Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu Ngữ văn 12 chi tiết. Nắm vững quy trình, kỹ năng từ chuẩn bị đến thực hành để tự tin thuyết trình.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12! Trong chương trình Ngữ văn, bên cạnh việc phân tích tác phẩm văn học, chúng ta còn được trang bị những kĩ năng mềm vô cùng quan trọng. Một trong số đó là kĩ năng trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu. Đây không chỉ là một yêu cầu của môn học mà còn là một năng lực thiết yếu cho bậc đại học và con đường sự nghiệp sau này. Bài học hôm nay sẽ giúp các em nắm vững quy trình, từ khâu chuẩn bị đến khi thực hành nói, để có thể tự tin trình bày một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội một cách rõ ràng, logic và thuyết phục. Qua bài soạn này, các em sẽ biết cách biến một bài nghiên cứu phức tạp thành một bài nói hấp dẫn, hiệu quả và gây ấn tượng tốt với người nghe.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Tìm hiểu chung về bài nói báo cáo kết quả nghiên cứu

Trước khi đi vào các bước thực hành, chúng ta cần hiểu rõ bản chất và những yêu cầu cốt lõi của một bài nói báo cáo kết quả nghiên cứu.

1.1. Khái niệm và mục đích

Báo cáo kết quả nghiên cứu là một bài nói trình bày một cách có hệ thống, cô đọng và sáng rõ những phát hiện, kết luận thu được từ một quá trình tìm tòi, khảo sát, phân tích về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội.

Mục đích chính của bài nói là:

  • Thông tin: Cung cấp cho người nghe những tri thức, số liệu, kết quả mới mẻ, xác thực về vấn đề được nghiên cứu.
  • Thuyết phục: Chứng minh tính đúng đắn, hợp lí của các luận điểm, kết luận nghiên cứu thông qua hệ thống dẫn chứng, lập luận chặt chẽ.
  • Kêu gọi/Đề xuất: Đưa ra những giải pháp, kiến nghị hoặc gợi mở những hướng nghiên cứu tiếp theo dựa trên kết quả đã có.

1.2. Yêu cầu cần đạt

Một bài báo cáo thành công cần đáp ứng các yêu cầu cơ bản về nội dung, hình thức và kỹ năng trình bày.

a. Về nội dung:
  • Tính chính xác, khoa học: Mọi thông tin, số liệu đưa ra phải có nguồn gốc rõ ràng, đáng tin cậy. Các lập luận, kết luận phải dựa trên cơ sở khoa học.
  • Tính hệ thống, logic: Bài nói phải có cấu trúc chặt chẽ (Mở đầu, Nội dung chính, Kết luận). Các ý được sắp xếp theo một trình tự hợp lí.
  • Tính trọng tâm: Tập trung vào những kết quả, phát hiện quan trọng nhất của nghiên cứu, tránh lan man, sa đà vào chi tiết không cần thiết.
b. Về hình thức và phương tiện hỗ trợ:
  • Slide trình chiếu (PowerPoint, Canva,...): Thiết kế chuyên nghiệp, đơn giản, dễ đọc. Mỗi slide chỉ nên chứa một vài ý chính. Sử dụng hình ảnh, biểu đồ chất lượng cao để minh họa.
  • Các phương tiện khác: Video, âm thanh, mẫu vật (nếu có) phải phù hợp và phục vụ hiệu quả cho việc làm rõ nội dung.
c. Về kỹ năng trình bày:
  • Ngôn ngữ: Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, học thuật nhưng vẫn trong sáng, dễ hiểu. Phát âm rõ ràng, tốc độ nói vừa phải.
  • Phi ngôn ngữ: Phong thái tự tin, đĩnh đạc. Giao tiếp bằng mắt với khán giả. Sử dụng cử chỉ, điệu bộ một cách tự nhiên, hợp lí.
  • Quản lý thời gian: Phân bổ thời gian hợp lí cho từng phần, đảm bảo hoàn thành bài nói trong khung thời gian cho phép.

2. Hướng dẫn quy trình thực hiện bài nói

Để có một bài trình bày tốt, khâu chuẩn bị đóng vai trò quyết định. Các em hãy tuân thủ theo các bước sau đây.

2.1. Bước 1: Chuẩn bị trước khi nói

Đây là giai đoạn chiếm nhiều thời gian và công sức nhất nhưng sẽ quyết định 80% sự thành công của bài nói.

a. Xác định đề tài, mục đích, đối tượng và không gian nói
  • Đề tài: Dựa trên bài viết báo cáo đã hoàn thành, các em cần xác định lại đâu là khía cạnh cốt lõi, hấp dẫn nhất để trình bày. Ví dụ: "Thực trạng và giải pháp cho vấn đề bạo lực học đường", "Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp ở địa phương".
  • Mục đích: Bạn muốn người nghe hiểu điều gì, tin điều gì và làm gì sau khi nghe bạn nói?
  • Đối tượng người nghe: Là thầy cô hay bạn bè? Trình độ hiểu biết của họ về vấn đề này như thế nào? Điều này giúp bạn điều chỉnh ngôn ngữ và độ sâu của nội dung cho phù hợp.
  • Không gian và thời gian: Trình bày trong lớp học hay hội trường? Thời gian cho phép là bao lâu (ví dụ: 10 phút, 15 phút)?
b. Tìm ý và lập dàn ý chi tiết

Từ bài viết nghiên cứu dài, các em cần chắt lọc ý để xây dựng dàn ý cho bài nói. Một dàn ý tốt sẽ giúp bài nói mạch lạc và không bỏ sót ý quan trọng.

Cấu trúc dàn ý gợi ý:
  1. Mở đầu (10% thời gian):
    • Chào hỏi, giới thiệu bản thân.
    • Nêu tên đề tài và lí do chọn đề tài (tính cấp thiết, ý nghĩa).
    • Giới thiệu ngắn gọn cấu trúc bài nói.
  2. Nội dung chính (80% thời gian): Trình bày các kết quả nghiên cứu chính.
    • Luận điểm 1: Thực trạng/Bối cảnh của vấn đề (Các số liệu, hình ảnh minh họa).
    • Luận điểm 2: Nguyên nhân/Ảnh hưởng của vấn đề (Phân tích các nguyên nhân chính, các tác động tích cực/tiêu cực).
    • Luận điểm 3: Giải pháp/Kiến nghị (Đề xuất các giải pháp khả thi dựa trên kết quả phân tích).
  3. Kết luận (10% thời gian):
    • Tóm tắt lại những điểm chính đã trình bày.
    • Khẳng định lại ý nghĩa của nghiên cứu.
    • Gửi lời cảm ơn và sẵn sàng nhận câu hỏi.
c. Chuẩn bị tài liệu hỗ trợ (slide, hình ảnh, video)

Slide không phải là kịch bản để đọc. Nó là công cụ trực quan hóa thông tin. Hãy nhớ các nguyên tắc sau:

  • Nguyên tắc "6x6": Tối đa 6 dòng trên một slide, tối đa 6 từ trên một dòng.
  • Thiết kế: Chọn mẫu thiết kế (template) đơn giản, nhất quán. Màu chữ tương phản với màu nền. Cỡ chữ đủ lớn để người cuối phòng cũng đọc được.
  • Trực quan hóa: Thay thế chữ viết bằng biểu đồ, sơ đồ, hình ảnh chất lượng cao bất cứ khi nào có thể. Một hình ảnh đáng giá ngàn lời nói.
d. Luyện tập

"Thực hành tạo nên sự hoàn hảo." Đừng bao giờ bỏ qua bước này.

  • Luyện tập một mình: Nói to, rõ ràng trước gương để quan sát phong thái, cử chỉ của mình. Bấm giờ để kiểm soát thời gian.
  • Luyện tập trước nhóm nhỏ: Trình bày cho một vài người bạn và nhờ họ góp ý chân thành về nội dung, cách nói, slide...
  • Chuẩn bị cho phần Q&A: Tự đặt ra các câu hỏi mà khán giả có thể hỏi và chuẩn bị câu trả lời.

3. Hướng dẫn thực hành nói và nghe

Khi đã chuẩn bị kỹ lưỡng, các em sẽ bước vào phần trình bày với tâm thế tự tin hơn.

3.1. Mở đầu bài nói

Phần mở đầu chỉ chiếm khoảng 1 phút nhưng có vai trò quyết định trong việc thu hút sự chú ý của người nghe. Hãy bắt đầu bằng một câu chuyện ngắn, một con số thống kê gây sốc, hoặc một câu hỏi tu từ liên quan đến chủ đề.

Ví dụ: "Mỗi ngày, có bao nhiêu giờ chúng ta dành cho mạng xã hội? Và trong khoảng thời gian đó, chúng ta đã bỏ lỡ bao nhiêu trang sách hay? Đó chính là câu hỏi đã thôi thúc em thực hiện nghiên cứu 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT' mà em sẽ trình bày ngay sau đây."

3.2. Triển khai các nội dung chính

Đây là phần thân bài, nơi bạn trình bày các kết quả cốt lõi. Hãy bám sát dàn ý đã chuẩn bị.

  • Trình bày mạch lạc: Sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp để liên kết các phần (ví dụ: "Đầu tiên, chúng ta hãy cùng xem xét thực trạng...", "Từ những thực trạng đó, đâu là nguyên nhân chính?", "Vậy, chúng ta cần có những giải pháp nào?").
  • Kết hợp lời nói và slide: Slide chỉ là điểm tựa, đừng nhìn vào slide và đọc. Hãy hướng về khán giả, dùng slide để minh họa cho lời nói của mình.
  • Nhấn mạnh thông tin quan trọng: Thay đổi ngữ điệu, tốc độ nói hoặc dùng cử chỉ tay để nhấn mạnh các số liệu, kết luận quan trọng.

3.3. Kết thúc bài nói

Một kết thúc ấn tượng sẽ để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người nghe. Đừng kết thúc đột ngột bằng câu "Bài nói của em đến đây là hết".

Hãy tóm lược lại 2-3 điểm quan trọng nhất. Sau đó, kết thúc bằng một thông điệp mạnh mẽ, một lời kêu gọi hành động hoặc một câu danh ngôn ý nghĩa. Cuối cùng, nói lời cảm ơn chân thành.

Ví dụ: "Như vậy, qua bài trình bày, chúng ta đã thấy... Tóm lại,... Em hy vọng rằng, mỗi chúng ta sẽ trở thành những người dùng mạng xã hội thông thái và không để nó làm phai nhạt đi tình yêu với những trang sách. Em xin chân thành cảm ơn sự lắng nghe của thầy cô và các bạn."

3.4. Tương tác và trả lời câu hỏi (Phần Nói và Nghe)

Phần này thể hiện bản lĩnh và sự hiểu biết sâu sắc của bạn về vấn đề.

  • Lắng nghe kỹ câu hỏi: Nhìn vào người hỏi, lắng nghe trọn vẹn câu hỏi của họ. Nếu chưa rõ, hãy hỏi lại.
  • Cảm ơn người hỏi: Bắt đầu bằng "Cảm ơn câu hỏi của bạn..." để thể hiện sự tôn trọng.
  • Trả lời thẳng vào vấn đề: Trả lời ngắn gọn, súc tích. Nếu không biết, hãy thẳng thắn thừa nhận và hứa sẽ tìm hiểu thêm, thay vì trả lời vòng vo.
  • Giữ thái độ bình tĩnh, cầu thị: Ngay cả khi gặp câu hỏi khó hoặc mang tính phản biện, hãy giữ thái độ bình tĩnh và cởi mở.

4. Ví dụ minh họa và bài nói tham khảo

4.1. Đề tài tham khảo: "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến văn hóa đọc của học sinh THPT hiện nay"

4.2. Dàn ý chi tiết cho đề tài tham khảo

  1. Mở đầu:
    • Chào hỏi, giới thiệu.
    • Dẫn dắt bằng số liệu về thời gian sử dụng mạng xã hội trung bình của thanh thiếu niên.
    • Giới thiệu đề tài và cấu trúc bài nói (Thực trạng - Ảnh hưởng - Giải pháp).
  2. Nội dung chính:
    • Thực trạng: Trình bày biểu đồ khảo sát về tần suất sử dụng mạng xã hội và tần suất đọc sách của 100 học sinh. So sánh hai biểu đồ để thấy sự tương quan nghịch.
    • Ảnh hưởng:
      • Tiêu cực: Phân tích việc lướt mạng xã hội gây mất tập trung, hình thành thói quen đọc lướt, đọc nhanh, thiếu chiều sâu. Giảm thời gian dành cho sách.
      • Tích cực: Nêu một số mặt tích cực như tiếp cận các hội nhóm review sách, đọc Ebook, theo dõi các tác giả trên mạng xã hội.
    • Giải pháp:
      • Về phía học sinh: Đề xuất phương pháp quản lý thời gian (VD: Pomodoro), cài đặt giới hạn sử dụng app, chủ động follow các trang về sách.
      • Về phía nhà trường, gia đình: Tổ chức ngày hội đọc sách, xây dựng tủ sách gia đình, làm gương cho con em.
  3. Kết luận:
    • Tóm tắt 3 điểm chính: thực trạng đáng báo động, ảnh hưởng hai mặt và các giải pháp đồng bộ.
    • Kêu gọi hành động: "Hãy cân bằng giữa thế giới ảo và thế giới tri thức từ những trang sách."
    • Cảm ơn và mời đặt câu hỏi.

4.3. Lưu ý về ngôn ngữ và phong thái

  • Ngôn ngữ cơ thể: Đứng thẳng, hai chân rộng bằng vai. Mỉm cười tự nhiên. Dùng tay để minh họa cho lời nói một cách có chủ đích. Di chuyển chậm rãi trong không gian cho phép.
  • Giao tiếp bằng mắt (Eye Contact): Đừng chỉ nhìn vào một điểm. Hãy nhìn bao quát cả khán phòng, dừng lại ở một vài gương mặt trong vài giây để tạo sự kết nối.
  • Giọng nói: Điều chỉnh âm lượng đủ nghe, nói có nhịp điệu, có điểm nhấn. Ngừng nghỉ ngắn sau những ý quan trọng để người nghe có thời gian suy ngẫm.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Câu hỏi 1: Dựa vào một vấn đề xã hội hoặc tự nhiên mà em quan tâm (ví dụ: ô nhiễm rác thải nhựa, an toàn giao thông, bảo tồn di tích lịch sử tại địa phương), hãy lập một dàn ý chi tiết cho bài nói báo cáo kết quả nghiên cứu trong khoảng 10 phút.

    Gợi ý trả lời: Bám sát cấu trúc 3 phần (Mở đầu - Nội dung chính - Kết luận). Trong phần nội dung, cần xác định rõ các luận điểm chính (thực trạng, nguyên nhân, giải pháp). Ước lượng thời gian cho từng phần nhỏ.

  2. Câu hỏi 2: Theo em, giữa nội dung và phong thái trình bày, yếu tố nào quan trọng hơn? Vì sao? Em sẽ làm gì để cân bằng cả hai yếu tố này?

    Gợi ý trả lời: Phân tích rằng cả hai đều quan trọng và bổ trợ cho nhau. Nội dung là "xương sống", phong thái là "da thịt, quần áo". Nội dung tốt mà trình bày kém sẽ không thuyết phục. Trình bày hay mà nội dung sáo rỗng thì vô giá trị. Để cân bằng, cần chuẩn bị nội dung thật kỹ và luyện tập thật nhiều.

  3. Câu hỏi 3: Hãy liệt kê 5 lỗi thường gặp khi trình bày bằng slide (PowerPoint) và đề xuất cách khắc phục cho từng lỗi.

    Gợi ý trả lời: Các lỗi thường gặp: quá nhiều chữ, cỡ chữ quá nhỏ, màu sắc khó đọc, lạm dụng hiệu ứng, hình ảnh chất lượng thấp, đọc nguyên văn nội dung trên slide. Cách khắc phục tương ứng: dùng gạch đầu dòng, tăng cỡ chữ, chọn màu tương phản, giữ thiết kế đơn giản, dùng ảnh HD, chỉ nhìn slide để lấy ý chính.

  4. Bài tập thực hành: Hãy chọn một đề tài từ Câu 1, tự quay video phần trình bày của mình trong 5-7 phút. Sau đó, tự xem lại và ghi ra 3 điểm em đã làm tốt và 3 điểm cần cải thiện cho lần sau.

    Gợi ý thực hiện: Việc tự xem lại video của chính mình là cách học hỏi hiệu quả nhất. Chú ý nhận xét về giọng nói, tốc độ, ánh mắt, cử chỉ, sự mạch lạc trong nội dung và cách sử dụng slide (nếu có).

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu toàn bộ quy trình để chuẩn bị và thực hiện một bài nói báo cáo kết quả nghiên cứu. Tóm lại, chìa khóa của sự thành công nằm ở ba bước cốt lõi: Chuẩn bị kỹ lưỡng (xác định mục tiêu, lập dàn ý, thiết kế slide), Luyện tập chăm chỉ (nói trước gương, nói trước bạn bè), và Trình bày tự tin (kết hợp ngôn ngữ, phi ngôn ngữ và tương tác hiệu quả). Kỹ năng trình bày không phải là một tài năng thiên bẩm mà là kết quả của sự rèn luyện. Hy vọng bài học này sẽ là hành trang hữu ích, giúp các em không chỉ hoàn thành tốt yêu cầu môn học mà còn vững bước trên con đường học vấn và sự nghiệp tương lai. Hãy bắt đầu thực hành ngay hôm nay!

Kết nối tri thức kỹ năng nói soạn văn 12 Ngữ văn lớp 12 Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu
Preview

Đang tải...