A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài và phân tích đoạn trích “Tiền bạc và tình ái”, một phần đặc sắc trong vở kịch kinh điển “Trưởng giả học làm sang” của nhà viết kịch vĩ đại người Pháp Molière. Đoạn trích này không chỉ mang lại tiếng cười sảng khoái qua những tình huống hài hước mà còn đặt ra những vấn đề sâu sắc, vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay: mối quan hệ giữa tiền bạc, địa vị xã hội và tình yêu đích thực. Thông qua bài học này, các em sẽ nắm vững nghệ thuật xây dựng hài kịch tính cách, phân tích được xung đột kịch, hiểu rõ tư tưởng của tác giả và có khả năng liên hệ vấn đề văn học với cuộc sống hiện đại. Hãy cùng nhau khám phá những giá trị vượt thời gian trong tác phẩm của Molière nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. TÌM HIỂU CHUNG VỀ TÁC GIẢ, TÁC PHẨM
1. Tác giả Molière (1622-1673)
- Cuộc đời: Molière, tên thật là Jean-Baptiste Poquelin, là nhà viết kịch, diễn viên và nhà thơ vĩ đại nhất của sân khấu Pháp thế kỷ XVII. Ông được xem là người sáng lập ra thể loại hài kịch cổ điển Pháp. Cuộc đời ông gắn liền với sân khấu, từ việc thành lập gánh hát, lưu diễn khắp nơi cho đến khi chinh phục được khán giả Paris và sự bảo trợ của vua Louis XIV.
- Sự nghiệp sáng tác: Các tác phẩm của ông chủ yếu là hài kịch, nổi tiếng với khả năng châm biếm sâu cay những thói hư tật xấu của xã hội đương thời. Ông đã biến hài kịch, vốn bị coi là thể loại thứ yếu, thành một vũ khí sắc bén để phơi bày sự giả dối, thói trưởng giả rởm, tính hà tiện, sự cuồng tín... Một số vở kịch tiêu biểu: “Lão hà tiện”, “Người bệnh tưởng”, “Đông Gioăng”, và đặc biệt là “Trưởng giả học làm sang”.
- Phong cách nghệ thuật: Molière là bậc thầy của hài kịch tính cách. Ông xây dựng những nhân vật điển hình, bất hủ, có sức sống vượt thời gian. Tiếng cười trong kịch của ông là tiếng cười mang ý nghĩa triết lý, phê phán xã hội, hướng con người đến những giá trị tốt đẹp.
2. Vở kịch “Trưởng giả học làm sang” (Le Bourgeois gentilhomme)
- Hoàn cảnh ra đời: Vở kịch được sáng tác năm 1670, theo đơn đặt hàng của vua Louis XIV để châm biếm thói ham chuộng những thứ ngoại lai xa hoa của một bộ phận quý tộc Pháp.
- Thể loại: Đây là một vở hài kịch - vũ kịch (comédie-ballet), kết hợp giữa kịch nói, âm nhạc và múa, một thể loại rất thịnh hành trong cung đình Pháp thời bấy giờ.
- Tóm tắt nội dung: Nhân vật chính là ông Giuốc-đanh, một nhà buôn giàu có nhưng dốt nát, lại có tham vọng điên cuồng là được trở thành quý tộc. Ông ta thuê đủ loại thầy về dạy mình từ âm nhạc, vũ, kiếm thuật đến triết học để mong có được dáng vẻ sang trọng. Ông ta vung tiền cho một gã bá tước lừa bịp để được gần gũi giới quý tộc, từ chối gả con gái cho một chàng trai tử tế chỉ vì anh ta không có dòng dõi quý phái. Cuối cùng, ông bị Clê-ông (người yêu của con gái ông) và gã đầy tớ thông minh Cô-vi-en lừa bằng một màn kịch phong tước giả, khiến ông tưởng mình đã trở thành “Mamamouchi” (một chức quan quý tộc Thổ Nhĩ Kỳ tưởng tượng).
3. Đoạn trích “Tiền bạc và tình ái”
- Vị trí: Đoạn trích nằm ở Hồi III, lớp 12 của vở kịch. Đây là phân cảnh Clê-ông, người yêu của Lu-xin (con gái ông Giuốc-đanh), đến xin cưới cô.
- Bố cục: Có thể chia thành 3 phần:
- Phần 1 (Từ đầu đến "...bác có phải là nhà quý phái không?"): Clê-ông ngỏ lời xin cưới Lu-xin.
- Phần 2 (Tiếp theo đến "...không xứng đáng với một người tử tế."): Ông Giuốc-đanh tra hỏi về dòng dõi và Clê-ông thẳng thắn trả lời.
- Phần 3 (Còn lại): Ông Giuốc-đanh từ chối và Clê-ông bày tỏ quan điểm về danh dự.
- Xung đột chính: Xung đột kịch xoay quanh quan niệm về giá trị con người và hạnh phúc hôn nhân. Một bên là ông Giuốc-đanh, coi địa vị, tước hiệu quý tộc là tất cả. Một bên là Clê-ông, đề cao phẩm giá, sự trung thực và tình yêu chân thành.
II. PHÂN TÍCH CHI TIẾT VĂN BẢN
1. Nhân vật Ông Giuốc-đanh: Chân dung một trưởng giả lố bịch
a. Nguồn gốc và bản chất
Ông Giuốc-đanh xuất thân từ tầng lớp tư sản (nhà buôn), giàu có nhờ làm ăn nhưng lại xấu hổ về nguồn gốc của mình. Bản chất của ông là sự kết hợp giữa sự ngây ngô, dốt nát và thói hợm hĩnh, ham hư danh một cách mù quáng. Ông ta không muốn làm một nhà buôn đáng kính mà chỉ khao khát trở thành một quý tộc rởm. Chính sự mâu thuẫn giữa bản chất (tư sản) và tham vọng (quý tộc) đã biến ông thành một nhân vật hài kịch.
b. Quan niệm về tình yêu và hôn nhân
"Để cho con gái tôi thành một bà hầu tước, tôi sẽ cho nó một công tước, nếu tìm được."
Quan niệm của ông Giuốc-đanh về hôn nhân hoàn toàn mang tính thực dụng và vụ lợi. Đối với ông, hôn nhân không phải là sự kết hợp của tình yêu mà là một cuộc mua bán, một phương tiện để nâng cao địa vị xã hội. Ông không quan tâm con gái mình có hạnh phúc hay không, mà chỉ quan tâm con rể tương lai có phải là “nhà quý phái” hay không. Việc ông liên tục hỏi đi hỏi lại câu “Bác có phải là nhà quý phái không?” cho thấy sự ám ảnh đến mức lố bịch về tước vị.
c. Phân tích lời thoại và hành động
Lời thoại của ông Giuốc-đanh bộc lộ rõ sự ngu dốt và hợm hĩnh. Khi Clê-ông trình bày về gia thế trong sạch và phẩm chất tốt đẹp của mình, ông Giuốc-đanh chỉ chăm chăm vào một tiêu chí duy nhất: tước hiệu. Ông ta dứt khoát: “Thế thì, thưa bác, con gái tôi không phải để cho bác đâu”. Lý do ông đưa ra hoàn toàn phi logic và nực cười: “con gái tôi sẽ là bà hầu tước”. Ông sẵn sàng đánh đổi hạnh phúc của con gái để lấy một danh hiệu ảo. Hành động từ chối phũ phàng một chàng rể tốt như Clê-ông đã đẩy tính cách của ông Giuốc-đanh đến đỉnh điểm của sự lố bịch, biến ông thành trò cười cho khán giả.
d. Nghệ thuật xây dựng nhân vật
Molière đã sử dụng thành công nghệ thuật xây dựng nhân vật điển hình cho hài kịch tính cách:
- Thủ pháp lặp: Việc lặp lại câu hỏi về tước vị nhấn mạnh sự ám ảnh của nhân vật.
- Thủ pháp tương phản: Sự tương phản gay gắt giữa quan điểm của ông Giuốc-đanh và Clê-ông, cũng như với những người có đầu óc lành mạnh như bà Giuốc-đanh, Ni-côn.
- Ngôn ngữ kịch: Ngôn ngữ của ông Giuốc-đanh vừa ngô nghê, vừa kiên quyết một cách vô lý, tạo nên hiệu quả gây cười mạnh mẽ.
2. Nhân vật Clê-ông: Hiện thân cho lí tưởng chân chính
a. Phẩm chất và quan điểm sống
Clê-ông là hình ảnh đối lập hoàn toàn với ông Giuốc-đanh. Anh là một chàng trai trẻ thuộc tầng lớp tư sản, nhưng là một người có học thức, có phẩm giá và lòng tự trọng. Anh không có tước vị quý tộc, nhưng anh có những giá trị còn quý hơn thế: sự trung thực, lòng dũng cảm (sáu năm phục vụ trong quân đội) và một gia sản đủ để sống sung túc. Anh đại diện cho lớp người trẻ tiến bộ, coi trọng giá trị thực chất của con người hơn là những danh hiệu hão.
b. Quan niệm về tình yêu và danh dự
"Tôi thấy mọi sự lừa dối đều không xứng đáng với một người tử tế."
Clê-ông yêu Lu-xin một cách chân thành và trong sáng. Tình yêu của anh không gắn với bất kỳ toan tính vật chất hay địa vị nào. Khi bị Cô-vi-en xúi giục nói dối về dòng dõi của mình để được ông Giuốc-đanh chấp thuận, Clê-ông đã thẳng thừng từ chối. Lời tuyên bố của anh là một tuyên ngôn về danh dự. Anh tin rằng sự dối trá để đạt được mục đích là một hành vi hèn hạ. Đối với anh, danh dự của một người tử tế nằm ở sự trung thực và lòng tự trọng, chứ không phải ở việc có một tước hiệu quý tộc.
c. Phân tích lời thoại và lập luận
Lời thoại của Clê-ông được xây dựng rất logic, chặt chẽ và đầy sức thuyết phục. Anh không tự ti về xuất thân của mình, mà trái lại, anh tự hào về nó. Anh khẳng định rằng, việc mạo nhận một danh hiệu không thuộc về mình là một hành động “hèn nhát”. Anh vạch trần thói hợm hĩnh của những kẻ “trơ tráo mạo nhận là nhà quý phái”. Lập luận của anh cho thấy một tư duy rạch ròi, tiến bộ: giá trị con người nằm ở phẩm chất và đóng góp của họ, chứ không phải ở dòng dõi cha ông để lại. Đây chính là tư tưởng cốt lõi của giai cấp tư sản đang lên thời bấy giờ.
d. Vai trò của nhân vật
Trong đoạn trích, Clê-ông không chỉ là người yêu của Lu-xin mà còn là nhân vật phát ngôn cho tư tưởng của tác giả. Anh đóng vai trò là một nhân vật tư tưởng, đối lập với nhân vật tính cách là ông Giuốc-đanh. Qua Clê-ông, Molière đề cao những giá trị của con người chân chính: trung thực, tự trọng, tài năng và tình yêu đích thực. Anh là hiện thân cho lý tưởng của thời đại Ánh sáng đang đến gần.
3. Xung đột kịch và tiếng cười trào phúng
a. Xung đột chính của vở kịch
Xung đột trung tâm trong đoạn trích là sự đối đầu giữa hai hệ giá trị hoàn toàn khác biệt:
- Hệ giá trị phong kiến lỗi thời: Đại diện là ông Giuốc-đanh, coi trọng tước vị, dòng dõi, xem thường những giá trị thực chất. Đây là tư tưởng của tầng lớp quý tộc đang suy tàn.
- Hệ giá trị tư sản tiến bộ: Đại diện là Clê-ông, đề cao phẩm giá cá nhân, sự trung thực, tài năng và thành quả lao động. Đây là tư tưởng của giai cấp tư sản đang đi lên.
b. Bản chất của tiếng cười
Tiếng cười trong đoạn trích “Tiền bạc và tình ái” là tiếng cười trào phúng, phê phán. Khán giả không cười Clê-ông, mà cười nhạo sự ngu ngốc, lố bịch của ông Giuốc-đanh. Tiếng cười bật ra từ:
- Sự phi lý: Ông Giuốc-đanh từ chối một chàng rể hoàn hảo về mọi mặt chỉ vì một lý do ngớ ngẩn.
- Sự tương phản: Sự đối lập giữa vẻ ngoài muốn học làm sang và bản chất dốt nát của ông Giuốc-đanh.
- Sự cường điệu (phóng đại): Molière đã đẩy thói ham danh hão của ông Giuốc-đanh đến mức cực đoan, biến nó thành một nỗi ám ảnh bệnh hoạn.
c. Các tuyến nhân vật phụ
Sự xuất hiện của các nhân vật phụ như bà Giuốc-đanh và người hầu gái Ni-côn càng làm nổi bật sự lố bịch của ông Giuốc-đanh. Họ là những người có đầu óc thực tế, tỉnh táo, đứng về phía lẽ phải và tình yêu của đôi trẻ. Họ đại diện cho “lối sống lành mạnh của nhân dân”. Ngược lại, nhân vật Cô-vi-en, đầy tớ của Clê-ông, lại đại diện cho trí thông minh, lanh lợi của tầng lớp bình dân. Chính anh là người sau này đã bày ra màn kịch để lừa ông Giuốc-đanh, giúp cho tình yêu của chủ mình đi đến thành công.
III. TỔNG KẾT GIÁ TRỊ NỘI DUNG VÀ NGHỆ THUẬT
1. Giá trị nội dung và tư tưởng
- Phê phán xã hội: Tác phẩm lên án mạnh mẽ thói học đòi làm sang, ham hư danh của một bộ phận trưởng giả, đồng thời vạch trần sự giả dối, trống rỗng của tầng lớp quý tộc chỉ biết dựa vào tước vị.
- Đề cao giá trị con người: Molière khẳng định và ca ngợi những giá trị chân chính của con người như trí tuệ, phẩm giá, sự trung thực và tình yêu trong sáng. Đây là tư tưởng nhân văn tiến bộ, vượt qua những định kiến giai cấp của xã hội đương thời.
- Ý nghĩa thời đại: Vở kịch phản ánh sinh động mâu thuẫn xã hội Pháp thế kỷ XVII, khi giai cấp tư sản ngày càng giàu có nhưng chưa có địa vị chính trị tương xứng, còn giai cấp quý tộc thì ngày càng suy thoái về đạo đức.
2. Đặc sắc nghệ thuật
- Nghệ thuật xây dựng tính cách điển hình: Molière đã tạo ra nhân vật ông Giuốc-đanh bất hủ, một điển hình cho thói trưởng giả học làm sang. Nhân vật được khắc họa sắc nét qua hành động, ngôn ngữ và mâu thuẫn nội tại.
- Nghệ thuật tổ chức xung đột kịch: Xung đột được xây dựng trên sự đối lập giữa các tuyến nhân vật, các hệ tư tưởng, tạo nên những tình huống kịch tính và hấp dẫn.
- Sử dụng tiếng cười đa dạng: Molière kết hợp nhiều mức độ tiếng cười, từ hài hước, châm biếm đến đả kích sâu cay, tạo nên sức mạnh phê phán to lớn cho tác phẩm.
- Ngôn ngữ kịch điêu luyện: Lời thoại của các nhân vật rất sinh động, tự nhiên, phù hợp với tính cách và địa vị xã hội của từng người, góp phần quan trọng vào việc khắc họa nhân vật và thúc đẩy hành động kịch.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
Câu 1: Phân tích tính cách nhân vật ông Giuốc-đanh trong đoạn trích “Tiền bạc và tình ái”. Theo em, vì sao nhân vật này vừa đáng cười lại vừa đáng thương?
Gợi ý trả lời:
- Đáng cười: Phân tích sự lố bịch, hợm hĩnh, ngu dốt qua quan niệm về hôn nhân (coi trọng tước vị hơn hạnh phúc con gái), qua lời thoại (lặp đi lặp lại câu hỏi về dòng dõi), qua hành động (từ chối Clê-ông).
- Đáng thương: Ông là nạn nhân của định kiến xã hội, của khát vọng đổi đời một cách mù quáng. Sự ngây ngô, dễ bị lừa gạt cũng khiến ông trở nên đáng thương.
Câu 2: So sánh quan niệm về danh dự và giá trị con người của hai nhân vật Clê-ông và ông Giuốc-đanh. Qua sự đối lập này, Molière muốn gửi gắm thông điệp gì?
Gợi ý trả lời:
- Ông Giuốc-đanh: Danh dự gắn liền với tước vị, địa vị xã hội. Giá trị con người được đo bằng dòng dõi.
- Clê-ông: Danh dự gắn liền với sự trung thực, lòng tự trọng. Giá trị con người được đo bằng phẩm chất, tài năng và sự nỗ lực của bản thân.
- Thông điệp: Molière phê phán những giá trị ảo, hão huyền và đề cao những giá trị thực chất, phẩm giá con người. Đây là tư tưởng nhân văn, tiến bộ.
Câu 3: Phân tích bản chất tiếng cười trong đoạn trích. Tiếng cười đó có vai trò và ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?
Gợi ý trả lời:
- Bản chất: Là tiếng cười trào phúng, phê phán, không phải tiếng cười giải trí đơn thuần. Bật ra từ sự mâu thuẫn, phi lý trong tính cách và hành động của ông Giuốc-đanh.
- Vai trò và ý nghĩa: Là vũ khí sắc bén để vạch trần, đả kích thói hư danh, lố bịch. Qua tiếng cười, tác giả khẳng định những giá trị tốt đẹp, hướng con người tới sự chân - thiện - mỹ.
Câu 4: Vấn đề về mối quan hệ giữa tiền bạc, địa vị và tình yêu được đặt ra trong đoạn trích có còn ý nghĩa trong xã hội ngày nay không? Hãy trình bày suy nghĩ của em.
Gợi ý trả lời:
- Khẳng định vấn đề vẫn còn nguyên giá trị.
- Nêu các biểu hiện trong xã hội hiện đại: một số người vẫn coi trọng vật chất, địa vị hơn tình cảm chân thành trong hôn nhân; hiện tượng “khoe mẽ” trên mạng xã hội...
- Bày tỏ quan điểm cá nhân: cần có sự cân bằng, trân trọng tình yêu đích thực và những giá trị tinh thần, không nên để vật chất chi phối hạnh phúc.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Đoạn trích “Tiền bạc và tình ái” là một lát cắt tiêu biểu cho tài năng hài kịch của Molière. Qua cuộc đối thoại kịch tính giữa ông Giuốc-đanh và Clê-ông, tác giả đã làm nổi bật xung đột giữa thói hư danh lố bịch và phẩm giá con người chân chính. Tác phẩm không chỉ mang lại tiếng cười sảng khoái mà còn chứa đựng bài học sâu sắc về cách nhìn nhận giá trị con người, về sự chiến thắng của tình yêu và lẽ phải trước những định kiến xã hội cổ hủ. Bằng nghệ thuật xây dựng tính cách điển hình và ngôn ngữ kịch sắc sảo, Molière đã tạo nên một tác phẩm bất hủ, có sức sống vượt thời gian. Để hiểu rõ hơn về số phận các nhân vật, các em hãy tìm đọc toàn bộ vở kịch “Trưởng giả học làm sang” nhé!