A. Giới thiệu chung
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào bài học Thực hành tiếng Việt trang 95, một phần quan trọng giúp các em rèn luyện kĩ năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả. Bài học này tập trung vào việc nhận diện và sửa các lỗi thường gặp khi dùng từ và đặt câu, đặc biệt là các lỗi liên quan đến việc sử dụng yếu tố Hán Việt. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp các em làm tốt các bài kiểm tra, bài thi mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết. Qua bài học, các em sẽ học được cách phân tích lỗi sai, hiểu rõ nguyên nhân và tự tin sửa chữa để câu văn trở nên trong sáng, mạch lạc và giàu sức biểu cảm hơn.
B. Hướng dẫn soạn bài chi tiết
1. Câu 1 (SGK Ngữ văn 11, Tập 1, trang 95)
Yêu cầu: Phân tích lỗi và sửa các câu sau:
a. Phân tích lỗi và sửa câu (a)
Câu gốc: Trong văn bản "Chữ bầu lên nhà thơ" (Lê Đạt), người viết đã dùng những lí lẽ và dẫn chứng để thuyết phục người đọc về vai trò quyết định của công chúng trong việc hình thành nên giá trị của một tác phẩm văn học và vị thế của nhà thơ.
- Phân tích lỗi: Cụm từ "hình thành nên giá trị" kết hợp với cụm từ "vị thế của nhà thơ" chưa thực sự hợp lí và cân xứng. Giá trị của một tác phẩm được "hình thành" qua quá trình sáng tạo và tiếp nhận, nhưng "vị thế" của một nhà thơ thì thường được "khẳng định", "xây dựng" hoặc "tạo nên". Việc dùng chung một động từ "hình thành nên" cho cả hai danh từ có sắc thái ý nghĩa khác nhau làm câu văn thiếu sự chính xác.
- Cách sửa: Chúng ta cần tách hai ý hoặc dùng các động từ phù hợp hơn cho mỗi đối tượng.
- Câu đã sửa:
- Cách 1 (Tách thành hai vế): Trong văn bản "Chữ bầu lên nhà thơ" (Lê Đạt), người viết đã dùng những lí lẽ và dẫn chứng để thuyết phục người đọc về vai trò quyết định của công chúng trong việc hình thành giá trị của tác phẩm văn học và khẳng định vị thế của nhà thơ.
- Cách 2 (Dùng từ khái quát hơn): Trong văn bản "Chữ bầu lên nhà thơ" (Lê Đạt), người viết đã dùng những lí lẽ và dẫn chứng để thuyết phục người đọc về vai trò quyết định của công chúng đối với giá trị của một tác phẩm văn học và vị thế của nhà thơ.
b. Phân tích lỗi và sửa câu (b)
Câu gốc: Có thể nói, những khám phá, phát hiện về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm văn học phụ thuộc rất nhiều ở tầm đón đợi, sự tích luỹ tri thức và kinh nghiệm sống của người đọc.
- Phân tích lỗi: Cụm từ "tầm đón đợi" là một cách diễn đạt chưa chuẩn xác. Trong lí luận văn học, ta có khái niệm "tầm đón nhận" hoặc "chân trời chờ đợi" (horizon of expectation), chỉ sự chuẩn bị về mặt kiến thức, kinh nghiệm, tâm thế của người đọc khi tiếp cận tác phẩm. Từ "đón đợi" mang nghĩa chờ đợi một điều gì đó sắp đến, không thể hiện đầy đủ ý nghĩa về năng lực và trình độ tiếp nhận của độc giả.
- Cách sửa: Thay thế cụm từ chưa chuẩn bằng thuật ngữ chính xác hơn.
- Câu đã sửa: Có thể nói, những khám phá, phát hiện về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm văn học phụ thuộc rất nhiều vào tầm đón nhận, sự tích luỹ tri thức và kinh nghiệm sống của người đọc.
2. Câu 2 (SGK Ngữ văn 11, Tập 1, trang 95)
Yêu cầu: Lựa chọn từ ngữ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong các câu sau và giải thích lí do lựa chọn.
a. Lựa chọn từ cho câu (a)
Câu: Tác giả dân gian đã ... một cách chân thực và sinh động cuộc sống của người nông dân trong xã hội xưa.
Các từ để lựa chọn: phản ánh, thể hiện
- Lựa chọn: phản ánh.
- Giải thích:
- Phản ánh: Mang ý nghĩa tái hiện lại hiện thực khách quan một cách trung thực, có chọn lọc, có tính khái quát thông qua lăng kính chủ quan của người nghệ sĩ. Thuật ngữ này rất phổ biến và phù hợp khi nói về chức năng của văn học nghệ thuật đối với đời sống.
- Thể hiện: Mang nghĩa bộc lộ, biểu lộ ra bên ngoài. Từ này cũng có thể dùng được, nhưng không nhấn mạnh được mối quan hệ giữa tác phẩm và hiện thực khách quan một cách chuyên sâu như từ "phản ánh". Trong ngữ cảnh này, "phản ánh" là lựa chọn chính xác và đắt giá hơn.
- Câu hoàn chỉnh: Tác giả dân gian đã phản ánh một cách chân thực và sinh động cuộc sống của người nông dân trong xã hội xưa.
b. Lựa chọn từ cho câu (b)
Câu: Tác phẩm đã ... được những nét đẹp trong tâm hồn người phụ nữ Việt Nam: giàu đức hi sinh, thuỷ chung, son sắt.
Các từ để lựa chọn: xây dựng, khắc hoạ
- Lựa chọn: khắc hoạ.
- Giải thích:
- Xây dựng: Thường dùng để chỉ quá trình tạo nên một hình tượng nhân vật hoàn chỉnh, có cốt truyện, có quá trình phát triển tính cách. Ví dụ: "Nam Cao đã xây dựng thành công hình tượng nhân vật Chí Phèo".
- Khắc hoạ: Mang ý nghĩa miêu tả, làm nổi bật lên những đường nét, đặc điểm cơ bản, tiêu biểu nhất của đối tượng. Trong câu này, đối tượng là "những nét đẹp trong tâm hồn", không phải một nhân vật hoàn chỉnh. Do đó, "khắc hoạ" (làm nổi bật lên những nét đẹp) là từ phù hợp và tinh tế hơn.
- Câu hoàn chỉnh: Tác phẩm đã khắc hoạ được những nét đẹp trong tâm hồn người phụ nữ Việt Nam: giàu đức hi sinh, thuỷ chung, son sắt.
3. Câu 3 (SGK Ngữ văn 11, Tập 1, trang 95)
Yêu cầu: Đọc lại văn bản "Chữ bầu lên nhà thơ" và thực hiện các yêu cầu.
a. Tìm các từ Hán Việt trong đoạn văn
Đoạn văn: "Nhà thơ, trong lao động sáng tạo, phải đóng một lúc hai vai: vừa là người diễn, vừa là người xem; vừa là người sáng tạo, vừa là người hưởng thụ, vừa là người tự phê bình, thẩm định nghiêm khắc nhất công việc của mình. Tóm lại, nhà thơ phải là người đọc đầu tiên của tác phẩm mình làm ra."
- Các từ Hán Việt được sử dụng:
- lao động (勞動): làm việc chân tay hoặc trí óc.
- sáng tạo (創造): tạo ra những giá trị mới về vật chất hoặc tinh thần.
- vai (vai diễn, từ này có nguồn gốc Hán nhưng đã được Việt hóa sâu rộng).
- hưởng thụ ( hưởng thụ): tận hưởng những giá trị vật chất hoặc tinh thần.
- phê bình ( phê bình): nhận xét, đánh giá ưu điểm, khuyết điểm.
- thẩm định ( thẩm định): xem xét, đánh giá để xác định giá trị.
- nghiêm khắc ( nghiêm khắc): chặt chẽ, khắt khe.
- công việc ( 工作): việc làm.
- tác phẩm ( 作品): sản phẩm tinh thần của người nghệ sĩ.
b. Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ Hán Việt
- Tạo sắc thái trang trọng, học thuật: Các từ như sáng tạo, hưởng thụ, phê bình, thẩm định, tác phẩm mang sắc thái trang trọng, trí tuệ. Việc sử dụng chúng giúp đoạn văn có giọng điệu nghiêm túc, phù hợp với một bài lí luận, bình luận văn học. Nếu thay bằng các từ thuần Việt tương đương (ví dụ: "sáng tạo" -> "nghĩ ra cái mới", "thẩm định" -> "xem xét giá trị"), câu văn sẽ trở nên suồng sã, mất đi tính khái quát và chiều sâu học thuật.
- Tăng tính hàm súc, cô đọng: Từ Hán Việt thường có khả năng biểu đạt những khái niệm phức tạp, trừu tượng chỉ trong một hoặc hai âm tiết. Ví dụ, từ "thẩm định" gói gọn cả một quá trình xem xét, phân tích, đánh giá nghiêm túc. Điều này giúp cho câu văn ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn truyền tải đầy đủ thông tin.
- Tạo sự cân đối, hài hòa về âm điệu: Việc kết hợp từ Hán Việt (thường có âm vực cao, trong) với từ thuần Việt (thường có âm vực trầm, đục) tạo ra sự hài hòa, cân đối về mặt ngữ âm, giúp câu văn đọc lên nghe trôi chảy và có nhịp điệu hơn.
- Kết luận: Trong đoạn văn trên, việc sử dụng các từ Hán Việt là hoàn toàn hợp lí và hiệu quả. Chúng không chỉ giúp diễn đạt chính xác các khái niệm lí luận văn học mà còn tạo ra sắc thái trang trọng, uyên bác, phù hợp với thể loại văn bản nghị luận.
C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng
-
Phân tích và sửa lỗi trong các câu sau:
a. Qua truyện ngắn "Chí Phèo", Nam Cao đã thành công khi miêu tả sâu sắc tấn bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người của nhân vật.
b. Nhiều bạn học sinh vẫn còn yếu điểm trong việc trình bày một bài văn nghị luận.
Gợi ý trả lời:
- Câu a: Lỗi dùng từ không phù hợp. "Miêu tả" thường dùng cho ngoại hình, cảnh vật. Đối với "tấn bi kịch" (một khái niệm trừu tượng, thuộc về nội tâm và số phận), nên dùng từ "diễn tả", "khắc họa" hoặc "thể hiện".
- Sửa lại: Qua truyện ngắn "Chí Phèo", Nam Cao đã thành công khi diễn tả sâu sắc tấn bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người của nhân vật.
- Câu b: Lỗi dùng từ Hán Việt sai nghĩa. "Yếu điểm" ( yếu điểm) có nghĩa là điểm quan trọng, cốt lõi. Ở đây, người viết muốn nói đến điểm yếu, thiếu sót. Phải dùng từ "điểm yếu".
- Sửa lại: Nhiều bạn học sinh vẫn còn điểm yếu trong việc trình bày một bài văn nghị luận.
- Câu a: Lỗi dùng từ không phù hợp. "Miêu tả" thường dùng cho ngoại hình, cảnh vật. Đối với "tấn bi kịch" (một khái niệm trừu tượng, thuộc về nội tâm và số phận), nên dùng từ "diễn tả", "khắc họa" hoặc "thể hiện".
-
Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 từ) phân tích một khía cạnh của truyện ngắn "Vợ nhặt" (Kim Lân), trong đó có sử dụng ít nhất 3 từ Hán Việt mang sắc thái trang trọng, học thuật. Gạch chân và giải thích ngắn gọn ý nghĩa của các từ đó.
Gợi ý trả lời:
Học sinh tự viết đoạn văn, đảm bảo các yêu cầu:
- Nội dung phân tích một khía cạnh của truyện "Vợ nhặt".
- Độ dài khoảng 150 từ.
- Sử dụng ít nhất 3 từ Hán Việt phù hợp (ví dụ: giá trị nhân đạo, hiện thực, tố cáo, số phận, khát vọng...).
- Gạch chân và giải thích ý nghĩa.
- Ví dụ: Truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân là một tác phẩm giàu giá trị nhân đạo. Tác giả không chỉ hiện thực hóa bức tranh thê thảm của nạn đói năm 1945 mà còn khám phá ra ánh sáng của tình người và khát vọng sống mãnh liệt ngay trên bờ vực của cái chết...
-
Giải thích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa các cặp từ sau và đặt câu với mỗi từ:
a. hi sinh - chết
b. phu nhân - vợ
Gợi ý trả lời:
- a. hi sinh - chết:
- Chết: Từ thuần Việt, chỉ sự chấm dứt sự sống một cách thông thường, mang sắc thái trung tính. (Ví dụ: Con chó nhà tôi đã chết vì bệnh già.)
- Hi sinh: Từ Hán Việt, chỉ cái chết vì một mục đích cao cả, thiêng liêng, mang sắc thái trang trọng, ngợi ca. (Ví dụ: Các chiến sĩ đã anh dũng hi sinh để bảo vệ Tổ quốc.)
- b. phu nhân - vợ:
- Vợ: Từ thuần Việt, chỉ người phụ nữ đã kết hôn, mang sắc thái thân mật, thông thường, dùng trong giao tiếp hàng ngày. (Ví dụ: Anh ấy rất yêu thương vợ con.)
- Phu nhân: Từ Hán Việt, cũng chỉ người vợ nhưng mang sắc thái trang trọng, thường dùng để gọi vợ của người có chức vụ, địa vị cao trong xã hội hoặc trong những ngữ cảnh mang tính nghi thức. (Ví dụ: Ngài Đại sứ và phu nhân đã đến dự buổi tiệc.)
- a. hi sinh - chết:
D. Kết luận và tổng kết
Qua bài Thực hành tiếng Việt hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn luyện và nâng cao kĩ năng sử dụng từ ngữ, đặc biệt là việc nhận diện và sửa lỗi dùng từ, lỗi kết hợp từ và phân tích hiệu quả của việc dùng từ Hán Việt. Các em cần ghi nhớ rằng, việc lựa chọn từ ngữ chính xác, phù hợp với ngữ cảnh không chỉ thể hiện vốn từ vựng phong phú mà còn cho thấy sự tinh tế trong tư duy và khả năng diễn đạt. Hãy thường xuyên luyện tập, đọc nhiều sách báo để trau dồi vốn từ và áp dụng những kiến thức đã học vào bài viết của mình. Chúc các em sẽ ngày càng tự tin và thành công trên con đường chinh phục vẻ đẹp của tiếng Việt!