A. MỞ ĐẦU: GIỚI THIỆU BÀI HỌC
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một đoạn trích tuồng đặc sắc mang tên "Tiếng đàn giải oan", trích từ vở tuồng nổi tiếng "Bích Câu kì ngộ". Đây là một tác phẩm tiêu biểu của văn học Nôm Việt Nam, ẩn chứa nhiều giá trị nhân văn sâu sắc. Qua bài học này, chúng ta không chỉ tìm hiểu về một thể loại văn học mới là tuồng mà còn cảm nhận được sức mạnh phi thường của nghệ thuật, của công lý trước những bất công trong xã hội xưa. Bài soạn sẽ giúp các em nắm vững kiến thức nền về tác phẩm, phân tích sâu sắc các nhân vật và tình huống kịch, đồng thời rèn luyện kỹ năng cảm thụ văn học. Hãy cùng nhau bước vào thế giới của sân khấu tuồng và lắng nghe "tiếng đàn" đầy ai oán nhưng cũng vô cùng mạnh mẽ của nàng Giáng Kiều nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH: PHÂN TÍCH VĂN BẢN
I. Tìm hiểu chung về tác phẩm
1. Tác giả và xuất xứ
Tác giả: Vở tuồng "Bích Câu kì ngộ" là một tác phẩm khuyết danh, nghĩa là chúng ta không biết chính xác tác giả là ai. Đây là một đặc điểm thường thấy ở nhiều tác phẩm văn học trung đại Việt Nam. Dù vậy, dựa trên ngôn ngữ và nội dung, các nhà nghiên cứu cho rằng tác phẩm ra đời vào khoảng cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX.
Xuất xứ và bối cảnh:
- Đoạn trích "Tiếng đàn giải oan" thuộc hồi thứ ba của vở tuồng "Bích Câu kì ngộ".
- "Bích Câu kì ngộ" (Cuộc gặp gỡ lạ lùng ở Bích Câu) là một vở tuồng được sáng tác dựa trên truyện thơ Nôm cùng tên. Nội dung kể về mối tình kì diệu giữa chàng thư sinh Trần Tú Uyên và nàng tiên nữ Giáng Kiều.
- Bối cảnh xã hội trong tác phẩm phản ánh một xã hội phong kiến còn nhiều bất công, đặc biệt là với người phụ nữ. Thân phận của họ thường mong manh, dễ bị hãm hại bởi những âm mưu, đố kị.
2. Tóm tắt đoạn trích "Tiếng đàn giải oan"
Sau khi kết duyên cùng Tú Uyên, Giáng Kiều vì mải mê vui chơi mà xao lãng việc nhà, bị Tú Uyên nặng lời quở trách. Nàng buồn bã, ốm nặng. Trong lúc đó, hai người hầu gái là Thị Hương và Thị Duyên lại đem lòng ghen ghét, đố kị với Giáng Kiều. Lợi dụng lúc Tú Uyên đi vắng, chúng vu oan cho Giáng Kiều tội ngoại tình. Khi Tú Uyên trở về, nghe lời vu khống, chàng nổi giận và định xử phạt Giáng Kiều. Trong tình thế ngàn cân treo sợi tóc, Giáng Kiều không thanh minh bằng lời nói mà xin được gảy một khúc đàn để giãi bày nỗi lòng. Tiếng đàn ai oán, tha thiết của nàng đã làm lay động lòng người, khiến Tú Uyên nhận ra sự thật và giải được nỗi oan cho vợ. Cuối cùng, hai kẻ hầu gái gian ác phải chịu sự trừng phạt.
3. Bố cục đoạn trích
Văn bản có thể chia làm 3 phần chính, tương ứng với ba giai đoạn của mâu thuẫn kịch:
- Phần 1 (Từ đầu đến "...phó cho số mệnh một phen này!"): Giáng Kiều bị vu oan và rơi vào tình thế hiểm nghèo.
- Phần 2 (Tiếp theo đến "...trong cơn lửa hạ băng dày"): Giáng Kiều dùng tiếng đàn để giải bày nỗi oan khuất.
- Phần 3 (Còn lại): Nỗi oan được giải, công lý được thực thi.
II. Phân tích chi tiết văn bản
1. Nỗi oan ức của Giáng Kiều và tình huống kịch éo le
a. Nguyên nhân của nỗi oan
Nỗi oan của Giáng Kiều xuất phát từ sự ghen ghét, đố kị của hai người hầu gái là Thị Hương và Thị Duyên. Đây là một mô-típ quen thuộc trong văn học xưa: những kẻ có địa vị thấp hơn nhưng lòng dạ hẹp hòi, không cam chịu thân phận, luôn tìm cách hãm hại người tốt đẹp, lương thiện hơn mình. Chúng đã dựng lên một câu chuyện ngoại tình hoàn toàn bịa đặt, một tội danh nặng nề nhất đối với người phụ nữ trong xã hội phong kiến, có thể đẩy Giáng Kiều đến cái chết.
"Vu oan cho người vô tội là một tội ác. Lợi dụng lòng tin để vu oan lại càng là một tội ác ghê gớm hơn."
Sự cả tin của Tú Uyên cũng là một nguyên nhân quan trọng. Chàng đã không suy xét kỹ càng, nghe lời một phía từ kẻ hầu mà vội vàng kết tội vợ. Điều này cho thấy sự gia trưởng, độc đoán của người đàn ông trong gia đình phong kiến, đồng thời đẩy mâu thuẫn kịch lên đến đỉnh điểm.
b. Tâm trạng và hành động của Giáng Kiều
Khi đối mặt với lời vu oan và sự tức giận của chồng, Giáng Kiều đã trải qua nhiều cung bậc cảm xúc:
- Bàng hoàng, đau đớn: Nàng không thể tin được mình lại bị đặt vào một tình huống oan nghiệt như vậy. Nỗi đau không chỉ đến từ lời vu khống mà còn từ sự thiếu tin tưởng của người chồng mà nàng hết mực yêu thương.
- Tuyệt vọng nhưng không khuất phục: Bị dồn vào đường cùng, Giáng Kiều nhận thấy lời nói lúc này là vô ích. Trong xã hội mà tiếng nói của người phụ nữ không có trọng lượng, việc thanh minh bằng lời có thể chỉ "đổ thêm dầu vào lửa".
- Thông minh và quyết đoán: Thay vì khóc lóc, van xin, Giáng Kiều đã có một lựa chọn vô cùng đặc biệt và thông minh: xin được đàn. Đây không phải là hành động của một người yếu đuối, buông xuôi mà là của một người có niềm tin vào sự thật và sức mạnh của nghệ thuật. Nàng đã biến cây đàn vô tri thành người bạn đồng hành, thành nhân chứng và là vũ khí sắc bén nhất để bảo vệ danh dự.
2. Sức mạnh của tiếng đàn - Công cụ giải oan độc đáo
Đây là chi tiết đắt giá nhất, là "trái tim" của đoạn trích. Tiếng đàn của Giáng Kiều không chỉ là một khúc nhạc, nó mang trong mình nhiều lớp ý nghĩa sâu sắc.
a. Tiếng đàn là lời tự bạch cho nỗi lòng trong sạch
Qua những lời ca cất lên cùng tiếng đàn, Giáng Kiều đã giãi bày tất cả tâm tư của mình:
- Nỗi oan khiên, sầu thảm: "Oan sao oan quá chừng! / Nỗi oan này có thấu chăng trời xanh?". Tiếng đàn như một lời than oán, một câu hỏi nhức nhối gửi vào không gian, vào trời đất, mong tìm được sự thấu cảm, minh xét.
- Khẳng định sự thủy chung, son sắt: "Đường tơ vương vấn chữ đồng / Trăm năm ghi tạc một lòng sắt son". Nàng nhắc lại lời thề nguyện năm xưa, khẳng định tình yêu và sự chung thủy tuyệt đối của mình với Tú Uyên. Tiếng đàn lúc này là lời của trái tim, của danh dự.
- Niềm tin vào công lý: Dù đang trong cảnh tuyệt vọng, tiếng đàn của nàng vẫn ánh lên một niềm tin rằng sự thật, lẽ phải cuối cùng sẽ chiến thắng.
b. Tiếng đàn là vũ khí tố cáo kẻ gian ác
Tiếng đàn không chỉ để thanh minh, nó còn là một bản cáo trạng đanh thép, không lời nhưng đầy sức nặng, vạch mặt những kẻ dối trá:
- Nó làm cho những lời vu khống của Thị Hương, Thị Duyên trở nên lố bịch, trơ trẽn. Âm thanh trong trẻo, cao thượng của tiếng đàn hoàn toàn đối lập với sự nhơ bẩn, thấp hèn trong âm mưu của chúng.
- Sự tha thiết, chân thành trong tiếng đàn đã tác động mạnh mẽ đến tâm lý của Tú Uyên, khiến chàng phải dừng lại, lắng nghe và suy xét. Nó phá vỡ bức tường thành kiến và sự nóng giận trong lòng chàng.
c. Tiếng đàn là biểu tượng của công lý và sức mạnh nghệ thuật
Trong đoạn trích, tiếng đàn đã vượt qua giới hạn của một nhạc cụ thông thường để trở thành biểu tượng:
- Biểu tượng của cái Đẹp: Âm nhạc, nghệ thuật chân chính luôn hướng đến cái đẹp, cái thiện. Và chính cái Đẹp này có sức mạnh cảm hóa con người, xua tan bóng tối của sự giả dối, độc ác.
- Biểu tượng của Công lý: Khi lời nói bất lực, khi con người bị dồn đến chân tường, nghệ thuật đã lên tiếng thay cho công lý. Tiếng đàn đã làm được điều mà gươm đao hay quyền lực không làm được: soi tỏ thật giả, lay động lương tri. Tác giả dân gian đã gửi gắm một niềm tin mãnh liệt vào sức mạnh của văn hóa, nghệ thuật trong việc bảo vệ con người.
3. Kết quả của việc giải oan và ý nghĩa nhân văn
a. Sự thật được phơi bày
Tiếng đàn của Giáng Kiều đã thực sự tạo ra một phép màu. Nó đã làm Tú Uyên "bừng tỉnh". Chàng nhận ra sự hồ đồ, nóng nảy của mình và hiểu thấu nỗi oan của vợ. Sự thay đổi trong nhận thức của Tú Uyên chính là chiến thắng đầu tiên và quan trọng nhất của tiếng đàn.
b. Kẻ ác bị trừng trị, người lương thiện được minh oan
Kết cục của vở kịch rất rõ ràng, thể hiện triết lý "ở hiền gặp lành, ác giả ác báo" của nhân dân ta:
- Giáng Kiều: Được giải oan, danh dự được phục hồi, tình cảm vợ chồng lại mặn nồng như xưa.
- Thị Hương, Thị Duyên: Bị vạch trần bộ mặt gian ác và phải chịu hình phạt thích đáng.
Cái kết có hậu này không chỉ mang lại sự thỏa mãn cho khán giả mà còn khẳng định niềm tin vào công lý, vào sự chiến thắng tất yếu của cái thiện trước cái ác.
c. Giá trị nhân văn của tác phẩm
Đoạn trích "Tiếng đàn giải oan" chứa đựng những giá trị nhân văn sâu sắc:
- Đề cao phẩm giá người phụ nữ: Tác phẩm ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn, sự thủy chung, thông minh và bản lĩnh của người phụ nữ (đại diện là Giáng Kiều) ngay cả trong hoàn cảnh bi đát nhất.
- Thể hiện khát vọng công lý: Vở tuồng phản ánh ước mơ ngàn đời của nhân dân về một xã hội công bằng, nơi người tốt được bảo vệ, kẻ xấu bị trừng trị.
- Khẳng định sức mạnh vĩnh cửu của nghệ thuật: Đây là giá trị độc đáo nhất. Tác phẩm cho thấy nghệ thuật không chỉ để giải trí mà còn có khả năng thanh lọc tâm hồn, bảo vệ chân lý và đấu tranh cho những điều tốt đẹp.
III. Đặc sắc về nghệ thuật tuồng
1. Nghệ thuật xây dựng tình huống kịch
Tác giả đã rất thành công trong việc xây dựng một tình huống kịch đầy kịch tính. Mâu thuẫn được đẩy lên đỉnh điểm: một bên là lời vu khống hiểm độc của kẻ hầu, sự tức giận của người chồng; một bên là người vợ yếu đuối, bị oan nhưng không thể tự bảo vệ bằng lời nói. Chính tình huống éo le này đã tạo điều kiện cho chi tiết tiếng đàn xuất hiện một cách tự nhiên và tỏa sáng, trở thành điểm nút tháo gỡ mọi mâu thuẫn.
2. Ngôn ngữ kịch giàu chất thơ
Ngôn ngữ trong tuồng, đặc biệt là trong đoạn trích này, có sự kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ đời thường và ngôn ngữ văn học bác học. Lời thoại của nhân vật, đặc biệt là những đoạn hát nói, bài ca của Giáng Kiều, đều là những vần thơ lục bát, song thất lục bát được trau chuốt, giàu hình ảnh và nhạc điệu. Điều này không chỉ làm cho lời thoại dễ đi vào lòng người mà còn tăng sức biểu cảm, thể hiện sâu sắc nội tâm nhân vật.
Ví dụ: "Chữ đồng chưa xiêu nét thảo / Mối tình đã phụ lời trao..."
3. Khắc họa nhân vật qua hành động và nội tâm
Nhân vật trong tuồng được khắc họa rõ nét qua hành động, cử chỉ và lời nói (bao gồm cả hát). Giáng Kiều không được miêu tả nhiều về ngoại hình, nhưng tính cách của nàng (thông minh, bản lĩnh, thủy chung) lại được bộc lộ rõ nét qua hành động quyết định dùng tiếng đàn để giải oan. Tú Uyên thì bộc lộ sự nóng nảy, gia trưởng qua hành động vội vàng kết tội. Hai a hoàn thì lộ rõ sự gian trá qua lời lẽ a dua, nịnh bợ.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG
-
Câu 1: Phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật Giáng Kiều từ khi bị vu oan cho đến khi quyết định dùng tiếng đàn để giãi bày. Qua đó, em có nhận xét gì về phẩm chất của nhân vật này?
Gợi ý: Chú ý các cung bậc cảm xúc: bàng hoàng, đau đớn, tuyệt vọng và cuối cùng là sự lựa chọn thông minh, bản lĩnh. Nhận xét về sự thủy chung, trí tuệ và niềm tin vào lẽ phải của nàng.
-
Câu 2: Theo em, tại sao Giáng Kiều không chọn cách thanh minh bằng lời nói trực tiếp mà lại dùng tiếng đàn? Phân tích sức mạnh và ý nghĩa của hình ảnh "tiếng đàn" trong đoạn trích.
Gợi ý: Lý giải sự bất lực của lời nói trong hoàn cảnh đó. Phân tích các tầng ý nghĩa của tiếng đàn: là lời tự bạch, là vũ khí tố cáo, là biểu tượng của công lý và nghệ thuật.
-
Câu 3: Từ đoạn trích "Tiếng đàn giải oan", em hãy viết một đoạn văn (khoảng 150-200 chữ) trình bày suy nghĩ của mình về vai trò của nghệ thuật trong cuộc sống con người.
Gợi ý: Nêu vai trò của nghệ thuật (âm nhạc, văn chương, hội họa...) không chỉ giúp giải trí mà còn giúp con người giãi bày tâm sự, cảm hóa lòng người, hướng con người đến chân - thiện - mỹ và đấu tranh cho lẽ phải.
D. KẾT LUẬN VÀ TỔNG KẾT
Đoạn trích "Tiếng đàn giải oan" là một minh chứng xuất sắc cho tài năng của các nghệ sĩ dân gian trong việc xây dựng kịch tính và khắc họa nhân vật. Tác phẩm không chỉ kể một câu chuyện giải oan thông thường mà còn gửi gắm một thông điệp sâu sắc về phẩm giá con người, về khát vọng công lý và đặc biệt là về sức mạnh cảm hóa diệu kỳ của nghệ thuật chân chính. Tiếng đàn của Giáng Kiều sẽ còn vang vọng mãi, như một lời nhắc nhở chúng ta về niềm tin vào sự thật và cái đẹp, rằng ngay cả trong đêm tối của bất công, ánh sáng của chính nghĩa và nghệ thuật vẫn có thể tỏa rạng. Hy vọng qua bài học này, các em sẽ thêm yêu quý và trân trọng những giá trị của sân khấu tuồng nói riêng và văn học dân tộc nói chung.