Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 78 - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 12 trang 78 (Tập 2) sách Kết nối tri thức. Phân tích chi tiết lỗi thành phần câu, lỗi logic và cách sử dụng dấu câu. Giải bài tập đầy đủ, dễ hiểu.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Bài học hôm nay sẽ đưa chúng ta đến với phần Thực hành tiếng Việt trang 78, một nội dung cực kỳ quan trọng không chỉ cho việc học môn Ngữ văn mà còn cho kỹ năng giao tiếp và viết lách hàng ngày. Trong giai đoạn nước rút chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp THPT, việc nắm vững các quy tắc ngữ pháp, sử dụng câu chữ chuẩn xác và logic là yếu tố then chốt để đạt điểm cao. Bài thực hành này tập trung vào ba mảng kiến thức cốt lõi: lỗi về thành phần câu, lỗi logic và cách sử dụng một số dấu câu đặc biệt. Thông qua bài giảng này, các em sẽ học được cách nhận diện, phân tích và sửa chữa những lỗi sai phổ biến, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt, giúp câu văn trở nên trong sáng, mạch lạc và giàu sức biểu cảm hơn.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Nhận biết và sửa lỗi về thành phần câu (Bài tập 1)

1. Ôn tập kiến thức về thành phần câu

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta hãy cùng nhau hệ thống lại những kiến thức nền tảng về thành phần câu trong tiếng Việt. Một câu văn đúng ngữ pháp phải có cấu trúc chặt chẽ, và nền tảng của cấu trúc đó chính là các thành phần câu.

a. Thành phần chính (Nòng cốt câu)

Đây là những thành phần bắt buộc phải có để câu có thể thông báo một sự việc hoàn chỉnh. Nòng cốt câu bao gồm:

  • Chủ ngữ (CN): Thường là danh từ hoặc cụm danh từ, trả lời cho câu hỏi Ai? Cái gì? Con gì? Chủ ngữ nêu lên đối tượng (sự vật, hiện tượng, con người) được nói đến trong câu.
  • Vị ngữ (VN): Thường là động từ, tính từ hoặc các cụm từ tương ứng, trả lời cho câu hỏi Làm gì? Như thế nào? Là gì? Vị ngữ nêu lên hành động, trạng thái, đặc điểm của đối tượng được nhắc đến ở chủ ngữ.
Ví dụ: Học sinh (CN) // đang chăm chỉ ôn tập cho kỳ thi sắp tới (VN).

b. Thành phần phụ

Thành phần phụ không bắt buộc nhưng có vai trò bổ sung ý nghĩa cho câu, giúp câu văn trở nên rõ ràng, sinh động hơn. Các thành phần phụ thường gặp là:

  • Trạng ngữ: Bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích, phương tiện... cho nòng cốt câu.
  • Khởi ngữ: Nêu lên đề tài được nói đến trong câu, thường đứng trước chủ ngữ.
  • Định ngữ và Bổ ngữ: Là các thành phần phụ trong cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ, có tác dụng bổ nghĩa cho từ trung tâm.

Việc thiếu thành phần chính, đặc biệt là chủ ngữ hoặc vị ngữ, sẽ khiến câu trở nên què quặt, tối nghĩa và sai hoàn toàn về mặt ngữ pháp.

2. Hướng dẫn giải bài tập 1 trang 78

Bài tập 1 yêu cầu chúng ta phát hiện và sửa các lỗi về thành phần câu trong các ví dụ được đưa ra. Đây là dạng lỗi rất phổ biến trong bài viết của học sinh.

a. Câu a) Qua hình tượng những người nông dân nghèo trong tác phẩm của Nam Cao đã cho ta thấy được tấm lòng nhân đạo của nhà văn.

  • Phân tích lỗi: Câu này bị mắc lỗi thiếu chủ ngữ. Cụm từ "Qua hình tượng những người nông dân nghèo trong tác phẩm của Nam Cao" là một cụm giới từ, đóng vai trò là trạng ngữ chỉ phương tiện, cách thức. Toàn bộ phần còn lại "đã cho ta thấy được tấm lòng nhân đạo của nhà văn" là vị ngữ. Như vậy, câu văn có trạng ngữ và vị ngữ nhưng lại khuyết đi chủ thể thực hiện hành động "cho thấy". Ai cho ta thấy?
  • Cách sửa:
    1. Cách 1: Biến trạng ngữ thành chủ ngữ. Ta bỏ từ "Qua" ở đầu câu.
      Câu sửa: Hình tượng những người nông dân nghèo trong tác phẩm của Nam Cao đã cho ta thấy được tấm lòng nhân đạo của nhà văn.
    2. Cách 2: Giữ nguyên trạng ngữ và thêm chủ ngữ mới. Chủ ngữ ở đây chính là tác giả.
      Câu sửa: Qua hình tượng những người nông dân nghèo trong tác phẩm của mình, Nam Cao đã cho ta thấy được tấm lòng nhân đạo của ông.

b. Câu b) Đó là những con người lao động cần cù, giản dị, giàu lòng yêu nước, căm thù giặc và sẵn sàng hi sinh vì Tổ quốc. Những con người trong các tác phẩm văn học thời kì kháng chiến chống Pháp.

  • Phân tích lỗi: Đoạn văn gồm hai câu. Câu đầu tiên là một câu hoàn chỉnh. Tuy nhiên, câu thứ hai "Những con người trong các tác phẩm văn học thời kì kháng chiến chống Pháp" chỉ là một cụm danh từ, có vai trò như một chủ ngữ hoặc một thành phần chú thích nhưng lại không có vị ngữ đi kèm. Nó đứng một mình và được kết thúc bằng dấu chấm, tạo ra một câu què quặt, thiếu vị ngữ.
  • Cách sửa:
    1. Cách 1: Ghép câu thứ hai vào câu thứ nhất, biến nó thành một thành phần phụ chú thích hoặc đồng chức.
      Câu sửa: Đó là những con người lao động cần cù, giản dị, giàu lòng yêu nước, căm thù giặc và sẵn sàng hi sinh vì Tổ quốc - những con người trong các tác phẩm văn học thời kì kháng chiến chống Pháp.
    2. Cách 2: Bổ sung vị ngữ cho câu thứ hai để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
      Câu sửa: ...sẵn sàng hi sinh vì Tổ quốc. Những con người ấy là hình tượng tiêu biểu trong các tác phẩm văn học thời kì kháng chiến chống Pháp.

II. Nhận biết và sửa lỗi logic trong câu (Bài tập 2)

1. Lỗi logic và tác hại

Lỗi logic là lỗi liên quan đến ý nghĩa của câu. Nó xảy ra khi các ý, các vế trong câu được kết hợp với nhau một cách khiên cưỡng, mâu thuẫn, sai về quan hệ nhân quả, hoặc thừa thãi thông tin. Lỗi logic khiến người đọc khó hiểu, hiểu sai ý của người viết, thậm chí làm giảm giá trị của toàn bộ bài viết.

2. Hướng dẫn giải bài tập 2 trang 78

Bài tập này yêu cầu chúng ta chỉ ra và sửa các lỗi logic trong những câu văn cho trước.

a. Câu a) Trong bài thơ "Tràng giang", Huy Cận vừa thể hiện nỗi sầu của một cái "tôi" cô đơn trước vũ trụ rộng lớn, vừa thể hiện tình yêu quê hương, đất nước thầm kín.

  • Phân tích lỗi: Câu này mắc lỗi logic về cách dùng từ. Cặp quan hệ từ "vừa... vừa..." dùng để diễn tả hai hành động, hai trạng thái, hai đặc điểm diễn ra đồng thời, song song và có sự tương hợp, bổ sung cho nhau. Tuy nhiên, "nỗi sầu của một cái tôi cô đơn" và "tình yêu quê hương đất nước" là hai trạng thái cảm xúc có phần đối lập, một bên là cảm xúc cá nhân, hướng nội, một bên là tình cảm lớn lao, hướng ngoại. Dùng "vừa... vừa..." tạo cảm giác khiên cưỡng.
  • Cách sửa: Ta nên thay cặp quan hệ từ này bằng những từ ngữ diễn đạt sự chuyển tiếp, ẩn chứa hoặc song hành một cách tinh tế hơn.
    1. Cách 1: Dùng từ ngữ nối thể hiện sự bao hàm.
      Câu sửa: Trong bài thơ "Tràng giang", Huy Cận không chỉ thể hiện nỗi sầu của một cái "tôi" cô đơn trước vũ trụ rộng lớn mà còn kín đáo bộc lộ tình yêu quê hương, đất nước.
    2. Cách 2: Tách thành hai ý và dùng các liên từ phù hợp.
      Câu sửa: Trong bài thơ "Tràng giang", Huy Cận thể hiện nỗi sầu của một cái "tôi" cô đơn trước vũ trụ rộng lớn, và ẩn sau nỗi sầu ấy là tình yêu quê hương, đất nước thầm kín.

b. Câu b) Nhờ sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa và sự ủng hộ của nhân dân yêu chuộng hoà bình trên thế giới nên cuộc kháng chiến chống Mĩ của nhân dân ta đã giành được thắng lợi.

  • Phân tích lỗi: Câu này mắc lỗi thừa quan hệ từ, gây ra sự lủng củng. Cấu trúc "Nhờ... nên..." là một cấu trúc sai. Từ "Nhờ" đã mang ý nghĩa chỉ nguyên nhân dẫn đến kết quả tốt đẹp, do đó không cần thêm từ "nên" để chỉ kết quả nữa.
  • Cách sửa: Ta chỉ cần giữ lại một trong hai từ chỉ quan hệ nguyên nhân - kết quả.
    1. Cách 1: Bỏ từ "nên".
      Câu sửa: Nhờ sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa và sự ủng hộ của nhân dân yêu chuộng hoà bình trên thế giới, cuộc kháng chiến chống Mĩ của nhân dân ta đã giành được thắng lợi. (Đây là cách sửa phổ biến và tự nhiên nhất).
    2. Cách 2: Bỏ từ "Nhờ" và thay bằng một cụm từ khác.
      Câu sửa: Cuộc kháng chiến chống Mĩ của nhân dân ta đã giành được thắng lợi là do có sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa và sự ủng hộ của nhân dân yêu chuộng hoà bình trên thế giới.

III. Ôn tập về công dụng của một số dấu câu (Bài tập 3)

Dấu câu không chỉ là "gia vị" giúp câu văn thêm biểu cảm mà còn là công cụ phân định các thành phần, các ý, đảm bảo sự chính xác về ngữ nghĩa. Bài tập 3 giúp chúng ta ôn lại công dụng của ba dấu câu quan trọng: dấu chấm lửng, dấu ngoặc đơn và dấu ngoặc kép.

1. Dấu chấm lửng (...) trong câu a

"Súng của giặc ở đồn bên này bắn sang, không ngớt... Cả khu rừng đó không lúc nào không có tiếng súng..." (Nguyễn Thi, Những đứa con trong gia đình)
  • Phân tích công dụng: Trong cả hai trường hợp, dấu chấm lửng (...) đều được sử dụng với nhiều ý nghĩa kết hợp:
    1. Tỏ ý liệt kê chưa đầy đủ: Tiếng súng không chỉ "không ngớt" mà còn dồn dập, liên hồi, đến từ nhiều phía... Dấu chấm lửng gợi ra sự kéo dài vô tận của âm thanh, của cuộc chiến. Tương tự, "không lúc nào không có tiếng súng" và dấu chấm lửng phía sau nhấn mạnh sự hiện diện thường trực, dai dẳng của chiến tranh.
    2. Làm giãn nhịp điệu câu văn, tạo cảm giác về thời gian: Dấu chấm lửng tạo ra một khoảng lặng ngắn, mô phỏng sự kéo dài, lê thê của âm thanh tiếng súng, khiến người đọc cảm nhận được không khí căng thẳng, ngột ngạt của chiến trường.
    3. Tăng sức biểu cảm: Gợi tả sự mệt mỏi, nặng nề, ám ảnh mà các nhân vật phải chịu đựng dưới làn đạn của kẻ thù.

2. Dấu ngoặc đơn ( ) trong câu b

"Bà vẫn ao ước có một cây đàn piano (ao ước này có từ thời con gái)." (Lỗ Tấn, Thuốc)
  • Phân tích công dụng: Dấu ngoặc đơn ở đây được dùng để bao lấy phần chú thích, giải thích, bổ sung thông tin cho ý chính của câu. Cụ thể:
    • Ý chính: "Bà vẫn ao ước có một cây đàn piano".
    • Phần chú thích: "(ao ước này có từ thời con gái)".
    Phần trong ngoặc đơn làm rõ nguồn gốc và sự bền bỉ của niềm ao ước ấy. Nó không phải là một ý muốn bột phát mà là một khát khao đã có từ lâu, từ thời thanh xuân. Điều này giúp người đọc hiểu sâu hơn về chiều sâu nội tâm và những mong mỏi thầm kín của nhân vật.

3. Dấu ngoặc kép " " trong câu c

"Hắn tự đắc: "Của mình bán, của mình mua, việc gì mà phải xin phép ai?"." (Nam Cao, Chí Phèo)
  • Phân tích công dụng: Dấu ngoặc kép trong câu này có công dụng rất rõ ràng: đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật. Cụ thể, nó trích dẫn nguyên văn câu nói của nhân vật "hắn" (ám chỉ Chí Phèo). Việc sử dụng dấu ngoặc kép giúp phân biệt rõ ràng giữa lời của người kể chuyện và lời của nhân vật, làm cho câu chuyện trở nên sống động, chân thực và giúp khắc họa tính cách ngang tàng, bất cần của Chí Phèo.

IV. Luyện tập tổng hợp (Bài tập 4)

1. Phân tích yêu cầu đề bài

Đề bài: Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ về một vấn đề xã hội mà bạn quan tâm, trong đó có sử dụng ít nhất một trong các dấu câu đã ôn tập (dấu chấm lửng, dấu ngoặc đơn, dấu ngoặc kép). Chỉ ra và giải thích công dụng của dấu câu đó.

Để làm tốt bài tập này, các em cần thực hiện các bước sau:

  1. Chọn vấn đề xã hội: Lựa chọn một chủ đề gần gũi, có nhiều điều để nói (ví dụ: văn hóa ứng xử trên mạng xã hội, áp lực học tập của học sinh, vấn đề bảo vệ môi trường, vai trò của người trẻ trong xã hội...).
  2. Xây dựng dàn ý: Sắp xếp các ý tưởng một cách logic (mở đoạn, thân đoạn, kết đoạn).
  3. Viết đoạn văn: Diễn đạt các ý tưởng thành câu văn mạch lạc, trong sáng, đúng ngữ pháp.
  4. Sử dụng dấu câu: Cài đặt một cách tự nhiên, hợp lý ít nhất một trong ba dấu câu đã học.
  5. Giải thích công dụng: Sau khi viết xong đoạn văn, chỉ rõ dấu câu đã dùng và nêu tác dụng của nó trong ngữ cảnh đó.

2. Đoạn văn tham khảo

Dưới đây là một đoạn văn tham khảo về vấn đề "áp lực đồng trang lứa":

Áp lực đồng trang lứa (peer pressure) là một thực tế mà hầu hết học sinh chúng ta đều phải đối mặt. Đó là cảm giác thôi thúc phải thay đổi suy nghĩ, hành vi của mình để giống với bạn bè, để được chấp nhận. Áp lực này có cả mặt tích cực và tiêu cực. Tích cực khi nó thúc đẩy chúng ta học tập chăm chỉ hơn, rèn luyện kỹ năng tốt hơn để "bằng bạn bằng bè". Nhưng đáng sợ hơn cả là mặt tiêu cực: sự so sánh không ngừng về điểm số, về điều kiện gia đình, về ngoại hình... dẫn đến tự ti, mặc cảm, thậm chí là trầm cảm. Nhiều bạn trẻ đã đánh mất chính mình chỉ vì chạy theo những trào lưu vô bổ, những giá trị ảo mà bạn bè tung hô. Liệu chúng ta có cần phải giống hệt người khác để được công nhận? Hay giá trị thực sự nằm ở việc thấu hiểu bản thân và dũng cảm đi trên con đường của riêng mình... Con đường ấy có thể chông gai, nhưng đó mới là hành trình trưởng thành đích thực.

3. Phân tích việc sử dụng dấu câu trong đoạn văn tham khảo

  • Dấu câu được sử dụng: Dấu ngoặc đơn ( ) và Dấu chấm lửng (...).
  • Giải thích công dụng:
    1. Dấu ngoặc đơn: Cụm từ (peer pressure) được đặt trong dấu ngoặc đơn có tác dụng chú thích, giải thích. Nó cung cấp thuật ngữ tiếng Anh tương đương cho khái niệm "áp lực đồng trang lứa", giúp những độc giả quen thuộc với thuật ngữ này có thể hiểu rõ hơn và cho thấy sự tìm hiểu của người viết.
    2. Dấu chấm lửng: Dấu chấm lửng ở cuối câu "Hay giá trị thực sự nằm ở việc thấu hiểu bản thân và dũng cảm đi trên con đường của riêng mình..." có tác dụng tạo một khoảng lặng, gợi ra sự suy tư, trăn trở cho người đọc. Nó không kết thúc câu hỏi một cách dứt khoát mà mở ra một không gian để mỗi người tự tìm câu trả lời cho riêng mình, đồng thời thể hiện sự ngập ngừng, bỏ lửng đầy dụng ý của người viết.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với các bài tập tự luận dưới đây.

  1. Câu 1: Phát hiện và sửa lỗi trong các câu sau:
    • a. Với lối sống giản dị và trái tim nhân hậu của Bác. Đã làm cho mỗi người dân Việt Nam đều kính phục.
    • b. Chị Dậu, một người phụ nữ nông dân sống trong xã hội cũ, phải chịu nhiều áp bức bất công.
  2. Câu 2: Chỉ ra sự bất hợp lý về mặt logic trong câu sau và viết lại cho đúng: "Tuy trời mưa rất to nhưng buổi hoà nhạc vẫn bị hoãn lại."
  3. Câu 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) về một kỉ niệm đáng nhớ của em, trong đó có sử dụng dấu ngoặc kép để dẫn lời nói trực tiếp và dấu chấm lửng để thể hiện cảm xúc.

Gợi ý trả lời

  1. Câu 1:
    • a. Lỗi thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ ở vế 1, thiếu chủ ngữ ở vế 2. Sửa: Với lối sống giản dị và trái tim nhân hậu, Bác Hồ đã làm cho mỗi người dân Việt Nam đều kính phục.
    • b. Lỗi thiếu vị ngữ. Sửa: Chị Dậu, một người phụ nữ nông dân sống trong xã hội cũ, phải chịu nhiều áp bức bất công và có số phận bi thảm.
  2. Câu 2: Lỗi logic về quan hệ từ. "Tuy...nhưng" chỉ sự đối lập, trong khi "trời mưa to" là nguyên nhân hợp lý dẫn đến "buổi hoà nhạc bị hoãn". Sửa: Vì trời mưa rất to nên buổi hoà nhạc đã bị hoãn lại.
  3. Câu 3: Học sinh tự viết, đảm bảo yêu cầu về nội dung và hình thức. Cần có đoạn hội thoại trong ngoặc kép và dấu chấm lửng ở cuối câu để biểu đạt cảm xúc nuối tiếc, bâng khuâng hoặc suy tư...

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Bài học Thực hành tiếng Việt hôm nay đã trang bị cho chúng ta những công cụ quan trọng để "chẩn đoán" và "chữa trị" các "căn bệnh" thường gặp trong câu văn. Chúng ta đã ôn lại cách xác định và sửa lỗi thiếu thành phần câu, nhận diện các mâu thuẫn logic và hiểu sâu hơn về công dụng của dấu chấm lửng, dấu ngoặc đơn, dấu ngoặc kép. Nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp các em tự tin hơn trong các bài kiểm tra, bài thi môn Ngữ văn mà còn hình thành thói quen tư duy rành mạch, diễn đạt chuẩn xác trong mọi tình huống. Hãy luôn nhớ rằng, một câu văn đúng và hay chính là biểu hiện của một tư duy sáng rõ. Chúc các em học tập tốt và vận dụng hiệu quả những gì đã học!

Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 12 lỗi thành phần câu Thực hành tiếng Việt trang 78 cách dùng dấu câu
Preview

Đang tải...