Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 71 - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 71 sách Chân trời sáng tạo chi tiết. Giải đáp các bài tập về nghĩa tường minh, hàm ý và cách sử dụng.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một đơn vị kiến thức vô cùng thú vị và quan trọng trong chương trình Ngữ văn - đó là Nghĩa tường minh và Hàm ý. Trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tác phẩm văn học, lời nói không chỉ chứa đựng những thông tin bề mặt mà còn ẩn giấu nhiều ý nghĩa sâu sắc. Việc hiểu và vận dụng thành thạo nghĩa tường minh và hàm ý sẽ giúp các em không chỉ nâng cao khả năng đọc hiểu văn bản mà còn giao tiếp tinh tế, hiệu quả hơn. Bài soạn chi tiết cho phần Thực hành tiếng Việt trang 71 trong sách giáo khoa Chân trời sáng tạo này sẽ là người bạn đồng hành, giúp các em nắm vững lý thuyết, giải quyết triệt để các bài tập và tự tin áp dụng kiến thức vào thực tế. Hãy cùng bắt đầu bài học nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Hệ thống hóa kiến thức trọng tâm về Nghĩa tường minh và Hàm ý

Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta cần cùng nhau ôn lại những kiến thức lý thuyết nền tảng. Đây là chìa khóa để các em có thể phân tích và giải quyết mọi dạng bài tập liên quan.

1. Nghĩa tường minh là gì?

Nghĩa tường minh là phần thông báo được diễn đạt trực tiếp bằng những từ ngữ trong câu. Đây là lớp nghĩa bề mặt, dễ dàng nhận biết ngay khi đọc hoặc nghe.

Ví dụ: Câu nói "Trời mưa to quá." có nghĩa tường minh là thông báo về tình hình thời tiết hiện tại: trời đang có mưa lớn.

2. Hàm ý là gì?

Hàm ý là phần thông báo không được diễn đạt trực tiếp bằng từ ngữ trong câu nhưng có thể suy ra từ những từ ngữ ấy, từ ngữ cảnh giao tiếp. Đây là lớp nghĩa ẩn, đòi hỏi người nghe/người đọc phải suy luận để hiểu đúng ý của người nói/người viết.

Ví dụ: Trong ngữ cảnh một người bạn rủ đi chơi, câu nói "Trời mưa to quá." ngoài nghĩa tường minh thông báo thời tiết, còn có thể có hàm ý là: "Tôi không đi chơi được đâu." hoặc "Chúng ta nên hoãn buổi đi chơi lại."

3. Điều kiện để sử dụng hàm ý hiệu quả

Để việc sử dụng hàm ý thành công, cần có đủ hai điều kiện sau:

  • Về phía người nói (người viết): Phải có ý thức đưa hàm ý vào câu nói của mình, không nói ra một cách vô tình.
  • Về phía người nghe (người đọc): Phải có năng lực giải đoán hàm ý, dựa vào ngữ cảnh và các dấu hiệu ngôn ngữ để suy ra ý nghĩa ẩn sau lời nói.

Nếu thiếu một trong hai điều kiện trên, việc giao tiếp bằng hàm ý sẽ thất bại. Người nói không chủ đích thì không gọi là hàm ý, người nghe không hiểu thì hàm ý không được giải mã.

4. Bảng phân biệt Nghĩa tường minh và Hàm ý

Để dễ hình dung hơn, các em có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây:

Tiêu chí Nghĩa tường minh Hàm ý
Bản chất Nghĩa được thể hiện trực tiếp, hiển thị trên bề mặt câu chữ. Nghĩa ẩn, không được nói ra trực tiếp, cần suy luận.
Cách nhận biết Dựa vào từ vựng và ngữ pháp của câu. Dựa vào ngữ cảnh, mối quan hệ giữa các nhân vật, văn hóa...
Mục đích sử dụng Truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, chính xác, không gây hiểu lầm. Giúp lời nói tinh tế, lịch sự, sâu sắc, châm biếm hoặc để tránh nói thẳng những điều khó nói.

II. Hướng dẫn giải chi tiết bài tập trang 71

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.

Bài tập 1: Đọc các đoạn trích sau và thực hiện yêu cầu.

a. Tí và Tèo đang chơi bi. Tèo thua liên tục nên mặt buồn xo. Tí nói: "Thôi, mai chơi tiếp nhé!"

b. Trong giờ học, An liên tục nói chuyện riêng. Cô giáo nhìn An và nói: "Cả lớp trật tự nào!"

c. Mẹ thấy phòng của con bừa bộn, liền nói: "Phòng con hôm nay 'gọn gàng' ghê!"

Yêu cầu: Xác định hàm ý trong những câu in đậm và cho biết hàm ý đó được tạo ra bằng cách nào.

Phân tích và gợi ý trả lời:
  1. Đoạn trích a:

    • Câu nói: "Thôi, mai chơi tiếp nhé!"
    • Nghĩa tường minh: Đề nghị dừng cuộc chơi hôm nay và hẹn ngày mai sẽ chơi tiếp.
    • Hàm ý: Tí nhận thấy Tèo đang buồn vì thua và muốn dừng lại để an ủi bạn, không muốn bạn buồn thêm. Hàm ý ở đây là: "Cậu đừng buồn nữa, hôm nay chúng ta dừng ở đây thôi."
    • Cách tạo ra hàm ý: Người nói (Tí) đã cố ý vi phạm phương châm về lượng (nói không đầy đủ ý mình muốn biểu đạt) để thể hiện sự quan tâm, an ủi một cách tế nhị.
  2. Đoạn trích b:

    • Câu nói: "Cả lớp trật tự nào!"
    • Nghĩa tường minh: Yêu cầu tất cả học sinh trong lớp giữ im lặng.
    • Hàm ý: Câu nói này chủ yếu nhắm vào An. Hàm ý là: "An, em hãy trật tự đi! Em đang làm ồn và ảnh hưởng đến cả lớp."
    • Cách tạo ra hàm ý: Người nói (cô giáo) đã cố ý vi phạm phương châm quan hệ (nói chung cho cả lớp trong khi thực chất là nhắc nhở một cá nhân) để giữ thể diện cho học sinh, tránh phê bình trực tiếp gây căng thẳng.
  3. Đoạn trích c:

    • Câu nói: "Phòng con hôm nay 'gọn gàng' ghê!"
    • Nghĩa tường minh: Khen căn phòng rất gọn gàng, sạch sẽ.
    • Hàm ý: Hoàn toàn trái ngược với nghĩa tường minh. Hàm ý là: "Phòng của con rất bừa bộn, con hãy dọn dẹp ngay đi!"
    • Cách tạo ra hàm ý: Người nói (mẹ) đã cố ý vi phạm phương châm về chất (nói điều mình biết là không đúng sự thật) để tạo ra ý nghĩa mỉa mai, châm biếm, nhằm nhắc nhở một cách nhẹ nhàng nhưng sâu cay.

Bài tập 2: Tìm hàm ý trong các câu sau. Phân tích tác dụng của việc sử dụng hàm ý trong những trường hợp đó.

a. Một chị bán hàng nói với khách: "Em không mua thì xem thôi cũng được ạ, đừng làm rách hàng của em nhé!"

b. Trong một cuộc họp, khi mọi người đang tranh cãi gay gắt, người chủ trì nói: "Chúng ta có lẽ nên nghỉ giải lao 5 phút nhỉ?"

Phân tích và gợi ý trả lời:
  1. Câu a:

    • Hàm ý: Chị bán hàng nghi ngờ người khách này xem hàng không cẩn thận, có thể đã hoặc sẽ làm hỏng/rách hàng của mình. Hàm ý là: "Chị/anh đang làm rách hàng của tôi đấy, hãy cẩn thận hơn hoặc đừng xem nữa nếu không có ý định mua."
    • Tác dụng: Việc dùng hàm ý giúp người bán hàng nhắc nhở khách một cách lịch sự, tránh được việc nói thẳng gây mất lòng khách, giữ được hòa khí trong giao tiếp mua bán. Đây là cách nói khéo léo để bảo vệ tài sản của mình mà không làm người nghe cảm thấy bị xúc phạm nặng nề.
  2. Câu b:

    • Hàm ý: Cuộc tranh cãi đang trở nên quá căng thẳng và không hiệu quả. Cần phải dừng lại để mọi người bình tĩnh hơn. Hàm ý là: "Mọi người hãy dừng tranh cãi lại. Không khí đang rất căng thẳng, chúng ta cần thời gian để hạ hỏa và suy nghĩ lại."
    • Tác dụng: Người chủ trì dùng hàm ý để làm giảm nhiệt của cuộc tranh luận một cách khéo léo. Thay vì ra lệnh "Dừng lại!", câu đề nghị nghỉ giải lao có tác dụng xoa dịu tình hình, cho mọi người một lối thoát để giữ thể diện và giúp cuộc họp có thể tiếp tục một cách xây dựng hơn sau đó.

Bài tập 3: Viết một đoạn hội thoại ngắn (khoảng 5-7 câu) trong đó có sử dụng ít nhất một câu có hàm ý. Gạch chân câu chứa hàm ý và giải thích hàm ý đó.

Gợi ý thực hiện:

Các em có thể lựa chọn nhiều tình huống giao tiếp quen thuộc trong cuộc sống để xây dựng đoạn hội thoại. Ví dụ:

  • Từ chối một lời mời đi chơi.
  • Nhắc nhở bạn bè giữ trật tự.
  • Góp ý cho bạn về một vấn đề nào đó.
  • Thể hiện sự không đồng tình một cách lịch sự.
Đoạn hội thoại tham khảo:

Tình huống: Nam muốn rủ Minh đi xem phim vào tối mai, nhưng Minh đã có kế hoạch học bài cho bài kiểm tra quan trọng.

Nam: Minh ơi, tối mai có suất chiếu phim "Đất rừng phương Nam" cuối cùng đấy. Đi xem với tớ không?

Minh: Phim đó nghe hay thật nhỉ. Tớ cũng muốn đi lắm.

Nam: Vậy quyết định thế nhé! 7 giờ tối mai tớ qua đón.

Minh: À... Sáng ngày kia lớp tớ có bài kiểm tra Toán một tiết.

Nam: Ồ, tớ hiểu rồi. Vậy thôi cậu ở nhà ôn bài cho tốt nhé. Chúc cậu thi tốt!

Minh: Cảm ơn cậu nhiều. Khi khác chúng mình đi nhé!

Phân tích:
  • Câu chứa hàm ý: "À... Sáng ngày kia lớp tớ có bài kiểm tra Toán một tiết."
  • Giải thích hàm ý: Minh không trực tiếp nói "Tớ không đi được". Thay vào đó, Minh đưa ra một lý do rất xác đáng là phải chuẩn bị cho bài kiểm tra quan trọng. Hàm ý của câu nói này chính là lời từ chối: "Tớ không thể đi xem phim với cậu được vì tớ phải dành thời gian để học bài."
  • Tác dụng: Cách từ chối bằng hàm ý này giúp Minh vừa đạt được mục đích của mình, vừa không làm Nam cảm thấy phật lòng. Nó thể hiện sự tiếc nuối và cho thấy lý do từ chối là bất khả kháng, qua đó giữ được mối quan hệ bạn bè tốt đẹp.

III. Mở rộng và Nâng cao: Hàm ý trong văn chương và đời sống

Kiến thức về hàm ý không chỉ dừng lại ở các bài tập ngữ pháp. Nó là một công cụ đắc lực trong văn chương và là một kỹ năng giao tiếp quan trọng trong cuộc sống.

1. Hàm ý trong các tác phẩm văn học lớp 9

Các em hãy thử tìm lại hàm ý trong các tác phẩm đã học. Ví dụ:

  • Trong truyện ngắn "Làng" của Kim Lân: Khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc, ông Hai một mực không tin và nói chuyện với con: "Nhà ta ở làng Chợ Dầu." Câu nói này không chỉ để khẳng định nguồn gốc, mà còn chứa hàm ý để tự trấn an mình, để minh oan cho danh dự của làng và của chính gia đình mình trước những đứa con thơ.
  • Trong truyện ngắn "Chiếc lược ngà" của Nguyễn Quang Sáng: Khi anh Sáu chia tay con, bé Thu đã gọi một tiếng "Ba!". Tiếng gọi ấy không chỉ là một danh xưng, nó chứa đựng hàm ý của tất cả sự dồn nén, yêu thương, ân hận và mong chờ của đứa con dành cho người cha sau bao ngày xa cách và hiểu lầm.

2. Nghệ thuật giao tiếp bằng hàm ý

Trong đời sống, việc sử dụng hàm ý đúng lúc, đúng chỗ thể hiện sự tinh tế và trí tuệ cảm xúc (EQ) cao. Nó giúp chúng ta:

  • Giữ gìn các mối quan hệ: Khi cần từ chối, phê bình hay góp ý, dùng hàm ý sẽ nhẹ nhàng và dễ được chấp nhận hơn.
  • Tạo sự hài hước, dí dỏm: Nhiều câu nói đùa, châm biếm sử dụng hàm ý để tạo ra tiếng cười sâu sắc.
  • Thể hiện sự sâu sắc: Một lời nói giàu hàm ý thường được đánh giá cao hơn một lời nói thẳng thừng, đơn điệu.

Tuy nhiên, cần lưu ý không nên lạm dụng hàm ý. Trong những tình huống cần sự rõ ràng, chính xác (như trong văn bản khoa học, luật pháp, mệnh lệnh), việc sử dụng hàm ý có thể gây ra hiểu lầm tai hại.

C. CÂU HỎI TỰ LUYỆN VÀ VẬN DỤNG

Để củng cố kiến thức, các em hãy thử sức với các bài tập sau đây.

  1. Câu 1: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa nghĩa tường minh và hàm ý. Lấy một ví dụ về một câu nói có cả nghĩa tường minh và hàm ý, sau đó chỉ rõ hai lớp nghĩa đó.

  2. Câu 2: Đọc đoạn hội thoại sau và chỉ ra hàm ý của câu nói của người B. Theo em, vì sao người B không nói thẳng?

    A: Cậu có thấy cuốn tiểu thuyết tớ để trên bàn đâu không?

    B: Tớ thấy em trai cậu vừa ở trong phòng này xong.

  3. Câu 3: Hãy tưởng tượng em là lớp trưởng. Một bạn trong lớp thường xuyên đi học muộn. Em hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) để góp ý với bạn, trong đó có sử dụng ít nhất một câu chứa hàm ý để lời góp ý vừa chân thành vừa không làm bạn mất lòng.

Gợi ý trả lời:

  1. Câu 1: Dựa vào bảng phân biệt ở phần lý thuyết để trình bày. Ví dụ: Mẹ nói với con đang xem TV: "Đồng hồ chỉ 10 giờ rồi đấy!". Nghĩa tường minh: thông báo thời gian là 10 giờ. Hàm ý: Đã muộn rồi, con nên đi ngủ.

  2. Câu 2: Hàm ý của B: "Có lẽ em trai cậu đã lấy cuốn tiểu thuyết đó rồi đấy, cậu thử hỏi em ấy xem." Người B không nói thẳng vì không chắc chắn 100% em trai của A đã lấy, chỉ là phỏng đoán. Nói thẳng có thể là một sự quy kết vô căn cứ, gây hiểu lầm. Dùng hàm ý là cách cung cấp thông tin một cách an toàn và khách quan hơn.

  3. Câu 3: Đoạn văn cần có thái độ chân thành, quan tâm. Câu chứa hàm ý có thể là: "Dạo này chắc nhà cậu có nhiều việc bận lắm hay sao mà tớ thấy cậu lúc nào cũng vội vàng thế? Cố gắng giữ gìn sức khỏe nhé, vào lớp sớm một chút cho đỡ mệt." Hàm ý: Cậu đang đi học muộn thường xuyên, hãy cố gắng đi sớm hơn.

D. KẾT LUẬN VÀ TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và thực hành về Nghĩa tường minh và Hàm ý. Các em cần ghi nhớ rằng, nghĩa tường minh là lớp nghĩa bề mặt của câu chữ, trong khi hàm ý là ý nghĩa sâu xa mà người nói muốn gửi gắm, đòi hỏi sự suy luận từ ngữ cảnh. Việc nhận biết và sử dụng hàm ý không chỉ là một yêu cầu trong môn Ngữ văn mà còn là một kỹ năng giao tiếp quan trọng, giúp lời nói trở nên tinh tế, sâu sắc và hiệu quả hơn. Hy vọng rằng bài soạn này đã giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài tập liên quan. Hãy tích cực quan sát và áp dụng những gì đã học vào việc đọc hiểu văn bản và giao tiếp hàng ngày nhé!

soạn văn 9 nghĩa tường minh và hàm ý Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo Soạn bài Thực hành tiếng Việt
Preview

Đang tải...