A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 9! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một kiệt tác của thơ ca đời Đường, bài thơ Tì bà hành của Bạch Cư Dị. Đây không chỉ là một bài thơ nổi tiếng của văn học Trung Quốc mà còn là một tác phẩm có sức lay động mãnh liệt, vượt qua mọi rào cản về không gian và thời gian. Thông qua việc phân tích tiếng đàn tì bà và cuộc đời của người kỹ nữ trên bến Tầm Dương, bài thơ đã thể hiện sâu sắc tấm lòng nhân đạo của nhà thơ đối với những kiếp người tài hoa nhưng bất hạnh. Trong bài soạn này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về tác giả, hoàn cảnh sáng tác, phân tích chi tiết từng đoạn thơ để cảm nhận vẻ đẹp của nghệ thuật tả âm thanh, nỗi niềm tâm sự và sự đồng điệu của hai tâm hồn tri âm. Qua đó, các em sẽ nắm vững giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, sẵn sàng cho các bài kiểm tra và cảm thụ văn học sâu sắc hơn.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm
1. Tác giả Bạch Cư Dị (772 - 846)
Bạch Cư Dị, tự Lạc Thiên, hiệu Hương Sơn cư sĩ, là một nhà thơ vĩ đại của Trung Quốc thời nhà Đường. Ông là một trong những nhà thơ có sức ảnh hưởng lớn nhất, cùng với Lý Bạch và Đỗ Phủ.
- Cuộc đời: Ông xuất thân trong một gia đình quan lại nhỏ, có cuộc đời làm quan khá thăng trầm, nhiều lần bị giáng chức và đi đày. Chính những trải nghiệm này đã giúp ông có cái nhìn sâu sắc và đồng cảm với nỗi khổ của nhân dân.
- Sự nghiệp văn học: Ông để lại một di sản thơ ca đồ sộ với gần 3000 bài thơ. Thơ của ông được chia thành hai mảng chính:
- Thơ phúng dụ: Mang tính hiện thực, châm biếm, phản ánh những bất công trong xã hội (tiêu biểu là "Tần trung ngâm", "Tân nhạc phủ").
- Thơ cảm thương, nhàn tản: Thể hiện tình cảm, tâm trạng cá nhân, gần gũi và dễ đi vào lòng người (tiêu biểu là "Tì bà hành", "Trường hận ca").
- Phong cách nghệ thuật: Thơ Bạch Cư Dị có ngôn ngữ giản dị, trong sáng, dễ hiểu nhưng giàu sức biểu cảm. Ông chủ trương thơ ca phải gắn bó với đời sống, phản ánh hiện thực và nói lên tiếng lòng của con người.
2. Tác phẩm Tì bà hành
Tì bà hành là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của Bạch Cư Dị, được sáng tác theo thể thơ "hành" - một thể thơ cổ tự do, không bị gò bó về niêm luật, vần điệu, có thể kết hợp cả tự sự và trữ tình.
- Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ được viết vào năm 816, khi Bạch Cư Dị bị giáng chức làm Tư mã ở Giang Châu. Đây là một chức quan hữu danh vô thực, khiến nhà thơ mang nặng tâm trạng u uất, buồn chán. Trong một đêm thu tiễn khách trên sông Tầm Dương, ông tình cờ nghe được tiếng đàn tì bà của một người kỹ nữ và đã xúc động viết nên bài thơ này.
- Bố cục: Bài thơ có thể chia làm 4 đoạn chính:
- Đoạn 1 (từ đầu đến "...như mưa sa"): Khung cảnh gặp gỡ và tiếng đàn tì bà lần thứ nhất.
- Đoạn 2 (tiếp đến "...áo xanh đầm"): Lời tự sự của người kỹ nữ về cuộc đời chìm nổi.
- Đoạn 3 (tiếp đến "...lệ thấm màu xanh"): Tiếng đàn tì bà lần thứ hai và sự đồng cảm của nhà thơ.
- Đoạn 4 (còn lại): Nỗi niềm bi thương hòa quyện của cả hai người.
- Tóm tắt nội dung: Trong một đêm thu buồn trên bến Tầm Dương, Bạch Cư Dị đang tiễn khách thì nghe được tiếng đàn tì bà văng vẳng trên sông. Ông tìm đến và gặp một người kỹ nữ tài hoa nhưng đã hết thời. Nghe nàng đàn và kể về cuộc đời mình, nhà thơ vô cùng xúc động. Ông nhận ra sự tương đồng trong cảnh ngộ của hai người - đều là những kẻ tài hoa bị lận đận nơi đất khách. Sự đồng cảm sâu sắc đã kết nối hai tâm hồn, và giọt nước mắt của nhà thơ đã rơi xuống thấm đẫm vạt áo xanh.
II. Phân tích chi tiết văn bản Tì bà hành
1. Khung cảnh gặp gỡ và tiếng đàn tì bà lần thứ nhất
Bến Tầm Dương canh khuya đưa khách,
Quạnh hơi thu, lau lách đìu hiu.
...
Thuyền mấy lá đông tây lặng ngắt,
Một vầng trăng trong vắt lòng sông.
Cảnh vật được mở ra vào một đêm thu trên bến Tầm Dương. Không gian và thời gian đều nhuốm màu sầu não: "canh khuya", "hơi thu" se lạnh. Cảnh vật "lau lách đìu hiu", "thuyền mấy lá đông tây lặng ngắt" càng tô đậm sự tĩnh lặng, hoang vắng, gợi lên nỗi buồn chia ly. Giữa khung cảnh ấy, chỉ có "một vầng trăng trong vắt lòng sông", đẹp nhưng càng làm nổi bật sự cô đơn, lẻ loi của con người.
Trong không gian tĩnh mịch đó, tiếng đàn tì bà bỗng cất lên:
Bỗng nghe trên mặt nước, tiếng tì bà thánh thót.
Chủ khuây khoả, khách não nùng,
Chén chẳng động, tiệc tan không có hứng.
Tiếng đàn xuất hiện một cách đột ngột ("bỗng nghe"), phá vỡ sự tĩnh lặng, khuấy động không gian và cả lòng người. Nó có sức mạnh ghê gớm, khiến cuộc tiễn đưa phải dừng lại ("chén chẳng động"), khiến nỗi buồn của khách và chủ như được nhân lên. Tiếng đàn ấy như một lời mời gọi, một sự chia sẻ, thôi thúc nhà thơ phải tìm đến người gảy đàn.
Cuộc gặp gỡ diễn ra đầy e dè, trân trọng:
Nghe não nuột, mấy dây buông réo rắt,
Khách làm thinh, ngồi nép lắng nghe.
...
Mời mọc mãi, thấy người ra trước trướng,
Nửa vành trăng che nửa mặt hoa.
Người kỹ nữ xuất hiện với vẻ đẹp kín đáo, e ấp ("Nửa vành trăng che nửa mặt hoa"), gợi lên một quá khứ huy hoàng nhưng cũng ẩn chứa nhiều tâm sự. Và rồi, nàng bắt đầu gảy khúc đàn đầu tiên. Đây là một đoạn thơ tuyệt bút về nghệ thuật miêu tả âm thanh.
2. Nghệ thuật tả âm thanh tiếng đàn bậc thầy
Bạch Cư Dị đã dùng thính giác để cảm nhận và dùng thị giác, xúc giác để tái hiện lại âm thanh tiếng đàn. Ông không chỉ tả âm thanh mà còn tả cả tâm trạng, cảm xúc chứa đựng trong đó.
- Khi bắt đầu: "Vặn phím so dây, dạo khúc đàn / Tuyệt chưa thành điệu, đã tơ vương". Ngay từ những nốt dạo đầu, tiếng đàn đã mang một nỗi niềm sâu kín, một sự quyến luyến, u hoài.
- Khi giai điệu tuôn chảy: Tác giả sử dụng một loạt các hình ảnh so sánh, ẩn dụ đặc sắc để miêu tả các cung bậc của tiếng đàn.
Mâm bạc vỡ, tuôn đầy hạt ngọc,
Nỉ non trong khoảnh khắc, như lời riêng.
Hoa trong nước, chảy quanh co róc rách,
Suối tuôn ngầm, đá lạnh khó vươn lên.- Khi mạnh mẽ, cao trào: Tiếng đàn trong trẻo, réo rắt như "hạt ngọc" tuôn trên "mâm bạc vỡ". Âm thanh vừa có hình khối, vừa có sự va đập, lấp lánh.
- Khi thầm thì, tâm sự: Tiếng đàn "nỉ non" như "lời riêng", là tiếng lòng của người gảy đàn đang thổn thức.
- Khi êm dịu, uốn lượn: Tiếng đàn mềm mại như "hoa trong nước", "chảy quanh co róc rách".
- Khi dồn nén, u uất: Tiếng đàn như "suối tuôn ngầm, đá lạnh khó vươn lên", gợi tả nỗi đau bị kìm nén, không thể giải tỏa.
- Khi lên đến đỉnh điểm:
Tiếng sắt, tiếng đồng, xô nhau choang choác,
Âm thanh lúc này dữ dội, hùng tráng như một trận chiến. Tác giả đã lấy âm thanh của chiến trận để tả âm thanh của tiếng đàn, một sự so sánh độc đáo, cho thấy sức mạnh ghê gớm của tiếng đàn, có thể diễn tả cả những cảm xúc mãnh liệt nhất.
Giáo lia, gươm thọc, phút giao tranh. - Khi kết thúc: "Bốn dây cùng một lúc, như xé lụa bên mình". Âm thanh kết thúc đột ngột, sắc lạnh, gây một cảm giác đau đớn, tê tái, như một tiếng kêu uất nghẹn xé lòng. Sau đó là sự im lặng tuyệt đối: "Đông thuyền, tây thuyền, lặng ngắt như tờ / Một vầng trăng trong vắt, giữa dòng thu tỏ". Sự im lặng này còn ám ảnh hơn cả âm thanh, nó cho thấy sức tác động mãnh liệt của tiếng đàn lên người nghe.
Qua việc miêu tả tiếng đàn, Bạch Cư Dị không chỉ cho thấy tài năng của người kỹ nữ mà còn hé lộ tâm trạng đầy bi thương, u uất của nàng.
3. Lời tự sự của người kỹ nữ và sự đồng cảm của thi nhân
a. Lời kể về cuộc đời chìm nổi
Sau khúc đàn, người kỹ nữ bắt đầu kể về cuộc đời mình. Lời kể của nàng là một chuỗi đối lập giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại tàn tạ.
- Quá khứ vàng son:
Vốn người ở kinh thành,
Nàng từng là một danh ca nổi tiếng ở kinh thành, được nhiều người mến mộ, cuộc sống xa hoa, sung túc. Nàng là trung tâm của mọi cuộc vui, tài sắc đều vẹn toàn.
Nhà tại chốn Hàm Dương, dưới núi.
...
Trai Ngũ Lăng tranh nhau tặng lụa,
Một khúc đàn, không biết mấy lụa hồng. - Hiện tại phũ phàng:
Anh em đi, mẹ cha mất,
Thời gian trôi qua, nhan sắc phai tàn, nàng phải lấy một người chồng trọng lợi khinh tình, thường xuyên vắng nhà. Cuộc sống của nàng giờ đây chỉ còn là sự cô đơn, buồn tủi trên bến sông vắng lặng. Lời kể của nàng thấm đẫm nỗi xót xa cho thân phận, cho tài năng bị vùi dập.
Sớm tối đi về, mặt võ mày chau.
...
Thuyền không đêm vắng, trăng suông,
Quanh thuyền nước biếc, một mầu thu không.
b. Sự đồng cảm sâu sắc của Bạch Cư Dị
Lắng nghe câu chuyện của người kỹ nữ, Bạch Cư Dị vô cùng xúc động. Ông không chỉ thương cảm cho một kiếp người mà còn nhận ra sự tương đồng trong cảnh ngộ của chính mình.
Nghe não nuột, lời ca thánh thót,
Lòng riêng riêng cảm động, bồi hồi.
Hai ta cùng một lứa bên trời lận đận,
Gặp gỡ nhau đây, cần gì phải biết tên.
Câu thơ "Hai ta cùng một lứa bên trời lận đận" là tiếng lòng, là sự thấu hiểu sâu sắc nhất. Cả hai đều là những người có tài năng, có hoài bão nhưng đều bị xã hội vùi dập, phải sống một cuộc đời cô đơn, buồn tủi nơi đất khách quê người. Nàng là kỹ nữ hết thời, còn ông là một vị quan bị đi đày. Họ là những người tri âm, tri kỷ, gặp nhau trong cảnh ngộ éo le. Sự đồng cảm này đã vượt lên trên sự phân biệt về địa vị xã hội.
Nhà thơ cũng kể về cuộc đời mình, về những năm tháng bị giáng chức, sống trong cảnh buồn tẻ, không người chia sẻ:
Ta từ năm ngoái, xa rời đế đô,
Chích tiên đày đọa, ốm đau ở đất này.
...
Sớm khuya có gì vui đâu tá?
Chẳng qua vành khóc, tiếng quyên kêu.
Cuộc sống của ông ở Giang Châu cũng cô quạnh, buồn bã như cuộc sống của người kỹ nữ trên con thuyền vắng. Tiếng đàn của nàng đã chạm đến nỗi lòng sâu kín nhất của ông.
4. Đỉnh cao của sự đồng cảm và giọt nước mắt tri âm
Sự đồng cảm của nhà thơ đã khiến người kỹ nữ cảm động và nàng đã gảy một khúc đàn nữa. Tiếng đàn lần này còn ai oán, não nùng hơn trước, bởi nó không chỉ là nỗi đau của riêng nàng mà còn hòa quyện cả nỗi lòng của nhà thơ.
Nghe não nuột, dường như oán hận,
Trong tiệc vui, nào có ai hay.
...
Lệ ai chan chứa hơn người?
Tư mã Giang Châu, áo xanh đầm.
Tiếng đàn và tiếng lòng đã hòa làm một. Và kết quả của sự đồng điệu ấy là những giọt nước mắt. Không chỉ một người khóc, mà cả hai cùng khóc. Nhưng giọt nước mắt của nhà thơ là giọt nước mắt chan chứa nhất, thấm đẫm cả vạt áo xanh - màu áo của một vị quan. Đây là giọt nước mắt của lòng nhân đạo, của sự cảm thông cho số phận con người. Nó xóa nhòa mọi khoảng cách, chỉ còn lại hai tâm hồn tri kỷ đang sẻ chia nỗi đau cùng nhau. Hình ảnh "áo xanh đầm" đã trở thành một hình ảnh bất hủ, thể hiện đỉnh cao của giá trị nhân văn trong tác phẩm.
III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật
1. Giá trị nội dung
- Tấm lòng nhân đạo sâu sắc: Bài thơ thể hiện sự cảm thông, trân trọng của Bạch Cư Dị đối với những người nghệ sĩ tài hoa nhưng bạc mệnh. Qua đó, tác phẩm lên án xã hội phong kiến đã vùi dập, chà đạp lên tài năng và nhân phẩm của con người.
- Tiếng nói tri âm: Tác phẩm là tiếng nói của sự đồng cảm giữa những tâm hồn cùng cảnh ngộ. Tình tri âm giữa nhà thơ và người kỹ nữ là một điểm sáng nhân văn, vượt lên trên định kiến xã hội.
2. Giá trị nghệ thuật
- Nghệ thuật tự sự kết hợp trữ tình: Bài thơ có cốt truyện rõ ràng (cuộc gặp gỡ, lắng nghe đàn, nghe kể chuyện, sự đồng cảm) nhưng yếu tố trữ tình vẫn là dòng chảy chính, thể hiện qua tâm trạng của nhân vật và lời thơ giàu cảm xúc.
- Nghệ thuật miêu tả âm thanh bậc thầy: Bạch Cư Dị đã sử dụng hàng loạt các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, từ láy để miêu tả tiếng đàn tì bà một cách sinh động, cụ thể, khiến người đọc như được trực tiếp lắng nghe và cảm nhận.
- Ngôn ngữ thơ tinh tế, giàu hình ảnh: Ngôn ngữ thơ giản dị nhưng hàm súc, giàu sức gợi. Các hình ảnh thơ như "vầng trăng trong vắt", "nửa vành trăng che nửa mặt hoa", "áo xanh đầm" đều có giá trị biểu cảm cao.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố kiến thức về tác phẩm:
-
Câu 1: Phân tích nghệ thuật miêu tả âm thanh tiếng đàn tì bà trong tác phẩm. Qua đó, em cảm nhận được gì về tài năng và tâm trạng của người kỹ nữ?
Gợi ý trả lời:- Phân tích các hình ảnh so sánh, ẩn dụ được sử dụng để tả tiếng đàn (mâm bạc vỡ, hạt ngọc tuôn, lời riêng, suối tuôn ngầm, tiếng sắt tiếng đồng, xé lụa...).
- Chỉ ra các cung bậc âm thanh khác nhau (trong trẻo, nỉ non, dồn nén, dữ dội, ai oán...).
- Nêu bật mối quan hệ giữa tiếng đàn và tâm trạng của người gảy đàn: Tiếng đàn chính là tiếng lòng, thể hiện một cuộc đời đầy đau khổ, uất nghẹn.
-
Câu 2: Cảm nhận của em về sự đồng cảm giữa nhà thơ Bạch Cư Dị và người kỹ nữ trên bến Tầm Dương. Cơ sở nào đã tạo nên sự đồng cảm sâu sắc đó?
Gợi ý trả lời:- Sự đồng cảm được thể hiện qua hành động (lắng nghe), lời nói ("Hai ta cùng một lứa bên trời lận đận") và giọt nước mắt ("Tư mã Giang Châu, áo xanh đầm").
- Cơ sở của sự đồng cảm: Họ đều là những người có tài năng nhưng bị lận đận, bị xã hội vùi dập; đều đang sống trong cảnh cô đơn, buồn tủi nơi đất khách. Tiếng đàn chính là cầu nối cho hai tâm hồn tri âm gặp gỡ.
-
Câu 3: Qua bài thơ "Tì bà hành", em hãy trình bày suy nghĩ về giá trị nhân đạo của tác phẩm.
Gợi ý trả lời:- Giá trị nhân đạo thể hiện ở sự xót thương, trân trọng của tác giả đối với người nghệ sĩ tài hoa bạc mệnh.
- Thể hiện ở sự đồng cảm, sẻ chia với nỗi đau của con người, bất kể địa vị xã hội.
- Lên án gián tiếp xã hội phong kiến bất công đã gây nên những bi kịch cho con người.
- Khẳng định giá trị của tình tri âm, tri kỷ trong cuộc sống.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Tì bà hành là một tuyệt tác của Bạch Cư Dị, là sự kết hợp hoàn hảo giữa nghệ thuật tự sự và trữ tình. Bằng tài năng miêu tả âm thanh bậc thầy và một trái tim nhân hậu, nhà thơ đã vẽ nên một bức tranh đầy xúc động về cuộc gặp gỡ giữa hai con người cùng cảnh ngộ. Tác phẩm không chỉ là lời ca thương cho số phận của người kỹ nữ tài hoa mà còn là tiếng lòng của chính nhà thơ, một trí thức có tài năng, có nhân cách nhưng bị chà đạp trong xã hội phong kiến. Giá trị nhân đạo sâu sắc và sức lay động của hình tượng nghệ thuật đã giúp "Tì bà hành" vượt qua thử thách của thời gian, sống mãi trong lòng độc giả. Hy vọng qua bài soạn này, các em đã có thêm những cảm nhận sâu sắc về kiệt tác này.