Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 99 - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 12 trang 99 (Tập 2, Chân trời sáng tạo) chi tiết. Phân tích biện pháp tu từ, lỗi logic và cách dùng từ Hán Việt.

A. Giới thiệu chung về bài học

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào bài Thực hành tiếng Việt trang 99, sách Ngữ văn 12, Tập 2 - Chân trời sáng tạo. Đây là một bài học quan trọng, không chỉ giúp các em củng cố kiến thức nền tảng về tiếng Việt mà còn rèn luyện những kỹ năng thiết yếu cho việc đọc hiểu văn bản, viết bài văn nghị luận và giao tiếp hiệu quả. Bài học tập trung vào ba mảng kiến thức chính: các biện pháp tu từ cú pháp, lỗi logic trong lập luận và cách sử dụng từ Hán Việt. Việc nắm vững những nội dung này sẽ là chìa khóa giúp các em chinh phục các bài kiểm tra, đặc biệt là kì thi tốt nghiệp THPT sắp tới. Qua bài học này, các em sẽ có khả năng nhận diện, phân tích và vận dụng thành thạo các đơn vị kiến thức tiếng Việt vào thực tiễn.

B. Hướng dẫn soạn bài chi tiết

I. Ôn tập và hệ thống hóa kiến thức trọng tâm

Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta hãy cùng nhau hệ thống lại những kiến thức lý thuyết nền tảng. Đây là bước đệm vững chắc để các em có thể phân tích và vận dụng một cách chính xác.

1. Các biện pháp tu từ cú pháp

Biện pháp tu từ cú pháp là cách tổ chức, sắp xếp các thành phần câu nhằm tạo ra những hiệu quả diễn đạt đặc biệt. Dưới đây là một số biện pháp phổ biến các em cần nắm vững:

  • Đảo ngữ: Là biện pháp thay đổi trật tự thông thường của các thành phần trong câu (chủ ngữ - vị ngữ - bổ ngữ...). Tác dụng: Nhấn mạnh đặc điểm, hành động, trạng thái của sự vật, hiện tượng; tạo hình ảnh, gây ấn tượng mạnh; làm cho câu văn trở nên nhịp nhàng, giàu tính biểu cảm. Ví dụ: “Lom khom dưới núi, tiều vài chú / Lác đác bên sông, chợ mấy nhà” (Bà Huyện Thanh Quan).
  • Liệt kê: Là sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ hay cụm từ cùng loại để diễn tả đầy đủ, sâu sắc hơn những khía cạnh khác nhau của sự vật, hiện tượng hoặc tư tưởng, tình cảm. Tác dụng: Diễn tả một cách toàn diện, cụ thể hơn; tạo nhịp điệu dồn dập, mạnh mẽ hoặc nhịp nhàng, uyển chuyển. Ví dụ: “Tre, nứa, mai, vầu giúp người trăm công nghìn việc khác nhau.” (Thép Mới).
  • Chêm xen: Là chèn thêm một từ, cụm từ hoặc một câu vào giữa câu văn. Thành phần chêm xen thường được đặt giữa hai dấu phẩy, hai dấu gạch ngang hoặc trong dấu ngoặc đơn. Tác dụng: Bổ sung thông tin, giải thích, làm rõ nghĩa cho một yếu tố nào đó trong câu; thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết. Ví dụ: “Cô bé nhà bên (có ai ngờ) / Cũng vào du kích.” (Giang Nam).
  • Câu hỏi tu từ: Là câu hỏi được đặt ra không nhằm mục đích tìm kiếm câu trả lời mà để khẳng định, phủ định, bộc lộ cảm xúc hoặc khơi gợi suy ngẫm cho người đọc. Tác dụng: Tăng sức biểu cảm, gây chú ý, tạo sự đối thoại ngầm giữa người viết và người đọc. Ví dụ: “Ai làm cho bể kia đầy / Cho ao kia cạn, cho gầy cò con?” (Ca dao).

2. Lỗi logic trong lập luận

Lỗi logic là những sai sót trong quá trình suy luận, khiến cho lập luận trở nên không hợp lý, thiếu thuyết phục. Nhận diện và tránh các lỗi này là kỹ năng cực kỳ quan trọng trong viết văn nghị luận và tranh biện.

Một số lỗi logic thường gặp:

  1. Khái quát hóa vội vã: Rút ra kết luận chung từ những bằng chứng quá ít ỏi, không đủ tính đại diện. Ví dụ: “Bạn Nam học giỏi Toán nên chắc chắn tất cả học sinh lớp A đều học giỏi Toán.”
  2. Lập luận vòng quanh (luẩn quẩn): Dùng kết luận để làm tiền đề cho chính kết luận đó. Ví dụ: “Kinh tế phát triển vì đất nước giàu mạnh. Đất nước giàu mạnh vì kinh tế phát triển.”
  3. Nhầm lẫn quan hệ nhân quả: Cho rằng sự kiện A gây ra sự kiện B chỉ vì A xảy ra trước B, mà không có bằng chứng xác thực. Ví dụ: “Từ khi con mèo đen đó vào nhà, gia đình tôi liên tục gặp xui xẻo.”
  4. Tấn công cá nhân (công kích cá nhân): Thay vì phản bác lập luận, người nói lại tấn công vào đặc điểm cá nhân, tính cách của người đưa ra lập luận. Ví dụ: “Ông không có quyền nói về giáo dục con cái vì chính con ông cũng không ngoan.”

3. Cách sử dụng từ Hán Việt

Từ Hán Việt là một bộ phận quan trọng trong vốn từ vựng tiếng Việt. Sử dụng đúng lúc, đúng chỗ sẽ làm tăng giá trị biểu đạt của câu văn.

  • Sắc thái ý nghĩa: Từ Hán Việt thường mang sắc thái trang trọng, cổ kính, khái quát, trừu tượng. Chúng thường được dùng trong các văn bản chính luận, khoa học, hành chính hoặc khi cần biểu đạt những ý niệm lớn lao, thiêng liêng.
  • Lưu ý khi sử dụng:
    • Tránh lạm dụng từ Hán Việt khi có thể diễn đạt bằng từ thuần Việt một cách tự nhiên, trong sáng hơn. Lạm dụng sẽ khiến câu văn trở nên nặng nề, khó hiểu.
    • Hiểu đúng nghĩa của từ để tránh dùng sai. Nhiều từ Hán Việt có yếu tố đồng âm nhưng khác nghĩa (ví dụ: tham quan - đi xem và tham quan - quan tham).
    • Sử dụng phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp và phong cách văn bản.

II. Hướng dẫn giải bài tập trang 99 SGK Chân trời sáng tạo

Bài tập 1: Phân tích hiệu quả của các biện pháp tu từ cú pháp được sử dụng trong các câu sau:

(Lưu ý: Các ngữ liệu dưới đây được mô phỏng theo cấu trúc bài tập trong SGK để học sinh tham khảo cách làm)

a. “Đẹp vô cùng, Tổ quốc ta ơi! / Rừng cọ đồi chè, đồng xanh ngào ngạt.” (Tố Hữu)

  • Phân tích:
    • Biện pháp tu từ cú pháp: Đảo ngữ (đảo vị ngữ “đẹp vô cùng” lên trước chủ ngữ “Tổ quốc ta ơi!”).
    • Hiệu quả nghệ thuật:
      • Nhấn mạnh: Việc đảo vị ngữ lên đầu câu có tác dụng nhấn mạnh một cách mãnh liệt vẻ đẹp của Tổ quốc. Từ “đẹp” được đặt ở vị trí nổi bật nhất, gây ấn tượng thị giác và cảm xúc mạnh mẽ cho người đọc ngay từ những chữ đầu tiên.
      • Bộc lộ cảm xúc: Kết hợp với câu cảm thán “Tổ quốc ta ơi!”, biện pháp đảo ngữ góp phần bộc lộ trực tiếp niềm tự hào, tình yêu say đắm, choáng ngợp của nhà thơ trước vẻ đẹp non sông.
      • Tạo nhịp điệu: Câu thơ trở nên tha thiết, bay bổng, giàu nhạc tính, như một tiếng reo vui đầy ngỡ ngàng và sung sướng.

b. “Chúng ta đã phải đương đầu với đói nghèo, với lạc hậu, với ngoại xâm.”

  • Phân tích:
    • Biện pháp tu từ cú pháp: Liệt kê (liệt kê các khó khăn, thử thách: “đói nghèo”, “lạc hậu”, “ngoại xâm”).
    • Hiệu quả nghệ thuật:
      • Diễn tả toàn diện: Phép liệt kê giúp người đọc hình dung một cách đầy đủ, toàn diện những gian nan, thử thách chồng chất mà dân tộc ta đã phải trải qua trên nhiều phương diện: kinh tế (đói nghèo), văn hóa - xã hội (lạc hậu) và an ninh - quốc phòng (ngoại xâm).
      • Tạo nhịp điệu, tăng sức mạnh biểu đạt: Việc lặp lại cấu trúc “với...” tạo ra một nhịp điệu dồn dập, mạnh mẽ, nhấn mạnh tính chất cam go, khốc liệt của cuộc đấu tranh. Nó cho thấy sức chịu đựng và ý chí kiên cường của dân tộc trước muôn vàn kẻ thù.

c. “Lão Hạc – con người đã khốn khổ ấy – đột nhiên thay đổi hẳn tính nết.” (Nam Cao)

  • Phân tích:
    • Biện pháp tu từ cú pháp: Chêm xen (thành phần “con người đã khốn khổ ấy” được chêm vào giữa câu, ngăn cách bằng dấu gạch ngang).
    • Hiệu quả nghệ thuật:
      • Giải thích, làm rõ: Thành phần chêm xen có tác dụng giải thích, làm rõ hơn cho đối tượng “Lão Hạc”. Nó không chỉ gọi tên mà còn gói gọn cả một cuộc đời, một số phận đầy bi kịch của nhân vật.
      • Bộc lộ thái độ, tình cảm: Cụm từ “con người đã khốn khổ ấy” thể hiện sự đồng cảm, xót thương sâu sắc của người kể chuyện (và cũng là của tác giả) đối với nhân vật. Nó tạo ra một khoảng lặng trong câu văn, hướng sự chú ý của người đọc vào bi kịch của Lão Hạc.
      • Tạo sự liên kết: Thành phần này liên kết sự thay đổi tính nết của Lão Hạc với cuộc đời khốn khổ của lão, gợi cho người đọc suy ngẫm về nguyên nhân sâu xa của sự thay đổi đó.

Bài tập 2: Chỉ ra và phân tích lỗi logic trong các lập luận sau. Đề xuất cách sửa.

a. “Tất cả những người hút thuốc lá đều bị ung thư phổi. Chú tôi hút thuốc lá, vì vậy chắc chắn chú sẽ bị ung thư phổi.”

  • Phân tích lỗi:
    • Lỗi logic: Khái quát hóa vội vã. Lập luận này đã khẳng định một cách tuyệt đối (“tất cả”) rằng hút thuốc lá chắc chắn dẫn đến ung thư phổi.
    • Giải thích: Trên thực tế, hút thuốc lá là một yếu tố nguy cơ rất cao gây ung thư phổi và nhiều bệnh khác, nhưng không phải 100% người hút thuốc đều mắc bệnh này. Mối quan hệ ở đây là xác suất và nguy cơ, không phải là quan hệ tất yếu.
  • Cách sửa:
    • Sửa lại lập luận: “Hút thuốc lá làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh ung thư phổi. Chú tôi hút thuốc lá, vì vậy chú có nguy cơ rất cao mắc phải căn bệnh nguy hiểm này và nên từ bỏ thói quen đó để bảo vệ sức khỏe.”
    • Lý do sửa: Cách diễn đạt này chính xác hơn về mặt khoa học, phản ánh đúng mối quan hệ giữa nguyên nhân và hậu quả (tăng nguy cơ chứ không phải gây ra một cách tất yếu). Lập luận vẫn giữ được tính cảnh báo nhưng thuyết phục hơn.

b. “Tác phẩm ‘Truyện Kiều’ là một kiệt tác văn học vì nó có giá trị nghệ thuật và nội dung vô cùng đặc sắc. Một tác phẩm có giá trị nghệ thuật và nội dung đặc sắc như vậy xứng đáng được gọi là kiệt tác.”

  • Phân tích lỗi:
    • Lỗi logic: Lập luận vòng quanh (luẩn quẩn).
    • Giải thích: Lập luận này không đưa ra được lý do thực sự. Mệnh đề thứ nhất dùng “giá trị đặc sắc” để chứng minh “Truyện Kiều là kiệt tác”. Mệnh đề thứ hai lại dùng định nghĩa “kiệt tác là tác phẩm có giá trị đặc sắc” để quay lại khẳng định điều ban đầu. Về bản chất, người nói chỉ đang lặp lại ý của mình bằng những cách diễn đạt khác nhau (A đúng vì B, B đúng vì A).
  • Cách sửa:
    • Sửa lại lập luận: “Tác phẩm ‘Truyện Kiều’ là một kiệt tác văn học vì nó đã đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật thơ Nôm với thể thơ lục bát điêu luyện, nghệ thuật xây dựng nhân vật điển hình, và nghệ thuật miêu tả tâm lí tinh tế. Về nội dung, tác phẩm mang giá trị nhân đạo sâu sắc khi lên án xã hội bất công và đề cao vẻ đẹp, khát vọng của con người, đặc biệt là người phụ nữ.”
    • Lý do sửa: Cách sửa này đã phá vỡ vòng luẩn quẩn bằng cách đưa ra những bằng chứng cụ thể để chứng minh cho nhận định “giá trị nghệ thuật và nội dung đặc sắc”. Thay vì nói chung chung, lập luận đã chỉ ra các yếu tố cụ thể như: thể thơ, xây dựng nhân vật, giá trị nhân đạo... làm cho luận điểm trở nên vững chắc và thuyết phục.

Bài tập 3: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ Hán Việt trong đoạn văn sau:

“Chủ tịch Hồ Chí Minh, vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam, đã dành cả cuộc đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước. Người là tấm gương cao cả về đạo đức cách mạng, với lối sống giản dị, thanh bạch. Những tư tưởng của Người là di sản vô giá, kim chỉ nam cho mọi hành động của chúng ta.”

  • Phân tích:
    • Các từ Hán Việt được sử dụng: vĩ đại, giải phóng, cao cả, giản dị, vô giá...
    • Hiệu quả sử dụng:
      • Tạo sắc thái trang trọng, thiêng liêng: Khi nói về một nhân vật lịch sử tầm vóc như Chủ tịch Hồ Chí Minh và những sự nghiệp lớn lao, việc sử dụng các từ Hán Việt như “vĩ đại”, “cao cả”, “giải phóng” giúp tạo ra không khí trang trọng, tôn kính, phù hợp với đối tượng được nói đến. Nó thể hiện sự ngưỡng mộ và lòng biết ơn sâu sắc của người viết.
      • Tăng tính khái quát, hàm súc: Các từ như “giản dị”, “vô giá” có khả năng diễn đạt những khái niệm trừu tượng, những phẩm chất lớn một cách cô đọng, súc tích. Thay vì phải mô tả dài dòng, các từ Hán Việt này gói gọn được những ý nghĩa lớn lao. Ví dụ, “giải phóng dân tộc” là một khái niệm mang tầm vóc lịch sử to lớn mà khó có từ thuần Việt nào thay thế tương đương.
      • Phù hợp với phong cách chính luận: Đoạn văn mang phong cách chính luận, nhằm khẳng định công lao và phẩm chất của Bác. Việc sử dụng từ Hán Việt là một đặc trưng của phong cách này, giúp câu văn mạch lạc, đanh thép và có sức thuyết phục cao.
    • Kết luận: Trong đoạn văn này, việc sử dụng từ Hán Việt là hoàn toàn hợp lý và đạt hiệu quả biểu đạt cao, góp phần thể hiện thành công tầm vóc của nhân vật và sự nghiệp được đề cập.

III. Mở rộng và nâng cao kỹ năng

Nắm vững lý thuyết và giải được bài tập là tốt, nhưng vận dụng chúng vào thực tế viết lách và giao tiếp mới là mục tiêu cuối cùng. Dưới đây là một vài gợi ý giúp các em nâng cao kỹ năng của mình.

1. Vận dụng biện pháp tu từ cú pháp vào viết văn nghị luận

  • Khi phân tích thơ: Sử dụng phép đảo ngữ để nhấn mạnh một hình ảnh, một cảm xúc đặc biệt trong câu thơ. Dùng phép liệt kê để chỉ ra hàng loạt các chi tiết nghệ thuật, các biểu hiện của một trạng thái tâm lý.
  • Khi viết đoạn văn nghị luận xã hội: Dùng câu hỏi tu từ để mở đầu hoặc kết thúc một đoạn văn, nhằm khơi gợi suy ngẫm, tạo sự đồng cảm và tăng tính tương tác với người đọc. Ví dụ: “Phải chăng, sự vô cảm đang dần trở thành một căn bệnh trong xã hội hiện đại?”

2. Xây dựng “hệ miễn dịch” với lỗi logic

  • Khi đọc: Tập thói quen phân tích các bài báo, các bài tranh luận trên mạng xã hội. Tự đặt câu hỏi: “Lập luận này có vững chắc không? Bằng chứng có đủ thuyết phục không? Có lỗi logic nào ở đây không?”
  • Khi viết: Sau khi viết xong một bài nghị luận, hãy đọc lại và kiểm tra chính lập luận của mình. Đảm bảo mỗi luận điểm đều có luận cứ rõ ràng, xác thực. Luận cứ phải làm sáng tỏ cho luận điểm, chứ không phải chỉ lặp lại luận điểm bằng từ ngữ khác.

3. Sử dụng từ Hán Việt một cách tinh tế

Hãy coi từ Hán Việt như một loại “gia vị” đặc biệt. Dùng đúng lúc, đúng liều lượng sẽ làm “món ăn” tinh thần của bạn trở nên đặc sắc. Dùng sai hoặc lạm dụng sẽ phá hỏng nó. Luôn tự hỏi: “Ở đây dùng từ thuần Việt có tốt hơn không? Từ Hán Việt này có thực sự mang lại sắc thái trang trọng, khái quát cần thiết không?”

C. Câu hỏi tự luyện và củng cố kiến thức

Để khắc sâu kiến thức, các em hãy thử sức với những câu hỏi tự luận sau đây. Hãy cố gắng trình bày câu trả lời thành một đoạn văn hoàn chỉnh.

  1. Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và phân tích hiệu quả của các biện pháp tu từ cú pháp được sử dụng:
    “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
    Con thuyền xuôi mái nước song song.
    Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
    Củi một cành khô lạc mấy dòng.”

    (Huy Cận, Tràng giang)
  2. Câu 2: Chỉ ra và phân tích lỗi logic trong lập luận sau: “Bạn ấy là học sinh giỏi văn nên chắc chắn bạn ấy sống rất tình cảm và sâu sắc. Những người học giỏi các môn tự nhiên thường khô khan hơn.”
  3. Câu 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của em về vai trò của thế hệ trẻ trong công cuộc xây dựng đất nước, trong đó có sử dụng ít nhất 3 từ Hán Việt mang sắc thái trang trọng và giải thích ngắn gọn lý do em chọn các từ đó.

Gợi ý trả lời:

  • Câu 1: Chú ý đến phép đảo ngữ (“buồn điệp điệp”), phép liệt kê (hình ảnh sóng, thuyền, nước, củi) và cấu trúc đối xứng để làm nổi bật nỗi buồn mênh mang, sự chia lìa, tan tác.
  • Câu 2: Lỗi logic là “khái quát hóa vội vã” và “tư duy rập khuôn”. Việc học giỏi một môn không thể quy kết hoàn toàn thành một đặc điểm tính cách. Cần chỉ ra sự phiến diện của lập luận.
  • Câu 3: Chọn các từ Hán Việt như sứ mệnh, trọng trách, cống hiến, kiến thiết... và giải thích rằng chúng tạo sắc thái trang trọng, nhấn mạnh tầm quan trọng của nhiệm vụ và vai trò của thế hệ trẻ.

D. Tổng kết và dặn dò

Bài học Thực hành tiếng Việt hôm nay đã giúp chúng ta ôn lại và thực hành ba mảng kiến thức quan trọng: biện pháp tu từ cú pháp, lỗi logic trong lập luận và cách dùng từ Hán Việt. Đây không chỉ là những kiến thức khô khan trên sách vở mà là những công cụ đắc lực giúp các em sử dụng tiếng Việt một cách tinh tế, chính xác và thuyết phục hơn. Việc làm chủ được ngôn ngữ chính là làm chủ được tư duy. Thầy/cô mong rằng các em sẽ không ngừng rèn luyện, quan sát trong đời sống và trong quá trình đọc sách để biến những kiến thức này thành kỹ năng của riêng mình. Chúc các em học tập tốt và gặt hái nhiều thành công!

Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 12 Thực hành tiếng Việt lớp 12 biện pháp tu từ cú pháp lỗi logic trong lập luận
Preview

Đang tải...