Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tiếng Việt Tập 2 - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Soạn bài Tiếng Việt Tập 2, Ngữ văn lớp 9 sách Chân trời sáng tạo đầy đủ, chi tiết. Hướng dẫn giải bài tập, nắm vững kiến thức trọng tâm về khởi ngữ, thành phần biệt lập và hàm ý.

Giới thiệu chung về Tiếng Việt lớp 9 - Tập 2

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Bước vào học kỳ II, chương trình Ngữ văn sẽ tiếp tục trang bị cho các em những kiến thức Tiếng Việt vô cùng quan trọng và thú vị. Phần Tiếng Việt trong sách giáo khoa Chân trời sáng tạo - Tập 2 không chỉ là những quy tắc ngữ pháp khô khan, mà còn là chìa khóa giúp các em nâng cao khả năng diễn đạt, viết văn sâu sắc và giao tiếp tinh tế hơn. Trong bài soạn này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ba chuyên đề cốt lõi: Khởi ngữ, Các thành phần biệt lập, và Nghĩa tường minh - Hàm ý. Việc nắm vững các đơn vị kiến thức này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, mà quan trọng hơn là hoàn thiện kỹ năng sử dụng tiếng mẹ đẻ, chuẩn bị hành trang vững chắc cho kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 quan trọng sắp tới. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục vẻ đẹp của Tiếng Việt nhé!

I. Khởi ngữ và vai trò trong việc tổ chức câu

Khởi ngữ là một thành phần câu thú vị, giúp người nói, người viết nhấn mạnh và hướng người đọc, người nghe vào đúng chủ đề mà mình muốn đề cập. Hiểu rõ về khởi ngữ sẽ giúp các em viết câu văn mạch lạc và có điểm nhấn hơn.

1.1. Khái niệm và đặc điểm của Khởi ngữ

a. Định nghĩa Khởi ngữ

Khởi ngữ là thành phần câu đứng trước chủ ngữ, dùng để nêu lên chủ đề, đề tài được nói đến trong câu. Khởi ngữ không tham gia vào cấu trúc nòng cốt của câu (chủ ngữ - vị ngữ).

Hiểu một cách đơn giản, khi bạn muốn nói về một vấn đề nào đó, bạn sẽ "khởi" (bắt đầu) bằng cách nêu vấn đề đó lên trước, rồi sau đó mới trình bày nội dung liên quan. Thành phần nêu vấn đề đó chính là khởi ngữ.

b. Dấu hiệu nhận biết Khởi ngữ

  • Vị trí: Khởi ngữ thường đứng ở đầu câu, trước chủ ngữ.
  • Quan hệ từ đi kèm: Trước khởi ngữ có thể có các quan hệ từ như về, đối với, còn. Ví dụ: "Về lòng dũng cảm, anh ấy là số một."
  • Trợ từ "thì": Sau khởi ngữ, ta thường có thể thêm trợ từ thì để nhấn mạnh sự liên kết với phần còn lại của câu. Ví dụ: "Cuốn sách này thì tôi đọc rồi."

c. Ví dụ minh họa

Hãy cùng phân tích các ví dụ sau để hiểu rõ hơn:

  1. "Giàu, tôi cũng giàu rồi." (Tô Hoài)
    • Đề tài được nói đến: sự giàu có.
    • Phân tích: "Giàu" là khởi ngữ. Câu này có thể hiểu là "Về chuyện giàu có thì tôi cũng đã giàu rồi."
  2. "Một bài thơ hay, không bao giờ ta đọc qua một lần mà bỏ xuống được." (Thạch Lam)
    • Đề tài được nói đến: một bài thơ hay.
    • Phân tích: "Một bài thơ hay" là khởi ngữ. Nó nêu lên đối tượng sẽ được bình luận trong vế câu sau.
  3. "Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi..." (Nam Cao)
    • Đề tài được nói đến: những người ở quanh ta.
    • Phân tích: Khởi ngữ ở đây có cả quan hệ từ "Đối với" đứng trước.

1.2. Phân biệt Khởi ngữ và Trạng ngữ

Nhiều học sinh thường nhầm lẫn giữa khởi ngữ và trạng ngữ, đặc biệt là trạng ngữ chỉ nơi chốn hoặc thời gian đứng đầu câu. Dưới đây là bảng so sánh giúp các em phân biệt rõ ràng:

Tiêu chíKhởi ngữTrạng ngữ
Ý nghĩaNêu lên đề tài, chủ đề của câu.Bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích, phương tiện... cho nòng cốt câu.
Câu hỏiTrả lời cho câu hỏi "Nói về cái gì?", "Về vấn đề gì?"Trả lời cho câu hỏi "Khi nào?", "Ở đâu?", "Vì sao?", "Để làm gì?", "Bằng gì?"...
Quan hệ với nòng cốt câuKhông tham gia trực tiếp, chỉ nêu đề tài.Bổ sung ý nghĩa cho nòng cốt câu.
Dấu hiệu đặc trưngCó thể thêm "về, đối với" ở trước hoặc "thì" ở sau.Thường được ngăn cách với nòng cốt câu bằng dấu phẩy.
Ví dụLàm bài, tôi đã làm xong. (Nói về việc làm bài)Sáng nay, tôi đã làm xong bài. (Nói về thời gian làm bài)

1.3. Công dụng và cách chuyển đổi câu có Khởi ngữ

Sử dụng khởi ngữ giúp nhấn mạnh đề tài, tạo sự liên kết logic giữa các câu trong đoạn văn. Nó giúp người đọc dễ dàng theo dõi dòng tư tưởng của người viết.

Cách chuyển câu thường thành câu có khởi ngữ:

  • Bước 1: Xác định thành phần trong câu mà bạn muốn nhấn mạnh làm đề tài.
  • Bước 2: Đưa thành phần đó lên đầu câu.
  • Bước 3: (Tùy chọn) Thêm các quan hệ từ "về", "đối với"... trước thành phần đó hoặc thêm trợ từ "thì" vào sau nó để câu văn tự nhiên hơn.

Ví dụ:

  • Câu gốc: "Tôi hiểu rồi nhưng tôi chưa giải được bài toán này."
  • Chuyển đổi: "Bài toán này, tôi hiểu rồi nhưng tôi chưa giải được." hoặc "Về bài toán này, tôi hiểu rồi nhưng chưa giải được."

II. Các thành phần biệt lập trong câu

Nếu nòng cốt câu (chủ ngữ - vị ngữ) là "bộ xương" của câu, thì các thành phần biệt lập chính là "gia vị" giúp câu văn trở nên có hồn, thể hiện rõ thái độ, tình cảm và cách nhìn của người nói/viết.

2.1. Khái niệm chung về thành phần biệt lập

Thành phần biệt lập là những bộ phận không tham gia vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu, tức là không thuộc cấu trúc nòng cốt câu. Chúng dùng để thể hiện cách nhìn, thái độ của người nói đối với sự việc hoặc để tạo lập, duy trì cuộc hội thoại.

Có bốn loại thành phần biệt lập chính mà các em cần nắm vững.

2.2. Phân loại các thành phần biệt lập

a. Thành phần Tình thái

  • Công dụng: Thể hiện cách nhìn, thái độ, mức độ tin cậy của người nói đối với sự việc được nói đến trong câu.
  • Các từ thường gặp:chắc chắn, chắc là, hình như, dường như, có lẽ, theo tôi, quả quyết...
  • Ví dụ: "Chắc chắn, ngày mai trời sẽ nắng đẹp." (Từ "chắc chắn" thể hiện độ tin cậy cao của người nói).
  • Ví dụ: "Với lòng mong nhớ của anh, chắc anh nghĩ rằng, con anh sẽ chạy xô vào lòng anh..." (Nguyễn Quang Sáng). Từ "chắc" là phó từ đi kèm động từ "nghĩ", không phải thành phần tình thái. Cần phân biệt rõ: "Chắc là, anh nghĩ rằng..." thì "chắc là" mới là thành phần tình thái.

b. Thành phần Cảm thán

  • Công dụng: Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, tâm lý của người nói (vui, buồn, mừng, giận, ngạc nhiên...).
  • Các từ thường gặp:Ôi, chao ôi, trời ơi, than ôi, á, ái...
  • Ví dụ: "Trời ơi, chỉ còn năm phút." (Kim Lân) - Thể hiện sự hốt hoảng, lo lắng.
  • Lưu ý: Thành phần cảm thán thường đứng ở đầu câu và được ngăn cách bằng dấu phẩy hoặc dấu chấm than.

c. Thành phần Gọi - Đáp

  • Công dụng: Dùng để tạo lập hoặc duy trì quan hệ giao tiếp.
  • Thành phần gọi: Dùng để gọi người khác, thu hút sự chú ý. Ví dụ: "Này, bạn gì ơi!"
  • Thành phần đáp: Dùng để đáp lời người khác. Ví dụ: "Vâng, cháu cũng nghĩ như vậy."
  • Ví dụ trong văn bản: "Thưa ông, chúng cháu ở Gia Lâm lên đấy ạ." (Kim Lân)

d. Thành phần Phụ chú

  • Công dụng: Được dùng để bổ sung, giải thích, làm rõ nghĩa cho một bộ phận nào đó trong câu.
  • Dấu hiệu nhận biết: Thành phần phụ chú thường được đặt giữa hai dấu gạch ngang, hai dấu phẩy, hai dấu ngoặc đơn hoặc giữa một dấu gạch ngang và một dấu phẩy.
  • Ví dụ: "Lão không hiểu tôi, cũng như những người khác, và tôi cũng không thể nào hiểu lão." (Nam Cao) - Phần phụ chú giải thích thêm cho đối tượng "tôi".
  • Ví dụ: "Cô bé nhà bên (có ai ngờ) cũng vào du kích." (Giang Nam) - Phần phụ chú bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên.

2.3. Luyện tập nhận diện các thành phần biệt lập

Hãy xác định các thành phần biệt lập trong đoạn văn sau:

"Chao ôi, đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi... toàn những cớ để cho ta tàn nhẫn; không bao giờ ta thương... Vợ tôi, không ác, nhưng thị khổ quá rồi. Một người đau chân có lúc nào quên được cái chân đau của mình để nghĩ đến một cái gì khác đâu? Khi người ta khổ quá, người ta chẳng còn nghĩ gì đến ai được nữa. Cái bản tính tốt của người ta bị những nỗi lo lắng, buồn đau, ích kỉ che lấp mất. Tôi biết vậy, nên tôi chỉ buồn chứ không nỡ giận." (Nam Cao, Lão Hạc)

  • Chao ôi: Thành phần cảm thán (bộc lộ cảm xúc xót xa, thương cảm).
  • Đối với những người ở quanh ta: Khởi ngữ (nêu lên đề tài).
  • Vợ tôi, không ác, nhưng thị khổ quá rồi: Câu này không có thành phần biệt lập rõ ràng.
  • (Tôi biết vậy, nên tôi chỉ buồn chứ không nỡ giận.): Phần này có thể được xem như một dạng phụ chú cho cả đoạn văn trước đó, giải thích cho thái độ của nhân vật "tôi".

III. Nghĩa tường minh và Hàm ý

Trong giao tiếp, không phải lúc nào chúng ta cũng nói ra hết ý nghĩ của mình. Có những ý được thể hiện trực tiếp qua câu chữ, nhưng cũng có những ý được "ẩn giấu", đòi hỏi người nghe phải suy luận. Đó chính là sự khác biệt giữa nghĩa tường minh và hàm ý.

3.1. Phân biệt Nghĩa tường minh và Hàm ý

a. Nghĩa tường minh

Nghĩa tường minh là phần thông báo được diễn đạt trực tiếp bằng những từ ngữ trong câu. Đây là nghĩa mà ai đọc/nghe cũng có thể hiểu ngay lập tức.

Ví dụ: Mẹ hỏi con: "Con ăn cơm chưa?" - Nghĩa tường minh là mẹ muốn biết con đã ăn cơm hay chưa.

b. Hàm ý

Hàm ý là phần thông báo không được diễn đạt trực tiếp, mà được suy ra từ những từ ngữ, ngữ cảnh, và cách nói. Người nghe phải dùng tư duy, suy luận để hiểu được.

Ví dụ: Cũng trong tình huống trên, nếu mẹ nói: "Đã 12 giờ trưa rồi đấy!" - Nghĩa tường minh là thông báo về thời gian. Nhưng hàm ý có thể là: "Con mau đi ăn cơm đi!" hoặc "Sao giờ này còn chưa ăn cơm?"

3.2. Điều kiện để sử dụng và lĩnh hội Hàm ý

Để việc giao tiếp bằng hàm ý thành công, cần có hai điều kiện:

  1. Về phía người nói: Phải có ý thức đưa hàm ý vào câu nói. Người nói chủ động lựa chọn cách diễn đạt gián tiếp.
  2. Về phía người nghe: Phải có năng lực và sẵn sàng giải đoán hàm ý. Người nghe phải dựa vào ngữ cảnh, tình huống giao tiếp để suy ra ý ngầm.

Nếu một trong hai điều kiện này không được đáp ứng, việc giao tiếp bằng hàm ý sẽ thất bại.

Ví dụ:

  • A: "Tối nay có trận bóng hay lắm." (Hàm ý: Rủ B đi xem bóng)
  • B: "Ồ thế à, chúc cậu xem vui nhé." (B không hiểu hoặc không muốn hiểu hàm ý của A) -> Giao tiếp bằng hàm ý thất bại.
  • B: "Mấy giờ thế? Ở đâu? Tớ cũng muốn đi." (B đã hiểu hàm ý của A) -> Giao tiếp bằng hàm ý thành công.

3.3. Tác dụng của Hàm ý

Sử dụng hàm ý trong giao tiếp và văn chương mang lại nhiều tác dụng:

  • Tạo sự tinh tế, lịch sự: Tránh được những lời nói thẳng thừng có thể gây mất lòng, đặc biệt trong các tình huống từ chối, chê bai, ra lệnh. Ví dụ, thay vì nói "Cậu hát dở quá", ta có thể nói "Cậu có năng khiếu ở nhiều lĩnh vực khác đấy".
  • Làm lời nói sâu sắc, ý vị: Câu nói chứa hàm ý thường giàu sức gợi, buộc người nghe phải suy ngẫm, tạo ra sự thú vị và đa nghĩa.
  • Tạo hiệu quả châm biếm, hài hước: Hàm ý là công cụ đắc lực trong văn châm biếm, giúp tác giả phê phán đối tượng một cách kín đáo mà sâu cay.
  • Cho phép nhân vật thể hiện tính cách: Cách nhân vật sử dụng hàm ý trong văn học cho thấy sự khéo léo, tế nhị hoặc sự mưu mô, xảo quyệt của họ.

IV. Câu hỏi ôn tập và bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với các câu hỏi và bài tập dưới đây.

Câu 1: Phân biệt Khởi ngữ và Trạng ngữ

Xác định khởi ngữ và trạng ngữ trong các câu sau và giải thích sự khác biệt về vai trò của chúng trong câu:

a) Sáng nay, lớp chúng tôi đi lao động.
b) Về tinh thần đoàn kết, lớp chúng tôi luôn đứng đầu trường.

Hướng dẫn trả lời:
a) "Sáng nay" là trạng ngữ chỉ thời gian, trả lời câu hỏi "Khi nào?". Nó bổ sung thông tin thời gian cho hành động "đi lao động".
b) "Về tinh thần đoàn kết" là khởi ngữ, nêu lên đề tài, phạm vi được nói đến trong câu. Nó trả lời câu hỏi "Về vấn đề gì?".

Câu 2: Nhận diện thành phần biệt lập

Tìm các thành phần biệt lập trong đoạn trích sau và cho biết chúng thuộc loại nào:

"Thưa ngài, con Rùa Vàng có thật. Đó là một con vật linh thiêng mà Thượng đế ban cho dân tộc ta để giữ nước. Chao ôi, giá như đức vua đừng vội tin lời bọn gian thần..."

Hướng dẫn trả lời:
- "Thưa ngài": Thành phần gọi - đáp (cụ thể là thành phần gọi).
- "Chao ôi": Thành phần cảm thán.

Câu 3: Phân tích Hàm ý

Đọc đoạn hội thoại sau và cho biết hàm ý trong lời nói của người B là gì:

A: "Bài văn này mình viết được không?"
B: "Chữ cậu đẹp thật đấy!"

Hướng dẫn trả lời:
Hàm ý của người B là bài văn của A không hay. Thay vì chê trực tiếp nội dung, B đã khen một khía cạnh không liên quan (chữ viết) để tránh làm mất lòng A. Đây là một cách từ chối nhận xét hoặc chê một cách lịch sự.

Câu 4: Viết đoạn văn ứng dụng

Hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) về chủ đề học tập, trong đó có sử dụng ít nhất:
- Một câu có khởi ngữ.
- Một thành phần tình thái.
- Một thành phần phụ chú.

Hướng dẫn trả lời (ví dụ tham khảo):
Đối với việc học, sự chuyên cần có lẽ là yếu tố quan trọng nhất. Mỗi ngày, chúng ta nên dành ra một khoảng thời gian nhất định để ôn lại bài cũ và chuẩn bị bài mới. Việc tự học, một kỹ năng thiết yếu cho tương lai, giúp chúng ta chủ động chiếm lĩnh tri thức. Chắc chắn, những nỗ lực nhỏ bé hàng ngày sẽ tạo nên thành công lớn sau này. Về phần ngoại ngữ, việc luyện tập nghe nói thường xuyên sẽ mang lại hiệu quả bất ngờ.

V. Kết luận và tóm tắt

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại ba mảng kiến thức Tiếng Việt quan trọng của chương trình Ngữ văn 9 - Tập 2. Khởi ngữ giúp chúng ta tổ chức câu văn mạch lạc, có điểm nhấn. Các thành phần biệt lập (tình thái, cảm thán, gọi-đáp, phụ chú) làm cho lời nói, bài viết trở nên sinh động và biểu cảm hơn. Cuối cùng, việc hiểu và vận dụng Nghĩa tường minh - Hàm ý là một bước tiến lớn trong nghệ thuật giao tiếp, giúp các em diễn đạt tinh tế và sâu sắc. Kiến thức không chỉ nằm trên trang giấy, mà nằm ở việc các em vận dụng chúng vào thực tế. Hãy chăm chỉ luyện tập để làm chủ ngôn ngữ và chinh phục những đỉnh cao mới trong học tập nhé!

thành phần biệt lập Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo Soạn bài Tiếng Việt khởi ngữ
Preview

Đang tải...