Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 54 - Ngữ văn - Lớp 10 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 10 trang 54 (Kết nối tri thức) chi tiết, dễ hiểu. Nắm vững kiến thức về thành ngữ, tục ngữ và cách sử dụng.

A. Giới thiệu chung

Chào các em học sinh lớp 10! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá bài Thực hành tiếng Việt trang 54 trong sách giáo khoa Ngữ văn 10, bộ Kết nối tri thức. Bài học này tập trung vào một mảng kiến thức vô cùng thú vị và quan trọng: thành ngữ và tục ngữ. Đây không chỉ là những đơn vị ngôn ngữ độc đáo mà còn là kho tàng chứa đựng trí tuệ, kinh nghiệm và văn hóa của dân tộc ta. Việc hiểu và vận dụng thành thạo thành ngữ, tục ngữ không chỉ giúp các em làm tốt các bài tập trong sách giáo khoa mà còn làm giàu vốn từ, nâng cao khả năng diễn đạt trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững cách phân biệt, phân tích ý nghĩa và sử dụng hiệu quả hai đơn vị ngôn ngữ đặc biệt này.

B. Hướng dẫn soạn bài chi tiết

1. Ôn tập kiến thức về thành ngữ và tục ngữ

Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta cần hệ thống lại những kiến thức cốt lõi về thành ngữ và tục ngữ. Đây là nền tảng vững chắc giúp các em tự tin phân tích và áp dụng.

a. Khái niệm và đặc điểm của Thành ngữ

Thành ngữ là một cụm từ cố định, quen dùng mà nghĩa của nó thường không thể giải thích được một cách đơn giản bằng nghĩa của các từ tạo nên nó. Thành ngữ thường mang tính hình tượng, biểu cảm cao.

  • Tính cố định về cấu trúc: Các từ trong thành ngữ thường không thể tùy tiện thay đổi, thêm bớt hay đảo trật tự. Ví dụ, ta nói "Mẹ tròn con vuông" chứ không nói "Mẹ vuông con tròn".
  • Tính hình tượng: Thành ngữ sử dụng hình ảnh cụ thể, sinh động để diễn tả một khái niệm trừu tượng. Ví dụ, "Lên voi xuống chó" dùng hình ảnh con voi (sang trọng) và con chó (thấp hèn) để chỉ sự thay đổi đột ngột, thăng trầm của số phận.
  • Tính biểu cảm: Thành ngữ không chỉ thông báo mà còn thể hiện thái độ, cảm xúc của người nói. Ví dụ, nói ai đó "Ruột để ngoài da" thể hiện sự nhận xét về tính cách thật thà, không giấu giếm.
  • Chức năng ngữ pháp: Thành ngữ thường có chức năng như một thành phần câu (chủ ngữ, vị ngữ, bổ ngữ, trạng ngữ...). Ví dụ: Anh ấy là người ruột để ngoài da. (Thành ngữ làm vị ngữ)

b. Khái niệm và đặc điểm của Tục ngữ

Tục ngữ là một câu nói ngắn gọn, ổn định, có nhịp điệu, hình ảnh, thể hiện những kinh nghiệm của nhân dân về mọi mặt (tự nhiên, lao động sản xuất, xã hội), được nhân dân vận dụng vào đời sống, suy nghĩ và lời ăn tiếng nói hằng ngày.

  • Tính đúc kết kinh nghiệm: Tục ngữ là sự tổng kết kinh nghiệm sống quý báu của cha ông ta qua hàng ngàn năm. Ví dụ: "Chuồn chuồn bay thấp thì mưa, bay cao thì nắng, bay vừa thì râm" là kinh nghiệm dự báo thời tiết.
  • Tính giáo huấn, khuyên răn: Nhiều câu tục ngữ mang ý nghĩa khuyên dạy con người về đạo đức, lối sống. Ví dụ: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây".
  • Hình thức ngắn gọn, có vần, có nhịp: Tục ngữ thường dễ nhớ, dễ thuộc nhờ cấu trúc cân đối, có vần điệu. Ví dụ: "Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng".
  • Chức năng ngữ pháp: Tục ngữ là một câu hoàn chỉnh, có thể tự đứng riêng lẻ để diễn đạt một ý trọn vẹn.

c. Bảng so sánh nhanh Thành ngữ và Tục ngữ

Tiêu chí Thành ngữ Tục ngữ
Bản chất Cụm từ, chưa hoàn chỉnh về ý Câu nói hoàn chỉnh, diễn đạt một ý trọn vẹn
Nội dung Mang tính hình tượng, mô tả một trạng thái, tính chất, hành động Đúc kết kinh nghiệm, đưa ra nhận xét, lời khuyên
Chức năng Làm thành phần câu (chủ ngữ, vị ngữ, bổ ngữ...) Là một câu hoàn chỉnh, có thể đứng độc lập
Ví dụ Lên voi xuống chó, Mẹ tròn con vuông Ăn quả nhớ kẻ trồng cây, Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng

2. Giải bài tập trang 54

a. Bài tập 1: Phân biệt thành ngữ và tục ngữ

Đề bài: Trong các kết hợp từ dưới đây, kết hợp nào là thành ngữ, kết hợp nào là tục ngữ? Phân biệt thành ngữ và tục ngữ.

  1. gừng cay muối mặn
  2. chó treo mèo đậy
  3. đứng núi này trông núi nọ
  4. ăn quả nhớ kẻ trồng cây

Hướng dẫn giải:

  • Thành ngữ:
    • a. gừng cay muối mặn: Đây là một cụm từ cố định, dùng hình ảnh gừng (cay) và muối (mặn) để nói về tình cảm vợ chồng son sắt, thủy chung, gắn bó bền chặt qua mọi khó khăn, thử thách. Nó chưa phải là một câu hoàn chỉnh, thường đóng vai trò vị ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Ví dụ: Tình nghĩa vợ chồng ông bà ấy thật đúng là gừng cay muối mặn.
    • c. đứng núi này trông núi nọ: Đây là một cụm từ, chỉ hành động, trạng thái tâm lý không hài lòng, không an phận với những gì mình đang có mà luôn tơ tưởng, ham muốn những thứ ở nơi khác, của người khác. Nó cũng chỉ là một bộ phận của câu. Ví dụ: Anh ta có tính đứng núi này trông núi nọ nên chẳng bao giờ thấy thỏa mãn.
  • Tục ngữ:
    • b. chó treo mèo đậy: Đây là một câu hoàn chỉnh, đúc kết kinh nghiệm bảo quản thức ăn trong dân gian. "Treo" để chó không tới được, "đậy" để mèo không ăn vụng. Câu này đưa ra một lời khuyên, một phương pháp cụ thể.
    • d. ăn quả nhớ kẻ trồng cây: Đây là một câu hoàn chỉnh, mang ý nghĩa giáo huấn sâu sắc. Câu tục ngữ khuyên răn con người phải biết ơn, ghi nhớ công lao của những người đã tạo ra thành quả cho mình hưởng thụ.

Phân biệt: Như đã ôn tập ở trên, chúng ta có thể thấy rõ sự khác biệt. Các câu (a) và (c) là các cụm từ, chỉ có thể làm thành phần câu, mang tính hình tượng cao. Trong khi đó, các câu (b) và (d) là những câu nói hoàn chỉnh, diễn đạt một kinh nghiệm hoặc một lời khuyên trọn vẹn.

b. Bài tập 2: Phân tích nghĩa của thành ngữ

Đề bài: Nghĩa của các thành ngữ in đậm trong những câu dưới đây là gì?

  1. Chị Dậu đã phải trải qua bao cảnh nếm mật nằm gai.
  2. Bọn thực dân, phong kiến, tay sai đã tìm mọi cách để bưng bít sự thật, nhưng cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra.

Hướng dẫn giải:

  • a. nếm mật nằm gai:
    • Nghĩa đen: Nếm vị đắng của mật, nằm trên gai nhọn. Đây là những hành động tự đầy ải bản thân, chịu đựng gian khổ tột cùng.
    • Nghĩa bóng (nghĩa của thành ngữ): Chỉ việc phải trải qua hoặc tự đặt mình vào hoàn cảnh gian khổ, nguy hiểm, hiểm nguy để rèn luyện ý chí, nuôi chí lớn, chờ đợi thời cơ để báo thù hoặc hoàn thành một mục tiêu quan trọng. Trong câu văn, thành ngữ này nhấn mạnh cuộc đời vô cùng cơ cực, khổ sở của chị Dậu.
  • b. cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra:
    • Nghĩa đen: Một vật nhỏ, sắc nhọn như cây kim, dù được gói kỹ trong bọc vải, để lâu ngày cũng sẽ tự đâm thủng lớp vải mà lộ ra ngoài.
    • Nghĩa bóng (nghĩa của thành ngữ): Chỉ sự thật, dù nhỏ bé đến đâu, dù bị che giấu, bưng bít kỹ lưỡng thế nào, thì cuối cùng cũng sẽ được phơi bày ra ánh sáng. Chân lý không thể bị che đậy mãi mãi. Trong câu văn, thành ngữ này khẳng định một quy luật tất yếu: dù bọn thực dân phong kiến có cố gắng che giấu sự thật đến đâu, cuối cùng sự thật vẫn sẽ được mọi người biết đến.

c. Bài tập 3: Tìm thành ngữ, tục ngữ trong văn bản

Đề bài: Tìm trong văn bản "Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn" một thành ngữ và một tục ngữ. Phân tích nét độc đáo trong cách sử dụng thành ngữ, tục ngữ của tác giả dân gian.

Hướng dẫn giải:

  1. Tìm thành ngữ, tục ngữ:
    • Thành ngữ: Bặt vô âm tín. Câu văn trong văn bản: "Từ đó, Hưng Đạo Vương về Vạn Kiếp, hai người con gái của ông cũng không cho về Thăng Long nữa. Vua Dụ Tông mấy lần cho mời, ông cũng không về, chỉ cho người đưa thư nói là mình đã già yếu. Rồi sau đó thì bặt vô âm tín."
    • Tục ngữ: Tốt gỗ hơn tốt nước sơn. Câu văn trong văn bản: "Hưng Đạo Vương xem xong, phê vào bốn chữ "Tốt gỗ hơn tốt nước sơn" rồi trả lại."
  2. Phân tích nét độc đáo trong cách sử dụng:
    • Đối với thành ngữ "Bặt vô âm tín":
      • Ý nghĩa: Hoàn toàn không có tin tức, không có bất kỳ một thông tin gì.
      • Cách sử dụng độc đáo: Tác giả dân gian đặt thành ngữ này ở cuối một chuỗi hành động thể hiện sự dứt khoát của Trần Quốc Tuấn: không cho con gái về kinh, từ chối lời mời của vua, chỉ gửi thư cáo già yếu. Việc sử dụng "bặt vô âm tín" như một kết quả cuối cùng đã đẩy sự quyết liệt, thái độ không hợp tác của ông với triều đình lên đến đỉnh điểm. Nó không chỉ đơn thuần là thông báo sự vắng mặt tin tức, mà còn khắc họa mạnh mẽ khí phách, sự kiên định và thái độ chính trị rõ ràng của một vị tướng tài.
    • Đối với tục ngữ "Tốt gỗ hơn tốt nước sơn":
      • Ý nghĩa: Phẩm chất bên trong (gỗ) quan trọng hơn hình thức bên ngoài (nước sơn). Câu tục ngữ đề cao giá trị thực chất, nội dung hơn là vẻ hào nhoáng, bề ngoài.
      • Cách sử dụng độc đáo: Tác giả dân gian không dùng câu tục ngữ này như một lời bình luận hay một câu thoại thông thường. Thay vào đó, nó được đặt làm lời phê trực tiếp của nhân vật Hưng Đạo Vương. Hành động "phê vào bốn chữ" biến câu tục ngữ thành một lời nhận xét ngắn gọn, súc tích nhưng đầy uy quyền và sâu sắc. Cách dùng này vừa thể hiện trí tuệ, tầm nhìn của Trần Quốc Tuấn (coi trọng thực tài hơn dòng dõi), vừa thể hiện tính cách thẳng thắn, quyết đoán của ông. Nó trở thành một chi tiết "đắt giá", khắc họa thành công hình tượng nhân vật.

C. Câu hỏi ôn tập và củng cố

  1. Câu hỏi 1: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mặt cấu trúc và ý nghĩa giữa thành ngữ "Nước đổ đầu vịt" và tục ngữ "Nước chảy đá mòn".

    Gợi ý trả lời: - "Nước đổ đầu vịt" là một cụm từ (thành ngữ), chỉ có chức năng làm thành phần câu. Nó mô tả tình trạng nói, khuyên bảo ai đó nhưng không có tác dụng, không được tiếp thu, giống như nước đổ vào đầu vịt sẽ trôi đi hết. Nó mang tính hình tượng, mô tả trạng thái. - "Nước chảy đá mòn" là một câu hoàn chỉnh (tục ngữ), có thể đứng độc lập. Nó đúc kết một quy luật, một kinh nghiệm: sự kiên trì, bền bỉ (nước chảy) có thể vượt qua mọi khó khăn, trở ngại tưởng chừng không thể (đá mòn). Nó mang tính triết lý, giáo huấn.

  2. Câu hỏi 2: Đặt hai câu văn, một câu sử dụng thành ngữ "Bốn biển một nhà" và một câu sử dụng tục ngữ "Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao".

    Gợi ý trả lời: - Câu với thành ngữ: Trong trại hè quốc tế, các bạn học sinh từ khắp nơi trên thế giới đã chung sống hòa thuận, vui vẻ như bốn biển một nhà. - Câu với tục ngữ: Cô giáo nhắc nhở cả lớp: "Các em hãy đoàn kết giúp đỡ nhau trong học tập, bởi vì một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao."

  3. Câu hỏi 3: Giải thích ý nghĩa của thành ngữ "Da mồi tóc sương" và cho biết nó thường được dùng để miêu tả đối tượng nào.

    Gợi ý trả lời: - Ý nghĩa: "Da mồi" là da có những đốm đen, nâu giống như vảy đồi mồi, chỉ làn da của người già. "Tóc sương" là tóc đã bạc trắng như sương. Thành ngữ "Da mồi tóc sương" dùng để miêu tả hình ảnh người già, cao tuổi, đã trải qua nhiều năm tháng của cuộc đời. - Đối tượng: Thường dùng để miêu tả các cụ ông, cụ bà.

D. Kết luận và tóm tắt

Qua bài Thực hành tiếng Việt hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và phân biệt rõ ràng hai đơn vị kiến thức quan trọng là thành ngữtục ngữ. Các em đã biết cách xác định, phân tích ý nghĩa và nhận ra nét độc đáo trong cách sử dụng chúng qua các bài tập cụ thể. Hãy nhớ rằng, thành ngữ và tục ngữ là "đặc sản" của ngôn ngữ Việt Nam. Việc chủ động tìm hiểu và vận dụng chúng không chỉ giúp bài văn của các em thêm sinh động, giàu hình ảnh mà còn thể hiện sự am hiểu sâu sắc về văn hóa dân tộc. Hãy tiếp tục quan sát, lắng nghe và tích lũy thêm nhiều thành ngữ, tục ngữ hay để làm giàu cho vốn ngôn ngữ của mình nhé!

Kết nối tri thức soạn văn 10 Ngữ văn lớp 10 Thực hành tiếng Việt trang 54 thành ngữ và tục ngữ
Preview

Đang tải...