Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 77 - Ngữ văn - Lớp 10 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 10 trang 77, Tập 2 sách Chân trời sáng tạo chi tiết. Phân tích các lỗi về thành phần câu và cách sửa hiệu quả.

A. Giới thiệu tổng quan bài học

Các em học sinh thân mến, chào mừng các em đến với bài học Thực hành tiếng Việt ngày hôm nay! Trong quá trình viết văn hay giao tiếp hàng ngày, việc diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc là vô cùng quan trọng. Nền tảng của sự mạch lạc đó chính là cấu trúc câu đúng ngữ pháp. Tuy nhiên, chúng ta vẫn thường mắc phải những lỗi sai về thành phần câu, khiến câu văn trở nên tối nghĩa, khó hiểu hoặc sai lệch ý nghĩa. Bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau "bắt bệnh" và "chữa trị" các lỗi thường gặp liên quan đến thành phần câu, đặc biệt là các bài tập trong SGK Ngữ văn 10, Tập 2, trang 77. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững kiến thức về thành phần câu, nhận diện chính xác các lỗi sai và thành thạo kỹ năng sửa lỗi, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt của bản thân.

B. Nội dung chính: Phân tích và sửa lỗi thành phần câu

1. Ôn tập kiến thức nền tảng về thành phần câu

Trước khi đi vào phân tích các lỗi sai cụ thể, chúng ta hãy cùng nhau hệ thống lại những kiến thức cốt lõi về các thành phần trong câu tiếng Việt. Việc nắm vững nền tảng này chính là chìa khóa để nhận diện và sửa lỗi một cách chính xác.

a. Thành phần chính của câu

Thành phần chính là những thành phần bắt buộc phải có để câu có cấu trúc hoàn chỉnh và diễn đạt được một ý trọn vẹn. Câu thường có hai thành phần chính là chủ ngữ và vị ngữ.

  • Chủ ngữ (CN): Thường là danh từ, cụm danh từ, đại từ... Chủ ngữ nêu lên sự vật, hiện tượng, khái niệm có hành động, đặc điểm, trạng thái được nói đến ở vị ngữ. Chủ ngữ thường trả lời cho câu hỏi: Ai? Cái gì? Con gì?
  • Vị ngữ (VN): Thường là động từ, cụm động từ, tính từ, cụm tính từ... Vị ngữ có chức năng thông báo về hành động, trạng thái, đặc điểm, bản chất, nguồn gốc... của sự vật, hiện tượng được nêu ở chủ ngữ. Vị ngữ thường trả lời cho câu hỏi: Làm gì? Như thế nào? Là gì?

Ví dụ: Học sinh // đang chăm chú nghe giảng. (CN) // (VN)

b. Thành phần phụ của câu

Thành phần phụ là những thành phần không bắt buộc, có tác dụng bổ sung ý nghĩa cho câu, giúp câu văn trở nên rõ ràng, cụ thể và sinh động hơn.

  • Trạng ngữ (TN): Bổ sung ý nghĩa về thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích, phương tiện... cho nòng cốt câu. Trạng ngữ thường trả lời câu hỏi: Khi nào? Ở đâu? Vì sao? Để làm gì? Bằng gì?
  • Khởi ngữ (KN): Đứng trước chủ ngữ, nêu lên đề tài được nói đến trong câu.
  • Định ngữ (ĐN): Bổ sung ý nghĩa cho danh từ, làm rõ đặc điểm, tính chất của sự vật.
  • Bổ ngữ (BN): Bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, làm rõ đối tượng, nội dung của hành động, đặc điểm.

Ví dụ: Hôm nay, trên sân trường, học sinh // đang chăm chú nghe giảng. (TN thời gian) (TN nơi chốn) (CN) // (VN)

2. Các lỗi thường gặp về thành phần câu và cách sửa

Trong thực tế, có nhiều lỗi liên quan đến thành phần câu. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất mà các em cần lưu ý.

a. Lỗi thiếu thành phần chính (Câu thiếu nòng cốt)

Đây là lỗi sai cơ bản và phổ biến nhất, khiến câu không hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp và ý nghĩa.

Lỗi thiếu chủ ngữ: Câu chỉ có vị ngữ hoặc các thành phần phụ mà không có chủ thể thực hiện hành động.

Ví dụ sai: Qua tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao đã cho ta thấy số phận bi thảm của người nông dân.
Phân tích: Cụm "Qua tác phẩm... Nam Cao" là trạng ngữ. Cụm "đã cho ta thấy..." là vị ngữ. Câu này hoàn toàn thiếu chủ ngữ. Ai "đã cho ta thấy"? Phải là "tác phẩm" hoặc "nhà văn".
Cách sửa:

  • Cách 1 (Bỏ quan hệ từ): Tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao đã cho ta thấy số phận bi thảm của người nông dân.
  • Cách 2 (Thêm chủ ngữ): Qua tác phẩm "Chí Phèo", nhà văn Nam Cao đã cho ta thấy số phận bi thảm của người nông dân.

Lỗi thiếu vị ngữ: Câu chỉ có chủ ngữ và các thành phần phụ mà thiếu đi phần thông báo về hành động, trạng thái của chủ ngữ.

Ví dụ sai: Bạn Lan, người học sinh giỏi nhất lớp 10A1.
Phân tích: "Bạn Lan" là chủ ngữ, "người học sinh giỏi nhất lớp 10A1" là cụm danh từ chỉ có tác dụng giải thích, làm rõ cho chủ ngữ chứ chưa phải là vị ngữ. Câu này chưa có thông tin về hành động hay đặc điểm của bạn Lan.
Cách sửa:

  • Cách 1 (Thêm vị ngữ): Bạn Lan, người học sinh giỏi nhất lớp 10A1, đã đạt giải Nhất trong kì thi học sinh giỏi cấp thành phố.
  • Cách 2 (Biến cụm danh từ thành vị ngữ): Bạn Lan người học sinh giỏi nhất lớp 10A1.

b. Lỗi câu ghép thiếu vế câu hoặc quan hệ từ không phù hợp

Câu ghép cần có ít nhất hai cụm chủ-vị và được nối với nhau bằng quan hệ từ hoặc dấu câu thích hợp. Lỗi sai xảy ra khi cấu trúc này không được đảm bảo.

Ví dụ sai: Tuy nhà bạn ấy ở rất xa trường nhưng hôm nào cũng đi học đúng giờ.
Phân tích: Vế thứ nhất "Tuy nhà bạn ấy ở rất xa trường" có đủ chủ-vị (nhà bạn ấy // ở rất xa trường). Nhưng vế thứ hai "nhưng hôm nào cũng đi học đúng giờ" lại thiếu chủ ngữ. Ai đi học đúng giờ?
Cách sửa: Tuy nhà bạn ấy ở rất xa trường nhưng bạn ấy hôm nào cũng đi học đúng giờ.

c. Lỗi sắp xếp sai trật tự thành phần câu

Việc sắp xếp các thành phần không hợp lý có thể gây ra sự mơ hồ, khó hiểu hoặc sai lệch hoàn toàn ý nghĩa của câu.

Ví dụ sai: Tên trộm bị người dân bắt được đang khai báo tại cơ quan công an ngoan cố.
Phân tích: Từ "ngoan cố" đặt ở cuối câu khiến người đọc có thể hiểu lầm rằng "cơ quan công an" ngoan cố.
Cách sửa: Tên trộm ngoan cố bị người dân bắt được đang khai báo tại cơ quan công an.

3. Hướng dẫn giải chi tiết bài tập SGK trang 77

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.

Bài tập 1: Chỉ ra lỗi và sửa các câu sau

a. Qua văn bản "Bạch tuộc" của Véc-nơ cho thấy trí thông minh và lòng dũng cảm của con người trong cuộc đấu tranh với biển cả.

  • Phân tích lỗi: Câu này mắc lỗi thiếu chủ ngữ. Cụm từ "Qua văn bản 'Bạch tuộc' của Véc-nơ" là trạng ngữ. Phần còn lại "cho thấy... biển cả" là vị ngữ. Câu văn thiếu chủ thể thực hiện hành động "cho thấy".
  • Cách sửa:
    1. Sửa lại 1: Bỏ từ "Qua", biến trạng ngữ thành chủ ngữ.
      → Văn bản "Bạch tuộc" của Véc-nơ cho thấy trí thông minh và lòng dũng cảm của con người trong cuộc đấu tranh với biển cả.
    2. Sửa lại 2: Thêm chủ ngữ phù hợp.
      → Qua văn bản "Bạch tuộc", nhà văn Véc-nơ cho thấy trí thông minh và lòng dũng cảm của con người trong cuộc đấu tranh với biển cả.

b. Với hình tượng nghệ thuật của con tàu và đại dương trong bài thơ đã thể hiện một khát vọng lên đường sôi nổi của thế hệ thanh niên Việt Nam trong những năm 60 của thế kỉ XX.

  • Phân tích lỗi: Tương tự câu a, câu này cũng thiếu chủ ngữ. Cụm từ "Với hình tượng nghệ thuật... trong bài thơ" đóng vai trò là trạng ngữ chỉ phương tiện, cách thức. Phần còn lại là vị ngữ.
  • Cách sửa:
    1. Sửa lại 1: Bỏ từ "Với", biến trạng ngữ thành chủ ngữ.
      → Hình tượng nghệ thuật của con tàu và đại dương trong bài thơ đã thể hiện một khát vọng lên đường sôi nổi của thế hệ thanh niên Việt Nam trong những năm 60 của thế kỉ XX.
    2. Sửa lại 2: Thêm chủ ngữ là tác giả của bài thơ (nếu biết rõ) hoặc một chủ ngữ chung chung.
      → Với hình tượng nghệ thuật của con tàu và đại dương, bài thơ đã thể hiện một khát vọng lên đường sôi nổi của thế hệ thanh niên Việt Nam trong những năm 60 của thế kỉ XX.

c. Từ hình ảnh Lục Vân Tiên và hình ảnh những người dân trong đoạn trích đã cho thấy mối quan hệ gắn bó khăng khít giữa nhân dân với người anh hùng trong xã hội xưa.

  • Phân tích lỗi: Câu này tiếp tục mắc lỗi thiếu chủ ngữ. Cụm từ "Từ hình ảnh... trong đoạn trích" là trạng ngữ.
  • Cách sửa:
    1. Sửa lại 1: Bỏ từ "Từ", biến trạng ngữ thành chủ ngữ.
      → Hình ảnh Lục Vân Tiên và hình ảnh những người dân trong đoạn trích đã cho thấy mối quan hệ gắn bó khăng khít giữa nhân dân với người anh hùng trong xã hội xưa.
    2. Sửa lại 2: Thêm chủ ngữ là "tác giả" hoặc "đoạn trích".
      → Từ hình ảnh Lục Vân Tiên và hình ảnh những người dân, đoạn trích đã cho thấy mối quan hệ gắn bó khăng khít giữa nhân dân với người anh hùng trong xã hội xưa.

Bài tập 2: Phát hiện và sửa lỗi trong đoạn văn

"Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Sóng" là một người con gái có tình yêu mãnh liệt, tha thiết. Với một trái tim chân thành, luôn khát khao được yêu thương và gắn bó. Mặc dù tình yêu không thiếu những gian truân, cách trở nhưng vẫn luôn tin tưởng vào sức mạnh của tình yêu, vào sự thuỷ chung, son sắt.
(Theo Chu Văn Sơn)"

  • Phân tích lỗi:
    • Câu 2: "Với một trái tim chân thành, luôn khát khao được yêu thương và gắn bó." - Câu này thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ. "Với một trái tim chân thành" là trạng ngữ. Phần còn lại chỉ là các vị từ bổ nghĩa, không tạo thành vị ngữ hoàn chỉnh.
    • Câu 3: "Mặc dù tình yêu không thiếu những gian truân, cách trở nhưng vẫn luôn tin tưởng vào sức mạnh của tình yêu, vào sự thuỷ chung, son sắt." - Đây là một câu ghép. Vế đầu "Mặc dù... cách trở" có đủ chủ-vị. Tuy nhiên, vế sau "nhưng vẫn luôn tin tưởng..." lại thiếu chủ ngữ. Ai tin tưởng?
  • Cách sửa đoạn văn: Chúng ta cần thêm chủ ngữ cho các câu bị thiếu để đảm bảo sự liên kết và hoàn chỉnh về ngữ pháp.

    Gợi ý sửa:

    "Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Sóng" là một người con gái có tình yêu mãnh liệt, tha thiết. Người con gái ấy có một trái tim chân thành, luôn khát khao được yêu thương và gắn bó. Mặc dù tình yêu không thiếu những gian truân, cách trở nhưng nhân vật trữ tình vẫn luôn tin tưởng vào sức mạnh của tình yêu, vào sự thuỷ chung, son sắt."

    (Lưu ý: Có thể thay thế "Người con gái ấy", "nhân vật trữ tình" bằng các đại từ như "cô ấy", "nàng" để đoạn văn mềm mại hơn).

Bài tập 3: Viết đoạn văn

Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) bày tỏ suy nghĩ của bạn về một vấn đề xã hội mà bạn quan tâm. Chỉ ra một câu thiếu thành phần chính trong đoạn văn đó và sửa lại cho đúng.

Đây là một bài tập thực hành sáng tạo. Các em hãy tự chọn một chủ đề mình yêu thích (ví dụ: bảo vệ môi trường, văn hóa đọc, bạo lực học đường,...) và viết đoạn văn. Sau đó, hãy thử tự "bắt lỗi" chính mình.

Ví dụ minh họa:

Đoạn văn có lỗi:

"Hiện nay, vấn đề ô nhiễm môi trường đang ngày càng trở nên nghiêm trọng. Đặc biệt là ô nhiễm rác thải nhựa. Với sự tiện lợi của đồ nhựa dùng một lần đã khiến con người lạm dụng chúng quá mức. Hàng triệu tấn rác thải nhựa bị thải ra đại dương mỗi năm, đe dọa sự sống của các loài sinh vật biển và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người. Để bảo vệ hành tinh xanh. Chúng ta cần hành động ngay từ bây giờ. Mỗi người hãy bắt đầu từ những việc nhỏ nhất như hạn chế sử dụng túi ni-lông, phân loại rác tại nguồn và tuyên truyền cho mọi người xung quanh."

  • Chỉ ra câu lỗi: "Với sự tiện lợi của đồ nhựa dùng một lần đã khiến con người lạm dụng chúng quá mức."
  • Phân tích lỗi: Câu này thiếu chủ ngữ. "Với sự tiện lợi..." là trạng ngữ, "đã khiến..." là vị ngữ.
  • Sửa lại:
    • Cách 1: Bỏ từ "Với". → Sự tiện lợi của đồ nhựa dùng một lần đã khiến con người lạm dụng chúng quá mức.
    • Cách 2: Thêm chủ ngữ. → Với sự tiện lợi của đồ nhựa dùng một lần, thói quen tiêu dùng của chúng ta đã khiến con người lạm dụng chúng quá mức.

(Lưu ý: Câu "Để bảo vệ hành tinh xanh." cũng là một câu thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ, chỉ là một trạng ngữ chỉ mục đích đứng riêng. Cần ghép nó vào câu sau: "Để bảo vệ hành tinh xanh, chúng ta cần hành động ngay từ bây giờ.")

4. Mở rộng và nâng cao: Kỹ năng viết câu đúng chuẩn

Việc học ngữ pháp không chỉ dừng lại ở việc giải bài tập. Quan trọng hơn là các em áp dụng nó vào thực tế viết lách và giao tiếp.

a. Phương pháp "Tự kiểm tra" sau khi viết

Sau khi hoàn thành một đoạn văn hay bài văn, hãy dành thời gian đọc lại và tự đặt câu hỏi cho từng câu:

  1. Câu này đã có đủ Chủ ngữ - Vị ngữ chưa? (Ai/Cái gì làm gì/như thế nào?)
  2. Chủ ngữ và Vị ngữ có tương hợp về ý nghĩa không? (Ví dụ: Tránh viết "Bàn tay ấy đã cứu giúp nhiều người" → phải là "Người ấy đã dùng bàn tay mình cứu giúp nhiều người").
  3. Các thành phần phụ có đặt đúng vị trí không? Có gây hiểu lầm không?
  4. Nếu là câu ghép, các vế câu đã được liên kết chặt chẽ chưa? Có thiếu vế nào không?

b. Tầm quan trọng của việc viết câu đúng

Viết câu đúng ngữ pháp không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong môn Ngữ văn. Nó còn là một kỹ năng thiết yếu trong cuộc sống. Một email, một tin nhắn, một bài đăng trên mạng xã hội được viết với câu cú rõ ràng, đúng chuẩn sẽ thể hiện bạn là một người cẩn thận, có tư duy logic và tôn trọng người đọc. Ngược lại, những câu văn sai cấu trúc có thể dẫn đến hiểu lầm, làm giảm hiệu quả giao tiếp và ảnh hưởng đến hình ảnh cá nhân của bạn.

C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với các bài tập tự luận sau:

  1. Bài tập 1: Tìm và sửa lỗi về thành phần câu trong các câu sau:
    a. Bằng những nỗ lực phi thường của các y bác sĩ trên tuyến đầu chống dịch đã mang lại sự bình yên cho nhân dân.
    b. Cuốn sách mà em vừa đọc xong. Nó kể về cuộc đời của một cậu bé mồ côi.
    c. Qua việc phân tích tâm trạng của nhân vật Thúy Kiều khi ở lầu Ngưng Bích cho chúng ta thấy tài năng miêu tả nội tâm bậc thầy của Nguyễn Du.
  2. Bài tập 2: Viết một đoạn văn ngắn (5-7 câu) giới thiệu về một cuốn sách hoặc một bộ phim em yêu thích. Trong đoạn văn, sử dụng ít nhất một câu ghép. Gạch chân và xác định thành phần chính (chủ ngữ, vị ngữ) trong các câu của đoạn văn đó.
  3. Bài tập 3: Tại sao việc viết câu đúng thành phần ngữ pháp lại quan trọng trong cả học tập và giao tiếp hàng ngày? Hãy trình bày suy nghĩ của em bằng một đoạn văn khoảng 150 chữ.

D. Kết luận và tóm tắt

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại kiến thức về thành phần câu, nhận diện các lỗi sai phổ biến như thiếu chủ ngữ, thiếu vị ngữ, và thực hành sửa lỗi qua các bài tập cụ thể trong sách giáo khoa. Điểm mấu chốt các em cần nhớ là một câu văn hoàn chỉnh phải có đủ nòng cốt chủ - vị và các thành phần phải được sắp xếp hợp lý để biểu đạt ý nghĩa một cách rõ ràng nhất. Việc rèn luyện kỹ năng viết câu đúng không chỉ là nhiệm vụ trong môn Ngữ văn mà còn là nền tảng cho tư duy mạch lạc và giao tiếp hiệu quả. Hãy chăm chỉ luyện tập, đọc lại và chỉnh sửa bài viết của mình để biến kiến thức ngữ pháp thành một kỹ năng vững chắc nhé!

soạn văn 10 Chân trời sáng tạo Thực hành tiếng Việt Ngữ văn lớp 10 lỗi thành phần câu
Preview

Đang tải...