hòa - luôn chào đón bạn bè quốc tế.
  • Dấu ngoặc đơn: Cũng dùng để tách thành phần phụ chú, thường mang tính chất giải thích thêm, ít trang trọng hơn dấu gạch ngang. Ví dụ: Anh ấy có những đức tính rất tốt (ít nhất là theo quan sát của tôi).

3.2. Phân biệt Thành phần phụ chú và Khởi ngữ

Đây là hai thành phần dễ gây nhầm lẫn. Các em cần phân biệt rõ:

Tiêu chí Thành phần phụ chú Khởi ngữ
Chức năng Giải thích, bổ sung chi tiết cho một từ ngữ đứng TRƯỚC nó. Nêu lên chủ đề, đề tài được nói đến TRONG câu.
Vị trí Thường đứng ngay sau từ ngữ mà nó bổ nghĩa. Thường đứng ở đầu câu.
Dấu hiệu Ngăn cách bằng dấu phẩy, gạch ngang, ngoặc đơn. Thường có các trợ từ đi kèm (thì, là, về, đối với...).
Ví dụ Bác Hồ, vị cha già kính yêu của dân tộc, sống mãi trong lòng chúng ta. Về lòng dũng cảm, anh ấy là số một.

3.3. Tác dụng của Thành phần biệt lập trong phong cách nghệ thuật

Trong các tác phẩm văn học, thành phần biệt lập không chỉ là một yếu tố ngữ pháp mà còn là một công cụ nghệ thuật đắc lực:

  • Tạo nhịp điệu cho câu văn: Việc chèn các thành phần biệt lập có thể làm thay đổi nhịp điệu của câu, tạo ra những khoảng lặng, điểm nhấn cần thiết.
  • Thể hiện tính khẩu ngữ, gần gũi: Các thành phần gọi-đáp, tình thái, cảm thán làm cho lời văn của nhân vật trở nên tự nhiên, chân thật như lời nói hàng ngày.
  • Bộc lộ trực tiếp tư tưởng, tình cảm: Giúp nhà văn thể hiện trực tiếp những suy nghĩ, bình luận, đánh giá của mình hoặc của nhân vật về sự việc, con người được miêu tả.
  • Tăng tính đa thanh, đa chiều: Thành phần phụ chú có thể là lời của người kể chuyện xen vào lời nhân vật, tạo ra cái nhìn nhiều chiều về một sự kiện.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG

Để củng cố kiến thức, các em hãy thử sức với các câu hỏi tự luận sau:

  1. Câu 1: Phân tích tác dụng của các thành phần biệt lập được sử dụng trong đoạn trích sau: "Than ôi! Sức người khó lòng địch nổi với sức trời! Thế đê không sao cự lại được với thế nước! Lo thay! Nguy thay! Khúc đê này hỏng mất!" (Phạm Duy Tốn, Sống chết mặc bay)
  2. Gợi ý trả lời: Xác định các thành phần cảm thán (Than ôi!, Lo thay!, Nguy thay!). Phân tích tác dụng của chúng trong việc bộc lộ trực tiếp cảm xúc lo lắng, bất lực, tuyệt vọng của người dân trước sự hung dữ của thiên nhiên và sự vô trách nhiệm của quan lại. Các thành phần này làm tăng nhịp điệu dồn dập, căng thẳng cho đoạn văn.

  3. Câu 2: Viết một đoạn hội thoại ngắn (4-5 lượt lời) giữa hai người bạn, trong đó có sử dụng ít nhất một thành phần gọi-đáp, một thành phần tình thái và một thành phần cảm thán.
  4. Gợi ý trả lời: Xây dựng tình huống hội thoại (ví dụ: hỏi thăm về kết quả thi). Chú ý đưa các thành phần biệt lập vào lời thoại một cách tự nhiên. Ví dụ: "- Lan ơi, cậu xem điểm thi chưa? - Trời, tớ hồi hộp quá chưa dám xem. Chắc là tớ làm bài không tốt lắm đâu."

  5. Câu 3: So sánh sự giống và khác nhau giữa thành phần tình thái và thành phần cảm thán. Cho ví dụ minh họa.
  6. Gợi ý trả lời:

    • Giống nhau: Đều là thành phần biệt lập, không tham gia vào cấu trúc nòng cốt của câu; đều thể hiện dấu ấn cá nhân của người nói.
    • Khác nhau: Thành phần tình thái thể hiện cách nhìn, thái độ, sự đánh giá (liên quan đến lý trí, nhận thức) đối với sự việc. Thành phần cảm thán bộc lộ trực tiếp cảm xúc, tâm lý (liên quan đến tình cảm) của người nói. Ví dụ: "Chắc chắn anh ấy sẽ đến." (Tình thái) và "Ôi, anh ấy đến rồi!" (Cảm thán).

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và thực hành về bốn loại thành phần biệt lập: tình thái, cảm thán, gọi-đáp và phụ chú. Mỗi thành phần đều có một vai trò riêng, góp phần làm cho câu văn trở nên phong phú, sinh động và biểu cảm hơn. Chúng là công cụ hữu hiệu để người viết thể hiện thái độ, bộc lộ cảm xúc và tương tác với người đọc. Bài học hôm nay không chỉ giúp các em giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa mà còn trang bị cho các em kỹ năng quan trọng để phân tích văn bản và cải thiện khả năng viết của chính mình. Các em hãy thường xuyên luyện tập đặt câu, viết đoạn văn có sử dụng các thành phần này để sử dụng chúng một cách thành thạo và tự nhiên nhất nhé!

soạn văn 9 thành phần biệt lập Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo Soạn bài Thực hành tiếng Việt
Preview

Đang tải...