A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Trong quá trình học tập và giao tiếp, việc diễn đạt suy nghĩ một cách chính xác, mạch lạc và trong sáng là một kĩ năng vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, chúng ta thường vô tình mắc phải một số lỗi cơ bản khiến câu văn trở nên dài dòng, khó hiểu hoặc sai lệch ý nghĩa. Bài học Thực hành tiếng Việt trang 92, Tập 2 hôm nay sẽ là chìa khóa giúp các em nhận diện và khắc phục ba nhóm lỗi phổ biến nhất: lỗi lặp từ, lỗi dùng từ không đúng nghĩa và lỗi logic. Thông qua việc phân tích ví dụ và thực hành sửa lỗi, các em sẽ nắm vững phương pháp để "gọt giũa" câu chữ, nâng cao khả năng sử dụng tiếng Việt và tự tin hơn trong việc tạo lập văn bản, dù là bài làm văn trên lớp hay những chia sẻ trên mạng xã hội. Hãy cùng nhau khám phá nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Kiến thức trọng tâm về các lỗi thường gặp khi sử dụng tiếng Việt
Trước khi đi vào giải quyết từng bài tập cụ thể, chúng ta cần trang bị những kiến thức nền tảng về các lỗi sai thường gặp. Việc hiểu rõ bản chất của từng lỗi sẽ giúp các em nhận diện chúng nhanh hơn và có phương pháp sửa chữa hiệu quả.
1. Lỗi lặp từ
a. Khái niệm và tác hại
Lỗi lặp từ là hiện tượng một từ hoặc một cụm từ được sử dụng lặp đi lặp lại nhiều lần trong một câu hoặc một đoạn văn ngắn, gây ra cảm giác nặng nề, đơn điệu và cho thấy sự hạn chế về vốn từ của người viết.
Ví dụ: Bạn Lan là một học sinh giỏi. Bạn Lan luôn đạt điểm cao trong các kì thi. Bạn Lan được thầy cô và bạn bè yêu mến.
Tác hại:
- Làm giảm sự hấp dẫn và tính thẩm mĩ của câu văn.
- Khiến người đọc cảm thấy nhàm chán, mệt mỏi.
- Thể hiện sự non kém, nghèo nàn trong vốn từ vựng của người viết.
b. Cách khắc phục lỗi lặp từ
Để sửa lỗi này, chúng ta có thể áp dụng linh hoạt các phương pháp sau:
- Sử dụng từ đồng nghĩa hoặc từ thay thế: Dùng các đại từ (nó, ấy, kia, họ...), các từ đồng nghĩa hoặc các cụm từ có ý nghĩa tương đương để thay thế cho từ bị lặp.
- Ví dụ sửa: Bạn Lan là một học sinh giỏi. Cô bạn ấy luôn đạt điểm cao trong các kì thi. Vì vậy, Lan được thầy cô và bạn bè yêu mến.
- Lược bỏ từ ngữ: Nếu việc bỏ đi từ bị lặp không làm thay đổi hoặc ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu, ta có thể lược bỏ nó.
- Ví dụ sửa: Bạn Lan là một học sinh giỏi, luôn đạt điểm cao trong các kì thi và được thầy cô, bạn bè yêu mến.
- Thay đổi cấu trúc câu: Kết hợp các câu đơn thành câu ghép hoặc câu phức để tránh việc phải lặp lại chủ ngữ hoặc các thành phần khác.
- Ví dụ sửa: Là một học sinh giỏi và luôn đạt điểm cao trong các kì thi, bạn Lan rất được thầy cô và bạn bè yêu mến.
2. Lỗi dùng từ không đúng nghĩa
a. Khái niệm và các dạng thường gặp
Lỗi dùng từ không đúng nghĩa xảy ra khi người viết/nói sử dụng một từ không phù hợp với ý nghĩa cần diễn đạt trong ngữ cảnh cụ thể. Đây là một lỗi nghiêm trọng vì nó có thể làm sai lệch hoàn toàn thông điệp.
Các dạng thường gặp:
- Nhầm lẫn các từ gần âm, gần nghĩa: Sử dụng sai các từ có hình thức âm thanh tương tự nhau (ví dụ: tham quan/thăm quan) hoặc các từ có nét nghĩa gần nhau nhưng không hoàn toàn đồng nhất (ví dụ: kiêu hãnh/kiêu căng).
- Không hiểu đúng nghĩa của từ: Đặc biệt là các từ Hán Việt hoặc từ ngữ mang tính học thuật. Ví dụ, dùng "yếu điểm" (điểm quan trọng) thay cho "điểm yếu" (hạn chế).
- Dùng từ không phù hợp với phong cách ngôn ngữ: Dùng từ ngữ suồng sã trong văn bản trang trọng hoặc ngược lại.
b. Cách khắc phục
- Trau dồi vốn từ: Đọc nhiều sách báo, tài liệu để mở rộng vốn từ. Chú ý đến cách người khác dùng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Tra cứu từ điển: Khi không chắc chắn về nghĩa của một từ, hãy tra cứu từ điển tiếng Việt. Đây là thói quen tốt và cần thiết cho mọi người.
- Đối chiếu, so sánh: Đặt các từ gần nghĩa vào cùng một ngữ cảnh để thấy rõ sự khác biệt tinh tế giữa chúng.
3. Lỗi logic trong câu và đoạn văn
a. Khái niệm và các dạng thường gặp
Lỗi logic là lỗi liên quan đến mối quan hệ ý nghĩa giữa các bộ phận trong câu hoặc giữa các câu trong đoạn văn. Nó làm cho lập luận trở nên mâu thuẫn, thiếu chặt chẽ hoặc vô lí.
Các dạng thường gặp:
- Mâu thuẫn nội tại: Các ý trong cùng một câu hoặc các câu gần nhau phủ định, trái ngược nhau.
- Ví dụ: "Truyện Kiều là đỉnh cao của thơ Nôm, tác phẩm được viết bằng chữ Hán." (Mâu thuẫn giữa "thơ Nôm" và "viết bằng chữ Hán").
- Thiếu sự liên kết: Các vế câu hoặc các câu được đặt cạnh nhau một cách cơ học mà không có mối quan hệ ý nghĩa rõ ràng (nguyên nhân - kết quả, tương phản, bổ sung...).
- Ví dụ: "Nhà em ở gần trường. Em rất thích ăn kem." (Hai câu không liên quan đến nhau).
- Quan hệ nhân quả, điều kiện - kết quả sai: Nguyên nhân được đưa ra không dẫn đến kết quả, hoặc điều kiện đặt ra không hợp lí.
- Ví dụ: "Vì trời mưa nên đường bị tắc." (Trời mưa có thể là một yếu tố, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp và duy nhất gây tắc đường).
b. Cách khắc phục
- Xây dựng dàn ý: Trước khi viết, hãy lập dàn ý để sắp xếp các ý tưởng một cách logic.
- Kiểm tra mối quan hệ giữa các ý: Sau khi viết, đọc lại và tự hỏi: "Ý A và ý B liên quan với nhau như thế nào?", "Nguyên nhân này có thực sự dẫn đến kết quả này không?".
- Sử dụng đúng các phương tiện liên kết: Dùng các quan hệ từ (vì, nên, tuy, nhưng...), các từ nối (ngoài ra, hơn nữa, mặt khác...) một cách chính xác để thể hiện rõ mối quan hệ giữa các ý.
II. Hướng dẫn giải bài tập trang 92 SGK Ngữ văn 11 Tập 2
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức trên để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.
1. Bài tập 1 (Trang 92, SGK Ngữ văn 11, Tập 2)
Yêu cầu: Chỉ ra lỗi lặp từ trong các câu dưới đây và sửa lại.
a. Đoạn văn (a)
Về không gian, truyện ngắn Rừng xà nu đã tái hiện không gian đậm chất Tây Nguyên. Không gian ấy là không gian của núi rừng hùng vĩ, bí ẩn mà thơ mộng. Đó còn là không gian của những cánh rừng xà nu bạt ngàn, trải tít tắp tới tận chân trời.
- Lỗi: Lặp từ "không gian" (4 lần) và "rừng xà nu" (2 lần) trong một đoạn văn ngắn.
- Phân tích: Việc lặp lại quá nhiều từ "không gian" khiến đoạn văn trở nên nặng nề, thiếu sự linh hoạt trong diễn đạt.
- Cách sửa:
- Cách 1 (Dùng từ thay thế và lược bỏ): Về không gian, truyện ngắn Rừng xà nu đã tái hiện một bối cảnh đậm chất Tây Nguyên. Đó là núi rừng hùng vĩ, bí ẩn mà thơ mộng, với những cánh rừng xà nu bạt ngàn, trải tít tắp tới tận chân trời.
- Cách 2 (Thay đổi cấu trúc): Truyện ngắn Rừng xà nu đã tái hiện thành công không gian đậm chất Tây Nguyên, vừa hùng vĩ, bí ẩn lại vừa thơ mộng. Nổi bật trên bối cảnh ấy là hình ảnh những cánh rừng xà nu bạt ngàn, trải dài vô tận.
b. Đoạn văn (b)
Truyện ngắn Vợ nhặt có một giá trị nhân đạo sâu sắc. Giá trị nhân đạo của tác phẩm thể hiện trước hết ở tình cảm yêu thương, đùm bọc giữa những con người nghèo khổ. Bên cạnh đó, giá trị nhân đạo của tác phẩm còn được thể hiện ở sự trân trọng, ngợi ca những phẩm chất tốt đẹp của người lao động.
- Lỗi: Lặp cụm từ "giá trị nhân đạo của tác phẩm" (2 lần) và từ "thể hiện" (2 lần).
- Phân tích: Sự lặp lại này làm cho các câu văn thiếu sự liên kết tự nhiên và trở nên công thức, cứng nhắc.
- Cách sửa:
- Cách 1 (Dùng từ thay thế và lược bỏ): Truyện ngắn Vợ nhặt có một giá trị nhân đạo sâu sắc. Điều đó được thể hiện trước hết ở tình cảm yêu thương, đùm bọc giữa những con người nghèo khổ. Bên cạnh đó, giá trị này còn là sự trân trọng, ngợi ca những phẩm chất tốt đẹp của người lao động.
- Cách 2 (Thay đổi cấu trúc): Giá trị nhân đạo sâu sắc của truyện ngắn Vợ nhặt được thể hiện trên hai phương diện chính: đó là tình cảm yêu thương, đùm bọc giữa những con người nghèo khổ và sự trân trọng, ngợi ca những phẩm chất tốt đẹp tiềm ẩn trong họ.
2. Bài tập 2 (Trang 92, SGK Ngữ văn 11, Tập 2)
Yêu cầu: Chỉ ra lỗi dùng từ trong các câu sau và sửa lại.
a. Câu (a)
Nhà văn đã mạnh dạn đề cử những vấn đề bức xúc của xã hội đương thời.
- Từ dùng sai: đề cử.
- Phân tích lỗi: "Đề cử" có nghĩa là giới thiệu một người có đủ tư cách, năng lực để bầu vào một chức vụ nào đó, hoặc giới thiệu một tác phẩm để xét giải thưởng. Nó không phù hợp với việc nêu ra một "vấn đề". Từ đúng để diễn tả hành động nêu ra một vấn đề để mọi người cùng xem xét, bàn bạc là "đề cập".
- Sửa lại: Nhà văn đã mạnh dạn đề cập những vấn đề bức xúc của xã hội đương thời.
b. Câu (b)
Qua truyện ngắn Vợ nhặt, nhà văn Kim Lân đã thành công trong việc hoàn thành bức chân dung của người nông dân trong nạn đói.
- Từ dùng sai: hoàn thành.
- Phân tích lỗi: "Hoàn thành" thường dùng để chỉ việc làm xong một công việc, một nhiệm vụ cụ thể (hoàn thành bài tập, hoàn thành công trình). Khi nói về việc tạo ra một tác phẩm nghệ thuật như "bức chân dung" văn học, từ "xây dựng", "khắc họa" hoặc "phác họa" sẽ phù hợp và giàu hình ảnh hơn.
- Sửa lại: Qua truyện ngắn Vợ nhặt, nhà văn Kim Lân đã thành công trong việc xây dựng (hoặc khắc họa) bức chân dung của người nông dân trong nạn đói.
c. Câu (c)
Trong truyện ngắn này, tác giả đã miêu tả và chứng thực những thay đổi trong nhận thức của nhân vật.
- Từ dùng sai: chứng thực.
- Phân tích lỗi: "Chứng thực" có nghĩa là xác nhận một sự việc, giấy tờ là có thật, thường mang tính pháp lý (chứng thực giấy tờ, chứng thực chữ ký). Trong văn học, khi muốn nói về việc làm rõ, làm cho người đọc thấy được điều gì đó, ta nên dùng từ "thể hiện", "làm nổi bật", "chứng tỏ" hoặc "minh chứng".
- Sửa lại: Trong truyện ngắn này, tác giả đã miêu tả và thể hiện (hoặc làm rõ) những thay đổi trong nhận thức của nhân vật.
d. Câu (d)
Nhân vật bà cụ Tứ là một hình ảnh tiêu biểu cho những người mẹ Việt Nam giàu lòng vị tha và có một đức tin mãnh liệt vào tương lai.
- Từ dùng sai: có một đức tin.
- Phân tích lỗi: Cụm từ "có một đức tin" không sai hoàn toàn về ngữ pháp nhưng khá cứng và thiếu tự nhiên trong văn nói và viết tiếng Việt. Cách diễn đạt mượt mà hơn là dùng động từ "tin tưởng" hoặc cụm từ "niềm tin".
- Sửa lại: Nhân vật bà cụ Tứ là một hình ảnh tiêu biểu cho những người mẹ Việt Nam giàu lòng vị tha và có niềm tin mãnh liệt vào tương lai. (Hoặc: ...và tin tưởng mãnh liệt vào tương lai.)
3. Bài tập 3 (Trang 93, SGK Ngữ văn 11, Tập 2)
Yêu cầu: Phân tích lỗi logic trong các câu sau và sửa lại.
a. Câu (a)
Nguyễn Tuân là một nhà văn không chuyên về truyện ngắn nhưng đã để lại nhiều tác phẩm lớn, trong đó có Vang bóng một thời.
- Lỗi logic: Mâu thuẫn giữa hai vế câu. Vế đầu khẳng định Nguyễn Tuân "không chuyên về truyện ngắn", nhưng vế sau lại lấy một tập truyện ngắn nổi tiếng (Vang bóng một thời) làm minh chứng cho "tác phẩm lớn" của ông.
- Phân tích lỗi: Nếu ông "không chuyên" thì việc lấy ngay một tác phẩm thuộc thể loại đó làm ví dụ tiêu biểu là không hợp lí. Thực tế, Nguyễn Tuân rất thành công ở thể loại truyện ngắn và tùy bút. Lỗi ở đây là do nhận định sai về sở trường của nhà văn.
- Sửa lại:
- Cách 1 (Khẳng định đúng sở trường): Nguyễn Tuân là nhà văn có sở trường về thể loại truyện ngắn và tùy bút, ông đã để lại nhiều tác phẩm lớn, tiêu biểu là tập truyện ngắn Vang bóng một thời.
- Cách 2 (Nếu muốn nhấn mạnh sự đa tài): Không chỉ thành công ở thể loại tùy bút, Nguyễn Tuân còn khẳng định tài năng của mình ở thể loại truyện ngắn với nhiều tác phẩm lớn, trong đó có Vang bóng một thời.
b. Câu (b)
Tác phẩm của Nam Cao không chỉ tố cáo xã hội bất công mà còn thể hiện sự bế tắc, tuyệt vọng của những người trí thức nghèo. Do đó, ông được coi là nhà văn hiện thực xuất sắc.
- Lỗi logic: Quan hệ nguyên nhân - kết quả chưa chặt chẽ.
- Phân tích lỗi: Việc "tố cáo xã hội" và "thể hiện sự bế tắc" là những biểu hiện của chủ nghĩa hiện thực, nhưng chúng chưa phải là toàn bộ lí do để một nhà văn được coi là "xuất sắc". Từ "Do đó" tạo ra một mối liên kết nhân quả quá đơn giản. Sự xuất sắc còn nằm ở nghệ thuật xây dựng nhân vật, nghệ thuật miêu tả tâm lí, ngôn ngữ độc đáo...
- Sửa lại: Tác phẩm của Nam Cao vừa có giá trị hiện thực sâu sắc khi tố cáo xã hội bất công, vừa có giá trị nhân đạo lớn lao khi thể hiện sự bế tắc, tuyệt vọng và khát vọng sống của những người trí thức nghèo. Với những thành công đó, ông được coi là một trong những nhà văn hiện thực xuất sắc nhất.
c. Câu (c)
Chí Phèo là một người nông dân lương thiện nhưng do bị xã hội xô đẩy nên anh đã bị tha hóa. Tuy nhiên, trong con người anh vẫn le lói bản chất tốt đẹp.
- Lỗi logic: Dùng quan hệ từ "Tuy nhiên" chưa thật sự hợp lí.
- Phân tích lỗi: Câu trước nói về quá trình tha hóa (từ lương thiện -> tha hóa). Câu sau nói về bản chất tốt đẹp còn sót lại. Từ "Tuy nhiên" tạo ra sự đối lập, nhưng sự đối lập này chưa làm nổi bật được bi kịch của nhân vật. Mối quan hệ ở đây là sự tồn tại song song, sự ẩn giấu của cái tốt đẹp bên trong cái vỏ bọc tha hóa.
- Sửa lại (để mạch văn uyển chuyển và sâu sắc hơn):
- Cách 1: Chí Phèo vốn là một người nông dân lương thiện, nhưng chính xã hội thực dân nửa phong kiến tàn bạo đã xô đẩy, biến anh thành con quỷ dữ của làng Vũ Đại. Dù vậy/Thế nhưng, sâu thẳm trong con người tưởng như đã mất hết nhân tính ấy vẫn le lói ánh sáng của bản chất tốt đẹp.
- Cách 2: Bị xã hội bất công xô đẩy đến bước đường cùng, người nông dân lương thiện Chí Phèo đã bị tha hóa cả về nhân hình lẫn nhân tính. Vậy mà, ngay cả khi đã trở thành con quỷ dữ, trong anh vẫn ẩn chứa một khao khát lương thiện mãnh liệt.
4. Bài tập 4 (Trang 93, SGK Ngữ văn 11, Tập 2)
Yêu cầu: Viết lại đoạn văn sau, sửa các lỗi về lặp từ, dùng từ không đúng nghĩa và lỗi logic.
Tác giả của bài thơ "Tràng giang" là Huy Cận. Bài thơ "Tràng giang" được tác giả sáng tác vào năm 1939. Bài thơ "Tràng giang" mang vẻ đẹp vừa cổ điển vừa hiện đại. Vẻ đẹp cổ điển của bài thơ thể hiện ở các hình ảnh quen thuộc trong Đường thi. Còn vẻ đẹp hiện đại của bài thơ thể hiện ở "cái tôi" cô đơn, nhỏ bé trước vũ trụ.
a. Phân tích các lỗi trong đoạn văn gốc
- Lỗi lặp từ: Cụm từ "Bài thơ Tràng giang" (3 lần), "tác giả" (2 lần), "vẻ đẹp cổ điển của bài thơ" (2 lần), "vẻ đẹp hiện đại của bài thơ" (2 lần).
- Lỗi diễn đạt: Các câu văn đơn điệu, liệt kê thông tin một cách máy móc, thiếu sự kết nối mềm mại.
b. Hướng sửa chữa
- Gộp các câu có thông tin liên quan.
- Sử dụng đại từ ("tác phẩm", "bài thơ", "thi phẩm") và các cấu trúc câu khác nhau để thay thế.
- Tổ chức lại các ý để tạo thành một đoạn văn mạch lạc, có sự chuyển ý mượt mà.
c. Đoạn văn viết lại tham khảo
Dưới đây là một vài phương án sửa lại để các em tham khảo:
Phương án 1 (Ngắn gọn, súc tích):
Tràng giang, một trong những thi phẩm tiêu biểu của Huy Cận, được sáng tác vào năm 1939. Bài thơ là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp cổ điển và tinh thần hiện đại. Nét cổ điển được thể hiện qua việc sử dụng những hình ảnh, thi liệu quen thuộc của Đường thi. Trong khi đó, chất hiện đại lại thấm đẫm trong nỗi buồn của một "cái tôi" cá nhân, cảm thấy cô đơn, nhỏ bé trước không gian vũ trụ mênh mông.
Phương án 2 (Diễn đạt chi tiết hơn):
Ra đời năm 1939, Tràng giang là một kiệt tác của nhà thơ Huy Cận, mang vẻ đẹp đặc sắc của sự giao thoa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại. Chất cổ điển của thi phẩm phảng phất qua những hình ảnh đậm màu sắc Đường thi như con thuyền, cành củi khô, cánh chim chiều... Tuy nhiên, đằng sau bức tranh thiên nhiên cổ kính ấy lại là tâm trạng rất mới của thời đại: nỗi sầu của một "cái tôi" bơ vơ, lạc lõng giữa đất trời rộng lớn, qua đó thể hiện một tinh thần rất hiện đại.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
- Câu 1: Phân biệt lỗi lặp từ và phép lặp tu từ (phép điệp). Cho ví dụ minh họa cho mỗi trường hợp.
- Câu 2: Hãy tìm và sửa lỗi dùng từ trong câu sau: "Gia đình em có truyền thống hiếu học, nhiều người đã thành đạt và có những cống hiến quyết định cho sự phát triển của quê hương."
- Câu 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) phân tích một khía cạnh em yêu thích trong truyện ngắn Chí Phèo (Nam Cao), trong đó cố gắng tránh các lỗi về lặp từ, dùng từ và logic đã học.
Gợi ý trả lời:
- Câu 1: Lỗi lặp từ là việc lặp lại không có chủ đích nghệ thuật, gây nhàm chán. Phép lặp (điệp ngữ, điệp cấu trúc) là biện pháp tu từ có chủ đích, nhằm nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, gợi cảm xúc. Ví dụ lỗi: "Em đi học. Em làm bài tập." Ví dụ phép lặp: "Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín." (Thép Mới).
- Câu 2: Lỗi dùng từ "cống hiến quyết định". Từ "quyết định" thường đi với vai trò, ý nghĩa (có vai trò quyết định). Nên sửa thành "có những đóng góp quan trọng/to lớn". Câu sửa: "Gia đình em có truyền thống hiếu học, nhiều người đã thành đạt và có những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của quê hương."
- Câu 3: Học sinh tự viết đoạn văn, sau đó tự kiểm tra lại theo các tiêu chí đã học: từ ngữ có bị lặp lại không, dùng từ đã chính xác về nghĩa chưa, các câu văn có liên kết chặt chẽ, logic với nhau không.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài thực hành hôm nay, chúng ta đã cùng nhau nhận diện và thực hành sửa chữa ba loại lỗi phổ biến: lỗi lặp từ, lỗi dùng từ không đúng nghĩa và lỗi logic. Việc nắm vững các kiến thức này không chỉ giúp các em đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra Ngữ văn mà còn là một kĩ năng nền tảng cho việc giao tiếp và tư duy hiệu quả trong cuộc sống. Hãy nhớ rằng, viết đúng, viết hay là một quá trình rèn luyện không ngừng. Thường xuyên đọc sách, tra cứu từ điển và cẩn trọng trong từng câu chữ chính là con đường ngắn nhất để các em làm chủ ngôn ngữ của dân tộc. Chúc các em học tập tốt và ngày càng yêu thích vẻ đẹp của tiếng Việt!