Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 74 Tập 2 - Ngữ văn lớp 9 sách Chân trời sáng tạo
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Giao tiếp hàng ngày không chỉ đơn thuần là trao đổi thông tin qua những lời nói trực tiếp. Đôi khi, những ý nghĩa sâu sắc, những thông điệp tinh tế lại ẩn sau con chữ. Bài học hôm nay sẽ giúp các em khám phá hai khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ: nghĩa tường minh và hàm ý. Nắm vững kiến thức này không chỉ giúp các em giải quyết tốt các bài tập trong sách giáo khoa trang 74 mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp, đọc hiểu văn bản một cách sâu sắc và tinh tế hơn. Thông qua bài soạn chi tiết này, các em sẽ hiểu rõ định nghĩa, cách phân biệt và vận dụng hiệu quả hai lớp nghĩa này trong học tập cũng như cuộc sống.
1. Kiến thức trọng tâm về Nghĩa tường minh và Hàm ý
Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta cần cùng nhau hệ thống lại những kiến thức lý thuyết cốt lõi nhất. Đây là nền tảng vững chắc để các em phân tích và lý giải các hiện tượng ngôn ngữ một cách chính xác.
1.1. Nghĩa tường minh là gì?
Nghĩa tường minh là phần thông báo được diễn đạt trực tiếp bằng những từ ngữ trong câu. Đây là lớp nghĩa bề mặt, dễ dàng nhận biết và không đòi hỏi người nghe, người đọc phải suy luận.
- Ví dụ 1: "Trời đang mưa to." - Câu này thông báo một cách rõ ràng về tình hình thời tiết hiện tại.
- Ví dụ 2: "Cuốn sách này có giá 50.000 đồng." - Thông tin về giá tiền được nêu trực tiếp, không ẩn ý.
Trong giao tiếp thông thường hoặc trong các văn bản khoa học, pháp luật, nghĩa tường minh được ưu tiên sử dụng để đảm bảo tính chính xác, rõ ràng.
1.2. Hàm ý là gì?
Hàm ý (hay còn gọi là nghĩa hàm ẩn) là phần thông báo không được diễn đạt trực tiếp bằng từ ngữ trong câu, nhưng có thể được suy ra từ câu chữ, ngữ cảnh và các yếu tố liên quan.
- Ví dụ 1: Trong một căn phòng nóng nực, một người nói: "Cửa sổ hình như bị kẹt thì phải."
- Nghĩa tường minh: Thông báo về tình trạng của cửa sổ.
- Hàm ý: Đề nghị ai đó mở cửa sổ ra cho thoáng.
- Ví dụ 2: Một người bạn hỏi mượn tiền nhưng bạn không muốn cho mượn, bạn có thể nói: "Tiếc quá, hôm qua mình vừa đóng tiền học phí xong."
- Nghĩa tường minh: Kể lại việc mình vừa đóng học phí.
- Hàm ý: Mình không còn tiền để cho bạn mượn. Đây là một lời từ chối khéo léo.
1.3. Điều kiện để sử dụng và lĩnh hội hàm ý
Để việc sử dụng hàm ý thành công, cần đảm bảo hai điều kiện sau:
- Về phía người nói: Phải có ý thức và chủ đích đưa hàm ý vào câu nói của mình.
- Về phía người nghe: Phải có năng lực và nỗ lực giải đoán hàm ý dựa vào ngữ cảnh, tình huống giao tiếp và mối quan hệ giữa các nhân vật.
Nếu một trong hai điều kiện này không được đáp ứng, quá trình giao tiếp bằng hàm ý sẽ thất bại. Chẳng hạn, người nói có ẩn ý nhưng người nghe quá ngây thơ, chỉ hiểu theo nghĩa đen, thì hàm ý sẽ không được tiếp nhận.
2. Hướng dẫn giải chi tiết bài tập trang 74
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức lý thuyết vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong Sách giáo khoa Ngữ văn 9, tập 2, trang 74.
Bài tập 1 (trang 74)
a. Yêu cầu đề bài
Đọc các đoạn trích sau và cho biết câu nào chứa hàm ý, hàm ý đó là gì.
b. Hướng dẫn giải chi tiết
Đoạn trích a:
Mẹ sai em đi mua một gói mì chính và một gói muối. Em ra đến đầu ngõ thì gặp một bà già. Bà chìa cái nón ra, nói:
– Con ơi, giúp bà xu lẻ nào...
Em thò tay vào túi, trong túi có một tờ giấy bạc hai nghìn đồng và mấy đồng xu lẻ. Em nghĩ bụng: “Mua mì chính và muối cũng phải mất một nghìn rưỡi rồi...”. Em bèn móc túi đưa cho bà già mấy đồng xu lẻ.
(Theo Ngô Quân Miện)
- Câu chứa hàm ý: “Mua mì chính và muối cũng phải mất một nghìn rưỡi rồi...”.
- Phân tích:
- Nghĩa tường minh: Câu nói này (thực chất là dòng suy nghĩ) tính toán chi phí để mua hai món đồ mẹ dặn.
- Hàm ý: Số tiền còn lại sau khi mua đồ là rất ít, chỉ đủ để cho bà cụ mấy đồng xu lẻ chứ không thể cho tờ hai nghìn đồng được. Đây là một cách tự lý giải và trấn an cho hành động của mình, cho thấy sự đắn đo, tính toán của nhân vật "em".
Đoạn trích b:
– Các em bây giờ có nhiều sách để đọc. Hồi bằng các em, anh chỉ mong có một cuốn sách mới để đọc ngấu nghiến. Có khi một cuốn sách mà anh đọc đi đọc lại đến thuộc lòng.
Nói đến đấy, anh bỗng nhớ ra:
– À, nhân tiện, quyển “Hừng đông” của các em đâu rồi?
Thằng Thi ngơ ngác:
– Quyển ấy cũ rích, bọn em cho vào bếp lò rồi.
Anh thanh niên kêu lên một tiếng rồi ngồi vật xuống võng. Mặt anh tái đi, nước mắt giàn giụa.
– Trời ơi! Thì ra là các em... Các em có biết đấy là quyển sách duy nhất của anh không? Quyển sách mà anh quý nhất...
(Theo Nguyễn Kiên)
- Câu chứa hàm ý: “À, nhân tiện, quyển “Hừng đông” của các em đâu rồi?”.
- Phân tích:
- Nghĩa tường minh: Một câu hỏi thông thường về vị trí của cuốn sách.
- Hàm ý: Anh thanh niên muốn nhắc nhở một cách nhẹ nhàng rằng quyển sách đó là của anh, và anh muốn xin lại. Việc anh kể lể về sự quý trọng sách của mình ở thế hệ trước chính là một sự dẫn dắt, tạo tiền đề để hỏi về cuốn sách một cách tự nhiên, tế nhị, tránh làm các em nhỏ phật lòng. Anh không nói thẳng "Trả lại sách cho anh đi" mà dùng câu hỏi để thể hiện mong muốn của mình.
Bài tập 2 (trang 74)
a. Yêu cầu đề bài
Tìm hàm ý trong đoạn đối thoại sau và giải thích vì sao người nói lại dùng hàm ý.
An: – Chiều nay, cậu có đi xem phim với mình không?
Bình: – Chiều nay mình phải đến nhà ông bà rồi.
b. Hướng dẫn giải chi tiết
- Câu chứa hàm ý: Câu trả lời của Bình: “Chiều nay mình phải đến nhà ông bà rồi.”
- Hàm ý: Mình không thể đi xem phim với cậu được. Đây là một lời từ chối.
- Giải thích lý do dùng hàm ý:
Bình không trả lời thẳng là "Không, mình không đi" vì cách nói đó có thể bị coi là cộc lốc, thiếu lịch sự và có thể làm bạn buồn. Thay vào đó, Bình sử dụng hàm ý bằng cách nêu ra một lý do chính đáng (phải đến nhà ông bà). Cách nói này có nhiều tác dụng:
- Giữ gìn sự lịch sự, tế nhị: Lời từ chối trở nên nhẹ nhàng, không gây cảm giác bị khước từ một cách phũ phàng.
- Duy trì mối quan hệ tốt đẹp: Thể hiện sự tôn trọng đối với người hỏi, giúp An hiểu và thông cảm cho hoàn cảnh của Bình.
- Cung cấp lý do hợp lý: Việc nêu lý do cho thấy sự từ chối là bất khả kháng chứ không phải vì không muốn đi cùng bạn.
Như vậy, việc sử dụng hàm ý trong tình huống này giúp việc từ chối trở nên khéo léo và hiệu quả hơn trong giao tiếp.
Bài tập 3 (trang 74)
a. Yêu cầu đề bài
Đọc đoạn trích từ truyện ngắn Lão Hạc của Nam Cao và trả lời câu hỏi: Hàm ý của câu nói “Tôi thấy người ta đồn...” của ông giáo là gì? Vì sao lão Hạc không hiểu hàm ý đó?
Lão Hạc đang nói chuyện con chó, bỗng một người hàng xóm sang. Người đó nói với lão Hạc, giọng nghiêm chỉnh:
– Lão Hạc ơi! Lão có biết không? Con trai lão... nó... nó đâm chết người rồi!
Lão Hạc sửng sốt:
– Cái gì? Thằng con tôi... nó... nó giết người?
– Vâng, nó giết người! Người ta đang đi bắt nó.
Lão Hạc run run:
– Trời ơi! Nó ở đâu? Nó ở đâu?
Người hàng xóm nói tiếp:
– Tôi thấy người ta đồn: nó trốn trong nhà lão đấy. Lão liệu mà đi tìm nó đi.
Lão Hạc không hiểu:
– Tìm nó? Tìm nó ở đâu bây giờ?
b. Hướng dẫn giải chi tiết
- Hàm ý của câu nói “Tôi thấy người ta đồn: nó trốn trong nhà lão đấy. Lão liệu mà đi tìm nó đi.”:
Câu nói này không đơn thuần là một lời khuyên bảo. Hàm ý sâu xa của người hàng xóm là một lời cảnh báo và thúc giục. Ông ta muốn nói rằng: "Con trai lão đang gặp nguy hiểm, có thể đang trốn ở nhà. Lão hãy mau chóng tìm cách che giấu, bảo vệ con trai mình trước khi người ta đến bắt." Cụm từ "liệu mà" mang sắc thái thúc giục, cảnh báo về một hậu quả xấu có thể xảy ra nếu không hành động nhanh chóng.
- Lý do lão Hạc không hiểu hàm ý:
Lão Hạc không hiểu được hàm ý này vì nhiều lý do kết hợp:
- Trạng thái tâm lý hoảng loạn: Tin con trai giết người là một cú sốc quá lớn, khiến lão Hạc bàng hoàng, rối trí, mất hết khả năng suy luận tỉnh táo. Trong lúc tâm trí đang hỗn loạn, người ta thường chỉ có thể tiếp nhận thông tin theo nghĩa đen, nghĩa tường minh.
- Bản chất lương thiện, thật thà: Lão Hạc là một người nông dân chất phác, lương thiện. Trong suy nghĩ của lão, việc con trai phạm tội tày trời là điều không thể chấp nhận. Lão có thể đang nghĩ đến việc phải giao con cho pháp luật trừng trị chứ không hề nghĩ đến việc che giấu, bao che cho tội ác. Bản chất trong sạch khiến lão không thể ngay lập tức giải mã được ý định "che giấu" trong lời nói của người hàng xóm.
- Sự đột ngột của thông tin: Tình huống diễn ra quá nhanh và bất ngờ, không cho lão Hạc đủ thời gian để bình tĩnh và suy luận sâu xa về ý nghĩa của câu nói.
Chính sự kết hợp của cú sốc tâm lý và bản chất lương thiện đã khiến lão Hạc không thể lĩnh hội được hàm ý của người hàng xóm, dẫn đến việc lão chỉ hiểu câu nói theo nghĩa đen là "đi tìm con".
3. Mở rộng và Vận dụng
Việc hiểu về nghĩa tường minh và hàm ý không chỉ dừng lại ở các bài tập sách giáo khoa. Đây là một kỹ năng quan trọng trong cuộc sống.
3.1. Nhận biết hàm ý trong đời sống
Hãy tập quan sát các cuộc đối thoại hàng ngày. Khi ai đó nói một câu mà bạn cảm thấy có ý nghĩa khác ngoài lời, hãy thử phân tích:
- Tình huống giao tiếp: Họ đang nói chuyện ở đâu, với ai?
- Mối quan hệ: Mối quan hệ giữa người nói và người nghe là gì (thân thiết, xã giao)?
- Giọng điệu, cử chỉ: Họ nói với giọng điệu như thế nào? Có đi kèm hành động, cử chỉ nào không?
Ví dụ, khi mẹ bạn nói: "Đồng hồ chỉ 9 giờ tối rồi đấy!", hàm ý có thể là "Con nên đi ngủ/học bài đi, đừng xem TV nữa."
3.2. Sử dụng hàm ý một cách tinh tế
Trong nhiều trường hợp, sử dụng hàm ý sẽ giúp bạn đạt được mục đích giao tiếp mà vẫn giữ được sự lịch sự, khéo léo. Hãy thử đặt mình vào các tình huống sau và nghĩ xem bạn sẽ nói gì:
- Bạn muốn góp ý cho bạn thân về bộ trang phục không phù hợp.
- Bạn muốn từ chối lời mời đi chơi vì không thích hoạt động đó.
- Bạn muốn nhắc nhở em mình giữ im lặng khi bạn đang học bài.
Sử dụng hàm ý đúng lúc, đúng chỗ sẽ cho thấy bạn là một người giao tiếp thông minh và tinh tế.
Câu hỏi ôn tập và củng cố kiến thức
Để chắc chắn rằng các em đã nắm vững bài học, hãy thử trả lời các câu hỏi tự luận dưới đây.
- Câu 1: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa nghĩa tường minh và hàm ý. Cho một ví dụ về một câu nói có cả nghĩa tường minh và hàm ý.
- Câu 2: Phân tích hàm ý trong câu ca dao sau:
Bây giờ mận mới hỏi đào,
Vườn hồng đã có ai vào hay chưa? - Câu 3: Hãy tưởng tượng tình huống: Bạn đang ngồi trong lớp học, cửa sổ mở to và gió lùa vào rất lạnh. Em sẽ nói một câu chứa hàm ý như thế nào để đề nghị bạn ngồi gần cửa sổ đóng nó lại? Giải thích tại sao em chọn cách nói đó.
Gợi ý trả lời
- Câu 1: Nêu định nghĩa. Khác biệt chính: tường minh là nghĩa trực tiếp trên bề mặt câu chữ, hàm ý là nghĩa phải suy ra từ ngữ cảnh. Ví dụ: "Nhà mình hôm nay hết gạo rồi." (Tường minh: thông báo hết gạo; Hàm ý: nhờ ai đó đi mua gạo).
- Câu 2: Mận, đào, vườn hồng là những hình ảnh ẩn dụ. "Mận", "đào" chỉ người con trai và con gái. "Vườn hồng" chỉ người con gái và tình yêu của cô ấy. Câu ca dao là lời chàng trai ướm hỏi, tỏ tình một cách tế nhị, kín đáo xem cô gái đã có người yêu hay chưa.
- Câu 3: Có thể nói: "Ngoài trời hôm nay gió lớn thật!" hoặc "Ở ngoài chắc lạnh lắm nhỉ?". Cách nói này không trực tiếp ra lệnh cho bạn, thể hiện sự lịch sự, tế nhị, để bạn tự nhận ra và hành động, tránh gây khó xử cho bạn.
Kết luận và tóm tắt
Qua bài học và phần giải bài tập về Nghĩa tường minh và Hàm ý, chúng ta có thể thấy rằng ngôn ngữ là một thế giới vô cùng phong phú và đa dạng. Nghĩa tường minh giúp truyền đạt thông tin một cách chính xác, rõ ràng, trong khi hàm ý làm cho lời nói trở nên tinh tế, sâu sắc và đầy màu sắc. Hiểu và vận dụng thành thạo hai lớp nghĩa này không chỉ là yêu cầu của môn Ngữ văn mà còn là một kỹ năng giao tiếp quan trọng, giúp các em thành công hơn trong học tập và cuộc sống. Hãy luôn chú ý đến ngữ cảnh, lắng nghe và suy luận để trở thành một người giao tiếp thông minh và hiệu quả nhé!