Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tính đa nghĩa trong Bánh trôi nước - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài và phân tích chi tiết tính đa nghĩa trong bài thơ Bánh trôi nước của Hồ Xuân Hương. Khám phá hai lớp nghĩa độc đáo về chiếc bánh và thân phận người phụ nữ.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những bài thơ Nôm đặc sắc nhất của nữ sĩ Hồ Xuân Hương - "Bánh trôi nước". Bài thơ này không chỉ đơn thuần miêu tả một món ăn dân dã mà còn ẩn chứa những tầng ý nghĩa sâu sắc về vẻ đẹp và thân phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Thông qua việc tìm hiểu tính đa nghĩa, các em sẽ thấy được tài năng nghệ thuật bậc thầy và tấm lòng nhân đạo của "Bà chúa thơ Nôm". Bài học này sẽ giúp các em rèn luyện kỹ năng phân tích thơ trữ tình, cảm nhận được vẻ đẹp của ngôn từ và trân trọng hơn những giá trị nhân văn trong văn học. Chúng ta sẽ cùng nhau bóc tách từng lớp nghĩa, từ hình ảnh chiếc bánh trôi quen thuộc đến tiếng lòng của người phụ nữ, để hiểu vì sao tác phẩm này lại có sức sống mãnh liệt đến vậy.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Giới thiệu chung về tác giả Hồ Xuân Hương và bài thơ Bánh trôi nước

1.1. Vài nét về "Bà chúa thơ Nôm" Hồ Xuân Hương

Hồ Xuân Hương (cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX) là một hiện tượng độc đáo trong lịch sử văn học Việt Nam. Bà được mệnh danh là "Bà chúa thơ Nôm" bởi những đóng góp to lớn cho nền văn học nước nhà, đặc biệt là ở mảng thơ chữ Nôm. Cuộc đời bà gặp nhiều éo le, trắc trở, chính những trải nghiệm đó đã hun đúc nên một hồn thơ đầy cá tính, mạnh mẽ và táo bạo.

  • Cá tính và tư tưởng: Thơ của Hồ Xuân Hương thể hiện một tiếng nói nữ quyền mạnh mẽ, đi ngược lại với những định kiến khắt khe của xã hội phong kiến. Bà dám nói lên những khát khao về hạnh phúc, tình yêu và công bằng cho người phụ nữ.
  • Phong cách nghệ thuật: Thơ bà vừa đậm chất dân gian, mộc mạc, vừa vô cùng uyên bác, điêu luyện. Bà thường sử dụng những hình ảnh, ngôn từ gần gũi trong đời sống hàng ngày để gửi gắm những ý tưởng sâu sắc, triết lý. Đặc biệt, nghệ thuật sử dụng từ ngữ đa nghĩa, tạo ra những lớp "nghĩa kép" vừa dí dỏm, vừa thâm thúy là một đặc trưng nổi bật trong thơ bà.

1.2. Hoàn cảnh ra đời và đặc điểm bài thơ "Bánh trôi nước"

"Bánh trôi nước" là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất cho phong cách của Hồ Xuân Hương. Bài thơ được viết bằng chữ Nôm, theo thể thơ Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, một thể thơ cô đọng, hàm súc.

Thân em vừa trắng lại vừa tròn,
Bảy nổi ba chìm với nước non.
Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn,
Mà em vẫn giữ tấm lòng son.

Bài thơ lấy cảm hứng từ hình ảnh chiếc bánh trôi nước – một món ăn truyền thống, quen thuộc của người Việt. Tuy nhiên, đằng sau hình ảnh bình dị ấy là cả một thế giới tâm tư, một tiếng nói phản kháng và khẳng định phẩm giá của người phụ nữ. Đây chính là điểm cốt lõi tạo nên tính đa nghĩa cho tác phẩm.

2. Phân tích lớp nghĩa thứ nhất (Nghĩa tả thực): Chiếc bánh trôi nước

Ở lớp nghĩa bề mặt, bài thơ là một bức tranh miêu tả chân thực quá trình làm ra chiếc bánh trôi nước, từ hình dáng, nguyên liệu đến công đoạn luộc bánh. Đây là lớp nghĩa đơn giản, dễ nhận thấy nhất.

2.1. Câu 1: "Thân em vừa trắng lại vừa tròn" - Hình dáng và màu sắc

Câu thơ mở đầu giới thiệu trực tiếp về đối tượng được miêu tả. Tác giả sử dụng những tính từ rất cụ thể:

  • Trắng: Màu của bột nếp, nguyên liệu chính làm nên vỏ bánh.
  • Tròn: Hình dáng đặc trưng của chiếc bánh trôi nước, được nặn một cách khéo léo.

Cặp từ "vừa... lại vừa..." nhấn mạnh vẻ đẹp hài hòa, đầy đặn, ngon mắt của chiếc bánh. Chỉ bằng một câu thơ, hình ảnh chiếc bánh trôi trắng ngần, tròn trịa đã hiện lên vô cùng sinh động.

2.2. Câu 2: "Bảy nổi ba chìm với nước non" - Quá trình luộc bánh

Câu thơ này miêu tả công đoạn luộc bánh trong nồi nước sôi. Thành ngữ "bảy nổi ba chìm" được vận dụng một cách sáng tạo:

  • Khi mới thả vào nồi, bánh còn nặng nên sẽ chìm xuống đáy.
  • Khi bánh chín, bột nở ra, bánh sẽ nổi lên mặt nước.

Cụm từ "với nước non" vừa chỉ môi trường luộc bánh (nước và lửa), vừa gợi lên sự vất vả, lênh đênh của chiếc bánh trong quá trình được làm chín. Quá trình này không hề dễ dàng mà phải trải qua nhiều giai đoạn chìm, nổi.

2.3. Câu 3: "Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn" - Sự phụ thuộc vào người làm

Câu thơ nói lên một sự thật trong quá trình làm bánh: chất lượng của chiếc bánh phụ thuộc hoàn toàn vào người nặn.

  • Rắn nát: Chiếc bánh có thể bị cứng (rắn) nếu người nặn cho ít nước, hoặc bị nhão (nát) nếu cho quá nhiều nước, hoặc nặn không đều tay.
  • Mặc dầu tay kẻ nặn: Cụm từ này nhấn mạnh sự bị động, phụ thuộc hoàn toàn. Số phận của chiếc bánh – ngon hay dở, thành công hay thất bại – đều do bàn tay người khác quyết định.

2.4. Câu 4: "Mà em vẫn giữ tấm lòng son" - Đặc điểm cốt lõi bên trong

Câu thơ cuối cùng khép lại bài thơ bằng việc miêu tả phần nhân bánh, cũng là phần tinh túy nhất.

  • Tấm lòng son: "Son" ở đây chỉ màu đỏ của đường phên, là nhân ngọt ngào bên trong chiếc bánh. Dù vỏ bánh bên ngoài có bị nặn rắn hay nát, thì phần nhân ngọt ngào, tinh túy bên trong vẫn không hề thay đổi.
  • Từ "Mà" đứng đầu câu tạo ra sự đối lập, khẳng định một giá trị bền vững, không bị tác động bởi hoàn cảnh bên ngoài.

Bảng tóm tắt lớp nghĩa tả thực

Câu thơ Nghĩa tả thực (Miêu tả chiếc bánh trôi nước)
Thân em vừa trắng lại vừa tròn, Miêu tả hình dáng bên ngoài: vỏ bánh làm từ bột nếp trắng, được nặn tròn trịa, đầy đặn.
Bảy nổi ba chìm với nước non. Miêu tả quá trình luộc bánh: bánh chìm xuống rồi nổi lên trong nồi nước sôi.
Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn, Miêu tả sự phụ thuộc của chiếc bánh: chất lượng (cứng hay nhão) do người nặn quyết định.
Mà em vẫn giữ tấm lòng son. Miêu tả phần nhân bánh: dù vỏ ngoài thế nào, nhân đường đỏ ngọt ngào bên trong vẫn không đổi.

3. Phân tích lớp nghĩa thứ hai (Nghĩa ẩn dụ): Vẻ đẹp và thân phận người phụ nữ

Đây là lớp nghĩa sâu sắc, thể hiện tài năng và tư tưởng của Hồ Xuân Hương. Hình ảnh chiếc bánh trôi nước trở thành một biểu tượng ẩn dụ cho người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa.

3.1. Câu 1: Vẻ đẹp ngoại hình và phẩm chất trong trắng

Mô-típ "Thân em..." là cách xưng hô quen thuộc trong ca dao, là tiếng nói tự bạch của người phụ nữ. Hồ Xuân Hương đã kế thừa và phát triển nó một cách độc đáo.

  • Vừa trắng lại vừa tròn: Không chỉ là vẻ đẹp hình thể đầy đặn, phúc hậu theo quan niệm thẩm mỹ xưa, mà còn là vẻ đẹp của tâm hồn, của phẩm giá trong trắng, trinh nguyên. Đó là một vẻ đẹp toàn diện, hài hòa cả bên ngoài lẫn bên trong.

Ngay từ câu mở đầu, tác giả đã khẳng định vẻ đẹp đáng tự hào của người phụ nữ.

3.2. Câu 2: Thân phận bấp bênh, chìm nổi

Thành ngữ "bảy nổi ba chìm" ở lớp nghĩa này không còn chỉ việc luộc bánh, mà đã trở thành một ẩn dụ sâu sắc cho số phận con người.

  • Bảy nổi ba chìm: Gợi tả cuộc đời đầy gian truân, vất vả, long đong, không được tự quyết định số phận của mình. Cuộc đời họ lên xuống bấp bênh, may rủi bất định.
  • Với nước non: Không còn là nước và lửa, mà là ẩn dụ cho cõi đời, cho xã hội rộng lớn. Người phụ nữ phải trôi nổi, lênh đênh giữa dòng đời đầy biến động, không có chỗ dựa vững chắc.

Câu thơ là một lời than thở đầy xót xa cho thân phận bị động, phụ thuộc của người phụ nữ.

3.3. Câu 3: Sự phụ thuộc và số phận bị định đoạt

Đây là câu thơ thể hiện rõ nhất sự bất công mà người phụ nữ phải gánh chịu trong xã hội "trọng nam khinh nữ".

  • Rắn nát: Cuộc đời người phụ nữ hạnh phúc hay bất hạnh, sung sướng hay khổ đau ("rắn" hay "nát").
  • Mặc dầu tay kẻ nặn: Số phận ấy không do họ tự quyết, mà hoàn toàn phụ thuộc vào "tay kẻ nặn" – ẩn dụ cho xã hội phong kiến, cho người đàn ông, cho những lễ giáo hà khắc đã định đoạt cuộc đời họ. Họ không có quyền lựa chọn, không có quyền lên tiếng.

Câu thơ mang một giọng điệu vừa cam chịu, vừa phảng phất sự oán trách, phản kháng ngấm ngầm.

3.4. Câu 4: Lời khẳng định phẩm giá và lòng thủy chung son sắt

Câu thơ cuối cùng là một sự bừng sáng, là lời khẳng định đanh thép về phẩm giá không gì lay chuyển được của người phụ nữ. Đây chính là điểm nhấn tư tưởng của toàn bài.

  • Mà em vẫn giữ tấm lòng son: Từ "Mà" tạo ra một sự đối lập mạnh mẽ. Dù cuộc đời có vùi dập, số phận có éo le, phụ thuộc, người phụ nữ vẫn giữ trọn vẹn phẩm chất tốt đẹp của mình.
  • Tấm lòng son: Bây giờ không còn là nhân đường, mà là ẩn dụ cho tấm lòng thủy chung, tình nghĩa, sự trong sáng và nhân hậu. Đây là vẻ đẹp cốt lõi, là giá trị đích thực không thể bị hủy hoại bởi hoàn cảnh.

Câu thơ là một lời tự khẳng định đầy kiêu hãnh, thể hiện bản lĩnh và sức sống mãnh liệt của người phụ nữ. Đó cũng chính là tiếng nói nhân văn, trân trọng con người của Hồ Xuân Hương.

4. Nghệ thuật đặc sắc tạo nên tính đa nghĩa

Thành công của "Bánh trôi nước" nằm ở sự kết hợp tài tình của nhiều yếu tố nghệ thuật, tạo nên hai lớp nghĩa song hành, hòa quyện vào nhau một cách tự nhiên.

4.1. Nghệ thuật ẩn dụ, tượng trưng

Đây là biện pháp nghệ thuật chủ đạo. Toàn bộ bài thơ là một hệ thống ẩn dụ lớn: hình ảnh chiếc bánh trôi nước tượng trưng cho vẻ đẹp, thân phận và phẩm giá của người phụ nữ. Mỗi chi tiết miêu tả chiếc bánh đều tương ứng với một khía cạnh trong cuộc đời họ, tạo nên sự liên tưởng sâu sắc cho người đọc.

4.2. Sử dụng thành ngữ, mô-típ văn học dân gian

Hồ Xuân Hương đã vận dụng rất sáng tạo các yếu tố từ văn học dân gian:

  • Mô-típ "Thân em..." trong ca dao.
  • Thành ngữ "bảy nổi ba chìm".

Việc này không chỉ làm cho lời thơ trở nên gần gũi, mộc mạc mà còn làm tăng thêm chiều sâu ý nghĩa, kết nối tiếng thơ cá nhân của nữ sĩ với tiếng nói chung của quần chúng, đặc biệt là của những người phụ nữ.

4.3. Ngôn ngữ giản dị, giàu sức gợi

Bài thơ sử dụng những từ ngữ hết sức đời thường, giản dị (trắng, tròn, nổi, chìm, rắn, nát, lòng son). Nhưng qua cách sắp xếp và kết hợp tài tình, những từ ngữ ấy lại có sức gợi tả, gợi cảm vô cùng lớn, đủ sức chuyên chở những tư tưởng, tình cảm sâu sắc.

4.4. Cấu trúc song hành hai lớp nghĩa

Điểm độc đáo nhất là hai lớp nghĩa (tả thực và ẩn dụ) không tách rời mà tồn tại song song, bổ sung cho nhau. Đọc câu thơ nào, ta cũng thấy cả hình ảnh chiếc bánh và hình ảnh người phụ nữ. Lớp nghĩa tả thực là cái vỏ vật chất, là phương tiện để chuyển tải lớp nghĩa ẩn dụ - cái hồn, cái tư tưởng của bài thơ. Chính cấu trúc này đã tạo nên sự độc đáo và sức hấp dẫn cho tác phẩm.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Dưới đây là một số câu hỏi tự luận để các em củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng phân tích.

  1. Câu hỏi 1: Hãy phân tích hai lớp nghĩa (nghĩa đen và nghĩa bóng) trong bài thơ "Bánh trôi nước" của Hồ Xuân Hương. Theo em, lớp nghĩa nào quyết định giá trị của tác phẩm? Vì sao?
    Gợi ý trả lời: Trình bày rõ ràng lớp nghĩa tả thực (miêu tả chiếc bánh) và lớp nghĩa ẩn dụ (thân phận người phụ nữ) qua 4 câu thơ. Khẳng định lớp nghĩa ẩn dụ quyết định giá trị tác phẩm vì nó thể hiện tư tưởng nhân đạo, tiếng nói bênh vực và khẳng định phẩm giá người phụ nữ của tác giả.
  2. Câu hỏi 2: Hình ảnh người phụ nữ trong xã hội phong kiến hiện lên như thế nào qua bài thơ "Bánh trôi nước"?
    Gợi ý trả lời: Phân tích hình ảnh người phụ nữ trên ba phương diện: vẻ đẹp (ngoại hình, tâm hồn), thân phận (bấp bênh, phụ thuộc), và phẩm giá (lòng son sắt, thủy chung). Nhấn mạnh sự đối lập giữa hoàn cảnh và phẩm chất.
  3. Câu hỏi 3: Em cảm nhận được gì về thái độ, tình cảm của nữ sĩ Hồ Xuân Hương được gửi gắm trong bài thơ?
    Gợi ý trả lời: Nêu các cung bậc tình cảm: xót thương cho thân phận người phụ nữ, oán trách xã hội phong kiến bất công, và đặc biệt là sự trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp, phẩm giá của họ. Thái độ đó thể hiện một tấm lòng nhân đạo sâu sắc.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

"Bánh trôi nước" là một viên ngọc quý trong kho tàng thơ Nôm Việt Nam. Bằng tài năng nghệ thuật điêu luyện, đặc biệt là việc xây dựng hình ảnh đa nghĩa, Hồ Xuân Hương đã thành công trong việc khắc họa một cách chân thực và cảm động vẻ đẹp cùng thân phận của người phụ nữ. Từ một món ăn dân dã, bài thơ đã vươn lên thành một tác phẩm mang giá trị nhân văn sâu sắc, là tiếng nói vừa xót xa, vừa kiêu hãnh, khẳng định phẩm giá con người. Việc tìm hiểu tính đa nghĩa trong bài thơ không chỉ giúp chúng ta hiểu sâu hơn về tác phẩm mà còn thêm yêu quý, trân trọng tài năng và tấm lòng của "Bà chúa thơ Nôm" Hồ Xuân Hương.

soạn văn 9 Ngữ văn lớp 9 Hồ Xuân Hương Chân trời sáng tạo Tính đa nghĩa Bánh trôi nước
Preview

Đang tải...