Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tỏ lòng (Phạm Ngũ Lão) - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Tỏ lòng (Phạm Ngũ Lão) chi tiết nhất. Phân tích vẻ đẹp hào khí Đông A và khát vọng của người anh hùng thời Trần. Ngữ văn 10 Cánh diều.

A. Giới thiệu chung về tác phẩm Tỏ lòng (Thuật hoài)

Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu một trong những bài thơ thể hiện rõ nhất khí phách hào hùng của dân tộc ta thời nhà Trần - bài thơ Tỏ lòng (Thuật hoài) của danh tướng Phạm Ngũ Lão. Bài thơ tuy ngắn gọn nhưng lại mang tầm vóc lớn lao, khắc họa thành công hình tượng người tráng sĩ với vẻ đẹp mạnh mẽ, lý tưởng cao cả và một nỗi niềm lớn lao. Thông qua việc phân tích tác phẩm này, các em sẽ không chỉ hiểu thêm về một giai đoạn lịch sử oai hùng của dân tộc mà còn cảm nhận được vẻ đẹp của con người thời đại Đông A, từ đó bồi đắp thêm lòng yêu nước và ý chí phấn đấu của bản thân. Bài học này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức trọng tâm, trả lời các câu hỏi trong sách giáo khoa và tự tin phân tích tác phẩm một cách sâu sắc.

B. Hướng dẫn đọc hiểu chi tiết

1. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm

a. Tác giả Phạm Ngũ Lão (1255-1320)

  • Tiểu sử: Phạm Ngũ Lão là một danh tướng kiệt xuất thời nhà Trần. Ông quê ở làng Phù Ủng, huyện Đường Hào (nay thuộc huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên). Ngay từ khi còn trẻ, ông đã nổi tiếng là người có tài năng, văn võ song toàn và đặc biệt là có chí lớn.
  • Sự nghiệp: Ông là con rể của Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn và có nhiều công lao to lớn trong hai cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên (lần thứ hai và lần thứ ba). Ông không chỉ giỏi cầm quân đánh giặc mà còn là người có tài văn chương, để lại một số tác phẩm thơ văn thể hiện chí khí và hoài bão của mình.
  • Con người: Phạm Ngũ Lão là tấm gương sáng ngời về lòng yêu nước, ý chí kiên cường và khát vọng cống hiến cho non sông. Ông là biểu tượng cho hình mẫu người anh hùng lí tưởng của thời Trần.

b. Hoàn cảnh ra đời và xuất xứ tác phẩm

  • Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ Tỏ lòng (tên chữ Hán là Thuật hoài) được cho là sáng tác trong không khí sục sôi của cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên. Đây là thời điểm mà cả dân tộc, từ vua tôi đến binh lính, đều đồng lòng quyết tâm bảo vệ đất nước. Khí thế hào hùng này được gọi là hào khí Đông A.
  • Xuất xứ: Bài thơ được chép trong Tinh tuyển cổ kim chư gia thi tập. Hiện nay chỉ còn lại hai bài thơ của ông là Thuật hoàiVãn Thượng tướng quốc công Hưng Đạo Đại Vương.
  • Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, một thể thơ cô đọng, hàm súc, rất phù hợp để thể hiện những ý tưởng lớn lao, chí khí mạnh mẽ.

2. Phân tích chi tiết hai câu thơ đầu: Hình tượng con người và quân đội nhà Trần

Hai câu thơ đầu đã phác họa một bức tranh hoành tráng về tầm vóc của con người và sức mạnh của quân đội thời Trần.

Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu,
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu.

Dịch thơ:

Múa giáo non sông trải mấy thu,
Ba quân khí mạnh nuốt trôi trâu.

a. Câu 1: Vẻ đẹp và tầm vóc của người tráng sĩ

  • Hành động "Hoành sóc" (múa giáo): Đây là một tư thế hiên ngang, chủ động. Cầm ngang ngọn giáo không chỉ là hành động chiến đấu mà còn là tư thế trấn giữ, bảo vệ non sông. Nó thể hiện sự sẵn sàng, sự vững chãi và trách nhiệm của người tráng sĩ.
  • Không gian "giang sơn" (non sông): Không gian được mở ra vô cùng rộng lớn, kỳ vĩ. Người anh hùng không xuất hiện trong một không gian nhỏ hẹp mà gắn liền với tầm vóc của cả đất nước.
  • Thời gian "kháp kỉ thu" (trải mấy thu): Thời gian được tính bằng "thu", gợi lên sự dãi dầu sương gió, sự bền bỉ, kiên trì của người lính trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc. Thời gian càng dài, tư thế "hoành sóc" càng trở nên uy nghi, vững chãi.
  • Tổng kết: Câu thơ đầu đã khắc họa hình tượng người tráng sĩ với tầm vóc vũ trụ. Con người không nhỏ bé trước thiên nhiên, mà ngược lại, mang tầm vóc sánh ngang với non sông, đất nước. Đó là vẻ đẹp của con người mang trong mình sứ mệnh lịch sử lớn lao.

b. Câu 2: Sức mạnh của quân đội nhà Trần

  • Hình ảnh "Tam quân": Chỉ toàn bộ quân đội nhà Trần (tiền quân, trung quân, hậu quân), thể hiện quy mô đông đảo, hùng mạnh.
  • So sánh "tì hổ" (như hổ báo): Đây là một hình ảnh so sánh đầy ấn tượng, ví sức mạnh của ba quân như sức mạnh của loài chúa sơn lâm. Nó gợi lên sự dũng mãnh, thiện chiến, không thể ngăn cản.
  • Phép nói quá "khí thôn ngưu" (khí thế nuốt trôi trâu): "Ngưu" ở đây có thể hiểu theo nhiều nghĩa:
    • Nghĩa đen: Sức mạnh có thể nuốt cả con trâu.
    • Nghĩa bóng: Khí thế mạnh đến mức át cả sao Ngưu trên trời. Đây là một cách nói khoa trương, cường điệu để nhấn mạnh sức mạnh tinh thần, ý chí quyết chiến quyết thắng của quân đội. Sức mạnh ấy không chỉ là sức mạnh vật chất mà còn là sức mạnh tinh thần có thể lay chuyển cả trời đất.
  • Hào khí Đông A: Sức mạnh của "tam quân" chính là biểu hiện cụ thể của hào khí Đông A - khí phách hào hùng, tinh thần thượng võ, ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập dân tộc của thời Trần. "Đông A" (東亞) là do chữ "Trần" (陳) được chiết tự từ hai chữ "Đông" (東) và "A" (阿).

3. Phân tích chi tiết hai câu thơ cuối: Nỗi lòng và chí làm trai của tác giả

Nếu hai câu đầu là bức tranh ngoại cảnh hùng tráng thì hai câu cuối lại là những lời tự bạch, bộc lộ chiều sâu tâm tư, khát vọng của người anh hùng.

Nam nhi vị liễu công danh trái,
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu.

Dịch thơ:

Công danh nam tử còn vương nợ,
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ hầu.

a. Câu 3: Quan niệm về "chí làm trai" và món "nợ công danh"

  • Quan niệm "Nam nhi" (chí làm trai): Theo quan niệm của Nho giáo, người nam nhi sinh ra ở đời phải có chí lớn, phải lập được công danh để lại sự nghiệp cho đời, làm rạng danh gia đình, tổ tiên và giúp dân, giúp nước.
  • Khái niệm "công danh trái" (nợ công danh): Phạm Ngũ Lão không coi công danh là thứ để hưởng thụ, mưu cầu cho bản thân. Ông xem đó là một món nợ, một trách nhiệm thiêng liêng mà người làm trai phải trả cho non sông, đất nước. Đây là một quan niệm vô cùng tiến bộ và cao cả. "Nợ công danh" chính là nợ non sông, là trách nhiệm với dân tộc.
  • Tâm trạng "vị liễu" (chưa trả xong): Dù đã lập được nhiều chiến công hiển hách, Phạm Ngũ Lão vẫn cảm thấy mình "chưa trả xong" món nợ ấy. Điều này cho thấy một nhân cách lớn, một khát vọng cống hiến không ngừng nghỉ. Ông không bao giờ tự mãn với những gì mình đã làm được mà luôn hướng tới những mục tiêu cao cả hơn.

b. Câu 4: Nỗi "thẹn" cao cả và hình mẫu lí tưởng

  • Hành động "tu thính" (luống nghe, nghe thầm): Gợi tâm trạng suy tư, trăn trở.
  • Điển cố "Vũ hầu": Vũ hầu là Gia Cát Lượng, một nhà chính trị, quân sự kiệt xuất thời Tam Quốc ở Trung Quốc. Ông là hình mẫu lí tưởng về một bậc quân sư tài ba, tận tụy "cúc cung tận tụy, tử nhi hậu dĩ" (hết lòng hết sức, đến chết mới thôi).
  • Cái "thẹn" của Phạm Ngũ Lão: Tác giả cảm thấy "thẹn" (tu) khi nghe người đời kể chuyện Vũ hầu. Đây không phải là cái thẹn của sự kém cỏi, bất tài. Mà đó là cái thẹn của một nhân cách lớn khi tự so sánh mình với một tấm gương vĩ đại, cảm thấy mình vẫn chưa cống hiến được trọn vẹn, chưa đạt đến tầm vóc của bậc tiền nhân. Nỗi thẹn này không làm con người nhỏ đi, mà ngược lại, nó nâng tầm vóc của họ, cho thấy một hoài bão phi thường và một ý thức trách nhiệm sâu sắc. Nó là động lực để con người vươn lên, cống hiến nhiều hơn nữa.

4. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

a. Giá trị nội dung

  • Bài thơ khắc họa thành công vẻ đẹp của con người thời Trần: mang tầm vóc lớn lao, có sức mạnh phi thường và mang trong mình lý tưởng, hoài bão cao cả.
  • Tác phẩm là lời Tỏ lòng của tác giả: khát vọng lập công, cống hiến hết mình cho sự nghiệp bảo vệ non sông, đất nước.
  • Bài thơ là bức tranh thu nhỏ, là tiếng nói hào hùng của một thời đại lịch sử oai hùng - hào khí Đông A.

b. Giá trị nghệ thuật

  • Thể thơ: Thất ngôn tứ tuyệt cô đọng, hàm súc, ý tại ngôn ngoại (ý ở ngoài lời).
  • Ngôn ngữ và hình ảnh: Sử dụng các hình ảnh kỳ vĩ, lớn lao (giang sơn, tam quân, tì hổ), mang đậm màu sắc anh hùng ca.
  • Bút pháp nghệ thuật: Kết hợp tài tình giữa bút pháp hiện thực và lãng mạn, sử dụng các biện pháp tu từ đặc sắc như so sánh (tam quân tì hổ), nói quá (khí thôn ngưu), điển cố (Vũ hầu).
  • Giọng điệu: Hào hùng, trang trọng, có chiều sâu lắng đọng ở hai câu cuối.
Phần Nội dung chính Nghệ thuật nổi bật
Hai câu đầu Hình tượng người tráng sĩ và sức mạnh quân đội nhà Trần (Hào khí Đông A). Hình ảnh kỳ vĩ, bút pháp hoành tráng, biện pháp so sánh, nói quá.
Hai câu cuối Nỗi lòng, chí làm trai và hoài bão lớn lao của tác giả. Sử dụng điển cố, giọng thơ trầm lắng, suy tư, thể hiện chiều sâu nhân cách.

C. Hướng dẫn trả lời câu hỏi sách giáo khoa

Dưới đây là gợi ý trả lời các câu hỏi trong sách giáo khoa Ngữ văn 10, tập một, trang 59 (bộ Cánh diều).

Câu 1 (trang 59):

Yêu cầu: Hãy xác định bố cục và nêu nội dung chính của mỗi phần trong bài thơ Thuật hoài.

Gợi ý trả lời:

  • Bố cục: Bài thơ có thể chia làm 2 phần:
    • Phần 1 (Hai câu đầu): Hình tượng con người và sức mạnh quân đội thời Trần.
    • Phần 2 (Hai câu cuối): Chí làm trai và nỗi lòng của tác giả.
  • Nội dung chính:
    • Hai câu đầu: Tái hiện không khí hào hùng của thời đại. Câu 1 khắc họa hình ảnh người tráng sĩ hiên ngang, kì vĩ với tầm vóc non sông. Câu 2 đặc tả sức mạnh vật chất và tinh thần của quân đội nhà Trần qua hình ảnh so sánh và nói quá độc đáo.
    • Hai câu cuối: Bộc lộ tâm sự, chí hướng của chủ thể trữ tình. Đó là quan niệm về món "nợ công danh" và nỗi "thẹn" cao cả khi chưa hoàn thành trọn vẹn trách nhiệm với đất nước, thể hiện một nhân cách lớn và khát vọng cống hiến mãnh liệt.

Câu 2 (trang 59):

Yêu cầu: Phân tích hình ảnh con người và quân đội nhà Trần được khắc hoạ trong hai câu thơ đầu.

Gợi ý trả lời: Các em có thể dựa vào phần phân tích chi tiết mục B.2 ở trên để trả lời. Cần làm rõ các ý sau:

  • Hình ảnh con người (câu 1):
    • Tư thế "hoành sóc" (cầm ngang ngọn giáo) thể hiện sự chủ động, hiên ngang, sẵn sàng chiến đấu và trấn giữ.
    • Tầm vóc con người sánh ngang với không gian "giang sơn" và thời gian "kỉ thu", tạo nên vẻ đẹp kì vĩ, mang tầm vóc vũ trụ.
  • Hình ảnh quân đội (câu 2):
    • Số lượng đông đảo ("tam quân").
    • Sức mạnh dũng mãnh được so sánh như "tì hổ" (hổ báo).
    • Khí thế ngút trời, ý chí quyết thắng được thể hiện qua hình ảnh cường điệu "khí thôn ngưu" (khí thế nuốt trôi trâu/át sao Ngưu). Đây chính là biểu hiện rực rỡ của hào khí Đông A.

Câu 3 (trang 59):

Yêu cầu: Hai câu thơ cuối thể hiện chí và nỗi lòng gì của tác giả? Nỗi lòng đó cho thấy vẻ đẹp nào của con người thời Trần?

Gợi ý trả lời: Các em có thể dựa vào phần phân tích chi tiết mục B.3 ở trên để trả lời. Cần làm rõ các ý sau:

  • Chí và nỗi lòng của tác giả:
    • Chí làm trai: Coi việc lập công danh, giúp nước là một món "nợ" phải trả, một trách nhiệm thiêng liêng.
    • Nỗi lòng: Luôn day dứt, trăn trở vì cảm thấy món nợ công danh ấy vẫn chưa trả xong ("vị liễu"). Cảm thấy "thẹn" khi nghe chuyện về tấm gương Vũ hầu, một người đã cống hiến trọn đời cho đất nước.
  • Vẻ đẹp con người thời Trần:
    • Nỗi lòng đó cho thấy một nhân cách lớn, một hoài bão phi thường. Họ không bao giờ tự mãn, luôn có ý thức trách nhiệm cao cả với non sông.
    • Cái "thẹn" của Phạm Ngũ Lão là cái thẹn cao thượng, nó không làm con người nhỏ đi mà trái lại, khẳng định tầm vóc lớn lao, khát vọng vươn tới những đỉnh cao của sự cống hiến. Đó là vẻ đẹp của con người có lý tưởng sống cao đẹp.

D. Kết luận và tóm tắt

Qua bài thơ Tỏ lòng, Phạm Ngũ Lão đã để lại cho hậu thế một bức chân dung tự họa đầy khí phách về người anh hùng thời Trần. Tác phẩm không chỉ là một áng thơ hay về nghệ thuật mà còn là một bài ca hùng tráng về hào khí Đông A. Hai câu đầu phác họa tầm vóc kì vĩ của con người và sức mạnh của quân đội, trong khi hai câu cuối lại là lời bộc bạch về chí làm trai và một nỗi "thẹn" đầy cao thượng. Bài học về trách nhiệm, về khát vọng cống hiến và lý tưởng sống cao đẹp từ tác phẩm vẫn còn nguyên giá trị cho thế hệ trẻ hôm nay. Hy vọng sau bài học này, các em sẽ thêm yêu và tự hào về lịch sử dân tộc, đồng thời xác định cho mình một lý tưởng sống đúng đắn.

soạn bài văn Ngữ văn lớp 10 Cánh diều Tỏ lòng Phạm Ngũ Lão
Preview

Đang tải...