Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thuyết trình về một địa chỉ văn hóa - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Nói và nghe: Thuyết trình và thảo luận về một địa chỉ văn hóa, Ngữ văn 10 Cánh diều. Bài giảng chi tiết các bước chuẩn bị, trình bày và thảo luận hiệu quả.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một kỹ năng vô cùng quan trọng không chỉ trong học tập mà còn trong cuộc sống: Thuyết trình và thảo luận về một địa chỉ văn hóa. Việt Nam tự hào có một di sản văn hóa đồ sộ với hàng ngàn địa danh lịch sử, từ những ngôi đền cổ kính đến những khu di tích hào hùng. Việc tìm hiểu và giới thiệu những địa chỉ này không chỉ giúp chúng ta bồi đắp tình yêu quê hương, đất nước mà còn rèn luyện khả năng giao tiếp, trình bày và tư duy phản biện. Bài học này sẽ trang bị cho các em đầy đủ kiến thức và công cụ, từ khâu chuẩn bị nội dung, xây dựng dàn ý, cho đến cách trình bày tự tin, hấp dẫn và tham gia thảo luận một cách xây dựng. Hãy cùng bắt đầu hành trình trở thành một người thuyết trình tài năng nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Hướng dẫn chuẩn bị bài nói

Giai đoạn chuẩn bị là nền tảng quyết định đến 90% sự thành công của một bài thuyết trình. Một sự chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp các em tự tin, làm chủ nội dung và ứng biến linh hoạt trước mọi tình huống.

a. Xác định đề tài, mục đích, đối tượng và không gian nói

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất, giúp định hướng cho toàn bộ quá trình chuẩn bị sau này.

Lựa chọn địa chỉ văn hóa (Đề tài)

Để bài nói hấp dẫn, các em nên chọn một địa chỉ văn hóa đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Gần gũi, quen thuộc: Ưu tiên các địa danh tại địa phương em đang sinh sống (một ngôi đình, ngôi chùa cổ, một di tích lịch sử...). Điều này giúp em dễ dàng tìm kiếm thông tin, thậm chí là đến tham quan thực tế.
  • Có giá trị đặc sắc: Chọn những nơi có câu chuyện lịch sử thú vị, kiến trúc độc đáo hoặc mang ý nghĩa văn hóa, tâm linh sâu sắc.
  • Gây hứng thú cho bản thân: Khi em thực sự yêu thích và tò mò về địa danh đó, bài nói của em sẽ có hồn và truyền cảm hơn.
Ví dụ một số đề tài: Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Cố đô Huế, Phố cổ Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn, Quần thể danh thắng Tràng An, Địa đạo Củ Chi, Dinh Độc Lập...

Xác định mục đích nói

Với đề tài này, mục đích chính của các em là:

  • Giới thiệu và cung cấp thông tin: Giúp người nghe hiểu rõ về vị trí, lịch sử, kiến trúc, và giá trị của địa chỉ văn hóa.
  • Thuyết phục và khơi gợi cảm xúc: Làm cho người nghe cảm nhận được vẻ đẹp, ý nghĩa và tầm quan trọng của địa danh, từ đó khơi dậy lòng tự hào và ý thức bảo tồn di sản.

Xác định đối tượng và không gian nói

  • Đối tượng nghe: Là thầy cô và các bạn trong lớp. Họ có cùng trình độ nhận thức nhưng có thể chưa biết nhiều về địa danh em chọn. Vì vậy, ngôn ngữ cần trong sáng, dễ hiểu, tránh dùng quá nhiều từ chuyên ngành khó giải thích.
  • Không gian nói: Là lớp học. Không gian quen thuộc nhưng cần tạo sự trang trọng nhất định. Thời gian nói thường bị giới hạn (ví dụ 5-7 phút), do đó cần chắt lọc thông tin tinh túy nhất.

b. Tìm ý và lập dàn ý

Sau khi đã có định hướng, chúng ta bắt tay vào xây dựng "bộ xương" cho bài nói.

Tìm ý cho bài nói

Để thu thập thông tin một cách hệ thống, hãy sử dụng phương pháp đặt câu hỏi 5W1H:

  • What (Cái gì?): Địa danh đó tên là gì? Có những công trình, hiện vật nổi bật nào?
  • Where (Ở đâu?): Địa danh tọa lạc tại đâu (địa chỉ cụ thể)? Vị trí địa lý đó có gì đặc biệt?
  • When (Khi nào?): Địa danh được xây dựng khi nào? Gắn với những mốc thời gian, sự kiện lịch sử quan trọng nào?
  • Who (Ai?): Ai là người xây dựng? Dành cho ai? Gắn liền với những nhân vật lịch sử nào?
  • Why (Tại sao?): Tại sao nó được xây dựng? Tại sao nó lại có kiến trúc như vậy? Tại sao nó được công nhận là di sản?
  • How (Như thế nào?): Quá trình xây dựng và phát triển diễn ra như thế nào? Nó được bảo tồn và phát huy giá trị ra sao?

Lập dàn ý chi tiết

Dàn ý giúp bài nói của em logic, chặt chẽ và không bỏ sót ý. Một dàn ý thuyết trình chuẩn gồm 3 phần:

  1. Mở bài (Khoảng 10-15% thời lượng):
    • Lời chào, giới thiệu bản thân.
    • Dẫn dắt vào vấn đề (có thể bằng một câu hỏi, một hình ảnh, một câu chuyện ngắn).
    • Giới thiệu trực tiếp tên địa chỉ văn hóa sẽ trình bày.
  2. Thân bài (Khoảng 75-80% thời lượng):

    Đây là phần trọng tâm, cần trình bày các ý một cách khoa học. Các em có thể sắp xếp theo trình tự không gian (từ ngoài vào trong, từ tổng thể đến chi tiết) hoặc trình tự thời gian (lịch sử hình thành, phát triển, hiện tại).

    Gợi ý các luận điểm chính:

    • Luận điểm 1: Giới thiệu khái quát. (Vị trí địa lý, quy mô tổng thể).
    • Luận điểm 2: Lịch sử hình thành và phát triển. (Thời điểm ra đời, các giai đoạn tu bổ, các sự kiện lịch sử gắn liền).
    • Luận điểm 3: Những đặc điểm kiến trúc và cảnh quan nổi bật. (Mô tả chi tiết các công trình tiêu biểu, nghệ thuật điêu khắc, trang trí, không gian xung quanh).
    • Luận điểm 4: Giá trị văn hóa, lịch sử, nghệ thuật. (Đây là phần thể hiện chiều sâu bài nói. Nêu bật ý nghĩa của địa danh đối với lịch sử dân tộc, văn hóa vùng miền, nghệ thuật kiến trúc...).
  3. Kết bài (Khoảng 5-10% thời lượng):
    • Tóm lược những điểm cốt lõi nhất đã trình bày.
    • Nêu cảm nghĩ, đánh giá cá nhân về địa danh.
    • Gửi gắm thông điệp, lời kêu gọi (ví dụ: kêu gọi bảo tồn, khuyến khích mọi người đến tham quan).
    • Lời cảm ơn và sẵn sàng cho phần thảo luận.

c. Luyện tập và chuẩn bị phương tiện hỗ trợ

"Văn ôn, võ luyện" - luyện tập là chìa khóa để biến một dàn ý khô khan thành bài nói sinh động.

Luyện tập trình bày

  • Tập một mình: Đứng trước gương để quan sát và điều chỉnh ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, nét mặt, cử chỉ tay). Ghi âm lại bài nói để nghe lại, kiểm tra lỗi phát âm, tốc độ và ngữ điệu.
  • Tập với bạn bè: Trình bày thử trước một nhóm bạn và nhờ họ góp ý chân thành. Việc này giúp em làm quen với cảm giác có người nghe và nhận được những phản hồi giá trị.
  • Kiểm soát thời gian: Bấm giờ để đảm bảo bài nói không quá dài hoặc quá ngắn so với quy định.

Chuẩn bị phương tiện hỗ trợ (phi ngôn ngữ)

Phương tiện hỗ trợ giúp bài nói trực quan và hấp dẫn hơn. Các em có thể sử dụng:

  • Slide trình chiếu (PowerPoint, Canva...): Đây là công cụ phổ biến nhất. Lưu ý:
    • Ít chữ, nhiều hình: Slide chỉ nên chứa từ khóa, ý chính và hình ảnh minh họa chất lượng cao.
    • Thiết kế chuyên nghiệp: Sử dụng màu sắc hài hòa, font chữ dễ đọc, hiệu ứng đơn giản, tinh tế.
    • Slide là công cụ hỗ trợ, không phải để đọc: Tránh nhìn vào màn hình và đọc lại toàn bộ nội dung trên slide.
  • Video ngắn: Một đoạn video 30-60 giây giới thiệu toàn cảnh địa danh có thể tạo hiệu ứng thị giác mạnh mẽ.
  • Tranh ảnh, bản đồ: Nếu không có điều kiện trình chiếu, em có thể in ảnh khổ lớn hoặc vẽ sơ đồ để minh họa.

2. Hướng dẫn trình bày bài nói

Đây là lúc em tỏa sáng trên sân khấu. Hãy nhớ rằng, sự tự tin đến từ sự chuẩn bị kỹ lưỡng.

a. Mở đầu ấn tượng

30 giây đầu tiên quyết định người nghe có muốn tiếp tục lắng nghe em hay không. Thay vì mở đầu một cách thông thường, hãy thử:

  • Bắt đầu bằng một câu hỏi tu từ: "Đã bao giờ các bạn tự hỏi, trường đại học đầu tiên của Việt Nam trông như thế nào chưa?"
  • Bắt đầu bằng một con số gây sốc: "Trải qua gần 1000 năm lịch sử với biết bao biến động, một công trình vĩ đại vẫn sừng sững giữa lòng Hà Nội..."
  • Bắt đầu bằng một hình ảnh đắt giá: Chiếu một bức ảnh đẹp nhất về địa danh và im lặng trong vài giây để mọi người chiêm ngưỡng trước khi bắt đầu nói.

b. Trình bày nội dung chính rõ ràng, hấp dẫn

Để giữ chân người nghe, em cần kết hợp hài hòa giữa nội dung và cách thức trình bày.

Sử dụng ngôn ngữ, giọng điệu và ngữ điệu

  • Ngôn ngữ: Dùng từ ngữ chính xác, giàu hình ảnh. Thỉnh thoảng có thể dùng các câu cảm thán, câu hỏi tu từ để tăng tương tác.
  • Giọng điệu: Thể hiện sự nhiệt huyết, say mê với chủ đề.
  • Ngữ điệu: Lên giọng, xuống giọng, nhấn nhá vào các từ khóa quan trọng. Nói với tốc độ vừa phải, có những khoảng nghỉ ngắn để người nghe kịp suy ngẫm.

Sử dụng hiệu quả ngôn ngữ cơ thể

  • Ánh mắt (Eye Contact): Đây là yếu tố quan trọng nhất để kết nối với khán giả. Hãy nhìn bao quát cả lớp, giao lưu ánh mắt với từng khu vực, tránh chỉ nhìn vào một điểm hay nhìn xuống giấy.
  • Nét mặt: Biểu cảm tự nhiên, thân thiện. Mỉm cười khi bắt đầu và kết thúc. Nét mặt nên phù hợp với nội dung đang nói (trang nghiêm khi nói về lịch sử, vui tươi khi nói về vẻ đẹp).
  • Cử chỉ tay: Sử dụng tay để minh họa, nhấn mạnh ý. Ví dụ: mở rộng tay khi nói về quy mô, giơ ngón tay khi liệt kê. Tránh khoanh tay, đút tay vào túi quần.
  • Tư thế và di chuyển: Đứng thẳng, tự tin. Có thể di chuyển chậm rãi vài bước để thay đổi không khí và thu hút sự chú ý, nhưng tránh đi lại liên tục gây mất tập trung.

c. Kết thúc thuyết phục

Lời kết bài cần mạnh mẽ, súc tích và đọng lại ấn tượng sâu sắc.

  • Tóm tắt lại 1-2 ý quan trọng nhất.
  • Đưa ra một thông điệp ý nghĩa: "Văn Miếu không chỉ là một di tích, đó là biểu tượng cho tinh thần hiếu học của dân tộc ta, một giá trị cần được gìn giữ và lan tỏa."
  • Kết thúc bằng lời cảm ơn chân thành và mời mọi người đặt câu hỏi.

3. Hướng dẫn thảo luận và trao đổi

Phần thảo luận là cơ hội để làm sâu sắc thêm vấn đề và thể hiện kỹ năng lắng nghe, phản biện.

a. Đối với người nói (người trình bày)

Sau khi kết thúc bài nói, vai trò của em chuyển từ người nói thành người điều phối thảo luận.

  • Lắng nghe chăm chú: Khi bạn đặt câu hỏi hoặc góp ý, hãy nhìn thẳng vào người nói, gật đầu để cho thấy em đang lắng nghe.
  • Cảm ơn câu hỏi/góp ý: Bắt đầu câu trả lời bằng "Cảm ơn câu hỏi của bạn..." hoặc "Cảm ơn góp ý rất thú vị của bạn...".
  • Trả lời thẳng vào vấn đề: Trả lời ngắn gọn, súc tích. Nếu không biết, hãy thẳng thắn thừa nhận: "Đây là một câu hỏi rất hay, mình sẽ tìm hiểu thêm về vấn đề này và trả lời bạn sau".
  • Giữ thái độ cầu thị, lịch sự: Kể cả khi nhận được ý kiến trái chiều, hãy bình tĩnh và cảm ơn vì đã có thêm một góc nhìn khác.

b. Đối với người nghe (người tham gia thảo luận)

Vai trò của người nghe cũng quan trọng không kém người nói.

Lắng nghe và ghi chép

Trong lúc bạn trình bày, hãy tập trung lắng nghe và ghi lại những điểm em thấy tâm đắc, những điểm chưa rõ hoặc những ý tưởng mới nảy sinh để chuẩn bị cho phần thảo luận.

Đặt câu hỏi và nêu ý kiến xây dựng

Một câu hỏi hay, một góp ý tốt sẽ nâng tầm cuộc thảo luận.

  • Câu hỏi làm rõ: "Bạn có thể giải thích thêm về ý nghĩa của hình tượng con rùa đội bia tiến sĩ được không?"
  • Câu hỏi mở rộng: "Ngoài giá trị lịch sử, theo bạn, Văn Miếu còn có thể được phát huy giá trị như thế nào trong bối cảnh hiện nay?"
  • Góp ý xây dựng: Luôn bắt đầu bằng việc ghi nhận điểm tốt của bài nói ("Mình rất ấn tượng với phần bạn phân tích về kiến trúc..."), sau đó mới đưa ra góp ý một cách nhẹ nhàng ("Tuy nhiên, nếu bạn có thêm hình ảnh về nội thất bên trong điện thờ thì sẽ trực quan hơn").

Tôn trọng và lịch sự

Mục đích của thảo luận là cùng nhau học hỏi, không phải để tranh cãi thắng thua. Luôn giữ thái độ tôn trọng người nói và các ý kiến khác, sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, lịch sự.

4. Bài nói tham khảo: Thuyết trình về Văn Miếu - Quốc Tử Giám

Để giúp các em hình dung rõ hơn, sau đây là một bài thuyết trình mẫu hoàn chỉnh.

a. Dàn ý chi tiết

  • Mở bài: Chào hỏi. Đặt câu hỏi dẫn dắt về trường đại học đầu tiên. Giới thiệu đề tài: Văn Miếu - Quốc Tử Giám, biểu tượng của tri thức và giáo dục Việt Nam.
  • Thân bài:
    • Khái quát: Vị trí tại quận Đống Đa, Hà Nội. Là quần thể di tích đa dạng.
    • Lịch sử: Văn Miếu xây dựng năm 1070 (thờ Khổng Tử). Quốc Tử Giám xây dựng năm 1076 (trường học cho con vua). Năm 1253, mở rộng cho con em thường dân tài giỏi.
    • Kiến trúc: Trình bày theo trình tự không gian từ ngoài vào trong.
      • Hồ Văn, cổng Văn Miếu Môn, Đại Trung Môn.
      • Khuê Văn Các - biểu tượng của Hà Nội.
      • Giếng Thiên Quang, 82 bia Tiến sĩ trên lưng rùa đá.
      • Sân Đại Bái, khu điện thờ chính.
    • Giá trị:
      • Lịch sử: Ghi dấu gần một thiên niên kỷ phát triển giáo dục khoa cử.
      • Văn hóa: Biểu tượng cho tinh thần hiếu học, tôn sư trọng đạo. Nơi diễn ra các hoạt động văn hóa (hội thơ, xin chữ...).
      • Nghệ thuật: Công trình kiến trúc, điêu khắc tiêu biểu của triều đại nhà Lý và các triều đại sau.
  • Kết bài: Tóm tắt giá trị cốt lõi. Nêu cảm nghĩ về lòng tự hào dân tộc. Kêu gọi gìn giữ và phát huy. Cảm ơn và mời thảo luận.

b. Bài nói hoàn chỉnh

(Mở bài)

Kính thưa cô và các bạn! Đã bao giờ các bạn tự hỏi, trường đại học đầu tiên của dân tộc ta được thành lập từ khi nào và có diện mạo ra sao chưa ạ? Giữa lòng thủ đô Hà Nội ngàn năm văn hiến, có một nơi không chỉ lưu giữ câu trả lời cho câu hỏi đó mà còn là biểu tượng sáng ngời cho truyền thống hiếu học của biết bao thế hệ người Việt. Hôm nay, em xin được mời cô và các bạn cùng em thực hiện một chuyến du hành thời gian, quay ngược về quá khứ để khám phá quần thể di tích Văn Miếu – Quốc Tử Giám.

(Thân bài)

Tọa lạc tại phía Nam kinh thành Thăng Long xưa, nay thuộc quận Đống Đa, Hà Nội, Văn Miếu - Quốc Tử Giám là một quần thể kiến trúc cổ kính, hài hòa trong một không gian xanh mát, tĩnh lặng. Đây không chỉ là một điểm đến du lịch nổi tiếng mà còn là một di sản mang trong mình dòng chảy lịch sử và văn hóa của dân tộc.

Lịch sử của nơi đây bắt đầu từ năm 1070, khi vua Lý Thánh Tông cho xây dựng Văn Miếu để thờ các bậc tiên thánh, tiên sư của đạo Nho, đặc biệt là Khổng Tử. Sáu năm sau, vào năm 1076, vua Lý Nhân Tông đã cho lập Quốc Tử Giám ngay bên cạnh, ban đầu là nơi học tập của các hoàng tử, con em quý tộc. Một bước ngoặt lớn đã diễn ra vào năm 1253 dưới triều vua Trần Thái Tông, khi Quốc Tử Giám được mở rộng, thu nhận cả con em thường dân có sức học xuất sắc. Kể từ đó, nơi đây đã chính thức trở thành trường đại học đầu tiên của Việt Nam, đào tạo nên hàng ngàn bậc hiền tài cho đất nước trong suốt hơn 700 năm.

Bước qua cổng Văn Miếu Môn, chúng ta như lạc vào một thế giới khác, tách biệt khỏi sự ồn ào của phố thị. Toàn bộ quần thể được chia thành 5 khu vực riêng biệt. Điểm nhấn đầu tiên và cũng là biểu tượng của thủ đô Hà Nội chính là Khuê Văn Các – Gác Sao Khuê. Công trình có kiến trúc nhỏ nhắn, thanh thoát nhưng lại mang ý nghĩa vô cùng lớn lao, tượng trưng cho sự tỏa sáng của tri thức và văn chương.

Vượt qua Khuê Văn Các là một không gian vô cùng đặc biệt: hai bên là 82 tấm bia Tiến sĩ được đặt trang trọng trên lưng rùa đá, ở giữa là giếng Thiên Quang hình vuông. Giếng vuông tượng trưng cho đất, vòng cửa tròn của Khuê Văn Các tượng trưng cho trời, hàm ý nơi đây là nơi giao thoa của tinh hoa trời đất. 82 bia đá này là những di sản vô giá, ghi danh họ tên, quê quán của 1307 vị tiến sĩ đã đỗ đạt từ năm 1442 đến năm 1779. Mỗi tấm bia không chỉ là niềm vinh danh cho một cá nhân mà còn là lời nhắc nhở muôn đời sau về sự khổ học thành tài.

Và trung tâm của quần thể chính là khu điện thờ, nơi thờ Khổng Tử, Chu Công và các học trò xuất sắc của ông, cùng với đó là gian thờ thầy giáo Chu Văn An – người thầy mẫu mực của nền giáo dục Việt Nam. Không khí trang nghiêm, trầm mặc nơi đây khiến mỗi chúng ta đều phải thành kính nghiêng mình.

Giá trị của Văn Miếu - Quốc Tử Giám là không thể đong đếm. Về mặt lịch sử, đó là minh chứng cho một nền giáo dục khoa cử tồn tại gần một thiên niên kỷ. Về văn hóa, đó là biểu tượng vĩnh cửu của tinh thần hiếu học, tôn sư trọng đạo. Ngày nay, nơi đây vẫn là điểm đến của các sĩ tử trước mỗi kỳ thi để cầu may mắn, là nơi trao bằng khen cho học sinh xuất sắc, là nơi xin chữ đầu năm với ước mong một năm học hành tấn tới.

(Kết bài)

Thưa cô và các bạn, Văn Miếu - Quốc Tử Giám không chỉ là một di tích bằng gạch đá. Đó là hồn cốt, là niềm tự hào về một truyền thống văn hiến lâu đời của dân tộc ta. Việc tìm hiểu về Văn Miếu chính là cách chúng ta kết nối với quá khứ, trân trọng những giá trị mà cha ông để lại và có thêm động lực để học tập, rèn luyện, viết tiếp những trang sử vẻ vang cho đất nước.

Bài trình bày của em đến đây là kết thúc. Em xin chân thành cảm ơn sự lắng nghe của cô và các bạn. Em rất mong nhận được những câu hỏi và góp ý để chúng ta có thể hiểu sâu hơn về địa chỉ văn hóa đặc biệt này. Em xin cảm ơn!

C. CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP THỰC HÀNH

Đây là các bài tập giúp em củng cố và áp dụng kỹ năng vừa học.

  1. Bài tập 1: Hãy chọn một địa chỉ văn hóa (ngôi đình, chùa, nhà thờ, khu di tích...) ở địa phương em đang sinh sống và xây dựng một dàn ý chi tiết (3 phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài) cho bài thuyết trình 5 phút.
  2. Bài tập 2: Dựa vào dàn ý ở bài tập 1, hãy liệt kê ít nhất 5 phương tiện hỗ trợ phi ngôn ngữ (hình ảnh, video, bản đồ, hiện vật mẫu...) mà em sẽ sử dụng để bài nói thêm phần sinh động. Giải thích lý do lựa chọn của em.
  3. Bài tập 3: Giả sử một người bạn vừa trình bày về Cố đô Huế. Em hãy thử đặt hai câu hỏi dành cho bạn ấy: một câu hỏi nhằm làm rõ thông tin (ví dụ: về một công trình kiến trúc cụ thể) và một câu hỏi nhằm mở rộng vấn đề (ví dụ: về việc bảo tồn di sản trong thời đại 4.0).
  4. Bài tập 4: Phân tích sự khác biệt trong vai trò và thái độ cần có của người nói và người nghe trong phần thảo luận sau bài thuyết trình.

Hướng dẫn trả lời ngắn gọn

  1. Gợi ý: Đảm bảo dàn ý có đủ 3 phần, các luận điểm trong thân bài logic (theo không gian hoặc thời gian), các ý được trình bày súc tích, phù hợp với thời lượng 5 phút.
  2. Gợi ý: Các phương tiện phải trực quan, liên quan trực tiếp đến nội dung. Ví dụ: Ảnh toàn cảnh di tích, ảnh cận cảnh một họa tiết điêu khắc độc đáo, video flycam, bản đồ vị trí... Giải thích được tác dụng của từng phương tiện (ví dụ: ảnh toàn cảnh giúp người nghe hình dung quy mô, video flycam tạo cảm giác sống động...).
  3. Gợi ý: Câu hỏi làm rõ: "Trong bài nói, bạn có nhắc đến Ngọ Môn, bạn có thể cho mình biết thêm về ý nghĩa của 5 lối đi ở cổng này không?". Câu hỏi mở rộng: "Cảm ơn bài nói rất hay của bạn. Theo bạn, bên cạnh việc thu hút du lịch, chúng ta cần làm gì để thế hệ trẻ ngày nay hiểu và yêu hơn những giá trị của Cố đô Huế?".
  4. Gợi ý:
    • Người nói: Vai trò điều phối, giải đáp. Thái độ: Cầu thị, khiêm tốn, cởi mở, cảm ơn mọi góp ý.
    • Người nghe: Vai trò đặt câu hỏi, góp ý. Thái độ: Tôn trọng, xây dựng, tập trung vào nội dung, sử dụng ngôn ngữ lịch sự.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua toàn bộ quy trình để thực hiện một bài nói và thảo luận về một địa chỉ văn hóa. Bài học đã hệ thống hóa ba giai đoạn cốt lõi: Chuẩn bị kỹ lưỡng (xác định mục tiêu, tìm ý, lập dàn ý), Trình bày tự tin (kết hợp ngôn ngữ, giọng điệu và cử chỉ) và Thảo luận xây dựng (cả ở vai trò người nói và người nghe). Kỹ năng thuyết trình không chỉ là một yêu cầu của môn Ngữ văn mà còn là một công cụ đắc lực giúp các em thành công trong học tập và sự nghiệp sau này. Hãy bắt đầu thực hành ngay từ hôm nay bằng việc tìm hiểu và chia sẻ về những giá trị văn hóa tuyệt vời của quê hương mình. Chúc các em thành công!

kỹ năng nói Soạn bài Nói và nghe Ngữ văn lớp 10 Cánh diều Thuyết trình về địa chỉ văn hóa
Preview

Đang tải...