Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 51 Tập 2 - Ngữ văn - Lớp 11 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 11 trang 51 Tập 2 (Kết nối tri thức) chi tiết nhất. Phân tích lỗi và cách sửa lỗi về thành phần câu, logic.

A. Giới thiệu bài học

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần kiến thức vô cùng quan trọng và thiết thực: Thực hành tiếng Việt trang 51, Tập 2. Bài học này tập trung vào việc nhận diện và sửa các lỗi thường gặp liên quan đến thành phần câu và logic. Việc nắm vững kỹ năng này không chỉ giúp các em làm tốt các bài kiểm tra Ngữ văn mà còn nâng cao khả năng diễn đạt, viết lách trong học tập và cuộc sống hàng ngày. Thông qua bài học, các em sẽ biết cách phân tích cấu trúc câu, phát hiện những sai sót về ngữ pháp, logic và tự tin sửa chữa chúng để câu văn trở nên trong sáng, mạch lạc và chính xác hơn. Hãy cùng bắt đầu hành trình rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

B. Hướng dẫn soạn bài chi tiết

1. Nhận biết và sửa lỗi về thành phần câu

Lỗi về thành phần câu là một trong những lỗi ngữ pháp phổ biến nhất. Nó xảy ra khi câu thiếu các thành phần chính (chủ ngữ, vị ngữ) hoặc sử dụng các thành phần phụ không phù hợp, gây ra sự tối nghĩa hoặc sai lệch về cấu trúc. Chúng ta sẽ đi vào từng bài tập cụ thể để hiểu rõ hơn.

a. Bài tập 1 (SGK trang 51)

Yêu cầu: Phân tích lỗi và sửa các câu sau:

a. Qua các tác phẩm văn học đã cho thấy tinh thần nhân đạo của Nguyễn Du.
b. Với một giọng văn đầy tính thuyết phục, giàu cảm xúc đã chinh phục được trái tim của nhiều độc giả.
c. Hình ảnh người phụ nữ trong xã hội phong kiến, họ phải chịu nhiều đau khổ, bất hạnh.
Phân tích lỗi và hướng dẫn sửa:

Câu a: Qua các tác phẩm văn học đã cho thấy tinh thần nhân đạo của Nguyễn Du.

  • Phân tích lỗi: Câu này thiếu chủ ngữ. Cụm từ "Qua các tác phẩm văn học" là một trạng ngữ chỉ phương tiện, cách thức. Phần còn lại "đã cho thấy tinh thần nhân đạo của Nguyễn Du" là vị ngữ. Ai hay cái gì "đã cho thấy"? Câu văn chưa trả lời được câu hỏi này. Đây là lỗi thiếu thành phần cốt lõi của câu.
  • Cách sửa:
    • Cách 1: Biến trạng ngữ thành chủ ngữ. Ta bỏ từ "Qua" để cụm "các tác phẩm văn học" trở thành chủ ngữ.
      Câu sửa: Các tác phẩm văn học đã cho thấy tinh thần nhân đạo của Nguyễn Du.
    • Cách 2: Thêm chủ ngữ phù hợp. Ta có thể thêm chủ ngữ chỉ người đọc, người nghiên cứu hoặc chính tác giả.
      Câu sửa: Qua các tác phẩm văn học, chúng ta thấy được tinh thần nhân đạo của Nguyễn Du.

Câu b: Với một giọng văn đầy tính thuyết phục, giàu cảm xúc đã chinh phục được trái tim của nhiều độc giả.

  • Phân tích lỗi: Tương tự câu a, câu này cũng thiếu chủ ngữ. Cụm từ "Với một giọng văn đầy tính thuyết phục, giàu cảm xúc" là một trạng ngữ chỉ phương tiện. Phần còn lại "đã chinh phục được trái tim của nhiều độc giả" là vị ngữ. Cái gì đã chinh phục? Câu văn chưa làm rõ.
  • Cách sửa:
    • Cách 1: Biến trạng ngữ thành chủ ngữ bằng cách bỏ từ "Với".
      Câu sửa: Một giọng văn đầy tính thuyết phục, giàu cảm xúc đã chinh phục được trái tim của nhiều độc giả.
    • Cách 2: Thêm chủ ngữ là tác giả hoặc tác phẩm.
      Câu sửa: Với một giọng văn đầy tính thuyết phục, giàu cảm xúc, tác phẩm đã chinh phục được trái tim của nhiều độc giả.

Câu c: Hình ảnh người phụ nữ trong xã hội phong kiến, họ phải chịu nhiều đau khổ, bất hạnh.

  • Phân tích lỗi: Câu này mắc lỗi thừa chủ ngữ (còn gọi là lỗi lặp chủ ngữ). "Hình ảnh người phụ nữ trong xã hội phong kiến" đã có thể làm chủ ngữ. Tuy nhiên, tác giả lại thêm đại từ "họ" để lặp lại ý nghĩa của chủ ngữ đã có, làm câu văn trở nên rườm rà, thiếu tự nhiên.
  • Cách sửa:
    • Cách 1: Bỏ chủ ngữ thứ hai (đại từ "họ").
      Câu sửa: Hình ảnh người phụ nữ trong xã hội phong kiến phải chịu nhiều đau khổ, bất hạnh. (Cách này không hay vì "hình ảnh" không thể "chịu đau khổ").
    • Cách 2: Bỏ chủ ngữ thứ nhất ("Hình ảnh") và giữ lại phần diễn giải của nó. Đây là cách sửa tốt hơn, làm cho câu văn mạch lạc và logic.
      Câu sửa: Người phụ nữ trong xã hội phong kiến phải chịu nhiều đau khổ, bất hạnh.
    • Cách 3: Biến chủ ngữ thứ nhất thành một bộ phận phụ của câu (trạng ngữ hoặc đề ngữ).
      Câu sửa: Về hình ảnh người phụ nữ trong xã hội phong kiến, họ phải chịu nhiều đau khổ, bất hạnh. (Câu này vẫn chưa thực sự hay).
    • Gợi ý sửa tốt nhất: Kết hợp và diễn đạt lại cho mượt mà.
      Câu sửa: Trong xã hội phong kiến, người phụ nữ phải chịu nhiều đau khổ, bất hạnh.

2. Nhận biết và sửa lỗi logic trong câu

Lỗi logic xảy ra khi các ý trong câu hoặc giữa các câu mâu thuẫn với nhau, sắp xếp không hợp lý, hoặc không phù hợp với thực tế khách quan. Lỗi này làm cho người đọc khó hiểu, hiểu sai hoặc cảm thấy vô lý.

a. Bài tập 2 (SGK trang 51)

Yêu cầu: Phân tích lỗi và sửa các câu sau:

a. Truyện Kiều không chỉ là một tác phẩm tiêu biểu của văn học trung đại mà còn là một tác phẩm nổi tiếng của Nguyễn Du.
b. Em bé trong câu chuyện là một cậu bé mồ côi, bố mẹ mất sớm.
c. Mặc dù gia đình khó khăn nhưng bạn ấy luôn cố gắng vươn lên trong học tập.
Phân tích lỗi và hướng dẫn sửa:

Câu a: Truyện Kiều không chỉ là một tác phẩm tiêu biểu của văn học trung đại mà còn là một tác phẩm nổi tiếng của Nguyễn Du.

  • Phân tích lỗi: Câu này mắc lỗi logic trong việc sắp xếp các vế câu theo cấu trúc "không chỉ... mà còn...". Cấu trúc này dùng để nối hai thông tin có quan hệ tăng tiến (ý sau phải có mức độ cao hơn, phạm vi rộng hơn hoặc khác biệt về chất so với ý trước). Trong câu này, "tác phẩm tiêu biểu của văn học trung đại" và "tác phẩm nổi tiếng của Nguyễn Du" là hai thông tin không có quan hệ tăng tiến rõ ràng, thậm chí vế sau có phần hẹp hơn vế trước. "Tác phẩm của Nguyễn Du" đương nhiên thuộc "văn học trung đại".
  • Cách sửa: Chúng ta cần sắp xếp lại các vế hoặc thay đổi cấu trúc để thể hiện đúng mối quan hệ giữa các thông tin.
    • Cách 1: Đảo lại vị trí hai vế để tạo quan hệ tăng tiến hợp lý (từ phạm vi hẹp đến rộng).
      Câu sửa: Truyện Kiều không chỉ là một tác phẩm nổi tiếng của Nguyễn Du mà còn là một tác phẩm tiêu biểu của văn học trung đại Việt Nam.
    • Cách 2: Thay đổi thông tin ở vế thứ hai để tạo ra sự tăng tiến về giá trị, ý nghĩa.
      Câu sửa: Truyện Kiều không chỉ là một tác phẩm tiêu biểu của văn học trung đại Việt Nam mà còn là một kiệt tác có giá trị nhân đạo sâu sắc, vượt thời gian.

Câu b: Em bé trong câu chuyện là một cậu bé mồ côi, bố mẹ mất sớm.

  • Phân tích lỗi: Câu này mắc lỗi lặp thông tin (thừa). Khái niệm mồ côi đã bao hàm ý nghĩa là "mất cha, mất mẹ hoặc mất cả cha lẫn mẹ". Việc thêm vế "bố mẹ mất sớm" đã lặp lại thông tin không cần thiết, làm câu văn dài dòng và thiếu chuyên nghiệp.
  • Cách sửa: Bỏ đi một trong hai vế thông tin bị lặp.
    • Cách 1: Giữ lại từ "mồ côi".
      Câu sửa: Em bé trong câu chuyện là một cậu bé mồ côi.
    • Cách 2: Giữ lại phần giải thích.
      Câu sửa: Em bé trong câu chuyện có bố mẹ mất sớm.

Câu c: Mặc dù gia đình khó khăn nhưng bạn ấy luôn cố gắng vươn lên trong học tập.

  • Phân tích lỗi: Câu này mắc lỗi thừa quan hệ từ. Cấu trúc câu ghép biểu thị quan hệ tương phản đã có cặp quan hệ từ "Mặc dù... nhưng...". Việc sử dụng cả hai từ này là đúng ngữ pháp, nhưng trong văn phong hiện đại, để câu văn ngắn gọn và mạch lạc hơn, người ta thường lược bỏ một trong hai từ. Việc dùng cả hai có thể làm câu văn hơi nặng nề.
  • Cách sửa: Bỏ bớt một trong hai quan hệ từ.
    • Cách 1: Bỏ "nhưng".
      Câu sửa: Mặc dù gia đình khó khăn, bạn ấy luôn cố gắng vươn lên trong học tập.
    • Cách 2: Bỏ "Mặc dù".
      Câu sửa: Gia đình khó khăn nhưng bạn ấy luôn cố gắng vươn lên trong học tập.

    Lưu ý: Mặc dù câu gốc không sai hoàn toàn về ngữ pháp, việc sửa lại giúp câu văn thanh thoát và hiệu quả hơn, đây là một kỹ năng quan trọng trong viết lách chuyên nghiệp.

3. Luyện tập tổng hợp

Phần này giúp chúng ta vận dụng các kiến thức đã học để nhận diện và sửa lỗi trong một đoạn văn hoàn chỉnh. Đây là kỹ năng quan trọng khi các em tự viết bài hoặc biên tập văn bản.

a. Bài tập 3 (SGK trang 51)

Yêu cầu: Đọc đoạn văn sau và thực hiện yêu cầu: "Qua truyện ngắn Chữ người tử tù của Nguyễn Tấn Thành đã cho chúng ta thấy được vẻ đẹp của những con người tài hoa, có khí phách hiên ngang và thiên lương trong sáng. Dù sống trong một xã hội đen tối, ngục tù bẩn thỉu nhưng họ vẫn giữ được nhân cách cao đẹp của mình. Đặc biệt là hình ảnh Huấn Cao, một con người tài hoa, có khí phách hiên ngang, một trang anh hùng dũng liệt."

  1. Chỉ ra lỗi trong các câu của đoạn văn.
  2. Sửa lại các lỗi đó để đoạn văn được hoàn chỉnh.
Phân tích lỗi và hướng dẫn sửa:

1. Chỉ ra lỗi trong đoạn văn:

  • Câu 1: "Qua truyện ngắn Chữ người tử tù của Nguyễn Tấn Thành đã cho chúng ta thấy được vẻ đẹp của những con người tài hoa, có khí phách hiên ngang và thiên lương trong sáng."
    • Lỗi sai tên tác giả: Tác giả của truyện ngắn Chữ người tử tùNguyễn Tuân, không phải Nguyễn Tấn Thành. Đây là lỗi sai kiến thức cơ bản.
    • Lỗi thiếu chủ ngữ: Giống như Bài tập 1a, câu này thiếu chủ ngữ. Cụm "Qua truyện ngắn..." là trạng ngữ.
  • Câu 2: "Dù sống trong một xã hội đen tối, ngục tù bẩn thỉu nhưng họ vẫn giữ được nhân cách cao đẹp của mình."
    • Lỗi thừa quan hệ từ: Tương tự Bài tập 2c, câu dùng cả "Dù... nhưng..." có thể làm câu văn nặng nề. Có thể lược bớt để câu văn thanh thoát hơn.
  • Câu 3: "Đặc biệt là hình ảnh Huấn Cao, một con người tài hoa, có khí phách hiên ngang, một trang anh hùng dũng liệt."
    • Lỗi cấu trúc câu: Câu này không phải là một câu hoàn chỉnh. Nó chỉ là một cụm danh từ được mở rộng, thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ. Nó chỉ nêu ra đối tượng ("hình ảnh Huấn Cao...") mà không có hành động, trạng thái hay đặc điểm được trình bày trong một cấu trúc câu đầy đủ.

2. Sửa lại đoạn văn cho hoàn chỉnh:

Từ những phân tích trên, chúng ta có thể sửa lại đoạn văn theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một phương án gợi ý:

Đoạn văn đã sửa:
Truyện ngắn Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân đã cho chúng ta thấy được vẻ đẹp của những con người tài hoa, có khí phách hiên ngang và thiên lương trong sáng. Mặc dù sống trong một xã hội đen tối, ngục tù bẩn thỉu, họ vẫn giữ được nhân cách cao đẹp của mình. Đặc biệt, hình ảnh Huấn Cao hiện lên là một con người vừa tài hoa, vừa có khí phách hiên ngang, một trang anh hùng dũng liệt.

Phân tích sự thay đổi:

  • Câu 1: Đã sửa đúng tên tác giả thành "Nguyễn Tuân". Bỏ từ "Qua" để "Truyện ngắn Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân" trở thành chủ ngữ, làm câu văn hoàn chỉnh.
  • Câu 2: Đã bỏ từ "nhưng" để câu văn mạch lạc và nhẹ nhàng hơn ("Mặc dù..., họ vẫn...").
  • Câu 3: Đã thêm vị ngữ ("hiện lên là...") để biến cụm danh từ thành một câu hoàn chỉnh, có đủ chủ ngữ ("hình ảnh Huấn Cao") và vị ngữ.

C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng

  1. Câu hỏi 1: Hãy tìm một câu văn thiếu chủ ngữ trong sách báo hoặc trên internet và sửa lại câu đó theo hai cách khác nhau (biến trạng ngữ thành chủ ngữ và thêm chủ ngữ mới).

    Gợi ý: Tìm những câu bắt đầu bằng "Qua...", "Với...", "Bằng...". Ví dụ: "Qua trận đấu hôm qua đã cho thấy sự tiến bộ của đội tuyển." → Sửa 1: "Trận đấu hôm qua đã cho thấy sự tiến bộ của đội tuyển." Sửa 2: "Qua trận đấu hôm qua, người hâm mộ đã thấy được sự tiến bộ của đội tuyển."

  2. Câu hỏi 2: Phân tích lỗi logic trong câu sau và sửa lại: "Thơ của Xuân Quỳnh vừa hồn nhiên, trong sáng lại vừa giàu chất triết lí, suy tư."

    Gợi ý: Câu này mắc lỗi gì trong việc dùng cặp quan hệ từ? "Vừa... vừa..." thường dùng cho các đặc điểm tương đồng, song hành. "Hồn nhiên, trong sáng" và "giàu chất triết lí, suy tư" lại có vẻ tương phản. Nên dùng cặp quan hệ từ nào phù hợp hơn? → Sửa: "Thơ của Xuân Quỳnh không chỉ hồn nhiên, trong sáng mà còn giàu chất triết lí, suy tư."

  3. Câu hỏi 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) phân tích một nhân vật văn học mà em yêu thích. Sau đó, hãy tự rà soát và chỉnh sửa các lỗi về thành phần câu và lỗi logic (nếu có) trong đoạn văn của mình.

    Gợi ý: Sau khi viết xong, hãy đọc to đoạn văn của mình. Kiểm tra xem mỗi câu đã có đủ chủ ngữ, vị ngữ chưa. Các ý trong câu, giữa các câu có mâu thuẫn hay lặp lại không. Các cặp quan hệ từ (tuy... nhưng, vì... nên, không chỉ... mà còn) đã được dùng đúng chỗ chưa. Đây là bài tập thực hành rất hiệu quả.

D. Kết luận và tóm tắt

Bài học Thực hành tiếng Việt hôm nay đã trang bị cho chúng ta những kiến thức và kỹ năng quan trọng để nhận diện, phân tích và sửa chữa hai loại lỗi phổ biến: lỗi về thành phần câu (thiếu chủ ngữ, thừa chủ ngữ) và lỗi logic (quan hệ từ, lặp thông tin). Việc nắm vững các quy tắc này không chỉ là yêu cầu của môn Ngữ văn mà còn là nền tảng cho việc sử dụng tiếng Việt một cách chuẩn xác, hiệu quả trong mọi hoàn cảnh. Hãy thường xuyên luyện tập, chú ý quan sát khi đọc và cẩn trọng khi viết để biến những kiến thức này thành kỹ năng của riêng mình. Chúc các em học tốt và ngày càng yêu thêm sự trong sáng, giàu đẹp của tiếng Việt!

Kết nối tri thức Thực hành tiếng Việt lỗi thành phần câu Ngữ văn lớp 11 lỗi logic
Preview

Đang tải...