Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 65 - Ngữ văn - Lớp 11 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 65, Ngữ văn 11 Tập 2 Chân trời sáng tạo. Phân tích chi tiết các lỗi lập luận và cách sửa chữa hiệu quả.

A. Mở đầu: Tầm quan trọng của lập luận chặt chẽ

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một kỹ năng cực kỳ quan trọng không chỉ trong môn Ngữ văn mà còn trong giao tiếp và tư duy hàng ngày: kỹ năng lập luận và nhận diện lỗi lập luận. Bài học Thực hành tiếng Việt trang 65, sách Chân trời sáng tạo Tập 2 sẽ là kim chỉ nam giúp các em rèn giũa tư duy logic, xây dựng những bài văn nghị luận sắc bén và thuyết phục. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp các em đạt điểm cao mà còn trang bị khả năng tư duy phản biện, nhận ra những ngụy biện trong cuộc sống, từ đó trở thành người giao tiếp thông minh và hiệu quả hơn. Sau bài học này, các em sẽ tự tin nhận diện, phân tích và sửa chữa các lỗi lập luận phổ biến, nâng cao đáng kể chất lượng bài viết của mình.

B. Nội dung chính: Giải bài tập và mở rộng kiến thức

I. Hệ thống hóa kiến thức về lỗi lập luận

Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta cần củng cố lại nền tảng kiến thức về lỗi lập luận trong văn bản nghị luận.

1. Lỗi lập luận là gì?

Lỗi lập luận (hay còn gọi là ngụy biện) là những sai lầm trong cách suy luận, trình bày lí lẽ và dẫn chứng khiến cho một luận điểm, dù có vẻ hợp lí, lại trở nên không vững chắc, thiếu thuyết phục hoặc sai lệch về bản chất. Đây là những "cái bẫy tư duy" mà người viết và người nói có thể vô tình hoặc cố ý mắc phải.

2. Tại sao cần tránh lỗi lập luận?

  • Giảm tính thuyết phục: Một lập luận mắc lỗi sẽ không thể thuyết phục được người đọc/nghe, thậm chí còn gây ra sự nghi ngờ về toàn bộ luận điểm.
  • Làm suy yếu luận điểm: Lỗi lập luận giống như một mắt xích yếu trong một sợi dây chuyền, nó làm cho cả hệ thống luận điểm trở nên lỏng lẻo, dễ bị bẻ gãy.
  • Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp: Trong học thuật và công việc, việc mắc lỗi lập luận cho thấy người viết/nói chưa đầu tư suy nghĩ kỹ càng, thiếu kiến thức hoặc cố tình thao túng người khác.

3. Một số lỗi lập luận thường gặp trong văn nghị luận

Dưới đây là một số lỗi cơ bản mà học sinh thường mắc phải khi viết văn nghị luận. Việc nhận diện chúng là bước đầu tiên để khắc phục.

  1. Lỗi đánh tráo khái niệm: Cố ý sử dụng một từ/cụm từ đa nghĩa theo những cách khác nhau trong cùng một lập luận để gây nhầm lẫn. Ví dụ: "Yêu nước là một tình cảm tự nhiên. Con người cũng là một sinh vật tự nhiên. Vậy yêu nước là bản năng sinh vật." (Lỗi: "tự nhiên" được dùng với hai nghĩa khác nhau).
  2. Lỗi lập luận vòng quanh (luẩn quẩn): Dùng kết luận để làm lí lẽ hoặc ngược lại, lí lẽ chính là diễn đạt lại kết luận. Ví dụ: "Quyển sách này rất hay vì nó là một tác phẩm xuất sắc." (Hay và xuất sắc thực chất là một).
  3. Lỗi khái quát hóa vội vã: Đưa ra kết luận tổng quát chỉ từ một vài trường hợp riêng lẻ, không đủ tính đại diện. Ví dụ: "Bạn Nam lớp em học rất giỏi Toán và bạn ấy hay chơi game. Vậy cứ chơi game là sẽ học giỏi Toán."
  4. Lỗi nguyên nhân sai (suy diễn vô căn cứ): Cho rằng sự kiện A là nguyên nhân của sự kiện B chỉ vì A xảy ra trước B. Ví dụ: "Từ khi có mạng xã hội, điểm số của học sinh ngày càng đi xuống. Vậy mạng xã hội là nguyên nhân khiến học sinh học kém." (Có thể còn nhiều nguyên nhân khác).
  5. Lỗi tấn công cá nhân (công kích cá nhân): Thay vì bác bỏ luận điểm, người nói quay sang chỉ trích, công kích đặc điểm cá nhân của người đưa ra luận điểm. Ví dụ: "Đừng nghe ý kiến của anh ta về bảo vệ môi trường, anh ta còn chẳng bao giờ dọn phòng mình."

II. Hướng dẫn giải bài tập trang 65 (Ngữ văn 11, Tập 2)

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức trên để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.

Bài tập 1: Chỉ ra lỗi lập luận trong các trường hợp sau và phân tích.

a. Đoạn văn 1:

"Tất cả những người thành công mà tôi biết đều dậy sớm. Ông A, một tỉ phú nổi tiếng, luôn bắt đầu ngày mới lúc 5 giờ sáng. Chị B, một vận động viên huy chương vàng, cũng tập luyện từ khi trời còn chưa tỏ. Do đó, nếu muốn thành công, bạn bắt buộc phải dậy sớm."

  • Nhận diện lỗi: Lỗi khái quát hóa vội vã.
  • Phân tích: Người viết chỉ đưa ra hai ví dụ (ông A, chị B) để đi đến một kết luận mang tính tuyệt đối ("bắt buộc phải dậy sớm"). Thực tế, có rất nhiều người thành công không dậy sớm và cũng có vô số người dậy sớm mà không thành công. Mối quan hệ giữa "dậy sớm" và "thành công" không phải là quan hệ nhân quả tất yếu. Lập luận này đã bỏ qua các yếu tố khác quan trọng hơn như tài năng, sự chăm chỉ, phương pháp làm việc, cơ hội...
  • Gợi ý sửa chữa: Thay vì khẳng định một cách tuyệt đối, ta có thể trình bày nó như một mối tương quan hoặc một thói quen tốt. Ví dụ: "Nhiều người thành công có thói quen dậy sớm. Ông A, một tỉ phú nổi tiếng, luôn bắt đầu ngày mới lúc 5 giờ sáng. Chị B, một vận động viên huy chương vàng, cũng tập luyện từ khi trời còn chưa tỏ. Dường như, việc dậy sớm giúp họ có thêm thời gian để chuẩn bị, lên kế hoạch và làm việc hiệu quả hơn, góp phần tạo nên thành công của họ."
b. Đoạn văn 2:

"Chúng ta không nên tin vào các nghiên cứu về biến đổi khí hậu của nhà khoa học X. Tôi nghe nói đời tư của ông ấy khá phức tạp và ông ấy từng có mâu thuẫn với đồng nghiệp."

  • Nhận diện lỗi: Lỗi tấn công cá nhân (ad hominem).
  • Phân tích: Người viết hoàn toàn không bàn đến nội dung, phương pháp hay dữ liệu trong nghiên cứu của nhà khoa học X. Thay vào đó, họ chuyển hướng sang công kích đời tư và các mối quan hệ cá nhân của ông ấy – những yếu tố không liên quan đến tính xác thực của công trình khoa học. Việc này nhằm mục đích làm giảm uy tín của người phát biểu để bác bỏ luận điểm của họ một cách phi logic.
  • Gợi ý sửa chữa: Để phản biện một cách hợp lí, cần tập trung vào chính luận điểm. Ví dụ: "Mặc dù nhà khoa học X là một chuyên gia trong lĩnh vực, nhưng nghiên cứu mới của ông về biến đổi khí hậu vẫn còn một số điểm gây tranh cãi. Cụ thể, phương pháp thu thập dữ liệu của ông bị cho là chưa đủ rộng, và mô hình dự báo ông sử dụng đã bỏ qua một vài biến số quan trọng theo các nghiên cứu trước đó..."
c. Đoạn văn 3:

"Nhân vật A trong truyện là người tốt vì anh ta không làm điều gì xấu."

  • Nhận diện lỗi: Lỗi lập luận vòng quanh (circular reasoning).
  • Phân tích: Lập luận này không cung cấp thêm bất kỳ thông tin hay lí lẽ nào mới. "Là người tốt" và "không làm điều gì xấu" về cơ bản là cùng một ý. Lí lẽ chỉ là một cách diễn đạt khác của kết luận. Nó không giải thích được TẠI SAO nhân vật A là người tốt (ví dụ: anh ta đã có những hành động cụ thể nào, thể hiện phẩm chất gì?).
  • Gợi ý sửa chữa: Cần đưa ra dẫn chứng cụ thể để chứng minh cho phẩm chất "tốt". Ví dụ: "Nhân vật A trong truyện là một người tốt bụng và dũng cảm. Anh đã không ngần ngại lao vào đám cháy để cứu một em bé, sẵn sàng chia sẻ phần lương thực ít ỏi của mình cho những người nghèo khổ hơn. Những hành động đó cho thấy một tấm lòng nhân hậu đáng quý."

Bài tập 2: Viết lại các câu sau để loại bỏ lỗi lập luận.

a. Câu gốc:

"Kể từ khi nhà trường lắp đặt wifi, kết quả học tập của học sinh sa sút. Rõ ràng wifi chính là thủ phạm."

  • Phân tích lỗi: Đây là lỗi nguyên nhân sai. Việc lắp wifi và việc kết quả học tập đi xuống xảy ra nối tiếp nhau không có nghĩa chúng có quan hệ nhân quả trực tiếp. Sự sa sút có thể do nhiều yếu tố khác: thay đổi chương trình học, áp lực thi cử, phương pháp giảng dạy chưa phù hợp, hoặc bản thân học sinh chưa quản lí tốt thời gian...
  • Cách sửa 1 (Nêu lên như một khả năng): "Một số ý kiến cho rằng việc nhà trường lắp đặt wifi có thể là một trong những nguyên nhân khiến kết quả học tập của học sinh sa sút, do các em có thể bị phân tâm bởi mạng xã hội và các hoạt động giải trí trực tuyến."
  • Cách sửa 2 (Phân tích đa chiều): "Gần đây, kết quả học tập của học sinh có chiều hướng đi xuống, trùng với thời điểm nhà trường lắp đặt wifi. Tuy nhiên, chúng ta không thể vội vàng kết luận wifi là thủ phạm duy nhất. Cần xem xét thêm các yếu tố khác như sự thay đổi trong phương pháp học, áp lực từ các kỳ thi, và quan trọng nhất là khả năng tự quản lí thời gian của mỗi học sinh khi tiếp cận với internet."
b. Câu gốc:

"Thơ Mới lãng mạn, bay bổng nên nó không có giá trị hiện thực."

  • Phân tích lỗi: Lỗi suy diễn cực đoan (lựa chọn sai lầm), cho rằng một tác phẩm chỉ có thể thuộc về một trong hai phạm trù "lãng mạn" hoặc "hiện thực" mà không thể giao thoa. Đây là một cách nhìn phiến diện.
  • Cách sửa 1 (Nhìn nhận sự giao thoa): "Dù mang đậm màu sắc lãng mạn, bay bổng với cái tôi cá nhân đầy khao khát, Thơ Mới vẫn phản ánh một giá trị hiện thực sâu sắc: đó là hiện thực tâm trạng của cả một thế hệ thanh niên trí thức bơ vơ, mất phương hướng trước những biến động của xã hội đương thời."
  • Cách sửa 2 (Bổ sung lí lẽ): "Đặc trưng nổi bật của Thơ Mới là tinh thần lãng mạn, bay bổng. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là nó hoàn toàn thoát li hiện thực. Ẩn sau những vần thơ về tình yêu, thiên nhiên, và nỗi buồn cá nhân là bức tranh chân thực về tâm hồn con người trong một giai đoạn lịch sử đầy xáo trộn, khao khát tự do và khẳng định bản ngã."

Bài tập 3: Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về vấn đề "Lợi ích của việc đọc sách trong thời đại số", trong đó không mắc lỗi lập luận.

a. Gợi ý dàn ý:
  1. Câu chủ đề: Khẳng định việc đọc sách vẫn giữ nguyên giá trị to lớn dù trong thời đại số với nhiều phương tiện giải trí khác.
  2. Lí lẽ 1: Đọc sách giúp rèn luyện khả năng tập trung sâu, một kỹ năng đang dần mai một do thói quen lướt web, xem video ngắn. (Dẫn chứng: Sự khác biệt giữa việc đọc một chương sách và lướt mạng xã hội).
  3. Lí lẽ 2: Sách cung cấp kiến thức hệ thống, có chiều sâu và đã được kiểm chứng, trái ngược với thông tin rời rạc, thiếu tin cậy trên internet. (Dẫn chứng: So sánh việc học một chủ đề qua sách chuyên khảo và qua các bài viết ngẫu nhiên trên mạng).
  4. Câu kết: Tóm lại, đọc sách là một hoạt động bổ ích, giúp phát triển trí tuệ và tâm hồn một cách bền vững.
b. Đoạn văn tham khảo:

Trong thời đại số bùng nổ, dù có vô số phương tiện giải trí nghe nhìn hấp dẫn, việc đọc sách vẫn khẳng định được lợi ích không thể thay thế đối với sự phát triển của con người. Trước hết, đọc sách là cách hữu hiệu nhất để rèn luyện khả năng tập trung sâu. Khi đắm mình vào từng trang sách, chúng ta buộc phải gạt bỏ những sao lãng bên ngoài, theo dõi một mạch truyện hay một hệ thống lập luận dài hơi. Kỹ năng này hoàn toàn trái ngược với thói quen "lướt" thông tin một cách hời hợt trên mạng xã hội, giúp não bộ chống lại sự phân mảnh trong tư duy. Hơn nữa, sách là nguồn cung cấp kiến thức có hệ thống, chiều sâu và đã qua kiểm duyệt. Thay vì tiếp nhận những mẩu tin tức rời rạc, thiếu kiểm chứng trên không gian mạng, một cuốn sách chuyên ngành sẽ cho ta cái nhìn toàn diện và đáng tin cậy về một lĩnh vực. Chẳng hạn, đọc một cuốn lịch sử về triều Nguyễn sẽ mang lại hiểu biết sâu sắc hơn nhiều so với việc xem các video ngắn cắt ghép trên TikTok. Vì vậy, để bồi đắp trí tuệ và nuôi dưỡng tâm hồn, duy trì thói quen đọc sách là một lựa chọn khôn ngoan và cần thiết.

c. Phân tích đoạn văn mẫu (Vì sao không mắc lỗi lập luận?):
  • Luận điểm rõ ràng: Câu chủ đề nêu bật quan điểm chính.
  • Lí lẽ thuyết phục: Đưa ra hai lí lẽ cụ thể (rèn luyện sự tập trung, cung cấp kiến thức hệ thống).
  • Dẫn chứng so sánh hợp lí: So sánh việc đọc sách với lướt mạng xã hội, học qua sách với học qua internet để làm nổi bật ưu điểm. Các so sánh này không cực đoan mà chỉ ra sự khác biệt về bản chất.
  • Không khái quát hóa vội vã: Không nói "tất cả thông tin trên mạng đều sai" mà dùng từ "rời rạc, thiếu kiểm chứng", cho thấy sự cẩn trọng trong lập luận.
  • Không có lập luận vòng quanh hay tấn công cá nhân: Toàn bộ đoạn văn tập trung chứng minh cho luận điểm chính.

III. Mở rộng: Nâng cao kỹ năng xây dựng lập luận

Để trở thành một người viết và nói có sức thuyết phục, việc tránh lỗi là chưa đủ, bạn cần chủ động xây dựng những lập luận vững chắc. Mô hình Toulmin là một công cụ tuyệt vời để làm điều đó.

1. Giới thiệu mô hình lập luận Toulmin

Mô hình này giúp bạn "mổ xẻ" và xây dựng một lập luận chi tiết, bao gồm 6 thành phần:

  1. Claim (Luận điểm): Điều bạn muốn chứng minh. (Ví dụ: Nhà trường nên tổ chức thêm các hoạt động ngoại khóa.)
  2. Grounds (Dẫn chứng/Cơ sở): Dữ liệu, bằng chứng để hỗ trợ luận điểm. (Ví dụ: Theo một khảo sát gần đây, 70% học sinh cảm thấy căng thẳng và mong muốn có thêm hoạt động giải trí.)
  3. Warrant (Lí lẽ): Nguyên tắc, quy luật logic kết nối Dẫn chứng và Luận điểm. (Ví dụ: Hoạt động ngoại khóa giúp giảm căng thẳng và tăng cường kỹ năng mềm, đáp ứng nhu cầu của học sinh.)
  4. Backing (Luận cứ bổ trợ): Bằng chứng bổ sung để củng cố cho Lí lẽ. (Ví dụ: Các nghiên cứu tâm lí học đường đã chỉ ra mối liên hệ tích cực giữa hoạt động ngoại khóa và sức khỏe tinh thần của học sinh.)
  5. Qualifier (Từ ngữ chỉ mức độ): Các từ ngữ làm cho luận điểm mềm dẻo và thực tế hơn (thường, có lẽ, hầu hết, có thể...). (Ví dụ: Có lẽ nhà trường nên tổ chức thêm...)
  6. Rebuttal (Phản biện): Nhìn nhận và phản hồi các ý kiến trái chiều. (Ví dụ: Mặc dù việc tổ chức có thể tốn kém về thời gian và kinh phí, nhưng lợi ích lâu dài về mặt phát triển toàn diện cho học sinh là rất đáng để đầu tư.)

Việc áp dụng mô hình này giúp lập luận của bạn trở nên chặt chẽ, đa chiều và khó bị bác bỏ.

C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng

Hãy thử sức với các câu hỏi tự luận sau để củng cố kiến thức đã học nhé!

  1. Câu hỏi 1: Lỗi "khái quát hóa vội vã" và lỗi "nguyên nhân sai" khác nhau như thế nào? Cho ví dụ minh họa để phân biệt hai lỗi này.

    Gợi ý trả lời: Nêu định nghĩa của từng lỗi. Lỗi "khái quát hóa vội vã" là từ một vài trường hợp nhỏ suy ra một quy luật chung (quy nạp sai). Lỗi "nguyên nhân sai" là nhầm lẫn sự nối tiếp thời gian với quan hệ nhân quả. Ví dụ phân biệt: "Hai người bạn của tôi đến từ thành phố X đều không thân thiện, vậy người dân thành phố X không thân thiện" (khái quát hóa vội vã). "Tôi bị đau bụng sau khi ăn kem, vậy kem là nguyên nhân gây đau bụng" (nguyên nhân sai, có thể do nguyên nhân khác).

  2. Câu hỏi 2: Phân tích lỗi lập luận trong câu sau và đề xuất ít nhất hai cách sửa: "Bạn không thể vừa yêu thích văn học dân gian lại vừa đam mê công nghệ hiện đại được."

    Gợi ý trả lời: Nhận diện đây là lỗi lập luận "lựa chọn sai lầm" (false dilemma), bắt người nghe phải chọn một trong hai phương án mà không thừa nhận khả năng tồn tại cả hai. Cách sửa 1: Khẳng định sự song hành (Một người hoàn toàn có thể vừa yêu văn học dân gian vừa đam mê công nghệ...). Cách sửa 2: Chỉ ra sự bổ trợ (Công nghệ hiện đại có thể là công cụ tuyệt vời để tìm hiểu, lưu giữ và lan tỏa các giá trị văn học dân gian...).

  3. Câu hỏi 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) phản bác ý kiến: "Học sinh chỉ cần tập trung học các môn tự nhiên để sau này có việc làm tốt, không cần đầu tư thời gian cho các môn xã hội như Văn, Sử." Hãy xây dựng lập luận chặt chẽ, không mắc lỗi.

    Gợi ý trả lời: Xây dựng luận điểm phản bác (ví dụ: quan điểm trên là phiến diện và thiển cận). Đưa ra các lí lẽ: Môn xã hội rèn luyện tư duy phản biện, kỹ năng giao tiếp, sự thấu cảm (những kỹ năng mềm cực kỳ quan trọng trong mọi ngành nghề). Dẫn chứng: Một kỹ sư giỏi nhưng không thể trình bày ý tưởng, không thể làm việc nhóm sẽ khó thành công. Kết luận: Việc học cân bằng giữa tự nhiên và xã hội giúp con người phát triển toàn diện.

D. Kết luận và tóm tắt

Qua bài học Thực hành tiếng Việt trang 65, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và thực hành một kỹ năng nền tảng của tư duy: nhận diện và sửa lỗi lập luận. Các em đã học cách xác định các lỗi phổ biến như khái quát hóa vội vã, tấn công cá nhân, lập luận vòng quanh, và nguyên nhân sai. Quan trọng hơn, các em đã biết cách phân tích nguyên nhân và sửa chữa chúng để tạo ra những lập luận chặt chẽ, logic và có sức thuyết phục. Hãy nhớ rằng, khả năng lập luận sắc bén không chỉ là công cụ để viết văn hay hơn mà còn là chìa khóa để tư duy rõ ràng và giao tiếp hiệu quả trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Hãy tiếp tục quan sát, phân tích và luyện tập mỗi ngày để biến kỹ năng này thành một phản xạ tự nhiên của mình nhé!

lỗi lập luận Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11 Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 65
Preview

Đang tải...