A. Giới thiệu chung
Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những kiểu văn bản thú vị và giàu giá trị thực tiễn nhất trong chương trình Ngữ văn lớp 9: Thuyết minh về một danh lam thắng cảnh hay di tích lịch sử. Việt Nam ta tự hào có một kho tàng di sản văn hóa và thiên nhiên vô cùng phong phú. Việc học cách giới thiệu, thuyết minh về những địa danh này không chỉ giúp các em rèn luyện kỹ năng viết văn mà còn bồi đắp tình yêu quê hương, đất nước và lòng tự hào dân tộc. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững phương pháp, quy trình để tạo ra một bài văn thuyết minh hấp dẫn, chính xác và có chiều sâu, sẵn sàng trở thành một "hướng dẫn viên du lịch tại chỗ" qua từng trang viết của mình.
B. Nội dung chính
1. Tri thức về kiểu bài: Thuyết minh về một danh lam thắng cảnh hoặc di tích lịch sử
1.1. Khái niệm và mục đích
Thuyết minh về một danh lam thắng cảnh hay di tích lịch sử là kiểu văn bản dùng để cung cấp những tri thức khách quan, xác thực và hữu ích về một địa danh cụ thể. Mục đích chính của kiểu bài này là giúp người đọc, người nghe hiểu rõ hơn về nguồn gốc, đặc điểm, cấu trúc, giá trị lịch sử, văn hóa của đối tượng được thuyết minh.
Văn thuyết minh không chỉ đơn thuần là liệt kê số liệu mà còn cần khơi gợi sự hứng thú, trí tưởng tượng của người đọc, giúp họ hình dung và cảm nhận được vẻ đẹp, ý nghĩa của địa danh đó.
1.2. Yêu cầu đối với kiểu bài
- Về nội dung: Thông tin phải chính xác, đáng tin cậy, được chọn lọc từ các nguồn uy tín. Nội dung cần bao quát nhiều khía cạnh: vị trí địa lý, lịch sử hình thành, đặc điểm kiến trúc, giá trị văn hóa, các sự kiện liên quan, vẻ đẹp cảnh quan...
- Về hình thức: Bố cục bài viết phải rõ ràng, mạch lạc với ba phần Mở bài, Thân bài, Kết bài. Lời văn cần trong sáng, khách quan. Để bài viết sinh động, người viết cần kết hợp linh hoạt các phương pháp thuyết minh (định nghĩa, liệt kê, so sánh, dùng số liệu...) và các yếu tố miêu tả, tự sự, biểu cảm một cách hợp lý.
- Về nguồn tư liệu: Việc nghiên cứu và thu thập thông tin là tối quan trọng. Các em có thể tìm kiếm từ sách, báo, internet (các trang web chính thống của chính phủ, sở văn hóa du lịch), tài liệu tại bảo tàng, hoặc tuyệt vời nhất là đi thực tế và phỏng vấn người dân địa phương.
2. Hướng dẫn phân tích bài viết tham khảo
Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy cùng phân tích một bài viết mẫu thuyết minh về một địa danh quen thuộc: Quần thể di tích Hồ Gươm và Đền Ngọc Sơn. (Đây là ví dụ giả định để các em hình dung, các em cần bám sát văn bản trong sách giáo khoa của mình).
2.1. Phân tích cấu trúc và nội dung
- Mở bài: Giới thiệu khái quát về vị trí và vai trò của Hồ Gươm. Ví dụ: "Giữa lòng thủ đô Hà Nội ngàn năm văn hiến, Hồ Gươm hay còn gọi là hồ Hoàn Kiếm hiện lên như một lẵng hoa xanh biếc, một viên ngọc quý giá, là trái tim và linh hồn của thành phố."
- Thân bài: Triển khai các ý theo một trình tự hợp lý. Có thể sắp xếp theo trình tự không gian, đi từ tổng thể đến chi tiết các công trình xung quanh hồ.
- Nguồn gốc tên gọi: Thuyết minh về sự tích vua Lê Lợi trả gươm báu cho Rùa Vàng, từ đó hồ có tên là Hoàn Kiếm. (Kết hợp yếu tố tự sự).
- Cảnh quan chung: Miêu tả vẻ đẹp của mặt hồ, màu nước thay đổi theo mùa, hàng cây cổ thụ ven hồ. (Kết hợp yếu tố miêu tả).
- Các công trình kiến trúc tiêu biểu:
- Tháp Rùa: Vị trí (trên gò đất giữa hồ), kiến trúc (kết hợp phong cách châu Âu và kiến trúc cổ Việt Nam), ý nghĩa biểu tượng.
- Đền Ngọc Sơn: Giới thiệu cụm di tích bao gồm cầu Thê Húc, tháp Bút, đài Nghiên, đền chính. Thuyết minh về lịch sử xây dựng đền, đối tượng thờ tự (Văn Xương Đế Quân, Trần Hưng Đạo...), và ý nghĩa văn hóa, tâm linh.
- Cầu Thê Húc: Miêu tả màu sơn đỏ son đặc trưng, hình dáng cong cong như con tôm, ý nghĩa tên gọi "nơi đậu của ánh sáng mặt trời buổi sớm". (Kết hợp miêu tả và giải thích).
- Giá trị lịch sử và văn hóa: Nhấn mạnh vai trò của Hồ Gươm trong đời sống tinh thần của người dân Hà Nội và cả nước, là nơi diễn ra nhiều sự kiện văn hóa, lịch sử quan trọng.
- Kết bài: Khẳng định lại giá trị và vị thế của di tích. Bày tỏ cảm xúc, niềm tự hào và kêu gọi ý thức gìn giữ, bảo tồn. Ví dụ: "Hồ Gươm - Đền Ngọc Sơn không chỉ là một danh lam thắng cảnh mà còn là một chứng nhân lịch sử, một biểu tượng văn hóa bất diệt của Thăng Long - Hà Nội."
2.2. Nhận diện các yếu tố kết hợp
- Yếu tố miêu tả: "Cầu Thê Húc cong cong như dải lụa đào, vắt ngang mặt nước xanh ngắt."
- Yếu tố tự sự (kể chuyện): Kể lại truyền thuyết Vua Lê trả gươm.
- Yếu tố nghị luận/biểu cảm: "Hồ Gươm mãi là niềm tự hào, là nơi lắng đọng những giá trị tinh hoa của dân tộc."
- Phương pháp thuyết minh:
- Số liệu: "Hồ có diện tích khoảng 12 ha..."
- Liệt kê: Liệt kê các công trình kiến trúc như Tháp Rùa, Đền Ngọc Sơn, Cầu Thê Húc...
- Giải thích: Giải thích ý nghĩa tên gọi Hoàn Kiếm, Thê Húc...
3. Quy trình thực hành viết bài
Để viết được một bài văn thuyết minh hoàn chỉnh, các em hãy tuân thủ theo 4 bước sau đây:
Bước 1: Chuẩn bị trước khi viết
- Lựa chọn đối tượng: Hãy chọn một danh lam thắng cảnh hoặc di tích lịch sử mà em yêu thích, có hiểu biết hoặc có điều kiện tìm hiểu. Đó có thể là một địa danh nổi tiếng của đất nước (Vịnh Hạ Long, Cố đô Huế, Phố cổ Hội An...) hoặc một di tích ngay tại địa phương em đang sống (một ngôi đình, ngôi chùa, một di tích cách mạng...). Việc lựa chọn đối tượng quen thuộc sẽ giúp em có nhiều cảm xúc và tư liệu hơn.
- Xác định mục đích viết và người đọc: Em viết bài này cho ai đọc? Cho thầy cô, bạn bè hay cho du khách? Mục đích là để cung cấp thông tin, quảng bá du lịch hay để tham gia một cuộc thi? Việc này sẽ quyết định giọng văn và mức độ thông tin cần cung cấp.
- Tìm ý và thu thập tư liệu: Đây là bước quan trọng nhất. Hãy lập một danh sách các câu hỏi và tìm câu trả lời:
- Tên gọi của địa danh là gì? Có tên gọi nào khác không? Nguồn gốc tên gọi?
- Địa danh đó ở đâu? (Vị trí địa lý).
- Lịch sử hình thành và phát triển của địa danh? (Ra đời khi nào, do ai xây dựng, trải qua những thăng trầm nào?).
- Địa danh có những đặc điểm gì nổi bật về kiến trúc, cảnh quan? (Mô tả chi tiết).
- Nó có giá trị gì về mặt lịch sử, văn hóa, nghệ thuật, khoa học?
- Có những truyền thuyết, câu chuyện, sự kiện lịch sử nào gắn liền với địa danh đó?
- Hiện trạng của địa danh ra sao? Công tác bảo tồn và phát huy giá trị như thế nào?
Bước 2: Lập dàn ý chi tiết
Sau khi có đủ tư liệu, hãy sắp xếp chúng thành một dàn ý logic. Dưới đây là một cấu trúc dàn ý gợi ý:
DÀN Ý THAM KHẢO: THUYẾT MINH VỀ DI TÍCH VĂN MIẾU - QUỐC TỬ GIÁM
- A. Mở bài:
- Giới thiệu chung về Văn Miếu - Quốc Tử Giám: trường đại học đầu tiên của Việt Nam.
- Khẳng định vị trí và ý nghĩa của di tích: biểu tượng của truyền thống hiếu học và văn hóa của dân tộc.
- B. Thân bài: Thuyết minh theo trình tự không gian, từ ngoài vào trong.
- Tổng quan: Vị trí (phía Nam kinh thành Thăng Long xưa), diện tích, cấu trúc tổng thể được chia thành các khu vực riêng biệt.
- Khu vực thứ nhất - Khu Nhập đạo: Bắt đầu với cổng Văn Miếu Môn, cổng Đại Trung Môn, hai bên có hai cửa nhỏ là Thành Đức và Đạt Tài.
- Khu vực thứ hai - Khu Thành đạt: Nổi bật với Khuê Văn Các - biểu tượng của Hà Nội. Giới thiệu kiến trúc độc đáo và ý nghĩa của Khuê Văn Các (gác sao Khuê - sao chủ văn chương).
- Khu vực thứ ba - Vườn bia Tiến sĩ:
- Giới thiệu giếng Thiên Quang Tỉnh (giếng soi ánh sáng trời) hình vuông, tượng trưng cho đất.
- Trọng tâm là 82 tấm bia Tiến sĩ đặt trên lưng rùa đá, ghi danh những người đỗ đạt. Nhấn mạnh giá trị lịch sử, nghệ thuật điêu khắc và ý nghĩa khuyến học của các tấm bia. Trích dẫn câu nói nổi tiếng "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia".
- Khu vực thứ tư - Khu trung tâm (Đại thành):
- Gồm sân Đại Bái rộng lớn, hai bên là hai dãy nhà Tả vu, Hữu vu.
- Tòa Đại Bái và điện Đại Thành là nơi thờ Khổng Tử, Chu Công và các bậc hiền triết của Nho giáo.
- Khu vực thứ năm - Khu Thái học (Quốc Tử Giám): Là khu trường học xưa, nay là nơi thờ các vị vua có công sáng lập Văn Miếu và Chu Văn An - người thầy tiêu biểu của nền giáo dục Việt Nam.
- C. Kết bài:
- Khẳng định lại giá trị to lớn của Văn Miếu - Quốc Tử Giám.
- Nêu cảm nghĩ, niềm tự hào và liên hệ với truyền thống hiếu học của thế hệ trẻ ngày nay.
Bước 3: Viết bài hoàn chỉnh
Dựa vào dàn ý đã lập, các em bắt đầu viết thành một bài văn hoàn chỉnh. Khi viết, hãy lưu ý:
- Lời văn: Cần chính xác, cô đọng, khách quan. Tránh dùng các từ ngữ mang tính phỏng đoán, chủ quan khi trình bày thông tin.
- Sự kết hợp: Lồng ghép các yếu tố miêu tả, tự sự một cách tự nhiên để bài viết không bị khô khan. Ví dụ, khi nói về Khuê Văn Các, có thể miêu tả vẻ đẹp kiến trúc của nó. Khi nói về bia Tiến sĩ, có thể bày tỏ niềm ngưỡng mộ với các bậc tiền nhân.
- Chuyển đoạn: Sử dụng các từ ngữ, câu văn nối để liên kết các phần, các đoạn một cách mạch lạc, logic.
Bước 4: Chỉnh sửa và hoàn thiện
Sau khi viết xong bản nháp, hãy dành thời gian đọc lại và chỉnh sửa. Đây là bước không thể thiếu để có một bài văn chất lượng.
- Về nội dung: Kiểm tra lại tính chính xác của các thông tin (tên gọi, niên đại, số liệu...). Bổ sung những ý còn thiếu, loại bỏ những chi tiết thừa.
- Về diễn đạt: Sửa lỗi chính tả, dùng từ, ngữ pháp. Gọt giũa câu văn cho trôi chảy, giàu hình ảnh hơn.
- Tự đánh giá: Đọc to bài viết của mình lên. Bài viết đã đáp ứng được yêu cầu của văn thuyết minh chưa? Có đủ sức hấp dẫn người đọc không?
4. Bài văn tham khảo: Thuyết minh về Văn Miếu - Quốc Tử Giám
Giữa lòng Hà Nội ồn ào, náo nhiệt, có một nơi chốn bình yên, cổ kính, nơi thời gian như lắng đọng lại trên từng mái ngói, viên gạch. Đó chính là Văn Miếu - Quốc Tử Giám, ngôi trường đại học đầu tiên của Việt Nam, một biểu tượng sáng ngời cho truyền thống hiếu học và tinh hoa văn hóa của dân tộc ta suốt gần một thiên niên kỷ.
Tọa lạc trên một khu đất rộng lớn thuộc quận Đống Đa, Văn Miếu - Quốc Tử Giám được xây dựng từ năm 1070 dưới thời vua Lý Thánh Tông. Ban đầu, đây là nơi thờ các bậc hiền triết của Nho giáo. Đến năm 1076, vua Lý Nhân Tông cho lập Quốc Tử Giám ở bên cạnh, ban đầu chỉ dành cho con vua và con các bậc đại thần. Trải qua bao biến thiên của lịch sử, quần thể kiến trúc này vẫn giữ được nét cổ kính, trang nghiêm, trở thành điểm đến không thể bỏ qua của du khách trong và ngoài nước.
Toàn bộ khu di tích được bao bọc bởi những bức tường gạch vồ vững chãi, được chia thành năm lớp không gian khác nhau, mỗi lớp được ngăn cách bởi các bức tường và cổng, tạo nên một cấu trúc hài hòa, sâu lắng. Bước qua cổng chính Văn Miếu Môn, ta như bước vào một thế giới khác, tách biệt khỏi sự ồn ào của phố thị. Lớp không gian đầu tiên, khu Nhập đạo, với hồ Văn trong xanh và những hàng cây cổ thụ rợp bóng mát, dẫn dắt du khách đến với cổng Đại Trung Môn uy nghi. Vượt qua cổng Đại Trung, ta sẽ đến với lớp không gian thứ hai, nơi có công trình kiến trúc đặc sắc bậc nhất: Khuê Văn Các.
Khuê Văn Các, hay Gác Sao Khuê, được xây dựng vào năm 1805. Đây là một lầu vuông tám mái, được dựng trên bốn trụ gạch vững chãi. Tầng trên là gác gỗ với bốn cửa sổ tròn hướng ra bốn phía, tượng trưng cho hình ảnh ngôi sao Khuê đang tỏa sáng. Hình ảnh Khuê Văn Các không chỉ đẹp về mặt kiến trúc mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, là biểu tượng cho đỉnh cao tri thức, cho sự xán lạn của nền văn hiến Việt Nam. Công trình này đã vinh dự được chọn làm biểu tượng chính thức của Thủ đô Hà Nội.
Điểm nhấn ấn tượng nhất của khu di tích chính là lớp không gian thứ ba, nơi có giếng Thiên Quang Tỉnh và đặc biệt là 82 tấm bia Tiến sĩ. Giếng Thiên Quang hình vuông, quanh năm đầy nước, soi bóng Khuê Văn Các và bầu trời trong xanh, mang ý nghĩa tượng trưng cho đất, hấp thụ tinh hoa của vũ trụ, soi sáng tri thức cho các bậc sĩ tử. Hai bên giếng là hai vườn bia, nơi 82 tấm bia đá được đặt trang trọng trên lưng những con rùa đá. Mỗi tấm bia là một tác phẩm nghệ thuật điêu khắc tinh xảo, ghi lại tên tuổi, quê quán của 1307 vị tiến sĩ đã đỗ đạt trong các khoa thi từ năm 1442 đến năm 1779. Việc dựng bia không chỉ để vinh danh người tài mà còn là lời nhắc nhở các thế hệ mai sau về tầm quan trọng của giáo dục và trọng dụng nhân tài, như lời khẳng định đanh thép trên tấm bia đầu tiên: "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia".
Khu vực trung tâm của Văn Miếu là điện Đại Thành, nơi thờ Khổng Tử và các học trò xuất sắc của ông. Đây là không gian trang nghiêm nhất, thể hiện sự tôn kính đối với những người đã khai sáng ra Nho học. Cuối cùng là khu Thái Học, nơi xưa kia là Quốc Tử Giám - trường học cao cấp của quốc gia. Ngày nay, khu nhà Thái Học được xây dựng lại khang trang, là nơi đặt tượng thờ các vị vua Lý Thánh Tông, Lý Nhân Tông, Lê Thánh Tông và nhà giáo Chu Văn An - người thầy mẫu mực của muôn đời.
Trải qua gần một ngàn năm, Văn Miếu - Quốc Tử Giám không chỉ là một di tích lịch sử. Nơi đây đã trở thành một địa chỉ văn hóa, một điểm đến tâm linh cho các sĩ tử trước mỗi kỳ thi quan trọng, cầu mong sự may mắn, đỗ đạt. Hình ảnh các bạn học sinh, sinh viên thành kính cúi đầu trước các bậc tiền nhân đã trở thành một nét đẹp văn hóa của người Hà Nội.
Văn Miếu - Quốc Tử Giám mãi mãi là niềm tự hào của dân tộc Việt Nam. Nó không chỉ lưu giữ những giá trị kiến trúc, lịch sử vô giá mà còn là ngọn đuốc soi đường, tiếp lửa cho truyền thống hiếu học của các thế hệ trẻ hôm nay và mai sau trên con đường chinh phục những đỉnh cao tri thức mới.
C. Câu hỏi ôn tập và bài tập
-
Câu 1: Theo em, điểm khác biệt cơ bản giữa một bài văn miêu tả và một bài văn thuyết minh về cùng một danh lam thắng cảnh (ví dụ: Vịnh Hạ Long) là gì?
Gợi ý trả lời: Phân biệt dựa trên mục đích chính. Văn miêu tả tập trung tái hiện vẻ đẹp, làm cho người đọc cảm nhận bằng các giác quan (thị giác, thính giác...). Văn thuyết minh tập trung cung cấp tri thức khách quan (lịch sử hình thành, cấu tạo địa chất, giá trị sinh học...). Văn thuyết minh có thể sử dụng yếu tố miêu tả, nhưng mục đích cuối cùng vẫn là cung cấp thông tin.
-
Câu 2: Tại sao khi viết bài văn thuyết minh về di tích lịch sử, người viết cần kết hợp các yếu tố tự sự, miêu tả và biểu cảm? Việc kết hợp đó mang lại hiệu quả gì?
Gợi ý trả lời: Việc kết hợp giúp bài văn thuyết minh thoát khỏi sự khô khan, đơn điệu của việc liệt kê số liệu. Yếu tố tự sự (kể lại truyền thuyết, sự kiện) giúp tăng tính hấp dẫn. Yếu tố miêu tả giúp người đọc hình dung rõ hơn về đối tượng. Yếu tố biểu cảm giúp kết nối cảm xúc của người viết với người đọc, thể hiện tình cảm, thái độ trân trọng đối với di sản.
-
Câu 3: Hãy lựa chọn một danh lam thắng cảnh hoặc di tích lịch sử ở địa phương em (tỉnh, thành phố, huyện, xã) và lập một dàn ý chi tiết để thuyết minh về địa danh đó.
Gợi ý trả lời: Học sinh tự chọn đối tượng và xây dựng dàn ý theo cấu trúc 3 phần đã hướng dẫn. Cần đảm bảo các ý trong phần thân bài được sắp xếp một cách logic (theo không gian, thời gian hoặc cụm chủ đề).
D. Kết luận và tóm tắt
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu toàn bộ quy trình để hoàn thành một bài văn thuyết minh về danh lam thắng cảnh hoặc di tích lịch sử. Các em hãy nhớ rằng, chìa khóa của một bài văn thuyết minh thành công nằm ở ba yếu tố: thông tin chính xác, bố cục mạch lạc và cách diễn đạt hấp dẫn. Đừng ngại đầu tư thời gian để tìm tòi, nghiên cứu tư liệu, bởi chính sự am hiểu sâu sắc sẽ giúp bài viết của các em có hồn và thuyết phục hơn. Hãy bắt đầu thực hành ngay bằng việc chọn một địa danh mà em yêu quý và viết về nó. Chúc các em thành công và có những bài văn thật chất lượng, giàu giá trị!