Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 90 - Ngữ văn - Lớp 9 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 90 Tập 1 sách Cánh diều chi tiết. Nắm vững kiến thức về trường từ vựng, biệt ngữ xã hội và giải bài tập.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần kiến thức tiếng Việt vô cùng thú vị và hữu ích trong chương trình Ngữ văn 9, đó là bài Thực hành tiếng Việt trang 90, sách Cánh diều. Bài học này tập trung vào hai khái niệm quan trọng: trường từ vựngbiệt ngữ xã hội. Việc hiểu rõ và vận dụng thành thạo hai đơn vị kiến thức này không chỉ giúp các em giải quyết tốt các bài tập trong sách giáo khoa mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu văn bản, phân tích tác phẩm văn học và giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày. Qua bài soạn chi tiết này, các em sẽ nắm vững định nghĩa, cách nhận biết và tác dụng của trường từ vựng cũng như hiểu rõ bản chất, cách sử dụng biệt ngữ xã hội một cách phù hợp. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá sự phong phú và tinh tế của tiếng Việt nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Ôn tập và hệ thống hóa kiến thức lý thuyết

Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta cần nắm thật chắc nền tảng lý thuyết. Đây là chìa khóa giúp các em hiểu sâu vấn đề và áp dụng một cách linh hoạt.

1. Trường từ vựng

a. Khái niệm

Trường từ vựng là tập hợp tất cả những từ có ít nhất một nét chung về nghĩa.

Hiểu một cách đơn giản, các từ trong cùng một trường từ vựng sẽ cùng xoay quanh, biểu thị một phạm vi sự vật, hiện tượng, hành động, tính chất... nào đó. Ví dụ, khi nói về trường từ vựng "trường học", chúng ta sẽ nghĩ ngay đến các từ như: thầy cô, học sinh, sách, vở, bút, thước, bảng, phấn, lớp học, sân trường, kiểm tra, thi cử...

b. Đặc điểm và phân loại

  • Tính đa dạng của trường từ vựng: Một từ có thể thuộc nhiều trường từ vựng khác nhau. Ví dụ, từ "ngọt" có thể thuộc:
    • Trường từ vựng "hương vị": cùng với chua, cay, mặn, đắng...
    • Trường từ vựng "âm thanh": cùng với êm ái, du dương, trong trẻo... (ví dụ: giọng nói ngọt ngào)
    • Trường từ vựng "thời tiết": cùng với hanh, se lạnh, ấm áp... (ví dụ: trời rét ngọt)
  • Các cấp độ của trường từ vựng: Trường từ vựng có thể được phân thành các cấp độ lớn nhỏ khác nhau. Ví dụ, trường từ vựng "mắt" (bộ phận cơ thể người) có thể bao gồm các trường từ vựng nhỏ hơn:
    • Chỉ các bộ phận của mắt: lông mi, lông mày, con ngươi, tròng đen, mí mắt...
    • Chỉ đặc điểm của mắt: tinh anh, lờ đờ, sắc sảo, long lanh, một mí, hai mí...
    • Chỉ hoạt động của mắt: nhìn, trông, liếc, ngó, nháy, chớp...
    • Chỉ bệnh về mắt: cận thị, viễn thị, loạn thị, đau mắt hột...

c. Tác dụng trong văn bản

Việc sử dụng các từ cùng trường từ vựng giúp tác giả:

  • Tô đậm chủ đề, hình ảnh: Khi nhiều từ cùng hướng về một chủ đề, hình ảnh đó sẽ trở nên nổi bật, rõ nét và gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.
  • Tạo sự liên kết, mạch lạc: Các từ ngữ liên kết với nhau về nghĩa giúp các câu, các đoạn trong văn bản gắn kết chặt chẽ hơn.
  • Thể hiện dụng ý nghệ thuật: Tác giả có thể sử dụng các trường từ vựng đối lập nhau để tạo ra sự tương phản, hoặc sử dụng một trường từ vựng xuyên suốt để nhấn mạnh tư tưởng, cảm xúc chủ đạo.

2. Biệt ngữ xã hội

a. Khái niệm

Biệt ngữ xã hội (hay còn gọi là tiếng lóng) là những từ ngữ được sử dụng trong một tầng lớp xã hội, một nhóm người nhất định (ví dụ: học sinh, sinh viên, quân nhân, giới kinh doanh...).

Đặc điểm chính của biệt ngữ là tính không phổ biến, chỉ những người trong cùng một nhóm xã hội mới hiểu và sử dụng. Nó được tạo ra nhằm mục đích giữ bí mật, tạo sự khác biệt, thể hiện sự thân mật hoặc đơn giản là để giao tiếp nhanh gọn hơn trong nội bộ nhóm.

b. Ví dụ về biệt ngữ xã hội

  • Trong giới học sinh, sinh viên: trúng tủ (ôn đúng bài thi), học vẹt (học mà không hiểu), cày cuốc (học hành chăm chỉ), gậy (điểm 1), trứng (điểm 0), phòng cháy (coi chừng thầy cô bắt bài)...
  • Trong quân đội (thời chiến): lính tăng (lính xe tăng), lính dù (lính nhảy dù), con cọp (máy bay L19), cá rô (máy bay AD6)...
  • Trong xã hội hiện đại (liên quan đến công nghệ): check-in, livestream, trending, viral, netizen...

c. Nguyên tắc sử dụng

Biệt ngữ xã hội có hai mặt. Nó tạo ra sự thú vị, gần gũi trong phạm vi hẹp nhưng lại có thể gây khó hiểu, phản cảm nếu dùng sai ngữ cảnh. Vì vậy, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Đúng đối tượng: Chỉ sử dụng với những người trong cùng nhóm xã hội, những người có thể hiểu được.
  • Đúng hoàn cảnh: Tránh sử dụng trong các tình huống giao tiếp trang trọng, nghiêm túc như phát biểu trước đám đông, viết đơn từ, nói chuyện với người lớn tuổi.
  • Không lạm dụng: Sử dụng quá nhiều biệt ngữ có thể làm cho lời nói, bài viết trở nên khó hiểu và thiếu trong sáng.

II. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa trang 90

Bây giờ, chúng ta sẽ vận dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa. Các em hãy đọc kĩ yêu cầu của từng bài nhé.

Bài tập 1

Yêu cầu: Tìm các từ thuộc trường từ vựng “hoạt động của người lính” và trường từ vựng “vũ khí” trong đoạn thơ sau:

“Súng bên súng, đầu sát bên đầu,
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ.
Đồng chí!
Ruộng nương anh gửi bạn thân cày,
Gian nhà không, mặc kệ gió lung lay,
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.
Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh,
Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi.
Áo anh rách vai,
Quần tôi có vài mảnh vá,
Miệng cười buốt giá,
Chân không giày,
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay.
Đêm nay rừng hoang sương muối,
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới,
Đầu súng trăng treo.”
(Trích Đồng chí - Chính Hữu)

Gợi ý trả lời:

Dựa vào đoạn thơ, chúng ta có thể tìm thấy các từ thuộc hai trường từ vựng được yêu cầu như sau:

  1. Trường từ vựng “hoạt động của người lính”:
    • Chiến đấu: đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới.
    • Sinh hoạt, đời sống: chung chăn, ra lính, sốt run người, đứng.
    • Tình cảm, quan hệ: sát bên đầu, tri kỉ, đồng chí, nhớ, thương nhau, tay nắm lấy bàn tay.
  2. Trường từ vựng “vũ khí”:
    • súng, đầu súng.

Phân tích thêm: Việc tác giả sử dụng dày đặc các từ thuộc trường từ vựng “hoạt động của người lính”, đặc biệt là những từ chỉ sự gian khổ (rét, ớn lạnh, sốt run, rách vai, vá, buốt giá, không giày) và tình cảm (sát bên đầu, chung chăn, tri kỉ, đồng chí, thương nhau, tay nắm) đã làm nổi bật hiện thực khốc liệt của chiến tranh và trên hết là vẻ đẹp của tình đồng chí, đồng đội keo sơn, gắn bó.

Bài tập 2

Yêu cầu: Đọc đoạn trích sau và thực hiện yêu cầu:

“Con bé thấy lạ quá, nó chớp mắt, nhìn tôi như muốn hỏi đó là ai, mặt nó bỗng tái đi, rồi vụt chạy và kêu thét lên: “Má! Má!”. Còn anh, anh đứng sững lại đó, nhìn theo con, nỗi đau đớn khiến mặt anh sầm lại trông thật đáng thương và hai tay buông xuống như bị gãy.”

(Trích Chiếc lược ngà - Nguyễn Quang Sáng)

a. Tìm các từ ngữ thuộc trường từ vựng chỉ thái độ, cảm xúc, trạng thái của nhân vật bé Thu và nhân vật ông Sáu.

b. Việc sử dụng các từ ngữ trong hai trường từ vựng đó có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung?

Gợi ý trả lời:

a. Tìm các từ ngữ thuộc trường từ vựng:

  • Trường từ vựng chỉ thái độ, cảm xúc, trạng thái của bé Thu: thấy lạ quá, chớp mắt, nhìn, muốn hỏi, tái đi, vụt chạy, kêu thét.
  • Trường từ vựng chỉ thái độ, cảm xúc, trạng thái của ông Sáu: đứng sững lại, nhìn theo, nỗi đau đớn, mặt sầm lại, đáng thương, tay buông xuống như bị gãy.

b. Tác dụng của việc sử dụng các trường từ vựng:

Việc tác giả đặt hai trường từ vựng này cạnh nhau trong một đoạn văn ngắn đã tạo ra một sự tương phản mạnh mẽ, qua đó thể hiện sâu sắc bi kịch của cuộc chia ly do chiến tranh gây ra:

  • Về phía bé Thu: Các từ ngữ thể hiện một chuỗi phản ứng tâm lí phức tạp, từ ngạc nhiên, nghi ngờ (thấy lạ, chớp mắt, nhìn) đến hoảng sợ tột độ (tái đi, vụt chạy, kêu thét). Điều này cho thấy sự xa lạ, tổn thương và nỗi sợ hãi của một đứa trẻ khi đối diện với người cha mà nó không nhận ra.
  • Về phía ông Sáu: Các từ ngữ lại diễn tả sự sững sờ, chết lặng đến tột cùng của nỗi đau (đứng sững lại, đau đớn, mặt sầm lại, tay buông xuống). Nó cho thấy sự hụt hẫng, tuyệt vọng của người cha sau bao năm xa cách, mong chờ lại không được con gái nhận lại.

=> Kết hợp hai trường từ vựng này, tác giả đã khắc họa thành công một tình huống éo le, đầy kịch tính, làm nổi bật nỗi đau của sự chia cắt trong chiến tranh, từ đó lấy được sự đồng cảm sâu sắc từ người đọc.

Bài tập 3

Yêu cầu: Tìm các biệt ngữ xã hội trong các câu sau và giải thích nghĩa của chúng. Cho biết các biệt ngữ đó thường được dùng trong tầng lớp xã hội nào?

a. Tối nay phải “cày” mấy chương toán để mai “gỡ điểm” bài kiểm tra.

b. Cậu đúng là “gà” thật, bài dễ thế mà cũng không làm được.

c. “Trúng tủ” rồi, phen này chắc chắn được điểm cao.

Gợi ý trả lời:

a. Trong câu a:

  • Biệt ngữ: “cày”, “gỡ điểm”.
  • Giải thích nghĩa:
    • Cày: Học hành, làm việc một cách chăm chỉ, vất vả, thường là trong thời gian dài.
    • Gỡ điểm: Cố gắng đạt điểm cao trong lần kiểm tra sau để bù lại điểm thấp của lần kiểm tra trước.
  • Tầng lớp sử dụng: Chủ yếu là học sinh, sinh viên.

b. Trong câu b:

  • Biệt ngữ: “gà”.
  • Giải thích nghĩa: Chơi kém, học kém, có kĩ năng hoặc hiểu biết non nớt về một lĩnh vực nào đó.
  • Tầng lớp sử dụng: Giới trẻ, học sinh, sinh viên, những người chơi game...

c. Trong câu c:

  • Biệt ngữ: “trúng tủ”.
  • Giải thích nghĩa: Đề thi ra đúng vào phần nội dung đã ôn tập kĩ.
  • Tầng lớp sử dụng: Học sinh, sinh viên.

Bài tập 4

Yêu cầu: Tại sao không nên lạm dụng biệt ngữ xã hội khi giao tiếp ở những nơi công cộng hoặc với người không cùng một nhóm xã hội?

Gợi ý trả lời:

Chúng ta không nên lạm dụng biệt ngữ xã hội trong các hoàn cảnh giao tiếp trang trọng, công cộng hoặc với người không cùng nhóm xã hội vì những lí do sau:

  1. Gây khó hiểu: Đặc tính của biệt ngữ là chỉ phổ biến trong một phạm vi hẹp. Việc sử dụng chúng với những người "ngoài nhóm" sẽ khiến họ không hiểu nội dung bạn muốn truyền đạt, gây cản trở cho quá trình giao tiếp.
  2. Thiếu tôn trọng: Trong nhiều trường hợp, việc dùng biệt ngữ có thể bị coi là thiếu lịch sự, thiếu tôn trọng người nghe, đặc biệt là với người lớn tuổi hoặc trong các bối cảnh đòi hỏi sự nghiêm túc (họp hành, phát biểu...).
  3. Làm mất đi sự trong sáng của tiếng Việt: Nếu lạm dụng, biệt ngữ có thể làm cho ngôn ngữ giao tiếp trở nên lộn xộn, thiếu chuẩn mực. Việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt là trách nhiệm của mỗi người, đặc biệt là thế hệ trẻ.
  4. Tạo khoảng cách: Ngôn ngữ là để kết nối, nhưng việc sử dụng biệt ngữ một cách bừa bãi có thể tạo ra một "bức tường" vô hình, khiến người khác cảm thấy xa lạ, bị cho ra rìa và không thể hòa nhập vào cuộc trò chuyện.

Ví dụ: Trong một buổi thuyết trình trước toàn trường về chủ đề bảo vệ môi trường, nếu một học sinh nói: “Chúng ta cần hành động ngay để Trái Đất không bị ‘toang’, đừng chỉ ‘hóng’ mà hãy cùng nhau ‘gánh team’”, thì bài nói sẽ mất đi tính trang trọng và có thể gây khó hiểu cho thầy cô và các bạn ở khối lớp khác.

III. Mở rộng và nâng cao

1. Mối quan hệ giữa trường từ vựng và chủ đề của văn bản

Thông thường, chủ đề của văn bản sẽ quy định các trường từ vựng được sử dụng. Một văn bản viết về chiến tranh sẽ sử dụng nhiều từ thuộc trường từ vựng quân sự, vũ khí, chiến trận. Một bài thơ về tình yêu sẽ có nhiều từ thuộc trường từ vựng cảm xúc, tình cảm. Ngược lại, bằng cách phân tích các trường từ vựng nổi bật trong văn bản, chúng ta có thể xác định được chủ đề, tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm.

2. Sự phát triển của biệt ngữ xã hội trong đời sống hiện đại

Với sự phát triển của Internet và mạng xã hội, biệt ngữ xã hội (hay còn gọi là "ngôn ngữ mạng", "teencode") đang phát triển rất nhanh và đa dạng. Các từ như “flex”, “check var”, “ô dề”, “pressing”... xuất hiện và lan truyền với tốc độ chóng mặt. Điều này cho thấy sự năng động, sáng tạo của giới trẻ. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra thách thức về việc sử dụng ngôn ngữ sao cho phù hợp, văn minh và không làm mất đi bản sắc của tiếng Việt.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố kiến thức đã học, các em hãy thử sức với các câu hỏi và bài tập dưới đây nhé!

  1. Câu hỏi 1: Đọc đoạn thơ sau trong bài “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật và tìm các từ thuộc trường từ vựng “những khó khăn, hiểm nguy” và trường từ vựng “tinh thần của người lính”.

    “Không có kính, ừ thì có bụi,
    Bụi phun tóc trắng như người già
    Chưa cần rửa, phì phèo châm điếu thuốc
    Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha.
    Không có kính, ừ thì ướt áo
    Mưa tuôn mưa xối như ngoài trời
    Chưa cần thay, lái trăm cây số nữa
    Mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi.”

    Hướng dẫn trả lời:
    - Trường từ vựng “khó khăn, hiểm nguy”: không có kính, bụi, ướt áo, mưa tuôn, mưa xối.
    - Trường từ vựng “tinh thần của người lính”: ừ thì, chưa cần, phì phèo, cười ha ha, lái trăm cây số nữa, khô mau thôi. (Gợi ý: Chú ý đến các từ ngữ thể hiện thái độ ngang tàng, bất chấp, lạc quan).

  2. Câu hỏi 2: Giải thích nghĩa của các biệt ngữ xã hội sau và cho biết chúng thường được dùng trong giới nào: “cháy” (trong “cháy phố”), “cú lừa”, “slay”, “chúa tể content”.

    Hướng dẫn trả lời:
    - Cháy phố: đi chơi hết mình, cuồng nhiệt (giới trẻ).
    - Cú lừa: một trò đùa, một sự việc gây bất ngờ, không như dự đoán (cộng đồng mạng).
    - Slay: làm một việc gì đó rất tốt, xuất sắc, ấn tượng (giới trẻ, cộng đồng mạng).
    - Chúa tể content: người sáng tạo nội dung hay, độc đáo, hài hước (cộng đồng mạng).

  3. Câu hỏi 3: Viết một đoạn hội thoại ngắn (khoảng 5-7 câu) giữa hai người bạn học sinh, trong đó có sử dụng ít nhất 3 biệt ngữ xã hội một cách hợp lí. Sau đó, chỉ ra và giải thích nghĩa của các biệt ngữ đó.

    Hướng dẫn trả lời: Em hãy tự xây dựng một tình huống gần gũi (ví dụ: bàn về bài kiểm tra, rủ nhau đi chơi...). Chú ý sử dụng biệt ngữ tự nhiên, phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp là bạn bè thân thiết. Ví dụ: “- Mai kiểm tra Sử rồi, cậu ‘cày’ đến đâu rồi? - Tớ ‘trúng tủ’ phần này nên cũng ổn. Cố gắng mai ‘gỡ điểm’ môn Văn tuần trước. - Ok, chúc may mắn nhé!”

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu và thực hành về trường từ vựngbiệt ngữ xã hội. Bài học đã giúp các em nhận thức được rằng, mỗi từ ngữ được sử dụng trong văn bản hay lời nói đều có mục đích và hiệu quả riêng. Trường từ vựng giúp tạo nên sự liên kết, nhấn mạnh chủ đề và thể hiện dụng ý nghệ thuật của tác giả. Trong khi đó, biệt ngữ xã hội phản ánh sự đa dạng và sống động của ngôn ngữ trong các nhóm cộng đồng khác nhau. Điều quan trọng nhất là các em cần biết vận dụng những kiến thức này một cách linh hoạt, phù hợp với ngữ cảnh để nâng cao năng lực ngôn ngữ của bản thân. Hãy tiếp tục quan sát, đọc và thực hành nhiều hơn để làm giàu vốn từ và sử dụng tiếng Việt ngày càng tinh tế, hiệu quả nhé!

biệt ngữ xã hội Ngữ văn lớp 9 Cánh diều Thực hành tiếng Việt trang 90 trường từ vựng
Preview

Đang tải...