Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 73 - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 12 trang 73 Tập 2 sách Chân trời sáng tạo. Phân tích chi tiết các lỗi lập luận và logic thường gặp trong văn nghị luận.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề vô cùng quan trọng trong kĩ năng viết văn nghị luận và tư duy phản biện: Lỗi lập luận trong văn bản. Bài học này nằm trong phần Thực hành tiếng Việt trang 73, sách Ngữ văn 12, tập 2, bộ Chân trời sáng tạo. Việc nhận diện và tránh các lỗi lập luận không chỉ giúp các em viết tốt hơn, đạt điểm cao hơn trong các bài thi, mà còn là một kĩ năng tư duy thiết yếu trong cuộc sống. Nó giúp chúng ta đánh giá thông tin một cách sắc bén, không bị dẫn dắt bởi những lí lẽ sai lệch. Sau bài học này, các em sẽ có khả năng nhận biết các lỗi lập luận phổ biến, phân tích nguyên nhân và biết cách sửa chữa để bài viết của mình trở nên chặt chẽ, thuyết phục hơn.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Ôn tập kiến thức nền tảng về lỗi lập luận

Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta cần hệ thống lại những kiến thức cốt lõi về lập luận và các lỗi thường gặp.

1.1. Lập luận và cấu trúc của một lập luận vững chắc

Lập luận là quá trình sử dụng lí lẽ, bằng chứng để làm sáng tỏ một luận điểm, nhằm thuyết phục người đọc, người nghe đồng tình với quan điểm của mình.

Một lập luận vững chắc thường bao gồm ba thành phần không thể tách rời:
  • Luận điểm: Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày. Luận điểm phải rõ ràng, dứt khoát và mang tính tranh luận.
  • Lí lẽ: Là những lời giải thích, phân tích nhằm trả lời cho câu hỏi "Vì sao luận điểm đó lại đúng?". Lí lẽ phải hợp lí, có logic và liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • Bằng chứng (Dẫn chứng): Là những thông tin, số liệu, sự kiện, trích dẫn cụ thể được đưa ra để chứng minh cho lí lẽ. Bằng chứng phải xác thực, tiêu biểu và đáng tin cậy.

Ví dụ một lập luận đơn giản: "Việc đọc sách mỗi ngày rất có ích cho sự phát triển trí tuệ (Luận điểm). Vì đọc sách giúp chúng ta tiếp thu tri thức, mở rộng vốn từ và rèn luyện tư duy phản biện (Lí lẽ). Theo một nghiên cứu của Đại học Yale, những người đọc sách thường xuyên có khả năng tập trung và phân tích vấn đề tốt hơn 20% so với người không đọc (Bằng chứng)."

1.2. Lỗi lập luận là gì và tác hại của nó?

Lỗi lập luận (còn gọi là ngụy biện) là những sai sót trong cách suy luận, trình bày lí lẽ và bằng chứng, làm cho lập luận trở nên yếu, không hợp lí, thiếu thuyết phục hoặc thậm chí là sai lệch.

Tác hại của lỗi lập luận:

  • Đối với bài viết: Làm giảm sức thuyết phục, khiến bài văn trở nên lủng củng, thiếu logic và không được đánh giá cao.
  • Đối với người viết/nói: Thể hiện sự non kém trong tư duy, thiếu kiến thức hoặc cố tình lừa dối, thao túng người đọc/nghe.
  • Đối với người đọc/nghe: Có thể bị dẫn dắt đến những kết luận sai lầm, gây ra hiểu nhầm và những quyết định không chính xác.

1.3. Một số lỗi lập luận phổ biến trong văn nghị luận

Dưới đây là một số lỗi lập luận mà học sinh thường mắc phải khi viết văn nghị luận.

a. Lỗi liên quan đến luận điểm
  • Luận điểm không rõ ràng, mơ hồ: Người viết không nêu được quan điểm chính một cách dứt khoát. Ví dụ: "Vấn đề ô nhiễm môi trường hiện nay cũng có mặt tốt, mặt xấu."
  • Luận điểm tự mâu thuẫn: Các vế trong luận điểm hoặc các luận điểm trong bài viết trái ngược nhau. Ví dụ: "Chúng ta cần bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống, nhưng cũng phải nhanh chóng hội nhập để loại bỏ những gì cũ kĩ."
b. Lỗi liên quan đến lí lẽ và bằng chứng
  • Lí lẽ không liên quan (Đánh tráo luận đề): Đưa ra lí lẽ không liên quan trực tiếp đến luận điểm cần chứng minh. Ví dụ, để chứng minh một cầu thủ bóng đá tài năng, người viết lại đi kể về hoàn cảnh gia đình khó khăn của anh ta.
  • Lập luận vòng quanh (Lí lẽ luẩn quẩn): Dùng chính luận điểm để làm lí lẽ giải thích cho luận điểm. Ví dụ: "Sở dĩ tác phẩm này hay vì nó có giá trị nghệ thuật đặc sắc. Nó có giá trị nghệ thuật đặc sắc vì nó là một tác phẩm hay."
  • Khái quát hóa vội vã (Vơ đũa cả nắm): Từ một vài trường hợp cá biệt, người viết vội vàng kết luận cho cả một tập thể lớn. Ví dụ: "Bạn Nam lớp tôi lười học, vậy nên học sinh nam thường lười biếng."
  • Bằng chứng không xác thực, không đủ: Dẫn chứng sai sự thật, bịa đặt, hoặc chỉ đưa ra một bằng chứng duy nhất để chứng minh cho một vấn đề lớn.
c. Các lỗi ngụy biện logic khác
  • Công kích cá nhân (Ad Hominem): Thay vì bác bỏ lập luận, người nói lại quay sang tấn công, chỉ trích người đưa ra lập luận. Ví dụ: "Ý kiến của anh về kinh tế không đáng tin vì anh chưa học đại học ngày nào."
  • Ngụy biện "bù nhìn" (Straw Man): Bóp méo, xuyên tạc lập luận của đối phương thành một lập luận khác yếu hơn, dễ tấn công hơn rồi bác bỏ nó.
  • Ngụy biện đen trắng (Black-or-White Fallacy): Đưa ra chỉ hai lựa chọn, buộc người nghe phải chọn một trong hai, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn khác. Ví dụ: "Nếu không ủng hộ dự án này, tức là bạn đang chống lại sự phát triển của thành phố."

2. Hướng dẫn giải bài tập Thực hành tiếng Việt trang 73

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức trên để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.

Bài tập 1: Chỉ ra lỗi lập luận trong các trường hợp sau và phân tích tác hại của chúng.

a. Đoạn văn 1:

"Truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân đã phản ánh chân thực nạn đói khủng khiếp năm 1945. Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng truyện không nên kết thúc có hậu như vậy vì nó không đúng với hiện thực tàn khốc lúc bấy giờ. Ý kiến này không xác đáng, vì Kim Lân là một nhà văn hiện thực xuất sắc, được mệnh danh là 'con đẻ của đồng ruộng'."

  • Nhận diện lỗi: Đây là lỗi công kích uy tín gián tiếpsử dụng lí lẽ không liên quan. Người viết không dùng lí lẽ để phân tích cái hay, cái hợp lí của kết thúc truyện mà lại dùng uy tín, danh tiếng của nhà văn Kim Lân để bác bỏ ý kiến trái chiều. Việc Kim Lân là nhà văn xuất sắc không tự động có nghĩa là mọi chi tiết trong tác phẩm của ông đều không thể bàn cãi.
  • Phân tích tác hại: Lập luận này không thuyết phục được người đọc. Nó né tránh việc phân tích vấn đề chính (tính hợp lí của cái kết) và biến cuộc tranh luận văn học thành việc khẳng định uy tín của tác giả một cách áp đặt.
  • Cách sửa: Cần tập trung phân tích giá trị nhân đạo, ý nghĩa của cái kết có hậu đó. Ví dụ: "Dù hiện thực nạn đói rất tàn khốc, nhưng Kim Lân chọn một cái kết có hậu để thể hiện niềm tin bất diệt vào phẩm giá và khát vọng sống của con người, ngay cả trong hoàn cảnh tăm tối nhất. Đó chính là giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm."
b. Đoạn văn 2:

"Ngày nay, nhiều bạn trẻ chỉ thích đọc truyện tranh, xem phim mà lười đọc sách chữ. Điều này chứng tỏ văn hóa đọc của giới trẻ đang suy thoái nghiêm trọng."

  • Nhận diện lỗi: Đây là lỗi khái quát hóa vội vã (vơ đũa cả nắm). Người viết chỉ dựa vào một biểu hiện ("nhiều bạn trẻ") để đi đến kết luận cho toàn bộ đối tượng ("giới trẻ").
  • Phân tích tác hại: Kết luận này mang tính quy chụp, phiến diện và không công bằng. Thực tế, có rất nhiều bạn trẻ vẫn say mê đọc sách chữ, tham gia các câu lạc bộ sách, và các hình thức đọc mới (sách nói, ebook) cũng đang phát triển. Lập luận này làm cho vấn đề trở nên đơn giản hóa một cách sai lệch.
  • Cách sửa: Cần trình bày vấn đề một cách cẩn trọng hơn. Ví dụ: "Một bộ phận giới trẻ hiện nay có xu hướng ưa chuộng các hình thức giải trí nhanh như truyện tranh, phim ảnh hơn là đọc sách chữ. Hiện tượng này đặt ra những thách thức đối với việc duy trì và phát triển văn hóa đọc truyền thống."

Bài tập 2: Phân tích các lập luận sau và chỉ ra sự thiếu logic (nếu có).

a. Lập luận 1:

"Học sinh không cần học môn Lịch sử vì những sự kiện trong quá khứ không giúp gì cho công việc trong tương lai, vốn đòi hỏi kiến thức về công nghệ và kinh tế."

  • Phân tích lỗi logic: Lập luận này mắc nhiều lỗi.
    1. Ngụy biện đen trắng: Nó tạo ra một sự đối lập giả tạo giữa Lịch sử và các môn học hiện đại (công nghệ, kinh tế), cho rằng chỉ có thể chọn một.
    2. Lí lẽ sai lệch: Cho rằng Lịch sử "không giúp gì cho công việc tương lai" là một nhận định thiển cận. Học Lịch sử giúp rèn luyện tư duy phân tích, khả năng đúc kết quy luật, hiểu biết về văn hóa - xã hội, đây là những kĩ năng mềm cực kì quan trọng cho bất kì ngành nghề nào.
    3. Định nghĩa hẹp về "công việc": Lập luận này chỉ nhìn nhận công việc dưới góc độ kĩ thuật, bỏ qua các yếu tố về con người, xã hội và văn hóa.
  • Kết luận: Lập luận này thiếu logic và không có cơ sở vững chắc. Nó hạ thấp vai trò của môn Lịch sử một cách vô lí.
b. Lập luận 2:

"Để thành công, bạn chỉ cần có đam mê. Tỉ phú X, nghệ sĩ Y đều nói rằng họ thành công vì họ theo đuổi đam mê của mình."

  • Phân tích lỗi logic: Lập luận này mắc lỗi nguyên nhân duy nhấtbằng chứng chọn lọc.
    1. Lỗi nguyên nhân duy nhất: Nó quy giản sự thành công vào một yếu tố duy nhất là "đam mê", trong khi thành công là kết quả của rất nhiều yếu tố cộng hưởng như: sự kiên trì, nỗ lực, tài năng, kiến thức, kĩ năng, thời cơ và cả may mắn.
    2. Lỗi bằng chứng chọn lọc: Người viết chỉ trích dẫn trường hợp của những người thành công (tỉ phú X, nghệ sĩ Y) mà bỏ qua hàng ngàn, hàng vạn người khác cũng có đam mê nhưng không thành công. Đây là hiện tượng "thiên kiến kẻ sống sót" (survivorship bias).
  • Kết luận: Lập luận này tuy nghe có vẻ truyền cảm hứng nhưng lại rất thiếu logic và có thể gây ra định hướng sai lầm. Đam mê là điều kiện cần, nhưng không phải là điều kiện đủ để dẫn đến thành công.

Bài tập 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 200 chữ) trình bày ý kiến của em về vấn đề "sử dụng mạng xã hội ở lứa tuổi học sinh", trong đó cố gắng tránh các lỗi lập luận đã học.

Đây là bài tập vận dụng sáng tạo. Các em cần xác định một luận điểm rõ ràng (ví dụ: "Sử dụng mạng xã hội một cách thông minh và có chừng mực sẽ mang lại nhiều lợi ích cho học sinh") và triển khai bằng các lí lẽ, dẫn chứng thuyết phục.

Gợi ý dàn ý:
  1. Luận điểm: Cần nhìn nhận mạng xã hội ở cả hai mặt lợi và hại, từ đó đề xuất hướng sử dụng hợp lí cho học sinh. Tránh kết luận cực đoan như "cấm hoàn toàn" hoặc "thả nổi hoàn toàn".
  2. Lí lẽ 1 (Lợi ích): Mạng xã hội là kênh cập nhật thông tin nhanh chóng, là không gian để kết nối bạn bè, học hỏi kiến thức và kĩ năng mới (tham gia các group học tập, theo dõi các trang giáo dục).
  3. Bằng chứng 1: Nêu ví dụ về các nhóm học tập hiệu quả trên Facebook, các kênh Youtube/Tiktok về kiến thức bổ ích.
  4. Lí lẽ 2 (Tác hại): Nếu lạm dụng, mạng xã hội có thể gây nghiện, làm xao nhãng học tập, dẫn đến các vấn đề về tâm lí (so sánh bản thân, áp lực từ bạn bè), và các rủi ro về an ninh mạng.
  5. Bằng chứng 2: Có thể trích dẫn số liệu về thời gian trung bình học sinh dùng mạng xã hội, hoặc các trường hợp bị lừa đảo, bắt nạt trên mạng.
  6. Giải pháp/Kết luận: Khẳng định học sinh nên được trang bị kĩ năng số để trở thành người dùng thông thái: biết quản lí thời gian, chọn lọc thông tin, và bảo vệ bản thân trên không gian mạng.

Đoạn văn tham khảo:

Trong thời đại số, việc học sinh sử dụng mạng xã hội là một xu thế tất yếu, mang trong nó cả cơ hội và thách thức. Thay vì nhìn nhận một cách cực đoan, chúng ta cần hướng tới việc sử dụng mạng xã hội một cách thông minh và có kiểm soát. Rõ ràng, các nền tảng như Facebook, YouTube là kho tri thức khổng lồ, nơi học sinh có thể tham gia các nhóm học tập, theo dõi những kênh giáo dục uy tín để mở mang kiến thức. Nó cũng là công cụ hữu hiệu để kết nối bạn bè, chia sẻ và lan tỏa những giá trị tích cực. Tuy nhiên, mặt trái của mạng xã hội cũng không thể xem nhẹ. Việc lạm dụng có thể dẫn đến chứng nghiện, gây xao nhãng việc học và các vấn đề tâm lí như trầm cảm do áp lực từ "cuộc sống ảo". Do đó, vấn đề cốt lõi không nằm ở việc dùng hay không dùng, mà là dùng như thế nào. Học sinh cần tự trang bị cho mình kĩ năng quản lí thời gian, tư duy phản biện để sàng lọc thông tin và ý thức bảo vệ thông tin cá nhân. Khi đó, mạng xã hội sẽ thực sự trở thành một công cụ đắc lực hỗ trợ cho học tập và phát triển bản thân.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Câu hỏi 1: Lỗi lập luận là gì? Hãy nêu và phân tích ngắn gọn 3 lỗi lập luận mà em cho là học sinh dễ mắc phải nhất khi viết văn nghị luận.

    Gợi ý trả lời: Nêu định nghĩa lỗi lập luận. Chọn 3 lỗi (ví dụ: khái quát hóa vội vã, lập luận vòng quanh, lí lẽ không liên quan), định nghĩa từng lỗi và cho một ví dụ minh họa đơn giản cho mỗi lỗi.

  2. Câu hỏi 2: Phân tích lỗi logic trong câu nói sau: "Sản phẩm này rất tốt vì có rất nhiều người nổi tiếng đang quảng cáo cho nó."

    Gợi ý trả lời: Chỉ ra đây là lỗi ngụy biện dựa vào uy tín/số đông (Appeal to Authority/Popularity). Việc người nổi tiếng quảng cáo không đồng nghĩa với chất lượng sản phẩm tốt. Họ có thể được trả tiền để quảng cáo. Lập luận này không đưa ra bằng chứng thực tế về chất lượng, thành phần, hay công dụng của sản phẩm.

  3. Câu hỏi 3: Hãy tìm một bình luận trên mạng xã hội hoặc một mẩu tin trên báo có chứa lỗi lập luận. Chép lại và phân tích lỗi đó.

    Gợi ý trả lời: Đây là bài tập thực hành. Học sinh có thể tìm một bình luận kiểu "Gen Z bây giờ yếu đuối quá, không chịu được khổ" (lỗi khái quát hóa vội vã) hoặc một bài báo giật tít sai lệch. Cần chỉ rõ đó là lỗi gì và giải thích tại sao nó làm cho lập luận trở nên không đáng tin cậy.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã hệ thống lại kiến thức về lập luận và tìm hiểu sâu hơn về các lỗi lập luận thường gặp. Việc nhận diện được các lỗi như khái quát hóa vội vã, lập luận vòng quanh, công kích cá nhân... không chỉ là chìa khóa để cải thiện kĩ năng viết văn nghị luận mà còn là một công cụ tư duy sắc bén trong cuộc sống. Hãy nhớ rằng, một lập luận mạnh không chỉ đến từ một ý tưởng hay, mà còn phải được xây dựng trên một nền tảng logic vững chắc. Các em hãy tích cực rèn luyện bằng cách quan sát, phân tích các lập luận trong sách báo, trên truyền thông và đặc biệt là tự kiểm tra lại các bài viết của chính mình. Chúc các em thành công!

Chân trời sáng tạo Thực hành tiếng Việt Ngữ văn lớp 12 lỗi logic lỗi lập luận trong văn bản
Preview

Đang tải...