Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thúy Kiều báo ân báo oán - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Thúy Kiều báo ân báo oán chi tiết nhất SGK Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo. Phân tích sâu sắc nhân vật, nghệ thuật và ý nghĩa.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những đoạn trích đặc sắc nhất của kiệt tác Truyện Kiều - đoạn trích "Thúy Kiều báo ân báo oán". Đây là phân cảnh thể hiện rõ nhất khát vọng công lý của Nguyễn Du, nơi Thúy Kiều từ một nạn nhân đau khổ đã vươn lên trở thành người thực thi công lý. Việc phân tích đoạn trích này không chỉ giúp các em hiểu sâu hơn về vẻ đẹp nhân cách của Thúy Kiều mà còn cảm nhận được tài năng nghệ thuật bậc thầy và tấm lòng nhân đạo cao cả của đại thi hào Nguyễn Du. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững cách phân tích nhân vật qua hành động và lời nói, hiểu được giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm, đồng thời rèn luyện kỹ năng cảm thụ văn học trung đại.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm và đoạn trích

a. Tác giả Nguyễn Du (1765-1820)

Nguyễn Du, tự Tố Như, hiệu Thanh Hiên, là một nhà thơ, nhà văn hóa lớn của dân tộc Việt Nam. Ông được UNESCO công nhận là Danh nhân văn hóa thế giới. Cuộc đời ông trải qua nhiều biến động lịch sử thăng trầm, điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng và sáng tác của ông. Thơ văn Nguyễn Du chứa đựng một tấm lòng nhân đạo bao la, đặc biệt là sự cảm thông sâu sắc với những số phận bất hạnh, đặc biệt là người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Truyện Kiều chính là đỉnh cao trong sự nghiệp văn học của ông.

b. Tác phẩm Truyện Kiều

Truyện Kiều, hay còn gọi là Đoạn trường tân thanh, là một truyện thơ Nôm viết bằng thể thơ lục bát, dựa theo cốt truyện của tiểu thuyết Trung Quốc "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân. Tuy nhiên, bằng tài năng sáng tạo kiệt xuất, Nguyễn Du đã biến một câu chuyện vay mượn thành một kiệt tác văn học mang đậm giá trị Việt Nam. Tác phẩm kể về cuộc đời 15 năm lưu lạc đầy đau khổ của Vương Thúy Kiều, một người con gái tài sắc vẹn toàn nhưng bạc mệnh. Tác phẩm không chỉ là tiếng khóc cho số phận con người mà còn là bản cáo trạng đanh thép đối với xã hội phong kiến bất công.

c. Vị trí và bối cảnh đoạn trích "Thúy Kiều báo ân báo oán"

Đoạn trích này nằm ở phần cuối của tác phẩm, sau khi Thúy Kiều được Từ Hải cứu thoát khỏi lầu xanh lần thứ hai và giúp nàng thực hiện công lý. Từ Hải, một anh hùng "đội trời đạp đất", đã đem quân về giải thoát cho Kiều và trao cho nàng quyền xét xử những kẻ đã gây ra đau khổ cho nàng trong suốt 15 năm. Đây là lúc Thúy Kiều từ vị thế một nạn nhân trở thành một vị quan tòa, cầm cán cân công lý. Đoạn trích thể hiện rõ nét khát vọng về công lý "ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác" của nhân dân và của chính tác giả Nguyễn Du.

2. Phân tích chi tiết cảnh Thúy Kiều báo ân

Màn báo ân là phần mở đầu cho phiên tòa đặc biệt của Kiều. Nó cho thấy nàng không chỉ nhớ kỹ những món nợ máu mà còn khắc cốt ghi tâm những ân nghĩa, dù là nhỏ nhất. Cách nàng đền ơn cho thấy một nhân cách cao đẹp, trọng tình nghĩa và thấu tình đạt lý.

a. Khung cảnh và không khí của phiên tòa

Khung cảnh phiên tòa được dựng lên vô cùng trang nghiêm và quyền uy. Quân lính gươm giáo sáng ngời, tạo nên một không khí vừa long trọng vừa căng thẳng. Ở vị trí trung tâm, Thúy Kiều ngồi trên một chiếc ghế cao, thể hiện quyền lực và vai trò chủ tọa. Sự đối lập giữa hình ảnh Thúy Kiều quyền uy hiện tại và thân phận nô lệ, nạn nhân trong quá khứ tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ, cho thấy sự đổi đời ngoạn mục và sự hả hê của công lý sắp được thực thi.

b. Phân tích hành động và lời nói của Kiều với Thúc Sinh

Thúc Sinh là người đầu tiên được gọi đến trong màn báo ân. Đây là một nhân vật phức tạp, vừa có ơn với Kiều nhưng cũng vừa nhu nhược, đẩy Kiều vào tay Hoạn Thư. Cách Kiều đối xử với Thúc Sinh cho thấy sự tinh tế và sâu sắc của nàng.

"Nàng rằng: "Nghĩ chữ đồng tiền,
Cũng lòng thoát khỏi tai liền cho tôi.
Thôi thôi, chẳng dám nói roi,
Nể chàng, có lẽ mặt người hôm nay.""

  • Lời nói trân trọng, thấu tình đạt lý: Kiều không quên ơn Thúc Sinh đã bỏ tiền ra chuộc mình khỏi lầu xanh. Nàng dùng những từ ngữ rất khiêm tốn ("chẳng dám nói roi", "nể chàng") để ghi nhận công ơn đó. Nàng hiểu rõ Thúc Sinh là người yếu đuối, không thể bảo vệ mình đến cùng, nhưng nàng không hề oán trách. Thay vào đó, nàng ghi nhận tấm lòng của chàng.
  • Hành động đền ơn xứng đáng: Kiều ban thưởng "gấm trăm cuốn, bạc nghìn cân" để trả ơn. Đây là một sự đền đáp vật chất hậu hĩnh, cho thấy sự sòng phẳng, ân oán phân minh của nàng. Hành động này không chỉ là trả ơn mà còn là một cách để dứt khoát mối duyên nợ trong quá khứ.
  • Sự tinh tế và bao dung: Kiều hiểu rõ vị thế khó xử của Thúc Sinh khi phải đối mặt với người vợ cũ là Hoạn Thư sắp bị xét xử. Nàng không bắt chàng phải chứng kiến cảnh đó, cho thấy sự cảm thông và tinh tế trong cách ứng xử.

c. Ý nghĩa của màn báo ân

Màn báo ân cho thấy Thúy Kiều là một người trọng ân nghĩa. Dù trải qua bao đau khổ, tâm hồn nàng vẫn trong sáng, không bị hận thù làm cho mờ mắt. Nàng phân biệt rạch ròi giữa công và tội, giữa ơn và oán. Hành động báo ân của Kiều không chỉ thể hiện lòng biết ơn mà còn khẳng định một triết lý sống cao đẹp: ân nghĩa là điều cần được trân trọng và đền đáp. Điều này thể hiện sâu sắc giá trị nhân đạo của tác phẩm: đề cao những giá trị tốt đẹp của con người.

3. Phân tích chi tiết cảnh Thúy Kiều báo oán

Đây là phần kịch tính và hấp dẫn nhất của đoạn trích, nơi bản lĩnh, trí tuệ và cả lòng vị tha của Thúy Kiều được thể hiện một cách trọn vẹn nhất. Nàng không phải là một cỗ máy trả thù tàn nhẫn mà là một người phán xử có lý, có tình.

a. Thái độ và hành động của Kiều khi đối diện với những kẻ thù khác

Đối với những kẻ đã trực tiếp buôn bán, hành hạ, và chà đạp lên nhân phẩm của mình, Kiều tỏ ra vô cùng dứt khoát và nghiêm khắc.

  • Với mụ quản gia, Bạc Bà, Bạc Hạnh: Đây là những kẻ môi giới, những kẻ đã đẩy nàng vào vũng bùn. Lời của Kiều khi phán xử chúng là lời của công lý, ngắn gọn nhưng đanh thép. Hình phạt dành cho chúng là sự trừng trị thích đáng cho tội ác đã gây ra.
  • Với Sở Khanh: Đây là một tên lừa đảo, một kẻ "háo sắc, sợ chết". Kiều không cần dùng đến hình phạt thể xác nặng nề. Nàng dùng lời lẽ mỉa mai, khinh bỉ để vạch trần bộ mặt giả dối của hắn. Cách xử lý này cho thấy trí tuệ và sự sắc sảo của Kiều, khiến kẻ thù phải nhục nhã, ê chề, một hình phạt còn đau đớn hơn cả roi vọt.

b. Màn đối chất kịch tính với Hoạn Thư

Cuộc đối chất giữa Thúy Kiều và Hoạn Thư là đỉnh cao của nghệ thuật xây dựng kịch tính trong Truyện Kiều. Đây là cuộc đấu trí giữa hai người phụ nữ thông minh, sắc sảo, một bên là nạn nhân đang ở vị thế quan tòa, một bên là thủ phạm đang ở vị thế bị cáo.

Lời buộc tội đanh thép của Thúy Kiều

Ban đầu, Kiều tỏ ra vô cùng căm phẫn. Nàng dùng những lời lẽ đầy mỉa mai và giận dữ để chất vấn Hoạn Thư:

"Tiểu thư cũng có bây giờ đến đây!
Đàn bà dễ có mấy tay,
Đời xưa mấy mặt, đời này mấy gan!
Càng cay nghiệt lắm, càng oan trái nhiều!"

Những câu hỏi tu từ liên tiếp cho thấy nỗi đau và sự uất hận dồn nén bấy lâu nay. Kiều vạch trần tội ác "ghen tuông" độc ác, thâm hiểm của Hoạn Thư, kẻ đã gây ra cho nàng những nỗi đau cả về thể xác lẫn tinh thần.

Sự khôn ngoan, mưu trí của Hoạn Thư

Đối mặt với cơn thịnh nộ của Kiều, Hoạn Thư đã có một màn tự bào chữa vô cùng khôn ngoan. Lời lẽ của Hoạn Thư là một mẫu mực của nghệ thuật hùng biện:

  • Nhận tội một cách khôn khéo: Hoạn Thư không chối tội mà thừa nhận lỗi lầm của mình, nhưng lại quy nó về một lý do rất "con người": "Ghen tuông thì cũng người ta thường tình". Bằng cách này, Hoạn Thư đã giảm nhẹ tội ác của mình, biến nó từ một hành động độc ác, có tính toán thành một phản ứng ghen tuông bình thường của phụ nữ.
  • Kể công, gợi lại ân nghĩa cũ: Hoạn Thư nhắc lại việc mình đã không bắt Kiều viết tờ khai khi ở Quan Âm các và việc đã cho Kiều ra đó chép kinh. Đây là một chi tiết nhỏ, nhưng Hoạn Thư đã khéo léo biến nó thành một "ân huệ" lớn để cầu xin sự khoan hồng.
  • Đánh vào lòng vị tha của Kiều: Cuối cùng, Hoạn Thư tự đặt mình vào thế yếu, phó mặc số phận cho sự định đoạt của Kiều: "Dám xin gửi lại một vài trông nom". Lời lẽ mềm mỏng, nhún nhường này nhằm khơi dậy lòng trắc ẩn và sự cao thượng của Kiều.
Quyết định tha bổng và ý nghĩa

Trước những lời lẽ khôn khéo của Hoạn Thư, Kiều đã có một quyết định bất ngờ: tha bổng cho kẻ thù lớn nhất của mình. Nàng nói:

"Khen cho: "Thật đã nên rằng,
Khôn ngoan đến mực, nói năng phải lời.
Tha cho thì cũng may đời,
Làm ra thì cũng ra người nhỏ nhen.""

Quyết định này không phải vì Kiều mềm lòng hay bị Hoạn Thư qua mặt. Nó cho thấy:

  • Bản lĩnh và trí tuệ: Kiều nhận ra sự khôn ngoan của Hoạn Thư ("Khôn ngoan đến mực, nói năng phải lời"). Nàng hiểu rằng trừng phạt Hoạn Thư lúc này sẽ biến mình thành người nhỏ nhen, cũng sa vào vòng hận thù ghen tuông.
  • Lòng vị tha và nhân ái: Tha cho Hoạn Thư là cách Kiều vượt lên trên oán thù cá nhân. Nàng hành động không phải để trả thù mà để thực thi công lý. Khi công lý đã được làm sáng tỏ, lòng vị tha của nàng đã chiến thắng. Đây chính là đỉnh cao vẻ đẹp nhân cách của Thúy Kiều.

c. Vẻ đẹp nhân cách của Thúy Kiều qua màn báo oán

Qua màn báo oán, Thúy Kiều hiện lên không chỉ là một người phụ nữ sắc sảo, thông minh mà còn là một người có nhân cách cao đẹp. Nàng ân oán phân minh, thưởng phạt công bằng. Nàng nghiêm khắc với cái ác nhưng cũng đầy lòng vị tha. Nàng không để hận thù cá nhân làm lu mờ lý trí. Hành động của Kiều thể hiện khát vọng về một nền công lý nhân văn, nơi con người không chỉ bị trừng phạt mà còn có cơ hội được cứu rỗi bởi lòng khoan dung.

4. Đặc sắc nghệ thuật của đoạn trích

Thành công của đoạn trích không chỉ nằm ở nội dung mà còn ở những đặc sắc nghệ thuật của ngòi bút Nguyễn Du.

a. Nghệ thuật tả người qua ngôn ngữ và hành động

Nguyễn Du là bậc thầy trong việc khắc họa tính cách nhân vật. Mỗi nhân vật trong đoạn trích đều hiện lên sống động qua lời nói và hành động của chính họ.

  • Thúy Kiều: Ngôn ngữ khi thì trân trọng, khiêm tốn (với Thúc Sinh), khi thì đanh thép, uy nghiêm (với bọn buôn người), khi thì căm phẫn nhưng cuối cùng lại vị tha (với Hoạn Thư).
  • Hoạn Thư: Lời lẽ khôn ngoan, mềm mỏng nhưng đầy tính toán, thể hiện rõ bản chất thông minh nhưng thâm hiểm.
  • Sở Khanh: Chỉ qua vài lời đối đáp đã lột tả hết bản chất hèn nhát, giả dối.

b. Ngôn ngữ đối thoại đặc sắc và giàu kịch tính

Đoạn trích có thể coi là một màn kịch ngắn với những lớp đối thoại đầy kịch tính. Đặc biệt là cuộc đối thoại giữa Kiều và Hoạn Thư, mỗi lời nói là một cuộc đấu trí căng thẳng, đẩy mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm rồi giải quyết một cách bất ngờ, hợp lý. Ngôn ngữ thơ lục bát của Nguyễn Du đạt đến trình độ điêu luyện, vừa trang trọng, cổ điển, vừa gần gũi, tự nhiên như lời ăn tiếng nói hàng ngày.

c. Bút pháp ước lệ và miêu tả nội tâm

Nguyễn Du sử dụng bút pháp ước lệ tượng trưng của văn học trung đại để miêu tả khung cảnh phiên tòa (gươm lớn, giáo dài, trướng hùm,...) nhưng đồng thời lại đi sâu vào miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật. Những giằng xé, suy tính, những cảm xúc từ căm phẫn đến khoan dung của Thúy Kiều đều được thể hiện một cách tinh tế qua từng câu thơ, khiến người đọc đồng cảm và thấu hiểu.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu 1: Phân tích vẻ đẹp nhân cách của Thúy Kiều được thể hiện qua cách nàng báo ân (với Thúc Sinh) và báo oán (với Hoạn Thư).

    Gợi ý trả lời: Cần làm rõ hai luận điểm chính:

    • Trong cảnh báo ân: Phân tích thái độ trân trọng, thấu tình đạt lý, không quên ơn nghĩa của Kiều đối với Thúc Sinh. Nàng là người sống có tình, có nghĩa.
    • Trong cảnh báo oán: Phân tích diễn biến tâm trạng của Kiều khi đối chất với Hoạn Thư: từ căm phẫn, đanh thép đến quyết định tha bổng. Điều này cho thấy sự vị tha, cao thượng, vượt lên trên thù hận cá nhân, thể hiện một tầm vóc nhân cách lớn lao.
  2. Câu 2: Màn đối thoại giữa Thúy Kiều và Hoạn Thư được coi là một trong những đoạn đặc sắc nhất của Truyện Kiều. Em hãy phân tích nghệ thuật xây dựng đối thoại và khắc họa tính cách nhân vật của Nguyễn Du trong màn đối thoại này.

    Gợi ý trả lời:

    • Về nghệ thuật đối thoại: Phân tích tính kịch, sự căng thẳng, cuộc đấu trí trong từng lời nói. Ngôn ngữ của Kiều ban đầu đầy phẫn nộ, sau đó là sự suy xét của lý trí. Ngôn ngữ của Hoạn Thư thì khôn ngoan, nhún nhường, đầy mưu mẹo.
    • Về khắc họa tính cách: Qua đối thoại, tính cách hai nhân vật hiện lên rõ nét. Kiều uy nghiêm, sắc sảo nhưng nhân hậu. Hoạn Thư thông minh, giỏi hùng biện nhưng thâm hiểm.
  3. Câu 3: Theo em, quyết định tha bổng cho Hoạn Thư của Thúy Kiều là yếu đuối hay cao thượng? Vì sao? Qua đó, em hiểu gì về tư tưởng nhân đạo của nhà thơ Nguyễn Du?

    Gợi ý trả lời:

    • Khẳng định đây là hành động cao thượng, không phải yếu đuối.
    • Lý giải: Kiều đã đứng ở vị thế của người chiến thắng, người cầm cán cân công lý. Việc tha bổng cho thấy nàng đã vượt lên trên sự trả thù cá nhân để hành xử theo lẽ phải và lòng nhân ái. Hành động đó khiến nhân cách của Kiều càng tỏa sáng.
    • Tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du: Ông đề cao lòng vị tha, tin tưởng vào phần tốt đẹp trong con người. Công lý thực sự không phải là sự hủy diệt mà là sự soi sáng, cảm hóa, cho con người cơ hội quay đầu.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Đoạn trích "Thúy Kiều báo ân báo oán" là một bức tranh sống động về khát vọng công lý. Qua ngòi bút tài hoa của Nguyễn Du, Thúy Kiều không chỉ là một nạn nhân đáng thương mà còn là hiện thân của công lý và lòng nhân ái. Nàng là người ân oán phân minh, trừng trị cái ác một cách nghiêm khắc nhưng cũng sẵn sàng tha thứ cho kẻ thù khi họ biết ăn năn và khi sự tha thứ ấy làm cho nhân cách của mình cao đẹp hơn. Đoạn trích đã thể hiện xuất sắc tài năng nghệ thuật của Nguyễn Du trong việc xây dựng kịch tính, khắc họa tính cách nhân vật và bộc lộ tư tưởng nhân đạo sâu sắc. Đây mãi là một trong những trang văn hay nhất, ý nghĩa nhất trong kho tàng văn học Việt Nam.

Ngữ văn lớp 9 soạn văn lớp 9 Truyện Kiều Chân trời sáng tạo Thúy Kiều báo ân báo oán
Preview

Đang tải...