Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tổng kết về văn học - Ngữ văn - Lớp 9 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Tổng kết về văn học Ngữ văn lớp 9 sách Cánh diều chi tiết nhất. Hệ thống hóa kiến thức, phân tích tác giả, tác phẩm và ôn tập hiệu quả.

A. Mở đầu: Chìa khóa chinh phục môn Ngữ văn 9

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Sau một năm học với rất nhiều tác phẩm văn học đặc sắc, bài học "Tổng kết về văn học" chính là cơ hội để chúng ta cùng nhau nhìn lại, hệ thống hóa và kết nối toàn bộ kiến thức đã học. Đây không chỉ là một bài ôn tập thông thường, mà còn là bước đệm quan trọng giúp các em nắm vững bức tranh toàn cảnh của văn học Việt Nam, từ đó tự tin hơn trong các bài kiểm tra và đặc biệt là kì thi tuyển sinh vào lớp 10 sắp tới. Bài soạn này sẽ giúp các em xâu chuỗi các giai đoạn văn học, khắc sâu hình ảnh tác giả, tác phẩm tiêu biểu và nhận diện những giá trị nội dung, nghệ thuật cốt lõi. Hãy cùng nhau khám phá và chinh phục kho tàng tri thức văn học nhé!

B. Nội dung chính: Hệ thống hóa kiến thức văn học

1. Tổng quan các bộ phận và giai đoạn chính của văn học Việt Nam

Văn học Việt Nam là một dòng chảy liên tục, phản ánh tâm hồn, lịch sử và văn hóa của dân tộc. Để hiểu rõ, chúng ta cần phân chia thành các bộ phận và giai đoạn chính.

a. Hai bộ phận lớn của văn học Việt Nam

  • Văn học dân gian: Là sáng tác tập thể của nhân dân lao động, được lưu truyền bằng phương thức truyền miệng. Nó thể hiện tình cảm, ước mơ, trí tuệ và kinh nghiệm sống của nhân dân. Các thể loại chính bao gồm: thần thoại, sử thi, truyền thuyết, cổ tích, truyện cười, truyện ngụ ngôn, ca dao, dân ca, tục ngữ, vè, câu đố.
  • Văn học viết: Là sáng tác của tầng lớp trí thức, được ghi lại bằng chữ viết (chữ Hán, chữ Nôm, và sau này là chữ Quốc ngữ). Văn học viết mang dấu ấn cá nhân của tác giả một cách rõ nét.

b. Các giai đoạn phát triển của văn học viết

  1. Văn học trung đại (từ thế kỉ X đến hết thế kỉ XIX): Đây là giai đoạn văn học phát triển trong bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam.

    Đặc điểm nổi bật:
    - Nội dung: Cảm hứng chủ đạo là tinh thần yêu nước, lòng tự hào dân tộc và chủ nghĩa nhân đạo sâu sắc.
    - Nghệ thuật: Chịu ảnh hưởng của văn học Trung Quốc nhưng đã có sự dân tộc hóa mạnh mẽ. Các thể loại phổ biến là chiếu, hịch, cáo, thơ Đường luật, truyện thơ Nôm...
    - Tác giả tiêu biểu: Nguyễn Trãi, Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương, Nguyễn Bỉnh Khiêm...

  2. Văn học hiện đại (từ đầu thế kỉ XX đến nay): Giai đoạn này gắn liền với những biến động lớn của lịch sử dân tộc, từ cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ đến công cuộc xây dựng đất nước.

    Đặc điểm nổi bật:
    - Nội dung: Phản ánh chân thực cuộc sống và con người trong thời đại mới, đề cao chủ nghĩa yêu nước, chủ nghĩa anh hùng cách mạng và những giá trị nhân văn mới.
    - Nghệ thuật: Có sự đổi mới vượt bậc về thể loại (tiểu thuyết, truyện ngắn hiện đại, thơ tự do...) và ngôn ngữ nghệ thuật. Nền văn học dần hội nhập với thế giới.
    - Tác giả tiêu biểu: Nam Cao, Nguyễn Tuân, Tố Hữu, Nguyễn Quang Sáng, Nguyễn Thành Long...

2. Hệ thống hóa kiến thức về tác phẩm văn học trung đại

Văn học trung đại chiếm một vị trí quan trọng trong chương trình Ngữ văn 9, với những tác phẩm đỉnh cao thể hiện tinh hoa văn hóa dân tộc.

a. Tác phẩm trữ tình trung đại

  • Chuyện người con gái Nam Xương (Nguyễn Dữ):
    - Giá trị nội dung: Tác phẩm khẳng định vẻ đẹp phẩm chất của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội phong kiến (thủy chung, hiếu thảo, hết lòng vì gia đình) đồng thời bày tỏ niềm cảm thương cho số phận bi kịch của họ. Tác phẩm cũng lên án xã hội phong kiến bất công, nam quyền độc đoán và chiến tranh phi nghĩa.
    - Giá trị nghệ thuật: Nghệ thuật xây dựng truyện độc đáo, kết hợp yếu tố hiện thực và kì ảo. Xây dựng nhân vật sắc nét, đặc biệt là tâm lí nhân vật Vũ Nương.
  • Truyện Kiều (Nguyễn Du):
    - Giá trị nội dung (qua các đoạn trích đã học): Ca ngợi vẻ đẹp, tài năng của con người (chị em Thúy Kiều); thể hiện khát vọng tình yêu tự do, công lí (Mã Giám Sinh mua Kiều, Kiều báo ân báo oán); và là tiếng khóc đứt ruột cho số phận con người tài hoa bạc mệnh trong xã hội cũ.
    - Giá trị nghệ thuật: Đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật thơ Nôm với thể thơ lục bát điêu luyện. Ngôn ngữ trong sáng, giàu hình ảnh, giàu sức biểu cảm. Nghệ thuật tả cảnh, tả người, miêu tả tâm lí nhân vật bậc thầy.

b. Tác phẩm nghị luận trung đại

  • Hịch tướng sĩ (Trần Quốc Tuấn):
    - Giá trị nội dung: Phản ánh tinh thần yêu nước nồng nàn, ý chí quyết chiến quyết thắng quân xâm lược của dân tộc ta thời Trần. Bài hịch khích lệ lòng tự tôn dân tộc, lòng căm thù giặc và tinh thần sẵn sàng hi sinh vì Tổ quốc.
    - Giá trị nghệ thuật: Là một áng văn chính luận xuất sắc với lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén, dẫn chứng hùng hồn. Giọng văn linh hoạt, khi trang nghiêm, khi thống thiết, khi hùng tráng, có sức lay động lòng người mạnh mẽ.
  • Bình Ngô đại cáo (Nguyễn Trãi):
    - Giá trị nội dung: Bản tuyên ngôn độc lập, khẳng định chủ quyền dân tộc dựa trên các yếu tố văn hiến, cương vực, phong tục. Tác phẩm tố cáo tội ác của giặc Minh và tái hiện quá trình kháng chiến gian khổ nhưng hào hùng của nghĩa quân Lam Sơn.
    - Giá trị nghệ thuật: Kết cấu chặt chẽ, lập luận đanh thép. Hình ảnh hoành tráng, ngôn từ chính xác, giọng điệu thay đổi linh hoạt phù hợp với nội dung từng phần.

3. Hệ thống hóa kiến thức về tác phẩm văn học hiện đại

Văn học hiện đại mang đến một luồng gió mới, phản ánh chân thực và đa dạng hơn về cuộc sống và con người Việt Nam trong thế kỉ XX.

a. Giai đoạn từ đầu thế kỉ XX đến Cách mạng tháng Tám 1945

Giai đoạn này chứng kiến sự giao thoa văn hóa Đông - Tây, hình thành các trào lưu văn học mới như lãng mạn và hiện thực phê phán.

  • Làng (Kim Lân):
    - Giá trị nội dung: Thể hiện tình yêu làng quê sâu sắc, thống nhất với lòng yêu nước và tinh thần kháng chiến của người nông dân Việt Nam. Tác phẩm đã khám phá một biểu hiện mới của lòng yêu nước: yêu làng, yêu nước, ủng hộ cách mạng.
    - Giá trị nghệ thuật: Nghệ thuật xây dựng tình huống truyện độc đáo, éo le. Miêu tả tâm lí nhân vật tinh tế, sâu sắc, đặc biệt qua ngôn ngữ đối thoại và độc thoại nội tâm của ông Hai.
  • Lặng lẽ Sa Pa (Nguyễn Thành Long):
    - Giá trị nội dung: Ca ngợi vẻ đẹp của những con người lao động thầm lặng, cống hiến quên mình cho đất nước, tiêu biểu là nhân vật anh thanh niên làm công tác khí tượng trên đỉnh Yên Sơn.
    - Giá trị nghệ thuật: Xây dựng tình huống truyện tự nhiên, nhẹ nhàng. Cốt truyện đơn giản nhưng giàu chất thơ. Nghệ thuật tả cảnh thiên nhiên đặc sắc, khắc họa nhân vật chính qua cái nhìn và sự cảm nhận của các nhân vật khác.

b. Giai đoạn từ sau 1945 đến nay

Văn học giai đoạn này tập trung vào hai cuộc kháng chiến vĩ đại của dân tộc và công cuộc xây dựng đất nước.

  • Chiếc lược ngà (Nguyễn Quang Sáng):
    - Giá trị nội dung: Ca ngợi tình cha con sâu nặng và thiêng liêng trong hoàn cảnh éo le của chiến tranh. Tác phẩm còn là lời tố cáo chiến tranh đã gây ra những bi kịch cho con người.
    - Giá trị nghệ thuật: Xây dựng thành công tình huống truyện bất ngờ mà tự nhiên, hợp lí. Nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật, đặc biệt là nhân vật bé Thu, vô cùng sắc sảo. Ngôi kể thứ nhất (nhân vật bác Ba) tạo sự đồng cảm và tin cậy.
  • Thơ hiện đại:
    - Đồng chí (Chính Hữu): Khám phá vẻ đẹp và sức mạnh của tình đồng chí, đồng đội dựa trên cơ sở chung giai cấp, chung lí tưởng chiến đấu.
    - Bài thơ về tiểu đội xe không kính (Phạm Tiến Duật): Khắc họa hình ảnh độc đáo của những người lính lái xe Trường Sơn với tư thế hiên ngang, tinh thần lạc quan, dũng cảm, bất chấp mọi khó khăn, nguy hiểm.
    - Đoàn thuyền đánh cá (Huy Cận): Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên, biển cả và vẻ đẹp của người lao động mới trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
    - Bếp lửa (Bằng Việt): Qua hình ảnh bếp lửa, bài thơ thể hiện tình bà cháu sâu nặng, thiêng liêng và lòng biết ơn, tình yêu quê hương đất nước của người cháu.
    - Ánh trăng (Nguyễn Duy): Gợi nhắc về những năm tháng gian lao đã qua của cuộc đời người lính gắn bó với thiên nhiên, đất nước. Từ đó, tác phẩm mang ý nghĩa triết lí sâu sắc: con người cần biết trân trọng quá khứ, sống ân nghĩa thủy chung.

4. So sánh, liên hệ và mở rộng

Việc so sánh giúp chúng ta thấy được sự kế thừa và phát triển của văn học qua các thời kỳ.

a. So sánh hình tượng người phụ nữ

  • Trong văn học trung đại: Nhân vật Vũ Nương (Chuyện người con gái Nam Xương), Thúy Kiều (Truyện Kiều) là những người phụ nữ có vẻ đẹp, phẩm chất tốt đẹp nhưng số phận lại đầy bi kịch, bất hạnh. Họ là nạn nhân của xã hội phong kiến, của những định kiến hà khắc.
  • Liên hệ: Dù ở thời đại nào, văn học cũng luôn trân trọng và ngợi ca vẻ đẹp của người phụ nữ, đồng thời bày tỏ sự cảm thông với những nỗi đau của họ.

b. So sánh hình tượng người nông dân

  • Trước Cách mạng (Lão Hạc - Nam Cao): Người nông dân sống trong cảnh cùng quẫn, bế tắc, bị xã hội dồn đến bước đường cùng nhưng vẫn giữ được phẩm chất trong sạch, cao quý.
  • Sau Cách mạng (Làng - Kim Lân): Người nông dân đã có sự thay đổi lớn về nhận thức. Tình yêu làng quê của họ gắn liền với tình yêu nước, với tinh thần cách mạng. Họ không còn cam chịu, bế tắc mà đã trở thành người làm chủ vận mệnh của mình.

c. So sánh đề tài người lính

  • Trong kháng chiến chống Pháp (Đồng chí - Chính Hữu): Hình ảnh người lính hiện lên với vẻ đẹp mộc mạc, chân chất, xuất thân từ nông dân. Tình đồng chí của họ được xây dựng từ sự đồng cảm về hoàn cảnh và chung lí tưởng.
  • Trong kháng chiến chống Mỹ (Bài thơ về tiểu đội xe không kính - Phạm Tiến Duật): Hình ảnh người lính trẻ trung, ngang tàng, sôi nổi, lạc quan hơn. Họ đối mặt với sự khốc liệt của chiến tranh một cách chủ động và đầy kiêu hãnh.

C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng

  1. Câu 1: Phân tích sự chuyển biến trong hình tượng người nông dân Việt Nam qua hai tác phẩm Lão Hạc (Nam Cao) và Làng (Kim Lân). Từ đó, em có nhận xét gì về mối quan hệ giữa văn học và hiện thực xã hội?

    Gợi ý trả lời:
    - Nêu điểm chung: Đều là những người nông dân chất phác, giàu tình yêu thương và lòng tự trọng.
    - Nêu điểm khác biệt: Hoàn cảnh sống (trước và sau CM), nhận thức và hành động (bế tắc vs. gắn bó với cách mạng).
    - Rút ra nhận xét: Văn học luôn phản ánh chân thực hiện thực xã hội. Khi xã hội thay đổi, số phận và nhận thức của con người trong văn học cũng thay đổi theo.

  2. Câu 2: Cảm hứng yêu nước là một trong những nội dung lớn của văn học Việt Nam. Hãy làm sáng tỏ nhận định trên qua các tác phẩm văn học trung đại đã học trong chương trình Ngữ văn 9.

    Gợi ý trả lời:
    - Phân tích biểu hiện của lòng yêu nước trong Hịch tướng sĩ: Lòng căm thù giặc, ý chí quyết chiến quyết thắng, khích lệ tinh thần tướng sĩ.
    - Phân tích biểu hiện của lòng yêu nước trong Bình Ngô đại cáo: Ý thức về chủ quyền dân tộc, tố cáo tội ác giặc, ca ngợi cuộc kháng chiến chính nghĩa.
    - Khẳng định: Lòng yêu nước là nguồn cảm hứng lớn, xuyên suốt, tạo nên sức sống và giá trị cho văn học dân tộc.

  3. Câu 3: So sánh vẻ đẹp của hình ảnh người lính trong bài thơ Đồng chí (Chính Hữu) và Bài thơ về tiểu đội xe không kính (Phạm Tiến Duật). Em có suy nghĩ gì về trách nhiệm của thế hệ trẻ hôm nay đối với Tổ quốc?

    Gợi ý trả lời:
    - Điểm giống: Đều là những người lính yêu nước, dũng cảm, sẵn sàng hi sinh, có tình đồng đội keo sơn.
    - Điểm khác: Vẻ đẹp người lính trong 'Đồng chí' trầm lắng, mộc mạc; trong 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' lại trẻ trung, ngang tàng, sôi nổi. Sự khác biệt này do bối cảnh hai cuộc kháng chiến và phong cách tác giả.
    - Liên hệ bản thân: Nêu suy nghĩ về việc học tập, rèn luyện để kế thừa và phát huy truyền thống yêu nước, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

D. Kết luận & Tóm tắt

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại những kiến thức cốt lõi nhất của chương trình Ngữ văn lớp 9. Từ văn học trung đại với âm hưởng hào hùng, bi tráng đến văn học hiện đại gần gũi, chân thực, mỗi tác phẩm đều là một mảnh ghép quý giá, làm nên bức tranh văn học Việt Nam đa dạng và giàu bản sắc. Việc nắm vững hệ thống kiến thức này không chỉ giúp các em đạt kết quả tốt trong học tập, thi cử mà còn bồi đắp thêm tình yêu đối với văn chương, với quê hương, đất nước. Hãy thường xuyên đọc lại tác phẩm, tự mình sơ đồ hóa kiến thức và luyện tập các dạng đề để biến tri thức thành của riêng mình. Chúc các em học tốt và thành công!

soạn văn 9 Văn học trung đại Ngữ văn lớp 9 Cánh diều Tổng kết văn học
Preview

Đang tải...