A. MỞ ĐẦU: GIỚI THIỆU BÀI HỌC
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá bài Thực hành tiếng Việt trang 91 trong sách Ngữ văn 11, bộ Cánh diều. Bài học này tập trung vào hai đơn vị kiến thức quan trọng và thú vị: câu hỏi tu từ và biện pháp mở rộng thành phần câu. Đây không chỉ là những kiến thức ngữ pháp khô khan mà còn là những công cụ đắc lực giúp các em viết văn hay hơn, diễn đạt ý tưởng sâu sắc hơn và phân tích tác phẩm văn học hiệu quả hơn. Nắm vững hai kỹ năng này sẽ giúp các em làm cho lời văn của mình trở nên giàu hình ảnh, biểu cảm và có sức thuyết phục mạnh mẽ. Sau bài học, các em sẽ tự tin nhận biết, phân tích tác dụng và vận dụng thành thạo câu hỏi tu từ cũng như các cách mở rộng câu vào bài viết của mình.
B. NỘI DUNG CHÍNH: KIẾN THỨC TRỌNG TÂM VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP
I. Phần một: Câu hỏi tu từ
1. Lý thuyết cần nắm vững
a. Khái niệm câu hỏi tu từ
Câu hỏi tu từ là loại câu hỏi được đặt ra không nhằm mục đích nhận được câu trả lời trực tiếp. Thay vào đó, nó được sử dụng như một phương tiện tu từ để khẳng định, nhấn mạnh một ý, bộc lộ cảm xúc, hoặc khơi gợi suy ngẫm cho người đọc, người nghe.
Ví dụ: Trong bài thơ "Nhớ rừng" của Thế Lữ, con hổ ở vườn bách thú đã tự hỏi: "Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?". Câu hỏi này không phải để ai đó trả lời, mà để bộc lộ nỗi tiếc nuối, xót xa cho một quá khứ huy hoàng đã mất.
b. Chức năng và tác dụng của câu hỏi tu từ
- Bộc lộ cảm xúc, thái độ: Đây là chức năng phổ biến nhất. Câu hỏi tu từ có thể diễn tả sự ngạc nhiên, đau đớn, căm phẫn, yêu thương, trăn trở... một cách mạnh mẽ và ấn tượng.
- Nhấn mạnh, khẳng định: Bằng cách đặt câu hỏi, người viết/nói ngầm khẳng định một điều gì đó một cách chắc chắn hơn. Ví dụ: "Làm sao có thể sống mà không có lí tưởng?" (khẳng định rằng không thể sống thiếu lí tưởng).
- Phủ định: Câu hỏi tu từ có thể mang ý nghĩa phủ định. Ví dụ: "Chẳng lẽ tôi lại nói dối bạn?" (ý là tôi không hề nói dối).
- Tạo sự tương tác và lôi cuốn: Trong diễn thuyết hoặc văn nghị luận, câu hỏi tu từ giúp thu hút sự chú ý của người nghe/đọc, khiến họ phải suy nghĩ và đồng cảm với quan điểm được trình bày.
c. Dấu hiệu nhận biết
- Về hình thức: Thường kết thúc bằng dấu chấm hỏi (?). Có thể chứa các từ nghi vấn như ai, gì, nào, sao, bao giờ, đâu, bao nhiêu...
- Về nội dung và ngữ cảnh: Đây là yếu tố quyết định. Dựa vào ngữ cảnh, ta thấy câu hỏi không hướng đến việc tìm kiếm thông tin mà là để thực hiện một mục đích tu từ khác.
2. Hướng dẫn giải bài tập về câu hỏi tu từ
Bài tập 1 (Trang 91, SGK Ngữ văn 11, Cánh diều)
Yêu cầu: Tìm câu hỏi tu từ trong đoạn trích hồi V của vở kịch Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài (Nguyễn Huy Tưởng) và cho biết tác dụng của chúng.
a. Các câu hỏi tu từ trong đoạn trích:
- "Trời ơi! Phú quý và cái đẹp!"
- "Than ôi! Vũ Như Tô!"
- "Vô lí, vô lí! Người quân tử không bao giờ mượn tay kẻ tiểu nhân. Ta xây Cửu Trùng Đài cho ai?"
- "Ta có tội gì không?"
- "Hay ta mang tội nặng?"
b. Phân tích tác dụng:
- Câu 1 và 2: "Trời ơi! Phú quý và cái đẹp!", "Than ôi! Vũ Như Tô!". Mặc dù không có dấu chấm hỏi, nhưng về bản chất, đây là những câu cảm thán mang hình thức của một lời tự vấn, một câu hỏi lớn không lời đáp. Chúng bộc lộ sự bàng hoàng, đau đớn tột cùng của Vũ Như Tô khi chứng kiến cơ đồ, sự nghiệp và cả cái đẹp mà ông tôn thờ đang sụp đổ tan tành. Đó là tiếng kêu tuyệt vọng trước bi kịch.
- Câu 3: "Ta xây Cửu Trùng Đài cho ai?". Đây là câu hỏi thể hiện sự hoang mang, mất phương hướng đến tột độ của Vũ Như Tô. Trước đây, ông tin rằng mình xây đài cho Nước Nam, cho dân tộc, để điểm tô non sông. Nhưng giờ đây, khi chính nhân dân nổi dậy chống lại ông, ông không còn biết mục đích cao cả của mình là gì nữa. Câu hỏi này nhấn mạnh bi kịch vỡ mộng của người nghệ sĩ.
- Câu 4 và 5: "Ta có tội gì không?", "Hay ta mang tội nặng?". Hai câu hỏi này nối tiếp nhau, thể hiện sự dằn vặt, tự vấn lương tâm sâu sắc của Vũ Như Tô. Ông không biết mình là người có công hay có tội. Một mặt, ông cống hiến hết mình cho nghệ thuật, cho cái đẹp. Mặt khác, công trình của ông lại gây ra lầm than cho nhân dân. Chuỗi câu hỏi này đẩy bi kịch nội tâm của nhân vật lên đến đỉnh điểm, cho thấy sự bế tắc hoàn toàn của người nghệ sĩ tài hoa nhưng sinh không gặp thời.
Bài tập 2 (Trang 91, SGK Ngữ văn 11, Cánh diều)
Yêu cầu: Phân biệt câu hỏi tu từ và câu hỏi dùng để hỏi (câu hỏi thông thường).
a. Bảng so sánh
| Tiêu chí | Câu hỏi thông thường | Câu hỏi tu từ |
|---|---|---|
| Mục đích | Dùng để hỏi, tìm kiếm thông tin, yêu cầu một câu trả lời cụ thể. | Không nhằm mục đích nhận câu trả lời. Dùng để nhấn mạnh, bộc lộ cảm xúc, khẳng định, phủ định... |
| Sự cần thiết của câu trả lời | Bắt buộc phải có câu trả lời mới hoàn thành mục đích giao tiếp. | Không cần câu trả lời. Câu trả lời (nếu có) đã được ngầm chứa trong câu hỏi hoặc không quan trọng. |
| Ví dụ | "Hôm nay là thứ mấy?" "Bạn đã làm xong bài tập chưa?" |
"Cuộc đời có đáng sống không?" (Tự vấn, suy ngẫm) "Ai lại làm thế bao giờ!" (Phủ định, chê trách) |
b. Phân tích ví dụ
Hãy xem xét hai câu sau:
- Câu A: "Vũ Như Tô, ông có tội gì không?" (Một người lính hỏi Vũ Như Tô)
- Câu B: "Ta có tội gì không?" (Vũ Như Tô tự hỏi mình)
Câu A là một câu hỏi thông thường. Người lính đặt câu hỏi để nhận được lời giải thích hoặc thú tội từ Vũ Như Tô. Nó đòi hỏi một câu trả lời trực tiếp. Ngược lại, câu B là một câu hỏi tu từ. Vũ Như Tô không hỏi ai cả, ông đang tự vấn lương tâm mình trong nỗi đau đớn và bế tắc. Câu hỏi này thể hiện sự hoang mang, dằn vặt của nhân vật.
Bài tập 3 (Trang 91, SGK Ngữ văn 11, Cánh diều)
Yêu cầu: Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của em về nhân vật Đan Thiềm, trong đó có sử dụng câu hỏi tu từ.
Hướng dẫn và đoạn văn tham khảo:
Để viết tốt đoạn văn này, các em cần tập trung vào vai trò, tính cách và bi kịch của nhân vật Đan Thiềm. Bà là người tri kỉ, người duy nhất hiểu và trân trọng tài năng của Vũ Như Tô. Hãy dùng câu hỏi tu từ để bày tỏ sự trân trọng, xót thương cho số phận của bà.
Đoạn văn tham khảo:
Trong bi kịch Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, Đan Thiềm hiện lên như một điểm sáng hiếm hoi, một tâm hồn tri kỉ sống chết vì cái đẹp. Bà là người duy nhất nhận ra tài năng kinh thiên động địa của Vũ Như Tô và khát khao tài năng ấy được vẫy vùng. Nhưng hỡi ôi, giữa một xã hội hỗn loạn, liệu một mình bà có thể bảo vệ được người tài và cái đẹp mong manh? Tấm lòng của Đan Thiềm đáng trân trọng biết bao! Bà không màng đến danh lợi, quyền uy, chỉ đau đáu một nỗi niềm làm sao cho tài năng của họ Vũ không bị mai một. Phải chăng, bi kịch của Đan Thiềm chính là bi kịch của người đi trước thời đại, của người trân trọng cái đẹp nhưng bất lực trước sự tàn bạo của thực tại? Cho đến phút cuối cùng, bà vẫn một lòng bảo vệ Vũ Như Tô, bảo vệ Cửu Trùng Đài. Sự hi sinh của bà liệu có là vô nghĩa?
II. Phần hai: Mở rộng thành phần câu bằng cụm chủ - vị
1. Lý thuyết cần nắm vững
a. Khái niệm
Mở rộng thành phần câu bằng cụm chủ - vị (còn gọi là cụm C-V) là dùng một cụm từ có cấu tạo giống như một câu đơn (bao gồm chủ ngữ và vị ngữ) để làm thành phần của câu hoặc thành phần của một cụm từ trong câu.
Việc mở rộng này giúp cung cấp thông tin một cách chi tiết, cụ thể và làm cho câu văn trở nên phức tạp, đa dạng hơn về cấu trúc.
b. Các trường hợp mở rộng thành phần câu
- Dùng cụm C-V làm Chủ ngữ:
Ví dụ: Việc Vũ Như Tô xây Cửu Trùng Đài đã gây ra nhiều tranh cãi.
→ Cụm C-V "Vũ Như Tô xây Cửu Trùng Đài" làm chủ ngữ cho động từ "đã gây ra". - Dùng cụm C-V làm Vị ngữ:
Ví dụ: Người nghệ sĩ ấy là người mà tài năng và bi kịch luôn song hành.
→ Cụm C-V "tài năng và bi kịch luôn song hành" làm vị ngữ trong cụm danh từ, bổ nghĩa cho từ "người". - Dùng cụm C-V làm Bổ ngữ (cho động từ, tính từ):
Ví dụ 1 (Bổ ngữ cho động từ): Đan Thiềm tin rằng Vũ Như Tô sẽ xây nên một kì quan cho đất nước.
→ Cụm C-V "Vũ Như Tô sẽ xây nên một kì quan cho đất nước" làm bổ ngữ cho động từ "tin rằng".
Ví dụ 2 (Bổ ngữ cho tính từ): Thật đáng tiếc khi một tài năng lớn phải chịu kết cục bi thảm.
→ Cụm C-V "một tài năng lớn phải chịu kết cục bi thảm" làm bổ ngữ cho tính từ "đáng tiếc". - Dùng cụm C-V làm Định ngữ (cho danh từ):
Ví dụ: Khát vọng mà Vũ Như Tô theo đuổi là khát vọng nghệ thuật thuần túy.
→ Cụm C-V "mà Vũ Như Tô theo đuổi" làm định ngữ, bổ nghĩa cho danh từ "Khát vọng".
2. Hướng dẫn giải bài tập về mở rộng thành phần câu
Bài tập 4 (Trang 91, SGK Ngữ văn 11, Cánh diều)
Yêu cầu: Tìm câu có thành phần được mở rộng bằng cụm C-V trong đoạn trích và phân tích cấu tạo của chúng.
a. Các câu tìm được:
Trong đoạn trích hồi V, có thể tìm thấy các câu như sau (tùy vào đoạn trích cụ thể SGK cung cấp, đây là ví dụ điển hình):
- Câu 1: "Vũ Như Tô, ông phải biết rằng: dân chúng lầm than vì ông, thợ xây chết vì ông, binh lính nổi loạn vì ông."
- Câu 2: "Ta chỉ có một hoài bão là dựng một toà đài hoa lệ để tô điểm cho đất nước."
b. Phân tích cấu tạo:
- Phân tích câu 1:
- Câu gốc: "Vũ Như Tô, ông phải biết rằng: (một điều gì đó)".
- Thành phần được mở rộng: Bổ ngữ cho động từ "biết rằng".
- Cấu trúc mở rộng: Phần bổ ngữ này được cấu tạo bởi một chuỗi các cụm C-V nhỏ, song song với nhau để nhấn mạnh hậu quả nặng nề:
- Cụm C1-V1: "dân chúng (C1) lầm than vì ông (V1)"
- Cụm C2-V2: "thợ xây (C2) chết vì ông (V2)"
- Cụm C3-V3: "binh lính (C3) nổi loạn vì ông (V3)"
- Tác dụng: Việc liệt kê hàng loạt các cụm C-V có cấu trúc tương đồng đã nhấn mạnh một cách mạnh mẽ những hậu quả bi thảm mà việc xây Cửu Trùng Đài gây ra, tạo nên sức nặng cho lời buộc tội.
- Phân tích câu 2:
- Câu gốc: "Ta chỉ có một hoài bão là (cái gì đó)".
- Thành phần được mở rộng: Vị ngữ của câu (cụ thể là phần giải thích cho danh từ "hoài bão").
- Cấu trúc mở rộng: Cụm C-V làm vị ngữ là "dựng một toà đài hoa lệ để tô điểm cho đất nước". Trong đó, chủ ngữ của hành động "dựng" được ẩn đi (chính là "ta"). Đây là một dạng cụm C-V tỉnh lược chủ ngữ.
- Tác dụng: Cách diễn đạt này giúp làm rõ nội dung của "hoài bão" là gì, biến một khái niệm trừu tượng thành một hành động, một mục tiêu cụ thể.
Bài tập 5 (Phần Viết - Trang 91)
Yêu cầu: Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) phân tích ngắn gọn bi kịch của Vũ Như Tô, trong đó có sử dụng câu có thành phần được mở rộng bằng cụm C-V.
Hướng dẫn và đoạn văn tham khảo:
Khi viết, các em cần tập trung vào mâu thuẫn cốt lõi trong bi kịch của Vũ Như Tô: mâu thuẫn giữa khát vọng nghệ thuật cao cả và thực tại đời sống của nhân dân. Hãy dùng câu mở rộng để diễn tả những suy nghĩ, quan điểm phức tạp này.
Đoạn văn tham khảo:
Bi kịch của Vũ Như Tô là một trong những bi kịch phức tạp và đau đớn nhất của người nghệ sĩ. Ông mang trong mình một hoài bão lớn lao, đó là dùng tài năng của mình để xây dựng một công trình vĩ đại, một vẻ đẹp vĩnh cửu cho non sông. Điều đáng nói là khát vọng nghệ thuật thuần túy ấy lại bị lợi dụng bởi một ông vua bạo tàn và đặt sai bối cảnh lịch sử. Chính sự đối lập giữa ước mơ cao cả và hiện thực phũ phàng đã đẩy Vũ Như Tô vào thế tiến thoái lưỡng nan. Ông không nhận ra rằng cái đẹp mà ông tạo ra phải trả giá bằng mồ hôi, xương máu của nhân dân. Cuối cùng, sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài cũng là sự sụp đổ của một ảo mộng nghệ thuật, để lại bài học sâu sắc về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc đời.
(Trong đoạn văn trên, các phần in đậm là các cụm C-V được dùng để mở rộng thành phần vị ngữ, chủ ngữ và bổ ngữ, làm cho các ý diễn đạt trở nên rõ ràng và sâu sắc hơn).
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG
Sau khi đã học xong lý thuyết và thực hành, các em hãy thử trả lời các câu hỏi sau để củng cố kiến thức nhé!
- Câu hỏi 1: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về mục đích giữa câu hỏi tu từ và câu hỏi thông thường. Lấy ví dụ từ một tác phẩm văn học em đã học để minh hoạ cho câu hỏi tu từ.
- Câu hỏi 2: Phân tích giá trị biểu đạt của chuỗi câu hỏi tu từ mà Vũ Như Tô tự vấn ở cuối hồi V vở kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài".
- Câu hỏi 3: Mở rộng thành phần câu bằng cụm C-V có tác dụng gì trong việc diễn đạt? Hãy đặt một câu có thành phần chủ ngữ được mở rộng bằng cụm C-V.
- Câu hỏi 4: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của em về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, trong đó có sử dụng ít nhất một câu hỏi tu từ và một câu có thành phần được mở rộng bằng cụm C-V.
Gợi ý trả lời:
- Câu 1: Xem lại bảng so sánh ở mục I.2.b. Ví dụ minh họa có thể lấy từ "Truyện Kiều": "Đau đớn thay phận đàn bà / Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung" - câu thơ mang hình thức hỏi nhưng thực chất là lời than thở, khẳng định số phận chung của người phụ nữ.
- Câu 2: Tập trung phân tích sự dằn vặt, hoang mang, bế tắc và tự vấn lương tâm của Vũ Như Tô khi đối diện với sự sụp đổ của lý tưởng.
- Câu 3: Tác dụng: giúp câu văn chi tiết, cụ thể, giàu thông tin, đa dạng về cấu trúc. Ví dụ câu: "Việc Đan Thiềm hết lòng trân trọng người tài cho thấy bà là một người có tầm nhìn xa trông rộng."
- Câu 4: Bám sát chủ đề, kết hợp linh hoạt hai đơn vị kiến thức đã học. Chú ý gạch chân hoặc làm rõ câu hỏi tu từ và câu mở rộng để tự kiểm tra.
D. KẾT LUẬN VÀ TÓM TẮT
Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và nâng cao hai mảng kiến thức Tiếng Việt quan trọng: câu hỏi tu từ và mở rộng thành phần câu bằng cụm C-V. Các em đã hiểu rằng câu hỏi tu từ không chỉ là một câu hỏi thông thường mà là một công cụ biểu cảm mạnh mẽ, giúp bộc lộ cảm xúc và nhấn mạnh ý tưởng. Tương tự, việc mở rộng thành phần câu giúp cho diễn đạt trở nên chặt chẽ, chi tiết và sinh động hơn. Thầy/cô hi vọng các em sẽ không ngừng luyện tập, vận dụng những kiến thức này không chỉ trong việc phân tích tác phẩm văn học mà còn trong chính bài viết của mình để làm cho ngôn ngữ ngày càng phong phú và sắc bén. Chúc các em học tốt!