A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Kĩ năng nói trước đám đông, đặc biệt là thuyết trình về một vấn đề văn học, là một trong những kĩ năng quan trọng nhất mà các em cần trang bị. Nó không chỉ giúp các em thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tác phẩm mà còn rèn luyện tư duy logic, sự tự tin và khả năng biểu đạt. Bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài Thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện trong một tác phẩm truyện theo sách giáo khoa Ngữ văn 11, bộ Kết nối tri thức. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững quy trình từ việc lựa chọn tác phẩm, tìm ý, lập dàn ý, cho đến việc trình bày một bài nói hấp dẫn và thuyết phục. Hãy cùng nhau biến những ý tưởng phân tích văn học thành một bài thuyết trình sống động nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Phân tích đề bài và xác định yêu cầu
Trước khi bắt tay vào bất cứ công việc gì, việc hiểu rõ yêu cầu là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Đối với bài nói này, chúng ta cần xác định rõ các yêu cầu sau:
1.1. Yêu cầu về nội dung
- Đối tượng trung tâm: Nghệ thuật kể chuyện trong một tác phẩm truyện. Đây là trọng tâm của bài nói, không phải là tóm tắt cốt truyện hay phân tích nhân vật đơn thuần.
- Nội dung cần làm rõ: Các em cần chỉ ra và phân tích những yếu tố đặc sắc thuộc về nghệ thuật tự sự như: người kể chuyện (ngôi kể), điểm nhìn trần thuật, cách xây dựng cốt truyện, nghệ thuật xây dựng nhân vật, không gian, thời gian nghệ thuật, giọng điệu, ngôn ngữ kể chuyện...
- Yêu cầu phân tích: Không chỉ liệt kê, các em phải phân tích được tác dụng của những yếu tố nghệ thuật đó trong việc thể hiện nội dung, chủ đề tư tưởng của tác phẩm.
1.2. Yêu cầu về kĩ năng và hình thức
- Kĩ năng nói: Trình bày lưu loát, tự tin, có cảm xúc. Giọng nói rõ ràng, tốc độ phù hợp, có nhấn nhá.
- Kĩ năng tương tác: Giao lưu bằng mắt với người nghe, sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, điệu bộ) một cách tự nhiên.
- Phương tiện hỗ trợ: Khuyến khích sử dụng các phương tiện như slide trình chiếu (PowerPoint, Canva), tranh ảnh, video ngắn để bài nói sinh động và trực quan hơn.
1.3. Yêu cầu về đối tượng và thời gian
- Đối tượng nghe: Thầy cô và bạn bè trong lớp. Vì vậy, ngôn ngữ cần học thuật nhưng vẫn phải trong sáng, dễ hiểu, gần gũi.
- Thời gian trình bày: Thường khoảng 7-10 phút. Các em cần phân bổ thời gian hợp lí cho từng phần để đảm bảo hoàn thành bài nói trong khung thời gian cho phép.
2. Hướng dẫn chuẩn bị bài nói (Trước khi nói)
"Chuẩn bị kĩ lưỡng là chìa khóa của thành công". Giai đoạn này chiếm đến 70% sự thành công của bài thuyết trình.
2.1. Bước 1: Lựa chọn tác phẩm truyện
Việc lựa chọn một tác phẩm phù hợp sẽ khơi nguồn cảm hứng cho các em. Hãy ưu tiên những tác phẩm:
- Đã học trong chương trình: Điều này giúp các em có sẵn nền tảng kiến thức và dễ dàng tìm kiếm tài liệu tham khảo. Ví dụ: Chí Phèo, Vợ nhặt, Chữ người tử tù, Một người Hà Nội...
- Có nghệ thuật kể chuyện đặc sắc: Chọn những truyện có nhiều "đất" để phân tích, ví dụ như có sự thay đổi điểm nhìn, cốt truyện độc đáo, hoặc ngôn ngữ kể chuyện ấn tượng.
- Bản thân yêu thích: Khi có sự yêu thích, các em sẽ có động lực tìm hiểu sâu hơn và trình bày một cách say mê, truyền cảm hơn.
2.2. Bước 2: Tìm ý và lập dàn ý
Đây là bước xây dựng "xương sống" cho bài nói của các em.
a. Tìm ý cho bài nói
Sau khi chọn được tác phẩm, hãy đặt ra các câu hỏi để tìm ý tưởng và thu thập thông tin:
- Người kể chuyện: Tác phẩm được kể theo ngôi thứ mấy (ngôi thứ nhất hay thứ ba)? Người kể chuyện có toàn tri không hay hạn tri? Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì?
- Điểm nhìn: Câu chuyện chủ yếu được nhìn từ góc độ của ai? Có sự di chuyển điểm nhìn từ nhân vật này sang nhân vật khác không? Điều này giúp hé lộ nội tâm nhân vật hay tạo sự khách quan cho câu chuyện?
- Cốt truyện: Cốt truyện được xây dựng theo trật tự thời gian tuyến tính hay có đảo lộn, có những yếu tố bất ngờ, kịch tính nào?
- Nhân vật: Tác giả đã sử dụng những biện pháp nào để khắc họa nhân vật (miêu tả ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, nội tâm)? Nhân vật được đặt trong những tình huống nào để bộc lộ tính cách?
- Không gian và thời gian: Bối cảnh không gian, thời gian của câu chuyện là gì? Nó có ý nghĩa biểu tượng gì không? (Ví dụ: không gian làng Vũ Đại ngột ngạt trong Chí Phèo).
- Ngôn ngữ và giọng điệu: Ngôn ngữ kể chuyện có gì đặc biệt (ngôn ngữ giản dị, trau chuốt, giàu hình ảnh)? Giọng điệu chủ đạo là gì (châm biếm, trữ tình, lạnh lùng)?
b. Lập dàn ý chi tiết
Sắp xếp các ý đã tìm được vào một dàn ý logic gồm 3 phần:
I. Mở đầu (Khoảng 1-1.5 phút)
- Dẫn dắt, giới thiệu vấn đề: Giới thiệu ngắn gọn về tác giả, tác phẩm.
- Nêu trực tiếp vấn đề cần trình bày: "Hôm nay, em/nhóm em xin được trình bày về những nét đặc sắc trong nghệ thuật kể chuyện của tác phẩm [Tên tác phẩm]...".
- Nêu các khía cạnh chính sẽ phân tích (ví dụ: điểm nhìn trần thuật và ngôn ngữ kể chuyện).
II. Nội dung chính (Khoảng 5-7 phút)
- Luận điểm 1: Phân tích đặc điểm nghệ thuật thứ nhất.
- Nêu rõ đặc điểm đó là gì (VD: Nghệ thuật trần thuật từ điểm nhìn bên trong nhân vật).
- Đưa ra dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm.
- Phân tích, làm rõ tác dụng của đặc điểm nghệ thuật đó.
- Luận điểm 2: Phân tích đặc điểm nghệ thuật thứ hai.
- Trình bày tương tự luận điểm 1.
- Luận điểm 3 (nếu có): Phân tích đặc điểm nghệ thuật thứ ba.
- Trình bày tương tự luận điểm 1.
- Lưu ý: Nên chọn 2-3 đặc điểm nổi bật nhất để đi sâu, tránh dàn trải, tham lam.
III. Kết luận (Khoảng 1 phút)
- Khái quát lại những đặc sắc nghệ thuật vừa trình bày.
- Khẳng định giá trị, sức sống của tác phẩm và tài năng của nhà văn.
- Gửi lời cảm ơn và sẵn sàng lắng nghe câu hỏi, góp ý.
2.3. Bước 3: Soạn nội dung và chuẩn bị phương tiện hỗ trợ
Từ dàn ý, hãy viết thành văn bản hoàn chỉnh. Các em không cần viết từng chữ một để học thuộc, mà hãy viết dưới dạng các gạch đầu dòng chi tiết (thẻ ghi nhớ - cue card) để dễ trình bày.
Đối với phương tiện hỗ trợ (slide):
- Nguyên tắc 6x6: Mỗi slide không nên có quá 6 dòng, mỗi dòng không quá 6 từ.
- Trực quan hóa: Sử dụng hình ảnh, sơ đồ tư duy, video ngắn để minh họa. Tránh copy-paste cả đoạn văn dài lên slide.
- Thiết kế: Chọn mẫu thiết kế (template) đơn giản, chuyên nghiệp. Màu chữ và màu nền cần tương phản để dễ đọc.
2.4. Bước 4: Luyện tập
- Luyện tập một mình: Đứng trước gương, nói to, rõ ràng, kết hợp cử chỉ. Bấm giờ để kiểm soát thời gian.
- Luyện tập với nhóm/bạn bè: Trình bày thử cho các bạn nghe để nhận góp ý và làm quen với việc có khán giả.
- Ghi âm/quay video: Tự ghi lại bài nói của mình để xem lại, từ đó phát hiện và sửa chữa các lỗi về phát âm, tốc độ, ngôn ngữ cơ thể.
3. Hướng dẫn trình bày bài nói (Trong khi nói)
Đây là lúc các em tỏa sáng sau quá trình chuẩn bị công phu.
3.1. Mở đầu ấn tượng
Thay vì một lời giới thiệu thông thường, hãy thử bắt đầu bằng một câu hỏi tu từ, một trích dẫn đắt giá từ tác phẩm, hoặc một hình ảnh gây ấn tượng liên quan đến chủ đề.
3.2. Triển khai nội dung mạch lạc
- Bám sát dàn ý đã chuẩn bị.
- Sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp để liên kết các phần (ví dụ: "Bên cạnh nghệ thuật xây dựng tình huống truyện độc đáo, nhà văn còn thành công ở...").
- Duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả, nhìn bao quát cả lớp chứ không chỉ tập trung vào một điểm.
- Nói bằng ngôn ngữ của mình, không đọc thuộc lòng từ giấy hay slide. Slide chỉ là công cụ hỗ trợ, không phải kịch bản.
3.3. Sử dụng giọng nói và ngôn ngữ cơ thể
- Giọng nói: Thay đổi cao độ, nhịp điệu để tạo sự hấp dẫn. Nhấn mạnh vào những từ khóa quan trọng.
- Ngôn ngữ cơ thể: Đứng thẳng, tự tin. Sử dụng tay để diễn tả một cách tự nhiên. Di chuyển hợp lí trong không gian cho phép.
3.4. Kết thúc thuyết phục
Tóm tắt lại các luận điểm chính một cách ngắn gọn. Kết thúc bằng một câu khẳng định mạnh mẽ về giá trị của tác phẩm hoặc một câu hỏi mở để gợi suy nghĩ cho người nghe. Đừng quên nói lời cảm ơn.
4. Hướng dẫn trao đổi và đánh giá (Sau khi nói)
Phần này giúp bài nói trở thành một cuộc thảo luận sôi nổi và sâu sắc.
4.1. Với vai trò người nói
- Lắng nghe câu hỏi một cách cẩn thận. Nếu chưa rõ, hãy hỏi lại.
- Trả lời thẳng vào vấn đề, ngắn gọn, tự tin.
- Cảm ơn người đã đặt câu hỏi và góp ý với thái độ cầu thị, trân trọng.
4.2. Với vai trò người nghe
- Tập trung lắng nghe và ghi chép những điểm thú vị hoặc thắc mắc.
- Đặt câu hỏi mang tính xây dựng, tập trung vào nội dung bài nói.
- Khi góp ý, hãy bắt đầu bằng việc ghi nhận điểm tốt của bài nói, sau đó mới nêu điểm cần cải thiện một cách nhẹ nhàng (Phương pháp "Bánh mì kẹp").
5. Bài nói tham khảo: Phân tích nghệ thuật kể chuyện trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao
5.1. Dàn ý chi tiết
- Mở đầu: Dẫn dắt vào bi kịch của người nông dân trước Cách mạng qua hình tượng Chí Phèo. Giới thiệu vấn đề: Phân tích nghệ thuật trần thuật linh hoạt và ngôn ngữ kể chuyện đặc sắc trong tác phẩm.
- Nội dung chính:
- Luận điểm 1: Nghệ thuật trần thuật đặc sắc với sự di chuyển điểm nhìn linh hoạt.
- Điểm nhìn của người kể chuyện (tác giả): khách quan, thấu suốt.
- Điểm nhìn của nhân vật (Chí Phèo, dân làng): tạo sự đa chiều, giúp khám phá chiều sâu nội tâm. Dẫn chứng đoạn Chí tỉnh rượu.
- Tác dụng: làm câu chuyện trở nên khách quan, chân thực và sâu sắc.
- Luận điểm 2: Ngôn ngữ kể chuyện độc đáo, đa dạng.
- Ngôn ngữ tác giả: vừa khách quan lạnh lùng, vừa chan chứa yêu thương.
- Ngôn ngữ nhân vật: gần với lời ăn tiếng nói hàng ngày, đậm chất khẩu ngữ, cá tính hóa cao độ (lời chửi của Chí, lời nói của Bá Kiến).
- Sự kết hợp giữa ngôn ngữ tác giả và ngôn ngữ nhân vật (lời nửa trực tiếp).
- Tác dụng: khắc họa sống động tính cách nhân vật và không khí xã hội.
- Luận điểm 1: Nghệ thuật trần thuật đặc sắc với sự di chuyển điểm nhìn linh hoạt.
- Kết luận: Khẳng định những cách tân nghệ thuật của Nam Cao đã góp phần tạo nên giá trị kinh điển cho tác phẩm, thể hiện tài năng bậc thầy của nhà văn hiện thực.
5.2. Nội dung bài nói tham khảo (trích đoạn)
(Slide 1: Tên tác phẩm, tác giả, hình ảnh Nam Cao và bìa sách "Chí Phèo")
(Phần mở đầu)
"Kính thưa cô và các bạn, nhắc đến văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945, không thể không nhắc đến Nam Cao và kiệt tác Chí Phèo. Tác phẩm không chỉ là tiếng kêu cứu thương cho bi kịch của người nông dân bị tha hóa mà còn là một đỉnh cao về nghệ thuật tự sự. Hôm nay, em xin được trình bày về hai phương diện nghệ thuật nổi bật đã làm nên sức sống bất diệt cho tác phẩm: đó là nghệ thuật trần thuật linh hoạt và ngôn ngữ kể chuyện đặc sắc."
(Slide 2: Tiêu đề "1. Nghệ thuật trần thuật linh hoạt" với sơ đồ về sự di chuyển điểm nhìn)
(Phần nội dung chính - Luận điểm 1)
"Điểm đặc sắc đầu tiên chính là cách Nam Cao tổ chức lời kể. Câu chuyện không được kể một cách đơn tuyến từ một góc nhìn cố định. Thay vào đó, điểm nhìn trần thuật liên tục có sự di chuyển một cách tài tình. Ban đầu, câu chuyện được kể từ điểm nhìn của người kể chuyện toàn tri, một người đứng ngoài nhưng thấu suốt mọi việc. Nhưng ngay sau đó, điểm nhìn lại được trao cho các nhân vật. Ví dụ như ở đoạn mở đầu, tiếng chửi của Chí Phèo được nhìn qua con mắt của dân làng Vũ Đại: 'Chắc nó trừ mình ra'. Cách kể này tạo ra một góc nhìn đa chiều, khách quan về nhân vật."
"Đặc biệt nhất, là khi Nam Cao để điểm nhìn nhập vào chính nội tâm của Chí Phèo, như trong buổi sáng sau đêm gặp Thị Nở. (Trích dẫn trên slide: 'Hắn thấy lòng nao nao buồn... Tiếng chim hót ngoài kia vui vẻ quá! Có tiếng nói của những người đi chợ...'). Đây không còn là lời của tác giả nữa, mà là dòng tâm tư của Chí. Bằng cách này, Nam Cao đã cho chúng ta thấy phần 'người' lương thiện vẫn còn le lói trong con 'quỷ dữ' ấy. Sự di chuyển điểm nhìn linh hoạt này không chỉ làm câu chuyện sinh động mà còn giúp nhà văn khám phá được những tầng sâu tâm lí phức tạp của nhân vật, điều mà ít nhà văn cùng thời làm được."
(Slide 3: Tiêu đề "2. Ngôn ngữ kể chuyện đặc sắc" với các ví dụ về ngôn ngữ nhân vật)
(Phần nội dung chính - Luận điểm 2)
"Bên cạnh nghệ thuật trần thuật, ngôn ngữ kể chuyện của Nam Cao cũng là một thành tựu xuất sắc. Ngôn ngữ trong 'Chí Phèo' vô cùng đa dạng. Ta thấy có ngôn ngữ của tác giả, vừa lạnh lùng, khách quan khi miêu tả cảnh Chí rạch mặt ăn vạ, lại vừa xót xa, đồng cảm khi nói về bi kịch của hắn. Nhưng đặc sắc hơn cả là ngôn ngữ của nhân vật. Lời chửi của Chí Phèo trở thành một 'đặc sản', nó không chỉ là lời của một kẻ say mà còn là sự phản kháng tuyệt vọng của một con người bị xã hội từ chối. Lời nói của Bá Kiến thì lại đầy tính toán, mưu mô: 'Cái thằng không cha không mẹ này... mềm nắn rắn buông'. Ngôn ngữ đã cá tính hóa nhân vật một cách tuyệt vời..."
(Slide 4: Tiêu đề "Kết luận" và hình ảnh trang sách mở)
(Phần kết luận)
"Tóm lại, với nghệ thuật trần thuật linh hoạt và ngôn ngữ kể chuyện đa dạng, độc đáo, Nam Cao đã tạo nên một 'Chí Phèo' bất hủ. Những cách tân nghệ thuật này không chỉ thể hiện tài năng bậc thầy của nhà văn mà còn là phương tiện hữu hiệu nhất để ông đào sâu vào hiện thực và bi kịch của con người. Bài trình bày của em đến đây là kết thúc. Cảm ơn cô và các bạn đã lắng nghe. Em rất mong nhận được những câu hỏi và góp ý từ mọi người."
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
- Câu hỏi 1: Hãy lựa chọn một truyện ngắn em yêu thích trong chương trình Ngữ văn 11 (ví dụ: Vợ nhặt, Chữ người tử tù) và lập dàn ý chi tiết cho bài nói phân tích nghệ thuật kể chuyện của tác phẩm đó.
- Câu hỏi 2: Đọc đoạn văn sau trong truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân và trả lời câu hỏi: "Bà cụ Tứ cúi đầu nín lặng. Bà lão hiểu rồi. Lòng người mẹ nghèo khổ ấy còn hiểu ra biết bao nhiêu cơ sự, vừa ai oán vừa xót thương cho số kiếp đứa con mình. Chao ôi, người ta dựng vợ gả chồng cho con là lúc trong nhà ăn nên làm nổi, những mong sinh con đẻ cái mở mặt sau này. Còn mình thì... Trong kẽ mắt kèm nhèm của bà rủ xuống hai dòng nước mắt...". Theo em, đoạn văn trên được trần thuật từ điểm nhìn của ai? Phân tích tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn đó.
- Câu hỏi 3: Trình bày những khó khăn em có thể gặp phải khi thực hiện một bài nói trước lớp và đề xuất các giải pháp để khắc phục những khó khăn đó.
Hướng dẫn trả lời ngắn gọn:
- Câu 1: Học sinh cần xây dựng dàn ý 3 phần rõ ràng. Phần thân bài phải nêu được 2-3 luận điểm chính về nghệ thuật đặc sắc của truyện ngắn đã chọn (ví dụ: nghệ thuật xây dựng tình huống truyện độc đáo, nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật tinh tế trong Vợ nhặt).
- Câu 2: Đoạn văn chủ yếu được trần thuật từ điểm nhìn bên trong của nhân vật bà cụ Tứ (lời nửa trực tiếp). Tác dụng: giúp người đọc thấu hiểu sâu sắc những diễn biến tâm lí phức tạp, nỗi lòng vừa mừng vừa tủi, vừa lo vừa thương con của bà cụ, làm tăng sức lay động và giá trị nhân đạo cho tác phẩm.
- Câu 3: Học sinh nêu các khó khăn (run, quên bài, nói vấp, sợ bị phán xét...) và đề xuất giải pháp tương ứng (chuẩn bị kĩ, luyện tập nhiều lần, hít thở sâu, chuẩn bị thẻ ghi nhớ, tập trung vào nội dung thay vì phản ứng của người nghe...).
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu toàn bộ quy trình để thực hiện bài nói Thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện trong một tác phẩm truyện. Chìa khóa để có một bài trình bày thành công nằm ở sự chuẩn bị chu đáo, một dàn ý logic và sự luyện tập không ngừng. Hãy nhớ rằng, mục đích của bài nói không chỉ là để trình bày kiến thức, mà còn là để chia sẻ niềm đam mê văn học và kết nối với người nghe. Kĩ năng này sẽ vô cùng hữu ích cho các em không chỉ trong môn Ngữ văn mà còn trong học tập và cuộc sống sau này. Chúc các em sẽ có những bài thuyết trình thật tự tin, sáng tạo và thành công!