Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tiếng thu - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tiếng thu của Lưu Trọng Lư chi tiết theo SGK Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo. Phân tích bức tranh thu và tâm trạng thi nhân sâu sắc.

A. Giới thiệu chung

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những thi phẩm đặc sắc nhất của phong trào Thơ mới - bài thơ "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư. Đây không chỉ là một bài thơ tả cảnh thu đơn thuần mà còn là tiếng lòng của một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế trước những rung động khẽ khàng của đất trời và cuộc sống. Việc soạn bài "Tiếng thu" sẽ giúp các em nắm vững kiến thức về tác phẩm, cảm nhận được vẻ đẹp của ngôn từ, hình ảnh thơ và thấu hiểu tâm trạng của thi nhân. Qua bài học này, các em sẽ rèn luyện kỹ năng phân tích thơ trữ tình, đặc biệt là thơ lãng mạn giai đoạn 1932-1945, một phần kiến thức quan trọng trong chương trình Ngữ văn 12 và kỳ thi tốt nghiệp THPT.

B. Nội dung chính

I. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm

1. Tác giả Lưu Trọng Lư (1911-1991)

a. Cuộc đời và sự nghiệp:

  • Lưu Trọng Lư quê ở làng Cao Lao, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình.
  • Ông là một trong những nhà thơ tiêu biểu nhất của phong trào Thơ mới, góp phần quan trọng vào việc đổi mới thi ca Việt Nam đầu thế kỷ XX.
  • Ngoài thơ, ông còn viết văn xuôi, kịch, và hoạt động sân khấu. Sự nghiệp của ông trải dài qua hai giai đoạn trước và sau Cách mạng tháng Tám, với những đóng góp đáng kể cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.

b. Phong cách nghệ thuật:

  • Thơ Lưu Trọng Lư giàu chất nhạc, thấm đẫm nỗi buồn lãng mạn, mơ màng, thể hiện một cái "tôi" cô đơn, khao khát giao cảm với cuộc đời.
  • Ông chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa tượng trưng Pháp, chú trọng sử dụng những hình ảnh, âm thanh mang tính biểu tượng để gợi tả thế giới nội tâm tinh tế, phức tạp.
  • Thế giới nghệ thuật của ông thường là cõi mộng, nơi con người tìm về để thoát ly khỏi thực tại.

2. Tác phẩm "Tiếng thu"

a. Hoàn cảnh sáng tác:

Bài thơ được sáng tác vào năm 1939, thời kỳ đỉnh cao của phong trào Thơ mới. Đây là giai đoạn mà các thi sĩ lãng mạn thường tìm đến thiên nhiên để寄託 tâm sự, thể hiện nỗi buồn của cái "tôi" cá nhân trước cuộc đời.

b. Xuất xứ và bố cục:

  • "Tiếng thu" được in trong tập thơ cùng tên, xuất bản năm 1939. Đây là một trong những tác phẩm làm nên tên tuổi của Lưu Trọng Lư.
  • Bố cục: Bài thơ có thể chia làm 3 phần tương ứng với 3 khổ thơ:
    • Khổ 1: Tiếng thu mơ hồ, huyền ảo trong buổi đầu thu.
    • Khổ 2: Tiếng thu lan tỏa trong không gian, thấm vào cảnh vật.
    • Khổ 3: Tiếng thu lắng đọng trong nỗi lòng của con người.

II. Hướng dẫn đọc hiểu văn bản

1. Phân tích khổ 1: Tiếng thu mơ hồ, huyền ảo

Em không nghe mùa thu
Dưới trăng mờ thổn thức?
Em không nghe rạo rực
Hình ảnh kẻ chinh phu
Trong lòng người cô phụ?

Em không nghe rừng thu
Lá thu kêu xào xạc,
Con nai vàng ngơ ngác
Đạp trên lá vàng khô?

a. Câu hỏi tu từ và cách cảm nhận mùa thu độc đáo:

Mở đầu bài thơ là một chuỗi câu hỏi tu từ "Em không nghe...?". Thi nhân không hỏi để nhận câu trả lời, mà để mời gọi, để khơi gợi sự đồng cảm của người đọc (nhân vật "em"). Điều đặc biệt là Lưu Trọng Lư dùng thính giác để cảm nhận mùa thu. Mùa thu không được "nhìn", "thấy" mà là "nghe". Đây là một cách cảm nhận vô cùng tinh tế, cho thấy một tâm hồn nhạy cảm đang lắng nghe những âm thanh rất khẽ của sự sống.

b. Hình ảnh "con nai vàng ngơ ngác":

  • Đây là một hình ảnh đẹp và thơ mộng, trở thành "linh hồn" của bức tranh thu trong thơ Lưu Trọng Lư.
  • "Con nai vàng" là một sinh linh hiền lành, trong sáng. Trạng thái "ngơ ngác" của nó vừa gợi sự ngạc nhiên, bỡ ngỡ trước sự thay đổi của đất trời, vừa như đang lắng nghe một điều gì đó mơ hồ.
  • Hành động "đạp trên lá vàng khô" tạo ra âm thanh "xào xạc". Âm thanh này là tín hiệu đầu tiên của mùa thu, rất nhẹ, rất mong manh.
  • Hình ảnh con nai vừa có nét hiện thực, vừa mang màu sắc cổ tích, mộng ảo, thể hiện đúng phong cách thơ lãng mạn của Lưu Trọng Lư.

c. Âm thanh "lá thu kêu xào xạc":

Âm thanh "xào xạc" của lá khô là một mô-típ quen thuộc trong thơ thu. Tuy nhiên, trong thơ Lưu Trọng Lư, âm thanh này không gợi sự tiêu điều, hiu hắt mà lại rất thơ mộng. Nó hòa quyện với hình ảnh con nai ngơ ngác, tạo nên một bức tranh thu vừa tĩnh lặng, vừa có những chuyển động nhẹ nhàng, tinh tế. Tiếng lá rơi chính là "tiếng thu" đầu tiên mà thi nhân cảm nhận được.

2. Phân tích khổ 2: Tiếng thu lan tỏa trong không gian

Em không nghe gió thu
Sông thu kêu xào xạc?
Và hoài mong, sầu mộng
Trong bóng người sang sông?

Em không nghe tiếng vượn
Trên đồi thu gào khóc?
Và tiếng chim khắc khoải
Đưa hồn ta sang đông?

(Lưu ý: Đoạn trích trong SGK có thể khác biệt so với các bản đầy đủ. Chúng ta sẽ phân tích dựa trên tinh thần chung của khổ thơ về sự lan tỏa của tiếng thu.)

a. Sự mở rộng của không gian và âm thanh:

Nếu khổ 1 là những âm thanh gần, khẽ, thì ở khổ 2, không gian mùa thu được mở rộng ra với "sông thu", "đồi thu". Âm thanh cũng trở nên rõ nét và đa dạng hơn. Tiếng "gió thu", tiếng "sông thu" mang theo nỗi buồn lan tỏa. Âm thanh không còn là tiếng lá rơi mong manh mà đã trở thành tiếng "gào khóc" của vượn, tiếng "khắc khoải" của chim. Những âm thanh này mang nặng tâm trạng, là sự vật hóa nỗi buồn của con người.

b. Tâm trạng sầu mộng, hoài mong:

  • Cụm từ "hoài mong, sầu mộng" trực tiếp bộc lộ tâm trạng của cái tôi trữ tình. Đó là nỗi buồn mơ màng, nỗi mong nhớ một điều gì xa xôi, vô định.
  • Hình ảnh "bóng người sang sông" là một hình ảnh giàu sức gợi. Nó gợi lên sự chia ly, xa cách, sự trôi chảy của thời gian và dòng đời. Nhìn bóng người sang sông, lòng thi nhân lại dấy lên một nỗi sầu mênh mang.

c. Sự cộng hưởng giữa ngoại cảnh và tâm cảnh:

Ở khổ thơ này, ranh giới giữa cảnh và tình gần như bị xóa nhòa. Tiếng vượn gào khóc, tiếng chim khắc khoải không chỉ là âm thanh của tự nhiên mà chính là tiếng lòng ai oán của thi nhân. Thiên nhiên đã trở thành tấm gương phản chiếu tâm trạng con người. Tiếng thu lúc này đã thấm đẫm nỗi buồn, nỗi cô đơn của cái "tôi" lãng mạn.

3. Phân tích khổ 3: Tiếng thu lắng đọng trong nỗi lòng con người

Em không nghe mùa thu
Lá thu rơi xào xạc,
Con nai vàng ngơ ngác
Đạp trên lá vàng khô?

... (Khổ thơ này thường được trích khác nhau, nhưng ý chính là sự trở về với cõi lòng)

a. Hình ảnh người "cô phụ" và "kẻ chinh phu":

  • Đây là những hình ảnh mang tính ước lệ, được lấy từ văn học cổ điển (như "Chinh phụ ngâm"). "Chinh phu" là người chồng ra trận, "cô phụ" là người vợ ở nhà mòn mỏi chờ mong.
  • Việc đưa hình ảnh này vào bài thơ cho thấy Lưu Trọng Lư đã có sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại. Ông đã mượn nỗi buồn muôn thuở của người chinh phụ để nói lên nỗi cô đơn, sầu muộn của mình.
  • Nỗi buồn của cái "tôi" cá nhân đã được nâng lên thành nỗi buồn mang tầm vóc vũ trụ, nỗi buồn của thân phận con người.

b. "Tiếng thu" trở thành "tiếng lòng":

Đến cuối bài thơ, "tiếng thu" không còn là âm thanh của lá rơi, của gió thổi nữa, mà đã chuyển hóa hoàn toàn thành tiếng lòng của người cô phụ. Đó là tiếng thổn thức của trái tim, là tiếng của nỗi nhớ nhung, sầu muộn. Âm thanh của thiên nhiên đã trở thành cái cớ để khơi gợi, để bộc lộ thế giới nội tâm sâu kín của con người. Đây chính là đỉnh cao của nghệ thuật lấy cảnh tả tình, lấy âm thanh ngoại giới để diễn tả tiếng lòng.

III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

1. Giá trị nội dung

"Tiếng thu" là bức tranh thu đẹp, thơ mộng nhưng đượm buồn. Qua đó, bài thơ thể hiện một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế, đầy những rung động mơ hồ, xa vắng và nỗi sầu muôn thuở của kiếp người. Tác phẩm là tiếng lòng của một cái "tôi" cô đơn, luôn khao khát giao cảm với thiên nhiên và con người.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Nghệ thuật lấy âm thanh để gợi hình, gợi tình: "Tiếng thu" là bản giao hưởng của những âm thanh mùa thu, từ tiếng lá xào xạc, tiếng nai đạp lá, đến tiếng vượn gào, tiếng lòng thổn thức.
  • Giàu chất nhạc: Thể thơ 5 chữ, cách ngắt nhịp linh hoạt, điệp khúc "Em không nghe..." tạo nên một giai điệu du dương, trầm buồn, ám ảnh.
  • Hình ảnh thơ tinh tế, giàu sức gợi: Đặc biệt là hình ảnh "con nai vàng ngơ ngác" đã trở thành một biểu tượng của thơ thu lãng mạn.
  • Kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại: Sử dụng hình ảnh ước lệ (chinh phu, cô phụ) trong một thi phẩm mang đậm dấu ấn của cái "tôi" Thơ mới.

3. Bảng tóm tắt

Khổ thơ Âm thanh / Hình ảnh chủ đạo Cảm xúc / Ý nghĩa
Khổ 1 Lá thu kêu xào xạc, con nai vàng ngơ ngác Cảm nhận mùa thu bằng thính giác, tín hiệu thu mong manh, mơ hồ.
Khổ 2 Gió thu, sông thu, tiếng vượn gào khóc Nỗi buồn lan tỏa trong không gian, sự cộng hưởng giữa cảnh và tình.
Khổ 3 Hình ảnh chinh phu - cô phụ, tiếng lòng thổn thức Tiếng thu chuyển hóa thành tiếng lòng, nỗi buồn cá nhân hòa vào nỗi sầu chung của nhân thế.

C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng

Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố và đào sâu kiến thức về tác phẩm:

  1. Câu 1: Phân tích vai trò và sự vận động của "tiếng thu" trong bài thơ của Lưu Trọng Lư. "Tiếng thu" đã được cảm nhận như thế nào qua từng khổ thơ?
    Gợi ý: Bám sát sự chuyển biến của âm thanh từ "xào xạc" (mong manh) đến "gào khóc" (da diết) và cuối cùng là "thổn thức" (tiếng lòng). Chỉ ra sự chuyển hóa từ âm thanh ngoại cảnh sang âm thanh tâm cảnh.
  2. Câu 2: Hình ảnh "con nai vàng ngơ ngác" có ý nghĩa gì trong việc thể hiện linh hồn của mùa thu và tâm trạng của thi nhân? Hãy so sánh hình ảnh này với một hình ảnh mùa thu trong thơ trung đại (ví dụ: "ao thu lạnh lẽo nước trong veo" trong "Thu điếu" của Nguyễn Khuyến) để thấy sự khác biệt trong cách cảm nhận.
    Gợi ý: Phân tích vẻ đẹp mộng ảo, thơ mộng, mang nỗi niềm bâng khuâng của con nai. So sánh với vẻ đẹp tĩnh lặng, trong trẻo, có phần đượm u hoài của cảnh thu trong thơ Nguyễn Khuyến để thấy sự khác biệt giữa thơ lãng mạn và thơ cổ điển.
  3. Câu 3: Chất nhạc (tính nhạc) được thể hiện như thế nào trong bài thơ "Tiếng thu"? Hãy chỉ ra các yếu tố tạo nên nhạc điệu cho bài thơ.
    Gợi ý: Chú ý đến thể thơ, cách gieo vần, ngắt nhịp, cấu trúc điệp khúc "Em không nghe...", và việc sử dụng các từ láy âm thanh (xào xạc).

D. Kết luận và tóm tắt

"Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư là một kiệt tác của thơ lãng mạn Việt Nam, một bản nhạc buồn mà quyến rũ về mùa thu. Bằng tài năng nghệ thuật điêu luyện và một tâm hồn nhạy cảm, thi sĩ đã không chỉ vẽ nên bức tranh thu với những nét vẽ tinh tế, thơ mộng mà còn thể hiện được tiếng lòng sâu kín, nỗi sầu muôn thuở của con người. Bài thơ là minh chứng tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật của Lưu Trọng Lư: giàu chất nhạc, đậm màu sắc tượng trưng, và luôn hướng về cõi mộng. Hy vọng qua bài soạn này, các em sẽ thêm yêu tác phẩm và có thêm công cụ để chinh phục những bài thơ lãng mạn khác trong chương trình.

Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 12 Lưu Trọng Lư Soạn bài Tiếng thu phân tích thơ thu
Preview

Đang tải...