A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Bài học hôm nay sẽ đưa chúng ta đến với phần Thực hành tiếng Việt trang 65, sách Ngữ văn 9, tập 1, bộ Cánh diều. Đây là một chuyên đề quan trọng giúp các em củng cố và vận dụng những kiến thức về biện pháp tu từ và cách giải thích nghĩa của từ trong ngữ cảnh cụ thể. Việc nắm vững những kỹ năng này không chỉ giúp các em làm tốt các bài kiểm tra mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu văn bản, cảm thụ tác phẩm văn học và diễn đạt ý tưởng một cách sinh động, giàu hình ảnh. Qua bài soạn này, các em sẽ tự tin phân tích tác dụng của các biện pháp nghệ thuật và giải nghĩa từ ngữ một cách chính xác, từ đó làm giàu thêm vốn ngôn ngữ của mình.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Ôn tập kiến thức trọng tâm
Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta hãy cùng nhau hệ thống lại những kiến thức lý thuyết nền tảng nhé.
1. Biện pháp tu từ
Biện pháp tu từ là cách sử dụng ngôn ngữ theo một cách đặc biệt về cấu trúc, ngữ âm, ngữ nghĩa nhằm làm tăng sức gợi hình, gợi cảm và hiệu quả diễn đạt cho lời nói, câu văn.
Vai trò:
- Làm cho hình ảnh, sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên sinh động, cụ thể, gần gũi hơn.
- Tăng tính biểu cảm, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc, người nghe.
- Bộc lộ rõ thái độ, tình cảm, tư tưởng của người viết.
2. Nghĩa của từ trong ngữ cảnh
Nghĩa của từ trong ngữ cảnh là nghĩa cụ thể của một từ khi nó được đặt trong một câu, một đoạn văn nhất định. Một từ có thể có nhiều nghĩa, nhưng trong mỗi ngữ cảnh, nó thường chỉ biểu đạt một nghĩa xác định.
Tầm quan trọng:
- Giúp hiểu đúng, hiểu sâu nội dung của câu văn, đoạn văn.
- Tránh được những hiểu lầm, suy diễn sai lệch ý của tác giả.
- Là chìa khóa để phân tích và cảm thụ văn học một cách tinh tế.
II. Hướng dẫn giải bài tập trang 65
Bây giờ, chúng ta sẽ cùng nhau giải quyết từng bài tập trong sách giáo khoa. Các ví dụ và ngữ liệu được phân tích chủ yếu dựa trên văn bản Hồi thứ mười bốn (trích Hoàng Lê nhất thống chí) mà các em đã học.
Bài tập 1 (Trang 65)
Yêu cầu: Tìm và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong các câu văn sau:
a. Quân Thanh đi đến đâu cũng như vào chỗ không người.
b. Trong khoảng vũ trụ, đất nào sao ấy, đều đã phân biệt rõ ràng, phương Nam, phương Bắc chia nhau mà cai trị.
1. Hướng dẫn giải câu a
- Xác định biện pháp tu từ: Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu này là so sánh.
- Phân tích cấu trúc so sánh:
- Vế A (sự vật được so sánh): Quân Thanh đi đến đâu.
- Từ so sánh: như.
- Vế B (sự vật dùng để so sánh): vào chỗ không người.
- Phân tích tác dụng:
- Tăng sức gợi hình: Hình ảnh so sánh "như vào chỗ không người" khắc họa một cách sinh động, cụ thể sự tiến quân dễ dàng, nhanh chóng của giặc Thanh. Chúng không gặp phải bất kỳ sự kháng cự nào đáng kể từ phía quân đội nhà Lê - Trịnh.
- Nhấn mạnh ý nghĩa: Biện pháp so sánh nhấn mạnh sự bạc nhược, yếu kém, tan rã của triều đình Lê - Trịnh. Quân giặc tiến quân thần tốc, chiếm đóng các thành trì một cách dễ dàng, cho thấy sự sụp đổ không thể tránh khỏi của một triều đại đã mục ruỗng.
- Thể hiện thái độ: Qua đó, tác giả ngầm thể hiện thái độ phê phán, châm biếm sự bất tài của vua tôi nhà Lê, đồng thời dự báo một tình thế nguy cấp của đất nước.
2. Hướng dẫn giải câu b
- Xác định biện pháp tu từ: Biện pháp tu từ chính trong câu này là liệt kê ("phương Nam, phương Bắc") và cách nói mang tính chất biền ngẫu, sóng đôi ("đất nào sao ấy", "phương Nam, phương Bắc chia nhau mà cai trị").
- Phân tích tác dụng:
- Tạo nhịp điệu, cân đối: Cách diễn đạt sóng đôi, cân xứng tạo cho lời văn âm hưởng hào hùng, trang trọng, đĩnh đạc, phù hợp với lời dụ của một vị anh hùng dân tộc như Quang Trung.
- Nhấn mạnh ý nghĩa: Việc liệt kê "phương Nam", "phương Bắc" và khẳng định "đất nào sao ấy, đều đã phân biệt rõ ràng" là lời khẳng định đanh thép về chủ quyền lãnh thổ. Ranh giới quốc gia là bất khả xâm phạm, đã được định sẵn trong quy luật của vũ trụ. Đây là một chân lí không thể chối cãi.
- Thể hiện khí phách: Lời văn thể hiện rõ tư tưởng lớn, tầm vóc và khí phách của người anh hùng áo vải Nguyễn Huệ. Đó là ý thức sâu sắc về độc lập, chủ quyền dân tộc và quyết tâm bảo vệ đến cùng non sông bờ cõi.
Bài tập 2 (Trang 65)
Yêu cầu: Giải thích nghĩa của các từ ngữ in đậm trong các câu sau:
a. Bọn giặc ... kéo vào Thăng Long, rồi bỏ trống thành mà chạy.
b. Bọn ... quan quân ... chỉ còn biết nhìn nhau, không dám chống cự.
c. Quang Trung ... nói với các tướng rằng: "... Người phương Bắc không phải nòi giống nước ta, bụng dạ ắt khác."
1. Hướng dẫn giải câu a
- Từ cần giải nghĩa: bỏ trống.
- Phân tích ngữ cảnh: Cụm từ này được dùng để miêu tả hành động của quân Thanh sau khi bị quân Tây Sơn tấn công bất ngờ. Chúng không phòng thủ, không chiến đấu mà vội vã tháo chạy.
- Giải thích nghĩa: Trong ngữ cảnh này, bỏ trống có nghĩa là bỏ lại thành Thăng Long mà không có người canh giữ, phòng bị; để cho đối phương dễ dàng chiếm lấy. Nó diễn tả sự hoảng loạn, thất bại thảm hại và sự tan rã hoàn toàn của đội quân xâm lược.
2. Hướng dẫn giải câu b
- Từ cần giải nghĩa: nhìn nhau.
- Phân tích ngữ cảnh: Cụm từ này diễn tả phản ứng của quan quân nhà Lê khi quân Thanh tiến vào. Họ không có hành động kháng cự nào.
- Giải thích nghĩa: Trong ngữ cảnh này, nhìn nhau không đơn thuần là hành động đưa mắt nhìn người khác. Nó mang sắc thái nghĩa chỉ sự bất lực, hoang mang, do dự, không biết phải làm gì. Mỗi người nhìn người kia, chờ đợi một mệnh lệnh, một hành động nhưng không ai dám làm gì cả. Cụm từ này lột tả chân thực sự rệu rã, mất hết ý chí chiến đấu của quân đội nhà Lê.
3. Hướng dẫn giải câu c
- Từ cần giải nghĩa: ắt khác.
- Phân tích ngữ cảnh: Đây là lời của vua Quang Trung khi phân tích về bản chất của kẻ xâm lược phương Bắc.
- Giải thích nghĩa: Cụm từ ắt khác ở đây có nghĩa là chắc chắn sẽ có lòng dạ, ý đồ khác biệt, không cùng một lòng với ta. "Bụng dạ ắt khác" là cách nói khẳng định về sự khác biệt về bản chất, về âm mưu, dã tâm xâm lược của kẻ thù. Vua Quang Trung dùng cụm từ này để nhấn mạnh rằng không thể tin tưởng, không thể hòa hoãn với quân giặc, mà phải kiên quyết đánh đuổi chúng ra khỏi bờ cõi.
Bài tập 3 (Trang 65)
Yêu cầu: Chỉ ra và nêu tác dụng của phép liệt kê trong đoạn trích sau:
"Quân sĩ các nơi nghe tin, đều một lòng một chí, ai nấy đều hăng hái, dũng mãnh, gấp rút lên đường. Kẻ thì góp lương, người thì góp của, kẻ thì tình nguyện đi lính, người thì hăng hái luyện tập, chuẩn bị giết giặc."
1. Hướng dẫn giải
- Xác định phép liệt kê:
- Liệt kê các phẩm chất của quân sĩ: hăng hái, dũng mãnh.
- Liệt kê các hành động hưởng ứng lời kêu gọi của vua Quang Trung: góp lương, góp của, tình nguyện đi lính, hăng hái luyện tập, chuẩn bị giết giặc.
- Phân tích tác dụng:
- Diễn tả đầy đủ, toàn diện: Phép liệt kê đã vẽ ra một bức tranh toàn cảnh về khí thế sôi sục, hào hùng của quân dân ta trước lời kêu gọi của người anh hùng áo vải. Nó cho thấy sự hưởng ứng nhiệt liệt và mạnh mẽ từ khắp mọi nơi, từ mọi tầng lớp nhân dân.
- Nhấn mạnh tinh thần đoàn kết: Việc liệt kê hàng loạt các hành động tự nguyện cho thấy tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm chống giặc ngoại xâm đã lên đến đỉnh điểm. Tất cả mọi người, không phân biệt, đều đồng lòng chung sức vì sự nghiệp cứu nước.
- Tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập: Cách liệt kê liên tiếp các hành động tạo ra một nhịp điệu khẩn trương, hối hả, phù hợp với không khí chuẩn bị ra trận. Nó thể hiện sức mạnh như vũ bão của nghĩa quân Tây Sơn, báo trước một chiến thắng vĩ đại.
III. Mở rộng và nâng cao
1. Phân biệt các biện pháp tu từ dễ nhầm lẫn
Trong quá trình học, các em có thể nhầm lẫn giữa một số biện pháp tu từ. Hãy cùng làm rõ nhé.
a. So sánh và Ẩn dụ
| Tiêu chí | So sánh | Ẩn dụ |
|---|---|---|
| Bản chất | Đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có nét tương đồng. | Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng. |
| Cấu trúc | Thường có 2 vế (A và B) và từ so sánh (như, là, tựa...). Vế A và B đều xuất hiện. | Vế A (sự vật được so sánh) bị ẩn đi, chỉ còn lại vế B (sự vật dùng để so sánh). |
| Ví dụ | Người là cha, là bác, là anh. (Tố Hữu) | Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ. (Viễn Phương) -> "mặt trời trong lăng" ẩn dụ chỉ Bác Hồ. |
2. Vận dụng kiến thức vào viết văn
Việc hiểu và vận dụng các biện pháp tu từ cũng như giải nghĩa từ ngữ chính xác là kỹ năng cực kỳ quan trọng khi các em viết bài văn nghị luận văn học.
- Khi phân tích tác phẩm: Thay vì chỉ nói "câu văn hay", các em hãy chỉ ra tác giả đã dùng biện pháp tu từ gì (so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, liệt kê...) và phân tích tác dụng của nó trong việc thể hiện nội dung, tư tưởng, tình cảm. Điều này sẽ làm bài viết của các em sâu sắc và thuyết phục hơn rất nhiều.
- Khi tạo lập văn bản: Chủ động sử dụng các biện pháp tu từ một cách hợp lý sẽ làm cho bài viết của các em sinh động, giàu hình ảnh và có sức biểu cảm cao hơn. Hãy thử viết một câu văn miêu tả có sử dụng phép so sánh, hoặc một câu thể hiện cảm xúc mạnh mẽ bằng phép liệt kê.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với các bài tập dưới đây nhé!
- Câu 1: Tìm và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong hai câu thơ sau của Nguyễn Du:
"Cỏ non xanh tận chân trời,
Cành lê trắng điểm một vài bông hoa." - Câu 2: Giải thích nghĩa của từ "chín" trong các ngữ cảnh sau:
- a. Lúa ngoài đồng đã chín vàng.
- b. Suy nghĩ của anh ấy còn non nớt, chưa thực sự chín.
- c. Ông ấy đã suy nghĩ rất chín trước khi quyết định.
- Câu 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) miêu tả khí thế của quân và dân nhà Trần trong cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên, trong đó có sử dụng ít nhất một phép so sánh và một phép liệt kê.
Gợi ý trả lời:
- Câu 1: Biện pháp đảo ngữ ("trắng điểm") và nghệ thuật sử dụng từ ngữ gợi tả. Đảo ngữ nhấn mạnh sắc trắng tinh khôi của hoa lê trên nền xanh của cỏ, tạo nên một bức tranh xuân tươi đẹp, trong trẻo và có hồn.
- Câu 2:
- a. chín: (nghĩa gốc) chỉ trạng thái của quả cây, nông sản khi đã đến giai đoạn thu hoạch.
- b. chín: (nghĩa chuyển) chỉ sự chưa trưởng thành, chưa đầy đủ trong suy nghĩ, nhận thức.
- c. chín: (nghĩa chuyển) chỉ sự thấu đáo, cẩn trọng, đầy đủ trong suy nghĩ.
- Câu 3: Đoạn văn cần làm nổi bật được khí thế "Sát Thát", có sử dụng các hình ảnh so sánh (ví dụ: khí thế như triều dâng, thác đổ) và liệt kê các hành động (ví dụ: già, trẻ, gái, trai đều một lòng; người góp công, người góp của...).
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Bài học Thực hành tiếng Việt hôm nay đã giúp chúng ta củng cố hai mảng kiến thức vô cùng quan trọng: nhận diện và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ, đồng thời rèn luyện kỹ năng giải thích nghĩa của từ trong ngữ cảnh. Đây là những công cụ thiết yếu để các em có thể đi sâu vào thế giới nghệ thuật ngôn từ của các tác phẩm văn học. Việc thực hành thường xuyên không chỉ giúp các em học tốt môn Ngữ văn mà còn bồi đắp cho các em khả năng diễn đạt tinh tế và chính xác trong cuộc sống. Hãy luôn chú ý đến cách dùng từ, đặt câu của các nhà văn và của chính mình để ngày càng tiến bộ nhé!