A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần kiến thức vô cùng thú vị và quan trọng trong chương trình Ngữ văn: Thực hành tiếng Việt trang 70, Tập 1, sách Chân trời sáng tạo. Bài học này không chỉ giúp các em củng cố kiến thức về các biện pháp tu từ như lặp cấu trúc, phép đối mà còn rèn luyện kĩ năng sử dụng từ Hán Việt một cách tinh tế và hiệu quả. Việc nắm vững những đơn vị kiến thức này là chìa khóa để các em có thể cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp của ngôn từ trong các tác phẩm văn học, đồng thời nâng cao khả năng diễn đạt, viết lách của bản thân. Qua bài học này, các em sẽ tự tin giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa và biết cách vận dụng linh hoạt các biện pháp tu từ vào bài viết của mình.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. KIẾN THỨC NỀN TẢNG CẦN NẮM VỮNG
1. Biện pháp tu từ Lặp cấu trúc (Lặp cú pháp)
Đây là một biện pháp tu từ quen thuộc nhưng sức biểu đạt lại vô cùng mạnh mẽ. Việc hiểu rõ bản chất sẽ giúp các em nhận diện và phân tích tác dụng của nó một cách chính xác.
a. Khái niệm
Lặp cấu trúc (còn gọi là lặp cú pháp, điệp cấu trúc, song hành cấu trúc) là biện pháp tu từ lặp lại một mô hình cấu trúc ngữ pháp (cụm từ, vế câu, câu) nhằm tạo ra sự cân đối, nhịp nhàng cho lời văn, nhấn mạnh ý tưởng và gợi ra những cảm xúc, suy ngẫm sâu sắc.
Điều quan trọng cần phân biệt là lặp cấu trúc không đơn thuần là lặp lại từ ngữ (như điệp từ, điệp ngữ) mà là sự lặp lại của cả một khung sườn ngữ pháp.
b. Tác dụng chính
- Tạo nhịp điệu, sự hài hòa: Những câu văn có cấu trúc song hành tạo ra âm hưởng nhịp nhàng, dễ đọc, dễ nhớ, làm cho đoạn văn, đoạn thơ trở nên cân đối, hài hòa.
- Nhấn mạnh, tô đậm ý: Việc lặp lại một cấu trúc giúp tác giả nhấn mạnh một tư tưởng, một cảm xúc chủ đạo, khiến nó khắc sâu vào tâm trí người đọc.
- Tạo sự liên kết: Lặp cấu trúc giúp liên kết các ý tưởng, hình ảnh, tạo thành một chuỗi logic chặt chẽ, thể hiện sự gia tăng, dồn dập của cảm xúc hoặc sự việc.
- Thể hiện cảm xúc mãnh liệt: Khi cảm xúc dâng trào (đau đớn, căm phẫn, vui sướng, lo âu…), người ta thường có xu hướng diễn đạt bằng những cấu trúc câu tương đồng.
c. Ví dụ minh họa
Ví dụ trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng:
"Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi.
Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi,
Mường Lát hoa về trong đêm hơi."
Ở đây, cấu trúc "(Địa danh) + (Hình ảnh/Sự việc đặc trưng)" được lặp lại ở hai câu 3 và 4, tạo ra sự song hành, cân đối, khắc họa rõ nét bức tranh thiên nhiên Tây Bắc vừa hùng vĩ, vừa thơ mộng.
2. Biện pháp tu từ Đối (Đối xứng)
Phép đối là một trong những nét đặc trưng của văn học trung đại nhưng vẫn được sử dụng rộng rãi trong văn học hiện đại và đời sống.
a. Khái niệm
Phép đối là biện pháp tu từ sắp xếp các từ ngữ, cụm từ, câu ở những vị trí tương ứng trong kết cấu văn bản để tạo ra sự hài hòa, cân đối, qua đó làm nổi bật ý nghĩa hoặc tạo sự tương phản, so sánh.
Có hai dạng đối chính:
- Tiểu đối (đối trong một câu): Các vế đối xứng nằm trong cùng một câu. Ví dụ: "Nước biếc non xanh, thuyền gối bãi / Đất say trời cũng say."
- Bình đối (đối giữa hai câu): Các vế đối xứng nằm ở hai câu khác nhau. Ví dụ: "Vân xem trang trọng khác vời / Khuôn trăng đầy đặn, nét ngài nở nang."
b. Tác dụng chính
- Tạo sự cân xứng, nhịp nhàng: Giống như lặp cấu trúc, phép đối làm cho câu văn, câu thơ trở nên hài hòa, đăng đối, giàu nhạc điệu.
- Tạo hiệu quả tương phản hoặc tương đồng: Phép đối giúp làm nổi bật sự trái ngược (đối lập) hoặc sự tương đồng (bổ sung) giữa hai sự vật, hiện tượng, tính chất.
- Gói gọn, cô đúc ý: Phép đối giúp diễn đạt ý một cách ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn đầy đủ và sâu sắc.
3. Đặc điểm và cách sử dụng từ Hán Việt
Từ Hán Việt chiếm một tỉ lệ lớn trong vốn từ vựng tiếng Việt và có vai trò không thể thiếu trong giao tiếp và sáng tạo nghệ thuật.
a. Vai trò của từ Hán Việt
Từ Hán Việt là những từ gốc Hán được đọc theo âm Việt. Chúng giúp hệ thống từ vựng tiếng Việt trở nên phong phú, đa dạng, có khả năng diễn đạt những khái niệm trừu tượng, phức tạp, những sắc thái tinh tế mà từ thuần Việt đôi khi khó biểu đạt hết.
b. Sắc thái ý nghĩa của từ Hán Việt
So với từ thuần Việt đồng nghĩa, từ Hán Việt thường mang những sắc thái riêng:
- Sắc thái trang trọng, tôn kính: Ví dụ, dùng phu nhân thay cho vợ, từ trần thay cho chết.
- Sắc thái cổ kính, gợi không khí lịch sử: Ví dụ, trẫm, khanh, bệ hạ, giang sơn, xã tắc...
- Sắc thái khái quát, trừu tượng: Ví dụ, độc lập, tự do, hạnh phúc, dân chủ, văn minh...
- Tránh gây cảm giác thô tục, ghê rợn: Ví dụ, dùng thi hài thay cho xác chết, chất thải thay cho đồ bẩn.
c. Lưu ý khi sử dụng
Sử dụng từ Hán Việt cần đúng ngữ cảnh, đúng đối tượng để phát huy tối đa hiệu quả biểu đạt. Lạm dụng từ Hán Việt có thể khiến lời văn trở nên sáo rỗng, khó hiểu, thiếu tự nhiên.
II. HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP SGK TRANG 70-71
Bài tập 1 (Trang 70)
a. Yêu cầu đề bài
Tìm biện pháp tu từ lặp cấu trúc trong những câu in đậm ở đoạn trích kịch bản văn học (trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài) và phân tích tác dụng của biện pháp đó.
Ngữ liệu: "(Vũ Như Tô) Bỉ vỏ, bỉ vỏ! Đời ta không còn gì nữa. Tuyệt vọng! Đốt thực rồi! Đốt thực rồi! Ôi mộng lớn! Ôi Đan Thiềm! Ôi Cửu Trùng Đài!"
b. Phân tích ngữ liệu
Đoạn văn là lời thoại của Vũ Như Tô khi chứng kiến Cửu Trùng Đài – công trình tâm huyết cả đời mình – bị đốt cháy. Cảm xúc của nhân vật đang ở đỉnh điểm của sự tuyệt vọng và đau đớn.
c. Hướng dẫn trả lời chi tiết
- Xác định biện pháp lặp cấu trúc:
Biện pháp tu từ lặp cấu trúc được sử dụng trong chuỗi câu cảm thán cuối đoạn:
- Ôi mộng lớn!
- Ôi Đan Thiềm!
- Ôi Cửu Trùng Đài!
Cấu trúc được lặp lại là: "Ôi + Danh từ/Cụm danh từ!"
- Phân tích tác dụng:
- Nhấn mạnh nỗi đau tột cùng: Việc lặp đi lặp lại cấu trúc cảm thán với từ "Ôi" đứng đầu cho thấy sự bàng hoàng, đau đớn đến tột độ của Vũ Như Tô. Mỗi câu là một tiếng kêu tuyệt vọng, một sự nuối tiếc khôn nguôi.
- Liệt kê những mất mát lớn lao: Ba đối tượng được gọi tên – mộng lớn, Đan Thiềm, Cửu Trùng Đài – là ba điều quý giá nhất, gắn bó mật thiết với cuộc đời và lí tưởng của Vũ Như Tô. Lặp cấu trúc ở đây có tác dụng liệt kê, nhấn mạnh rằng trong phút chốc, ông đã mất tất cả: lí tưởng nghệ thuật (mộng lớn), tri kỉ (Đan Thiềm) và tác phẩm vĩ đại (Cửu Trùng Đài).
- Tạo nhịp điệu dồn dập, bi thảm: Chuỗi câu ngắn với cấu trúc lặp lại tạo ra một nhịp điệu nhanh, dồn dập, như những tiếng nấc nghẹn ngào, thể hiện sự sụp đổ hoàn toàn về tinh thần của nhân vật. Nó góp phần đẩy bi kịch của Vũ Như Tô lên đến đỉnh điểm.
Bài tập 2 (Trang 70)
a. Yêu cầu đề bài
Tìm biện pháp tu từ đối trong câu nói của Đan Thiềm và phân tích tác dụng của biện pháp đó.
Ngữ liệu: "(Đan Thiềm) Bắc những tội ác, ghê tởm cả; Nam những lời chúc, đẹp như thơ."
b. Phân tích ngữ liệu
Đây là lời thoại của Đan Thiềm, so sánh những lời nguyền rủa của quân tạo phản ở phương Bắc với những lời chúc tụng của nhân dân phương Nam (trong tưởng tượng) đối với Cửu Trùng Đài.
c. Hướng dẫn trả lời chi tiết
- Xác định biện pháp tu từ đối:
Câu văn sử dụng phép đối rất rõ ràng và cân xứng giữa hai vế:
Vế 1: Bắc những tội ác, ghê tởm cả;
Vế 2: Nam những lời chúc, đẹp như thơ.Sự đối xứng thể hiện ở các cấp độ:
- Đối về từ loại và cấu trúc: (Phương hướng) + (Đối tượng) + (Tính chất).
- Đối về ý: Bắc đối với Nam (phương hướng); tội ác đối với lời chúc (bản chất sự việc); ghê tởm cả đối với đẹp như thơ (tính chất, mức độ).
- Đối về thanh: Câu văn không theo niêm luật chặt chẽ của thơ Đường nhưng vẫn có sự hài hòa về âm điệu.
- Phân tích tác dụng:
- Tạo sự tương phản gay gắt: Tác dụng lớn nhất của phép đối ở đây là làm nổi bật sự đối lập đến cùng cực giữa hai thái cực: một bên là sự căm ghét, nguyền rủa (tội ác, ghê tởm) và một bên là sự ngưỡng mộ, ngợi ca (lời chúc, đẹp như thơ).
- Khái quát hóa mâu thuẫn: Qua sự đối lập này, tác giả khái quát hóa mâu thuẫn sâu sắc của vở kịch: mâu thuẫn giữa cái đẹp cao siêu, thuần túy nghệ thuật và lợi ích thiết thực, trực tiếp của nhân dân; mâu thuẫn giữa khát vọng sáng tạo của nghệ sĩ và thực tại xã hội.
- Tạo sự cân xứng, súc tích: Phép đối giúp câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích nhưng chứa đựng ý nghĩa sâu sắc, thể hiện rõ tầm nhìn và nỗi trăn trở của nhân vật Đan Thiềm.
Bài tập 3 (Trang 71)
a. Yêu cầu đề bài
Tìm một số từ Hán Việt trong đoạn trích (trang 66-69) và giải thích tại sao tác giả lại chọn sử dụng những từ đó mà không dùng từ thuần Việt có ý nghĩa tương đương.
b. Phân tích ngữ liệu
Đoạn trích vở kịch Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài lấy bối cảnh xã hội phong kiến, với những nhân vật, sự kiện mang tính lịch sử. Do đó, việc sử dụng từ Hán Việt là rất phổ biến và cần thiết.
c. Hướng dẫn trả lời chi tiết
Dưới đây là một số từ Hán Việt tiêu biểu và phân tích lí do sử dụng:
- Cửu Trùng Đài:
- Giải nghĩa: Cửu (chín), trùng (tầng), Đài (cái đài cao). Nghĩa là đài chín tầng.
- Lí do sử dụng: Từ "Cửu Trùng Đài" mang sắc thái cổ kính, trang trọng, gợi lên sự kì vĩ, lớn lao của một công trình kiến trúc mang tầm vóc hoàng gia, lịch sử. Nếu dùng từ thuần Việt như "đài chín tầng" sẽ làm mất đi vẻ uy nghi, cổ kính và không phù hợp với không khí của một vở kịch lịch sử.
- Tuyệt vọng:
- Giải nghĩa: Tuyệt (dứt, hết), vọng (mong mỏi, hi vọng). Nghĩa là mất hết hi vọng.
- Lí do sử dụng: Từ "tuyệt vọng" diễn tả một cách cô đọng, mạnh mẽ trạng thái tinh thần suy sụp hoàn toàn. So với từ thuần Việt như "hết hi vọng", "tuyệt vọng" có sức biểu cảm mạnh hơn, mang tính khái quát cao hơn, phù hợp để diễn tả đỉnh điểm bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô.
- Tội ác:
- Giải nghĩa: Tội (lỗi lầm nặng), ác (dữ, xấu xa). Nghĩa là hành vi xấu xa, có hại, đáng bị lên án.
- Lí do sử dụng: Từ "tội ác" mang sắc thái chính luận, có ý nghĩa khái quát, chỉ tội lỗi ở mức độ nghiêm trọng, mang tính xã hội. Dùng từ "tội ác" thay vì "việc làm xấu", "lỗi lầm"... đã nâng tầm mức độ lên án của phe tạo phản đối với việc xây Cửu Trùng Đài, cho thấy mâu thuẫn gay gắt.
- Thiên hạ:
- Giải nghĩa: Thiên (trời), hạ (dưới). Nghĩa là khắp nơi dưới gầm trời, chỉ toàn thể đất nước, nhân dân.
- Lí do sử dụng: "Thiên hạ" là một từ Hán Việt mang sắc thái cổ, thường dùng trong bối cảnh lịch sử, phong kiến để chỉ phạm vi rộng lớn của đất nước. Nó trang trọng và phù hợp với lời lẽ của các nhân vật trong kịch hơn là các từ như "cả nước", "mọi người".
Kết luận chung: Việc sử dụng các từ Hán Việt trong đoạn trích là một dụng ý nghệ thuật của tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Chúng không chỉ giúp tái hiện không khí lịch sử của thời đại Lê-Trịnh mà còn góp phần tạo nên sắc thái trang trọng, bi kịch cho vở kịch, đồng thời diễn tả chính xác và sâu sắc những tư tưởng, tình cảm của nhân vật.
Bài tập 4 (Trang 71)
a. Yêu cầu đề bài
Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) bày tỏ sự cảm thông của bạn đối với bi kịch của người nghệ sĩ tài hoa Vũ Như Tô, trong đó có sử dụng biện pháp tu từ lặp cấu trúc và phép đối.
b. Gợi ý dàn ý
- Mở đoạn: Giới thiệu bi kịch của Vũ Như Tô - bi kịch của người nghệ sĩ tài hoa nhưng sinh nhầm thời.
- Thân đoạn:
- Bày tỏ sự cảm thông với khát vọng nghệ thuật cao cả của ông.
- Phân tích nguyên nhân bi kịch: mâu thuẫn giữa nghệ thuật và đời sống.
- Sử dụng phép đối để làm rõ mâu thuẫn: Một bên là khát vọng xây nên công trình vĩ đại cho muôn đời / một bên là hiện thực đói khổ, lầm than của nhân dân.
- Sử dụng lặp cấu trúc để nhấn mạnh nỗi đau, sự bế tắc của Vũ Như Tô: Phải chăng ông đã sai khi quá đam mê cái đẹp? Phải chăng ông đã sai khi xa rời thực tế nhân dân?
- Kết đoạn: Khẳng định lại sự trân trọng đối với tài năng, khát vọng của Vũ Như Tô và sự tiếc nuối cho số phận bi kịch của ông.
c. Đoạn văn tham khảo
Đọc Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, người đọc không khỏi xót xa, cảm thông cho bi kịch của Vũ Như Tô - một nghệ sĩ tài hoa mang trong mình khát vọng sáng tạo cháy bỏng. Bi kịch của ông là minh chứng đau đớn cho mâu thuẫn muôn đời giữa nghệ thuật và cuộc sống. Một bên là lí tưởng xây nên một công trình “bền vững muôn đời” để tô điểm cho non sông, để dân ta hãnh diện / một bên là hiện thực phũ phàng với xương máu và nước mắt của nhân dân đổ xuống vì công trình ấy. Vũ Như Tô đã chìm đắm trong giấc mộng nghệ thuật cao siêu mà quên mất thực tại. Để rồi khi Cửu Trùng Đài bốc cháy, ông bàng hoàng tự hỏi: Phải chăng ta đã sai khi mượn tay bạo chúa để thực hiện lí tưởng? Phải chăng ta đã sai khi để nghệ thuật cao蹈 trên nỗi thống khổ của con người? Những câu hỏi xoáy sâu vào tâm can, cho thấy sự bế tắc và tuyệt vọng của một thiên tài sinh nhầm thời. Dù Vũ Như Tô có lỗi, nhưng khát vọng nghệ thuật chân chính của ông vẫn đáng được trân trọng. Bi kịch của ông mãi là một bài học sâu sắc về mối quan hệ giữa người nghệ sĩ và nhân dân, giữa cái đẹp và cái thiện.
III. MỞ RỘNG VÀ NÂNG CAO
1. Phân biệt Lặp cấu trúc và các biện pháp lặp khác
Học sinh thường nhầm lẫn giữa lặp cấu trúc, điệp ngữ và liệt kê. Cần phân biệt rõ:
- Điệp từ/Điệp ngữ: Chỉ lặp lại một hoặc một cụm từ nhất định. Ví dụ: "Buồn trông cửa bể chiều hôm, Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa? Buồn trông ngọn nước mới sa, Hoa trôi man mác biết là về đâu?" (lặp từ "buồn trông").
- Lặp cấu trúc: Lặp lại cả một mô hình cú pháp, trong đó các từ ngữ có thể thay đổi nhưng "bộ khung" ngữ pháp được giữ nguyên. Ví dụ: "Trời xanh của ta, nước trong của ta, núi rừng của ta" (lặp cấu trúc: Danh từ + của ta).
- Liệt kê: Kể ra hàng loạt sự vật, hiện tượng, đặc điểm cùng loại. Liệt kê có thể đi kèm lặp cấu trúc để tăng hiệu quả, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
2. Ứng dụng trong viết văn nghị luận
Sử dụng thành thạo phép đối và lặp cấu trúc sẽ giúp bài văn nghị luận của các em trở nên sắc sảo và thuyết phục hơn.
- Dùng phép đối khi so sánh, làm rõ luận điểm: "Nếu Nguyễn Trãi dùng văn chương làm vũ khí chiến đấu, thì Nguyễn Du lại dùng văn chương để sẻ chia những nỗi đời. Nếu thơ Hồ Xuân Hương là tiếng nói phản kháng đầy cá tính, thì thơ Bà Huyện Thanh Quan lại là nỗi niềm hoài cổ man mác, u buồn."
- Dùng lặp cấu trúc để nhấn mạnh, khẳng định: "Chúng ta muốn một nền giáo dục khai phóng. Chúng ta muốn một thế hệ trẻ dám nghĩ dám làm. Chúng ta muốn một tương lai tươi sáng hơn cho đất nước."
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG
-
Câu hỏi 1: Chỉ ra và phân tích tác dụng của biện pháp lặp cấu trúc trong hai câu thơ sau của Tố Hữu:
"Mình về mình có nhớ ta?
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng.
Mình về mình có nhớ không?
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn."Gợi ý trả lời: Biện pháp lặp cấu trúc "Mình về mình có nhớ..." được lặp lại, có tác dụng như một điệp khúc xoáy sâu vào lòng người, nhấn mạnh nỗi băn khoăn, trăn trở và tình cảm gắn bó sâu nặng của người ở lại đối với người ra đi.
-
Câu hỏi 2: Tìm và phân tích hiệu quả của phép đối trong câu tục ngữ: "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng."
Gợi ý trả lời: Phép đối thể hiện qua các cặp tương phản: mực - đèn, đen - sáng. Tác dụng: Tạo ra hai vế tương phản rõ rệt, qua đó khẳng định một cách súc tích và hình ảnh về tầm quan trọng của môi trường sống đối với việc hình thành nhân cách con người.
-
Câu hỏi 3: Viết lại câu sau, thay thế một số từ thuần Việt bằng từ Hán Việt để câu văn mang sắc thái trang trọng hơn: "Vợ của ông ấy vừa mới chết hôm qua."
Gợi ý trả lời: "Phu nhân của ngài ấy vừa từ trần ngày hôm qua."
-
Câu hỏi 4: Hãy viết một đoạn văn ngắn (5-7 câu) trình bày suy nghĩ của em về vai trò của lí tưởng sống đối với tuổi trẻ, trong đó có sử dụng ít nhất một phép đối và một lần lặp cấu trúc.
Gợi ý trả lời: Học sinh tự viết, đảm bảo có sử dụng hai biện pháp tu từ theo yêu cầu. Ví dụ: "Lí tưởng sống là ngọn hải đăng dẫn lối cho con thuyền tuổi trẻ. Sống không lí tưởng, đời người sẽ vô định, mông lung; sống có lí tưởng, tương lai sẽ rộng mở, sáng ngời. Ai cũng cần một lí tưởng để theo đuổi. Ai cũng cần một mục tiêu để phấn đấu. Đó là cách để chúng ta không sống hoài, sống phí những năm tháng thanh xuân quý giá."
D. KẾT LUẬN VÀ TÓM TẮT
Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và đào sâu kiến thức về ba đơn vị tiếng Việt quan trọng: biện pháp tu từ lặp cấu trúc, phép đối và cách sử dụng từ Hán Việt. Các em đã thấy rõ, lặp cấu trúc và phép đối là những công cụ đắc lực để tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý và tạo sự cân xứng cho lời văn. Trong khi đó, việc sử dụng từ Hán Việt đúng lúc, đúng chỗ sẽ giúp câu văn mang sắc thái trang trọng, cổ kính hoặc khái quát. Nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp các em giải quyết tốt các bài tập trong sách mà còn là nền tảng để nâng cao năng lực cảm thụ văn học và kỹ năng viết lách. Hãy tích cực luyện tập để biến những kiến thức này thành kỹ năng của riêng mình nhé!