A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Giao tiếp hiệu quả không chỉ nằm ở việc chúng ta nói gì, viết gì, mà còn ở cách chúng ta truyền tải thông điệp đó. Bài học Thực hành tiếng Việt trang 89, Tập 1 hôm nay sẽ mở ra hai khía cạnh quan trọng giúp các em hoàn thiện kỹ năng này. Thứ nhất, chúng ta sẽ khám phá sức mạnh của các phương tiện phi ngôn ngữ - những yếu tố thầm lặng nhưng đầy quyền năng như cử chỉ, ánh mắt, hình ảnh. Thứ hai, chúng ta sẽ rèn luyện kỹ năng "xây dựng" câu văn vững chắc bằng cách nhận diện và sửa các lỗi về thành phần câu. Nắm vững hai nội dung này không chỉ giúp các em học tốt môn Ngữ văn mà còn tự tin hơn trong thuyết trình, tranh biện và giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng bắt đầu bài học bổ ích này nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững
Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta hãy cùng hệ thống lại những kiến thức lý thuyết cốt lõi của bài học.
1. Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ
Định nghĩa: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ là tất cả các yếu tố giao tiếp không sử dụng lời nói hoặc chữ viết để truyền tải thông điệp. Chúng tồn tại song song và bổ trợ cho phương tiện ngôn ngữ.
- Các loại hình phổ biến:
- Yếu tố hình ảnh: Sơ đồ, biểu đồ, hình ảnh minh họa, video clip...
- Ngôn ngữ cơ thể: Cử chỉ tay, nét mặt, ánh mắt, tư thế đứng/ngồi, trang phục...
- Yếu tố âm thanh (không phải lời nói): Tiếng vỗ tay, tiếng nhạc nền, tiếng động minh họa...
- Vai trò và tác dụng:
- Bổ sung và làm rõ nghĩa: Một biểu đồ tăng trưởng có thể minh họa cho số liệu thuyết trình một cách trực quan hơn ngàn lời nói.
- Thể hiện cảm xúc, thái độ: Một nụ cười thể hiện sự thân thiện, một cái cau mày cho thấy sự không đồng tình.
- Tăng sức hấp dẫn, duy trì sự chú ý: Sử dụng hình ảnh, video giúp bài nói chuyện, bài thuyết trình sinh động, tránh sự nhàm chán.
- Tạo sự kết nối: Giao tiếp bằng mắt với người nghe cho thấy sự tôn trọng và tự tin.
2. Lỗi về thành phần câu và cách sửa
Câu là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ. Một câu đúng ngữ pháp cần có đủ các thành phần nòng cốt, chủ yếu là Chủ ngữ (CN) và Vị ngữ (VN). Các lỗi thường gặp bao gồm:
- Câu thiếu chủ ngữ: Là câu mà thành phần đứng đầu chỉ là trạng ngữ hoặc một vế phụ, không xác định được đối tượng thực hiện hành động, trạng thái được nói đến ở vị ngữ.
- Ví dụ lỗi: Qua truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao đã cho thấy bi kịch của người nông dân. (Ai cho thấy? → Thiếu CN)
- Cách sửa: Bỏ từ "Qua" hoặc thêm chủ ngữ. → Truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao đã cho thấy... / Qua truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao, chúng ta thấy...
- Câu thiếu vị ngữ: Là câu mới chỉ có chủ ngữ hoặc cụm chủ-vị làm chủ ngữ mà chưa có vị ngữ để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- Ví dụ lỗi: Bạn Lan, người học sinh giỏi nhất lớp 11A1. (Bạn Lan thì sao? → Thiếu VN)
- Cách sửa: Thêm vị ngữ. → Bạn Lan, người học sinh giỏi nhất lớp 11A1, đã đạt giải Nhất trong kỳ thi học sinh giỏi cấp thành phố.
- Câu thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ (câu không có nòng cốt): Thường là một cụm từ, một vế phụ bị tách độc lập như một câu đơn.
- Ví dụ lỗi: Để đạt được kết quả cao trong học tập. (Đây chỉ là một cụm từ chỉ mục đích, không phải câu)
- Cách sửa: Ghép vào một câu hoàn chỉnh. → Chúng ta cần chăm chỉ để đạt được kết quả cao trong học tập.
II. Hướng dẫn giải bài tập trang 89, 90
Bài tập 1 (Trang 89 SGK Ngữ văn 11, Tập 1)
Yêu cầu: Phân tích tác dụng của các phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong một hình ảnh hoặc ngữ liệu cho trước (thường là hình ảnh trong SGK).
Gợi ý phân tích (Áp dụng cho một hình ảnh minh họa bài thuyết trình):
- Xác định các phương tiện phi ngôn ngữ:
- Ngôn ngữ cơ thể của người nói:
- Tư thế: Đứng thẳng, hướng về phía khán giả, thể hiện sự tự tin, đĩnh đạc.
- Cử chỉ tay: Sử dụng tay để chỉ vào slide, nhấn mạnh các điểm quan trọng, hoặc các cử chỉ mở để tạo sự thân thiện.
- Nét mặt và ánh mắt: Giao tiếp bằng mắt với người nghe, nét mặt tươi tắn, biểu cảm phù hợp với nội dung đang nói.
- Phương tiện trực quan (Visual Aids):
- Slide trình chiếu: Có hình ảnh minh họa, sơ đồ tư duy, các gạch đầu dòng ngắn gọn. Màu sắc slide hài hòa, dễ đọc.
- Sản phẩm minh họa (nếu có): Mô hình, vật thật liên quan đến chủ đề.
- Ngôn ngữ cơ thể của người nói:
- Phân tích tác dụng của từng phương tiện:
- Tác dụng của ngôn ngữ cơ thể: Tư thế tự tin và ánh mắt giao tiếp giúp tạo sự kết nối và tin tưởng với người nghe. Cử chỉ tay linh hoạt giúp nhấn mạnh thông tin và làm bài nói thêm sinh động, thu hút.
- Tác dụng của phương tiện trực quan: Slide trình chiếu với sơ đồ, hình ảnh giúp trực quan hóa thông tin, người nghe dễ dàng theo dõi và ghi nhớ nội dung hơn. Việc chỉ liệt kê ý chính trên slide thay vì viết cả đoạn văn dài giúp khán giả tập trung vào lời nói của người thuyết trình.
Kết luận: Sự kết hợp hài hòa giữa lời nói và các phương tiện phi ngôn ngữ đã làm cho bài thuyết trình trở nên chuyên nghiệp, hấp dẫn và hiệu quả hơn rất nhiều.
Bài tập 2 (Trang 90 SGK Ngữ văn 11, Tập 1)
Yêu cầu: Khi giới thiệu về một vấn đề (ví dụ: giá trị của một tác phẩm văn học, một di tích lịch sử, một vấn đề xã hội...), bạn dự định sử dụng những phương tiện phi ngôn ngữ nào? Hãy lí giải sự lựa chọn của mình.
Gợi ý thực hiện (Ví dụ với đề tài: Giới thiệu về di tích lịch sử Văn Miếu - Quốc Tử Giám):
- Mục tiêu bài nói: Giúp người nghe hiểu được giá trị lịch sử, văn hóa, kiến trúc của Văn Miếu - Quốc Tử Giám và khơi gợi niềm tự hào dân tộc.
- Dự định sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ:
- Hình ảnh và Video:
- Lựa chọn: Chiếu các bức ảnh chất lượng cao về các công trình kiến trúc tiêu biểu (Khuê Văn Các, bia Tiến sĩ, giếng Thiên Quang...). Sử dụng một video flycam ngắn (khoảng 1-2 phút) để giới thiệu toàn cảnh khu di tích.
- Lí giải: Hình ảnh và video giúp người nghe, đặc biệt là những người chưa từng đến Văn Miếu, có được cái nhìn trực quan, sinh động và cảm nhận được vẻ đẹp cổ kính của di tích. Video flycam tạo ấn tượng mạnh về quy mô và sự hài hòa của công trình.
- Sơ đồ mặt bằng:
- Lựa chọn: Hiển thị một sơ đồ đơn giản về bố cục tổng thể của Văn Miếu - Quốc Tử Giám, phân chia theo các khu vực.
- Lí giải: Sơ đồ giúp người nghe hệ thống hóa thông tin, dễ dàng hình dung được cấu trúc của khu di tích khi người nói giới thiệu lần lượt từng phần.
- Nhạc nền:
- Lựa chọn: Sử dụng nhạc dân tộc không lời, trang trọng, nhẹ nhàng làm nền khi chiếu video hoặc các hình ảnh đẹp.
- Lí giải: Âm nhạc phù hợp giúp tăng cảm xúc, tạo không khí trang nghiêm, cổ kính, khơi gợi niềm tự hào về truyền thống hiếu học của dân tộc.
- Ngôn ngữ cơ thể:
- Lựa chọn: Trang phục lịch sự (áo dài hoặc áo sơ mi). Tư thế đĩnh đạc, ánh mắt giao lưu với khán giả. Cử chỉ tay hướng về hình ảnh trên màn chiếu một cách trân trọng.
- Lí giải: Trang phục và thái độ thể hiện sự tôn trọng đối với di tích và khán giả. Ngôn ngữ cơ thể tự tin, cởi mở sẽ tăng cường sự kết nối và thuyết phục người nghe.
- Hình ảnh và Video:
Bài tập 3 (Trang 90 SGK Ngữ văn 11, Tập 1)
Yêu cầu: Phát hiện và sửa lỗi trong các câu sau.
Gợi ý sửa lỗi chi tiết:
Câu a: Từ những phân tích về hình tượng nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân đã cho thấy vẻ đẹp của một khí phách hiên ngang.
- Phân tích lỗi: Câu này thiếu chủ ngữ. Cụm từ "Từ những phân tích..." là trạng ngữ chỉ nguồn gốc, không phải chủ ngữ. Người đọc sẽ hỏi: "Cái gì/Ai đã cho thấy vẻ đẹp?".
- Cách sửa:
- Cách 1 (Biến trạng ngữ thành chủ ngữ): Bỏ từ "Từ", "của Nguyễn Tuân" và "đã". → Những phân tích về hình tượng nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm Chữ người tử tù cho thấy vẻ đẹp của một khí phách hiên ngang.
- Cách 2 (Thêm chủ ngữ): Giữ nguyên trạng ngữ và thêm chủ ngữ "chúng ta", "người đọc"... → Từ những phân tích về hình tượng nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân, chúng ta thấy được vẻ đẹp của một khí phách hiên ngang.
Câu b: Tác phẩm mà em yêu thích nhất, một cuốn tiểu thuyết đã làm lay động trái tim của hàng triệu độc giả trên khắp thế giới.
- Phân tích lỗi: Câu này thiếu vị ngữ. Cả câu mới chỉ là một cụm danh từ phức tạp đóng vai trò chủ ngữ. Người đọc sẽ hỏi: "Tác phẩm đó thì sao?".
- Cách sửa:
- Cách 1 (Thêm vị ngữ): → Tác phẩm mà em yêu thích nhất, một cuốn tiểu thuyết đã làm lay động trái tim của hàng triệu độc giả trên khắp thế giới, chính là "Nhà giả kim" của Paulo Coelho.
- Cách 2 (Biến một phần của chủ ngữ thành vị ngữ): Bỏ dấu phẩy và một số từ. → Tác phẩm mà em yêu thích nhất là một cuốn tiểu thuyết đã làm lay động trái tim của hàng triệu độc giả trên khắp thế giới.
Bài tập 4 (Trang 90 SGK Ngữ văn 11, Tập 1)
Yêu cầu: Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của bạn về tầm quan trọng của việc thừa nhận và sửa chữa sai lầm. Chú ý không mắc các lỗi về thành phần câu.
Gợi ý viết đoạn văn mẫu:
Trong cuộc sống, không ai có thể tránh khỏi việc mắc phải sai lầm. Tuy nhiên, điều thực sự định hình nên nhân cách của một con người không phải là việc họ có phạm lỗi hay không, mà là thái độ của họ khi đối diện với những lỗi lầm đó. Thừa nhận và sửa chữa sai lầm chính là một hành động dũng cảm, thể hiện sự trưởng thành và lòng tự trọng. Hành động đó giúp chúng ta giải tỏa gánh nặng tâm lý, hàn gắn những mối quan hệ bị tổn thương. Mỗi lần nhìn nhận khuyết điểm của bản thân, chúng ta lại có thêm một bài học quý giá để hoàn thiện mình. Những người dám nói lời xin lỗi và nỗ lực khắc phục hậu quả luôn nhận được sự tôn trọng và tin tưởng từ mọi người xung quanh. Ngược lại, việc trốn tránh hay bao biện cho sai lầm chỉ khiến chúng ta ngày càng lún sâu vào tiêu cực và đánh mất đi cơ hội để tiến bộ. Vì vậy, mỗi học sinh chúng ta cần rèn luyện bản lĩnh đối mặt với sai lầm. Hãy xem đó là một phần tất yếu của quá trình học hỏi và trưởng thành.
Lưu ý khi viết:
- Mỗi câu trong đoạn văn trên đều có đủ chủ ngữ (được in đậm) và vị ngữ.
- Sau khi viết xong, hãy tự kiểm tra lại từng câu bằng cách đặt câu hỏi: "Ai/Cái gì?" để tìm chủ ngữ và "Làm gì/Như thế nào?" để tìm vị ngữ.
- Tránh viết những câu quá dài, phức tạp dễ dẫn đến sai sót về cấu trúc.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG
-
Câu hỏi 1: Theo bạn, vì sao trong một cuộc tranh biện, bên cạnh lí lẽ sắc bén, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (như ánh mắt, cử chỉ, biểu cảm) lại đóng vai trò quan trọng? Hãy lấy một ví dụ cụ thể.
Gợi ý trả lời: Trong tranh biện, phương tiện phi ngôn ngữ giúp tăng sức thuyết phục, thể hiện sự tự tin và kiểm soát tình hình. Ví dụ: Ánh mắt nhìn thẳng vào đối phương thể hiện sự đĩnh đạc, không né tránh. Một cái gật đầu nhẹ khi đối phương trình bày cho thấy sự lắng nghe (dù không đồng tình). Cử chỉ tay dứt khoát khi đưa ra luận điểm quyết định giúp nhấn mạnh và tăng trọng lượng cho lời nói.
-
Câu hỏi 2: Hãy chỉ ra và sửa lỗi trong câu sau: "Với mong muốn mang lại một không gian xanh cho thành phố đã thúc đẩy các bạn tình nguyện viên hăng hái trồng cây."
Gợi ý trả lời:
- Lỗi: Câu thiếu chủ ngữ.
- Sửa lại: "Mong muốn mang lại một không gian xanh cho thành phố đã thúc đẩy các bạn tình nguyện viên hăng hái trồng cây." hoặc "Với mong muốn mang lại một không gian xanh cho thành phố, các bạn tình nguyện viên đã hăng hái trồng cây."
-
Câu hỏi 3: Giả sử bạn cần trình bày trước lớp về tác hại của việc nghiện mạng xã hội đối với học sinh. Hãy lên kế hoạch sử dụng ít nhất 3 phương tiện phi ngôn ngữ khác nhau để bài nói của bạn có sức ảnh hưởng mạnh mẽ hơn.
Gợi ý trả lời:
- Biểu đồ cột: So sánh thời gian học và thời gian lướt mạng xã hội trung bình của một học sinh. -> Tác dụng: Trực quan hóa vấn đề, gây ấn tượng mạnh bằng số liệu.
- Hình ảnh đối lập: Một bên là hình ảnh học sinh mệt mỏi, mắt thâm quầng vì thức khuya lướt điện thoại; một bên là hình ảnh học sinh năng động tham gia hoạt động thể thao. -> Tác dụng: Tạo sự tương phản mạnh, tác động vào cảm xúc người xem.
- Ngôn ngữ cơ thể: Khi nói về tác hại, giọng điệu trầm, nét mặt nghiêm túc. Khi nói về giải pháp, giọng điệu tươi vui, lạc quan hơn, kết hợp cử chỉ tay cởi mở. -> Tác dụng: Dẫn dắt cảm xúc của người nghe, thể hiện sự thấu hiểu và đưa ra hướng tích cực.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Bài học hôm nay đã trang bị cho các em hai công cụ thiết yếu để nâng cao năng lực giao tiếp và diễn đạt. Chúng ta đã hiểu được rằng, thông điệp không chỉ được truyền tải qua lời nói, chữ viết mà còn qua hình ảnh, cử chỉ, biểu cảm. Việc sử dụng khéo léo các phương tiện phi ngôn ngữ sẽ giúp bài trình bày của các em thêm sinh động và thuyết phục. Đồng thời, việc nắm vững cấu trúc câu, nhận biết và sửa chữa các lỗi thiếu thành phần nòng cốt là nền tảng để có một lối viết mạch lạc, rõ ràng và chuẩn xác. Hãy tích cực quan sát, luyện tập thường xuyên để biến những kiến thức này thành kỹ năng của riêng mình, giúp các em tự tin hơn trên con đường học tập và trong cuộc sống.