A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Bước vào học kì II, chúng ta sẽ khám phá những vùng trời tri thức mới mẻ và đầy thử thách. Bài học mở đầu trong sách Ngữ văn 12, Tập 2 - Cánh diều chính là trang "Tri thức Ngữ văn", một chìa khóa quan trọng giúp các em giải mã các văn bản sắp học. Bài học này tập trung vào hai mảng kiến thức trọng tâm: Truyện hoặc kịch trào phúng và Lỗi lập luận trong tranh luận. Việc nắm vững các khái niệm này không chỉ giúp các em phân tích tác phẩm văn học sâu sắc hơn mà còn rèn luyện tư duy phản biện sắc bén, một kỹ năng thiết yếu trong học tập và cuộc sống. Qua bài giảng này, các em sẽ tự tin nhận diện tiếng cười trào phúng và bóc tách các lỗi ngụy biện tinh vi trong giao tiếp hàng ngày.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Truyện hoặc kịch trào phúng: Tiếng cười của trí tuệ
Trào phúng là một thể loại văn học đặc biệt, dùng tiếng cười để phê phán, đả kích những thói hư tật xấu, những hiện tượng tiêu cực trong xã hội. Nó không phải là tiếng cười giải trí đơn thuần mà là tiếng cười mang chiều sâu tư tưởng, thể hiện thái độ và quan điểm của tác giả.
1. Khái niệm và đặc trưng của trào phúng
a. Định nghĩa trào phúng
Theo sách giáo khoa Ngữ văn 12, Cánh diều, trào phúng được định nghĩa như sau:
Trào phúng (trong truyện hoặc kịch) là một loại sáng tác văn học dùng lối văn hài hước, châm biếm, mỉa mai, phóng đại,... để chế giễu, chỉ trích, tố cáo những cái xấu, tiêu cực trong xã hội.
Như vậy, có thể hiểu đơn giản, trào phúng là nghệ thuật dùng tiếng cười làm vũ khí để tấn công vào những đối tượng đáng bị phê phán. Sức mạnh của trào phúng nằm ở khả năng vạch trần bản chất lố bịch, kệch cỡm của cái xấu, khiến nó trở nên đáng cười và đáng khinh bỉ trong mắt công chúng.
b. Đối tượng của trào phúng
Đối tượng mà văn học trào phúng nhắm đến rất đa dạng, nhưng tựu trung lại là những gì tiêu cực, lỗi thời, đáng bị lên án trong xã hội. Cụ thể:
- Thói hư tật xấu của con người: Thói tham lam, ích kỷ, giả dối, khoe khoang, ngu dốt mà tự cho là thông thái, học đòi trưởng giả,... Ví dụ: Nhân vật Giuốc-đanh trong vở kịch "Trưởng giả học làm sang" của Mô-li-e là điển hình cho thói học đòi lố bịch của tầng lớp tư sản muốn bắt chước quý tộc.
- Những hiện tượng xã hội tiêu cực: Sự bất công, thói quan liêu, hách dịch của quan lại, sự xuống cấp về đạo đức, những hủ tục lạc hậu,... Ví dụ: Các tác phẩm của Vũ Trọng Phụng như "Số đỏ" đã phơi bày một xã hội Việt Nam "chó đểu" thời Pháp thuộc với đủ mọi hạng người lố lăng, rởm đời.
- Những tư tưởng, quan niệm sai lầm: Những định kiến bảo thủ, những giáo điều phi thực tế, những lý thuyết suông không áp dụng được vào đời sống.
c. Mục đích của trào phúng
Mục đích cuối cùng của trào phúng không phải chỉ để mua vui. Tiếng cười trào phúng mang trong mình những mục đích cao cả hơn:
- Phê phán và phủ định: Vạch trần, lên án và phủ nhận cái xấu, cái tiêu cực. Tiếng cười như một nhát roi quất thẳng vào những đối tượng đáng bị phê phán.
- Giáo dục và cảnh tỉnh: Thông qua việc chế giễu cái xấu, trào phúng giúp người đọc nhận thức rõ hơn về đúng - sai, tốt - xấu, từ đó tự điều chỉnh hành vi của mình và tránh xa những thói hư tật xấu.
- Thể hiện khát vọng về một xã hội tốt đẹp hơn: Bằng cách phủ định cái tiêu cực, các tác giả trào phúng gián tiếp khẳng định những giá trị tích cực và bày tỏ ước mơ về một xã hội công bằng, văn minh, tốt đẹp.
d. Các cấp độ của tiếng cười trào phúng
Tiếng cười trong văn học trào phúng có nhiều cung bậc, sắc thái khác nhau, tùy thuộc vào đối tượng và thái độ của người viết:
- Hài hước (Humor): Đây là cấp độ nhẹ nhàng nhất. Tiếng cười hài hước chủ yếu mang tính giải trí, xuất phát từ những tình huống trớ trêu, những nét tính cách ngộ nghĩnh, đáng yêu. Mục đích chính là làm người đọc vui vẻ, thư giãn. Tiếng cười này thể hiện thái độ bao dung, thân thiện.
- Châm biếm (Irony/Sarcasm): Cấp độ cao hơn, tiếng cười mang tính phê phán nhẹ nhàng. Châm biếm thường dùng những lời lẽ bóng gió, kín đáo để chế giễu những thói xấu không quá nguy hại. Thái độ của người viết là nhắc nhở, sửa chữa một cách thiện chí.
- Đả kích (Satire): Đây là cấp độ phê phán mạnh mẽ, quyết liệt. Tiếng cười đả kích nhắm vào những cái xấu có bản chất nghiêm trọng, gây hại cho xã hội. Nó dùng những thủ pháp phóng đại, cường điệu để phơi bày sự lố bịch, thối nát của đối tượng.
- Cực bi (Grotesque): Cấp độ cao nhất và cay độc nhất. Tiếng cười ở đây không còn sảng khoái mà trở nên chua chát, xót xa, thậm chí ghê rợn. Nó xuất hiện khi tác giả đối diện với những bi kịch xã hội quá lớn, những cái xấu đã trở thành ung nhọt không thể cứu chữa. Tiếng cười lúc này như hòa lẫn với nước mắt.
2. Các thủ pháp nghệ thuật trào phúng tiêu biểu
Để tạo ra tiếng cười, các nhà văn trào phúng đã sử dụng rất nhiều thủ pháp nghệ thuật đặc sắc. Dưới đây là một số thủ pháp nổi bật:
a. Cường điệu, phóng đại
Đây là thủ pháp phổ biến nhất. Tác giả sẽ thổi phồng, phóng to mức độ, quy mô, tính chất của một sự vật, hiện tượng, hoặc một nét tính cách nào đó của nhân vật. Mục đích là làm cho cái xấu, cái lố bịch hiện ra một cách rõ nét và đậm đặc nhất, gây ấn tượng mạnh và tạo ra tiếng cười.
Ví dụ: Trong truyện "Số đỏ", Vũ Trọng Phụng đã phóng đại sự ngu dốt của Xuân Tóc Đỏ và sự rởm đời của xã hội thượng lưu Hà thành đến mức phi lí. Một kẻ hạ lưu bỗng chốc trở thành "giáo sư quần vợt", "đốc tờ", "anh hùng cứu quốc" chỉ bằng sự may mắn và những lời nói vô nghĩa.
b. Tương phản, đối lập
Tác giả đặt những yếu tố trái ngược nhau (hình thức - nội dung, lời nói - hành động, bản chất - hiện tượng, cao cả - thấp hèn) cạnh nhau để làm nổi bật sự mâu thuẫn, phi lí, giả dối của đối tượng bị trào phúng.
Ví dụ: Trong vở kịch "Trưởng giả học làm sang", sự tương phản giữa cái danh hão quý tộc mà ông Giuốc-đanh cố khoác lên mình và bản chất quê mùa, dốt nát của ông ta tạo nên những tình huống hài hước, châm biếm sâu cay.
c. Sử dụng chi tiết, hình ảnh gây cười
Tác giả lựa chọn những chi tiết, hình ảnh đời thường nhưng lại chứa đựng ý nghĩa trào phúng sâu sắc. Đó có thể là một hành động ngô nghê, một lời nói hớ hênh, một bộ trang phục kệch cỡm,...
Ví dụ: Chi tiết cái chết của cụ Cố Hồng trong "Số đỏ" được miêu tả như một đám hội. Con cháu khóc lóc theo "kiểu Âu", "kiểu Ta", "kiểu nửa Tây nửa Ta", tạo nên một bức tranh bi hài, vạch trần sự giả dối, vô đạo đức của một gia đình tư sản.
d. Lối nói mỉa mai, chơi chữ
Mỉa mai là cách nói ngược, nói một đằng nhưng hàm ý một nẻo, nhằm chế giễu đối tượng một cách kín đáo nhưng thấm thía. Chơi chữ là lợi dụng các hiện tượng đồng âm, đa nghĩa của từ ngữ để tạo ra những liên tưởng bất ngờ, hài hước.
Ví dụ: Khi Xuân Tóc Đỏ phán bừa về bệnh của cụ Cố Hồng, khiến cụ chết, mọi người lại tung hô hắn là "nhờ ơn đốc tờ Xuân". Đây là một sự mỉa mai cay đắng cho cả sự ngu dốt của đám đông và sự lên ngôi của cái giả dối.
II. Lỗi lập luận trong tranh luận: Nhận diện và tránh bẫy ngụy biện
Bên cạnh kiến thức văn học, trang "Tri thức Ngữ văn" còn trang bị cho chúng ta một công cụ tư duy cực kỳ quan trọng: khả năng nhận diện các lỗi lập luận (hay còn gọi là ngụy biện). Đây là kỹ năng giúp chúng ta không bị dẫn dắt bởi những lí lẽ sai lầm và xây dựng được những lập luận chặt chẽ, thuyết phục.
1. Lỗi lập luận là gì và tại sao cần nhận biết?
a. Định nghĩa lỗi lập luận
Lỗi lập luận (fallacy) là những lập luận sai lầm về mặt logic, khiến cho lí lẽ đưa ra trở nên không hợp lí, thiếu thuyết phục, dù bề ngoài có vẻ đúng đắn.
Người ta có thể mắc lỗi lập luận một cách vô tình (do thiếu hiểu biết) hoặc cố ý (để ngụy biện, lừa dối, áp đặt quan điểm). Dù là vô tình hay hữu ý, lỗi lập luận cũng làm cho cuộc tranh luận đi chệch hướng và không đạt được mục đích tìm ra sự thật.
b. Tầm quan trọng của việc nhận diện lỗi lập luận
- Đối với người nghe/đọc: Giúp ta giữ được sự tỉnh táo, không bị thuyết phục bởi những lí lẽ sai trái, rỗng tuếch. Ta có thể đánh giá chính xác hơn chất lượng của một bài phát biểu, một bài viết hay một cuộc tranh luận.
- Đối với người nói/viết: Giúp ta xây dựng được những lập luận vững chắc, chặt chẽ, có sức thuyết phục cao. Tránh được lỗi lập luận cũng là thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe và đối với sự thật.
- Trong đời sống: Kỹ năng này giúp ta không bị lừa gạt bởi quảng cáo, không bị dẫn dắt bởi những tin tức giả (fake news), và có thể đưa ra những quyết định sáng suốt hơn.
2. Phân tích các lỗi lập luận thường gặp
Sách giáo khoa giới thiệu một số lỗi lập luận phổ biến. Chúng ta sẽ đi sâu phân tích từng lỗi với các ví dụ cụ thể.
a. Lỗi lập luận tấn công cá nhân (Ad Hominem)
Định nghĩa: Thay vì bàn vào nội dung, luận điểm của đối phương, người nói lại quay sang công kích, chỉ trích đặc điểm cá nhân, xuất thân, tính cách của họ để làm mất uy tín của luận điểm.
Cấu trúc: Người A đưa ra luận điểm X. Người B tấn công vào đặc điểm cá nhân của người A. Do đó, người B kết luận luận điểm X là sai.
Ví dụ trong đời sống:
- An: "Em nghĩ chúng ta nên tái chế rác thải để bảo vệ môi trường."
- Bình: "Em thì biết gì? Mới học lớp 10 mà bày đặt dạy đời. Bài tập về nhà đã làm xong chưa?"
(Bình đã không bàn về ý kiến tái chế rác mà lại tấn công vào tuổi tác và vị thế của An).
Ví dụ trong văn học: Trong một cuộc tranh luận về nghệ thuật, thay vì phân tích giá trị tác phẩm, một người có thể nói: "Ông thì biết gì về cái đẹp, trông cách ăn mặc của ông đã thấy quê mùa rồi!".
b. Lỗi lập luận "người rơm" (Straw Man)
Định nghĩa: Bóp méo, xuyên tạc hoặc đơn giản hóa quá mức luận điểm của đối phương thành một luận điểm khác (hình nộm "người rơm") yếu hơn, dễ tấn công hơn, rồi sau đó bác bỏ luận điểm giả tạo đó và cho rằng mình đã thắng.
Cấu trúc: Người A đưa ra luận điểm X. Người B diễn giải sai luận điểm X thành luận điểm Y (người rơm). Người B bác bỏ luận điểm Y. Do đó, người B kết luận luận điểm X là sai.
Ví dụ trong đời sống:
- Mẹ: "Con nên dành ít thời gian chơi game lại và tập trung hơn cho việc học."
- Con: "Lúc nào mẹ cũng muốn con chỉ biết học, học và học, không được giải trí một chút nào cả. Mẹ thật là độc đoán!"
(Người con đã bóp méo ý của mẹ từ "giảm bớt chơi game" thành "cấm giải trí hoàn toàn" để dễ dàng phản bác).
c. Lỗi lập luận dựa vào đám đông (Ad Populum / Bandwagon)
Định nghĩa: Cho rằng một điều gì đó là đúng hoặc tốt chỉ vì có rất nhiều người tin hoặc làm như vậy. Lỗi này đánh vào tâm lý bầy đàn, sợ bị cô lập của con người.
Cấu trúc: Rất nhiều người tin/làm điều X. Do đó, điều X là đúng/tốt.
Ví dụ trong đời sống:
- "Hàng triệu người đã tin dùng sản phẩm Y, vậy chắc chắn nó phải tốt. Bạn cũng nên mua đi!"
- "Ai cũng đi học thêm ở trung tâm Z cả, mình cũng phải đi thôi kẻo thua kém bạn bè."
(Việc nhiều người làm không đồng nghĩa với việc đó là đúng đắn hay phù hợp với tất cả mọi người).
d. Lỗi lập luận khái quát hóa vội vã (Hasty Generalization)
Định nghĩa: Đưa ra một kết luận tổng quát về một tập thể lớn chỉ dựa trên một vài trường hợp riêng lẻ, không đủ tính đại diện.
Cấu trúc: Mẫu A và B thuộc tập thể Z có đặc tính P. Do đó, tất cả các thành viên của tập thể Z đều có đặc tính P.
Ví dụ trong đời sống:
- "Tôi gặp hai người khách du lịch đến từ nước X rất bất lịch sự. Chắc chắn tất cả người dân nước X đều như vậy."
- "Cái điện thoại hãng A tôi mới mua đã hỏng. Đồ của hãng A chẳng ra gì cả."
(Đây là nguồn gốc của rất nhiều định kiến tai hại về vùng miền, quốc gia, giới tính,...).
e. Lỗi lập luận nhân quả sai (False Cause / Post Hoc)
Định nghĩa: Cho rằng vì sự kiện B xảy ra sau sự kiện A, nên sự kiện A chính là nguyên nhân gây ra sự kiện B. Lỗi này nhầm lẫn giữa sự trùng hợp hoặc tương quan với quan hệ nhân quả.
Cấu trúc: Sự kiện A xảy ra trước sự kiện B. Do đó, A là nguyên nhân của B.
Ví dụ trong đời sống:
- "Từ hôm tôi đeo chiếc vòng phong thủy này, tôi thấy mình gặp nhiều may mắn hơn hẳn. Chắc chắn là nhờ chiếc vòng này."
- "Đội bóng của tôi đã thắng sau khi tôi mặc chiếc áo màu đỏ. Từ giờ trận nào tôi cũng sẽ mặc nó để lấy hên."
(Đây là cơ sở của rất nhiều niềm tin mê tín dị đoan).
f. Lỗi lập luận trượt dốc (Slippery Slope)
Định nghĩa: Lập luận rằng nếu cho phép một hành động A xảy ra, nó sẽ tất yếu dẫn đến một chuỗi các hệ quả tiêu cực (B, C, D,...), và cuối cùng dẫn đến một thảm họa Z. Vì vậy, không được phép cho hành động A xảy ra ngay từ đầu. Lỗi này không đưa ra bằng chứng cho chuỗi hệ quả tất yếu đó.
Cấu trúc: Nếu A xảy ra, thì B, C, D,... sẽ xảy ra. Z là một thảm họa. Do đó, không được để A xảy ra.
Ví dụ trong đời sống:
- "Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ nghỉ, chúng sẽ lén dùng trong giờ học, rồi sẽ không tập trung nghe giảng, kết quả học tập sa sút, và cuối cùng tương lai sẽ thất bại hoàn toàn. Vì vậy, phải cấm tuyệt đối điện thoại trong trường học."
(Lập luận này đã vẽ ra một viễn cảnh thảm khốc mà không có bằng chứng nào cho thấy nó sẽ chắc chắn xảy ra).
III. Mối liên hệ giữa Trào phúng và Lỗi lập luận
Thật thú vị khi hai mảng kiến thức này lại được đặt cạnh nhau trong cùng một bài học. Chúng có mối quan hệ mật thiết với nhau. Văn học trào phúng chính là một "sân khấu" tuyệt vời để phơi bày và chế giễu các lỗi lập luận trong xã hội.
1. Trào phúng "vạch trần" lỗi lập luận
Các tác giả trào phúng thường xây dựng những tình huống mà ở đó, các nhân vật liên tục sử dụng lỗi lập luận để biện minh cho hành động sai trái của mình. Bằng cách đẩy những lỗi lập luận này đến mức cực đoan, phi lí, tác giả khiến người đọc nhận ra sự ngớ ngẩn, rỗng tuếch của chúng.
Ví dụ: Trong "Số đỏ", xã hội thượng lưu Hà thành đã mắc phải lỗi dựa vào đám đông (Ad Populum) và nhân quả sai (False Cause). Vì "mọi người" đều tung hô Xuân Tóc Đỏ, nên họ tin hắn là thiên tài. Vì Xuân xuất hiện và cụ Cố Hồng chết "thanh thản", nên họ cho rằng Xuân là ân nhân. Vũ Trọng Phụng đã phơi bày toàn bộ sự phi logic này để đả kích xã hội đương thời.
2. Nhân vật trào phúng là bậc thầy ngụy biện
Các nhân vật trào phúng tiêu cực thường là những kẻ ngụy biện tài tình. Chúng dùng lỗi lập luận như một công cụ để lừa gạt, mị dân, che đậy bản chất xấu xa. Ví dụ, một nhân vật quan tham có thể dùng lỗi tấn công cá nhân (Ad Hominem) để gạt đi lời tố cáo của người dân, hoặc dùng lỗi người rơm (Straw Man) để xuyên tạc những chính sách tiến bộ.
Việc phân tích các lỗi lập luận mà nhân vật sử dụng giúp chúng ta hiểu sâu hơn về bản chất của nhân vật đó và ý đồ phê phán của tác giả. Như vậy, học về lỗi lập luận chính là có thêm một công cụ sắc bén để phân tích văn học trào phúng.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
-
Câu hỏi 1: Phân tích các cấp độ của tiếng cười trào phúng (hài hước, châm biếm, đả kích) qua một tác phẩm văn học trào phúng mà em đã học hoặc đã đọc (ví dụ: "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng, "Trưởng giả học làm sang" của Mô-li-e, truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan,...).
Gợi ý trả lời: Chọn một tác phẩm, chỉ ra các tình huống, nhân vật tương ứng với từng cấp độ tiếng cười. Ví dụ, tiếng cười hài hước ở những hành động ngô nghê, tiếng cười châm biếm ở những lời nói mỉa mai, tiếng cười đả kích ở việc phơi bày bản chất thối nát của xã hội.
-
Câu hỏi 2: Tìm một mẩu tin quảng cáo trên truyền hình hoặc mạng xã hội và chỉ ra lỗi lập luận (nếu có) được sử dụng trong đó. Theo em, người làm quảng cáo sử dụng lỗi lập luận đó với mục đích gì?
Gợi ý trả lời: Chọn một quảng cáo (ví dụ: "Hàng triệu người đã tin dùng..." -> lỗi dựa vào đám đông). Phân tích cách lỗi này tác động đến tâm lý người tiêu dùng (tạo cảm giác tin cậy, sợ bỏ lỡ xu hướng) và mục đích của nhà sản xuất (thúc đẩy doanh số bán hàng).
-
Câu hỏi 3: Giả sử bạn đang tham gia một cuộc tranh luận về chủ đề: "Học sinh THPT có nên đi làm thêm hay không?". Hãy viết một đoạn lập luận ngắn (khoảng 150 từ) bảo vệ quan điểm của mình và cố gắng tránh các lỗi lập luận đã học.
Gợi ý trả lời: Chọn một quan điểm (nên/không nên). Xây dựng ít nhất 2 luận điểm để bảo vệ quan điểm đó. Mỗi luận điểm cần có lí lẽ và dẫn chứng thuyết phục. Chú ý không tấn công cá nhân, không khái quát hóa vội vã, không trượt dốc...
-
Câu hỏi 4: Tại sao nói việc nhận diện lỗi lập luận là một biểu hiện của tư duy phản biện? Liên hệ với việc học môn Ngữ văn, kỹ năng này giúp ích gì cho em?
Gợi ý trả lời: Giải thích tư duy phản biện là khả năng phân tích, đánh giá thông tin một cách khách quan. Nhận diện lỗi lập luận là một phần quan trọng của quá trình đó. Trong học văn, nó giúp phân tích sâu sắc hơn ý đồ tác giả, bản chất nhân vật, không dễ dàng chấp nhận mọi quan điểm mà có sự suy xét, đánh giá riêng.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Bài học "Tri thức Ngữ văn" trang 3 đã cung cấp cho chúng ta hai bộ công cụ tri thức quý giá. Thứ nhất là lăng kính trào phúng, giúp ta nhìn thấu và bật cười trước những cái xấu, cái lố bịch trong văn học và cuộc sống. Thứ hai là "tấm khiên" nhận diện lỗi lập luận, giúp bảo vệ tư duy của chúng ta khỏi những ngụy biện tinh vi. Nắm vững hai mảng kiến thức này không chỉ để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra sắp tới mà còn để trở thành một người đọc sâu sắc, một người giao tiếp thông minh và một công dân có tư duy phản biện. Hãy tích cực vận dụng những gì đã học vào việc phân tích các tác phẩm kịch, truyện trào phúng sắp tới và trong chính những cuộc tranh luận hàng ngày của các em nhé!