A. Mở đầu: Chìa khóa làm chủ ngôn ngữ
Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Sau khi khám phá những thế giới đầy màu sắc qua các tác phẩm văn học, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau quay về với những yếu tố nền tảng, giúp các em không chỉ cảm thụ văn chương sâu sắc hơn mà còn giao tiếp và viết lách hiệu quả trong cuộc sống. Bài học Thực hành tiếng Việt trang 58 trong sách Ngữ văn 10, tập 1, bộ Kết nối tri thức với cuộc sống chính là cơ hội để chúng ta mài giũa "công cụ" ngôn ngữ của mình.
Bài học này có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp các em nhận diện và sửa các lỗi sai thường gặp khi dùng từ, đặt câu mà còn trang bị thêm hai biện pháp tu từ độc đáo là chêm xen và liệt kê. Khi nắm vững kiến thức này, các em sẽ tự tin hơn trong việc diễn đạt suy nghĩ, làm cho lời văn của mình trở nên trong sáng, mạch lạc và giàu sức biểu cảm. Hãy cùng bắt đầu hành trình làm chủ tiếng Việt ngay bây giờ nhé!
B. Nội dung chính: Phân tích và thực hành
I. Nhận biết và sửa lỗi dùng từ
Việc dùng từ chính xác là yêu cầu cơ bản nhất để có một câu văn hay và đúng. Trong phần này, chúng ta sẽ tập trung vào ba lỗi phổ biến mà học sinh thường mắc phải.
1. Lỗi lặp từ và cách khắc phục (Bài tập 1)
a. Phân tích câu sai:
Hãy cùng xem xét câu văn trong sách giáo khoa:
"Truyện ngắn "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân đã xây dựng thành công hình tượng nhân vật Huấn Cao, một con người tài hoa, tài tử và có khí phách hiên ngang. Nhân vật này được nhà văn xây dựng từ nguyên mẫu của một nhân vật có thật trong lịch sử."
- Nhận diện lỗi: Các em có thể thấy ngay từ "nhân vật" được lặp lại hai lần trong một câu ghép ngắn. Điều này làm cho câu văn trở nên nặng nề, đơn điệu và thiếu sự linh hoạt.
- Nguyên nhân: Lỗi này thường xảy ra do vốn từ của người viết còn hạn chế, hoặc do không chú ý trong việc lựa chọn từ ngữ thay thế để diễn đạt.
b. Hướng dẫn sửa lỗi:
Để khắc phục lỗi lặp từ, chúng ta có thể sử dụng các phương pháp sau:
- Dùng đại từ thay thế: Đại từ (như ông, y, hắn, người ấy, con người này...) là công cụ hữu hiệu để thay thế cho danh từ đã xuất hiện trước đó.
- Dùng từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa: Tiếng Việt rất giàu và đẹp, hãy tận dụng kho từ đồng nghĩa để làm phong phú cho bài viết của mình.
- Thay đổi cấu trúc câu: Đôi khi, việc viết lại câu theo một cách khác cũng có thể giúp loại bỏ từ bị lặp.
c. Áp dụng sửa câu:
Dựa trên các phương pháp trên, chúng ta có thể sửa lại câu văn đã cho theo nhiều cách:
- Cách 1 (Dùng đại từ): "Truyện ngắn "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân đã xây dựng thành công hình tượng nhân vật Huấn Cao, một con người tài hoa, tài tử và có khí phách hiên ngang. Con người này được nhà văn xây dựng từ nguyên mẫu của một nhân vật có thật trong lịch sử." (Từ "con người" vừa thay thế, vừa nhấn mạnh bản chất của Huấn Cao).
- Cách 2 (Thay đổi diễn đạt): "Với hình tượng nhân vật Huấn Cao - một con người tài hoa, khí phách, Nguyễn Tuân đã rất thành công trong truyện ngắn "Chữ người tử tù". Nhà văn đã lấy nguyên mẫu từ một nhân vật có thật trong lịch sử để tạo nên hình tượng này." (Câu văn được tách ra, cấu trúc thay đổi giúp diễn đạt mượt mà hơn).
Mẹo nhỏ: Sau khi viết xong một đoạn văn, hãy đọc lại thật kỹ và gạch chân những từ bị lặp lại quá nhiều lần. Sau đó, tìm cách thay thế chúng để bài viết của bạn chuyên nghiệp hơn.
2. Lỗi dùng từ không đúng nghĩa (Bài tập 2)
a. Phân tích các trường hợp sai:
Dùng từ sai nghĩa là một lỗi nghiêm trọng, có thể làm người đọc hiểu sai hoàn toàn ý của người viết. Hãy cùng xem xét các ví dụ:
Câu a: "Trong những năm gần đây, kinh tế nước ta có những chuyển biến linh hoạt."
- Phân tích lỗi: Từ "linh hoạt" thường dùng để chỉ khả năng thích ứng nhanh, khéo léo của con người hoặc một cơ chế, chính sách. Nó không phù hợp để mô tả sự thay đổi chung của một nền kinh tế.
- Từ đúng nghĩa cần dùng: Để nói về sự thay đổi tích cực, rõ rệt của kinh tế, ta nên dùng các từ như "tích cực", "khởi sắc", "sôi động", "mạnh mẽ".
- Sửa lại: "Trong những năm gần đây, kinh tế nước ta có những chuyển biến tích cực (hoặc khởi sắc)."
Câu b: "Ông giám đốc là người rất kiên định, ai nói gì ông cũng gật đầu đồng ý."
- Phân tích lỗi: "Kiên định" có nghĩa là giữ vững ý chí, quan điểm của mình, không thay đổi. Vế sau của câu (ai nói gì cũng gật đầu đồng ý) lại mô tả một hành động hoàn toàn trái ngược. Đây là lỗi dùng từ mâu thuẫn với nội dung.
- Từ đúng nghĩa cần dùng: Nếu muốn diễn tả một người dễ thay đổi, không có chủ kiến, ta có thể dùng các từ như "ba phải", "không có chính kiến". Hoặc nếu muốn diễn tả một người dễ tính, hòa đồng, có thể dùng "dễ dãi", "thoải mái".
- Sửa lại (theo hướng tiêu cực): "Ông giám đốc là người rất ba phải, ai nói gì ông cũng gật đầu đồng ý."
- Sửa lại (theo hướng tích cực, nếu ý người viết là ông dễ tính): "Ông giám đốc là người rất thoải mái, luôn lắng nghe và tiếp thu ý kiến của mọi người."
Lời khuyên: Khi không chắc chắn về nghĩa của một từ, đặc biệt là từ Hán Việt, đừng ngần ngại tra từ điển. Việc này sẽ giúp các em tránh được những lỗi sai đáng tiếc và làm giàu vốn từ của mình.
II. Nhận biết và sửa lỗi về thành phần câu
Một câu đúng không chỉ cần từ ngữ chính xác mà còn phải có cấu trúc hoàn chỉnh, đầy đủ các thành phần chính là chủ ngữ và vị ngữ. Lỗi thiếu thành phần câu sẽ khiến câu văn trở nên tối nghĩa, cụt lủn.
1. Khái niệm về thành phần chính của câu
- Chủ ngữ (CN): Thường trả lời cho câu hỏi Ai? Cái gì? Con gì?. Chủ ngữ nêu lên sự vật, hiện tượng được nói đến trong câu.
- Vị ngữ (VN): Thường trả lời cho câu hỏi Làm gì? Như thế nào? Là gì?. Vị ngữ nêu lên hành động, trạng thái, đặc điểm của sự vật, hiện tượng được nói đến ở chủ ngữ.
2. Lỗi thiếu chủ ngữ và cách sửa (Bài tập 3a)
a. Phân tích câu sai:
"Qua tác phẩm "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân đã cho thấy một con người có tài, có tâm và có khí phách hiên ngang."
- Nhận diện lỗi: Hãy thử đặt câu hỏi "Ai/Cái gì đã cho thấy...?" Chúng ta không tìm thấy câu trả lời trong câu này. Cụm từ "Qua tác phẩm "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân" chỉ là trạng ngữ chỉ phương tiện, cách thức, không phải là chủ ngữ. Do đó, câu này bị thiếu chủ ngữ.
- Hậu quả: Câu văn không rõ ai là người thực hiện hành động "cho thấy", làm cho thông tin trở nên mơ hồ.
b. Hướng dẫn sửa lỗi:
Để sửa lỗi thiếu chủ ngữ, cách đơn giản nhất là thêm một chủ ngữ phù hợp vào câu.
- Cách 1 (Thêm chủ ngữ trực tiếp): Thêm chủ thể thực hiện hành động. Ai cho thấy? Chính là nhà văn Nguyễn Tuân.
- Sửa lại: "Qua tác phẩm "Chữ người tử tù", Nguyễn Tuân đã cho thấy một con người có tài, có tâm và có khí phách hiên ngang."
- Cách 2 (Biến trạng ngữ thành chủ ngữ): Bỏ từ "Qua" ở đầu câu, khi đó "tác phẩm" sẽ trở thành chủ ngữ.
- Sửa lại: "Tác phẩm "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân đã cho thấy một con người có tài, có tâm và có khí phách hiên ngang."
3. Lỗi thiếu vị ngữ và cách sửa (Bài tập 3b)
a. Phân tích câu sai:
"Huấn Cao, một con người tài hoa, có khí phách hiên ngang, lại mềm lòng trước tấm lòng "biệt nhỡn liên tài" của viên quản ngục."
- Nhận diện lỗi: Câu này có vẻ dài và phức tạp, nhưng hãy phân tích kỹ. "Huấn Cao" là chủ ngữ. Phần tiếp theo "một con người tài hoa, có khí phách hiên ngang, lại mềm lòng trước tấm lòng "biệt nhỡn liên tài" của viên quản ngục" chỉ là một cụm danh từ có các thành phần phụ chú đi kèm để giải thích cho chủ ngữ "Huấn Cao". Nó chỉ trả lời câu hỏi "Huấn Cao là ai?" chứ chưa cho biết Huấn Cao "làm gì?" hoặc "như thế nào?". Do đó, câu này bị thiếu vị ngữ.
- Hậu quả: Câu văn chưa hoàn chỉnh, giống như một lời giới thiệu bị bỏ dở.
b. Hướng dẫn sửa lỗi:
Chúng ta cần thêm một vị ngữ để hoàn thành ý nghĩa của câu, để cho biết Huấn Cao đã làm gì hoặc như thế nào.
- Cách 1 (Thêm vị ngữ): Thêm một động từ hoặc cụm động từ làm vị ngữ.
- Sửa lại: "Huấn Cao, một con người tài hoa, có khí phách hiên ngang, lại mềm lòng trước tấm lòng "biệt nhỡn liên tài" của viên quản ngục, đã đồng ý cho chữ."
- Cách 2 (Biến một phần của cụm danh từ thành vị ngữ): Ta có thể biến tính từ "mềm lòng" thành vị ngữ chính của câu.
- Sửa lại: "Huấn Cao, một con người tài hoa và có khí phách hiên ngang, đã mềm lòng trước tấm lòng "biệt nhỡn liên tài" của viên quản ngục."
III. Tìm hiểu và vận dụng biện pháp tu từ Chêm xen và Liệt kê (Bài tập 4)
Ngoài việc viết đúng, việc sử dụng các biện pháp tu từ sẽ giúp câu văn của các em trở nên sinh động, giàu hình ảnh và biểu cảm hơn. Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu hai biện pháp rất hữu dụng là Chêm xen và Liệt kê.
1. Biện pháp tu từ Chêm xen
a. Khái niệm:
Biện pháp chêm xen là chèn một từ, một cụm từ hoặc một câu vào giữa câu văn, có tác dụng giải thích, bổ sung thông tin, thể hiện cảm xúc hoặc tạo điểm nhấn. Thành phần chêm xen thường được đặt giữa hai dấu phẩy, hai dấu gạch ngang hoặc trong dấu ngoặc đơn.
b. Phân tích ví dụ trong sách giáo khoa:
"Tất cả những điều đó – những điều mà một thanh niên hai mươi hai tuổi chưa thể có được – đã làm cho anh nổi bật giữa đám đông."
- Thành phần chêm xen: "những điều mà một thanh niên hai mươi hai tuổi chưa thể có được".
- Dấu hiệu nhận biết: Nằm giữa hai dấu gạch ngang.
- Tác dụng: Thành phần này có tác dụng bổ sung, giải thích rõ hơn cho cụm từ "những điều đó". Nó nhấn mạnh sự chững chạc, trưởng thành vượt bậc của nhân vật "anh", cho thấy sự đặc biệt của anh so với những người cùng trang lứa. Việc chêm xen này làm cho lời nhận xét về nhân vật trở nên sâu sắc và có sức thuyết phục hơn.
c. Ứng dụng:
Các em có thể sử dụng biện pháp chêm xen để:
- Chú thích thêm thông tin: "Hà Nội, thủ đô ngàn năm văn hiến, luôn có một sức hút kỳ lạ."
- Bộc lộ cảm xúc, thái độ: "Nó nhìn tôi, ôi sao mà xa lạ, rồi quay mặt bước đi."
2. Biện pháp tu từ Liệt kê
a. Khái niệm:
Biện pháp liệt kê là sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ hay cụm từ cùng loại để diễn tả được đầy đủ hơn, sâu sắc hơn những khía cạnh khác nhau của thực tế hay của tư tưởng, tình cảm.
b. Phân tích ví dụ trong sách giáo khoa:
"Rồi những cảnh tuyệt đẹp của đất nước hiện ra: cánh đồng với những đàn trâu thung thăng gặm cỏ; dòng sông với những đoàn thuyền ngược xuôi; và trên tầng cao là đàn cò đang bay, là trời xanh trong và cao vút."
- Thành phần liệt kê: "cánh đồng với những đàn trâu...", "dòng sông với những đoàn thuyền...", "đàn cò đang bay...", "trời xanh trong và cao vút".
- Dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ có cấu trúc tương đương được đặt nối tiếp nhau, ngăn cách bằng dấu chấm phẩy và phẩy.
- Tác dụng: Biện pháp liệt kê ở đây đã vẽ ra một bức tranh toàn cảnh về vẻ đẹp của quê hương Việt Nam. Nó không chỉ miêu tả một cảnh mà là một chuỗi các cảnh vật từ thấp lên cao (cánh đồng, dòng sông, bầu trời), tạo nên một không gian rộng lớn, yên bình và trù phú. Việc liệt kê giúp tác giả diễn tả một cách đầy đủ, toàn diện vẻ đẹp đa dạng của đất nước, gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.
c. Phân loại và ứng dụng:
- Liệt kê theo từng cặp: "Đất nước ta giàu về tài nguyên, đẹp về phong cảnh."
- Liệt kê tăng tiến (mức độ tăng dần): "Anh ấy đã hi sinh thời gian, công sức và cả tính mạng của mình cho lý tưởng."
Sử dụng thành thạo biện pháp liệt kê sẽ giúp các em mô tả sự vật, sự việc một cách sinh động, bao quát và giàu nhịp điệu.
C. Câu hỏi ôn tập và bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với các bài tập sau đây nhé!
Câu 1: Phát hiện và sửa các lỗi dùng từ, lỗi câu trong đoạn văn sau:
"Cuộc sống của chị Dậu vô cùng yếu điểm. Qua tác phẩm Tắt đèn của Ngô Tất Tố đã cho chúng ta thấy sự cùng quẫn của người nông dân. Vì phải đóng sưu cho chồng, chị đã bán đi đứa con và cả đàn chó. Những chi tiết đó đã làm yếu tố cho giá trị hiện thực của tác phẩm."
Câu 2: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) giới thiệu về một người bạn thân của em, trong đó có sử dụng ít nhất một biện pháp chêm xen để bộc lộ tình cảm hoặc cung cấp thêm thông tin về người bạn đó.
Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp liệt kê trong câu thơ sau của nhà thơ Tố Hữu:
"Trời xanh đây là của chúng ta
Núi rừng đây là của chúng ta
Những cánh đồng thơm mát
Những ngả đường bát ngát
Những dòng sông đỏ nặng phù sa"
Gợi ý trả lời:
-
Đoạn văn sửa lại:
"Cuộc sống của chị Dậu vô cùng cơ cực (thay cho 'yếu điểm'). Tác phẩm Tắt đèn của Ngô Tất Tố đã cho chúng ta thấy sự cùng quẫn của người nông dân (bỏ 'Qua', biến 'Tác phẩm' thành chủ ngữ). Vì phải đóng sưu cho chồng, chị đã phải bán đi đứa con và cả đàn chó. Những chi tiết đó đã góp phần tạo nên (thay cho 'làm yếu tố cho') giá trị hiện thực của tác phẩm."
-
Ví dụ đoạn văn có dùng chêm xen:
"Minh Anh - người bạn ngồi cùng bàn với tôi suốt ba năm cấp hai - là một cô gái vô cùng đặc biệt. Bạn ấy không chỉ học giỏi mà còn rất tài năng trong các hoạt động văn nghệ. Mỗi khi tôi gặp khó khăn, Minh Anh luôn là người đầu tiên ở bên cạnh, động viên và giúp đỡ tôi. Tôi sẽ không bao giờ quên những kỷ niệm đẹp mà chúng tôi đã có với nhau, những kỷ niệm mà tôi tin rằng sẽ theo tôi suốt cuộc đời."
-
Phân tích tác dụng của liệt kê:
Biện pháp liệt kê (Những cánh đồng thơm mát, Những ngả đường bát ngát, Những dòng sông đỏ nặng phù sa) kết hợp với điệp cấu trúc "... là của chúng ta" đã tạo ra một âm hưởng hào hùng, mạnh mẽ. Việc kể ra hàng loạt cảnh vật tươi đẹp, trù phú của đất nước không chỉ vẽ ra một không gian rộng lớn mà còn khẳng định một cách đanh thép chủ quyền thiêng liêng của dân tộc. Nó thể hiện niềm tự hào, tình yêu và ý thức sở hữu sâu sắc đối với non sông gấm vóc Việt Nam.
D. Kết luận và tóm tắt
Qua bài học Thực hành tiếng Việt hôm nay, chúng ta đã cùng nhau rèn luyện ba kỹ năng quan trọng: sử dụng từ ngữ chính xác, xây dựng câu văn hoàn chỉnh và vận dụng biện pháp tu từ hiệu quả. Việc nhận biết và sửa được các lỗi về từ và câu sẽ giúp các em diễn đạt trong sáng, mạch lạc hơn. Đồng thời, việc nắm vững tác dụng của biện pháp chêm xen và liệt kê sẽ là công cụ đắc lực để làm cho bài viết của các em thêm phần sinh động và giàu sức biểu cảm.
Ngôn ngữ là một hành trình khám phá không ngừng. Thầy/cô hy vọng các em sẽ luôn có ý thức trau dồi, rèn luyện tiếng Việt mỗi ngày để ngày càng viết hay hơn, nói tốt hơn. Chúc các em học tập tốt!